WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Frax (frax)
Frax token
FRAX
MAX TVL giá cặp DEX:67,84 Tr US$
0,9989 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
126,4 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
10
Tổng số cặp DEX
897
Tổng giao dịch DEX
3.202
Tổng khối lượng DEX
13,5 Tr US$
Tuổi DeFi
1.652 ngày 3 giờ 7 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,9989 US$540 ngày 6 giờ 52 phút67,8 Tr US$314,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
2
0,9991 US$1.111 ngày 4 giờ 15 phút10,7 Tr US$314,1 Tr US$17598,1 N US$0%-0.00%-0.00%-0.03%
3
2,13 US$1.040 ngày 22 giờ 52 phút9,7 Tr US$214,6 Tr US$1359,7 N US$0%0.64%-0.81%-7.87%
4
0,004254 US$1.024 ngày 6 giờ 18 phút4,2 Tr US$21,9 Tr US$1134,4 N US$0%-0.03%1.77%-0.62%
5
0,9991 US$129 ngày 17 giờ 24 phút4,1 Tr US$314,1 Tr US$6466,8 N US$0%-0.02%-0.00%-0.03%
6
2.403,76 US$887 ngày 18 giờ 48 phút3,6 Tr US$290,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.75%
7
1,12 US$1.183 ngày 19 giờ 18 phút2,8 Tr US$95,6 Tr US$1353,84 US$0%0%0%-0.37%
8
0,9986 US$1.511 ngày 13 giờ 24 phút2 Tr US$314 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.11%
9
0,9993 US$1.169 ngày 12 giờ 35 phút1,3 Tr US$314,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
38,89 US$1.315 ngày 23 giờ 37 phút1,2 Tr US$93,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.67%
11
0,9995 US$551 ngày 10 giờ 39 phút1 Tr US$314,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,999 US$760 ngày 7 giờ 54 phút832,1 N US$314,1 Tr US$730,1 N US$0%-0.01%0.03%-0.03%
13
1 US$970 ngày 21 giờ 23 phút705,6 N US$918,1 N US$393,1 N US$0%-0.06%0.07%0.06%
14
0,9988 US$1.574 ngày 20 giờ 3 phút646,5 N US$314 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,9996 US$1.040 ngày 22 giờ 51 phút635,5 N US$314,7 Tr US$52,4 N US$0%0.03%0.06%-0.03%
16
0,9997 US$550 ngày 8 giờ 55 phút490,2 N US$314,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
17
38,9 US$1.353 ngày 4 giờ 38 phút474,1 N US$93 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.05%
18
1,1 US$684 ngày 5 giờ 13 phút470,3 N US$518,3 N US$941 N US$0%0%-22.43%7.93%
19
0,9992 US$462 ngày 7 giờ 55 phút469,5 N US$314,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
20
0,9968 US$1.506 ngày 3 giờ 48 phút443,3 N US$313,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,9985 US$954 ngày 23 giờ 31 phút293,6 N US$621,6 N US$201,2 N US$0%-0.47%-0.28%-0.03%
22
0,9965 US$954 ngày 22 giờ 24 phút275,1 N US$862,6 N US$264,96 US$0%0%0.11%-0.64%
23
87,72 US$1.353 ngày 4 giờ 17 phút269,8 N US$6,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.70%
24
38,93 US$1.260 ngày 11 giờ 23 phút243,9 N US$93,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.19%
25
1,29 US$970 ngày 21 giờ 43 phút228,5 N US$21,6 Tr US$16801,87 US$0%-0.07%0.04%-0.02%
26
464,89 US$1.303 ngày 12 giờ 49 phút205,2 N US$68,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.64%
27
2,12 US$1.652 ngày 3 giờ 6 phút204,8 N US$214,6 Tr US$31,1 N US$0%0%0%-8.33%
28
214,08 US$1.353 ngày 4 giờ 26 phút197 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.13%
29
0,993 US$1.043 ngày 23 giờ 52 phút161 N US$509,6 N US$18436,49 US$0%0.04%-0.28%0.04%
30
0,9987 US$551 ngày 10 giờ 53 phút156,9 N US$347,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,9989 US$549 ngày 2 giờ 22 phút127,1 N US$620,5 N US$24,95 US$0%0%0.00%-0.25%
32
0,9997 US$1.652 ngày 3 giờ 7 phút120,3 N US$314,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.55%
33
0,9969 US$1.063 ngày 20 giờ 16 phút101,3 N US$16,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,9968 US$988 ngày 21 giờ 21 phút100,9 N US$16,6 Tr US$8311,31 US$0%0.00%0.00%-0.01%
35
0,9957 US$1.349 ngày 10 giờ 36 phút95,2 N US$533,3 N US$941,17 US$0%-0.05%0.42%0.82%
36
0,9999 US$1.615 ngày 16 giờ 25 phút92,8 N US$314 Tr US$2351,24 US$0%0%0.29%0.47%
37
1,3 US$400 ngày 15 giờ 31 phút88,6 N US$21,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
1,17 US$995 ngày 19 giờ 19 phút87,7 N US$532,8 N US$192,73 US$0%0%0%0%
39
0,3872 US$1.040 ngày 22 giờ 53 phút79,8 N US$16,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
40
492,02 US$1.267 ngày 16 phút68 N US$72,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
3,48 US$1.285 ngày 11 giờ 54 phút66,4 N US$85 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,9982 US$401 ngày 21 giờ 15 phút63,9 N US$4,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
43
87,43 US$1.367 ngày 3 giờ 21 phút57,4 N US$6,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.24%
44
0,3861 US$1.174 ngày 3 giờ 30 phút53,7 N US$16,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,9987 US$1.489 ngày 4 giờ 50 phút47,8 N US$314 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
46
1,15 US$823 ngày 20 giờ 42,4 N US$2,3 Tr US$51,3 N US$0%0%3.41%1.89%
47
39,32 US$-40,4 N US$18,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.28%
48
1,3 US$1.233 ngày 17 giờ 14 phút39,2 N US$334,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,5927 US$1.414 ngày 21 giờ 56 phút37,5 N US$167,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%-2.10%
50
0,9994 US$1.170 ngày 15 giờ 45 phút37 N US$314,2 Tr US$99,3 N US$0%0.03%0.02%-0.02%

Frax (FRAX) là gì?

Token Frax (FRAX) xuất hiện như một đồng ổn định tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử, đưa đến sự tiếp cận độc đáo tới tính ổn định và phân quyền..Là một phần của hệ sinh học Frax Protocol, FRAX giới thiệu các ý tưởng sáng tạo đã định nghĩa lại không gian của việc ra mắt và sử dụng đồng tiền ổn định.FRAX, tiền đồngstabili của dự án Frax Protocol, nổi tiếng với phương pháp đột phá về ổn định..Không giống như các đồng ổn định truyền thống được đính chính theo một loại tiền tệ fiat duy nhất, FRAX sử dụng một cơ chế thuật toán động để duy trì sự gắn kết của nó với đồng đô la Mỹ (USD), từ đó tăng cường sức mạnh và tính linh hoạt trong nhiều tình huống thị trường khác nhau Hình dung này đảm bảo rằng FRAX sẽ ổn định mà đồng thời vẫn cho phép sự linh hoạt trong nguồn cung cấp..Diệp ảnh Ecosystem của Protocol Frax bao gồm các đồng tiền ổn định, bao gồm FRAX, FPI và frxETH, mỗi loại đều phục vụ một mục đích riêng biệt trên nền tảng tài chính phi trung gian (DeFi)..Tùy tiện, dướimôi giao thức như Fraxswap, Fraxlend, và Fraxferry bổ sung thêm những đồng tiền ổn định bằng việc cung cấp các tính năng cần thiết như trao đổi phi tập trung, thị trường cho vay, và chuyển tiền giữa chuỗi..Tại cơ bản của hệ sinh thái Frax nằm mã FXS (Frax Share), đây là mã vốn hóa cho phép thành viên tham gia vào quyết định giao thức và chia sẻ về thành công trong cộng đồng..Qua hệ thống Săn Lương, người dùng có thể đưa ra và bỏ phiếu cho những chiến lược mới, tạo môi trường cộng tác giúp thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng trong hệ sinh thái Frax..Phương pháp độc đáo của FRAX về sự ổn định và phân cấp đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong cộng đồng tiền điện tử, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi và tích hợp trên các nền tảng DeFi cũng như sàn giao dịch..Tôi muốn dịch văn bản tiếng Anh nói về stableco coin. Stable coin FRAX được thiết kế rất thân thiện với người dùng và rất giao tiếp mượt mà với các coin khác, chính vì thế nó được nhiều người dùng cân nhắc lựa chọn. (Note: I assume you want the text translated into Vietnamese, the language with "vi" ISO 639-1 code. The above translation is in a more common variant of Vietnamese).

Thống kê giá của Frax (FRAX)

Tính đến 25 tháng 6, 2025, giá hiện tại của token FRAX trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 9,62 Tr US$. Token FRAX giao dịch trên 10 blockchain và 897 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 3.202 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 13.515.760,24 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token FRAX là 13.515.760,24 US$.

Tổng DEX TVL của Frax (FRAX) là 126,4 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Frax FRAX được phát hành trên BNB Chain, Fantom, Ethereum, Polygon, Optimism, Moonriver, Polygon zkEVM, Avalanche, Arbitrum và Aurora.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 FRAX sang USD là 0,9989 US$ tính đến 21:17 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,0010690956546389 FRAX với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech