WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Frax (frax)
Frax token
FRAX
MAX TVL giá cặp DEX:67,7 Tr US$
0,998 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
188,98 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
10
Tổng số cặp DEX
907
Tổng giao dịch DEX
4.568
Tổng khối lượng DEX
3,9 Tr US$
Tuổi DeFi
1.697 ngày 19 giờ 45 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,998 US$585 ngày 23 giờ 29 phút67,7 Tr US$298,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
151,37 US$729 ngày 21 giờ 50 phút57,6 Tr US$103,4 Tr US$2160,3 N US$0%-1.12%-1.12%-0.96%
3
3,02 US$1.086 ngày 15 giờ 29 phút11,6 Tr US$302,5 Tr US$1148,3 N US$0%-0.70%-1.55%-4.18%
4
0,9979 US$1.156 ngày 20 giờ 52 phút11,2 Tr US$298 Tr US$23168,9 N US$0%0.01%0.01%-0.01%
5
124,9 US$869 ngày 12 giờ 37 phút4,7 Tr US$247,2 Tr US$14,1 N US$0%0%0%0%
6
0,003114 US$1.069 ngày 22 giờ 55 phút4,4 Tr US$25,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.99%
7
0,9957 US$175 ngày 10 giờ 2 phút3,6 Tr US$297,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
8
4.161,79 US$933 ngày 11 giờ 25 phút2,9 Tr US$384,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.33%
9
1,14 US$1.229 ngày 11 giờ 55 phút2,8 Tr US$96,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,9985 US$1.557 ngày 6 giờ 2 phút1,7 Tr US$298,2 Tr US$71 N US$0%0%-0.00%0.01%
11
0,9963 US$1.215 ngày 5 giờ 12 phút1,2 Tr US$297,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,9974 US$597 ngày 3 giờ 16 phút1 Tr US$297,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
26,75 US$1.361 ngày 16 giờ 14 phút959,4 N US$64 Tr US$87 N US$0%0%0.96%-1.51%
14
0,9974 US$1.086 ngày 15 giờ 29 phút831,9 N US$297,4 Tr US$112,8 N US$0%0%0.15%0.02%
15
0,9982 US$806 ngày 31 phút827,3 N US$298,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,9985 US$1.620 ngày 12 giờ 40 phút705 N US$298,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
17
444,16 US$1.409 ngày 17 giờ 56 phút459,8 N US$322,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%15.00%
18
0,9947 US$1.551 ngày 20 giờ 25 phút442,8 N US$312,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
0,9994 US$596 ngày 1 giờ 32 phút430,4 N US$299,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
20
26,72 US$1.398 ngày 21 giờ 16 phút394 N US$63,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.86%
21
0,9974 US$1.000 ngày 16 giờ 8 phút340,2 N US$621,1 N US$13669,04 US$0%0.14%-0.34%-0.49%
22
0,9996 US$1.000 ngày 15 giờ 2 phút306,1 N US$860,4 N US$241,1 N US$0%0%-0.07%-0.83%
23
3,03 US$1.697 ngày 19 giờ 43 phút245,3 N US$303 Tr US$71,7 N US$0%0%-1.93%-5.83%
24
433,35 US$1.016 ngày 14 giờ 21 phút235,6 N US$315 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
25
85,47 US$1.398 ngày 20 giờ 54 phút223,7 N US$4,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.62%
26
1 US$1.089 ngày 16 giờ 29 phút187 N US$511 N US$33830,46 US$0%0.01%-0.08%-0.13%
27
26,71 US$1.306 ngày 4 giờ 1 phút186,2 N US$63,7 Tr US$51 N US$0%0%0.96%-0.64%
28
0,9987 US$597 ngày 3 giờ 30 phút156,9 N US$347,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
29
187,89 US$1.398 ngày 21 giờ 3 phút150,6 N US$1,1 Tr US$1105,54 US$0%0%1.10%2.15%
30
321,18 US$1.349 ngày 5 giờ 26 phút144,2 N US$47,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,9984 US$508 ngày 33 phút131,9 N US$298,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,9963 US$1.661 ngày 9 giờ 2 phút121,8 N US$297,2 Tr US$4184,23 US$0%0%-0.07%-0.01%
33
0,9971 US$1.697 ngày 19 giờ 45 phút120,4 N US$298,5 Tr US$5261,36 US$0%0%-0.60%-0.32%
34
0,9978 US$1.016 ngày 14 giờ 116,2 N US$577,3 N US$32374,39 US$0%0%-0.27%-0.05%
35
151,15 US$772 ngày 14 giờ 54 phút113,2 N US$17,5 Tr US$210,2 N US$0%0%0%1.03%
36
0,6071 US$1.086 ngày 15 giờ 30 phút100,8 N US$25,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.59%
37
0,9957 US$1.395 ngày 3 giờ 13 phút97,8 N US$530,9 N US$16607,71 US$0%0%0.29%-0.23%
38
1,33 US$1.041 ngày 11 giờ 56 phút93,7 N US$606,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
144,09 US$1.016 ngày 14 giờ 20 phút91,6 N US$1,88 T US$0<1 US$0%0%0%-1.61%
40
0,9973 US$1.109 ngày 12 giờ 53 phút83,5 N US$13 Tr US$28,88 US$0%0%-0.00%-0.05%
41
0,6119 US$1.219 ngày 20 giờ 7 phút66,9 N US$24,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.45%
42
0,9972 US$1.034 ngày 13 giờ 59 phút58,6 N US$13 Tr US$3884,47 US$0%-0.11%-0.01%-0.04%
43
3,45 US$1.331 ngày 4 giờ 32 phút53 N US$80,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
44
85,55 US$1.412 ngày 19 giờ 58 phút47,8 N US$5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,8727 US$1.460 ngày 14 giờ 33 phút45,8 N US$248,9 Tr US$161,81 US$0%0%0%-1.88%
46
355,24 US$1.312 ngày 16 giờ 53 phút45,1 N US$52,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,9977 US$1.534 ngày 21 giờ 27 phút44 N US$298 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.01%
48
0,9984 US$1.216 ngày 8 giờ 23 phút37,3 N US$298,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.02%
49
267,98 US$569 ngày 12 giờ 54 phút33,3 N US$31,1 Tr US$11,1 N US$0%0%0%6.98%
50
27,14 US$-28 N US$12,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.98%

Frax (FRAX) là gì?

Token Frax (FRAX) xuất hiện như một đồng ổn định tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử, đưa đến sự tiếp cận độc đáo tới tính ổn định và phân quyền..Là một phần của hệ sinh học Frax Protocol, FRAX giới thiệu các ý tưởng sáng tạo đã định nghĩa lại không gian của việc ra mắt và sử dụng đồng tiền ổn định.FRAX, tiền đồngstabili của dự án Frax Protocol, nổi tiếng với phương pháp đột phá về ổn định..Không giống như các đồng ổn định truyền thống được đính chính theo một loại tiền tệ fiat duy nhất, FRAX sử dụng một cơ chế thuật toán động để duy trì sự gắn kết của nó với đồng đô la Mỹ (USD), từ đó tăng cường sức mạnh và tính linh hoạt trong nhiều tình huống thị trường khác nhau Hình dung này đảm bảo rằng FRAX sẽ ổn định mà đồng thời vẫn cho phép sự linh hoạt trong nguồn cung cấp..Diệp ảnh Ecosystem của Protocol Frax bao gồm các đồng tiền ổn định, bao gồm FRAX, FPI và frxETH, mỗi loại đều phục vụ một mục đích riêng biệt trên nền tảng tài chính phi trung gian (DeFi)..Tùy tiện, dướimôi giao thức như Fraxswap, Fraxlend, và Fraxferry bổ sung thêm những đồng tiền ổn định bằng việc cung cấp các tính năng cần thiết như trao đổi phi tập trung, thị trường cho vay, và chuyển tiền giữa chuỗi..Tại cơ bản của hệ sinh thái Frax nằm mã FXS (Frax Share), đây là mã vốn hóa cho phép thành viên tham gia vào quyết định giao thức và chia sẻ về thành công trong cộng đồng..Qua hệ thống Săn Lương, người dùng có thể đưa ra và bỏ phiếu cho những chiến lược mới, tạo môi trường cộng tác giúp thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng trong hệ sinh thái Frax..Phương pháp độc đáo của FRAX về sự ổn định và phân cấp đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong cộng đồng tiền điện tử, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi và tích hợp trên các nền tảng DeFi cũng như sàn giao dịch..Tôi muốn dịch văn bản tiếng Anh nói về stableco coin. Stable coin FRAX được thiết kế rất thân thiện với người dùng và rất giao tiếp mượt mà với các coin khác, chính vì thế nó được nhiều người dùng cân nhắc lựa chọn. (Note: I assume you want the text translated into Vietnamese, the language with "vi" ISO 639-1 code. The above translation is in a more common variant of Vietnamese).

Thống kê giá của Frax (FRAX)

Tính đến 10 tháng 8, 2025, giá hiện tại của token FRAX trên các thị trường DEX là 145,26 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 58,37 Tr US$. Token FRAX giao dịch trên 10 blockchain và 907 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 4.568 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 3.949.685,18 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token FRAX là 3.949.685,18 US$.

Tổng DEX TVL của Frax (FRAX) là 188,98 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Frax FRAX được phát hành trên BNB Chain, Fantom, Ethereum, Polygon, Optimism, Moonriver, Polygon zkEVM, Avalanche, Arbitrum và Aurora.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 FRAX sang USD là 0,998 US$ tính đến 13:54 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,0019411267927867 FRAX với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech