- 24 giờ Giao dịch15.031.318
- 24 giờ Khối lượng123,59 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4.126,71 US$ | 1.404 ngày 20 giờ 47 phút | 1,07 T US$ | 10,4 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 107,33 US$ | 675 ngày 18 giờ 48 phút | 856,4 Tr US$ | 39,6 T US$ | 1 | 1,9 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 13,28 Tr US$ | 1.551 ngày 7 giờ 30 phút | 581 Tr US$ | 14,72 NT US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 5,72 US$ | - | 450,5 Tr US$ | 781,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 43.509,95 US$ | 350 ngày 22 giờ 48 phút | 404,1 Tr US$ | 78,7 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 7,64 US$ | 171 ngày 11 giờ 1 phút | 318 Tr US$ | 7,64 T US$ | 517 | 2,8 Tr US$ | 0% | 0.51% | 0.25% | 2.52% | ||
7 | 10,85 US$ | 571 ngày 15 giờ 49 phút | 306,7 Tr US$ | 3,48 T US$ | 82.503 | 7,3 Tr US$ | 0.00% | 0.63% | -0.63% | 0.37% | ||
8 | 18,62 US$ | - | 227,1 Tr US$ | 14,2 T US$ | 1 | 29,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 21,69 US$ | - | 205,8 Tr US$ | 23 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,001577 US$ | 512 ngày 23 giờ 54 phút | 200,9 Tr US$ | 1,23 T US$ | 7 | 15,04 US$ | 0% | 2.64% | 2.64% | 3.62% | ||
11 | 4.121,48 US$ | 1.728 ngày 3 giờ 4 phút | 195,3 Tr US$ | 10,4 T US$ | 9 | 4,4 Tr US$ | 0% | 0% | -0.15% | 2.52% | ||
12 | 61.605,45 US$ | 2 ngày 6 giờ 25 phút | 193 Tr US$ | 64,18 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,9995 US$ | 1.848 ngày 14 giờ 27 phút | 181,7 Tr US$ | 4,58 T US$ | 28 | 2,4 Tr US$ | 0% | -0.00% | 0.03% | 0.03% | ||
14 | 63.145,65 US$ | 1.137 ngày 13 giờ 40 phút | 174 Tr US$ | 5,55 NT US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 4.116,81 US$ | 1.607 ngày 15 giờ 46 phút | 158,6 Tr US$ | 10,4 T US$ | 162 | 1,7 Tr US$ | 0.60% | 0.07% | -0.24% | 3.06% | ||
16 | 4,07 US$ | 74 ngày 16 giờ 22 phút | 136,7 Tr US$ | 4,36 T US$ | 422 | 251,5 N US$ | 0.00% | -0.16% | -0.60% | -2.66% | ||
17 | 111.626,36 US$ | 1.607 ngày 13 giờ 10 phút | 132,8 Tr US$ | 14,2 T US$ | 22 | 1,2 Tr US$ | 0% | -0.02% | -0.04% | 2.16% | ||
18 | 0,9996 US$ | 178 ngày 2 giờ 20 phút | 129,8 Tr US$ | 130,4 Tr US$ | 10.487 | 21,1 Tr US$ | -0.02% | -0.01% | -0.01% | -0.01% | ||
19 | 0,053906 US$ | 1.420 ngày 3 giờ 57 phút | 128 Tr US$ | 380,2 Tr US$ | 192 | 11,4 N US$ | 0.59% | 1.05% | -0.11% | 2.14% | ||
20 | 419.629,51 US$ | 1.515 ngày 22 giờ 11 phút | 123,4 Tr US$ | 406,4 Tr US$ | 3 | 2,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | -13.15% | ||
21 | 23.213,16 US$ | 1.801 ngày 13 giờ 46 phút | 123,4 Tr US$ | 11,2 Tr US$ | 1 | 62,4 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 562,99 Tr US$ | - | 105,6 Tr US$ | 10,76 NT US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 4.090,24 US$ | 150 ngày 16 giờ 22 phút | 104,6 Tr US$ | 219,7 Tr US$ | 6 | 4,1 N US$ | 0% | -0.04% | -0.26% | 1.80% | ||
24 | 155,25 US$ | 2 ngày 3 giờ 50 phút | 100,3 Tr US$ | 6,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,9998 US$ | 248 ngày 2 giờ 55 phút | 100 Tr US$ | 10 NT US$ | 40 | 3,7 N US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | -0.02% | ||
26 | 112.335,3 US$ | 1.608 ngày 12 giờ 13 phút | 99,8 Tr US$ | 14,3 T US$ | 11 | 478,3 N US$ | 0% | 0.00% | -0.04% | 2.54% | ||
27 | 4.118,52 US$ | 247 ngày 3 giờ 59 phút | 94,2 Tr US$ | 729,4 Tr US$ | 17 | 629,92 US$ | 0% | 0.19% | 0.09% | 2.72% | ||
28 | 4.118,32 US$ | 843 ngày 10 giờ 55 phút | 91 Tr US$ | 630,4 Tr US$ | 2.492 | 13,7 Tr US$ | 0.08% | 0.48% | -0.03% | 2.81% | ||
29 | 38,5 US$ | 33 ngày 21 giờ 7 phút | 85,5 Tr US$ | 220 Tr US$ | 3.260 | 1,3 Tr US$ | -0.03% | -0.20% | 0.11% | 0.01% | ||
30 | 118,88 US$ | 363 ngày 22 giờ 26 phút | 84,2 Tr US$ | 11,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 4.114,77 US$ | 1.607 ngày 10 giờ 41 phút | 75,8 Tr US$ | 10,4 T US$ | 624 | 4,4 Tr US$ | 0.11% | 0.40% | -0.15% | 2.68% | ||
32 | 0,998 US$ | 635 ngày 17 giờ 58 phút | 75,2 Tr US$ | 295,9 Tr US$ | 2 | 43,6 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | 0.04% | ||
33 | 1,05 US$ | 114 ngày 20 giờ 51 phút | 69,8 Tr US$ | 1,85 T US$ | 1.904 | 402,9 N US$ | -0.00% | 0.17% | -1.35% | 4.38% | ||
34 | 4.093,19 US$ | 1.959 ngày 7 giờ 16 phút | 68,6 Tr US$ | 10,3 T US$ | 304 | 220,6 N US$ | -0.00% | 0.09% | -0.25% | 1.84% | ||
35 | 4.119,03 US$ | 1.608 ngày 9 giờ 13 phút | 66 Tr US$ | 10,4 T US$ | 37 | 284 N US$ | 0% | 0.04% | 0.39% | 2.44% | ||
36 | 34,42 US$ | 268 ngày 15 giờ 39 phút | 63,5 Tr US$ | 3,44 T US$ | 18 | 11,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 17,51 US$ | 263 ngày 11 giờ 50 phút | 63,2 Tr US$ | 1,75 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.66% | ||
38 | 16,83 US$ | 263 ngày 12 giờ 19 phút | 62,7 Tr US$ | 1,68 T US$ | 4 | 188,06 US$ | 0% | 0.58% | 0.10% | 0.19% | ||
39 | 16,85 US$ | 263 ngày 11 giờ 41 phút | 62,5 Tr US$ | 1,68 T US$ | 1 | 52,91 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.07% | ||
40 | 16,56 US$ | 263 ngày 12 giờ 2 phút | 62,2 Tr US$ | 1,66 T US$ | 2 | 569,58 US$ | 0% | 0% | -0.50% | -0.35% | ||
41 | 0,425 US$ | 36 ngày 14 giờ 19 phút | 61,4 Tr US$ | 425 Tr US$ | 10 | 474,65 US$ | 0% | -0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
42 | 16,52 US$ | 264 ngày 2 giờ 7 phút | 60,4 Tr US$ | 1,65 T US$ | 4 | 3,5 N US$ | 0% | 0% | 0.07% | 0.15% | ||
43 | 112.249,86 US$ | 1.477 ngày 20 giờ 32 phút | 60,1 Tr US$ | 920,1 Tr US$ | 908 | 5,1 Tr US$ | -0.02% | 0.07% | 0.67% | 2.06% | ||
44 | 15,59 US$ | 263 ngày 11 giờ 55 phút | 59,7 Tr US$ | 1,56 T US$ | 5 | 218,91 US$ | 0% | -0.13% | 0.07% | -0.42% | ||
45 | 1 US$ | 1.416 ngày 5 giờ 38 phút | 57,8 Tr US$ | 48,6 T US$ | 260 | 7,7 Tr US$ | 0.02% | 0.00% | 0.02% | 0.02% | ||
46 | 3.806,56 US$ | 179 ngày 17 giờ | 57,7 Tr US$ | 1,43 T US$ | 6 | 1,7 N US$ | 0% | 0% | 0.57% | 1.04% | ||
47 | 84,13 US$ | 351 ngày 11 giờ 50 phút | 57 Tr US$ | 8,41 T US$ | 4 | 18,8 N US$ | 0% | 0% | -0.61% | -1.09% | ||
48 | 4.118,66 US$ | 515 ngày 13 giờ 38 phút | 55,9 Tr US$ | 729,4 Tr US$ | 5.129 | 20,4 Tr US$ | 0.10% | 0.49% | -0.02% | 2.77% | ||
49 | 6.880,48 US$ | 668 ngày 16 giờ 8 phút | 55 Tr US$ | 61,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,059317 US$ | 898 ngày 15 giờ 2 phút | 55 Tr US$ | 3,92 T US$ | 53 | 114,5 N US$ | -0.05% | 0.37% | -0.90% | 1.91% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 5782912 token, 24 blockchain và 822 sàn giao dịch.