- 24 giờ Giao dịch21.340.233
- 24 giờ Khối lượng19,1 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9,95 US$ | 63 ngày 12 giờ 3 phút | 362,1 Tr US$ | 9,96 T US$ | 2.487 | 21,8 Tr US$ | -0.20% | -0.99% | 0.50% | -4.39% | ||
2 | 19,08 US$ | 463 ngày 16 giờ 51 phút | 229,6 Tr US$ | 2,15 T US$ | 59.132 | 7,4 Tr US$ | 0.58% | 1.15% | 2.21% | 3.29% | ||
3 | 0,9995 US$ | 1.740 ngày 15 giờ 29 phút | 182 Tr US$ | 3,62 T US$ | 99 | 15,3 Tr US$ | 0% | -0.01% | -0.04% | -0.04% | ||
4 | 0,1466 US$ | 1.633 ngày 16 giờ 12 phút | 147,9 Tr US$ | 76,8 Tr US$ | 4 | 2,6 N US$ | 0% | 0% | -1.17% | -9.25% | ||
5 | 2.519,45 US$ | 1.620 ngày 4 giờ 7 phút | 120,2 Tr US$ | 6,65 T US$ | 27 | 619,7 N US$ | -0.15% | -0.71% | 0.22% | -8.16% | ||
6 | 2.514,47 US$ | 1.499 ngày 11 giờ 43 phút | 115,2 Tr US$ | 6,63 T US$ | 997 | 22,9 Tr US$ | -0.04% | -0.67% | 0.07% | -8.62% | ||
7 | 104.596,02 US$ | 1.499 ngày 14 giờ 12 phút | 92,5 Tr US$ | 13,5 T US$ | 64 | 5,1 Tr US$ | -0.03% | -0.21% | 0.04% | -3.21% | ||
8 | 105.100,02 US$ | 1.500 ngày 13 giờ 16 phút | 86,5 Tr US$ | 13,5 T US$ | 56 | 2,1 Tr US$ | 0% | -0.20% | 0.54% | -2.23% | ||
9 | 0,9993 US$ | 527 ngày 19 giờ | 67,9 Tr US$ | 314,7 Tr US$ | 3 | 160,1 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.02% | ||
10 | 0,9982 US$ | 342 ngày 15 giờ 9 phút | 67,4 Tr US$ | 616 Tr US$ | 14 | 1,3 Tr US$ | 0% | 0.05% | 0.05% | 0.63% | ||
11 | 0,052184 US$ | 1.312 ngày 4 giờ 59 phút | 67 Tr US$ | 206 Tr US$ | 132 | 5,9 N US$ | 0% | -0.08% | 0.77% | -6.88% | ||
12 | 2.535,6 US$ | 778 ngày 21 giờ 30 phút | 62,8 Tr US$ | 6,69 T US$ | 1 | 4,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | -7.88% | ||
13 | 105.087,19 US$ | 274 ngày 13 giờ 45 phút | 61,7 Tr US$ | 2,89 T US$ | 63 | 6,7 Tr US$ | 0% | -0.34% | 0.87% | -2.14% | ||
14 | 2.513,06 US$ | 735 ngày 11 giờ 57 phút | 59,3 Tr US$ | 505,2 Tr US$ | 6.768 | 31,2 Tr US$ | -0.06% | -0.80% | -0.27% | -8.60% | ||
15 | 1 US$ | 1.308 ngày 6 giờ 40 phút | 57,3 Tr US$ | 39,6 T US$ | 36 | 661,7 N US$ | 0% | 0.02% | -0.00% | 0.00% | ||
16 | 656,43 US$ | 803 ngày 20 giờ 54 phút | 56,1 Tr US$ | 866,7 Tr US$ | 6.075 | 4,3 Tr US$ | -0.01% | -0.06% | 1.29% | -1.74% | ||
17 | 2 US$ | 14 ngày 15 giờ 18 phút | 54 Tr US$ | 201 Tr US$ | 848.116 | 1,21 T US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 3.442,89 US$ | 71 ngày 18 giờ 2 phút | 52,2 Tr US$ | 848,8 Tr US$ | 1 | 576,53 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.38% | ||
19 | 1 US$ | 147 ngày 18 giờ 53 phút | 51,7 Tr US$ | 39,6 T US$ | 8 | 2,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 2.510,68 US$ | 1.499 ngày 16 giờ 48 phút | 51,6 Tr US$ | 6,62 T US$ | 120 | 7,5 Tr US$ | -0.09% | -0.57% | -0.06% | -9.09% | ||
21 | 0,6235 US$ | 6 ngày 21 giờ 53 phút | 50,7 Tr US$ | 1,04 T US$ | 2.561 | 2 Tr US$ | 0.19% | -0.24% | 2.10% | 14.35% | ||
22 | 2.512,13 US$ | 1.500 ngày 10 giờ 15 phút | 50,7 Tr US$ | 6,63 T US$ | 89 | 3,4 Tr US$ | -0.08% | -1.18% | -0.34% | -9.10% | ||
23 | 1,05 US$ | 55 ngày 10 giờ 33 phút | 50,6 Tr US$ | 2,5 T US$ | 25 | 4,5 Tr US$ | -0.00% | -0.00% | 0.02% | -0.00% | ||
24 | 0,00001075 US$ | 790 ngày 16 giờ 4 phút | 45,8 Tr US$ | 4,54 T US$ | 122 | 461,2 N US$ | -0.37% | -1.02% | 0.64% | -13.44% | ||
25 | 2,01 US$ | 36 ngày 17 giờ 45 phút | 44 Tr US$ | 201 Tr US$ | 316.470 | 442,9 Tr US$ | -0.00% | -0.00% | 0.02% | 0.04% | ||
26 | 104.601,76 US$ | 1.369 ngày 21 giờ 34 phút | 41,7 Tr US$ | 860,4 Tr US$ | 2.406 | 10,8 Tr US$ | -0.26% | -0.36% | 0.53% | -2.83% | ||
27 | 0,9988 US$ | 127 ngày 16 giờ 4 phút | 40 Tr US$ | 199 Tr US$ | 5 | 29,3 N US$ | 0% | -0.00% | -0.04% | 0.05% | ||
28 | 1 US$ | 1.307 ngày 15 giờ 39 phút | 39,5 Tr US$ | 73 T US$ | 182 | 11,4 Tr US$ | 0.00% | -0.03% | -0.05% | -0.01% | ||
29 | 0,9972 US$ | 1.304 ngày 57 phút | 39,1 Tr US$ | 134,4 Tr US$ | 1 | 8,57 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.11% | ||
30 | 0,06984 US$ | 437 ngày 20 giờ 50 phút | 38,5 Tr US$ | 34,9 Tr US$ | 609 | 65 N US$ | 0.61% | -0.36% | 0.46% | -9.06% | ||
31 | 4.720,94 US$ | 560 ngày 17 giờ 11 phút | 37,8 Tr US$ | 42 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 1,01 US$ | 149 ngày 2 giờ 41 phút | 37 Tr US$ | 275,8 Tr US$ | 15 | 169,4 N US$ | 0% | -0.00% | 0.01% | -0.01% | ||
33 | 144,67 US$ | 482 ngày 19 giờ 25 phút | 36,6 Tr US$ | 76,1 T US$ | 8.272 | 24,8 Tr US$ | 0.08% | -0.86% | 0.30% | -9.24% | ||
34 | 2.512,88 US$ | 139 ngày 5 giờ 2 phút | 35,4 Tr US$ | 548,8 Tr US$ | 46 | 33,8 N US$ | 0% | -0.69% | -0.18% | -8.58% | ||
35 | 658,49 US$ | 1.512 ngày 38 phút | 35,2 Tr US$ | 867,2 Tr US$ | 10.772 | 1 Tr US$ | 0.09% | 0.25% | 1.10% | -1.68% | ||
36 | 2.525,11 US$ | 1.851 ngày 8 giờ 18 phút | 34,9 Tr US$ | 6,64 T US$ | 352 | 547,2 N US$ | -0.09% | -1.10% | 0.21% | -8.55% | ||
37 | 0,999 US$ | 771 ngày 22 giờ 10 phút | 34 Tr US$ | 999 Tr US$ | 217 | 75,3 N US$ | -0.10% | 0.00% | 0.00% | -0.01% | ||
38 | 104.542,92 US$ | 1.499 ngày 14 giờ 3 phút | 32,7 Tr US$ | 13,5 T US$ | 47 | 1,2 Tr US$ | -0.03% | -0.20% | 0.63% | -2.63% | ||
39 | 0,0749 US$ | 746 ngày 8 giờ 32 phút | 32,6 Tr US$ | 39,9 Tr US$ | 192 | 18,9 N US$ | 0% | -0.09% | -0.84% | -2.95% | ||
40 | 2.534,74 US$ | 758 ngày 20 giờ 4 phút | 32,5 Tr US$ | 6,69 T US$ | 1 | 99,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | -7.96% | ||
41 | 2.512,07 US$ | 1.864 ngày 13 giờ 3 phút | 32 Tr US$ | 6,65 T US$ | 551 | 462 N US$ | -0.14% | -1.30% | -0.28% | -9.11% | ||
42 | 0,2546 US$ | 63 ngày 7 giờ 4 phút | 31,1 Tr US$ | 254,6 Tr US$ | 50 | 40,1 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -10.33% | ||
43 | 0,9993 US$ | 803 ngày 19 giờ 49 phút | 29,5 Tr US$ | 999 Tr US$ | 5.845 | 9 Tr US$ | -0.02% | -0.01% | 0.01% | -0.02% | ||
44 | 174,71 US$ | 482 ngày 19 giờ 25 phút | 28,5 Tr US$ | 2,47 T US$ | 3.158 | 4,1 Tr US$ | -0.01% | -0.80% | 0.23% | -9.30% | ||
45 | 105.303,63 US$ | 1.735 ngày 19 giờ 55 phút | 28,4 Tr US$ | 13,6 T US$ | 20 | 65,2 N US$ | 0% | -0.01% | 0.69% | -2.00% | ||
46 | 13,21 US$ | 1.499 ngày 15 giờ 35 phút | 28 Tr US$ | 13,2 T US$ | 55 | 1 Tr US$ | 0% | -0.65% | 0.15% | -8.35% | ||
47 | 31,38 US$ | 217 ngày 21 giờ 50 phút | 27,7 Tr US$ | 287,4 Tr US$ | 7.762 | 1,7 Tr US$ | 0.69% | 0.47% | 2.57% | -0.87% | ||
48 | 2.511,57 US$ | 407 ngày 14 giờ 40 phút | 27,5 Tr US$ | 548,6 Tr US$ | 3.293 | 35,2 Tr US$ | -0.13% | -0.85% | -0.04% | -8.78% | ||
49 | 1,1 US$ | 10 ngày 11 giờ 23 phút | 27,3 Tr US$ | 50,9 Tr US$ | 528 | 73,2 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.00% | -0.01% | ||
50 | 104.228,06 US$ | 359 ngày 22 giờ 45 phút | 26,9 Tr US$ | 1,68 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.41% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 4564955 token, 23 blockchain và 801 sàn giao dịch.