- 24 giờ Giao dịch3.822.299
- 24 giờ Khối lượng14,8 T US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,2172 US$ | 86 ngày 14 giờ 14 phút | 69,5 T US$ | 217,3 Tr US$ | 210 | 65,1 N US$ | 0% | -0.10% | -1.94% | -0.67% | ||
2 | 0,002086 US$ | 54 ngày 16 giờ 30 phút | 6,6 T US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.60% | ||
3 | 78,56 US$ | 1 ngày 15 giờ 17 phút | 528,1 Tr US$ | 4,29 T US$ | 2 | 58 N US$ | 0% | 0% | 2.15% | 3M% | ||
4 | 12,33 US$ | 13 ngày 10 giờ 13 phút | 382,5 Tr US$ | 12,3 T US$ | 377 | 242,9 N US$ | -0.20% | -0.70% | 2.22% | 32.22% | ||
5 | 78,56 US$ | 1 ngày 9 giờ 42 phút | 326,1 Tr US$ | 4,29 T US$ | 1 | 44 N US$ | 0% | 0% | 0% | 3M% | ||
6 | 78,56 US$ | 1 ngày 16 giờ 11 phút | 325,6 Tr US$ | 4,29 T US$ | 1 | 58,7 N US$ | 0% | 0% | 0% | 3M% | ||
7 | 78,56 US$ | 1 ngày 17 giờ 17 phút | 325,1 Tr US$ | 4,29 T US$ | 1 | 43,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 3M% | ||
8 | 78,56 US$ | 1 ngày 15 giờ 28 phút | 325 Tr US$ | 4,29 T US$ | 1 | 81,6 N US$ | 0% | 0% | 0% | 3M% | ||
9 | 78,56 US$ | 1 ngày 16 giờ 41 phút | 324,9 Tr US$ | 4,29 T US$ | 1 | 109,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 3M% | ||
10 | 78,56 US$ | 1 ngày 9 giờ 40 phút | 323,3 Tr US$ | 4,29 T US$ | 3 | 98,2 N US$ | 0% | 0% | 3.47% | 3M% | ||
11 | 78,56 US$ | 1 ngày 16 giờ 35 phút | 323,2 Tr US$ | 4,29 T US$ | 5 | 179,7 N US$ | 0% | 0% | 3.47% | 3M% | ||
12 | 76,91 US$ | 1 ngày 17 giờ 18 phút | 319,9 Tr US$ | 4,2 T US$ | 1 | 107,6 N US$ | 0% | 0% | 0% | 3M% | ||
13 | 76,91 US$ | 1 ngày 14 giờ 36 phút | 319,1 Tr US$ | 4,2 T US$ | 1 | 54 N US$ | 0% | 0% | 0% | 3M% | ||
14 | 76,91 US$ | 1 ngày 19 giờ 16 phút | 317,8 Tr US$ | 4,2 T US$ | 2 | 96,8 N US$ | 0% | 0% | 1.29% | 3M% | ||
15 | 76,91 US$ | 1 ngày 16 giờ 21 phút | 317,6 Tr US$ | 4,2 T US$ | 3 | 173,4 N US$ | 0% | 0% | 1.29% | 3M% | ||
16 | 76,91 US$ | 1 ngày 13 giờ 7 phút | 317,3 Tr US$ | 4,2 T US$ | 2 | 107,2 N US$ | 0% | 0% | 1.29% | 3M% | ||
17 | 75,93 US$ | 21 giờ 36 phút | 316 Tr US$ | 4,15 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3M% | ||
18 | 75,93 US$ | 1 ngày 16 giờ 38 phút | 315,1 Tr US$ | 4,15 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3M% | ||
19 | 75,93 US$ | 1 ngày 11 giờ 54 phút | 314,2 Tr US$ | 4,15 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3M% | ||
20 | 0,6835 US$ | 8 ngày 6 giờ 29 phút | 82,4 Tr US$ | 682,6 Tr US$ | 9 | 3,9 N US$ | -100.00% | -3.93% | -4.87% | -3.37% | ||
21 | 0,4532 US$ | 13 ngày 5 giờ 14 phút | 64,7 Tr US$ | 453,3 Tr US$ | 60 | 51,1 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | 7.15% | ||
22 | 0,06817 US$ | 387 ngày 19 giờ | 38,3 Tr US$ | 34,1 Tr US$ | 287 | 107,7 N US$ | -0.28% | -0.56% | -1.82% | -4.91% | ||
23 | 147,93 US$ | 432 ngày 17 giờ 35 phút | 30,4 Tr US$ | 76,5 T US$ | 6.558 | 29,3 Tr US$ | 0.25% | -0.59% | -0.65% | -2.20% | ||
24 | 177,18 US$ | 432 ngày 17 giờ 35 phút | 29,4 Tr US$ | 2,58 T US$ | 1.518 | 3,4 Tr US$ | 0.27% | -0.50% | -0.62% | -2.07% | ||
25 | 0,00003283 US$ | 387 ngày 19 giờ | 25,4 Tr US$ | 13,8 Tr US$ | 49 | 293,97 US$ | 0% | -0.52% | -0.77% | -2.33% | ||
26 | 0,002597 US$ | 387 ngày 19 giờ | 24,8 Tr US$ | 230,9 Tr US$ | 504 | 164,9 N US$ | 0% | -1.25% | -1.95% | -7.44% | ||
27 | 1,05 US$ | 166 ngày 21 giờ 46 phút | 22,3 Tr US$ | 1,05 T US$ | 1.503 | 931,3 N US$ | -0.14% | -1.51% | -0.70% | -7.33% | ||
28 | 0,001442 US$ | 387 ngày 19 giờ | 21,6 Tr US$ | 99,5 Tr US$ | 1.209 | 605,7 N US$ | 0% | -0.39% | -0.32% | -0.91% | ||
29 | 12,03 US$ | 11 ngày 23 giờ 40 phút | 16,7 Tr US$ | 12 T US$ | 2 | 71,73 US$ | 0% | 0% | 0% | 29.52% | ||
30 | 176,88 US$ | 13 ngày 10 giờ 45 phút | 15,4 Tr US$ | 2,57 T US$ | 198 | 1,5 Tr US$ | 0% | -0.90% | -0.45% | -2.19% | ||
31 | 148,08 US$ | 1 ngày 18 giờ 25 phút | 12,9 Tr US$ | 76,6 T US$ | 10 | 12,25 US$ | 0% | 0% | -0.81% | -0.74% | ||
32 | 190,37 US$ | 1 ngày 20 giờ | 12,8 Tr US$ | 752,7 Tr US$ | 638 | 2,5 Tr US$ | 0.31% | -0.61% | -0.87% | -2.26% | ||
33 | 152,08 US$ | 1 ngày 15 giờ 34 phút | 12,1 Tr US$ | 78,7 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.51% | ||
34 | 148,77 US$ | 1 ngày 19 giờ 46 phút | 12,1 Tr US$ | 77 T US$ | 6 | <1 US$ | 0% | 0.37% | -0.72% | -1.48% | ||
35 | 150,6 US$ | 1 ngày 17 giờ 48 phút | 12 Tr US$ | 77,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.01% | ||
36 | 151,97 US$ | 1 ngày 15 giờ 34 phút | 11,9 Tr US$ | 78,6 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.84% | ||
37 | 0,6917 US$ | 1 ngày 21 giờ 28 phút | 11,9 Tr US$ | 20,5 Tr US$ | 63 | 35 N US$ | 0% | -1.26% | -1.29% | -9.35% | ||
38 | 4,08 US$ | 394 ngày 12 giờ 42 phút | 11,7 Tr US$ | 1,48 T US$ | 5.123 | 3 Tr US$ | 0.06% | -0.27% | -0.42% | -1.16% | ||
39 | 148,08 US$ | 1 ngày 19 giờ 44 phút | 11,6 Tr US$ | 76,6 T US$ | 3 | 2,16 US$ | 0% | -0.52% | -0.50% | -2.47% | ||
40 | 147,9 US$ | 1 ngày 21 giờ 52 phút | 11,5 Tr US$ | 76,5 T US$ | 44 | 462,35 US$ | -0.18% | -0.58% | -1.14% | -2.18% | ||
41 | 147,71 US$ | 1 ngày 20 giờ 7 phút | 11,5 Tr US$ | 76,4 T US$ | 29 | 68,41 US$ | 0% | -0.42% | -0.93% | -2.64% | ||
42 | 147,59 US$ | 1 ngày 21 giờ 32 phút | 11,5 Tr US$ | 76,4 T US$ | 31 | 37,43 US$ | 0% | -0.35% | -1.32% | -2.45% | ||
43 | 147,98 US$ | 1 ngày 17 giờ 48 phút | 11,1 Tr US$ | 76,6 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,005134 US$ | 1 ngày 9 giờ 58 phút | 11 Tr US$ | 5,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.95% | ||
45 | 277,02 US$ | 12 giờ 25 phút | 11 Tr US$ | 10,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,003549 US$ | 365 ngày 20 giờ 13 phút | 10,6 Tr US$ | 31,4 Tr US$ | 4.167 | 1,9 Tr US$ | 0.77% | 0.41% | 16.51% | 35.07% | ||
47 | 0,02856 US$ | 1 ngày 16 giờ 24 phút | 10,4 Tr US$ | 28,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
48 | 0,5387 US$ | 387 ngày 19 giờ | 9,9 Tr US$ | 538,1 Tr US$ | 651 | 239,3 N US$ | 0.80% | 1.37% | 3.15% | -1.55% | ||
49 | 0,3256 US$ | 387 ngày 19 giờ | 9,8 Tr US$ | 319,1 Tr US$ | 1.209 | 584 N US$ | 0.75% | -1.46% | 0.25% | -4.93% | ||
50 | 176,64 US$ | 1 ngày 19 giờ 55 phút | 9,8 Tr US$ | 2,57 T US$ | 452 | 204,1 N US$ | -0.20% | -1.05% | -1.29% | -2.29% |
Solana (SOL) là gì?
Solana là một trong những blockchain thú vị và đổi mới nhất hiện nay. Một trong những tính năng chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Proof of History), tạo ra các đồng hồ phi tập trung và đảm bảo sự đồng bộ giữa các node với tốc độ nhanh hơn một cách đáng kể. Điều này làm tăng tốc độ xử lý giao dịch và giảm thời gian khai thác block. Solana tích cực giới thiệu các sáng kiến như archivers cho lưu trữ dữ liệu phân tán và tối ưu hóa ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak. Solana đã phát triển một lịch trình cho việc vận hành node validator và các giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng xảy ra các block mồ côi, tăng cường tính ổn định và hiệu quả của mạng lưới.
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 24 tháng 4, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 97.810.450.471,22 US$, với khối lượng giao dịch là 14.836.737.556,37 US$ trong 3822299 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 582484 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 0.