| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,9943 US$ | 687 ngày 1 giờ 41 phút | 75 Tr US$ | 284,7 Tr US$ | 16 | 408,4 N US$ | 0% | -0.03% | -0.01% | -0.04% | ||
| 2 | 0,9938 US$ | 1.257 ngày 23 giờ 4 phút | 9,1 Tr US$ | 284,6 Tr US$ | 36 | 98,6 N US$ | 0% | -0.02% | -0.03% | -0.01% | ||
| 3 | 0,9936 US$ | 276 ngày 12 giờ 14 phút | 4,1 Tr US$ | 284,5 Tr US$ | 4 | 19 N US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.03% | ||
| 4 | 0,001897 US$ | 1.171 ngày 1 giờ 7 phút | 3 Tr US$ | 38,1 Tr US$ | 4 | 2,2 N US$ | 0% | -0.62% | -0.62% | -1.78% | ||
| 5 | 3.312,18 US$ | 1.034 ngày 13 giờ 37 phút | 2,9 Tr US$ | 340 Tr US$ | 9 | 13,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 1,14 US$ | 1.330 ngày 14 giờ 7 phút | 2,8 Tr US$ | 97 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,994 US$ | 1.658 ngày 8 giờ 14 phút | 1,6 Tr US$ | 284,6 Tr US$ | 11 | 5,8 N US$ | 0% | -0.09% | 0.01% | -0.07% | ||
| 8 | 0,994 US$ | 1.316 ngày 7 giờ 25 phút | 905,6 N US$ | 284,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 36,05 US$ | 1.462 ngày 18 giờ 27 phút | 844,2 N US$ | 86,1 Tr US$ | 2 | 238,96 US$ | 0% | 0.06% | 0.06% | 0.05% | ||
| 10 | 0,9936 US$ | 1.721 ngày 14 giờ 52 phút | 805,9 N US$ | 284,5 Tr US$ | 1 | 713,76 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.05% | ||
| 11 | 0,9934 US$ | 907 ngày 2 giờ 43 phút | 764,3 N US$ | 284,5 Tr US$ | 9 | 9,2 N US$ | 0% | -0.09% | -0.07% | -0.06% | ||
| 12 | 0,99 US$ | 1.187 ngày 17 giờ 41 phút | 710,9 N US$ | 283,5 Tr US$ | 20 | 12,1 N US$ | 0% | -0.70% | -0.24% | -0.27% | ||
| 13 | 35,92 US$ | 1.499 ngày 23 giờ 28 phút | 460,1 N US$ | 85,8 Tr US$ | 2 | 238,33 US$ | 0% | -0.10% | -0.10% | -0.20% | ||
| 14 | 0,9926 US$ | 1.652 ngày 22 giờ 37 phút | 442,1 N US$ | 284,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,9842 US$ | 1.101 ngày 17 giờ 14 phút | 323 N US$ | 712,9 N US$ | 33 | 2,2 N US$ | 0% | -0.85% | -0.54% | -0.87% | ||
| 16 | 0,995 US$ | 697 ngày 3 giờ 44 phút | 292 N US$ | 289,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,9908 US$ | 1.101 ngày 18 giờ 20 phút | 264,6 N US$ | 615,5 N US$ | 128 | 5 N US$ | 0% | -0.09% | -0.13% | -0.21% | ||
| 18 | 0,9938 US$ | 698 ngày 5 giờ 29 phút | 232 N US$ | 284,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 35,93 US$ | 1.407 ngày 6 giờ 13 phút | 174,6 N US$ | 85,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.00% | ||
| 20 | 0,217 US$ | 1.187 ngày 17 giờ 42 phút | 172,4 N US$ | 8,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.81% | ||
| 21 | 0,9859 US$ | 1.190 ngày 18 giờ 41 phút | 145,4 N US$ | 481,6 N US$ | 35 | 1,6 N US$ | 0% | -0.55% | -0.44% | -0.94% | ||
| 22 | 0,9905 US$ | 1.798 ngày 21 giờ 57 phút | 120,3 N US$ | 283,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,9888 US$ | 1.762 ngày 11 giờ 14 phút | 103,6 N US$ | 283,2 Tr US$ | 14 | 2 N US$ | 0% | -0.96% | 0.19% | -0.84% | ||
| 24 | 0,9869 US$ | 1.117 ngày 16 giờ 12 phút | 98,9 N US$ | 572,5 N US$ | 124 | 1,6 N US$ | -0.10% | -0.62% | -0.78% | -0.85% | ||
| 25 | 0,9902 US$ | 1.496 ngày 5 giờ 26 phút | 80,9 N US$ | 528,7 N US$ | 6 | 34,13 US$ | 0.03% | 0.03% | -0.09% | -0.34% | ||
| 26 | 121,49 US$ | 1.117 ngày 16 giờ 32 phút | 65,7 N US$ | 229,8 Tr US$ | 7 | 8,6 N US$ | 0% | 0% | 7.32% | -1.85% | ||
| 27 | 0,6393 US$ | 1.142 ngày 14 giờ 8 phút | 56,9 N US$ | 289 N US$ | 2 | 3,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | -5.74% | ||
| 28 | 0,229 US$ | 1.320 ngày 22 giờ 19 phút | 41 N US$ | 9,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.87% | ||
| 29 | 0,9984 US$ | 1.317 ngày 10 giờ 35 phút | 37,5 N US$ | 290,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,4977 US$ | 1.561 ngày 16 giờ 45 phút | 35 N US$ | 143,2 Tr US$ | 3 | 271,63 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,9851 US$ | 878 ngày 20 giờ 2 phút | 29,8 N US$ | 713,5 N US$ | 45 | 2,7 N US$ | 0% | -0.81% | -0.29% | -0.95% | ||
| 32 | 0,9975 US$ | 1.210 ngày 15 giờ 5 phút | 26,2 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 36,08 US$ | 1.406 ngày 23 giờ 54 phút | 18,4 N US$ | 86,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 47,11 US$ | - | 17,6 N US$ | 112,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 1,01 US$ | 1.798 ngày 21 giờ 57 phút | 13,4 N US$ | 289,6 Tr US$ | 7 | 843,92 US$ | 0% | 2.57% | 1.27% | 1.50% | ||
| 36 | 0,9862 US$ | 1.427 ngày 16 giờ 10 phút | 12,8 N US$ | 481,8 N US$ | 31 | 1,5 N US$ | 0% | -0.36% | -0.40% | -0.59% | ||
| 37 | 0,9871 US$ | 1.474 ngày 11 giờ 7 phút | 12,3 N US$ | 714,9 N US$ | 3 | 2,13 US$ | 0% | -0.02% | -0.04% | -0.45% | ||
| 38 | 0,9936 US$ | 980 ngày 9 giờ 7 phút | 11,3 N US$ | 284,5 Tr US$ | 1 | 145,15 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.03% | ||
| 39 | 0,7044 US$ | 166 ngày 3 giờ 39 phút | 10,9 N US$ | 408,7 N US$ | 44 | 208,89 US$ | 0% | -3.09% | -4.57% | -5.51% | ||
| 40 | 0,994 US$ | 693 ngày 15 giờ 22 phút | 10,7 N US$ | 284,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 35,63 US$ | - | 9,7 N US$ | 85,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,9972 US$ | 835 ngày 20 giờ 37 phút | 9,6 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.04% | ||
| 43 | 0,9897 US$ | 165 ngày 21 giờ 18 phút | 9,1 N US$ | 203,3 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.40% | ||
| 44 | 196,56 US$ | 1.281 ngày 20 giờ | 9 N US$ | 529,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,0001109 US$ | 1.284 ngày 18 giờ 23 phút | 8,9 N US$ | 19,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,9882 US$ | 166 ngày 2 giờ 24 phút | 8,5 N US$ | 573,3 N US$ | 39 | 491,67 US$ | 0% | -0.51% | -0.44% | -0.50% | ||
| 47 | 0,001929 US$ | 1.274 ngày 2 giờ 40 phút | 8,3 N US$ | 38,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 357.700,94 US$ | 852 ngày 19 giờ 40 phút | 8,1 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,9993 US$ | 1.560 ngày 8 giờ 44 phút | 6,7 N US$ | 286,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,001936 US$ | 1.645 ngày 17 giờ 22 phút | 6,5 N US$ | 38,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Frax (FRAX) là gì?
Token Frax (FRAX) xuất hiện như một đồng ổn định tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử, đưa đến sự tiếp cận độc đáo tới tính ổn định và phân quyền..Là một phần của hệ sinh học Frax Protocol, FRAX giới thiệu các ý tưởng sáng tạo đã định nghĩa lại không gian của việc ra mắt và sử dụng đồng tiền ổn định.FRAX, tiền đồngstabili của dự án Frax Protocol, nổi tiếng với phương pháp đột phá về ổn định..Không giống như các đồng ổn định truyền thống được đính chính theo một loại tiền tệ fiat duy nhất, FRAX sử dụng một cơ chế thuật toán động để duy trì sự gắn kết của nó với đồng đô la Mỹ (USD), từ đó tăng cường sức mạnh và tính linh hoạt trong nhiều tình huống thị trường khác nhau Hình dung này đảm bảo rằng FRAX sẽ ổn định mà đồng thời vẫn cho phép sự linh hoạt trong nguồn cung cấp..Diệp ảnh Ecosystem của Protocol Frax bao gồm các đồng tiền ổn định, bao gồm FRAX, FPI và frxETH, mỗi loại đều phục vụ một mục đích riêng biệt trên nền tảng tài chính phi trung gian (DeFi)..Tùy tiện, dướimôi giao thức như Fraxswap, Fraxlend, và Fraxferry bổ sung thêm những đồng tiền ổn định bằng việc cung cấp các tính năng cần thiết như trao đổi phi tập trung, thị trường cho vay, và chuyển tiền giữa chuỗi..Tại cơ bản của hệ sinh thái Frax nằm mã FXS (Frax Share), đây là mã vốn hóa cho phép thành viên tham gia vào quyết định giao thức và chia sẻ về thành công trong cộng đồng..Qua hệ thống Săn Lương, người dùng có thể đưa ra và bỏ phiếu cho những chiến lược mới, tạo môi trường cộng tác giúp thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng trong hệ sinh thái Frax..Phương pháp độc đáo của FRAX về sự ổn định và phân cấp đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong cộng đồng tiền điện tử, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi và tích hợp trên các nền tảng DeFi cũng như sàn giao dịch..Tôi muốn dịch văn bản tiếng Anh nói về stableco coin. Stable coin FRAX được thiết kế rất thân thiện với người dùng và rất giao tiếp mượt mà với các coin khác, chính vì thế nó được nhiều người dùng cân nhắc lựa chọn. (Note: I assume you want the text translated into Vietnamese, the language with "vi" ISO 639-1 code. The above translation is in a more common variant of Vietnamese).
Thống kê giá của Frax (FRAX)
Tính đến 19 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token FRAX trên các thị trường DEX là 0,9947 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 74,97 Tr US$. Token FRAX giao dịch trên 10 blockchain và 910 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 5.920 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.229.775,14 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Frax (FRAX) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token FRAX là 2.229.775,14 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Frax (FRAX) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Frax (FRAX) là 109,88 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token FRAX được phát hành trên blockchain nào?
Token Frax FRAX được phát hành trên BNB Chain, Fantom, Ethereum, Polygon, Optimism, Moonriver, Polygon zkEVM, Avalanche, Arbitrum và Aurora.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang FRAX là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 FRAX sang USD là 0,9943 US$ tính đến 16:06 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRAX với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,0056331226390263 FRAX với 1 USD.



