WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
SOL2568.265177,54 US$186,21 US$1.411 ngày 5 giờ 22 phút10,4 T US$1.029.407506,5 Tr US$0.12%1.24%13.23%
2
USDC932.3160,9995 US$1 US$1.923 ngày 1 giờ 57 phút3,94 T US$1.477.2001,87 T US$-0.03%0.00%-0.03%
3
WETH10470.3043.651,43 US$6.851,09 US$1.937 ngày 14 giờ 49 phút3,43 T US$288.4111,01 T US$-1.06%-1.77%20.21%
4
WBNB51.849.192793,87 US$810,81 US$1.792 ngày 11 giờ 56 phút2,44 T US$2.833.9032,16 T US$-0.08%-0.18%6.41%
5
WETH12.266.5464.176,47 US$4.360,2 US$355 ngày 6 giờ 31 phút1,06 T US$1.757.8151,3 T US$-0.10%-1.72%20.27%
6
BSC-USD1149.5420,9951 US$1 US$1.792 ngày 11 giờ 56 phút989,2 Tr US$3.217.5644,15 T US$0%0%0%
7
USDT58.7680,9974 US$1 US$1.910 ngày 3 giờ 5 phút954,9 Tr US$134.417618 Tr US$0%0%0%
8
MGC1522,19 US$2,22 US$549 ngày 9 giờ 52 phút742,4 Tr US$1.939454,3 N US$-0.51%0.24%4.02%
9
TRUMP11599,13 US$9,37 US$204 ngày 19 giờ 35 phút454,2 Tr US$1.87023,2 N US$-1.13%-4.08%4.27%
10
WBTC1821115.952,41 US$119.032,25 US$1.910 ngày 5 giờ 43 phút435,2 Tr US$6.85593,8 Tr US$-0.09%1.46%3.52%
11
DAI12.1691 US$1 US$1.767 ngày 7 giờ 1 phút405,7 Tr US$354.06937,1 Tr US$0%0%0%
12
LGNS14313,89 US$14,11 US$522 ngày 5 giờ 45 phút345 Tr US$320.12125,1 Tr US$0.57%-0.39%-3.39%
13
DAI161.6910,9996 US$1 US$1.937 ngày 14 giờ 49 phút305,1 Tr US$2.79432,8 Tr US$-0.03%-0.03%-0.03%
14
STETH1484.162,16 US$4.309,84 US$1.695 ngày 20 giờ 23 phút298,8 Tr US$51628,3 Tr US$-0.87%-1.61%20.37%
15
USDT19.2310,9904 US$1 US$1.768 ngày 13 giờ 15 phút285,4 Tr US$85.70321,5 Tr US$0%0%0%
16
ETH1174.198,48 US$4.317,3 US$1.694 ngày 3 giờ 40 phút276,9 Tr US$45628,2 Tr US$-0.87%-1.59%20.40%
17
WETH146.3004.187,49 US$4.225,03 US$1.515 ngày 5 giờ 257,1 Tr US$530.419542,2 Tr US$0.04%-1.35%20.47%
18
BET1230,001986 US$0,002058 US$466 ngày 7 giờ 24 phút256,9 Tr US$1.81799,6 N US$-1.19%-2.58%5.72%
19
WISE1110,2431 US$0,2462 US$1.692 ngày 5 giờ 6 phút247,1 Tr US$1211,7 N US$-0.46%-0.48%20.02%
20
WCRO123.5420,155 US$0,1635 US$1.371 ngày 14 giờ 26 phút244,6 Tr US$23.2784,9 Tr US$-0.58%2.18%23.12%
21
FRAX109070,9945 US$145,26 US$1.698 ngày 4 giờ 10 phút192,5 Tr US$4.50541 Tr US$0.00%-99.30%0.03%
22
CBBTC4631115.487,16 US$119.758,82 US$333 ngày 15 giờ 7 phút192,2 Tr US$196.590392,9 Tr US$-0.35%1.71%3.26%
23
WAVAX550.56915,93 US$24,79 US$1.677 ngày 6 giờ 58 phút173,6 Tr US$148.334239,3 Tr US$-0.30%-3.63%10.52%
24
BTCB13.930116.232,13 US$118.934,46 US$1.792 ngày 8 giờ 14 phút136,6 Tr US$103.31469,4 Tr US$0.15%1.95%3.98%
25
JITOSOL1157216,94 US$227,56 US$2.048 ngày 22 giờ 20 phút135,7 Tr US$31.8307,3 Tr US$0.33%1.23%13.19%
26
ALUSD5820,776 US$154,35 US$1.622 ngày 22 giờ 41 phút130,1 Tr US$2.664523,2 N US$17,937%18,309%18,544%
27
JUP12600,5061 US$0,549 US$557 ngày 5 giờ 57 phút126,2 Tr US$40.4729 Tr US$-0.46%0.72%13.77%
28
RZUSD1210,9998 US$1 US$198 ngày 16 giờ 51 phút125,7 Tr US$43674 N US$0.00%0.02%0.00%
29
VVS25400,053414 US$0,053595 US$1.370 ngày 17 giờ 54 phút122,8 Tr US$3.211456,7 N US$-0.60%1.87%21.01%
30
VIRTUAL21.7611,34 US$1,47 US$-122,8 Tr US$138.59446,4 Tr US$-1.90%-0.51%16.75%
31
USDM130,9991 US$1 US$1.270 ngày 19 giờ 51 phút120 Tr US$414,9 N US$0.10%-0.00%0.00%
32
OETH1104.200,61 US$4.305,78 US$837 ngày 10 giờ 25 phút112,9 Tr US$145651,3 N US$-0.37%-1.64%20.38%
33
WBTC1522118.248,19 US$119.465,42 US$1.509 ngày 17 phút111,1 Tr US$81.058136,4 Tr US$0.11%1.79%3.89%
34
SUSDS2201,06 US$1,06 US$229 ngày 22 giờ 9 phút109,3 Tr US$38218,7 Tr US$-0.00%0.02%0.07%
35
DOLA51840,7448 US$0,9994 US$1.628 ngày 22 giờ 26 phút103,7 Tr US$889452,3 N US$0.11%35.49%0.18%
36
USDC15.4830,9907 US$1 US$1.754 ngày 1 giờ 6 phút102,8 Tr US$623.333215 Tr US$-0.02%0.00%-0.01%
37
BONK54150,00002347 US$0,00002879 US$863 ngày 18 giờ 31 phút101,1 Tr US$32.7852,6 Tr US$-0.92%-1.58%3.20%
38
USDE1180,9937 US$1 US$500 ngày 11 giờ 17 phút100,1 Tr US$5.56511,9 Tr US$-0.00%0.01%0.00%
39
SUPEROETHB1144.196,07 US$4.330,17 US$369 ngày 22 giờ 17 phút99,1 Tr US$1.067684,9 N US$-0.10%-1.65%20.37%
40
USDE3421 US$1,03 US$2.048 ngày 22 giờ 20 phút97 Tr US$1.507102,5 Tr US$0%0.04%0.02%
41
AERO15191,16 US$1,27 US$710 ngày 21 giờ 47 phút96,9 Tr US$159.46260,2 Tr US$-1.49%-1.10%54.84%
42
MSOL176233,43 US$244,74 US$1.044 ngày 22 giờ 20 phút87,7 Tr US$31.6263,4 Tr US$0.20%0.71%13.70%
43
WEETH2724.506,51 US$4.626,57 US$2.048 ngày 22 giờ 20 phút85,1 Tr US$99017,2 Tr US$-0.26%-1.60%20.61%
44
BUSD453.9140,9978 US$1 US$1.792 ngày 46 phút83,6 Tr US$67.7182,1 Tr US$0%0%0%
45
FRXETH71393.096,54 US$4.293,45 US$1.032 ngày 3 giờ 45 phút82,1 Tr US$1.009640,2 N US$-0.52%-1.26%20.74%
46
MELANIA1530,2208 US$0,2355 US$203 ngày 6 phút79,2 Tr US$5492,42 US$2.85%1.42%12.78%
47
FARTCOIN11801,05 US$1,14 US$296 ngày 13 giờ 25 phút78,2 Tr US$5309,9 N US$-3.07%-6.59%16.49%
48
WEN11930,00003755 US$0,00004182 US$543 ngày 21 giờ 7 phút76,2 Tr US$3.46095,1 N US$-0.67%-2.82%9.26%
49
UNI81.39510,49 US$11,29 US$1.788 ngày 21 giờ 59 phút75,8 Tr US$20.68220,6 Tr US$-0.45%-1.39%18.72%
50
WIF11920,9613 US$1,03 US$2.048 ngày 22 giờ 20 phút72,1 Tr US$24.3192,7 Tr US$-2.11%-2.37%10.28%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 5286318 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là Wrapped Solana, USDC và Wrapped Ethereum. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech