Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 402.254 | 3.348,04 US$ | 3.555,46 US$ | 1.705 ngày 9 giờ 40 phút | 3,92 T US$ | 197.184 | 1,29 T US$ | -0.68% | 1.46% | -12.89% | |
2 | USDC | 9 | 22.696 | 0,9867 US$ | 1 US$ | 1.690 ngày 20 giờ 48 phút | 1,65 T US$ | 1.131.920 | 2,54 T US$ | 0.03% | -0.02% | 0.04% | |
3 | WBNB | 6 | 1.699.070 | 653,32 US$ | 699,94 US$ | 1.560 ngày 6 giờ 47 phút | 1,45 T US$ | 941.134 | 519,1 Tr US$ | -1.02% | -0.91% | -7.17% | |
4 | WETH | 1 | 838.581 | 3.346,84 US$ | 3.552,59 US$ | 123 ngày 1 giờ 22 phút | 1,25 T US$ | 1.980.602 | 1,59 T US$ | -0.81% | -0.71% | -15.43% | |
5 | WBTC | 15 | 729 | 96.197,25 US$ | 99.397,01 US$ | 1.678 ngày 34 phút | 765,3 Tr US$ | 4.493 | 237 Tr US$ | -0.28% | 0.18% | -4.03% | |
6 | USDT | 5 | 7.676 | 0,9992 US$ | 1,01 US$ | 1.677 ngày 21 giờ 56 phút | 737,6 Tr US$ | 84.822 | 504,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
7 | BSC-USD | 1 | 125.632 | 0,996 US$ | 1 US$ | 1.560 ngày 6 giờ 47 phút | 562 Tr US$ | 622.667 | 728,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | SUPEROETHB | 1 | 4 | 3.345,54 US$ | 3.554,05 US$ | 137 ngày 17 giờ 8 phút | 464,3 Tr US$ | 2.470 | 1,1 Tr US$ | -0.81% | -0.71% | -15.43% | |
9 | WETH | 1 | 40.941 | 3.345,38 US$ | 3.553,9 US$ | 1.282 ngày 23 giờ 52 phút | 376,7 Tr US$ | 622.881 | 755,2 Tr US$ | -1.00% | -0.76% | -13.78% | |
10 | FRAX | 9 | 826 | 0,9848 US$ | 17,94 US$ | 1.465 ngày 23 giờ 1 phút | 331,4 Tr US$ | 16.839 | 25,4 Tr US$ | -0.01% | 0.06% | 0.04% | |
11 | DAI | 16 | 1.642 | 0,9999 US$ | 1,01 US$ | 1.705 ngày 9 giờ 40 phút | 303,7 Tr US$ | 1.939 | 157,3 Tr US$ | -0.05% | -0.12% | -0.01% | |
12 | STETH | 1 | 41 | 3.353,71 US$ | 3.540,85 US$ | 1.463 ngày 15 giờ 14 phút | 301 Tr US$ | 959 | 34,4 Tr US$ | -0.73% | -0.27% | -13.14% | |
13 | ETH | 1 | 17 | 3.357,9 US$ | 3.544,9 US$ | 1.461 ngày 22 giờ 31 phút | 284,7 Tr US$ | 952 | 35,7 Tr US$ | -0.73% | -0.25% | -13.14% | |
14 | USD0++ | 2 | 6 | 0,9985 US$ | 1 US$ | 161 ngày 19 giờ 11 phút | 252,4 Tr US$ | 681 | 28,1 Tr US$ | -0.11% | -0.24% | -0.02% | |
15 | WCRO | 1 | 22.361 | 0,1581 US$ | 0,1707 US$ | 1.139 ngày 9 giờ 18 phút | 229,5 Tr US$ | 25.879 | 7,4 Tr US$ | -0.93% | 1.70% | -8.77% | |
16 | WISE | 1 | 11 | 0,2089 US$ | 0,2143 US$ | 1.459 ngày 23 giờ 58 phút | 205,4 Tr US$ | 7 | 7,5 N US$ | 0% | 0.69% | -12.98% | |
17 | SDAI | 2 | 34 | 1,12 US$ | 1,12 US$ | 448 ngày 4 giờ 24 phút | 196,3 Tr US$ | 280 | 49,8 Tr US$ | 0.02% | 0.12% | 0.20% | |
18 | WAVAX | 5 | 38.727 | 37,71 US$ | 43,93 US$ | 1.445 ngày 1 giờ 49 phút | 148 Tr US$ | 102.001 | 127,1 Tr US$ | -1.49% | -0.38% | -25.81% | |
19 | USDE | 1 | 22 | 0,9978 US$ | 1 US$ | 1.816 ngày 17 giờ 11 phút | 143,9 Tr US$ | 507 | 68,7 Tr US$ | 0.02% | 0.20% | -0.11% | |
20 | CBBTC | 2 | 39 | 96.666,83 US$ | 99.687,93 US$ | 101 ngày 9 giờ 58 phút | 142,3 Tr US$ | 2.839 | 63,1 Tr US$ | -0.00% | 0.22% | -3.78% | |
21 | RON | 1 | 40 | 1,88 US$ | 2,08 US$ | 240 ngày 1 giờ 18 phút | 134,8 Tr US$ | 28.885 | 12 Tr US$ | 0.22% | -1.96% | -10.44% | |
22 | CMETH | 1 | 36 | 3.526,08 US$ | 3.735,61 US$ | 67 ngày 9 giờ 43 phút | 125,8 Tr US$ | 28.481 | 17,8 Tr US$ | -0.55% | -0.37% | -13.42% | |
23 | VVS | 2 | 480 | 0,054077 US$ | 0,054412 US$ | 1.138 ngày 12 giờ 45 phút | 121,5 Tr US$ | 3.267 | 695,5 N US$ | -0.93% | 1.05% | -13.33% | |
24 | WSTETH | 8 | 617 | 3.976,54 US$ | 4.216,01 US$ | 1.325 ngày 21 giờ 48 phút | 119,1 Tr US$ | 25.581 | 63,9 Tr US$ | -0.45% | -0.44% | -13.37% | |
25 | METH | 2 | 121 | 3.525,89 US$ | 3.733,82 US$ | 1.816 ngày 17 giờ 11 phút | 118,5 Tr US$ | 35.403 | 17,4 Tr US$ | -0.12% | 1.69% | -12.19% | |
26 | VIRTUAL | 2 | 783 | 2,56 US$ | 2,91 US$ | - | 113,9 Tr US$ | 161.328 | 119 Tr US$ | -1.03% | 8.55% | 1.51% | |
27 | WEETH | 2 | 68 | 3.542,84 US$ | 3.740,45 US$ | 1.816 ngày 17 giờ 11 phút | 106,3 Tr US$ | 2.863 | 72,8 Tr US$ | -0.74% | -0.26% | -13.11% | |
28 | WBTC | 1 | 468 | 95.787,56 US$ | 99.620,03 US$ | 1.276 ngày 19 giờ 8 phút | 105,1 Tr US$ | 91.972 | 188,8 Tr US$ | -0.33% | 0.68% | -3.95% | |
29 | CAKE | 2 | 6.873 | 2,33 US$ | 2,64 US$ | 1.551 ngày 10 giờ 28 phút | 101,1 Tr US$ | 52.284 | 20,1 Tr US$ | -2.24% | -3.02% | -27.19% | |
30 | FRXETH | 7 | 126 | 3.353,77 US$ | 3.531,41 US$ | 799 ngày 22 giờ 37 phút | 99,1 Tr US$ | 838 | 3,4 Tr US$ | -3.73% | 2.72% | -15.47% | |
31 | BUSD | 4 | 53.216 | 0,9962 US$ | 9,55 US$ | 1.559 ngày 19 giờ 37 phút | 97,5 Tr US$ | 133.234 | 21,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
32 | LBTC | 2 | 7 | 97.073,88 US$ | 99.446,11 US$ | 186 ngày 6 giờ 30 phút | 91,3 Tr US$ | 264 | 4,3 Tr US$ | -0.14% | 0.03% | -3.78% | |
33 | WETH | 1 | 4.027 | 3.342,79 US$ | 3.571,83 US$ | 1.560 ngày 3 giờ 3 phút | 89,1 Tr US$ | 98.059 | 81,4 Tr US$ | -0.61% | -0.25% | -13.19% | |
34 | BTCB | 1 | 3.528 | 96.070,63 US$ | 99.537,23 US$ | 1.560 ngày 3 giờ 5 phút | 84,7 Tr US$ | 70.315 | 75,9 Tr US$ | -0.23% | -0.02% | -4.55% | |
35 | WETH | 1 | 20 | 3.339,77 US$ | 3.562,94 US$ | 1.153 ngày 7 giờ 28 phút | 82,3 Tr US$ | 11.707 | 5,4 Tr US$ | -0.67% | -0.35% | -13.51% | |
36 | USDC | 1 | 4.259 | 1 US$ | 1 US$ | 1.521 ngày 19 giờ 57 phút | 77,3 Tr US$ | 56.135 | 69,8 Tr US$ | 0.00% | 0.08% | 0.11% | |
37 | LINK | 9 | 1.607 | 22,37 US$ | 24,86 US$ | 1.677 ngày 23 giờ 22 phút | 77,1 Tr US$ | 38.561 | 40,8 Tr US$ | -1.22% | -1.06% | -25.52% | |
38 | PEPE | 3 | 424 | 0,00001729 US$ | 0,00001975 US$ | 616 ngày 23 giờ 50 phút | 76,4 Tr US$ | 7.686 | 21,9 Tr US$ | -3.30% | 6.00% | -25.76% | |
39 | TBTC | 5 | 162 | 96.060,63 US$ | 99.755,12 US$ | 1.186 ngày 9 giờ 19 phút | 74,6 Tr US$ | 9.661 | 14,7 Tr US$ | 0% | 0.17% | -3.62% | |
40 | SUSDE | 1 | 17 | 1,13 US$ | 1,13 US$ | 1.816 ngày 17 giờ 11 phút | 73,3 Tr US$ | 686 | 76,4 Tr US$ | 0% | 0% | -0.56% | |
41 | UNI | 8 | 1.297 | 13,06 US$ | 14,78 US$ | 1.556 ngày 16 giờ 50 phút | 73,3 Tr US$ | 22.887 | 34,2 Tr US$ | -2.20% | 6.96% | -20.45% | |
42 | USDT | 1 | 4.969 | 0,9883 US$ | 1 US$ | 1.207 ngày 18 giờ 56 phút | 69,2 Tr US$ | 232.431 | 227,5 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
43 | SLERF | 1 | 31 | 0,1622 US$ | 0,183 US$ | 812 ngày 17 giờ 11 phút | 65,5 Tr US$ | 3.714 | 1,9 Tr US$ | -2.15% | -2.38% | -25.77% | |
44 | WETH | 1 | 4.792 | 3.337,87 US$ | 3.559,95 US$ | 1.552 ngày 11 giờ 44 phút | 64,1 Tr US$ | 110.960 | 50,7 Tr US$ | -0.95% | -0.42% | -13.74% | |
45 | WETH | 4 | 1.566 | 3.353,73 US$ | 3.669,85 US$ | 1.174 ngày 16 phút | 58,4 Tr US$ | 32.143 | 8,8 Tr US$ | 0% | 0% | -5.02% | |
46 | WHITE | 1 | 4 | 6.532,78 US$ | 6.640,14 US$ | 1.455 ngày 4 giờ 58 phút | 57,4 Tr US$ | 6 | 15,7 N US$ | -1.15% | -1.08% | 3.45% | |
47 | USDC | 1 | 1.375 | 0,9982 US$ | 1 US$ | 1.139 ngày 5 giờ 36 phút | 56,8 Tr US$ | 8.766 | 3,8 Tr US$ | -0.17% | -0.61% | -0.55% | |
48 | CRVUSD | 6 | 140 | 0,9677 US$ | 0,9995 US$ | 587 ngày 5 giờ 3 phút | 56,5 Tr US$ | 9.299 | 55 Tr US$ | 0.02% | 0.07% | -0.07% | |
49 | DOLA | 5 | 124 | 0,7336 US$ | 0,995 US$ | 1.396 ngày 17 giờ 17 phút | 56,2 Tr US$ | 543 | 8,1 Tr US$ | 0% | -0.19% | -0.68% | |
50 | USDC.E | 1 | 10.564 | 1 US$ | 1 US$ | 1.535 ngày 6 giờ 39 phút | 55,4 Tr US$ | 115.629 | 50,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2651540 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.