- 24 giờ Giao dịch1.330
- 24 giờ Khối lượng143,8 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,058026 US$ | 1.610 ngày 9 giờ 10 phút | 3,7 Tr US$ | 8,03 T US$ | 11 | 3,7 N US$ | 0% | 0% | 0.77% | 0.58% | ||
| 2 | 0,09338 US$ | 1.610 ngày 9 giờ 1 phút | 1,9 Tr US$ | 23,3 Tr US$ | 18 | 314,99 US$ | 0% | 0.61% | 1.22% | 0.89% | ||
| 3 | 0,082025 US$ | 1.577 ngày 21 giờ 56 phút | 379,7 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,075223 US$ | 1.610 ngày 9 giờ 3 phút | 89,7 N US$ | 52,2 Tr US$ | 4 | 205,09 US$ | 0% | 0% | 1.46% | 2.61% | ||
| 5 | 0,092259 US$ | 1.577 ngày 19 giờ 29 phút | 81,7 N US$ | 225,9 N US$ | 2 | 482,31 US$ | 0% | -0.49% | -0.49% | 2.39% | ||
| 6 | 500,53 US$ | 1.495 ngày 59 phút | 81 N US$ | 689,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.81% | ||
| 7 | 87.351,28 US$ | 1.610 ngày 9 giờ 9 phút | 71,2 N US$ | 10,9 T US$ | 2 | 47,54 US$ | 0% | 0.25% | 0.25% | 1.80% | ||
| 8 | 0,057963 US$ | 1.609 ngày 21 giờ 6 phút | 62 N US$ | 31,7 Tr US$ | 3 | 100,42 US$ | 0% | 0% | -0.15% | 0.26% | ||
| 9 | 2.833,48 US$ | 1.610 ngày 8 giờ 59 phút | 59,1 N US$ | 7,91 T US$ | 19 | 2,3 N US$ | 0% | 0.39% | 0.97% | 0.31% | ||
| 10 | 0,0105796 US$ | 1.051 ngày 1 giờ 40 phút | 57,9 N US$ | 58 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,0005178 US$ | 321 ngày 4 giờ 37 phút | 56,1 N US$ | 5,2 Tr US$ | 17 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 0.04% | -3.02% | ||
| 12 | 0,00818 US$ | 1.385 ngày 15 giờ 1 phút | 55,2 N US$ | 82 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 91,27 US$ | 1.610 ngày 9 giờ 6 phút | 48,3 N US$ | 910,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.39% | ||
| 14 | 0,0134273 US$ | 1.411 ngày 12 giờ 45 phút | 47,9 N US$ | 42,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,058016 US$ | 1.610 ngày 8 giờ 59 phút | 45,2 N US$ | 8,02 T US$ | 5 | 102,66 US$ | 0% | 0.21% | 0.70% | 1.18% | ||
| 16 | 0,0001909 US$ | 999 ngày 6 giờ 58 phút | 41,8 N US$ | 107,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.75% | ||
| 17 | 0,058014 US$ | 1.609 ngày 20 giờ 37 phút | 32,7 N US$ | 8,01 T US$ | 6 | 72,41 US$ | 0% | 0.07% | 0.80% | 0.71% | ||
| 18 | 12,3 US$ | 1.610 ngày 9 giờ 7 phút | 30,1 N US$ | 12,3 T US$ | 3 | 36,9 US$ | 0% | 0% | 1.09% | 1.15% | ||
| 19 | 0,00009252 US$ | 1.565 ngày 6 giờ 7 phút | 26,5 N US$ | 92,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 2.827,72 US$ | 1.610 ngày 9 giờ 8 phút | 25,5 N US$ | 7,89 T US$ | 12 | 89,35 US$ | 0% | -0.58% | 0.70% | 0.30% | ||
| 21 | 0,01287 US$ | 1.418 ngày 6 giờ 8 phút | 23,3 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,0102999 US$ | 994 ngày 23 giờ 15 phút | 19,9 N US$ | 29,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,061623 US$ | 1.335 ngày 1 giờ 53 phút | 18,9 N US$ | 3,2 Tr US$ | 1 | 15,45 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.34% | ||
| 24 | 0,3824 US$ | 1.181 ngày 16 giờ 24 phút | 18,2 N US$ | 382,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,071553 US$ | 1.039 ngày 14 giờ 40 phút | 17,7 N US$ | 15,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,071623 US$ | 994 ngày 17 giờ 22 phút | 16 N US$ | 16,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,009098 US$ | 1.610 ngày 9 giờ 2 phút | 15,8 N US$ | 454,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.10% | ||
| 28 | 0,071636 US$ | 1.033 ngày 12 giờ 21 phút | 15,7 N US$ | 16,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,081808 US$ | 881 ngày 18 giờ 15 phút | 14,9 N US$ | 1,5 Tr US$ | 2 | 38,35 US$ | 0% | 0% | 0.25% | -2.16% | ||
| 30 | 0,0111414 US$ | 998 ngày 11 giờ 10 phút | 14,6 N US$ | >999 NT US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,071545 US$ | 994 ngày 18 giờ 32 phút | 14,4 N US$ | 15,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,061389 US$ | 981 ngày 21 giờ 28 phút | 14,2 N US$ | 69,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.20% | ||
| 33 | 6,01 US$ | 648 ngày 12 giờ 42 phút | 13,9 N US$ | 120,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.23% | ||
| 34 | 0,0003674 US$ | 1.608 ngày 10 giờ 29 phút | 11,8 N US$ | 367,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,011858 US$ | 1.600 ngày 2 giờ 13 phút | 11,6 N US$ | 858 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 2.822,93 US$ | 1.610 ngày 9 giờ 7 phút | 10,8 N US$ | 7,85 T US$ | 4 | 34,89 US$ | 0% | 0% | 0.38% | -0.10% | ||
| 37 | 0,0101621 US$ | 1.032 ngày 12 giờ 47 phút | 10,4 N US$ | 8,9 N US$ | 1 | 2,49 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.54% | ||
| 38 | 0,01221 US$ | 1.046 ngày 23 giờ 3 phút | 10,4 N US$ | 12,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,0107099 US$ | 1.197 ngày 3 giờ 11 phút | 9,8 N US$ | 70,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,0101274 US$ | 1.001 ngày 8 giờ 14 phút | 9,5 N US$ | 12,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,087165 US$ | 993 ngày 15 giờ 45 phút | 9,4 N US$ | 7,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,08311 US$ | 981 ngày 19 giờ 40 phút | 9,1 N US$ | 8,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,5855 US$ | 619 ngày 14 giờ 58 phút | 9 N US$ | 58,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 0,004791 US$ | 1.047 ngày 15 giờ 55 phút | 8,9 N US$ | 4,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 23.316,17 US$ | 1.006 ngày 18 giờ 7 phút | 8,7 N US$ | 23,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -9.04% | ||
| 46 | 0,0009915 US$ | 1.610 ngày 9 giờ 10 phút | 7 N US$ | 2,6 Tr US$ | 37 | 1,3 N US$ | -0.75% | 12.19% | -1.80% | -9.88% | ||
| 47 | 0,0116974 US$ | 995 ngày 10 giờ 45 phút | 6,9 N US$ | 7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 0,051412 US$ | 1.567 ngày 7 giờ 51 phút | 6,2 N US$ | 533,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,0117416 US$ | 1.380 ngày 10 giờ 39 phút | 6,1 N US$ | 7,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,001086 US$ | 1.584 ngày 2 giờ 24 phút | 5,5 N US$ | 326,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Shiba Swap là gì?
Chợ đổi thưởng là một sàn giao dịch phi tập trung xây dựng trên nền tảng của Blockchain Ethereum, cho phép người dùng trao đổi Token Shiba Inu và các loại tiền tệ khác.Chế độ trao đổi hoạt động với các khoản phí thấp và cung cấp các hồ bội thị chất lượng nơi người dùng có thể nhận được lợi tức bằng cách cung cấp liquidity..In "vi", this would translate to: "Shiba Swap cũng có chính thức đồng cua mình, đồng SHIBA, mà được dùng để bầu phiếu cho các đề nghị và thay đổi trên nền tảng này"..
Dữ liệu thời gian thực của Shiba Swap
Tính đến 2 tháng 12, 2025, có 1007 cặp giao dịch trên DEX Shiba Swap. TVL (Total Value Locked) là 7.468.861,63 US$, với khối lượng giao dịch là 143.770,20 US$ trong 1330 giao dịch trong 24 giờ qua.



