WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch10.604.257
  • 24 giờ Khối lượng3,38 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
8,7 US$2 ngày 16 giờ 6 phút346 Tr US$8,7 T US$652,1 N US$-0.00%0.30%1.30%5.43%
2
1 US$1.679 ngày 19 giờ 31 phút174,2 Tr US$3,16 T US$424,7 Tr US$0%0.02%0.00%-0.03%
3
84.256,18 US$1.438 ngày 18 giờ 14 phút137,8 Tr US$10,9 T US$14707,7 N US$0%-0.72%-0.02%1.16%
4
1.603,75 US$1.438 ngày 15 giờ 45 phút100,6 Tr US$4,43 T US$87715,9 Tr US$0%0.05%-1.22%-0.46%
5
0,09547 US$1.572 ngày 20 giờ 14 phút95,9 Tr US$49,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%-2.50%
6
15,62 US$402 ngày 20 giờ 53 phút86,7 Tr US$752 Tr US$28.8322 Tr US$1.22%-0.03%-0.17%-0.76%
7
1.603,29 US$1.559 ngày 8 giờ 9 phút82 Tr US$4,42 T US$20744,3 N US$0%-0.01%-1.05%-0.91%
8
0,9978 US$281 ngày 19 giờ 12 phút73,5 Tr US$714,3 Tr US$11253 N US$0%-0.00%-0.06%-0.00%
9
0,05223 US$1.251 ngày 9 giờ 1 phút69,7 Tr US$209 Tr US$1047,5 N US$-0.09%-0.24%-0.52%-1.50%
10
0,9999 US$466 ngày 23 giờ 3 phút68,3 Tr US$319,9 Tr US$89,9 N US$0%0%0.00%0.00%
11
1.599,01 US$1.438 ngày 20 giờ 50 phút62 Tr US$4,41 T US$611,7 Tr US$0%-0.01%-1.68%-1.55%
12
84.211 US$1.439 ngày 17 giờ 18 phút60,2 Tr US$10,9 T US$22817,6 N US$0%-0.41%-0.69%0.34%
13
0,9998 US$1.247 ngày 10 giờ 42 phút58,2 Tr US$39,5 T US$40210,9 N US$0%-0.02%-0.02%-0.02%
14
0,9993 US$51 ngày 3 giờ 28 phút58 Tr US$5,18 T US$3830,7 N US$0%-0.00%-0.00%0.00%
15
586,9 US$743 ngày 56 phút53,2 Tr US$733,9 Tr US$3.4042,8 Tr US$-0.07%-0.03%-1.09%-0.97%
16
1 US$86 ngày 22 giờ 55 phút49,2 Tr US$39,5 T US$1669,53 US$0%0%0%0%
17
1.586,54 US$110 ngày 23 giờ 58 phút48,8 Tr US$255,7 Tr US$3255,6 N US$0%0.06%-0.97%-0.39%
18
0,08052 US$374 ngày 15 giờ 41 phút48,3 Tr US$43,1 Tr US$12617 N US$-0.00%-0.06%-0.14%-0.39%
19
84.574,43 US$213 ngày 17 giờ 48 phút43,3 Tr US$2,16 T US$17395,5 N US$0%0.01%0.25%1.48%
20
62,5 US$157 ngày 1 giờ 52 phút41 Tr US$288,4 Tr US$5.5121,8 Tr US$-0.03%0.17%0.24%-0.29%
21
1,01 US$88 ngày 6 giờ 43 phút40,9 Tr US$75 Tr US$119104,5 N US$0%0.00%-0.00%0.01%
22
0,9962 US$1.243 ngày 5 giờ 39,1 Tr US$129,4 Tr US$44,7 N US$0%0%-0.56%-0.55%
23
1 US$700 ngày 1 giờ 20 phút38,6 Tr US$39,5 T US$87274,6 N US$0%0%0%0%
24
0,9978 US$290 ngày 16 giờ 33 phút38,4 Tr US$714,3 Tr US$6111,3 N US$0%-0.00%-0.01%-0.01%
25
1 US$700 ngày 1 giờ 19 phút37,9 Tr US$74,1 T US$71296,3 N US$0%0%0%0%
26
1.593,99 US$674 ngày 15 giờ 59 phút37,6 Tr US$334,4 Tr US$4.93116,1 Tr US$-0.39%-0.44%-1.69%-1.19%
27
0,9997 US$1.246 ngày 19 giờ 41 phút36,6 Tr US$74,1 T US$2571,1 Tr US$0%-0.02%-0.00%0.02%
28
0,998 US$61 ngày 18 giờ 59 phút34,3 Tr US$81,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
29
1 US$711 ngày 2 giờ 13 phút34 Tr US$849 Tr US$23454,3 N US$0.00%-0.10%-0.10%-0.01%
30
1.598,59 US$1.439 ngày 14 giờ 17 phút33,6 Tr US$4,41 T US$521,1 Tr US$0%-0.61%-1.08%-0.86%
31
0,05683 US$377 ngày 53 phút32,7 Tr US$28,4 Tr US$22689 N US$0%-0.45%-0.41%-1.88%
32
84.296,89 US$1.438 ngày 18 giờ 6 phút31,9 Tr US$10,9 T US$1186,2 N US$0%0%-0.62%0.44%
33
0,2592 US$118 ngày 8 giờ 59 phút30,9 Tr US$77,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
34
1,15 US$418 ngày 20 giờ 54 phút30,8 Tr US$510,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
1.361,49 US$1.439 ngày 12 giờ 35 phút29,6 Tr US$1,19 T US$60777,5 N US$0%0%-1.62%-0.53%
36
0,057294 US$729 ngày 20 giờ 6 phút29,5 Tr US$3,07 T US$73113 N US$0%0.67%-0.49%3.62%
37
84.089,97 US$1.309 ngày 1 giờ 36 phút27,8 Tr US$679,2 Tr US$1.4425,7 Tr US$-0.34%-0.28%-0.36%0.51%
38
2.759,65 US$499 ngày 21 giờ 13 phút27,4 Tr US$24,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%2.70%
39
153,59 US$421 ngày 23 giờ 27 phút27 Tr US$2,18 T US$2.2452,7 Tr US$-0.38%-0.60%-1.02%1.62%
40
0,5007 US$2 ngày 11 giờ 6 phút26,9 Tr US$500,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.03%
41
0,0241 US$41 ngày 6 giờ 5 phút26,4 Tr US$2,4 T US$9251,9 N US$0.00%-0.40%-0.89%-0.20%
42
84.202,97 US$137 ngày 21 giờ 46 phút25,9 Tr US$109,1 Tr US$36179,4 N US$-0.21%-0.38%-0.41%0.53%
43
0,9999 US$87 ngày 19 giờ 54 phút25,6 Tr US$211,1 Tr US$4783,1 N US$0%0.00%0.01%0.05%
44
128,64 US$421 ngày 23 giờ 27 phút25,4 Tr US$66,4 T US$8.18933,5 Tr US$-0.39%-0.61%-1.05%1.68%
45
84.482,94 US$1.438 ngày 17 giờ 4 phút24 Tr US$10,9 T US$2332 Tr US$0%0.04%0.09%0.72%
46
0,9999 US$217 ngày 20 giờ 39 phút23,6 Tr US$86,4 Tr US$140 N US$0%0%0%-0.00%
47
0,073965 US$1.439 ngày 14 giờ 13 phút23,4 Tr US$39,8 Tr US$41,2 N US$0%0%0.08%-0.49%
48
1.600,97 US$718 ngày 1 giờ 33 phút23,3 Tr US$4,46 T US$62,5 N US$0%0%-0.81%-0.28%
49
5,4 US$1.439 ngày 17 giờ 35 phút23,1 Tr US$5,4 T US$64585 N US$0%-0.49%-0.66%1.43%
50
1 US$742 ngày 23 giờ 51 phút23 Tr US$849 Tr US$6233,5 Tr US$-0.00%-0.02%0.01%-0.03%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 3584977 token, 23 blockchain và 804 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech