| DEX | Chuỗi khối | Tổng số cặp | DEXes TVL | Tuổi | Giao dịch DEXes 24 giờ | Khối lượng DEXes 24 giờ | Người dùng DeFi 24 giờ | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2.330.075 | 2,97 T US$ | 1.910 ngày 3 giờ 23 phút | 1.724.457 | >999 NT US$ | 265.442 | ||
| 2 | 783.706 | 1,76 T US$ | 1.681 ngày 20 giờ 8 phút | 2.261.779 | 2,09 T US$ | 210.325 | ||
| 3 | 3.179.814 | 1,61 T US$ | - | 295.311 | 27,6 T US$ | 81.309 | ||
| 4 | 575.382 | 1,37 T US$ | 1.167 ngày 16 giờ 1 phút | 414.155 | 54,6 Tr US$ | 75.349 | ||
| 5 | 1.455 | 1,33 T US$ | 1.933 ngày 17 giờ 28 phút | 30.752 | 200,5 Tr US$ | 8.677 | ||
| 6 | 53.100 | 1,19 T US$ | 985 ngày 13 giờ 4 phút | 3.348.368 | 1,67 T US$ | 191.794 | ||
| 7 | 5.330 | 554,6 Tr US$ | - | 13.928 | 136,1 Tr US$ | 4.490 | ||
| 8 | 121.626 | 476,8 Tr US$ | 1.901 ngày 3 phút | 874.613 | 51,5 Tr US$ | 142.196 | ||
| 9 | 16.371 | 420,6 Tr US$ | - | 165.447 | 25,9 Tr US$ | 13.765 | ||
| 10 | 13.438 | 320,9 Tr US$ | 1.167 ngày 16 giờ 1 phút | 987.828 | 569,2 Tr US$ | 32.806 | ||
| 11 | 6.589 | 221,3 Tr US$ | - | 536.714 | 80,2 Tr US$ | 88.592 | ||
| 12 | 1.382 | 201,3 Tr US$ | - | 286.725 | 69,7 Tr US$ | 36.001 | ||
| 13 | 9.616 | 194,9 Tr US$ | - | 67.425 | 36,3 Tr US$ | 7.712 | ||
| 14 | 59.089 | 132,7 Tr US$ | 1.924 ngày 5 giờ 19 phút | 30.481 | 3 Tr US$ | 6.517 | ||
| 15 | 17.102 | 126,2 Tr US$ | 1.493 ngày 11 giờ 37 phút | 17.795 | 1,6 Tr US$ | 1.349 | ||
| 16 | 12.833 | 114,1 Tr US$ | - | 113.079 | 9,7 Tr US$ | 17.437 | ||
| 17 | 18.500 | 85,6 Tr US$ | 2.060 ngày 8 giờ 31 phút | 1.308.714 | 594,5 Tr US$ | 105.833 | ||
| 18 | 7.031 | 78,6 Tr US$ | - | 410.012 | 147 Tr US$ | 21.583 | ||
| 19 | 82.273 | 72,8 Tr US$ | - | 150.974 | 2 Tr US$ | 4.052 | ||
| 20 | 11.620 | 70,3 Tr US$ | - | 64.359 | 5,9 Tr US$ | 10.337 | ||
| 21 | 12.850 | 61,7 Tr US$ | - | 62.917 | 3,9 Tr US$ | 3.727 | ||
| 22 | 95 | 57,6 Tr US$ | - | 11.247 | 13 Tr US$ | 256 | ||
| 23 | 59 | 45,2 Tr US$ | - | 33.239 | 21,9 Tr US$ | 2.082 | ||
| 24 | 40.135 | 43,1 Tr US$ | - | 16.864 | 658 N US$ | 1.199 | ||
| 25 | 166 | 36,3 Tr US$ | - | 4.101 | 741 N US$ | 446 | ||
| 26 | 220 | 35,7 Tr US$ | - | 4.562 | 6,1 Tr US$ | 223 | ||
| 27 | 304 | 33,6 Tr US$ | - | 15.877 | 6 Tr US$ | 2.540 | ||
| 28 | 735 | 32,7 Tr US$ | - | 43.602 | 67,7 Tr US$ | 2.180 | ||
| 29 | 47.808 | 30 Tr US$ | 1.626 ngày 11 giờ 20 phút | 3.393 | 112,4 N US$ | 541 | ||
| 30 | 411 | 29,1 Tr US$ | - | 3 | <1 US$ | 1 | ||
| 31 | 802 | 27,4 Tr US$ | - | 15.849 | 471,1 N US$ | 5.985 | ||
| 32 | 764 | 24,9 Tr US$ | 910 ngày 17 giờ 56 phút | 53.089 | 18,2 Tr US$ | 4.535 | ||
| 33 | 4.440 | 21,6 Tr US$ | 1.449 ngày 4 giờ 47 phút | 3.955 | 866,8 N US$ | 1.150 | ||
| 34 | 921 | 21,2 Tr US$ | - | 879 | 35,8 N US$ | 86 | ||
| 35 | 138 | 17,7 Tr US$ | 1.850 ngày 8 giờ 2 phút | 2.174 | 203,1 N US$ | 614 | ||
| 36 | 631 | 16,2 Tr US$ | 569 ngày 11 giờ 15 phút | 12.429 | 757,7 N US$ | 2.966 | ||
| 37 | 7.046 | 14,5 Tr US$ | 984 ngày 16 giờ 53 phút | 103.631 | 10,1 Tr US$ | 12.116 | ||
| 38 | 6.926 | 13,8 Tr US$ | 1.761 ngày 16 giờ 38 phút | 11.805 | 218,6 Tr US$ | 3.580 | ||
| 39 | 3.315 | 13,3 Tr US$ | 1.662 ngày 21 giờ 54 phút | 12.137 | 248,6 N US$ | 2.551 | ||
| 40 | 48.628 | 13 Tr US$ | 1.800 ngày 23 giờ 46 phút | 6 | 51,8 US$ | 1 | ||
| 41 | 4.392 | 10,9 Tr US$ | 1.133 ngày 15 giờ 9 phút | 2.024 | 184 N US$ | 738 | ||
| 42 | 259 | 10,7 Tr US$ | - | 4.923 | 201,4 N US$ | 1.502 | ||
| 43 | 103 | 10,2 Tr US$ | - | 442 | 3 N US$ | 87 | ||
| 44 | 114 | 10 Tr US$ | - | 3.157 | 167,3 N US$ | 830 | ||
| 45 | 682 | 8,9 Tr US$ | - | 16.162 | 1,1 Tr US$ | 1.872 | ||
| 46 | 4.786 | 8,6 Tr US$ | 1.195 ngày 19 giờ 13 phút | 70.467 | 15,2 Tr US$ | 8.697 | ||
| 47 | 138 | 8,2 Tr US$ | - | 204 | 145,91 US$ | 14 | ||
| 48 | 349 | 8,2 Tr US$ | - | 12.880 | 1,9 Tr US$ | 3.032 | ||
| 49 | 1.008 | 8 Tr US$ | 1.619 ngày 11 giờ 42 phút | 1.259 | 208,7 N US$ | 629 | ||
| 50 | 5.644 | 7,8 Tr US$ | - | 16.449 | 961,6 N US$ | 2.882 |
Các Sàn Giao Dịch Crypto Xếp Hạng Theo TVL
Khám phá thống kê và thông tin về các DEX phổ biến nhất. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho 825 DEX theo TVL (Total Value Locked), thống kê về số lượng token và cặp giao dịch trên mỗi DEX, cũng như tổng khối lượng giao dịch và số lượng giao dịch (TXS) trong 24 giờ qua.



