WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch765
  • 24 giờ Khối lượng21,7 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1.957,09 US$151 ngày 7 giờ 57 phút3,4 Tr US$3,5 Tr US$55050,4 N US$0.29%-1.24%-6.01%-9.15%
2
0,1192 US$151 ngày 7 giờ 1 phút2,6 Tr US$1,7 Tr US$32484,1 N US$-0.20%0.14%-2.65%-6.94%
3
0,7 US$151 ngày 7 giờ 57 phút1,6 Tr US$1,2 Tr US$76975 N US$0.04%-0.20%-0.81%-1.78%
4
2.675,68 US$151 ngày 6 giờ 30 phút1,1 Tr US$823,5 N US$16111,3 N US$0%-0.84%-4.03%-12.52%
5
90.771,96 US$151 ngày 7 giờ 54 phút1,1 Tr US$1,3 Tr US$146,2 N US$0%1.28%-1.72%-1.30%
6
0,2953 US$151 ngày 7 giờ 57 phút996 N US$8,4 Tr US$36730,7 N US$0%0.14%-2.15%-2.45%
7
0,8034 US$151 ngày 7 giờ 35 phút790,5 N US$773,9 N US$231,3 N US$0%-0.01%2.14%0.70%
8
0,8072 US$151 ngày 7 giờ 57 phút715,4 N US$777,6 N US$459,2 N US$0%-0.04%2.21%1.14%
9
0,03185 US$151 ngày 7 giờ 56 phút546 N US$72 Tr US$813,2 N US$0%-2.67%-6.11%-5.80%
10
143,6 US$151 ngày 7 giờ 51 phút420,5 N US$1,9 Tr US$843,9 N US$0.50%-0.16%-5.59%-5.35%
11
0,0317 US$151 ngày 7 giờ 57 phút396,2 N US$71,7 Tr US$3964,2 N US$0.47%-0.36%-6.87%-6.95%
12
0,1162 US$151 ngày 2 giờ 5 phút387,2 N US$2,3 Tr US$55,17 US$0%1.53%-0.42%-7.21%
13
0,5006 US$150 ngày 4 giờ 49 phút363 N US$217,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,3414 US$151 ngày 7 giờ 52 phút350,4 N US$1,47 T US$21114,2 N US$0.94%0.62%-5.90%-5.21%
15
0,006523 US$151 ngày 43 phút344,9 N US$342,8 N US$3948,06 US$0%2.02%2.02%-4.89%
16
0,535 US$151 ngày 4 giờ 13 phút300,4 N US$5,7 Tr US$142 N US$0%-0.18%-1.82%-1.57%
17
1,16 US$151 ngày 7 giờ 1 phút287,6 N US$315,8 N US$213 N US$0%0.11%-4.16%7.97%
18
2.654,49 US$89 ngày 23 giờ 28 phút283,7 N US$816,9 N US$934,4 N US$0%-1.26%-4.85%-13.10%
19
0,02959 US$147 ngày 19 giờ 28 phút236,2 N US$690,4 N US$1<1 US$0%0%0%0%
20
0,3556 US$151 ngày 4 giờ 14 phút202,9 N US$3,6 Tr US$213,3 N US$0%-1.66%-10.44%-11.24%
21
0,02556 US$143 ngày 18 giờ 24 phút183,3 N US$285,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,02772 US$151 ngày 7 giờ 49 phút169,4 N US$458,1 N US$75441,26 US$0%-0.09%-7.11%-8.28%
23
4.018,54 US$151 ngày 7 giờ 30 phút167,1 N US$91,1 Tr US$1425,1 N US$0%-0.86%-7.28%-9.16%
24
0,02567 US$150 ngày 21 giờ 6 phút144,3 N US$709 N US$532,68 US$0%0.10%-7.98%-7.43%
25
0,03174 US$151 ngày 7 giờ 57 phút142,7 N US$71,7 Tr US$1.2904,4 N US$0.05%-1.45%-6.52%-6.99%
26
0,8579 US$151 ngày 7 giờ 56 phút126,4 N US$49,1 Tr US$54413,1 N US$0.68%1.34%-3.28%-8.20%
27
0,1528 US$151 ngày 7 giờ 23 phút120,3 N US$296,2 N US$81,3 N US$0%-0.44%-6.31%-8.46%
28
0,2946 US$151 ngày 5 giờ 31 phút114 N US$1,9 Tr US$1982,6 N US$0.12%1.17%-2.47%-2.28%
29
0,06899 US$151 ngày 7 giờ 57 phút108 N US$2,7 Tr US$3392 N US$0.87%-1.14%-2.21%-4.65%
30
1,07 US$151 ngày 7 giờ 57 phút101,4 N US$309,4 Tr US$1.208845,76 US$0.00%7.37%7.37%7.43%
31
0,7212 US$151 ngày 7 giờ 38 phút99,4 N US$198,5 N US$862,2 N US$0%1.44%-4.25%-4.65%
32
2.075,67 US$151 ngày 7 giờ 56 phút86,3 N US$254,8 N US$18346,69 US$0%-2.39%-7.46%-8.06%
33
0,04595 US$151 ngày 7 giờ 56 phút77 N US$73,6 N US$3642,72 US$0%-3.39%-7.02%-7.13%
34
2.402,58 US$151 ngày 7 giờ 57 phút76,3 N US$12,1 Tr US$85625,54 US$0%-1.05%-6.01%-8.66%
35
0,3415 US$151 ngày 7 giờ 56 phút75 N US$1,47 T US$2726,4 N US$0.80%0.51%-5.53%-5.06%
36
0,006362 US$151 ngày 4 giờ 30 phút70,7 N US$163,8 N US$2919,24 US$0%-3.33%-7.90%-15.67%
37
0,3949 US$150 ngày 21 giờ 22 phút67,8 N US$2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
0,0003525 US$151 ngày 7 giờ 37 phút66 N US$352,5 N US$12835,18 US$0.49%-1.16%-6.78%-8.79%
39
5.917,38 US$151 ngày 5 giờ 21 phút62,5 N US$18,1 Tr US$27,92 US$0%0%-5.82%-2.26%
40
0,01381 US$151 ngày 7 giờ 49 phút56,8 N US$85,7 N US$1<1 US$0%0%0%0.09%
41
1,26 US$6 ngày 20 giờ 27 phút51,4 N US$30,9 N US$1644,76 US$0%-0.12%0.06%1.56%
42
3.313,1 US$151 ngày 7 giờ 52 phút51,2 N US$76,2 Tr US$4533,2 N US$0.21%-0.86%-7.04%-9.15%
43
3.572,12 US$151 ngày 7 giờ 28 phút50,6 N US$2,4 Tr US$9187,81 US$0%-1.30%-7.06%-7.06%
44
0,0001149 US$151 ngày 7 giờ 48 phút49,3 N US$115,6 N US$351,2 N US$0%-0.23%-5.11%-0.91%
45
0,01344 US$151 ngày 7 giờ 52 phút48,2 N US$13,5 Tr US$591,7 N US$0%-0.43%-5.10%-9.55%
46
0,02666 US$151 ngày 3 giờ 58 phút43,9 N US$747,6 N US$1<1 US$0%0%0%-2.98%
47
0,03026 US$150 ngày 12 giờ 17 phút40,8 N US$190,5 N US$0<1 US$0%0%0%-3.00%
48
0,01828 US$151 ngày 7 giờ 23 phút38,1 N US$12,1 Tr US$38148,36 US$0%-0.30%-5.44%-7.20%
49
0,9888 US$151 ngày 7 giờ 46 phút36,3 N US$1,7 Tr US$1352,6 N US$-0.12%-0.15%-0.09%-0.21%
50
3.181,8 US$151 ngày 6 giờ 51 phút33,8 N US$5,7 Tr US$82668,17 US$0%-1.84%-7.24%-9.39%

Velodrome Finance V2 là gì?

Velodrome Finance V2 is a next-generation decentralized exchange (DEX) built on the Optimism network, designed to serve as the central liquidity hub for the Superchain ecosystem. It introduces concentrated liquidity pools (clAMMs), customizable fee structures, and automated governance through the VELO Fed system, empowering liquidity providers and veVELO token holders to optimize their strategies and control emissions. The platform's innovative features, such as veNFTs, Relay automation, and Superswaps for cross-chain liquidity, enhance user experience and capital efficiency. With a focus on low-slippage trading and sustainable growth, Velodrome V2 aims to redefine decentralized finance by combining the best aspects of Curve, Convex, and Uniswap in a single, community-governed protocol.

Dữ liệu thời gian thực của Velodrome Finance V2

Tính đến 4 tháng 11, 2025, có 885 cặp giao dịch trên DEX Velodrome Finance V2. TVL (Total Value Locked) là 25.133.094,86 US$, với khối lượng giao dịch là 21.708,44 US$ trong 765 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Velodrome V2 là sàn giao dịch phi tập trung thế hệ tiếp theo trên mạng Optimism. Nó kết hợp các pool thanh khoản tập trung theo kiểu Uniswap với quản trị được cải tiến thông qua việc staking token veVELO, hỗ trợ gauges, chia sẻ phí và các ưu đãi cộng đồng như trung tâm thanh khoản chính cho Optimism.

Phí giao dịch thay đổi tùy theo loại pool nhưng thường thấp (ví dụ: 0,01%–0,30%). Phí kiếm được và tất cả các ưu đãi giao thức được phân phối cho những người bỏ phiếu veVELO và các nhà cung cấp thanh khoản thông qua phân phối kiểm soát bởi gauge.

Điểm nổi bật là thanh khoản tập trung kết hợp với cơ chế quản trị ve(3,3): người dùng khóa token VELO để bỏ phiếu chọn các pool nhận thưởng, bảo đảm phát hành và phần thưởng phí. Các vị thế được thể hiện dưới dạng NFT và cho phép các cấp phí động cũng như phân bổ do người bầu chọn quyết định.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech