WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Frax (frax)
Frax token
FRAX
MAX TVL giá cặp DEX:68,36 Tr US$
0,9992 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
157,74 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
10
Tổng số cặp DEX
858
Tổng giao dịch DEX
7.257
Tổng khối lượng DEX
20,1 Tr US$
Tuổi DeFi
1.565 ngày 15 giờ 2 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,9992 US$453 ngày 18 giờ 46 phút68,4 Tr US$348,4 Tr US$375,5 Tr US$0%-0.03%-0.04%-0.04%
2
1,89 US$954 ngày 10 giờ 47 phút8,9 Tr US$189,1 Tr US$1354,2 N US$-0.47%-0.54%-1.15%-7.74%
3
0,9992 US$1.024 ngày 16 giờ 9 phút7,8 Tr US$348,4 Tr US$361,6 Tr US$-0.00%-0.02%-0.05%-0.02%
4
0,005907 US$937 ngày 18 giờ 12 phút4,7 Tr US$25,7 Tr US$2151,9 N US$-1.20%0.14%0.24%-1.26%
5
0,9999 US$43 ngày 5 giờ 19 phút4,1 Tr US$348,6 Tr US$8294,4 N US$0%-0.00%-0.09%0.22%
6
0,9989 US$1.425 ngày 1 giờ 19 phút3,4 Tr US$348,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.00%
7
0,9997 US$1.402 ngày 16 giờ 44 phút3,2 Tr US$348,6 Tr US$150 N US$0%0%0%0.01%
8
1,13 US$1.097 ngày 7 giờ 13 phút2,8 Tr US$96 Tr US$26,51 US$0%0%0.15%0.15%
9
1 US$1.083 ngày 30 phút2,3 Tr US$348,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
1.818,91 US$801 ngày 6 giờ 42 phút2,3 Tr US$201,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.68%
11
36,48 US$1.229 ngày 11 giờ 32 phút1,5 Tr US$87,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.90%
12
0,9995 US$673 ngày 19 giờ 48 phút1,2 Tr US$348,5 Tr US$1032,3 N US$0%-0.01%-0.00%-0.03%
13
0,9999 US$464 ngày 22 giờ 34 phút1 Tr US$348,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
1,26 US$1.147 ngày 5 giờ 8 phút780,8 N US$892,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,9998 US$1.488 ngày 7 giờ 57 phút779,4 N US$348,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,9936 US$884 ngày 9 giờ 17 phút595,2 N US$911,6 N US$402 N US$0.07%-0.09%-0.66%-0.68%
17
0,9993 US$954 ngày 10 giờ 46 phút536,2 N US$348 Tr US$71,6 N US$0%-0.37%-0.10%-0.51%
18
36,53 US$1.266 ngày 16 giờ 33 phút458,8 N US$87,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.43%
19
0,9995 US$1.419 ngày 15 giờ 42 phút443,9 N US$348,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
20
0,8618 US$597 ngày 17 giờ 7 phút438,5 N US$335,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,9979 US$463 ngày 20 giờ 49 phút418,3 N US$348 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,9971 US$868 ngày 11 giờ 25 phút293,4 N US$617,9 N US$452,6 N US$-0.06%-0.01%0.43%0.41%
23
0,9937 US$868 ngày 10 giờ 19 phút261,2 N US$855,8 N US$211 N US$0%0.39%0.00%0.15%
24
77,87 US$1.266 ngày 16 giờ 12 phút247,4 N US$5,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.01%
25
0,9997 US$375 ngày 19 giờ 50 phút241,8 N US$348,6 Tr US$1999,87 US$0%0%0%0.04%
26
36,55 US$1.173 ngày 23 giờ 18 phút238,9 N US$87,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.94%
27
212,58 US$1.266 ngày 16 giờ 20 phút194,5 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%1.97%
28
1,9 US$1.565 ngày 15 giờ 192,8 N US$189,1 Tr US$3772,56 US$0%-0.35%-0.87%-5.58%
29
1,25 US$884 ngày 9 giờ 37 phút187,6 N US$21 Tr US$9466,64 US$0.08%0.08%0.05%-0.25%
30
417,41 US$1.217 ngày 43 phút186,1 N US$61,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.77%
31
0,9961 US$957 ngày 11 giờ 46 phút168,1 N US$563,3 N US$481,3 N US$0.01%0.36%0.36%0.19%
32
0,996 US$462 ngày 14 giờ 16 phút158,4 N US$618,7 N US$8444,01 US$-0.00%-0.00%-0.00%-0.00%
33
0,9974 US$464 ngày 22 giờ 47 phút154,2 N US$406,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
34
3,59 US$1.198 ngày 23 giờ 49 phút152,4 N US$86,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,9978 US$1.565 ngày 15 giờ 2 phút121,3 N US$348,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,9963 US$902 ngày 9 giờ 16 phút105,9 N US$16,6 Tr US$424,73 US$0%0%-0.00%-0.01%
37
0,9908 US$1.262 ngày 22 giờ 31 phút105,5 N US$530,7 N US$1201,1 N US$-0.00%-0.00%-0.00%-0.82%
38
0,7355 US$775 ngày 16 giờ 13 phút93,7 N US$634,9 N US$543,4 N US$-1.26%-3.10%-4.64%-4.81%
39
0,9962 US$977 ngày 8 giờ 10 phút91,2 N US$16,6 Tr US$4164,43 US$0%0%-0.08%-0.01%
40
0,4459 US$954 ngày 10 giờ 47 phút84,3 N US$18,3 Tr US$2119,35 US$0%0%-0.23%-1.87%
41
0,9985 US$1.529 ngày 4 giờ 19 phút78,9 N US$347,7 Tr US$5175,86 US$0%0%-0.03%-0.05%
42
0,9858 US$737 ngày 7 giờ 55 phút70,9 N US$2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
43
1,26 US$314 ngày 3 giờ 26 phút66,8 N US$21,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,9976 US$315 ngày 9 giờ 9 phút61,8 N US$4,2 Tr US$32,4 N US$-0.00%-0.00%0.01%-0.05%
45
0,4465 US$1.087 ngày 15 giờ 24 phút57,2 N US$18,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-2.53%
46
446 US$1.180 ngày 12 giờ 11 phút56,6 N US$65,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,9929 US$615 ngày 12 giờ 31 phút55,9 N US$913,6 N US$482,1 N US$-0.00%-0.12%-0.14%-0.21%
48
0,1042 US$775 ngày 17 giờ 14 phút52,5 N US$533,5 N US$11,48 US$0%0%0%0%
49
75,38 US$1.280 ngày 15 giờ 15 phút50,9 N US$5,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.69%
50
0,7535 US$909 ngày 7 giờ 13 phút49,9 N US$343 N US$0<1 US$0%0%0%-3.32%

Frax (FRAX) là gì?

Token Frax (FRAX) xuất hiện như một đồng ổn định tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử, đưa đến sự tiếp cận độc đáo tới tính ổn định và phân quyền..Là một phần của hệ sinh học Frax Protocol, FRAX giới thiệu các ý tưởng sáng tạo đã định nghĩa lại không gian của việc ra mắt và sử dụng đồng tiền ổn định.FRAX, tiền đồngstabili của dự án Frax Protocol, nổi tiếng với phương pháp đột phá về ổn định..Không giống như các đồng ổn định truyền thống được đính chính theo một loại tiền tệ fiat duy nhất, FRAX sử dụng một cơ chế thuật toán động để duy trì sự gắn kết của nó với đồng đô la Mỹ (USD), từ đó tăng cường sức mạnh và tính linh hoạt trong nhiều tình huống thị trường khác nhau Hình dung này đảm bảo rằng FRAX sẽ ổn định mà đồng thời vẫn cho phép sự linh hoạt trong nguồn cung cấp..Diệp ảnh Ecosystem của Protocol Frax bao gồm các đồng tiền ổn định, bao gồm FRAX, FPI và frxETH, mỗi loại đều phục vụ một mục đích riêng biệt trên nền tảng tài chính phi trung gian (DeFi)..Tùy tiện, dướimôi giao thức như Fraxswap, Fraxlend, và Fraxferry bổ sung thêm những đồng tiền ổn định bằng việc cung cấp các tính năng cần thiết như trao đổi phi tập trung, thị trường cho vay, và chuyển tiền giữa chuỗi..Tại cơ bản của hệ sinh thái Frax nằm mã FXS (Frax Share), đây là mã vốn hóa cho phép thành viên tham gia vào quyết định giao thức và chia sẻ về thành công trong cộng đồng..Qua hệ thống Săn Lương, người dùng có thể đưa ra và bỏ phiếu cho những chiến lược mới, tạo môi trường cộng tác giúp thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng trong hệ sinh thái Frax..Phương pháp độc đáo của FRAX về sự ổn định và phân cấp đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong cộng đồng tiền điện tử, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi và tích hợp trên các nền tảng DeFi cũng như sàn giao dịch..Tôi muốn dịch văn bản tiếng Anh nói về stableco coin. Stable coin FRAX được thiết kế rất thân thiện với người dùng và rất giao tiếp mượt mà với các coin khác, chính vì thế nó được nhiều người dùng cân nhắc lựa chọn. (Note: I assume you want the text translated into Vietnamese, the language with "vi" ISO 639-1 code. The above translation is in a more common variant of Vietnamese).

Thống kê giá của Frax (FRAX)

Tính đến 31 tháng 3, 2025, giá hiện tại của token FRAX trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 37,05 Tr US$. Token FRAX giao dịch trên 10 blockchain và 858 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 7.257 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 20.055.378,28 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token FRAX là 20.055.378,28 US$.

Tổng DEX TVL của Frax (FRAX) là 157,74 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Frax FRAX được phát hành trên BNB Chain, Fantom, Ethereum, Polygon, Optimism, Moonriver, Polygon zkEVM, Avalanche, Arbitrum và Aurora.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 FRAX sang USD là 0,9992 US$ tính đến 09:11 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,000792012165336 FRAX với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech