- 24 giờ Giao dịch16.047.919
- 24 giờ Khối lượng16,2 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,083758 US$ | 788 ngày 21 giờ 21 phút | 36,29 NT US$ | 3,8 Tr US$ | 34 | 9 N US$ | -100.00% | -100.00% | -100.00% | -100.00% | ||
2 | 0,1968 US$ | 97 ngày 8 giờ 42 phút | 89,2 T US$ | 4,35 NT US$ | 4 | 16,71 US$ | 0% | 0% | -1.35% | 0.30% | ||
3 | 4,92 Tr US$ | 96 ngày 17 giờ 51 phút | 23,4 T US$ | 4,35 NT US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2B% | ||
4 | 9,82 US$ | 108 ngày 21 giờ 3 phút | 348,3 Tr US$ | 9,83 T US$ | 4.826 | 36,5 Tr US$ | -0.02% | -0.79% | -1.01% | -4.67% | ||
5 | 14,56 US$ | 509 ngày 1 giờ 50 phút | 316,5 Tr US$ | 2,52 T US$ | 38.745 | 3,2 Tr US$ | 0.59% | -0.07% | -0.32% | -1.80% | ||
6 | 0,9998 US$ | 1.786 ngày 28 phút | 190,9 Tr US$ | 3,76 T US$ | 56 | 1,7 Tr US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.01% | ||
7 | 3.766,51 US$ | 1.665 ngày 13 giờ 6 phút | 178,2 Tr US$ | 8,66 T US$ | 55 | 1,1 Tr US$ | -0.07% | -0.70% | -1.44% | -2.31% | ||
8 | 117.713,15 US$ | 1.545 ngày 22 giờ 15 phút | 102,4 Tr US$ | 14,9 T US$ | 27 | 412,8 N US$ | 0% | -0.29% | -0.69% | -1.53% | ||
9 | 0,053125 US$ | 1.357 ngày 13 giờ 59 phút | 98,7 Tr US$ | 295,6 Tr US$ | 251 | 14 N US$ | 0% | -0.69% | -1.58% | 0.23% | ||
10 | 3.791,92 US$ | 88 ngày 2 giờ 24 phút | 94,7 Tr US$ | 217,4 Tr US$ | 7 | 36,6 N US$ | 0% | 0% | -0.86% | -1.60% | ||
11 | 3.769,13 US$ | - | 92,3 Tr US$ | 8,67 T US$ | 1.197 | 26,1 Tr US$ | -0.03% | -0.53% | -0.88% | -2.42% | ||
12 | 117.407,74 US$ | 1.544 ngày 23 giờ 11 phút | 70,6 Tr US$ | 14,9 T US$ | 33 | 1,7 Tr US$ | -0.01% | -0.16% | -0.61% | -1.73% | ||
13 | 0,8541 US$ | 52 ngày 6 giờ 53 phút | 68,9 Tr US$ | 1,46 T US$ | 871 | 863,7 N US$ | -0.26% | -1.39% | -2.67% | -6.15% | ||
14 | 0,9995 US$ | 573 ngày 4 giờ | 67,8 Tr US$ | 299,5 Tr US$ | 7 | 238 N US$ | 0% | -0.02% | 0.01% | -0.01% | ||
15 | 3.770,8 US$ | 780 ngày 20 giờ 56 phút | 67,4 Tr US$ | 558,1 Tr US$ | 9.043 | 62,3 Tr US$ | 0.09% | -0.54% | -0.95% | -2.36% | ||
16 | 117.802,49 US$ | 319 ngày 22 giờ 45 phút | 61,1 Tr US$ | 3,88 T US$ | 8 | 47,8 N US$ | -0.02% | -0.10% | -0.66% | -0.98% | ||
17 | 0,00001207 US$ | 836 ngày 1 giờ 3 phút | 59,7 Tr US$ | 5,09 T US$ | 67 | 325,8 N US$ | -0.00% | -1.45% | -2.55% | -5.19% | ||
18 | 1 US$ | 193 ngày 3 giờ 52 phút | 58,6 Tr US$ | 40,8 T US$ | 10 | 8,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 829,11 US$ | 849 ngày 5 giờ 53 phút | 58,5 Tr US$ | 1,1 T US$ | 5.982 | 8,4 Tr US$ | 0.11% | -0.78% | -0.82% | 0.38% | ||
20 | 0,9977 US$ | 388 ngày 9 phút | 57,9 Tr US$ | 584,8 Tr US$ | 4 | 91,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
21 | 1 US$ | 1.353 ngày 15 giờ 40 phút | 57,4 Tr US$ | 40,8 T US$ | 61 | 963 N US$ | 0.00% | -0.00% | -0.00% | 0.00% | ||
22 | 79,43 US$ | 301 ngày 8 giờ 28 phút | 55,8 Tr US$ | 7,96 T US$ | 9 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 1.96% | 2.32% | ||
23 | 0,1154 US$ | 791 ngày 17 giờ 31 phút | 54,4 Tr US$ | 61,7 Tr US$ | 268 | 27,1 N US$ | 0% | -0.57% | -2.65% | -9.90% | ||
24 | 3.754,83 US$ | 1.896 ngày 17 giờ 17 phút | 53,2 Tr US$ | 8,66 T US$ | 354 | 608,2 N US$ | -0.69% | -1.25% | -1.26% | -2.90% | ||
25 | 6.596,48 US$ | 606 ngày 2 giờ 10 phút | 52,8 Tr US$ | 58,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 3.771,68 US$ | 184 ngày 14 giờ 1 phút | 52,6 Tr US$ | 669 Tr US$ | 37 | 49,8 N US$ | 0% | -0.59% | -1.12% | -2.22% | ||
27 | 185,02 US$ | 528 ngày 4 giờ 25 phút | 52 Tr US$ | 99,5 T US$ | 17.517 | 118,8 Tr US$ | -0.04% | -0.62% | -1.78% | -1.85% | ||
28 | 1,06 US$ | 100 ngày 19 giờ 32 phút | 50,8 Tr US$ | 1,64 T US$ | 33 | 1,5 Tr US$ | 0% | 0.00% | 0.01% | 0.02% | ||
29 | 117.319,17 US$ | 1.415 ngày 6 giờ 34 phút | 50,5 Tr US$ | 936,8 Tr US$ | 3.503 | 18,2 Tr US$ | -0.16% | -0.27% | -0.85% | -1.32% | ||
30 | 3.323,58 US$ | 117 ngày 3 giờ 1 phút | 50,4 Tr US$ | 819,3 Tr US$ | 3 | 2,8 N US$ | 0% | 0% | -0.28% | -0.88% | ||
31 | 10,46 US$ | 1.545 ngày 22 giờ 32 phút | 50,1 Tr US$ | 10,5 T US$ | 44 | 980,2 N US$ | -0.06% | -1.44% | -1.79% | -3.20% | ||
32 | 3.767,67 US$ | 804 ngày 5 giờ 4 phút | 48,2 Tr US$ | 8,66 T US$ | 6 | 205,1 N US$ | 0% | -0.67% | -0.60% | -2.36% | ||
33 | 108,15 US$ | 717 ngày 2 giờ 21 phút | 47,4 Tr US$ | 67,2 Tr US$ | 2 | 8 N US$ | 0% | 0% | -0.65% | 1.61% | ||
34 | 0,08 US$ | 483 ngày 5 giờ 50 phút | 46,6 Tr US$ | 40 Tr US$ | 441 | 193,4 N US$ | 0% | -1.61% | -1.66% | -0.70% | ||
35 | 1,01 US$ | 194 ngày 11 giờ 40 phút | 45,9 Tr US$ | 281 Tr US$ | 16 | 1,7 Tr US$ | 0% | -0.00% | 0.07% | -0.06% | ||
36 | 0,9988 US$ | 255 ngày 23 giờ 45 phút | 45,6 Tr US$ | 202 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,2344 US$ | 4 ngày 4 giờ 41 phút | 44,2 Tr US$ | 23,4 Tr US$ | 8 | 47,04 US$ | 0% | 0% | 2.95% | 2.46% | ||
38 | 0,01441 US$ | 12 ngày 2 giờ 56 phút | 42,9 Tr US$ | 144,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 23 US$ | 206 ngày 1 giờ 41 phút | 42,4 Tr US$ | 2,31 T US$ | 21 | 5,9 N US$ | 0% | 0% | 2.02% | 1.09% | ||
40 | 11,63 US$ | 200 ngày 21 giờ 51 phút | 41,8 Tr US$ | 1,16 T US$ | 18 | 2,7 N US$ | 0% | 0% | 2.05% | 1.31% | ||
41 | 11,08 US$ | 200 ngày 22 giờ 20 phút | 41,4 Tr US$ | 1,11 T US$ | 19 | 1,7 N US$ | 0% | 0% | 1.18% | 1.65% | ||
42 | 11,11 US$ | 200 ngày 21 giờ 43 phút | 41,2 Tr US$ | 1,11 T US$ | 25 | 2,3 N US$ | 0% | 0% | 2.97% | 2.72% | ||
43 | 10,97 US$ | 200 ngày 22 giờ 4 phút | 41,2 Tr US$ | 1,1 T US$ | 16 | 3,5 N US$ | 0% | 0% | 2.68% | 1.21% | ||
44 | 10,97 US$ | 201 ngày 12 giờ 9 phút | 39,9 Tr US$ | 1,1 T US$ | 26 | 2 N US$ | 0% | 0% | 1.18% | 1.18% | ||
45 | 61,55 US$ | 288 ngày 21 giờ 52 phút | 39,7 Tr US$ | 6,16 T US$ | 77 | 40,6 N US$ | 0% | 0% | 1.68% | 0.98% | ||
46 | 10,34 US$ | 200 ngày 21 giờ 57 phút | 39,5 Tr US$ | 1,03 T US$ | 19 | 2,7 N US$ | 0% | 0% | 1.22% | 1.22% | ||
47 | 27,36 US$ | 46 ngày 19 giờ 52 phút | 39,5 Tr US$ | 76,3 Tr US$ | 1.834 | 307 N US$ | -0.01% | -0.19% | 0.78% | -0.08% | ||
48 | 0,9983 US$ | 173 ngày 1 giờ 4 phút | 39,4 Tr US$ | 201,9 Tr US$ | 2 | 3,1 N US$ | 0% | 0% | -0.03% | -0.07% | ||
49 | 0,9935 US$ | 91 ngày 3 giờ 19 phút | 39,4 Tr US$ | 617,2 N US$ | 4 | 56,53 US$ | 0% | 0% | -0.00% | 0.10% | ||
50 | 0,9958 US$ | 1.349 ngày 9 giờ 57 phút | 39,1 Tr US$ | 154,4 Tr US$ | 3 | 1 N US$ | 0% | 0% | -0.59% | -0.03% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 5204387 token, 23 blockchain và 804 sàn giao dịch.