- 24 giờ Giao dịch4.270
- 24 giờ Khối lượng501,5 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4,96 US$ | 944 ngày 10 giờ 39 phút | 4,3 Tr US$ | 150,7 Tr US$ | 89 | 48,7 N US$ | 0% | 1.29% | -1.77% | 2.24% | ||
2 | 0,091028 US$ | 885 ngày 9 giờ 48 phút | 1,9 Tr US$ | 21,7 Tr US$ | 68 | 158,53 US$ | -0.00% | -0.18% | -0.38% | 0.83% | ||
3 | 0,003666 US$ | 937 ngày 11 giờ 14 phút | 1,5 Tr US$ | 3,6 Tr US$ | 2 | 53,81 US$ | 0% | 0% | -0.40% | 1.73% | ||
4 | 2,06 US$ | 525 ngày 1 giờ 29 phút | 1,2 Tr US$ | 14,6 Tr US$ | 16 | 4,6 N US$ | 0% | 0% | -0.38% | 4.37% | ||
5 | 0,03802 US$ | 779 ngày 14 giờ | 936 N US$ | 3,8 Tr US$ | 1 | 1,45 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.15% | ||
6 | 0,4564 US$ | 831 ngày 23 giờ 12 phút | 884 N US$ | 13,7 Tr US$ | 38 | 25,2 N US$ | 0% | -1.76% | 6.03% | -7.09% | ||
7 | 0,4358 US$ | 686 ngày 21 giờ 25 phút | 524,3 N US$ | 658,5 N US$ | 7 | 4,8 N US$ | 0% | 0% | 0.83% | 3.00% | ||
8 | 23,31 US$ | 545 ngày 14 giờ 34 phút | 393,5 N US$ | 391,5 N US$ | 4 | 743,34 US$ | 0% | 0% | -0.10% | 0.79% | ||
9 | 0,05224 US$ | 526 ngày 14 giờ 27 phút | 335,3 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.49% | ||
10 | 0,00002754 US$ | 632 ngày 9 giờ 1 phút | 297,9 N US$ | 2,8 Tr US$ | 7 | 422,98 US$ | 0% | 0% | -0.14% | -5.86% | ||
11 | 0,093509 US$ | 874 ngày 7 giờ 38 phút | 248 N US$ | 176 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 4.425,02 US$ | 1.042 ngày 12 giờ 20 phút | 247,2 N US$ | 661,8 Tr US$ | 47 | 3 N US$ | -0.14% | -0.72% | 0.08% | 1.44% | ||
13 | 0,051534 US$ | 630 ngày 6 giờ 46 phút | 245 N US$ | 1,5 Tr US$ | 15 | 159,57 US$ | 0% | 0% | -0.41% | 1.15% | ||
14 | 0,08659 US$ | 1.024 ngày 7 giờ 13 phút | 237,9 N US$ | 869,4 N US$ | 1 | 123,93 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.45% | ||
15 | 0,059839 US$ | 689 ngày 21 giờ 12 phút | 200,7 N US$ | 9,82 T US$ | 9 | 805,11 US$ | 0% | 0% | 0.83% | 2.53% | ||
16 | 44,29 US$ | 855 ngày 15 giờ 8 phút | 178,2 N US$ | 101,3 N US$ | 23 | 2,61 US$ | 0% | -0.53% | -0.28% | 2.04% | ||
17 | 0,003713 US$ | 491 ngày 23 giờ 54 phút | 172,1 N US$ | 359,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 11.855,23 US$ | 1.009 ngày 10 giờ 23 phút | 170,9 N US$ | 864,1 Tr US$ | 13 | 7,63 US$ | 0% | -0.29% | -0.41% | 0.91% | ||
19 | 0,03489 US$ | 212 ngày 22 giờ 39 phút | 146,8 N US$ | 3,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.78% | ||
20 | 0,001184 US$ | 904 ngày 10 phút | 144,2 N US$ | 11,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.47% | ||
21 | 0,1321 US$ | 393 ngày 15 giờ 33 phút | 140,8 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -14.12% | ||
22 | 0,051751 US$ | 630 ngày 11 giờ 9 phút | 139,4 N US$ | 174,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,01949 US$ | 944 ngày 20 giờ 5 phút | 106 N US$ | 1,7 Tr US$ | 4 | 1,2 N US$ | 0% | -1.64% | -3.01% | -2.45% | ||
24 | 9,89 US$ | 950 ngày 16 giờ 27 phút | 101,6 N US$ | 87,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,5175 US$ | 903 ngày 14 giờ 31 phút | 94,5 N US$ | 5,16 T US$ | 71 | 425,62 US$ | 0.00% | -0.57% | -1.60% | 0.01% | ||
26 | 0,059884 US$ | 836 ngày 8 giờ 2 phút | 82,8 N US$ | 9,89 T US$ | 7 | 497,66 US$ | 0% | 0% | 2.16% | 2.11% | ||
27 | 0,0122518 US$ | 829 ngày 5 giờ 45 phút | 81,8 N US$ | 53 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.70% | ||
28 | 0,082246 US$ | 853 ngày 20 giờ 11 phút | 77,8 N US$ | 155,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.22% | ||
29 | 1,05 US$ | 957 ngày 18 giờ 46 phút | 69,3 N US$ | 585,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 287,51 US$ | 1.026 ngày 21 giờ 5 phút | 62,9 N US$ | 24,9 Tr US$ | 9 | 350,54 US$ | 0% | 0% | -0.62% | -0.30% | ||
31 | 0,0101689 US$ | 857 ngày 23 giờ 12 phút | 50,4 N US$ | 35,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,0124857 US$ | 875 ngày 6 giờ 21 phút | 49,9 N US$ | 102 N US$ | 30 | 77,49 US$ | 0% | 0% | -1.00% | -1.34% | ||
33 | 1 US$ | 777 ngày 20 giờ 13 phút | 47,5 N US$ | 71,1 Tr US$ | 177 | 6,9 N US$ | -5.12% | -6.15% | -0.00% | 0.00% | ||
34 | 0,0004364 US$ | 322 ngày 20 giờ 41 phút | 45,3 N US$ | 48,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.30% | ||
35 | 285,45 US$ | 903 ngày 14 giờ 16 phút | 45,2 N US$ | 24,8 Tr US$ | 7 | 250,52 US$ | 0.02% | -0.46% | -0.20% | -1.24% | ||
36 | 0,0001047 US$ | 504 ngày 13 giờ 24 phút | 44,2 N US$ | 105 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 2,48 US$ | 582 ngày 9 giờ 24 phút | 36,2 N US$ | 24,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,00006667 US$ | 861 ngày 22 giờ 30 phút | 28,7 N US$ | 33,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,0103355 US$ | 868 ngày 16 giờ 58 phút | 26,9 N US$ | 23,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.31% | ||
40 | 0,144 US$ | 272 ngày 16 giờ 29 phút | 24,4 N US$ | 51,2 N US$ | 1 | 20,66 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.33% | ||
41 | 0,0001017 US$ | 647 ngày 1 giờ 3 phút | 24,2 N US$ | 53,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,03245 US$ | 532 ngày 19 giờ 39 phút | 23,3 N US$ | 16,2 Tr US$ | 1 | 12,94 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.47% | ||
43 | 23,9 US$ | 545 ngày 17 giờ | 23,1 N US$ | 33,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.81% | ||
44 | 0,0002128 US$ | 858 ngày 1 giờ 40 phút | 22,9 N US$ | 21,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,0004761 US$ | 826 ngày 11 giờ | 20 N US$ | 19,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,063062 US$ | 856 ngày 14 giờ 39 phút | 19,5 N US$ | 15,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,091059 US$ | 865 ngày 3 giờ 6 phút | 19,1 N US$ | 10,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 25,67 US$ | 560 ngày 21 giờ 39 phút | 17,5 N US$ | 101,1 N US$ | 4 | 354,76 US$ | 0% | 0% | 8.66% | 12.46% | ||
49 | 4.349,72 US$ | 894 ngày 18 giờ 5 phút | 16,8 N US$ | 669 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,0001933 US$ | 441 ngày 15 giờ 43 phút | 15,5 N US$ | 9,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Camelot là gì?
Xông vương là một sàn giao dịch phân tán, hoạt động trong hệ sinh thái DeFi, cho phép người dùng trao đổi và quản lý tài sản kỹ thuật số..Dù không có chi tiết cụ thể về Camelot thì dự kiến sẽ mở rộng các dịch vụ DeFi thiết yếu như hoán đổi token, cung cấp nguồn lực và cơ hội trang trại sinh lợi..Here is the translation: "Camelot cũng có thể có một mã tiền tệ thống trị bản địa, cho phép cộng đồng của nó tham gia vào quá trình bỏ phiếu và quyết định.".
Dữ liệu thời gian thực của Camelot
Tính đến 11 tháng 9, 2025, có 4375 cặp giao dịch trên DEX Camelot. TVL (Total Value Locked) là 17.263.543,03 US$, với khối lượng giao dịch là 501.474,52 US$ trong 4270 giao dịch trong 24 giờ qua.