- 24 giờ Giao dịch2.827
- 24 giờ Khối lượng339,2 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2,4 US$ | 1.025 ngày 14 giờ 7 phút | 2,4 Tr US$ | 74,7 Tr US$ | 65 | 25,3 N US$ | 0% | -0.50% | -0.84% | -11.23% | ||
| 2 | 0,002241 US$ | 1.018 ngày 14 giờ 41 phút | 919,7 N US$ | 2,2 Tr US$ | 1 | 218,14 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.40% | ||
| 3 | 1,97 US$ | 606 ngày 4 giờ 56 phút | 822,1 N US$ | 15 Tr US$ | 8 | 3,4 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,02402 US$ | 860 ngày 17 giờ 27 phút | 594,3 N US$ | 2,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.84% | ||
| 5 | 0,0101428 US$ | 966 ngày 13 giờ 16 phút | 573,3 N US$ | 3 Tr US$ | 44 | 130,8 US$ | 0% | -1.27% | -3.41% | -9.36% | ||
| 6 | 0,2821 US$ | 913 ngày 2 giờ 39 phút | 498,3 N US$ | 8,5 Tr US$ | 3 | 209,1 US$ | 0% | 0% | 0.41% | -7.25% | ||
| 7 | 22,16 US$ | 626 ngày 18 giờ 1 phút | 302,3 N US$ | 320,2 N US$ | 4 | 2,5 N US$ | 0% | -0.05% | -0.60% | 0.26% | ||
| 8 | 0,2275 US$ | 1.105 ngày 10 giờ 41 phút | 301,1 N US$ | 2,3 Tr US$ | 2 | 41,73 US$ | 0% | -1.45% | -1.45% | -9.22% | ||
| 9 | 2.748,11 US$ | 1.123 ngày 15 giờ 47 phút | 187,9 N US$ | 478,3 Tr US$ | 62 | 5,1 N US$ | 0% | 0.51% | -2.31% | -9.83% | ||
| 10 | 0,092422 US$ | 955 ngày 11 giờ 6 phút | 155,8 N US$ | 121,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,02233 US$ | 607 ngày 17 giờ 54 phút | 148,6 N US$ | 1,5 Tr US$ | 2 | 111,62 US$ | 0% | -0.80% | -0.80% | -9.46% | ||
| 12 | 0,06729 US$ | 711 ngày 10 giờ 13 phút | 132,2 N US$ | 729,1 N US$ | 1 | 20,23 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.85% | ||
| 13 | 0,058485 US$ | 713 ngày 12 giờ 28 phút | 131 N US$ | 848,5 N US$ | 4 | 525,27 US$ | 0% | 0% | -4.67% | -13.02% | ||
| 14 | 30,21 US$ | 936 ngày 18 giờ 35 phút | 117,7 N US$ | 68,8 N US$ | 4 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.00% | -11.95% | ||
| 15 | 0,057311 US$ | 771 ngày 39 phút | 115,2 N US$ | 7,31 T US$ | 6 | 1,2 N US$ | 0% | -1.65% | -1.65% | -6.04% | ||
| 16 | 0,002409 US$ | 573 ngày 3 giờ 21 phút | 112 N US$ | 231,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 7.479,27 US$ | 1.090 ngày 13 giờ 51 phút | 106,2 N US$ | 463,3 Tr US$ | 4 | 29,05 US$ | 0% | 0% | -2.65% | -9.92% | ||
| 18 | 0,1336 US$ | 474 ngày 19 giờ 1 phút | 79,9 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,01791 US$ | 294 ngày 2 giờ 6 phút | 78,8 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,068805 US$ | 711 ngày 14 giờ 36 phút | 75,3 N US$ | 88,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,0004641 US$ | 985 ngày 3 giờ 38 phút | 72,6 N US$ | 4,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.39% | ||
| 22 | 0,057293 US$ | 917 ngày 11 giờ 29 phút | 71,2 N US$ | 7,29 T US$ | 14 | 2,8 N US$ | 0% | -2.89% | -3.19% | -6.87% | ||
| 23 | 0,0121595 US$ | 910 ngày 9 giờ 12 phút | 52,1 N US$ | 33,5 N US$ | 7 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -7.02% | ||
| 24 | 171,48 US$ | 1.108 ngày 32 phút | 49,6 N US$ | 15,1 Tr US$ | 8 | 450,14 US$ | 0% | -2.53% | -3.06% | -10.01% | ||
| 25 | 0,081399 US$ | 934 ngày 23 giờ 39 phút | 49,2 N US$ | 96,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.22% | ||
| 26 | 1 US$ | 858 ngày 23 giờ 40 phút | 47,9 N US$ | 62 Tr US$ | 94 | 16,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,1896 US$ | 984 ngày 17 giờ 58 phút | 44,3 N US$ | 1,9 T US$ | 37 | 239,62 US$ | 0% | 0.16% | -1.32% | -12.03% | ||
| 28 | 0,0112978 US$ | 880 ngày 8 giờ 51 phút | 42,9 N US$ | 62,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,06222 US$ | 708 ngày 14 giờ 8 phút | 36,6 N US$ | 22,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,0101248 US$ | 939 ngày 2 giờ 39 phút | 33,6 N US$ | 26,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,012283 US$ | 956 ngày 9 giờ 48 phút | 30,3 N US$ | 59,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.51% | ||
| 32 | 0,00006585 US$ | 943 ngày 1 giờ 57 phút | 28,6 N US$ | 32,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 0,00005023 US$ | 585 ngày 16 giờ 51 phút | 24,8 N US$ | 50,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,062423 US$ | 938 ngày 36 phút | 24,6 N US$ | 24,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 1,67 US$ | 663 ngày 12 giờ 51 phút | 24,3 N US$ | 16,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,0001005 US$ | 728 ngày 4 giờ 30 phút | 24,1 N US$ | 52,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,02039 US$ | 1.025 ngày 23 giờ 32 phút | 23 N US$ | 506,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,09401 US$ | 1.038 ngày 22 giờ 14 phút | 20,5 N US$ | 52,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,08847 US$ | 353 ngày 19 giờ 57 phút | 19,3 N US$ | 40,4 N US$ | 8 | 156,48 US$ | 0% | -1.51% | -3.09% | -9.90% | ||
| 40 | 0,0102212 US$ | 949 ngày 20 giờ 25 phút | 18 N US$ | 15,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 738,08 US$ | 664 ngày 19 giờ | 16,3 N US$ | 23,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 2.760,53 US$ | 975 ngày 21 giờ 32 phút | 15,9 N US$ | 468,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,01295 US$ | 613 ngày 23 giờ 6 phút | 15 N US$ | 6,5 Tr US$ | 2 | 31,16 US$ | 0% | -0.42% | -0.42% | -10.11% | ||
| 44 | 0,0001476 US$ | 939 ngày 5 giờ 7 phút | 14,6 N US$ | 14,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,2758 US$ | 950 ngày 4 giờ 31 phút | 14,4 N US$ | 5,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,0003643 US$ | 907 ngày 14 giờ 27 phút | 14,3 N US$ | 14,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,005929 US$ | 41 ngày 2 giờ 16 phút | 13,9 N US$ | 38,9 N US$ | 2 | 76,48 US$ | 0% | -1.08% | -1.08% | -7.90% | ||
| 48 | 0,00006622 US$ | 404 ngày 8 phút | 13,9 N US$ | 11,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.78% | ||
| 49 | 0,0002998 US$ | 932 ngày 23 giờ 37 phút | 13,4 N US$ | 20,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 22,03 US$ | 642 ngày 1 giờ 6 phút | 13,2 N US$ | 82,7 N US$ | 1 | 17,14 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.62% | ||
Camelot là gì?
Xông vương là một sàn giao dịch phân tán, hoạt động trong hệ sinh thái DeFi, cho phép người dùng trao đổi và quản lý tài sản kỹ thuật số..Dù không có chi tiết cụ thể về Camelot thì dự kiến sẽ mở rộng các dịch vụ DeFi thiết yếu như hoán đổi token, cung cấp nguồn lực và cơ hội trang trại sinh lợi..Here is the translation: "Camelot cũng có thể có một mã tiền tệ thống trị bản địa, cho phép cộng đồng của nó tham gia vào quá trình bỏ phiếu và quyết định.".
Dữ liệu thời gian thực của Camelot
Tính đến 1 tháng 12, 2025, có 4388 cặp giao dịch trên DEX Camelot. TVL (Total Value Locked) là 10.233.587,54 US$, với khối lượng giao dịch là 339.165,33 US$ trong 2827 giao dịch trong 24 giờ qua.



