Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 397.624 | 3.027,98 US$ | 3.181,88 US$ | 1.674 ngày 14 giờ 6 phút | 3,74 T US$ | 250.718 | 1,66 T US$ | -0.79% | -2.63% | -6.74% | |
2 | USDC | 9 | 21.658 | 0,7652 US$ | 1 US$ | 1.660 ngày 1 giờ 14 phút | 1,5 T US$ | 893.253 | 2,54 T US$ | -0.00% | -0.00% | -0.11% | |
3 | WBNB | 6 | 1.686.580 | 599,52 US$ | 620,45 US$ | 1.529 ngày 11 giờ 13 phút | 1,37 T US$ | 791.678 | 627,5 Tr US$ | 1.30% | -0.04% | -1.02% | |
4 | WETH | 1 | 736.486 | 3.032,38 US$ | 3.161,94 US$ | 92 ngày 5 giờ 48 phút | 1,11 T US$ | 1.607.845 | 1,16 T US$ | 0.45% | -1.09% | -3.52% | |
5 | USDT | 5 | 7.530 | 0,9954 US$ | 1 US$ | 1.647 ngày 2 giờ 22 phút | 737,3 Tr US$ | 85.362 | 911,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
6 | WBTC | 15 | 721 | 91.694,95 US$ | 95.067,03 US$ | 1.647 ngày 5 giờ | 594,7 Tr US$ | 5.675 | 369,9 Tr US$ | 1.22% | 0.96% | 5.56% | |
7 | BSC-USD | 1 | 122.312 | 0,9853 US$ | 1 US$ | 1.529 ngày 11 giờ 13 phút | 527 Tr US$ | 472.584 | 483 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | SUPEROETHB | 1 | 2 | 3.036,13 US$ | 3.161,77 US$ | 106 ngày 21 giờ 34 phút | 453,6 Tr US$ | 230 | 606,9 N US$ | 0.53% | -1.09% | -3.44% | |
9 | WETH | 1 | 40.559 | 3.030,99 US$ | 3.162,47 US$ | 1.252 ngày 4 giờ 18 phút | 358,1 Tr US$ | 539.004 | 806,6 Tr US$ | 0.46% | -0.93% | -3.13% | |
10 | DAI | 16 | 1.639 | 0,9979 US$ | 0,9991 US$ | 1.674 ngày 14 giờ 6 phút | 312,6 Tr US$ | 1.661 | 116 Tr US$ | -0.10% | -0.10% | 0.02% | |
11 | METH | 2 | 119 | 3.184,08 US$ | 3.308,1 US$ | 1.785 ngày 21 giờ 37 phút | 305,3 Tr US$ | 16.731 | 26,9 Tr US$ | 0.87% | -0.74% | -2.78% | |
12 | WCRO | 1 | 21.803 | 0,1735 US$ | 0,1899 US$ | 1.108 ngày 13 giờ 44 phút | 241,9 Tr US$ | 40.195 | 15,6 Tr US$ | 1.09% | 5.58% | 5.39% | |
13 | FRAX | 9 | 812 | 0,932 US$ | 1 US$ | 1.435 ngày 3 giờ 27 phút | 196,7 Tr US$ | 8.281 | 14,3 Tr US$ | 0.02% | -0.00% | 0.06% | |
14 | WISE | 1 | 11 | 0,1914 US$ | 0,1969 US$ | 1.429 ngày 4 giờ 24 phút | 186,7 Tr US$ | 14 | 53,3 N US$ | 0% | -2.54% | -4.51% | |
15 | ETH | 1 | 17 | 3.042,58 US$ | 3.131,33 US$ | 1.431 ngày 2 giờ 57 phút | 180,8 Tr US$ | 152 | 18,8 Tr US$ | 0.74% | -1.20% | -3.37% | |
16 | STETH | 1 | 41 | 3.015,37 US$ | 3.130,79 US$ | 1.432 ngày 19 giờ 40 phút | 178,2 Tr US$ | 180 | 18,1 Tr US$ | 0.76% | -1.17% | -3.31% | |
17 | WAVAX | 5 | 37.933 | 32,23 US$ | 35,62 US$ | 1.414 ngày 6 giờ 15 phút | 141 Tr US$ | 58.370 | 144,1 Tr US$ | 1.78% | -1.31% | 3.50% | |
18 | SKY | 1 | 4 | 0,06274 US$ | 0,06504 US$ | 78 ngày 13 giờ 43 phút | 138 Tr US$ | 177 | 5,4 Tr US$ | -0.88% | 0.65% | 1.81% | |
19 | USDS | 1 | 4 | 1 US$ | 1 US$ | 78 ngày 13 giờ 43 phút | 138 Tr US$ | 167 | 5,4 Tr US$ | 0% | 0.14% | 0.11% | |
20 | VVS | 2 | 465 | 0,054748 US$ | 0,055178 US$ | 1.107 ngày 17 giờ 11 phút | 136,5 Tr US$ | 8.441 | 1,9 Tr US$ | 1.65% | 5.84% | 5.05% | |
21 | USDE | 1 | 21 | 1 US$ | 1 US$ | 1.785 ngày 21 giờ 37 phút | 132,6 Tr US$ | 814 | 218,5 Tr US$ | 0.01% | -0.03% | -0.04% | |
22 | USDM | 1 | 3 | 0,9995 US$ | 0,9995 US$ | 1.007 ngày 19 giờ 8 phút | 120 Tr US$ | 6 | 10 N US$ | 0% | -0.00% | -0.10% | |
23 | RON | 1 | 15 | 1,32 US$ | 1,42 US$ | 209 ngày 5 giờ 44 phút | 118,6 Tr US$ | 21.227 | 4,9 Tr US$ | 1.33% | -4.43% | -6.86% | |
24 | CMETH | 1 | 20 | 3.184 US$ | 3.308,02 US$ | 36 ngày 14 giờ 9 phút | 117,1 Tr US$ | 3.840 | 2,9 Tr US$ | 0.87% | -0.85% | -2.82% | |
25 | WSTETH | 8 | 587 | 3.592,71 US$ | 1,02 Tr US$ | 1.295 ngày 2 giờ 14 phút | 102,7 Tr US$ | 19.240 | 46,7 Tr US$ | 0.61% | -0.70% | -3.30% | |
26 | WETH | 1 | 3.986 | 2.961,23 US$ | 3.158,07 US$ | 1.529 ngày 7 giờ 29 phút | 102,1 Tr US$ | 70.637 | 101,1 Tr US$ | 0.56% | -0.82% | -3.18% | |
27 | BUSD | 4 | 53.137 | 0,9949 US$ | 1 US$ | 1.529 ngày 3 phút | 97,9 Tr US$ | 103.345 | 14,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
28 | SLERF | 1 | 30 | 0,2674 US$ | 0,3047 US$ | 781 ngày 21 giờ 37 phút | 96,8 Tr US$ | 19.652 | 23,6 Tr US$ | 1.64% | -5.01% | 24.63% | |
29 | WBTC | 1 | 451 | 92.908,93 US$ | 94.758,31 US$ | 1.245 ngày 23 giờ 34 phút | 95 Tr US$ | 78.147 | 144 Tr US$ | 0.51% | 2.02% | 5.06% | |
30 | WETH | 1 | 122 | 3.036,87 US$ | 3.156,01 US$ | 266 ngày 1 giờ 14 phút | 94,7 Tr US$ | 53.607 | 20,7 Tr US$ | 0.02% | -0.82% | -2.93% | |
31 | CBBTC | 2 | 26 | 90.850,1 US$ | 95.358,33 US$ | 70 ngày 14 giờ 24 phút | 90,6 Tr US$ | 693 | 81,1 Tr US$ | 1.32% | 2.91% | 2.91% | |
32 | CAKE | 2 | 6.782 | 1,84 US$ | 1,93 US$ | 1.520 ngày 14 giờ 54 phút | 81,2 Tr US$ | 31.405 | 13,2 Tr US$ | 1.30% | -0.22% | 1.53% | |
33 | USDC | 1 | 4.192 | 0,998 US$ | 1,01 US$ | 1.491 ngày 23 phút | 74,6 Tr US$ | 50.388 | 101,7 Tr US$ | 0.10% | 0.08% | 0.13% | |
34 | PEPE | 3 | 385 | 0,00001839 US$ | 0,00001916 US$ | 586 ngày 4 giờ 16 phút | 74 Tr US$ | 7.352 | 20,7 Tr US$ | 1.70% | -4.65% | 1.60% | |
35 | WETH | 1 | 12 | 3.025,08 US$ | 3.154,26 US$ | 1.122 ngày 11 giờ 54 phút | 73,6 Tr US$ | 9.363 | 2,6 Tr US$ | 0.27% | -0.93% | -3.82% | |
36 | BTCB | 1 | 3.457 | 88.800,58 US$ | 105.999,45 US$ | 1.529 ngày 7 giờ 31 phút | 72,8 Tr US$ | 68.428 | 76,5 Tr US$ | 1.01% | 1.53% | 4.50% | |
37 | USDT | 1 | 191 | 0,9989 US$ | 1 US$ | 268 ngày 21 giờ 49 phút | 72,6 Tr US$ | 168.316 | 7,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
38 | USDT | 1 | 4.588 | 0,9859 US$ | 1 US$ | 1.176 ngày 23 giờ 22 phút | 67 Tr US$ | 212.869 | 306,7 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
39 | TBTC | 5 | 148 | 90.350,46 US$ | 95.038,48 US$ | 1.155 ngày 13 giờ 45 phút | 62,2 Tr US$ | 6.903 | 48,4 Tr US$ | 0.55% | 0.48% | 3.22% | |
40 | WETH | 1 | 4.737 | 3.026,51 US$ | 3.165,23 US$ | 1.521 ngày 16 giờ 10 phút | 61,4 Tr US$ | 120.485 | 73,9 Tr US$ | 0.29% | -0.95% | -3.01% | |
41 | WEETH | 2 | 62 | 3.191,21 US$ | 3.318,57 US$ | 1.785 ngày 21 giờ 37 phút | 58,8 Tr US$ | 2.184 | 100,3 Tr US$ | 0.64% | -1.20% | -3.01% | |
42 | USDC | 1 | 1.360 | 0,9938 US$ | 1 US$ | 1.108 ngày 10 giờ 2 phút | 58,1 Tr US$ | 14.071 | 7,1 Tr US$ | 0.02% | -0.04% | 0.28% | |
43 | USDC.E | 1 | 10.540 | 1 US$ | 1 US$ | 1.504 ngày 11 giờ 5 phút | 57,4 Tr US$ | 126.328 | 68,9 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
44 | LBTC | 1 | 6 | 91.544,08 US$ | 95.077 US$ | 155 ngày 10 giờ 56 phút | 56,9 Tr US$ | 131 | 4,1 Tr US$ | 0.36% | 0.28% | 3.61% | |
45 | WETH | 4 | 1.490 | 3.019,53 US$ | 3.161,54 US$ | 1.143 ngày 4 giờ 42 phút | 56,8 Tr US$ | 23.574 | 6,4 Tr US$ | 1.69% | 0.15% | -5.09% | |
46 | CBETH | 5 | 189 | 3.293,46 US$ | 3.422,19 US$ | 819 ngày 5 giờ 33 phút | 55,4 Tr US$ | 8.602 | 12,3 Tr US$ | 0.91% | -0.58% | -3.43% | |
47 | WMATIC | 4 | 54.534 | 0,4214 US$ | 0,4648 US$ | 1.511 ngày 15 giờ 28 phút | 54,9 Tr US$ | 261.703 | 105,6 Tr US$ | 1.51% | 1.43% | 16.52% | |
48 | USD0++ | 1 | 3 | 0,9988 US$ | 0,9996 US$ | 130 ngày 23 giờ 37 phút | 54,5 Tr US$ | 122 | 5,2 Tr US$ | 0.07% | 0.04% | 0.13% | |
49 | WHITE | 1 | 4 | 5.268,95 US$ | 5.396,16 US$ | 1.424 ngày 9 giờ 24 phút | 53,1 Tr US$ | 4 | 56,9 N US$ | 0.32% | -2.05% | -6.18% | |
50 | FLOKI | 2 | 220 | 0,0002277 US$ | 0,0002669 US$ | 1.032 ngày 20 giờ 57 phút | 52,8 Tr US$ | 9.484 | 11,1 Tr US$ | 7.33% | 4.07% | 15.16% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2473748 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.