WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Frax (frax)
Frax token
FRAX
MAX TVL giá cặp DEX:67,92 Tr US$
1 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
131,74 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
10
Tổng số cặp DEX
876
Tổng giao dịch DEX
8.894
Tổng khối lượng DEX
9,9 Tr US$
Tuổi DeFi
1.611 ngày 18 giờ 52 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1 US$499 ngày 22 giờ 36 phút67,9 Tr US$315 Tr US$6544,5 N US$0%-0.02%-0.02%0.02%
2
3,02 US$1.000 ngày 14 giờ 37 phút11,4 Tr US$303 Tr US$11119,6 N US$0%1.03%2.26%2.91%
3
1 US$1.070 ngày 19 giờ 59 phút10,7 Tr US$315,1 Tr US$20855,8 N US$0%0.02%-0.01%0.04%
4
0,0044 US$983 ngày 22 giờ 2 phút4,8 Tr US$27,9 Tr US$516 N US$0%0%0.78%0.72%
5
1 US$89 ngày 9 giờ 9 phút4,1 Tr US$315,2 Tr US$6250,2 N US$0%0%0.27%-0.01%
6
1,14 US$1.143 ngày 11 giờ 2 phút2,8 Tr US$96,6 Tr US$1301,36 US$0%0%0%-0.19%
7
2.636,85 US$847 ngày 10 giờ 32 phút2,6 Tr US$262,5 Tr US$45,4 N US$0%0%1.21%5.23%
8
1 US$1.129 ngày 4 giờ 20 phút2,3 Tr US$315,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
0,9995 US$1.471 ngày 5 giờ 9 phút2,1 Tr US$314,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.00%
10
32,17 US$1.275 ngày 15 giờ 22 phút1,2 Tr US$76,9 Tr US$195,4 N US$0%0%-0.06%0.34%
11
1 US$511 ngày 2 giờ 24 phút1 Tr US$315,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
12
1 US$719 ngày 23 giờ 38 phút832,4 N US$315 Tr US$516,7 N US$0%0%0.01%-0.01%
13
0,9974 US$930 ngày 13 giờ 7 phút724,2 N US$915,2 N US$817,5 N US$0%0.01%0.14%-0.23%
14
0,9982 US$1.000 ngày 14 giờ 36 phút652,2 N US$314,7 Tr US$85,2 N US$0%0%-0.02%-0.32%
15
1 US$510 ngày 39 phút556,1 N US$315,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
16
1 US$1.534 ngày 11 giờ 47 phút456,2 N US$316 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
17
1 US$1.465 ngày 19 giờ 32 phút444,1 N US$320 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
32,14 US$1.312 ngày 20 giờ 23 phút431,8 N US$77,3 Tr US$6630,93 US$0%0%-0.37%1.09%
19
0,7281 US$643 ngày 20 giờ 57 phút340 N US$204,8 N US$252,59 US$0%-0.09%-0.09%-24.12%
20
1 US$914 ngày 15 giờ 15 phút336,9 N US$620,9 N US$582,4 N US$0.01%0.06%0.46%0.49%
21
1 US$914 ngày 14 giờ 9 phút276,5 N US$863 N US$8198,97 US$0.00%0.01%0.43%0.04%
22
0,9998 US$421 ngày 23 giờ 40 phút270,2 N US$315 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
23
91,08 US$1.312 ngày 20 giờ 2 phút244 N US$6,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
24
3 US$1.611 ngày 18 giờ 50 phút241,8 N US$303 Tr US$42,3 N US$0.10%0.10%1.95%1.72%
25
32,08 US$1.220 ngày 3 giờ 8 phút238,6 N US$77 Tr US$2548,46 US$0%0%-0.21%-0.66%
26
238,08 US$1.312 ngày 20 giờ 10 phút189,3 N US$1,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%-2.35%
27
1 US$1.003 ngày 15 giờ 36 phút186,6 N US$510,9 N US$491,9 N US$0%0.00%0.31%-0.13%
28
1 US$508 ngày 18 giờ 6 phút183,9 N US$622,1 N US$58,19 US$0%0%0.25%0.25%
29
0,9996 US$930 ngày 13 giờ 27 phút180,5 N US$16,6 Tr US$292,1 N US$0%0.00%0.06%-23.58%
30
394,68 US$1.263 ngày 4 giờ 33 phút174 N US$58,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%3.58%
31
0,9987 US$511 ngày 2 giờ 37 phút156,9 N US$347,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
32
1 US$1.611 ngày 18 giờ 52 phút121,5 N US$315,9 Tr US$2123,66 US$0%0%0.20%0.53%
33
0,9952 US$1.309 ngày 2 giờ 21 phút114,1 N US$529,8 N US$29232,38 US$0%0%-0.27%-0.46%
34
0,9999 US$821 ngày 20 giờ 3 phút106,8 N US$878,7 N US$531,8 N US$-0.00%-0.00%-0.02%-0.02%
35
0,5208 US$1.000 ngày 14 giờ 37 phút99,8 N US$23,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%5.37%
36
0,9962 US$1.575 ngày 8 giờ 9 phút95,5 N US$313,8 Tr US$4590,81 US$0%-0.06%-0.63%0.60%
37
1,34 US$955 ngày 11 giờ 3 phút93,6 N US$614,9 N US$0<1 US$0%0%0%-0.33%
38
0,9971 US$1.023 ngày 12 giờ 90 N US$16,6 Tr US$91,1 N US$0%-0.00%0.02%0.05%
39
0,9977 US$948 ngày 13 giờ 6 phút87,5 N US$16,6 Tr US$4429,66 US$0%-0.00%0.10%0.10%
40
0,9997 US$360 ngày 7 giờ 16 phút68,9 N US$16,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
41
3,54 US$1.245 ngày 3 giờ 39 phút65,7 N US$83,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,5572 US$1.133 ngày 19 giờ 14 phút64,1 N US$22,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
43
1 US$1.448 ngày 20 giờ 34 phút62,1 N US$315,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.09%
44
98,1 US$1.326 ngày 19 giờ 5 phút56,1 N US$7,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%3.97%
45
0,9994 US$361 ngày 12 giờ 59 phút55,5 N US$4,6 Tr US$192,2 N US$0%-0.02%0.01%0.01%
46
365,58 US$1.226 ngày 16 giờ 50 N US$53,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
47
1,23 US$731 ngày 2 giờ 55 phút43,3 N US$864 N US$0<1 US$0%0%0%1.80%
48
0,76 US$1.374 ngày 13 giờ 41 phút42,6 N US$214,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%-4.65%
49
1 US$1.130 ngày 7 giờ 30 phút36,7 N US$315 Tr US$55 N US$0%0%-0.01%0.01%
50
1,25 US$1.193 ngày 8 giờ 58 phút33,6 N US$347,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Frax (FRAX) là gì?

Token Frax (FRAX) xuất hiện như một đồng ổn định tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử, đưa đến sự tiếp cận độc đáo tới tính ổn định và phân quyền..Là một phần của hệ sinh học Frax Protocol, FRAX giới thiệu các ý tưởng sáng tạo đã định nghĩa lại không gian của việc ra mắt và sử dụng đồng tiền ổn định.FRAX, tiền đồngstabili của dự án Frax Protocol, nổi tiếng với phương pháp đột phá về ổn định..Không giống như các đồng ổn định truyền thống được đính chính theo một loại tiền tệ fiat duy nhất, FRAX sử dụng một cơ chế thuật toán động để duy trì sự gắn kết của nó với đồng đô la Mỹ (USD), từ đó tăng cường sức mạnh và tính linh hoạt trong nhiều tình huống thị trường khác nhau Hình dung này đảm bảo rằng FRAX sẽ ổn định mà đồng thời vẫn cho phép sự linh hoạt trong nguồn cung cấp..Diệp ảnh Ecosystem của Protocol Frax bao gồm các đồng tiền ổn định, bao gồm FRAX, FPI và frxETH, mỗi loại đều phục vụ một mục đích riêng biệt trên nền tảng tài chính phi trung gian (DeFi)..Tùy tiện, dướimôi giao thức như Fraxswap, Fraxlend, và Fraxferry bổ sung thêm những đồng tiền ổn định bằng việc cung cấp các tính năng cần thiết như trao đổi phi tập trung, thị trường cho vay, và chuyển tiền giữa chuỗi..Tại cơ bản của hệ sinh thái Frax nằm mã FXS (Frax Share), đây là mã vốn hóa cho phép thành viên tham gia vào quyết định giao thức và chia sẻ về thành công trong cộng đồng..Qua hệ thống Săn Lương, người dùng có thể đưa ra và bỏ phiếu cho những chiến lược mới, tạo môi trường cộng tác giúp thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng trong hệ sinh thái Frax..Phương pháp độc đáo của FRAX về sự ổn định và phân cấp đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong cộng đồng tiền điện tử, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi và tích hợp trên các nền tảng DeFi cũng như sàn giao dịch..Tôi muốn dịch văn bản tiếng Anh nói về stableco coin. Stable coin FRAX được thiết kế rất thân thiện với người dùng và rất giao tiếp mượt mà với các coin khác, chính vì thế nó được nhiều người dùng cân nhắc lựa chọn. (Note: I assume you want the text translated into Vietnamese, the language with "vi" ISO 639-1 code. The above translation is in a more common variant of Vietnamese).

Thống kê giá của Frax (FRAX)

Tính đến 16 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token FRAX trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 11,1 Tr US$. Token FRAX giao dịch trên 10 blockchain và 876 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 8.894 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 9.881.242,13 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token FRAX là 9.881.242,13 US$.

Tổng DEX TVL của Frax (FRAX) là 131,74 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Frax FRAX được phát hành trên BNB Chain, Fantom, Ethereum, Polygon, Optimism, Moonriver, Polygon zkEVM, Avalanche, Arbitrum và Aurora.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 FRAX sang USD là 1 US$ tính đến 13:01 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,999843221327415 FRAX với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech