WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
SOL2568.265133,02 US$139,38 US$1.531 ngày 2 giờ 40 phút10 T US$570.317409,2 Tr US$-1.05%-1.23%7.98%
2
USDC937.9080,9826 US$1 US$2.042 ngày 23 giờ 16 phút3,97 T US$1.794.3471,45 T US$0.03%-0.01%-0.01%
3
WETH10497.9663.083,63 US$7.925,6 US$2.057 ngày 12 giờ 8 phút2,52 T US$142.058642,5 Tr US$-1.17%-1.43%12.04%
4
WBNB52.093.749888,86 US$920,64 US$1.912 ngày 9 giờ 14 phút2,24 T US$3.086.2103,51 T US$1.36%0.99%11.11%
5
BSC-USD1175.8280,8447 US$1 US$1.912 ngày 9 giờ 14 phút1,72 T US$2.842.9851,13 T US$0%0%0%
6
MGC1674,72 US$6,61 US$669 ngày 7 giờ 11 phút1,2 T US$6.5872,7 Tr US$0%0.82%0.28%
7
USDT510.2830,9975 US$1,01 US$2.030 ngày 24 phút1,02 T US$151.469590,3 Tr US$0%0%0%
8
WETH12.556.8193.074,91 US$3.197,5 US$475 ngày 3 giờ 50 phút944,6 Tr US$1.912.441978,9 Tr US$0.00%-0.42%13.46%
9
WBTC51.06189.275,97 US$92.492,93 US$2.030 ngày 3 giờ 2 phút499,9 Tr US$22.772100,8 Tr US$-0.03%-1.40%5.93%
10
DAI12.2521 US$1 US$1.887 ngày 4 giờ 19 phút473,1 Tr US$802.32549 Tr US$0%0%0%
11
TRUMP11595,63 US$5,76 US$324 ngày 16 giờ 54 phút454,1 Tr US$1.0263,5 N US$-0.24%-0.65%0.72%
12
LGNS1577,71 US$7,98 US$642 ngày 3 giờ 4 phút442,3 Tr US$760.55944,7 Tr US$0.10%-1.11%-9.67%
13
WETH146.6263.090,18 US$3.176 US$1.635 ngày 2 giờ 19 phút313,9 Tr US$164.161161,6 Tr US$-0.07%-0.41%13.23%
14
DAI161.7620,9994 US$1 US$2.057 ngày 12 giờ 8 phút269,2 Tr US$4.98625,5 Tr US$-0.00%-0.02%-0.05%
15
CBBTC479189.270,33 US$92.589,17 US$453 ngày 12 giờ 26 phút241 Tr US$317.510457,6 Tr US$-1.04%-2.29%4.75%
16
STETH1513.091,31 US$3.157,01 US$1.815 ngày 17 giờ 41 phút208,6 Tr US$1825 Tr US$0.34%-0.59%14.14%
17
ETH1173.110,87 US$3.157,68 US$1.814 ngày 59 phút189,5 Tr US$2354,8 Tr US$-1.43%5.80%10.21%
18
BTCB14.12789.598,23 US$103.340,29 US$1.912 ngày 5 giờ 33 phút181,8 Tr US$137.961105,9 Tr US$0%0%0%
19
DUSD1190,9992 US$0,9996 US$248 ngày 13 giờ 36 phút178,3 Tr US$7.06915,5 Tr US$0.00%-0.02%-0.00%
20
WISE1120,1729 US$0,1758 US$1.812 ngày 2 giờ 25 phút177,8 Tr US$2018,2 N US$0%-0.88%12.02%
21
USDE101690,9868 US$1,01 US$2.168 ngày 19 giờ 38 phút171,3 Tr US$6.65290,2 Tr US$-0.00%0%0%
22
PYUSD2570,9975 US$1 US$854 ngày 14 phút168,2 Tr US$5.87453,8 Tr US$-0.00%-0.01%-0.03%
23
WCRO125.5750,1028 US$0,1059 US$1.491 ngày 11 giờ 45 phút149,8 Tr US$18.3741,3 Tr US$-0.44%-1.02%4.53%
24
CRVUSD61910,9501 US$1 US$939 ngày 7 giờ 30 phút141,2 Tr US$5.54324,7 Tr US$-0.02%-0.03%0.00%
25
USDS3880,996 US$1 US$461 ngày 11 giờ 45 phút140,2 Tr US$5.95346,3 Tr US$-0.00%-0.00%-0.02%
26
INSURANCE17181,46 US$181,46 US$434 ngày 9 giờ 41 phút135,8 Tr US$372209,5 N US$0%0%0%
27
SUSDS3351,07 US$1,07 US$349 ngày 19 giờ 27 phút128,1 Tr US$91212,8 Tr US$0%0.01%0.07%
28
USDC16.4841 US$1 US$1.873 ngày 22 giờ 24 phút127 Tr US$470.720109,2 Tr US$0%0%0%
29
JUP12600,2249 US$0,2343 US$677 ngày 3 giờ 15 phút124,6 Tr US$11.510463,6 N US$-0.90%-0.31%1.86%
30
WAVAX552.69413,5 US$13,87 US$1.797 ngày 4 giờ 17 phút123,6 Tr US$108.803175,4 Tr US$-0.60%-1.28%6.76%
31
USDM131 US$1 US$1.390 ngày 17 giờ 9 phút119,9 Tr US$1<1 US$0%0%0.13%
32
WBTC153389.787,66 US$92.698,41 US$1.628 ngày 21 giờ 35 phút116,2 Tr US$33.14058,3 Tr US$0.11%-1.23%6.02%
33
JITOSOL1157165,91 US$173,74 US$2.168 ngày 19 giờ 38 phút109,8 Tr US$33.2329,4 Tr US$-0.92%-1.11%8.15%
34
RZUSD1230,9998 US$1 US$318 ngày 14 giờ 10 phút106,8 Tr US$1.5541,9 Tr US$0.00%0.00%0.00%
35
FRAX109130,9894 US$25,69 US$1.818 ngày 1 giờ 29 phút106,5 Tr US$4.4332,7 Tr US$-0.00%0.01%0.02%
36
SUSDE8721,2 US$1,21 US$2.168 ngày 19 giờ 38 phút101,9 Tr US$60244,7 Tr US$0.25%0.03%0.09%
37
DOLA51970,7365 US$1,01 US$1.748 ngày 19 giờ 45 phút100,2 Tr US$2.503377,3 N US$0.34%0%0%
38
ARK11526,19 US$26,78 US$104 ngày 8 giờ 22 phút99 Tr US$36.5816,3 Tr US$-0.52%-0.23%-28.58%
39
BONK54270,058946 US$0,05944 US$983 ngày 15 giờ 50 phút96,7 Tr US$14.624552,7 N US$1.58%0.78%10.22%
40
USDE1190,9942 US$1 US$620 ngày 8 giờ 36 phút95,7 Tr US$3.6057,9 Tr US$-0.03%-0.03%-0.03%
41
WETH14.7603.078,3 US$3.547,91 US$1.912 ngày 5 giờ 30 phút88,4 Tr US$161.73277,2 Tr US$0%0%0%
42
MSOL176178,94 US$187,31 US$1.164 ngày 19 giờ 38 phút85,4 Tr US$27.2061,2 Tr US$0%-0.64%10.52%
43
USDT0316.6221 US$1 US$1.559 ngày 21 giờ 23 phút84,1 Tr US$140.34945,1 Tr US$0%0%0%
44
BUSD454.0781 US$1 US$1.911 ngày 22 giờ 5 phút83,8 Tr US$60.6352,7 Tr US$0%0%0%
45
XAUT1464.179,5 US$4.219,22 US$1.477 ngày 12 giờ 41 phút82,4 Tr US$1.2886,9 Tr US$0.16%-0.00%0.00%
46
OETH1103.088,73 US$3.172,68 US$957 ngày 7 giờ 43 phút81,7 Tr US$201853,7 N US$0.03%-0.28%13.40%
47
MELANIA1530,115 US$0,1187 US$322 ngày 21 giờ 24 phút79,2 Tr US$2819,07 US$1.74%-0.71%2.02%
48
FARTCOIN11800,3774 US$0,4093 US$416 ngày 10 giờ 43 phút78,1 Tr US$642960,58 US$-5.33%-7.02%23.52%
49
USD121.5190,9925 US$3,62 US$257 ngày 3 giờ 42 phút78,1 Tr US$115.24239,5 Tr US$0.00%0.01%-0.09%
50
VIRTUAL21.9700,8252 US$0,9396 US$-76,4 Tr US$122.32121,6 Tr US$-0.36%-3.92%-37.30%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 6210666 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là Wrapped Solana, USDC và Wrapped Ethereum. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech