WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch13.127.446
  • 24 giờ Khối lượng4,49 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1 US$1.660 ngày 13 giờ 43 phút176,4 Tr US$3,28 T US$893,4 Tr US$0%0.00%0.04%0.03%
2
2.053,66 US$1.419 ngày 9 giờ 58 phút158,4 Tr US$5,74 T US$87226,3 Tr US$-0.20%-0.20%0.31%-0.77%
3
86.805,86 US$1.419 ngày 12 giờ 27 phút133,9 Tr US$11,2 T US$251 Tr US$0%0.01%0.28%0.28%
4
0,1222 US$1.553 ngày 14 giờ 27 phút122 Tr US$63,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.89%
5
0,9977 US$262 ngày 13 giờ 24 phút116,6 Tr US$946,1 Tr US$693,8 N US$0%0%0.00%0.01%
6
2.059,16 US$1.540 ngày 2 giờ 21 phút105,7 Tr US$5,75 T US$40843,4 N US$0%0.23%0.28%-0.69%
7
0,052652 US$1.232 ngày 3 giờ 14 phút82,3 Tr US$248,2 Tr US$974326,5 N US$0.12%-1.02%3.30%27.82%
8
2.051,6 US$1.419 ngày 15 giờ 3 phút81,1 Tr US$5,73 T US$1061,7 Tr US$-0.06%-0.43%0.23%-0.79%
9
0,9991 US$447 ngày 17 giờ 15 phút78,4 Tr US$348,4 Tr US$5299,9 N US$0%-0.00%-0.02%-0.02%
10
86.358,4 US$1.420 ngày 11 giờ 30 phút75,2 Tr US$11,1 T US$29145 N US$0%-0.71%0.66%-0.89%
11
2.038,36 US$91 ngày 18 giờ 11 phút66,9 Tr US$328,5 Tr US$1892,5 N US$0%0.43%-0.37%-0.64%
12
2,62 US$1.431 ngày 22 giờ 56 phút64 Tr US$5,41 T US$6611,5 Tr US$-0.38%-1.80%-3.23%2.09%
13
16,6 US$383 ngày 15 giờ 5 phút63,2 Tr US$578,9 Tr US$28.9211,8 Tr US$0.01%0.59%-0.13%0.57%
14
1 US$1.228 ngày 4 giờ 55 phút62,1 Tr US$39,4 T US$2982,1 N US$0%0.00%0.02%0.02%
15
640,2 US$723 ngày 19 giờ 9 phút53,6 Tr US$792,7 Tr US$4.7193,9 Tr US$-0.16%-0.69%0.32%3.01%
16
0,997 US$42 ngày 13 giờ 11 phút51,3 Tr US$96,5 Tr US$11349,1 N US$0%0%-0.11%-0.18%
17
86.288,56 US$1.384 ngày 13 giờ 19 phút49,4 Tr US$11,1 T US$2166,8 Tr US$-0.10%-0.46%-0.25%-0.50%
18
86.467,29 US$194 ngày 12 giờ 48,5 Tr US$1,79 T US$492,9 Tr US$-0.00%-0.69%-0.55%-0.27%
19
2.051,64 US$1.419 ngày 9 giờ 54 phút47,9 Tr US$5,73 T US$6327,1 Tr US$-0.19%-0.30%0.26%-0.93%
20
2.053,18 US$655 ngày 10 giờ 11 phút47,2 Tr US$426,8 Tr US$3.24411,5 Tr US$-0.12%-0.22%0.33%-0.89%
21
2.052,06 US$1.420 ngày 8 giờ 30 phút46,9 Tr US$5,73 T US$601,2 Tr US$-0.05%-0.42%0.32%-1.26%
22
1 US$31 ngày 21 giờ 40 phút45,4 Tr US$5,19 T US$25101,1 N US$0%0.00%0.00%0.11%
23
1 US$67 ngày 17 giờ 8 phút44,8 Tr US$39,6 T US$0<1 US$0%0%0%0%
24
1 US$1.223 ngày 23 giờ 12 phút39,1 Tr US$129,8 Tr US$5731,5 N US$0%-0.02%0.01%0.09%
25
0,9982 US$458 ngày 20 giờ 46 phút36,9 Tr US$348,1 Tr US$359,8 N US$0%0%-0.07%-0.23%
26
0,0667 US$357 ngày 19 giờ 5 phút36,7 Tr US$33,3 Tr US$21870,6 N US$-0.08%0.31%0.54%0.98%
27
86.548,09 US$1.289 ngày 19 giờ 49 phút35,1 Tr US$698,5 Tr US$1.1384 Tr US$-0.06%0.09%-0.13%-0.44%
28
0,057947 US$710 ngày 14 giờ 19 phút34,8 Tr US$3,34 T US$118386,6 N US$0%-0.89%0.68%4.60%
29
86.557,43 US$1.419 ngày 11 giờ 16 phút34,2 Tr US$11,2 T US$2053,9 Tr US$0.03%-0.06%-0.26%-0.02%
30
3.419,04 US$480 ngày 15 giờ 25 phút34,1 Tr US$30,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
1 US$691 ngày 20 giờ 25 phút34 Tr US$749 Tr US$1.07440,7 N US$0.10%0.10%0.00%-0.00%
32
1,15 US$399 ngày 15 giờ 7 phút33,2 Tr US$554,8 Tr US$4439,4 N US$0%0%0.01%0.08%
33
86.282,77 US$1.419 ngày 12 giờ 18 phút32,4 Tr US$11,1 T US$33873,7 N US$0%0%-1.40%-0.08%
34
139,3 US$402 ngày 17 giờ 40 phút31,9 Tr US$71,2 T US$4.55716,1 Tr US$-0.18%-0.50%0.36%0.33%
35
1 US$1.227 ngày 13 giờ 54 phút31,7 Tr US$75,9 T US$1507 Tr US$0.00%0.00%-0.01%0.00%
36
2.051,68 US$1.152 ngày 21 giờ 24 phút31,2 Tr US$742,3 Tr US$83549,7 N US$-0.67%-0.35%-0.58%-1.07%
37
1 US$68 ngày 14 giờ 7 phút30,6 Tr US$211,2 Tr US$323,4 N US$0%0%0.01%0.05%
38
165,91 US$402 ngày 17 giờ 40 phút30,3 Tr US$2,35 T US$7715,9 N US$0.06%-0.31%0.37%0.99%
39
86.438,67 US$118 ngày 15 giờ 59 phút30,2 Tr US$106,8 Tr US$13125,4 N US$0%-0.43%-0.45%-0.54%
40
2.058,68 US$698 ngày 19 giờ 45 phút30 Tr US$5,75 T US$53,2 N US$0%-0.05%0.46%-1.59%
41
15,23 US$1.419 ngày 13 giờ 49 phút29,5 Tr US$15,2 T US$81653,5 N US$0%0.87%1.26%1.32%
42
61,84 US$137 ngày 20 giờ 4 phút28,5 Tr US$192,1 Tr US$5.9972,4 Tr US$0.10%0.42%0.65%1.30%
43
1 US$69 ngày 55 phút27,6 Tr US$14,1 Tr US$144 N US$0%-0.00%0.00%-0.00%
44
6,99 US$1.420 ngày 11 giờ 47 phút27,6 Tr US$6,99 T US$40166,7 N US$0%-0.01%-0.53%0.69%
45
642,91 US$1.431 ngày 22 giờ 52 phút26,9 Tr US$794,1 Tr US$5.271859,7 N US$0.25%-0.10%0.81%3.20%
46
2.052,84 US$327 ngày 12 giờ 54 phút26,4 Tr US$462,3 Tr US$2.22724,9 Tr US$-0.13%-0.32%0.30%-0.95%
47
2.014,24 US$678 ngày 18 giờ 19 phút25,8 Tr US$5,68 T US$0<1 US$0%0%0%0%
48
0,074289 US$1.420 ngày 8 giờ 26 phút25,1 Tr US$42,8 Tr US$2267,52 US$0%0%1.02%2.11%
49
0,9977 US$271 ngày 10 giờ 45 phút24,5 Tr US$946,1 Tr US$624,2 N US$0%0%0.00%0.01%
50
0,00003129 US$357 ngày 19 giờ 5 phút24,1 Tr US$13,1 Tr US$378,91 US$0%0%0.39%0.53%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 3387212 token, 23 blockchain và 817 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech