WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
SOL2568.256145,09 US$149,52 US$1.315 ngày 23 giờ 47 phút10,2 T US$1.414.504468,5 Tr US$-0.77%1.77%2.77%
2
USDC928.9830,9998 US$1,01 US$1.827 ngày 20 giờ 22 phút3,71 T US$1.105.9581,06 T US$-0.00%-0.01%0.01%
3
WETH10430.10454,56 US$3.275,45 US$1.842 ngày 9 giờ 14 phút2,11 T US$187.983641 Tr US$-0.71%2.21%0.91%
4
WBNB51.773.261598,06 US$609,45 US$1.697 ngày 6 giờ 21 phút1,24 T US$2.012.936950,5 Tr US$-0.59%0.14%0.33%
5
USDT58.4820,9873 US$1 US$1.814 ngày 21 giờ 30 phút823,7 Tr US$87.850219,8 Tr US$0%0%0%
6
BSC-USD1139.2960,9999 US$1 US$1.697 ngày 6 giờ 21 phút776,2 Tr US$935.8851,02 T US$0.00%-0.11%0.22%
7
WETH11.775.4811.806,19 US$1.848,97 US$260 ngày 56 phút587,2 Tr US$1.566.530531 Tr US$-0.75%2.14%2.70%
8
WBTC1578696.456,25 US$97.645,24 US$1.815 ngày 8 phút464 Tr US$7.891154,9 Tr US$-0.35%1.88%2.54%
9
TRUMP115910,67 US$11,23 US$109 ngày 14 giờ 455 Tr US$2.735421,5 N US$-1.23%1.39%-17.84%
10
DAI161.6710,9999 US$1 US$1.842 ngày 9 giờ 14 phút291,2 Tr US$3.39418,2 Tr US$-0.00%-0.02%0.00%
11
WETH142.9401.800,27 US$1.850,11 US$1.419 ngày 23 giờ 26 phút228 Tr US$393.564289,8 Tr US$-0.82%2.24%2.78%
12
CBBTC445896.487,93 US$97.707,83 US$238 ngày 9 giờ 32 phút185,3 Tr US$112.993202,7 Tr US$-0.57%2.16%2.89%
13
MGC1490,9858 US$1,01 US$454 ngày 4 giờ 17 phút182,4 Tr US$2.8601,8 Tr US$0.39%0.54%-1.24%
14
ETH1171.811,52 US$1.845,8 US$1.598 ngày 22 giờ 5 phút156,4 Tr US$1995,7 Tr US$-0.65%2.14%-1.77%
15
WCRO123.1020,08569 US$0,09314 US$1.276 ngày 8 giờ 52 phút155,4 Tr US$13.4232,7 Tr US$-1.30%4.53%4.91%
16
FRAX108740,773 US$1 US$1.602 ngày 22 giờ 35 phút153,6 Tr US$5.6263,3 Tr US$0.01%0.02%0.02%
17
SUSDS2161,04 US$1,05 US$134 ngày 16 giờ 34 phút152,6 Tr US$25712,7 Tr US$0.00%0.00%0.10%
18
STETH1461.809,92 US$1.844,3 US$1.600 ngày 14 giờ 48 phút142 Tr US$1955,7 Tr US$-0.65%2.12%-1.80%
19
JITOSOL1157174,05 US$179,35 US$1.953 ngày 16 giờ 45 phút129,4 Tr US$37.7146,1 Tr US$-0.29%1.83%2.70%
20
JUP12600,4021 US$0,4247 US$462 ngày 22 phút125,7 Tr US$16.5572,1 Tr US$-1.61%-0.94%-7.35%
21
DAI12.0951 US$1 US$1.672 ngày 1 giờ 26 phút118,3 Tr US$205.39816,4 Tr US$0%0%0%
22
USD02220,9978 US$0,9985 US$343 ngày 8 giờ 53 phút117,4 Tr US$3408,9 Tr US$-0.06%-0.03%-0.01%
23
CRVUSD61730,9936 US$1 US$724 ngày 4 giờ 37 phút115,2 Tr US$6.59313,2 Tr US$-0.00%0.00%0.02%
24
LGNS13114,59 US$14,95 US$427 ngày 10 phút114,4 Tr US$189.31412 Tr US$0.67%2.07%-0.88%
25
WISE1110,1043 US$0,1095 US$1.596 ngày 23 giờ 31 phút108,4 Tr US$176,3 N US$0.03%2.41%-0.90%
26
WAVAX540.93719,1 US$20,66 US$1.582 ngày 1 giờ 23 phút107,9 Tr US$101.25375 Tr US$-1.53%-2.46%-8.22%
27
BONK54050,00001543 US$0,00001727 US$768 ngày 12 giờ 56 phút100,2 Tr US$24.3952 Tr US$-2.20%0.44%-12.20%
28
USDE1290,9999 US$1 US$1.953 ngày 16 giờ 45 phút96,6 Tr US$88224,3 Tr US$0.02%0.06%0.03%
29
BTCB13.71096.516,19 US$97.724,44 US$1.697 ngày 2 giờ 39 phút93,1 Tr US$65.62640,2 Tr US$-0.35%2.11%3.08%
30
USD0++2120,9661 US$0,9743 US$298 ngày 18 giờ 45 phút89,1 Tr US$1276,3 Tr US$-0.39%0.06%0.64%
31
BUSD453.3990,9919 US$1 US$1.696 ngày 19 giờ 11 phút88,3 Tr US$119.9753,9 Tr US$0%0%0%
32
MSOL176187,46 US$192,66 US$949 ngày 16 giờ 45 phút85,6 Tr US$14.135591,1 N US$-0.38%1.48%-0.55%
33
USDC14.7120,9995 US$1 US$1.658 ngày 19 giờ 31 phút84,8 Tr US$187.48087,8 Tr US$0.10%0.10%0.04%
34
WBTC149995.900,37 US$97.972,88 US$1.413 ngày 18 giờ 42 phút82,6 Tr US$55.75081,9 Tr US$-0.28%1.86%3.03%
35
MELANIA1530,305 US$0,3361 US$107 ngày 18 giờ 31 phút79,2 Tr US$70270,29 US$-2.46%1.85%-23.89%
36
FARTCOIN11800,9395 US$1,03 US$201 ngày 7 giờ 50 phút78,4 Tr US$1.12569,9 N US$-4.86%-12.82%-22.29%
37
VIRTUAL21.3191,29 US$1,4 US$-78,2 Tr US$197.09345,4 Tr US$-4.80%-12.24%-0.16%
38
JLP11294,08 US$4,14 US$1.953 ngày 16 giờ 45 phút76,3 Tr US$49.73025,2 Tr US$-0.22%1.16%1.80%
39
WEN11930,00003443 US$0,00003663 US$448 ngày 15 giờ 32 phút76,2 Tr US$4.24887,2 N US$-1.79%2.75%-11.30%
40
VVS25210,052099 US$0,052278 US$1.275 ngày 12 giờ 19 phút74,5 Tr US$2.764286,6 N US$-0.71%4.20%1.02%
41
SUSDE1261,16 US$1,16 US$1.953 ngày 16 giờ 45 phút68,6 Tr US$1623,3 Tr US$-0.11%-0.10%0.07%
42
WIF11920,5329 US$0,5896 US$1.953 ngày 16 giờ 45 phút66 Tr US$32.4552,5 Tr US$-3.50%0.98%-13.47%
43
SDAI2391,15 US$1,15 US$585 ngày 3 giờ 58 phút64,2 Tr US$95455,6 N US$-0.00%0.08%0.08%
44
PENGU11010,01025 US$0,01223 US$134 ngày 16 giờ 34 phút63,9 Tr US$10.5776 Tr US$-5.48%-6.29%-9.73%
45
CAKE37.1131,94 US$2,05 US$1.688 ngày 10 giờ 2 phút63,8 Tr US$39.1638,5 Tr US$-1.57%0.17%-2.29%
46
DOLA51380,9989 US$1 US$1.533 ngày 16 giờ 51 phút61,7 Tr US$5621,9 Tr US$-0.00%-0.07%0.08%
47
SLERF1490,06588 US$0,06762 US$949 ngày 16 giờ 45 phút59,1 Tr US$964282,6 N US$-1.07%0.87%-7.43%
48
TBTC619696.268,53 US$97.422,06 US$1.323 ngày 8 giờ 53 phút57,9 Tr US$4.21227,5 Tr US$-0.64%2.09%2.69%
49
BOBAOPPA1180,0005652 US$0,0006577 US$401 ngày 13 giờ 15 phút56 Tr US$26456,87 US$0.97%5.33%-0.61%
50
USDC11.4620,995 US$1 US$1.276 ngày 5 giờ 10 phút55,5 Tr US$4.8211,1 Tr US$0.11%0.11%0.05%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 3992143 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là Wrapped Solana, USDC và WETH. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech