Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 397.775 | 3.023,85 US$ | 3.373,28 US$ | 1.675 ngày 7 giờ 29 phút | 3,93 T US$ | 248.921 | 2,13 T US$ | 1.58% | 8.00% | 6.06% | |
2 | USDC | 9 | 21.673 | 0,9864 US$ | 1,01 US$ | 1.660 ngày 18 giờ 37 phút | 1,46 T US$ | 1.033.500 | 3 T US$ | 0.03% | 0.11% | -0.02% | |
3 | WBNB | 6 | 1.686.900 | 593,27 US$ | 629,15 US$ | 1.530 ngày 4 giờ 36 phút | 1,39 T US$ | 836.381 | 628,3 Tr US$ | 0.05% | 1.43% | -0.08% | |
4 | WETH | 1 | 738.024 | 3.032,38 US$ | 3.373,7 US$ | 92 ngày 23 giờ 11 phút | 1,18 T US$ | 1.558.101 | 1,42 T US$ | 2.35% | 7.95% | 5.77% | |
5 | USDT | 5 | 7.532 | 0,9948 US$ | 1 US$ | 1.647 ngày 19 giờ 45 phút | 730,4 Tr US$ | 91.336 | 1,05 T US$ | 0% | 0% | 0% | |
6 | WBTC | 15 | 722 | 93.759,93 US$ | 98.319,99 US$ | 1.647 ngày 22 giờ 24 phút | 612,3 Tr US$ | 8.279 | 554 Tr US$ | -0.66% | 2.85% | 6.88% | |
7 | BSC-USD | 1 | 122.392 | 0,8688 US$ | 1 US$ | 1.530 ngày 4 giờ 36 phút | 528,2 Tr US$ | 503.861 | 507,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | SUPEROETHB | 1 | 2 | 3.036,13 US$ | 3.372,41 US$ | 107 ngày 14 giờ 57 phút | 495,5 Tr US$ | 425 | 878,7 N US$ | 2.35% | 7.95% | 5.69% | |
9 | FRAX | 9 | 812 | 0,894 US$ | 0,9963 US$ | 1.435 ngày 20 giờ 51 phút | 412,2 Tr US$ | 8.907 | 26,1 Tr US$ | -0.01% | 0.01% | 0.06% | |
10 | WETH | 1 | 40.563 | 3.030,99 US$ | 3.372,68 US$ | 1.252 ngày 21 giờ 41 phút | 379,6 Tr US$ | 644.206 | 1,16 T US$ | 1.93% | 7.42% | 5.71% | |
11 | METH | 2 | 119 | 3.182,51 US$ | 3.529,48 US$ | 1.786 ngày 15 giờ | 329,7 Tr US$ | 28.005 | 38,6 Tr US$ | 0.52% | 7.88% | 7.77% | |
12 | ETH | 1 | 17 | 3.038,79 US$ | 3.348,37 US$ | 1.431 ngày 20 giờ 20 phút | 258,2 Tr US$ | 179 | 27,4 Tr US$ | 1.45% | 7.74% | 5.74% | |
13 | STETH | 1 | 41 | 3.015,37 US$ | 3.348,35 US$ | 1.433 ngày 13 giờ 3 phút | 256 Tr US$ | 227 | 27,1 Tr US$ | 1.48% | 7.75% | 5.82% | |
14 | WCRO | 1 | 21.823 | 0,1715 US$ | 0,1859 US$ | 1.109 ngày 7 giờ 7 phút | 247,7 Tr US$ | 37.132 | 17,3 Tr US$ | 0.30% | -0.07% | 14.34% | |
15 | WISE | 1 | 11 | 0,1914 US$ | 0,2108 US$ | 1.429 ngày 21 giờ 47 phút | 205,6 Tr US$ | 12 | 14,6 N US$ | 0% | 7.95% | 8.26% | |
16 | SDAI | 2 | 31 | 1,11 US$ | 1,11 US$ | 418 ngày 2 giờ 13 phút | 202 Tr US$ | 53 | 6,4 Tr US$ | 0.01% | 0.05% | 0.31% | |
17 | DAI | 16 | 1.639 | 0,9989 US$ | 0,9998 US$ | 1.675 ngày 7 giờ 29 phút | 166,5 Tr US$ | 2.240 | 84,6 Tr US$ | 0.02% | 0.14% | 0.07% | |
18 | SKY | 1 | 4 | 0,06131 US$ | 0,06727 US$ | 79 ngày 7 giờ 6 phút | 142,3 Tr US$ | 476 | 10,2 Tr US$ | 1.62% | 5.30% | 9.04% | |
19 | USDS | 1 | 4 | 0,9948 US$ | 1 US$ | 79 ngày 7 giờ 6 phút | 142,3 Tr US$ | 476 | 10,2 Tr US$ | 0.68% | 0.12% | 0.04% | |
20 | VVS | 2 | 465 | 0,054679 US$ | 0,055059 US$ | 1.108 ngày 10 giờ 34 phút | 139,3 Tr US$ | 6.241 | 1,2 Tr US$ | -0.30% | -0.20% | 13.05% | |
21 | WAVAX | 5 | 37.941 | 32,23 US$ | 35,97 US$ | 1.414 ngày 23 giờ 38 phút | 137,3 Tr US$ | 64.602 | 171 Tr US$ | -0.75% | 2.12% | 11.62% | |
22 | USDE | 1 | 21 | 1 US$ | 1 US$ | 1.786 ngày 15 giờ | 129,9 Tr US$ | 899 | 189,4 Tr US$ | 0.03% | -0.06% | -0.02% | |
23 | CMETH | 1 | 20 | 3.182,43 US$ | 3.529,39 US$ | 37 ngày 7 giờ 32 phút | 128,9 Tr US$ | 6.711 | 4 Tr US$ | 0.52% | 7.88% | 7.60% | |
24 | RON | 1 | 15 | 1,32 US$ | 1,45 US$ | 209 ngày 23 giờ 8 phút | 126,1 Tr US$ | 30.620 | 8 Tr US$ | 0.03% | 2.38% | 1.62% | |
25 | SLERF | 1 | 30 | 0,255 US$ | 0,4707 US$ | 782 ngày 15 giờ | 120,1 Tr US$ | 39.956 | 120,5 Tr US$ | -0.92% | 32.83% | 49.74% | |
26 | USDM | 1 | 3 | 0,9995 US$ | 1 US$ | 1.008 ngày 12 giờ 31 phút | 120 Tr US$ | 5 | 44,3 N US$ | -0.10% | -0.00% | -0.10% | |
27 | WSTETH | 8 | 587 | 3.592,71 US$ | 3.994,91 US$ | 1.295 ngày 19 giờ 38 phút | 110,7 Tr US$ | 27.473 | 105,7 Tr US$ | 1.44% | 7.98% | 5.57% | |
28 | WETH | 1 | 3.988 | 3.114,08 US$ | 3.896,92 US$ | 1.530 ngày 52 phút | 105 Tr US$ | 95.708 | 149 Tr US$ | 1.67% | 7.67% | 5.76% | |
29 | WETH | 1 | 122 | 3.035,12 US$ | 3.369,01 US$ | 266 ngày 18 giờ 37 phút | 103,4 Tr US$ | 62.261 | 25,6 Tr US$ | 2.15% | 8.24% | 6.13% | |
30 | CBBTC | 2 | 27 | 90.643,82 US$ | 98.465,57 US$ | 71 ngày 7 giờ 47 phút | 100,9 Tr US$ | 1.580 | 156,7 Tr US$ | -0.88% | 3.13% | 5.48% | |
31 | BUSD | 4 | 53.138 | 0,9988 US$ | 1 US$ | 1.529 ngày 17 giờ 26 phút | 98,5 Tr US$ | 109.590 | 14,4 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
32 | WBTC | 1 | 454 | 92.908,93 US$ | 98.236,72 US$ | 1.246 ngày 16 giờ 57 phút | 97,3 Tr US$ | 98.258 | 240,8 Tr US$ | -0.52% | 3.46% | 7.26% | |
33 | CAKE | 2 | 6.785 | 1,82 US$ | 1,97 US$ | 1.521 ngày 8 giờ 17 phút | 83 Tr US$ | 34.608 | 15,6 Tr US$ | -1.48% | 1.06% | 4.77% | |
34 | PEPE | 3 | 386 | 0,00001812 US$ | 0,00002175 US$ | 586 ngày 21 giờ 39 phút | 81,2 Tr US$ | 8.738 | 27 Tr US$ | 0.26% | 4.93% | -2.29% | |
35 | WETH | 1 | 12 | 3.025,08 US$ | 3.372,88 US$ | 1.123 ngày 5 giờ 17 phút | 78,7 Tr US$ | 17.366 | 4,6 Tr US$ | 1.25% | 7.19% | 5.66% | |
36 | USDC | 1 | 4.195 | 0,9982 US$ | 1,01 US$ | 1.491 ngày 17 giờ 46 phút | 74,6 Tr US$ | 55.240 | 96 Tr US$ | -0.09% | 0.07% | -0.07% | |
37 | TBTC | 5 | 148 | 94.185,8 US$ | 97.853,51 US$ | 1.156 ngày 7 giờ 8 phút | 74,4 Tr US$ | 9.606 | 125,2 Tr US$ | 1.33% | 5.32% | 8.57% | |
38 | BTCB | 1 | 3.458 | 78.370,61 US$ | 122.437,61 US$ | 1.530 ngày 54 phút | 72,8 Tr US$ | 88.725 | 119,5 Tr US$ | -0.56% | 3.24% | 6.87% | |
39 | USDT | 1 | 191 | 0,9991 US$ | 1 US$ | 269 ngày 15 giờ 12 phút | 72,7 Tr US$ | 177.927 | 14,9 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
40 | USDT | 1 | 4.590 | 0,9859 US$ | 1 US$ | 1.177 ngày 16 giờ 45 phút | 66,9 Tr US$ | 235.612 | 368,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
41 | LBTC | 1 | 6 | 94.187,4 US$ | 97.992,07 US$ | 156 ngày 4 giờ 19 phút | 66,6 Tr US$ | 121 | 13,3 Tr US$ | -0.03% | 3.64% | 8.26% | |
42 | WETH | 1 | 4.739 | 3.026,51 US$ | 3.373,43 US$ | 1.522 ngày 9 giờ 33 phút | 63,8 Tr US$ | 133.248 | 81,7 Tr US$ | 1.49% | 7.23% | 5.05% | |
43 | WEETH | 2 | 62 | 3.191,21 US$ | 3.539,99 US$ | 1.786 ngày 15 giờ | 62 Tr US$ | 1.924 | 93,2 Tr US$ | 0.42% | 7.08% | 4.48% | |
44 | CBETH | 5 | 189 | 3.293,46 US$ | 3.650,92 US$ | 819 ngày 22 giờ 56 phút | 61,4 Tr US$ | 10.791 | 21 Tr US$ | 0.22% | 6.40% | 4.76% | |
45 | WETH | 4 | 1.490 | 3.019,53 US$ | 3.357,07 US$ | 1.143 ngày 22 giờ 5 phút | 59,4 Tr US$ | 31.604 | 10,4 Tr US$ | 0% | 0.19% | -3.05% | |
46 | USDC | 1 | 1.360 | 0,9938 US$ | 1 US$ | 1.109 ngày 3 giờ 25 phút | 58,3 Tr US$ | 10.096 | 5,1 Tr US$ | -0.13% | -0.00% | 0.41% | |
47 | USDC.E | 1 | 10.541 | 1 US$ | 1 US$ | 1.505 ngày 4 giờ 29 phút | 57,7 Tr US$ | 140.502 | 78,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
48 | WMATIC | 4 | 54.584 | 0,4169 US$ | 0,4648 US$ | 1.512 ngày 8 giờ 51 phút | 57,4 Tr US$ | 250.831 | 89,4 Tr US$ | -0.85% | -0.94% | 25.14% | |
49 | LINK | 9 | 1.572 | 13,88 US$ | 15,32 US$ | 1.647 ngày 21 giờ 11 phút | 55,6 Tr US$ | 31.085 | 32,3 Tr US$ | 0.42% | 0.66% | 13.07% | |
50 | FLOKI | 2 | 220 | 0,0002277 US$ | 0,000291 US$ | 1.033 ngày 14 giờ 20 phút | 54,5 Tr US$ | 18.699 | 23 Tr US$ | -2.92% | 7.74% | 14.87% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2479553 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.