Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 10 | 424.656 | 1.557,11 US$ | 1.660,34 US$ | 1.821 ngày 4 giờ 4 phút | 1,91 T US$ | 155.530 | 372,8 Tr US$ | 0.45% | -3.33% | 5.98% | |
2 | USDC | 9 | 27.096 | 0,999 US$ | 1 US$ | 1.806 ngày 15 giờ 12 phút | 1,56 T US$ | 1.076.949 | 1,01 T US$ | -0.00% | -0.00% | -0.04% | |
3 | WETH | 1 | 1.463.067 | 1.556,83 US$ | 1.664,96 US$ | 238 ngày 19 giờ 45 phút | 1,48 T US$ | 1.405.767 | 458,5 Tr US$ | 0.73% | -3.27% | 5.71% | |
4 | SOL | 2 | 554.977 | 123,47 US$ | 134,45 US$ | 1.294 ngày 18 giờ 36 phút | 1,46 T US$ | 1.599.329 | 551,3 Tr US$ | 0.60% | -5.36% | 17.30% | |
5 | WBNB | 5 | 1.762.641 | 576,1 US$ | 595,04 US$ | 1.676 ngày 1 giờ 10 phút | 1,2 T US$ | 861.471 | 531,1 Tr US$ | 0.21% | -1.66% | 3.61% | |
6 | BSC-USD | 1 | 137.328 | 0,9993 US$ | 1 US$ | 1.676 ngày 1 giờ 10 phút | 697,1 Tr US$ | 514.477 | 298,1 Tr US$ | -0.00% | -0.00% | -0.03% | |
7 | USDT | 5 | 8.255 | 0,9953 US$ | 1,02 US$ | 1.793 ngày 16 giờ 19 phút | 579,1 Tr US$ | 86.215 | 195,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | WBTC | 15 | 772 | 83.153,55 US$ | 86.395,64 US$ | 1.793 ngày 18 giờ 58 phút | 441,7 Tr US$ | 7.613 | 128,3 Tr US$ | 0.34% | -2.56% | 7.76% | |
9 | DAI | 16 | 1.671 | 0,9999 US$ | 1 US$ | 1.821 ngày 4 giờ 4 phút | 294,2 Tr US$ | 3.691 | 21,2 Tr US$ | 0.00% | -0.01% | -0.04% | |
10 | WETH | 1 | 42.852 | 1.554,91 US$ | 1.661,08 US$ | 1.398 ngày 18 giờ 15 phút | 207,9 Tr US$ | 496.047 | 340,2 Tr US$ | 0.55% | -3.37% | 6.21% | |
11 | MGC | 1 | 48 | 0,9283 US$ | 0,9377 US$ | 432 ngày 23 giờ 7 phút | 168,6 Tr US$ | 1.202 | 205,6 N US$ | 0.48% | -1.12% | 1.03% | |
12 | WCRO | 1 | 22.975 | 0,0815 US$ | 0,08472 US$ | 1.255 ngày 3 giờ 41 phút | 155,3 Tr US$ | 11.788 | 1,7 Tr US$ | -0.16% | -3.70% | 0.77% | |
13 | FRAX | 10 | 875 | 0,9967 US$ | 1 US$ | 1.581 ngày 17 giờ 25 phút | 154,5 Tr US$ | 5.775 | 5,3 Tr US$ | -0.02% | 0.28% | 0.01% | |
14 | CBBTC | 4 | 408 | 82.940,88 US$ | 86.499,07 US$ | 217 ngày 4 giờ 22 phút | 142,6 Tr US$ | 143.624 | 252,3 Tr US$ | 0.59% | -2.25% | 8.72% | |
15 | ETH | 1 | 17 | 1.562,72 US$ | 1.642,94 US$ | 1.577 ngày 16 giờ 54 phút | 131,7 Tr US$ | 273 | 13,9 Tr US$ | 0.57% | -3.18% | 6.12% | |
16 | STETH | 1 | 45 | 1.561,52 US$ | 1.641,95 US$ | 1.579 ngày 9 giờ 37 phút | 124,2 Tr US$ | 332 | 13,8 Tr US$ | 0.54% | -3.20% | 6.14% | |
17 | USDM | 1 | 3 | 1 US$ | 1 US$ | 1.154 ngày 9 giờ 5 phút | 120,1 Tr US$ | 2 | 40 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | |
18 | USD0 | 2 | 22 | 0,9975 US$ | 1 US$ | 322 ngày 3 giờ 42 phút | 119,6 Tr US$ | 496 | 22,3 Tr US$ | 0% | -0.03% | -0.06% | |
19 | USDE | 1 | 29 | 0,9841 US$ | 1 US$ | 1.932 ngày 11 giờ 34 phút | 107,4 Tr US$ | 892 | 15,7 Tr US$ | 0% | 0.00% | 0.07% | |
20 | WAVAX | 5 | 40.558 | 17,97 US$ | 20,25 US$ | 1.560 ngày 20 giờ 13 phút | 105,9 Tr US$ | 104.393 | 76,4 Tr US$ | 0.57% | -5.32% | 14.19% | |
21 | CRVUSD | 6 | 163 | 0,9998 US$ | 1 US$ | 702 ngày 23 giờ 26 phút | 96 Tr US$ | 6.954 | 5,7 Tr US$ | 0.00% | -0.01% | -0.05% | |
22 | WISE | 1 | 11 | 0,09206 US$ | 0,09336 US$ | 1.575 ngày 18 giờ 21 phút | 93,8 Tr US$ | 5 | 7 N US$ | 0% | 0.75% | 8.24% | |
23 | DAI | 1 | 2.078 | 0,9945 US$ | 1,01 US$ | 1.650 ngày 20 giờ 15 phút | 90,6 Tr US$ | 170.618 | 16,2 Tr US$ | 0.50% | 0.15% | 0.46% | |
24 | BUSD | 4 | 53.381 | 0,9859 US$ | 1 US$ | 1.675 ngày 14 giờ 1 phút | 88,5 Tr US$ | 78.353 | 2,7 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
25 | LGNS | 1 | 29 | 13,52 US$ | 14,61 US$ | 405 ngày 18 giờ 59 phút | 86,3 Tr US$ | 155.630 | 11,4 Tr US$ | 1.86% | -0.65% | -9.44% | |
26 | USD0++ | 2 | 12 | 0,9614 US$ | 0,9722 US$ | 277 ngày 13 giờ 34 phút | 81,7 Tr US$ | 161 | 12,9 Tr US$ | 0.11% | 0.01% | 1.60% | |
27 | BTCB | 1 | 3.704 | 83.101,73 US$ | 86.464,57 US$ | 1.675 ngày 21 giờ 29 phút | 80,5 Tr US$ | 55.072 | 42,9 Tr US$ | 0.28% | -2.07% | 8.71% | |
28 | USDC | 1 | 4.662 | 0,9975 US$ | 1 US$ | 1.637 ngày 14 giờ 20 phút | 79,9 Tr US$ | 52.056 | 24,5 Tr US$ | 0.00% | 0.09% | -0.03% | |
29 | WBTC | 1 | 495 | 82.666,05 US$ | 86.450,37 US$ | 1.392 ngày 13 giờ 31 phút | 71,2 Tr US$ | 72.233 | 108,5 Tr US$ | 0.20% | -1.78% | 8.34% | |
30 | VVS | 2 | 511 | 0,052055 US$ | 0,052132 US$ | 1.254 ngày 7 giờ 8 phút | 71 Tr US$ | 2.319 | 158,6 N US$ | -0.76% | -4.26% | 0.59% | |
31 | SDAI | 2 | 38 | 1,15 US$ | 1,15 US$ | 563 ngày 22 giờ 47 phút | 69,1 Tr US$ | 74 | 5,1 Tr US$ | -0.01% | 0.18% | -0.08% | |
32 | SUSDS | 2 | 15 | 1,03 US$ | 1,05 US$ | 113 ngày 11 giờ 23 phút | 67,7 Tr US$ | 55 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0.45% | 0.25% | |
33 | SUSDE | 1 | 25 | 1,16 US$ | 1,16 US$ | 1.932 ngày 11 giờ 34 phút | 67 Tr US$ | 234 | 10 Tr US$ | -0.18% | 0% | -0.10% | |
34 | DOLA | 5 | 135 | 0,9889 US$ | 1 US$ | 1.512 ngày 11 giờ 40 phút | 61,5 Tr US$ | 349 | 1,1 Tr US$ | -0.05% | -0.18% | -0.29% | |
35 | USDC | 1 | 1.449 | 0,9955 US$ | 1 US$ | 1.254 ngày 23 giờ 59 phút | 54,3 Tr US$ | 3.974 | 648,2 N US$ | -0.41% | -0.41% | -0.53% | |
36 | CAKE | 3 | 7.094 | 1,8 US$ | 1,82 US$ | 1.667 ngày 4 giờ 51 phút | 52,4 Tr US$ | 35.925 | 9,7 Tr US$ | -0.43% | -2.19% | 1.27% | |
37 | USR | 1 | 11 | 0,9994 US$ | 1 US$ | 314 ngày 20 giờ 15 phút | 50,4 Tr US$ | 175 | 7,5 Tr US$ | 0.02% | 0.00% | -0.03% | |
38 | USDT | 1 | 5.527 | 1 US$ | 1 US$ | 1.323 ngày 13 giờ 19 phút | 49,1 Tr US$ | 63.593 | 38,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
39 | USDT0 | 1 | 5.655 | 0,9997 US$ | 1 US$ | 1.323 ngày 13 giờ 19 phút | 49 Tr US$ | 126.652 | 66,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
40 | VUSD | 1 | 7 | 0,07782 US$ | 0,07821 US$ | 377 ngày 13 giờ 48 phút | 47,7 Tr US$ | 1.710 | 92 N US$ | -0.00% | -0.80% | 11.79% | |
41 | RON | 1 | 510 | 0,4638 US$ | 0,485 US$ | 355 ngày 19 giờ 42 phút | 47,3 Tr US$ | 14.678 | 2,5 Tr US$ | -0.32% | -0.35% | -10.59% | |
42 | BERASTONE | 1 | 5 | 1.540,45 US$ | 1.624,97 US$ | 113 ngày 22 giờ 5 phút | 45,7 Tr US$ | 259 | 2,4 Tr US$ | 0.63% | -4.46% | 6.67% | |
43 | WETH | 1 | 4.169 | 1.554,3 US$ | 1.660,67 US$ | 1.675 ngày 21 giờ 26 phút | 44,7 Tr US$ | 79.726 | 33,6 Tr US$ | 0.71% | -3.25% | 5.99% | |
44 | USDT | 1 | 474 | 1 US$ | 1 US$ | 1.254 ngày 22 giờ 54 phút | 42 Tr US$ | 578 | 75,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | |
45 | FRXUSD | 1 | 5 | 0,9917 US$ | 1 US$ | 80 ngày 23 giờ 38 phút | 40,4 Tr US$ | 34 | 839,1 N US$ | 0.10% | 0.11% | -0.01% | |
46 | MKR | 3 | 157 | 1.324,01 US$ | 1.384,73 US$ | 1.793 ngày 17 giờ 41 phút | 40 Tr US$ | 570 | 3,5 Tr US$ | 0.34% | -3.00% | 9.14% | |
47 | CUSDO | 1 | 1 | 1,01 US$ | 1,01 US$ | 91 ngày 4 giờ 49 phút | 39,7 Tr US$ | 119 | 3 Tr US$ | -0.03% | -0.02% | 0.06% | |
48 | USDC.E | 1 | 10.657 | 1 US$ | 1 US$ | 1.651 ngày 1 giờ 3 phút | 37,5 Tr US$ | 80.334 | 19,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
49 | LINK | 10 | 1.694 | 12,06 US$ | 12,7 US$ | 1.793 ngày 17 giờ 46 phút | 36,4 Tr US$ | 15.699 | 5,5 Tr US$ | -0.02% | -4.30% | 6.48% | |
50 | JITOSOL | 1 | 108 | 147,56 US$ | 160,56 US$ | 1.932 ngày 11 giờ 34 phút | 36 Tr US$ | 43.442 | 10,1 Tr US$ | 0.76% | -5.40% | 17.40% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 3607500 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và L2 Standard Bridged WETH (Base). So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.