- 24 giờ Giao dịch17.189.946
- 24 giờ Khối lượng>999 NT US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,0002519 US$ | 13 giờ 11 phút | >999 NT US$ | >999 NT US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 1 US$ | 18 ngày 6 giờ 14 phút | 550,2 Tr US$ | 546,3 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 11,86 US$ | 605 ngày 14 giờ 46 phút | 433,5 Tr US$ | 5,5 T US$ | 85.746 | 7,8 Tr US$ | -0.02% | -0.47% | -0.22% | 0.22% | ||
| 4 | 7,6 US$ | 205 ngày 9 giờ 59 phút | 320,7 Tr US$ | 7,61 T US$ | 856 | 10,2 Tr US$ | -0.00% | -0.49% | -0.70% | -8.31% | ||
| 5 | 0,9992 US$ | 212 ngày 1 giờ 18 phút | 235,8 Tr US$ | 190,6 Tr US$ | 1.749 | 1,9 Tr US$ | -0.00% | -0.00% | -0.02% | 0.02% | ||
| 6 | 3.908,07 US$ | 1.762 ngày 2 giờ 2 phút | 181,9 Tr US$ | 8,61 T US$ | 9 | 27,8 N US$ | 0% | 0.00% | 0.57% | 1.65% | ||
| 7 | 1 US$ | 1.882 ngày 13 giờ 25 phút | 172,7 Tr US$ | 4,63 T US$ | 17 | 220,7 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.02% | ||
| 8 | 3.909,67 US$ | 1.641 ngày 14 giờ 44 phút | 160,2 Tr US$ | 8,61 T US$ | 98 | 1,5 Tr US$ | 0% | 0.00% | 0.61% | 1.04% | ||
| 9 | 110.717,34 US$ | 1.641 ngày 12 giờ 8 phút | 126,6 Tr US$ | 14 T US$ | 21 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0.26% | 0.86% | ||
| 10 | 38,62 US$ | 67 ngày 20 giờ 5 phút | 107,9 Tr US$ | 405,7 Tr US$ | 6.766 | 2,3 Tr US$ | 0.05% | 0.09% | -0.19% | -0.69% | ||
| 11 | 3.896,41 US$ | 877 ngày 9 giờ 52 phút | 103,3 Tr US$ | 611,8 Tr US$ | 2.778 | 12,6 Tr US$ | 0.02% | -0.05% | 0.47% | 0.99% | ||
| 12 | 4.009,78 US$ | 17 ngày 18 giờ 49 phút | 100,3 Tr US$ | 12,9 T US$ | 39 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,9998 US$ | 282 ngày 1 giờ 53 phút | 100 Tr US$ | 10 NT US$ | 28 | 40,5 N US$ | 0% | -0.02% | -0.00% | -0.00% | ||
| 14 | 0,9998 US$ | 41 ngày 20 giờ 1 phút | 100 Tr US$ | 1,72 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 3.905,54 US$ | 184 ngày 15 giờ 20 phút | 100 Tr US$ | 210,3 Tr US$ | 7 | 4,7 N US$ | 0% | 0% | 0.54% | 0.97% | ||
| 16 | 0,052987 US$ | 1.454 ngày 2 giờ 55 phút | 98 Tr US$ | 291,3 Tr US$ | 40 | 584,53 US$ | 0% | 1.20% | 0.39% | 0.15% | ||
| 17 | 3.909,03 US$ | 1.642 ngày 8 giờ 11 phút | 94,3 Tr US$ | 8,61 T US$ | 49 | 1,4 Tr US$ | 0% | 0% | 1.22% | 1.20% | ||
| 18 | 110.546,02 US$ | 1.642 ngày 11 giờ 11 phút | 94,3 Tr US$ | 14 T US$ | 32 | 135,9 N US$ | 0% | -0.01% | 0.45% | 1.51% | ||
| 19 | 353,46 US$ | 1 ngày 4 giờ 18 phút | 87,2 Tr US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 3.894,14 US$ | 281 ngày 2 giờ 57 phút | 85,7 Tr US$ | 685,5 Tr US$ | 13 | 209,65 US$ | 0% | -0.34% | 0.40% | 0.95% | ||
| 21 | 49,05 US$ | 356 ngày 21 giờ 24 phút | 84,9 Tr US$ | 64,3 Tr US$ | 2.053 | 1,3 Tr US$ | -0.49% | -0.33% | 0.51% | 3.25% | ||
| 22 | 0,9957 US$ | 669 ngày 16 giờ 56 phút | 75 Tr US$ | 289,6 Tr US$ | 9 | 86,2 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.01% | ||
| 23 | 1 US$ | 352 ngày 12 giờ 41 phút | 74,7 Tr US$ | 196,9 Tr US$ | 1 | 414,11 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 3.891,45 US$ | 1.641 ngày 9 giờ 39 phút | 74,7 Tr US$ | 8,57 T US$ | 473 | 3,6 Tr US$ | -0.03% | -0.06% | 0.33% | 0.80% | ||
| 25 | 186,68 US$ | 624 ngày 17 giờ 21 phút | 67,2 Tr US$ | 103,14 T US$ | 3.548 | 19,6 Tr US$ | -0.10% | -0.09% | 0.83% | 0.42% | ||
| 26 | 110.989,69 US$ | 1.511 ngày 19 giờ 30 phút | 64,1 Tr US$ | 896,6 Tr US$ | 593 | 2,8 Tr US$ | 0% | 0.18% | 0.93% | 0.64% | ||
| 27 | 1 US$ | 902 ngày 19 giờ 12 phút | 61 Tr US$ | 101,74 T US$ | 196 | 1,4 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 3.993,03 US$ | 213 ngày 15 giờ 58 phút | 60,6 Tr US$ | 2,08 T US$ | 5 | 1 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.00% | ||
| 29 | 3.884,81 US$ | 4 ngày 9 giờ 28 phút | 60,1 Tr US$ | <1 US$ | 96 | 280,8 N US$ | 0% | -0.61% | 0.59% | 1.01% | ||
| 30 | 1 US$ | 668 ngày 9 giờ 34 phút | 59,5 Tr US$ | 1,72 T US$ | 3 | 100 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | 0.02% | ||
| 31 | 0,9999 US$ | 1.450 ngày 4 giờ 36 phút | 57,4 Tr US$ | 51,4 T US$ | 16 | 45,3 N US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.00% | ||
| 32 | 0,3886 US$ | 70 ngày 13 giờ 17 phút | 56,7 Tr US$ | 388,6 Tr US$ | 35 | 47,3 N US$ | 0% | -0.00% | 0.99% | 2.01% | ||
| 33 | 6.538,62 US$ | 702 ngày 15 giờ 6 phút | 52,3 Tr US$ | 58,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 1 US$ | 289 ngày 16 giờ 49 phút | 51,1 Tr US$ | 51,4 T US$ | 2 | 25 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 1,02 US$ | 148 ngày 19 giờ 49 phút | 50,7 Tr US$ | 1,82 T US$ | 877 | 583 N US$ | -0.01% | -0.02% | 1.66% | -3.33% | ||
| 36 | 3.911,55 US$ | 1.993 ngày 6 giờ 14 phút | 50,7 Tr US$ | 8,62 T US$ | 136 | 101,8 N US$ | 0.01% | 0.03% | 1.26% | 1.10% | ||
| 37 | 110.707,82 US$ | 1.641 ngày 11 giờ 59 phút | 50,6 Tr US$ | 14 T US$ | 13 | 103,4 N US$ | 0% | 0% | 0.81% | 0.81% | ||
| 38 | 1,07 US$ | 197 ngày 8 giờ 29 phút | 50 Tr US$ | 3,53 T US$ | 40 | 821,1 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
| 39 | 3.908,07 US$ | 900 ngày 18 giờ | 49,4 Tr US$ | 8,61 T US$ | 6 | 67,2 N US$ | 0% | 0% | 0.51% | 1.55% | ||
| 40 | 1 US$ | 902 ngày 19 giờ 13 phút | 47,1 Tr US$ | 51,4 T US$ | 39 | 740,7 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,056714 US$ | 932 ngày 14 giờ | 45,8 Tr US$ | 2,82 T US$ | 67 | 141,3 N US$ | -0.60% | 0.20% | 0.46% | 1.48% | ||
| 42 | 0,9972 US$ | 86 ngày 16 giờ 21 phút | 41,4 Tr US$ | 110,7 Tr US$ | 5.547 | 8,3 Tr US$ | 0.69% | 0.46% | -0.08% | -0.10% | ||
| 43 | 1 US$ | 232 ngày 15 giờ 41 phút | 40 Tr US$ | 51,4 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 0,076026 US$ | 1.642 ngày 8 giờ 7 phút | 39,2 Tr US$ | 60,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.15% | ||
| 45 | 110.715,96 US$ | 4 ngày 8 giờ 48 phút | 39,1 Tr US$ | 14 T US$ | 14 | 269,9 N US$ | 0% | 0% | 0.84% | 0.82% | ||
| 46 | 3.892,4 US$ | 549 ngày 12 giờ 35 phút | 39 Tr US$ | 685,2 Tr US$ | 4.949 | 17,9 Tr US$ | -0.12% | -0.06% | 0.36% | 0.89% | ||
| 47 | 0,9982 US$ | 484 ngày 13 giờ 5 phút | 38,8 Tr US$ | 541,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 1 US$ | 33 ngày 20 giờ 28 phút | 38,8 Tr US$ | 51,4 T US$ | 2 | 16,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 47,99 US$ | 169 ngày 10 giờ 25 phút | 38,7 Tr US$ | 162,2 Tr US$ | 50.658 | 51,8 Tr US$ | -0.02% | -0.00% | -0.00% | -0.02% | ||
| 50 | 0,2973 US$ | 321 ngày 2 giờ 53 phút | 38,4 Tr US$ | 88,8 Tr US$ | 64 | 2,3 Tr US$ | 0.03% | -0.04% | 0.26% | 0.90% | ||
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 6024942 token, 24 blockchain và 824 sàn giao dịch.



