- 24 giờ Giao dịch1.270
- 24 giờ Khối lượng626,6 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2,49 US$ | 1.032 ngày 13 giờ 32 phút | 10,5 Tr US$ | 253,4 Tr US$ | 12 | 66,9 N US$ | 0% | -0.50% | -2.16% | -8.00% | ||
2 | 0,003573 US$ | 1.015 ngày 20 giờ 57 phút | 4,3 Tr US$ | 23,2 Tr US$ | 2 | 7,9 N US$ | 0% | 0% | -0.50% | -2.55% | ||
3 | 0,9969 US$ | 962 ngày 12 giờ 2 phút | 719,1 N US$ | 917,3 N US$ | 30 | 1,7 N US$ | 0% | 0.04% | -0.06% | -0.23% | ||
4 | 1 US$ | 1.032 ngày 13 giờ 31 phút | 648,3 N US$ | 315 Tr US$ | 3 | 1,6 N US$ | 0% | 0% | -0.19% | -0.08% | ||
5 | 1 US$ | 946 ngày 14 giờ 10 phút | 302,4 N US$ | 622,9 N US$ | 10 | 854,91 US$ | 0% | 0.09% | -0.06% | 0.52% | ||
6 | 0,9944 US$ | 946 ngày 13 giờ 4 phút | 275,7 N US$ | 858,4 N US$ | 3 | 35,99 US$ | 0% | 0.48% | 0.06% | 0.19% | ||
7 | 1,3 US$ | 962 ngày 12 giờ 22 phút | 234,6 N US$ | 21,7 Tr US$ | 13 | 454,73 US$ | 0% | -0.09% | -0.15% | -0.34% | ||
8 | 0,9957 US$ | 1.035 ngày 14 giờ 31 phút | 168,6 N US$ | 508,3 N US$ | 18 | 379,74 US$ | 0% | 0.08% | 0.10% | 0.02% | ||
9 | 2.548,5 US$ | 858 ngày 20 giờ 20 phút | 157,6 N US$ | 308 Tr US$ | 6 | 2,8 N US$ | 0% | 0% | -0.94% | -3.32% | ||
10 | 1,18 US$ | 987 ngày 9 giờ 58 phút | 88,1 N US$ | 538,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.73% | ||
11 | 1,11 US$ | 1.032 ngày 13 giờ 18 phút | 83,2 N US$ | 95,2 Tr US$ | 1 | 382,38 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.50% | ||
12 | 0,4159 US$ | 1.032 ngày 13 giờ 32 phút | 83,2 N US$ | 17,1 Tr US$ | 1 | 319,74 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.19% | ||
13 | 2.202,56 US$ | 894 ngày 12 giờ 41 phút | 23,9 N US$ | 264,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 1.895,97 US$ | 946 ngày 12 giờ 30 phút | 20,4 N US$ | 503,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,4496 US$ | 1.032 ngày 13 giờ 18 phút | 13,2 N US$ | 17,2 Tr US$ | 1 | 105,26 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.00% | ||
16 | 0,003689 US$ | 1.118 ngày 22 giờ 31 phút | 11,3 N US$ | 23,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 1 US$ | 816 ngày 14 giờ 8 phút | 9,3 N US$ | 16,6 Tr US$ | 5 | 35,69 US$ | 0% | 0% | 0.52% | 0.68% | ||
18 | 0,0001109 US$ | 1.129 ngày 14 giờ 13 phút | 8,9 N US$ | 19,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 19,85 US$ | 1.029 ngày 2 giờ 58 phút | 6 N US$ | 410,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 1,12 US$ | 898 ngày 10 giờ 38 phút | 5 N US$ | 73 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 1,26 US$ | 1.116 ngày 8 giờ 40 phút | 4,5 N US$ | 535,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 3,43 US$ | 962 ngày 12 giờ 23 phút | 2 N US$ | 2,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.19% | ||
23 | 3,88 US$ | 100 ngày 2 giờ 57 phút | 1,9 N US$ | 7,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,01515 US$ | 1.129 ngày 14 giờ 13 phút | 1,6 N US$ | 305,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,1385 US$ | 1.077 ngày 16 giờ 5 phút | 1,5 N US$ | 24,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 1,33 US$ | 1.129 ngày 14 giờ 13 phút | 1,2 N US$ | 132,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Frax Swap là gì?
Here's the translation into Vietnamese: ``` FRAX Swap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Frax, đó là một giao thức đồng tiền ổn định sử dụng cơ chế vận hành thị trường bằng thuật toán (AMO) nhằm duy trì tính ổn định về giá. ```.Khối Frax Swap cũng cung cấp các tính năng độc đáo như trao đổi DAO-giữa-DAO , cho phép các Tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) trao đổi token với nhau.Tiền thanh toán ổn định Frax là một phần của hệ sinh thái Frax Finance, bao gồm Tiền ổn định Frax và Token quản lý Frax Shares (FXS)..Tổng quan, tính năng chính của Frax Swap là cung cấp cho người dùng một cách phân quyền và hiệu quả để trao đổi giữa các loại tiền kỹ thuật số khác nhau..
Dữ liệu thời gian thực của Frax Swap
Tính đến 17 tháng 6, 2025, có 180 cặp giao dịch trên DEX Frax Swap. TVL (Total Value Locked) là 17.657.549,10 US$, với khối lượng giao dịch là 626.556,14 US$ trong 1270 giao dịch trong 24 giờ qua.