| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,9959 US$ | 666 ngày 5 giờ 47 phút | 75 Tr US$ | 290,9 Tr US$ | 87 | 5,8 Tr US$ | 0% | -0.02% | 0.00% | -0.01% | ||
| 2 | 0,9959 US$ | 1.237 ngày 3 giờ 10 phút | 12,5 Tr US$ | 290,9 Tr US$ | 76 | 499,2 N US$ | -0.00% | -0.04% | -0.01% | -0.02% | ||
| 3 | 0,9964 US$ | 255 ngày 16 giờ 20 phút | 4,1 Tr US$ | 291 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 3.899,22 US$ | 1.013 ngày 17 giờ 43 phút | 3,1 Tr US$ | 422 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.13% | ||
| 5 | 1,13 US$ | 1.309 ngày 18 giờ 14 phút | 2,8 Tr US$ | 96,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,9968 US$ | 1.637 ngày 12 giờ 20 phút | 1,7 Tr US$ | 291,1 Tr US$ | 21 | 285,1 N US$ | 0% | 0.02% | 0.09% | 0.10% | ||
| 7 | 0,9959 US$ | 677 ngày 9 giờ 35 phút | 1 Tr US$ | 290,9 Tr US$ | 1 | 404,94 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
| 8 | 36,54 US$ | 1.441 ngày 22 giờ 33 phút | 918,3 N US$ | 87,2 Tr US$ | 91 | 32,1 N US$ | 0% | -0.13% | -0.33% | 0.84% | ||
| 9 | 0,9961 US$ | 1.295 ngày 11 giờ 31 phút | 906,6 N US$ | 290,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,9963 US$ | 886 ngày 6 giờ 49 phút | 826,5 N US$ | 291 Tr US$ | 18 | 98,5 N US$ | 0% | -0.00% | 0.01% | 0.03% | ||
| 11 | 0,9959 US$ | 1.700 ngày 18 giờ 58 phút | 811,3 N US$ | 290,9 Tr US$ | 7 | 37,1 N US$ | 0% | -0.02% | -0.01% | -0.01% | ||
| 12 | 0,9943 US$ | 1.166 ngày 21 giờ 47 phút | 810,8 N US$ | 290,4 Tr US$ | 18 | 17,8 N US$ | 0% | -0.47% | -0.44% | 0.30% | ||
| 13 | 36,51 US$ | 1.479 ngày 3 giờ 34 phút | 463,5 N US$ | 87,2 Tr US$ | 33 | 2,2 N US$ | 0% | -0.51% | 0.23% | 0.50% | ||
| 14 | 0,9948 US$ | 1.632 ngày 2 giờ 43 phút | 442,8 N US$ | 294,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,9977 US$ | 676 ngày 7 giờ 50 phút | 366,2 N US$ | 295,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,989 US$ | 1.080 ngày 21 giờ 20 phút | 360,9 N US$ | 716,3 N US$ | 48 | 2,5 N US$ | 0% | 0.07% | -0.11% | -0.87% | ||
| 17 | 0,9941 US$ | 1.080 ngày 22 giờ 26 phút | 316,3 N US$ | 617,5 N US$ | 67 | 8,2 N US$ | 0% | 0.04% | 0.38% | 3.11% | ||
| 18 | 36,42 US$ | 1.386 ngày 10 giờ 19 phút | 182,1 N US$ | 86,9 Tr US$ | 10 | 2,5 N US$ | 0% | -0.25% | -0.63% | -0.42% | ||
| 19 | 0,9934 US$ | 1.169 ngày 22 giờ 47 phút | 170,9 N US$ | 485,3 N US$ | 84 | 3,5 N US$ | 0% | -0.28% | -0.18% | 0.03% | ||
| 20 | 0,3216 US$ | 1.166 ngày 21 giờ 48 phút | 153,9 N US$ | 111,4 Tr US$ | 2 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | -9.97% | ||
| 21 | 3,79 US$ | 1.411 ngày 10 giờ 50 phút | 138,8 N US$ | 92,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,9952 US$ | 1.778 ngày 2 giờ 3 phút | 120,3 N US$ | 290,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,9923 US$ | 1.741 ngày 15 giờ 20 phút | 118,3 N US$ | 289,8 Tr US$ | 10 | 1,9 N US$ | 0% | -0.04% | -0.51% | -0.19% | ||
| 24 | 0,9969 US$ | 1.096 ngày 20 giờ 18 phút | 112,9 N US$ | 578,3 N US$ | 89 | 2,2 N US$ | 0% | -0.05% | -0.12% | -0.02% | ||
| 25 | 1,01 US$ | 1.475 ngày 9 giờ 32 phút | 89 N US$ | 539,7 N US$ | 35 | 446,59 US$ | 0% | 0% | 0.77% | 0.47% | ||
| 26 | 141,02 US$ | 1.096 ngày 20 giờ 39 phút | 87,9 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.25% | ||
| 27 | 0,5206 US$ | 1.540 ngày 20 giờ 52 phút | 81,9 N US$ | 539,2 Tr US$ | 3 | 509,74 US$ | 0% | 0% | -1.34% | -2.28% | ||
| 28 | 0,7477 US$ | 1.121 ngày 18 giờ 14 phút | 64 N US$ | 601,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,3776 US$ | 1.300 ngày 2 giờ 25 phút | 52,5 N US$ | 15,5 Tr US$ | 1 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | -5.91% | ||
| 30 | 0,9962 US$ | 1.615 ngày 3 giờ 45 phút | 43,9 N US$ | 291 Tr US$ | 4 | 7,5 N US$ | 0% | 0% | 0.07% | 0.05% | ||
| 31 | 0,9984 US$ | 1.296 ngày 14 giờ 41 phút | 37,5 N US$ | 291,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,9981 US$ | 1.189 ngày 19 giờ 11 phút | 34,6 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 0,993 US$ | 858 ngày 9 phút | 28,8 N US$ | 719,2 N US$ | 27 | 1,8 N US$ | 0% | 0.58% | 0.47% | 0.09% | ||
| 34 | 36,57 US$ | 1.386 ngày 4 giờ | 18,5 N US$ | 87,3 Tr US$ | 7 | 89,23 US$ | 0% | -0.39% | -0.34% | 0.80% | ||
| 35 | 47,4 US$ | - | 17,5 N US$ | 113,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,994 US$ | 1.406 ngày 20 giờ 16 phút | 17,4 N US$ | 485,6 N US$ | 89 | 3,5 N US$ | 0% | -0.09% | 0.07% | -0.00% | ||
| 37 | 0,9905 US$ | 1.778 ngày 2 giờ 3 phút | 15,2 N US$ | 289,3 Tr US$ | 2 | 66,87 US$ | 0% | 0% | 0.32% | -0.27% | ||
| 38 | 0,9932 US$ | 688 ngày 50 phút | 12,8 N US$ | 617 N US$ | 72 | 8,2 N US$ | 0% | -0.01% | 0.28% | 0.22% | ||
| 39 | 0,9885 US$ | 1.453 ngày 15 giờ 13 phút | 12,3 N US$ | 715,9 N US$ | 2 | 5,36 US$ | 0% | 0% | -0.09% | -0.47% | ||
| 40 | 0,9922 US$ | 1.154 ngày 19 giờ 28 phút | 12 N US$ | 289,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.14% | ||
| 41 | 0,9969 US$ | 827 ngày 23 giờ 32 phút | 10,9 N US$ | 578,3 N US$ | 125 | 3 N US$ | -0.00% | -0.10% | -0.01% | -0.02% | ||
| 42 | 35,91 US$ | - | 9,7 N US$ | 85,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,9967 US$ | 672 ngày 19 giờ 28 phút | 9,7 N US$ | 291,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 0,9988 US$ | 815 ngày 43 phút | 9,6 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.05% | ||
| 45 | 0,002335 US$ | 1.253 ngày 6 giờ 47 phút | 9 N US$ | 45,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.63% | ||
| 46 | 0,0001109 US$ | 1.263 ngày 22 giờ 30 phút | 8,9 N US$ | 19,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,8174 US$ | 145 ngày 7 giờ 45 phút | 8,6 N US$ | 578,6 N US$ | 21 | 29,22 US$ | 0% | 0.76% | 0.88% | 1.00% | ||
| 48 | 357.700,94 US$ | 831 ngày 23 giờ 46 phút | 8,1 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,705 US$ | 145 ngày 1 giờ 25 phút | 7,6 N US$ | 167,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,9957 US$ | 959 ngày 13 giờ 13 phút | 7,5 N US$ | 290,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Frax (FRAX) là gì?
Token Frax (FRAX) xuất hiện như một đồng ổn định tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử, đưa đến sự tiếp cận độc đáo tới tính ổn định và phân quyền..Là một phần của hệ sinh học Frax Protocol, FRAX giới thiệu các ý tưởng sáng tạo đã định nghĩa lại không gian của việc ra mắt và sử dụng đồng tiền ổn định.FRAX, tiền đồngstabili của dự án Frax Protocol, nổi tiếng với phương pháp đột phá về ổn định..Không giống như các đồng ổn định truyền thống được đính chính theo một loại tiền tệ fiat duy nhất, FRAX sử dụng một cơ chế thuật toán động để duy trì sự gắn kết của nó với đồng đô la Mỹ (USD), từ đó tăng cường sức mạnh và tính linh hoạt trong nhiều tình huống thị trường khác nhau Hình dung này đảm bảo rằng FRAX sẽ ổn định mà đồng thời vẫn cho phép sự linh hoạt trong nguồn cung cấp..Diệp ảnh Ecosystem của Protocol Frax bao gồm các đồng tiền ổn định, bao gồm FRAX, FPI và frxETH, mỗi loại đều phục vụ một mục đích riêng biệt trên nền tảng tài chính phi trung gian (DeFi)..Tùy tiện, dướimôi giao thức như Fraxswap, Fraxlend, và Fraxferry bổ sung thêm những đồng tiền ổn định bằng việc cung cấp các tính năng cần thiết như trao đổi phi tập trung, thị trường cho vay, và chuyển tiền giữa chuỗi..Tại cơ bản của hệ sinh thái Frax nằm mã FXS (Frax Share), đây là mã vốn hóa cho phép thành viên tham gia vào quyết định giao thức và chia sẻ về thành công trong cộng đồng..Qua hệ thống Săn Lương, người dùng có thể đưa ra và bỏ phiếu cho những chiến lược mới, tạo môi trường cộng tác giúp thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng trong hệ sinh thái Frax..Phương pháp độc đáo của FRAX về sự ổn định và phân cấp đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong cộng đồng tiền điện tử, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi và tích hợp trên các nền tảng DeFi cũng như sàn giao dịch..Tôi muốn dịch văn bản tiếng Anh nói về stableco coin. Stable coin FRAX được thiết kế rất thân thiện với người dùng và rất giao tiếp mượt mà với các coin khác, chính vì thế nó được nhiều người dùng cân nhắc lựa chọn. (Note: I assume you want the text translated into Vietnamese, the language with "vi" ISO 639-1 code. The above translation is in a more common variant of Vietnamese).
Thống kê giá của Frax (FRAX)
Tính đến 29 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token FRAX trên các thị trường DEX là 37,48 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 923.495,46 US$. Token FRAX giao dịch trên 10 blockchain và 910 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 4.371 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 7.700.547,00 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Frax (FRAX) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token FRAX là 7.700.547,00 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Frax (FRAX) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Frax (FRAX) là 111,82 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token FRAX được phát hành trên blockchain nào?
Token Frax FRAX được phát hành trên BNB Chain, Fantom, Ethereum, Polygon, Optimism, Moonriver, Polygon zkEVM, Avalanche, Arbitrum và Aurora.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang FRAX là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 FRAX sang USD là 0,9905 US$ tính đến 20:12 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRAX với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,0095538921023137 FRAX với 1 USD.



