WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
SOL2568.259168,99 US$175,4 US$1.337 ngày 19 giờ 40 phút10,4 T US$1.348.176489,9 Tr US$0.11%-0.92%-3.01%
2
USDC929.5740,9905 US$1,01 US$1.849 ngày 16 giờ 15 phút3,81 T US$1.192.6281,77 T US$-0.01%0.00%-0.01%
3
WETH10437.1852.703,16 US$2.788,95 US$1.864 ngày 5 giờ 7 phút2,74 T US$270.1241,22 T US$-0.12%2.67%2.93%
4
WBNB51.787.128682,44 US$697,47 US$1.719 ngày 2 giờ 14 phút1,39 T US$3.345.2953,4 T US$-0.09%-0.47%-0.39%
5
BSC-USD1141.3820,9968 US$1 US$1.719 ngày 2 giờ 14 phút900,8 Tr US$6.200.9747,35 T US$-0.04%-0.02%-0.11%
6
USDT58.5570,9948 US$1 US$1.836 ngày 17 giờ 23 phút862 Tr US$81.427518,3 Tr US$0%0%0%
7
WETH11.854.8972.703,31 US$2.807,54 US$281 ngày 20 giờ 49 phút759,7 Tr US$1.606.366777,2 Tr US$-0.65%2.13%2.25%
8
WBTC1794106.573,82 US$109.298,12 US$1.836 ngày 20 giờ 1 phút572,2 Tr US$6.271165,4 Tr US$-0.55%-0.57%-2.54%
9
TRUMP115912,05 US$12,75 US$131 ngày 9 giờ 54 phút454,9 Tr US$3.0491,2 Tr US$-1.04%-2.24%-20.74%
10
DAI161.6760,9994 US$1 US$1.864 ngày 5 giờ 7 phút306,1 Tr US$3.06948,5 Tr US$0.05%0.05%0.02%
11
WETH143.0082.703,22 US$260.013,62 US$1.441 ngày 19 giờ 19 phút290,2 Tr US$514.665522,4 Tr US$-0.67%2.02%2.28%
12
ETH1172.621,96 US$2.780,91 US$1.620 ngày 17 giờ 58 phút230,6 Tr US$2173 Tr US$-0.75%2.64%1.89%
13
MGC1491,18 US$1,18 US$476 ngày 10 phút212,2 Tr US$2.372535,7 N US$0.39%2.31%6.21%
14
STETH1462.620,85 US$2.779,71 US$1.622 ngày 10 giờ 41 phút207,4 Tr US$2192,8 Tr US$-0.75%2.63%1.89%
15
CBBTC4492106.588,13 US$109.218,64 US$260 ngày 5 giờ 25 phút196,5 Tr US$156.815296,3 Tr US$-0.48%-0.15%-2.80%
16
DAI12.1121 US$1 US$1.693 ngày 21 giờ 19 phút172,3 Tr US$250.15121,1 Tr US$0%0%0%
17
LGNS13615,47 US$15,64 US$448 ngày 20 giờ 3 phút167,7 Tr US$230.02015,3 Tr US$-0.61%-0.87%-3.02%
18
WCRO123.1890,09606 US$0,09905 US$1.298 ngày 4 giờ 45 phút162,2 Tr US$10.9241,7 Tr US$-0.28%0.02%-1.53%
19
WISE1110,1602 US$0,1633 US$1.618 ngày 19 giờ 25 phút161,5 Tr US$1510,8 N US$0%3.59%2.27%
20
VIRTUAL21.4422,26 US$2,45 US$-139,5 Tr US$214.92779,4 Tr US$-1.01%-2.43%15.01%
21
JITOSOL1157203,66 US$211,42 US$1.975 ngày 12 giờ 38 phút135,6 Tr US$29.79411,8 Tr US$-0.03%-1.13%-3.04%
22
USDC14.8540,9989 US$1 US$1.680 ngày 15 giờ 24 phút134,1 Tr US$1.632.4221,59 T US$0.00%0.02%0.10%
23
FRAX108780,8862 US$32,54 US$1.624 ngày 18 giờ 28 phút131 Tr US$7.20817,7 Tr US$0.00%-0.05%-0.14%
24
JUP12600,5833 US$0,6244 US$483 ngày 20 giờ 15 phút126,9 Tr US$49.86110,3 Tr US$-0.54%-4.54%8.30%
25
SUSDS2171,04 US$1,05 US$156 ngày 12 giờ 27 phút126,4 Tr US$23114,9 Tr US$-0.01%0.01%0.06%
26
WAVAX541.5211,48 US$24,34 US$1.603 ngày 21 giờ 16 phút125,4 Tr US$181.761118,9 Tr US$-0.63%-0.90%-7.04%
27
USDM130,9994 US$1 US$1.197 ngày 10 giờ 9 phút120,1 Tr US$311 N US$0.10%0.10%0.00%
28
BONK54050,00001897 US$0,00002087 US$790 ngày 8 giờ 49 phút101,4 Tr US$20.5272,6 Tr US$-1.09%-2.58%-9.32%
29
USD02220,9914 US$0,998 US$365 ngày 4 giờ 46 phút101,3 Tr US$2518,2 Tr US$0.06%0.03%0.05%
30
BTCB13.729106.795,34 US$109.170,49 US$1.718 ngày 22 giờ 32 phút100,1 Tr US$75.24152,2 Tr US$-0.14%-0.20%-2.13%
31
USDE3400,9836 US$1,02 US$1.975 ngày 12 giờ 38 phút98,9 Tr US$2.238203,6 Tr US$-0.01%-0.12%-0.08%
32
WBTC1508106.476,59 US$109.710,87 US$1.435 ngày 14 giờ 35 phút89,6 Tr US$81.978137,7 Tr US$-0.32%-0.06%-2.18%
33
MSOL176219,08 US$227,27 US$971 ngày 12 giờ 38 phút87,7 Tr US$27.0732 Tr US$0.01%-0.61%-3.02%
34
BUSD453.4860,9922 US$1 US$1.718 ngày 15 giờ 4 phút82,7 Tr US$111.5024,8 Tr US$0%0%0%
35
MELANIA1530,3472 US$0,3813 US$129 ngày 14 giờ 24 phút79,2 Tr US$100279,45 US$7.03%11.03%-3.46%
36
VVS25240,052335 US$0,052406 US$1.297 ngày 8 giờ 12 phút79,2 Tr US$3.169302,2 N US$-0.28%-0.88%-1.81%
37
JLP11294,61 US$4,66 US$1.975 ngày 12 giờ 38 phút78,3 Tr US$61.09637,4 Tr US$-0.12%-0.26%-1.19%
38
FARTCOIN11801,21 US$1,33 US$223 ngày 3 giờ 43 phút78,2 Tr US$67310,1 N US$1.32%-3.17%-6.74%
39
USD0++2120,9634 US$0,9719 US$320 ngày 14 giờ 38 phút76,6 Tr US$843,4 Tr US$0.15%0.02%0.06%
40
WEN11930,00004775 US$0,00005283 US$470 ngày 11 giờ 25 phút76,2 Tr US$4.619122 N US$-0.38%0.08%-17.10%
41
WIF11921,09 US$1,18 US$1.975 ngày 12 giờ 38 phút72,9 Tr US$51.8817,9 Tr US$-0.76%-0.27%-3.40%
42
CAKE37.1422,64 US$2,89 US$1.710 ngày 5 giờ 55 phút69,6 Tr US$98.37833,7 Tr US$-0.48%-0.00%11.75%
43
TBTC620097.459,04 US$109.141,61 US$1.345 ngày 4 giờ 46 phút68,9 Tr US$5.9066,8 Tr US$0.91%0.65%-1.54%
44
SLERF1490,0832 US$0,08801 US$971 ngày 12 giờ 38 phút68,7 Tr US$2.305759,9 N US$-0.04%0.76%-2.58%
45
RON15650,6973 US$0,7207 US$398 ngày 20 giờ 46 phút68,4 Tr US$21.8674,6 Tr US$-0.38%4.05%-4.91%
46
DOLA51390,7559 US$2,93 US$1.555 ngày 12 giờ 44 phút66,5 Tr US$1.051929,9 N US$0.12%-0.04%-0.19%
47
PEPE34800,00001342 US$0,00001516 US$775 ngày 19 giờ 17 phút66,4 Tr US$5.30110,7 Tr US$-1.39%4.09%-2.25%
48
WEETH2702.898,26 US$2.967,98 US$1.975 ngày 12 giờ 38 phút65 Tr US$91913,9 Tr US$-0.73%2.39%1.83%
49
CRVUSD61760,9907 US$1 US$746 ngày 30 phút64,8 Tr US$6.25512,7 Tr US$0.01%0.01%0.03%
50
PENGU11010,01197 US$0,01273 US$156 ngày 12 giờ 27 phút64,6 Tr US$2.114583,1 N US$0.06%-2.22%-12.64%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 4357171 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là Wrapped Solana, USDC và WETH. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech