| DEX | Chuỗi khối | Tổng số cặp | DEXes TVL | Tuổi | Giao dịch DEXes 24 giờ | Khối lượng DEXes 24 giờ | Người dùng DeFi 24 giờ | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | >999 NT US$ | - | 60 | >999 NT US$ | 30 | ||
| 2 | 604 | >999 NT US$ | - | 1.970 | >999 NT US$ | 137 | ||
| 3 | 13 | >999 NT US$ | - | 12.129 | >999 NT US$ | 701 | ||
| 4 | 359 | >999 NT US$ | - | 763 | >999 NT US$ | 151 | ||
| 5 | 50.132 | >999 NT US$ | 945 ngày 23 giờ 27 phút | 4.644.825 | >999 NT US$ | 331.221 | ||
| 6 | 9.466 | >999 NT US$ | - | 4.642 | 364,88 NT US$ | 1.692 | ||
| 7 | 196 | >999 NT US$ | 511 ngày 11 giờ 26 phút | 613 | 649,44 NT US$ | 147 | ||
| 8 | 183 | >999 NT US$ | - | 58 | 1,2 N US$ | 28 | ||
| 9 | 266 | >999 NT US$ | 507 ngày 16 giờ 4 phút | 6.847 | >999 NT US$ | 404 | ||
| 10 | 26 | >999 NT US$ | - | 18 | 441,1 US$ | 14 | ||
| 11 | 18.001 | >999 NT US$ | 2.020 ngày 18 giờ 53 phút | 997.350 | 459,5 Tr US$ | 96.331 | ||
| 12 | 253 | >999 NT US$ | - | 5.071 | >999 NT US$ | 551 | ||
| 13 | 1.656 | >999 NT US$ | - | 2.064 | 11,5 Tr US$ | 671 | ||
| 14 | 2.211.181 | 3,5 T US$ | 1.870 ngày 13 giờ 46 phút | 3.386.096 | 7,56 T US$ | 342.055 | ||
| 15 | 772.237 | 2,9 T US$ | 1.642 ngày 6 giờ 31 phút | 2.348.170 | 1,43 T US$ | 244.149 | ||
| 16 | 3.130.290 | 1,93 T US$ | - | 521.969 | 316,9 Tr US$ | 97.916 | ||
| 17 | 575.027 | 1,56 T US$ | 1.128 ngày 2 giờ 23 phút | 1.440.096 | 44,6 Tr US$ | 55.277 | ||
| 18 | 1.421 | 1,42 T US$ | 1.894 ngày 3 giờ 51 phút | 16.630 | 146,3 Tr US$ | 4.079 | ||
| 19 | 15.122 | 563,3 Tr US$ | - | 202.329 | 39,4 Tr US$ | 28.196 | ||
| 20 | 113.161 | 509,5 Tr US$ | 1.861 ngày 10 giờ 25 phút | 551.226 | 42,6 Tr US$ | 91.171 | ||
| 21 | 12.546 | 397,4 Tr US$ | 1.128 ngày 2 giờ 23 phút | 624.564 | 245,4 Tr US$ | 42.544 | ||
| 22 | 1.328 | 266,5 Tr US$ | - | 214.305 | 93,3 Tr US$ | 25.528 | ||
| 23 | 8.936 | 253,1 Tr US$ | - | 136.427 | 46,4 Tr US$ | 14.324 | ||
| 24 | 5.764 | 239,1 Tr US$ | - | 538.761 | 201,7 Tr US$ | 125.453 | ||
| 25 | 11.901 | 230,3 Tr US$ | - | 101.393 | 4,6 Tr US$ | 21.659 | ||
| 26 | 6.741 | 167,2 Tr US$ | 945 ngày 3 giờ 16 phút | 24.672 | 894,7 N US$ | 4.651 | ||
| 27 | 58.578 | 166,4 Tr US$ | 1.884 ngày 15 giờ 42 phút | 18.790 | 2,5 Tr US$ | 5.477 | ||
| 28 | 15.743 | 162,9 Tr US$ | 1.453 ngày 22 giờ | 20.763 | 1,1 Tr US$ | 2.309 | ||
| 29 | 59.308 | 140,3 Tr US$ | - | 406.073 | 4,4 Tr US$ | 5.562 | ||
| 30 | 6.599 | 114,6 Tr US$ | - | 349.572 | 185,2 Tr US$ | 26.757 | ||
| 31 | 8.748 | 84,5 Tr US$ | - | 222.554 | 14,2 Tr US$ | 21.692 | ||
| 32 | 10.440 | 83,7 Tr US$ | - | 74.904 | 5 Tr US$ | 5.065 | ||
| 33 | 295 | 71,8 Tr US$ | - | 35.214 | 24,2 Tr US$ | 4.372 | ||
| 34 | 93 | 66,1 Tr US$ | - | 3.359 | 1,2 Tr US$ | 227 | ||
| 35 | 56 | 63,4 Tr US$ | - | 13.839 | 13,8 Tr US$ | 1.247 | ||
| 36 | 136 | 57,5 Tr US$ | 1.810 ngày 18 giờ 24 phút | 1.370 | 2,1 Tr US$ | 535 | ||
| 37 | 719 | 54 Tr US$ | - | 12.648 | 51,9 Tr US$ | 1.287 | ||
| 38 | 873 | 43,8 Tr US$ | - | 8.072 | 730,3 N US$ | 2.139 | ||
| 39 | 40.135 | 43,1 Tr US$ | - | 10.381 | 390,1 N US$ | 1.210 | ||
| 40 | 218 | 39,9 Tr US$ | - | 1.618 | 982,6 N US$ | 234 | ||
| 41 | 47.415 | 37 Tr US$ | 1.586 ngày 21 giờ 43 phút | 1.125 | 116 N US$ | 563 | ||
| 42 | 883 | 36,2 Tr US$ | - | 583 | 2,2 N US$ | 42 | ||
| 43 | 397 | 35,2 Tr US$ | - | 2 | <1 US$ | 2 | ||
| 44 | 759 | 32,7 Tr US$ | 871 ngày 4 giờ 18 phút | 29.484 | 13,4 Tr US$ | 2.542 | ||
| 45 | 108 | 24,7 Tr US$ | - | 1.820 | 200,4 N US$ | 538 | ||
| 46 | 4.400 | 23,1 Tr US$ | 1.409 ngày 15 giờ 10 phút | 9.675 | 2,6 Tr US$ | 2.423 | ||
| 47 | 583 | 20,5 Tr US$ | 529 ngày 21 giờ 38 phút | 14.496 | 318,9 N US$ | 5.701 | ||
| 48 | 91 | 20,3 Tr US$ | - | 9.369 | 2,3 Tr US$ | 3.022 | ||
| 49 | 3.300 | 15 Tr US$ | 1.623 ngày 8 giờ 17 phút | 6.967 | 160,6 N US$ | 2.271 | ||
| 50 | 6.729 | 14,7 Tr US$ | 1.722 ngày 3 giờ | 11.071 | 173,4 N US$ | 2.774 |
Các Sàn Giao Dịch Crypto Xếp Hạng Theo TVL
Khám phá thống kê và thông tin về các DEX phổ biến nhất. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho 824 DEX theo TVL (Total Value Locked), thống kê về số lượng token và cặp giao dịch trên mỗi DEX, cũng như tổng khối lượng giao dịch và số lượng giao dịch (TXS) trong 24 giờ qua.



