- 24 giờ Giao dịch15.919.829
- 24 giờ Khối lượng9,07 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.676,98 US$ | 1.387 ngày 20 giờ 31 phút | 201,6 Tr US$ | 7,7 T US$ | 2.589 | 311,9 Tr US$ | -0.04% | -1.56% | -5.13% | -2.24% | ||
2 | 0,1687 US$ | 1.522 ngày 1 giờ | 167,9 Tr US$ | 87,2 Tr US$ | 6 | 2,6 N US$ | 0% | 0% | 0.40% | 4.15% | ||
3 | 1 US$ | 1.629 ngày 17 phút | 164,1 Tr US$ | 3,44 T US$ | 280 | 79,4 Tr US$ | 0.00% | 0.04% | 0.05% | 0.04% | ||
4 | 0,9974 US$ | 230 ngày 23 giờ 57 phút | 153,9 Tr US$ | 1,12 T US$ | 13 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0% | -0.01% | -0.04% | ||
5 | 2.677,9 US$ | 1.508 ngày 12 giờ 54 phút | 137,2 Tr US$ | 7,7 T US$ | 446 | 384,8 Tr US$ | 0.31% | -1.83% | -5.13% | -2.37% | ||
6 | 96.599,77 US$ | 1.387 ngày 23 giờ | 137,1 Tr US$ | 12,5 T US$ | 181 | 28,4 Tr US$ | 0% | -1.28% | -2.07% | -1.89% | ||
7 | 0,05766 US$ | 171 ngày 10 giờ 19 phút | 135,6 Tr US$ | 156,7 Tr US$ | 237 | 11 Tr US$ | 0.04% | -2.07% | -5.46% | -0.59% | ||
8 | 96.675,17 US$ | 1.388 ngày 22 giờ 3 phút | 105,6 Tr US$ | 12,5 T US$ | 147 | 8,5 Tr US$ | -0.07% | -1.49% | -2.30% | -1.71% | ||
9 | 0,996 US$ | 416 ngày 3 giờ 48 phút | 103 Tr US$ | 524,1 Tr US$ | 212 | 40,7 Tr US$ | 0% | -0.02% | -0.07% | -0.07% | ||
10 | 2.671,67 US$ | 1.388 ngày 1 giờ 36 phút | 96,1 Tr US$ | 7,68 T US$ | 317 | 29,7 Tr US$ | -0.33% | -1.65% | -5.28% | -2.88% | ||
11 | 2.641,04 US$ | 60 ngày 4 giờ 44 phút | 89,5 Tr US$ | 425,7 Tr US$ | 22 | 366,9 N US$ | 0% | -1.74% | -5.72% | -2.72% | ||
12 | 1 US$ | 427 ngày 7 giờ 19 phút | 72,1 Tr US$ | 526,4 Tr US$ | 141 | 23,9 Tr US$ | 0% | -0.14% | 0.23% | 0.32% | ||
13 | 0,052083 US$ | 1.200 ngày 13 giờ 47 phút | 65,8 Tr US$ | 194,7 Tr US$ | 197 | 31 N US$ | -0.03% | -1.99% | -4.08% | -1.85% | ||
14 | 0,9999 US$ | 1.196 ngày 15 giờ 28 phút | 62,1 Tr US$ | 36,9 T US$ | 118 | 14,3 Tr US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | -0.02% | ||
15 | 2,44 US$ | 1.400 ngày 9 giờ 29 phút | 62 Tr US$ | 4,96 T US$ | 503 | 1,5 Tr US$ | 0.01% | -1.46% | -5.00% | 0.02% | ||
16 | 2.674,87 US$ | 623 ngày 20 giờ 45 phút | 59,4 Tr US$ | 571,4 Tr US$ | 20.579 | 157,8 Tr US$ | -0.31% | -1.54% | -5.24% | -2.33% | ||
17 | 646,35 US$ | 692 ngày 5 giờ 42 phút | 53,9 Tr US$ | 806,3 Tr US$ | 6.042 | 18,7 Tr US$ | -0.12% | -1.04% | -3.03% | -1.24% | ||
18 | 0,9974 US$ | 10 ngày 23 giờ 44 phút | 52,6 Tr US$ | 70,5 Tr US$ | 25 | 2,2 Tr US$ | 0% | 0% | -0.10% | 0.21% | ||
19 | 0,9998 US$ | 1.196 ngày 27 phút | 52,3 Tr US$ | 76,9 T US$ | 589 | 51 Tr US$ | -0.00% | -0.02% | -0.03% | -0.06% | ||
20 | 0,2403 US$ | 67 ngày 13 giờ 45 phút | 51,8 Tr US$ | 71,8 Tr US$ | 18 | 729,43 US$ | 0% | 0% | -1.52% | 1.24% | ||
21 | 2.682,78 US$ | 1.388 ngày 19 giờ 3 phút | 48,4 Tr US$ | 7,71 T US$ | 238 | 19,5 Tr US$ | 0% | -1.26% | -4.93% | -2.49% | ||
22 | 2.669,05 US$ | 1.739 ngày 17 giờ 6 phút | 48,3 Tr US$ | 7,7 T US$ | 390 | 4,4 Tr US$ | 0.19% | -2.12% | -5.38% | -2.39% | ||
23 | 96.702,28 US$ | 1.387 ngày 21 giờ 49 phút | 47,1 Tr US$ | 12,5 T US$ | 687 | 43,1 Tr US$ | -0.03% | -1.46% | -2.57% | -1.26% | ||
24 | 0,08904 US$ | 326 ngày 5 giờ 38 phút | 47 Tr US$ | 44,5 Tr US$ | 351 | 173,9 N US$ | 0.00% | -1.14% | -3.98% | 0.11% | ||
25 | 4.599,69 US$ | 449 ngày 1 giờ 58 phút | 45,1 Tr US$ | 40,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 96.885,91 US$ | 162 ngày 22 giờ 33 phút | 44,5 Tr US$ | 1,59 T US$ | 49 | 6 Tr US$ | 0% | -1.42% | -2.33% | -1.66% | ||
27 | 2.677,24 US$ | 1.121 ngày 7 giờ 58 phút | 44,2 Tr US$ | 962,8 Tr US$ | 1.217 | 170,1 N US$ | 0.02% | -1.22% | -5.31% | -1.91% | ||
28 | 96.643,79 US$ | 1.258 ngày 6 giờ 22 phút | 43,3 Tr US$ | 776,8 Tr US$ | 7.949 | 52,5 Tr US$ | -0.15% | -1.32% | -2.65% | -1.13% | ||
29 | 0,059349 US$ | 679 ngày 52 phút | 42,7 Tr US$ | 3,94 T US$ | 83 | 536 N US$ | 0% | -3.69% | -7.06% | -2.19% | ||
30 | 2.685,97 US$ | 1.752 ngày 21 giờ 51 phút | 42,7 Tr US$ | 7,7 T US$ | 347 | 2,2 Tr US$ | 0.31% | -1.19% | -4.87% | -1.79% | ||
31 | 24,77 US$ | 352 ngày 1 giờ 38 phút | 42,3 Tr US$ | 477,3 Tr US$ | 14.079 | 1,8 Tr US$ | -0.01% | -1.49% | -0.92% | 1.63% | ||
32 | 0,9975 US$ | 239 ngày 21 giờ 19 phút | 41,2 Tr US$ | 1,12 T US$ | 15 | 2,9 Tr US$ | 0% | 0% | -0.07% | 0.00% | ||
33 | 3,78 US$ | 77 ngày 23 giờ 31 phút | 39,4 Tr US$ | 3,88 T US$ | 1.122 | 1,1 Tr US$ | 0.01% | -0.48% | -1.32% | -1.34% | ||
34 | 1 US$ | 1.192 ngày 9 giờ 45 phút | 39,1 Tr US$ | 129,7 Tr US$ | 35 | 46,7 N US$ | 0% | 0.52% | 0.07% | 0.52% | ||
35 | 96.585,09 US$ | 1.387 ngày 22 giờ 51 phút | 38,6 Tr US$ | 12,5 T US$ | 102 | 6,4 Tr US$ | 0% | -1.31% | -2.05% | -1.59% | ||
36 | 98.783,56 US$ | 248 ngày 7 giờ 33 phút | 38,3 Tr US$ | 1,85 T US$ | 13 | 2,9 Tr US$ | 0% | 0% | 0.58% | 1.34% | ||
37 | 8,95 US$ | 1.388 ngày 22 giờ 20 phút | 36,8 Tr US$ | 8,96 T US$ | 93 | 1,6 Tr US$ | 0.19% | -2.36% | -6.04% | -4.70% | ||
38 | 2.735,08 US$ | 647 ngày 4 giờ 52 phút | 35,1 Tr US$ | 7,74 T US$ | 100 | 62 Tr US$ | 0% | 0% | -2.22% | -0.26% | ||
39 | 171,91 US$ | 371 ngày 4 giờ 13 phút | 35,1 Tr US$ | 84 T US$ | 16.264 | 84,2 Tr US$ | -0.11% | -1.31% | -3.87% | -1.14% | ||
40 | 2.685,49 US$ | 667 ngày 6 giờ 18 phút | 34,8 Tr US$ | 7,63 T US$ | 7 | 35,6 N US$ | 0% | -1.24% | -4.12% | -2.66% | ||
41 | 0,9996 US$ | 660 ngày 6 giờ 58 phút | 34 Tr US$ | 699 Tr US$ | 108 | 27,4 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
42 | 202,52 US$ | 371 ngày 4 giờ 13 phút | 32,8 Tr US$ | 2,59 T US$ | 535 | 202,6 N US$ | -0.46% | -1.63% | -4.24% | -1.35% | ||
43 | 2.679,04 US$ | 1.387 ngày 20 giờ 27 phút | 32,8 Tr US$ | 7,71 T US$ | 1.577 | 57,3 Tr US$ | 0.08% | -1.45% | -5.13% | -2.12% | ||
44 | 17,78 US$ | 1.388 ngày 22 phút | 32,8 Tr US$ | 17,8 T US$ | 116 | 3,1 Tr US$ | 0.58% | -1.74% | -6.13% | -2.96% | ||
45 | 2.675,54 US$ | 295 ngày 23 giờ 27 phút | 31,8 Tr US$ | 636,4 Tr US$ | 7.711 | 167,4 Tr US$ | -0.26% | -1.53% | -5.21% | -2.32% | ||
46 | 648,32 US$ | 1.400 ngày 9 giờ 26 phút | 31,1 Tr US$ | 806,7 Tr US$ | 4.922 | 1,2 Tr US$ | 0.02% | -0.68% | -2.50% | -0.81% | ||
47 | 1 US$ | 184 ngày 8 giờ 27 phút | 29,8 Tr US$ | 67,9 Tr US$ | 4 | 4,5 Tr US$ | 0% | -0.03% | -0.07% | -0.02% | ||
48 | 0,00003834 US$ | 326 ngày 5 giờ 38 phút | 29,5 Tr US$ | 16,1 Tr US$ | 12 | 996,48 US$ | 0% | -1.39% | -2.95% | -1.69% | ||
49 | 98.740,3 US$ | 162 ngày 2 giờ 26 phút | 28,9 Tr US$ | 1,62 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 96.904,66 US$ | 87 ngày 2 giờ 32 phút | 28,7 Tr US$ | 124,2 Tr US$ | 26 | 237,2 N US$ | 0% | -1.24% | -2.37% | -1.31% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 3072749 token, 22 blockchain và 798 sàn giao dịch.