WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Frax (frax)
Frax token
FRAX
MAX TVL giá cặp DEX:67,9 Tr US$
0,9997 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
130,49 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
10
Tổng số cặp DEX
878
Tổng giao dịch DEX
4.745
Tổng khối lượng DEX
12,5 Tr US$
Tuổi DeFi
1.632 ngày 14 giờ 15 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,9997 US$520 ngày 17 giờ 59 phút67,9 Tr US$314,8 Tr US$3591,3 N US$0%0%-0.02%0.00%
2
0,9997 US$1.091 ngày 15 giờ 22 phút11,3 Tr US$314,8 Tr US$12658,3 N US$0%-0.01%-0.02%-0.00%
3
2,74 US$1.021 ngày 10 giờ 11 Tr US$277,1 Tr US$1276,2 N US$0%0%0.69%-6.45%
4
0,002993 US$1.004 ngày 17 giờ 25 phút4,4 Tr US$24 Tr US$812,5 N US$0%0%0.98%-4.21%
5
0,9997 US$110 ngày 4 giờ 32 phút4,1 Tr US$314,8 Tr US$336,8 N US$0%0%-0.02%0.02%
6
1,13 US$1.164 ngày 6 giờ 26 phút2,8 Tr US$96,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
7
2.457,54 US$868 ngày 5 giờ 55 phút2,6 Tr US$286,5 Tr US$43 N US$0%0%0.50%-5.66%
8
1 US$1.492 ngày 32 phút2 Tr US$315 Tr US$57 N US$0%0%0.00%-0.01%
9
0,9999 US$1.149 ngày 23 giờ 43 phút1,4 Tr US$314,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
36,6 US$1.296 ngày 10 giờ 45 phút1,2 Tr US$87,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%2.95%
11
0,9996 US$531 ngày 21 giờ 47 phút1 Tr US$314,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,9998 US$740 ngày 19 giờ 1 phút832,4 N US$314,9 Tr US$715,1 N US$0%0%0.01%0.03%
13
0,9989 US$951 ngày 8 giờ 30 phút710 N US$921,7 N US$493,8 N US$0%0%0.15%-0.28%
14
0,9979 US$1.021 ngày 9 giờ 59 phút635,6 N US$314,7 Tr US$52,4 N US$0%0%-0.24%-0.36%
15
0,9999 US$1.555 ngày 7 giờ 10 phút524,5 N US$314,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,9996 US$530 ngày 20 giờ 2 phút523,3 N US$314,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
17
36,46 US$1.333 ngày 15 giờ 46 phút459 N US$87,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%2.82%
18
1 US$1.486 ngày 14 giờ 55 phút444,1 N US$320 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
19
0,8973 US$664 ngày 16 giờ 20 phút418,4 N US$258,2 N US$0<1 US$0%0%0%-0.89%
20
1 US$935 ngày 10 giờ 38 phút305,5 N US$620,9 N US$162,1 N US$0%0%0.42%0.40%
21
105,11 US$1.333 ngày 15 giờ 25 phút281,8 N US$7,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,9927 US$935 ngày 9 giờ 32 phút273,3 N US$859,3 N US$26528,91 US$0%0.14%0.07%-0.42%
23
36,43 US$1.240 ngày 22 giờ 31 phút239,3 N US$87,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.09%
24
2,76 US$1.632 ngày 14 giờ 13 phút229,3 N US$270,5 Tr US$61,9 N US$0%0%1.42%-6.00%
25
1,3 US$951 ngày 8 giờ 50 phút229,2 N US$21,6 Tr US$21890,94 US$0%0%0.15%-0.68%
26
1 US$442 ngày 19 giờ 3 phút199,8 N US$314,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
27
221,18 US$1.333 ngày 15 giờ 33 phút193,3 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-2.22%
28
385,31 US$1.283 ngày 23 giờ 56 phút187,3 N US$56,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,9946 US$1.024 ngày 10 giờ 59 phút171,3 N US$507,6 N US$28775,77 US$0%0.38%0.47%0.23%
30
0,9987 US$531 ngày 22 giờ 156,9 N US$347,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
1 US$529 ngày 13 giờ 29 phút145,1 N US$622 N US$14,84 US$0%0%0%0.25%
32
0,9977 US$1.632 ngày 14 giờ 15 phút120,3 N US$314,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.07%
33
0,9972 US$1.044 ngày 7 giờ 23 phút106,4 N US$16,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,9986 US$1.329 ngày 21 giờ 44 phút99,3 N US$531,7 N US$0<1 US$0%0%0%0.54%
35
0,9968 US$1.596 ngày 3 giờ 32 phút93 N US$314,8 Tr US$6412,3 US$0%0%-0.36%-0.58%
36
1,33 US$976 ngày 6 giờ 26 phút92,7 N US$599,2 N US$0<1 US$0%0%0%-9.56%
37
0,4851 US$1.021 ngày 10 giờ 91,4 N US$19,4 Tr US$55,8 N US$0%0%12.29%11.04%
38
0,9997 US$381 ngày 2 giờ 39 phút91 N US$16,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,9959 US$969 ngày 8 giờ 29 phút85,2 N US$16,6 Tr US$141,2 N US$0%0%-0.09%-0.16%
40
3,48 US$1.265 ngày 23 giờ 2 phút66,4 N US$85 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
98,86 US$1.347 ngày 14 giờ 28 phút62,4 N US$7,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,4922 US$1.154 ngày 14 giờ 37 phút59,8 N US$19,4 Tr US$33,1 N US$0%0%14.48%12.21%
43
425,89 US$1.247 ngày 11 giờ 23 phút58,7 N US$62,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,9984 US$382 ngày 8 giờ 22 phút55,4 N US$4,4 Tr US$41,9 N US$0%0.03%0.00%0.10%
45
1 US$1.469 ngày 15 giờ 57 phút49,1 N US$315,1 Tr US$131 US$0%0%0%0.17%
46
1,31 US$1.214 ngày 4 giờ 21 phút41,1 N US$345,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
47
1,07 US$804 ngày 7 giờ 8 phút40,8 N US$2,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.46%
48
0,6303 US$1.395 ngày 9 giờ 4 phút38,8 N US$178,6 Tr US$1117,52 US$0%0%0%-6.83%
49
0,9999 US$1.151 ngày 2 giờ 53 phút36,9 N US$314,9 Tr US$106,1 N US$0%0%-0.02%0.03%
50
0,9995 US$542 ngày 13 giờ 2 phút27 N US$620,9 N US$171,2 N US$0%-0.10%-0.07%0.06%

Frax (FRAX) là gì?

Token Frax (FRAX) xuất hiện như một đồng ổn định tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử, đưa đến sự tiếp cận độc đáo tới tính ổn định và phân quyền..Là một phần của hệ sinh học Frax Protocol, FRAX giới thiệu các ý tưởng sáng tạo đã định nghĩa lại không gian của việc ra mắt và sử dụng đồng tiền ổn định.FRAX, tiền đồngstabili của dự án Frax Protocol, nổi tiếng với phương pháp đột phá về ổn định..Không giống như các đồng ổn định truyền thống được đính chính theo một loại tiền tệ fiat duy nhất, FRAX sử dụng một cơ chế thuật toán động để duy trì sự gắn kết của nó với đồng đô la Mỹ (USD), từ đó tăng cường sức mạnh và tính linh hoạt trong nhiều tình huống thị trường khác nhau Hình dung này đảm bảo rằng FRAX sẽ ổn định mà đồng thời vẫn cho phép sự linh hoạt trong nguồn cung cấp..Diệp ảnh Ecosystem của Protocol Frax bao gồm các đồng tiền ổn định, bao gồm FRAX, FPI và frxETH, mỗi loại đều phục vụ một mục đích riêng biệt trên nền tảng tài chính phi trung gian (DeFi)..Tùy tiện, dướimôi giao thức như Fraxswap, Fraxlend, và Fraxferry bổ sung thêm những đồng tiền ổn định bằng việc cung cấp các tính năng cần thiết như trao đổi phi tập trung, thị trường cho vay, và chuyển tiền giữa chuỗi..Tại cơ bản của hệ sinh thái Frax nằm mã FXS (Frax Share), đây là mã vốn hóa cho phép thành viên tham gia vào quyết định giao thức và chia sẻ về thành công trong cộng đồng..Qua hệ thống Săn Lương, người dùng có thể đưa ra và bỏ phiếu cho những chiến lược mới, tạo môi trường cộng tác giúp thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng trong hệ sinh thái Frax..Phương pháp độc đáo của FRAX về sự ổn định và phân cấp đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong cộng đồng tiền điện tử, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi và tích hợp trên các nền tảng DeFi cũng như sàn giao dịch..Tôi muốn dịch văn bản tiếng Anh nói về stableco coin. Stable coin FRAX được thiết kế rất thân thiện với người dùng và rất giao tiếp mượt mà với các coin khác, chính vì thế nó được nhiều người dùng cân nhắc lựa chọn. (Note: I assume you want the text translated into Vietnamese, the language with "vi" ISO 639-1 code. The above translation is in a more common variant of Vietnamese).

Thống kê giá của Frax (FRAX)

Tính đến 6 tháng 6, 2025, giá hiện tại của token FRAX trên các thị trường DEX là 36,71 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 1,21 Tr US$. Token FRAX giao dịch trên 10 blockchain và 878 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 4.745 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 12.537.158,24 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token FRAX là 12.537.158,24 US$.

Tổng DEX TVL của Frax (FRAX) là 130,49 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Frax FRAX được phát hành trên BNB Chain, Fantom, Ethereum, Polygon, Optimism, Moonriver, Polygon zkEVM, Avalanche, Arbitrum và Aurora.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 FRAX sang USD là 0,9997 US$ tính đến 08:24 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,0002124123409324 FRAX với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech