WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
SOL2568.265190,61 US$203,98 US$1.490 ngày 10 giờ 29 phút10,3 T US$607.828549,3 Tr US$-0.33%-3.60%3.99%
2
USDC935.3440,9952 US$1,01 US$2.002 ngày 7 giờ 5 phút4,18 T US$1.621.605>999 NT US$-0.44%0.39%0.01%
3
WETH10489.9063.939,46 US$4.181,78 US$2.016 ngày 19 giờ 57 phút3,3 T US$186.2062,28 T US$-1.52%-3.91%0.06%
4
WBNB51.986.6331.083,31 US$1.159,3 US$1.871 ngày 17 giờ 3 phút2,95 T US$5.400.5333,69 T US$-0.33%-2.44%3.06%
5
BSC-USD1165.0730,9978 US$1 US$1.871 ngày 17 giờ 3 phút1,61 T US$4.667.7346,82 T US$0%0%0%
6
CAKE37.5142,57 US$2,73 US$1.862 ngày 20 giờ 45 phút1,4 T US$68.95320 Tr US$0%-3.47%-5.26%
7
USDT59.1540,9955 US$1 US$1.989 ngày 8 giờ 13 phút1,17 T US$140.443561,3 Tr US$0%0%0%
8
WETH12.489.8683.940,52 US$4.176,65 US$434 ngày 11 giờ 38 phút1,12 T US$1.807.8571,38 T US$0.51%-3.08%3.46%
9
FIST13.0630,8867 US$0,9855 US$1.405 ngày 16 giờ 14 phút866,8 Tr US$41.53832,7 T US$0%-9.28%-10.83%
10
MIM14210,9755 US$1,01 US$1.585 ngày 22 giờ 35 phút817,8 Tr US$1.1593,5 N US$0%-0.26%0.73%
11
WBTC5985111.848,79 US$123.355,13 US$1.989 ngày 10 giờ 51 phút666,1 Tr US$18.886128,5 Tr US$-0.01%-0.63%3.85%
12
USDC13.1030,06583 US$0,06814 US$1.711 ngày 9 giờ 8 phút531,2 Tr US$8011,4 N US$0%-0.22%1.54%
13
AERO16280,888 US$1,01 US$790 ngày 2 giờ 55 phút502,9 Tr US$84.89245,8 Tr US$0%5.39%19.75%
14
DAI12.2281 US$1 US$1.846 ngày 12 giờ 8 phút464,7 Tr US$577.88154,3 Tr US$0%0%0%
15
TRUMP11596,74 US$7,58 US$284 ngày 43 phút454,2 Tr US$11.78686,8 N US$1.26%8.48%27.72%
16
TON21942,2 US$2,91 US$1.530 ngày 20 giờ 42 phút443,3 Tr US$1.67288,4 N US$0%-0.21%-23.88%
17
LGNS15111,79 US$12,29 US$601 ngày 10 giờ 53 phút425,2 Tr US$543.22548,1 Tr US$0.31%-2.60%-6.66%
18
BUILD71370,063494 US$0,002684 US$1.194 ngày 20 giờ 54 phút392 Tr US$127333,59 US$-99.17%-99.91%-99.18%
19
IRA1400,007251 US$0,007902 US$468 ngày 4 giờ 55 phút388,3 Tr US$2513,8 N US$5.50%1.91%6.01%
20
DOGE21.4560,1904 US$0,206 US$1.725 ngày 22 giờ 56 phút376,9 Tr US$11.6043,1 Tr US$-3.39%-4.90%-4.21%
21
FLOKI22970,00006957 US$0,00007367 US$1.375 ngày 2 giờ 47 phút371,5 Tr US$2.044545,2 N US$-0.02%-4.14%-4.55%
22
WETH146.5533.942,86 US$4.176,29 US$1.594 ngày 10 giờ 8 phút370,5 Tr US$378.855489,9 Tr US$0.25%-2.51%3.34%
23
DOLA51950,6978 US$0,9988 US$1.708 ngày 3 giờ 34 phút369,9 Tr US$2.3825 Tr US$0%-0.29%-0.82%
24
UXRP2402,57 US$2,66 US$349 ngày 7 giờ 23 phút346,4 Tr US$1.425445,8 N US$0.14%-2.13%6.43%
25
DUSD1170,9992 US$0,9995 US$207 ngày 21 giờ 25 phút343 Tr US$138.403473,9 Tr US$-0.02%-0.01%-0.01%
26
DAI161.7210,9995 US$1 US$2.016 ngày 19 giờ 57 phút298,3 Tr US$3.62241,6 Tr US$0.03%-0.01%0.00%
27
SKI11090,03229 US$0,04596 US$567 ngày 14 giờ 29 phút281,6 Tr US$6.4242,1 Tr US$0%1.80%42.42%
28
WETH14.7253.931,39 US$9.477,66 US$1.871 ngày 13 giờ 19 phút265,4 Tr US$221.115104,9 Tr US$0.76%-3.26%1.58%
29
CHAMP3230,002976 US$0,003462 US$342 ngày 20 giờ 50 phút262,7 Tr US$28319,3 N US$0.76%-5.41%-11.34%
30
ETH1173.975,26 US$4.147,47 US$1.773 ngày 8 giờ 47 phút251,3 Tr US$1547,6 Tr US$0.14%-2.48%4.67%
31
STETH1503.974,43 US$4.147,29 US$1.775 ngày 1 giờ 30 phút249,8 Tr US$1927,9 Tr US$0.14%-2.49%4.71%
32
MHUNT2210,0001019 US$0,0001077 US$1.286 ngày 20 giờ 18 phút237,8 Tr US$4<1 US$0%-4.64%-1.44%
33
WISE1110,2263 US$0,2263 US$1.771 ngày 10 giờ 14 phút231,4 Tr US$1527,4 US$0%-3.26%2.87%
34
FS1210,00004779 US$0,00004842 US$1.456 ngày 11 giờ 35 phút228,6 Tr US$141,47 US$0%-0.80%1.17%
35
WCRO124.4550,1476 US$0,1677 US$1.450 ngày 19 giờ 34 phút215,2 Tr US$49.29610,2 Tr US$-0.53%-0.66%2.95%
36
DMD1250,00005658 US$0,00005821 US$1.479 ngày 5 giờ 40 phút203,8 Tr US$151,83 US$-0.20%-2.66%-1.92%
37
USDE101430,999 US$1,01 US$2.128 ngày 3 giờ 27 phút193,9 Tr US$8.43127,9 Tr US$0.00%-0.02%-0.01%
38
ZORA198.5970,0833 US$0,09146 US$188 ngày 9 giờ 1 phút191,2 Tr US$64.30812,5 Tr US$0%1.58%-11.04%
39
SFUND31100,08889 US$0,09817 US$1.677 ngày 15 giờ 57 phút187 Tr US$43814,9 N US$0%-6.97%-20.16%
40
SEKA1160,0001904 US$0,0002165 US$106 ngày 10 giờ 1 phút185,8 Tr US$5521,7 N US$3.12%-4.24%-9.04%
41
VIRTUAL21.9011,36 US$34,8 Tr US$-183,9 Tr US$305.723118,23 T US$0%-4.07%86.71%
42
CBBTC4736111.973,06 US$116.344 US$412 ngày 20 giờ 15 phút183,6 Tr US$177.577353,1 Tr US$-1.17%-1.06%2.06%
43
VELVET2250,1815 US$0,2574 US$110 ngày 17 giờ 27 phút181,1 Tr US$32.7334,9 Tr US$0%19.33%19.33%
44
PYUSD2550,9697 US$1 US$813 ngày 8 giờ 3 phút177,9 Tr US$10.36495,8 Tr US$0.00%-0.05%-0.01%
45
BRETT23320,02828 US$11.459,98 US$602 ngày 7 giờ 49 phút168 Tr US$8.8031,8 Tr US$-1.48%-3.47%12.44%
46
DOG71530,001229 US$0,001377 US$1.517 ngày 10 giờ 25 phút164,3 Tr US$20616,7 N US$-3.47%-8.24%-5.46%
47
COMP631735,48 US$40,72 US$1.961 ngày 8 giờ 40 phút156,2 Tr US$68634,2 N US$-0.35%-3.13%-14.13%
48
ZK21660,03057 US$126.936,81 NT US$503 ngày 17 giờ 8 phút152,8 Tr US$2.160296,1 N US$-2.32%-7.15%-15.51%
49
USDC16.2060,9991 US$1 US$1.833 ngày 6 giờ 13 phút151,3 Tr US$1.052.283421,2 Tr US$-0.10%-0.00%0.01%
50
PARA250,051143 US$0,00002051 US$1.618 ngày 14 giờ 5 phút147 Tr US$1722,8 US$0%-30.50%-30.50%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 5998436 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là Wrapped Solana, USDC và Wrapped Ethereum. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech