- 24 giờ Giao dịch21.656.643
- 24 giờ Khối lượng10,5 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.993,06 US$ | 133 ngày 13 giờ 14 phút | 551,3 Tr US$ | 658,7 Tr US$ | 48 | 22 N US$ | -0.01% | -0.14% | -0.37% | 2.36% | ||
2 | 0,2488 US$ | 1.455 ngày 20 giờ 3 phút | 244 Tr US$ | 126,6 Tr US$ | 4 | 802,41 US$ | 0% | 0% | 0.11% | 3.16% | ||
3 | 4.005,22 US$ | 1.442 ngày 7 giờ 58 phút | 206,9 Tr US$ | 10,9 T US$ | 129 | 10,2 Tr US$ | -0.00% | 0.14% | -0.17% | 2.85% | ||
4 | 106.849,28 US$ | 1.322 ngày 17 giờ 7 phút | 196 Tr US$ | 14,5 T US$ | 3 | 106,3 N US$ | 0% | 0% | 0.22% | 3.03% | ||
5 | 1 US$ | 1.562 ngày 19 giờ 20 phút | 167,5 Tr US$ | 3,46 T US$ | 62 | 6,9 Tr US$ | 0% | 0.03% | 0.03% | -0.03% | ||
6 | 1 US$ | 164 ngày 19 giờ | 149,9 Tr US$ | 873,8 Tr US$ | 22 | 1,5 Tr US$ | 0% | 0.00% | 0.05% | 0.02% | ||
7 | 0,054972 US$ | 1.134 ngày 8 giờ 50 phút | 131,5 Tr US$ | 462,8 Tr US$ | 193 | 50,1 N US$ | 0.02% | -0.77% | 2.28% | 11.20% | ||
8 | 3.995,08 US$ | 1.321 ngày 15 giờ 34 phút | 120,5 Tr US$ | 10,9 T US$ | 831 | 32,8 Tr US$ | -0.11% | 0.21% | -0.60% | 2.39% | ||
9 | 0,9967 US$ | 349 ngày 22 giờ 51 phút | 103,9 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 5 | 302,9 N US$ | 0% | 0.00% | 0.01% | 0.04% | ||
10 | 3.987,48 US$ | 1.673 ngày 12 giờ 9 phút | 94,5 Tr US$ | 10,9 T US$ | 442 | 700,4 N US$ | -0.05% | -0.64% | -0.91% | 2.65% | ||
11 | 106.804,53 US$ | 1.321 ngày 16 giờ 52 phút | 88,9 Tr US$ | 14,5 T US$ | 227 | 28,3 Tr US$ | 0.00% | 0.29% | -0.00% | 3.34% | ||
12 | 3.995,41 US$ | 1.055 ngày 3 giờ 1 phút | 86,6 Tr US$ | 1,45 T US$ | 1.869 | 2,5 Tr US$ | -0.23% | 0.31% | -1.08% | 2.20% | ||
13 | 106.897,86 US$ | 1.321 ngày 17 giờ 54 phút | 85,8 Tr US$ | 14,5 T US$ | 12 | 511,6 N US$ | 0% | 0.47% | -0.26% | 3.13% | ||
14 | 0,2255 US$ | 260 ngày 41 phút | 85,4 Tr US$ | 112,8 Tr US$ | 1.145 | 960,7 N US$ | -0.44% | 0.85% | 2.98% | 6.04% | ||
15 | 0,00002343 US$ | 612 ngày 19 giờ 55 phút | 81 Tr US$ | 9,89 T US$ | 91 | 804,9 N US$ | -0.08% | 0.49% | 1.09% | 1.72% | ||
16 | 3,24 US$ | 1.334 ngày 4 giờ 33 phút | 75 Tr US$ | 6,3 T US$ | 241 | 264 N US$ | 0.46% | 0.97% | 1.83% | 1.32% | ||
17 | 3.992,86 US$ | 1.686 ngày 16 giờ 54 phút | 73,1 Tr US$ | 10,9 T US$ | 316 | 374,7 N US$ | -0.01% | 0.18% | -0.79% | 2.23% | ||
18 | 3.988,73 US$ | 1.321 ngày 20 giờ 39 phút | 72,1 Tr US$ | 10,8 T US$ | 37 | 1,6 Tr US$ | 0% | -0.02% | -0.80% | 2.09% | ||
19 | 4.005,28 US$ | 580 ngày 23 giờ 55 phút | 70,1 Tr US$ | 10,9 T US$ | 12 | 73,3 N US$ | 0% | 0.19% | -0.22% | -1.85% | ||
20 | 0,9998 US$ | 1.130 ngày 10 giờ 31 phút | 69,7 Tr US$ | 30,2 T US$ | 20 | 435,3 N US$ | 0% | -0.02% | 0.00% | -0.02% | ||
21 | 6.627,63 US$ | 382 ngày 21 giờ 2 phút | 66,8 Tr US$ | 58,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,008138 US$ | 260 ngày 41 phút | 61,5 Tr US$ | 561,2 Tr US$ | 1.246 | 1,2 Tr US$ | -0.84% | -0.15% | 2.09% | 3.18% | ||
23 | 3.998,16 US$ | 557 ngày 15 giờ 48 phút | 59,2 Tr US$ | 841,5 Tr US$ | 5.886 | 35,7 Tr US$ | 0.09% | 0.09% | -0.51% | 2.36% | ||
24 | 1 US$ | 173 ngày 16 giờ 22 phút | 58,4 Tr US$ | 873,8 Tr US$ | 43 | 3,7 Tr US$ | 0.00% | 0.00% | 0.05% | 0.02% | ||
25 | 106.710,09 US$ | 1.192 ngày 1 giờ 25 phút | 55,8 Tr US$ | 967,9 Tr US$ | 1.927 | 7,3 Tr US$ | 0.01% | 0.30% | -0.03% | 3.38% | ||
26 | 3.994,27 US$ | 229 ngày 18 giờ 31 phút | 55 Tr US$ | 875 Tr US$ | 3.460 | 75,7 Tr US$ | -0.01% | 0.02% | -0.60% | 2.28% | ||
27 | 107.172,41 US$ | 96 ngày 17 giờ 36 phút | 54,2 Tr US$ | 1,65 T US$ | 26 | 4,2 Tr US$ | 0% | 0.02% | -0.18% | 3.30% | ||
28 | 4.047,58 US$ | 664 ngày 3 giờ 23 phút | 52,4 Tr US$ | 11 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 721,97 US$ | 626 ngày 45 phút | 52 Tr US$ | 950,9 Tr US$ | 1.587 | 1,7 Tr US$ | 0.01% | 0.44% | 0.59% | 1.37% | ||
30 | 261,77 US$ | 304 ngày 23 giờ 16 phút | 51,9 Tr US$ | 3,26 T US$ | 1.160 | 729,6 N US$ | -0.16% | 1.82% | 3.64% | 5.10% | ||
31 | 0,007644 US$ | 260 ngày 41 phút | 51,2 Tr US$ | 679,5 Tr US$ | 548 | 512,6 N US$ | 0.18% | 0.43% | 1.74% | 2.31% | ||
32 | 1,12 US$ | 650 ngày 20 phút | 47,5 Tr US$ | 2,48 T US$ | 11 | 111,2 N US$ | 0% | -1.21% | 0.49% | 6.89% | ||
33 | 1 US$ | 1.129 ngày 19 giờ 30 phút | 46,4 Tr US$ | 76,9 T US$ | 217 | 12,1 Tr US$ | 0.02% | -0.01% | 0.01% | 0.05% | ||
34 | 107.143,36 US$ | 182 ngày 2 giờ 36 phút | 44 Tr US$ | 1,56 T US$ | 13 | 44,8 N US$ | 0% | 0.29% | -0.09% | 3.51% | ||
35 | 1 US$ | 143 ngày 15 giờ 51 phút | 43,4 Tr US$ | 207,5 Tr US$ | 39 | 2,1 Tr US$ | 0% | 0.02% | -0.02% | 0.03% | ||
36 | 1,12 US$ | 301 ngày 20 giờ 43 phút | 43,3 Tr US$ | 679,3 Tr US$ | 14 | 4,9 Tr US$ | 0% | -0.01% | -0.03% | -0.07% | ||
37 | 0,084294 US$ | 1.305 ngày 19 giờ 55 phút | 42,7 Tr US$ | 1,81 T US$ | 1.686 | 2,5 Tr US$ | -0.61% | 0.83% | -2.59% | 6.04% | ||
38 | 4.210,62 US$ | 307 ngày 23 giờ 43 phút | 42,7 Tr US$ | 1,86 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.78% | ||
39 | 16,27 US$ | 1.322 ngày 17 giờ 24 phút | 42,5 Tr US$ | 16,3 T US$ | 65 | 1,6 Tr US$ | 0% | 0.17% | 1.72% | -0.25% | ||
40 | 4.004,75 US$ | 489 ngày 15 giờ 45 phút | 42,1 Tr US$ | 10,9 T US$ | 9 | 903,6 N US$ | 0% | -0.01% | -0.23% | 2.22% | ||
41 | 28,18 US$ | 1.321 ngày 19 giờ 26 phút | 41,9 Tr US$ | 28,2 T US$ | 71 | 2,3 Tr US$ | -0.60% | -0.79% | -0.12% | -4.83% | ||
42 | 107.197,76 US$ | 20 ngày 21 giờ 35 phút | 41 Tr US$ | 63 Tr US$ | 9 | 34,3 N US$ | 0% | 0% | 0.19% | 2.98% | ||
43 | 0,00005287 US$ | 260 ngày 41 phút | 39,8 Tr US$ | 22,2 Tr US$ | 36 | 6,8 N US$ | 0% | 1.85% | 3.86% | 4.74% | ||
44 | 106.387,89 US$ | 95 ngày 21 giờ 29 phút | 39,7 Tr US$ | 1,64 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,9975 US$ | 1.126 ngày 4 giờ 48 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 6 | 4,3 N US$ | 0% | -0.03% | -0.04% | -0.06% | ||
46 | 106.819,93 US$ | 489 ngày 15 giờ 24 phút | 38,6 Tr US$ | 14,5 T US$ | 3 | 772,8 N US$ | 0% | 0% | 0.19% | 1.28% | ||
47 | 1.631,83 US$ | 1.034 ngày 10 giờ 43 phút | 38,3 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 4.332,14 US$ | 496 ngày 20 giờ 40 phút | 38,2 Tr US$ | 186,5 Tr US$ | 11 | 443,09 US$ | 0% | -0.54% | -0.64% | 2.17% | ||
49 | 107.002,2 US$ | 95 ngày 23 giờ 23 phút | 36,9 Tr US$ | 445,3 Tr US$ | 1.881 | 26,8 Tr US$ | 0.09% | 0.39% | -0.20% | 3.01% | ||
50 | 4.225,13 US$ | 344 ngày 4 giờ 26 phút | 36,8 Tr US$ | 7,65 T US$ | 18 | 331,1 N US$ | 0% | 0.12% | -0.19% | 2.91% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2630597 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.