Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SOL | 2 | 568.264 | 157,18 US$ | 168,42 US$ | 1.385 ngày 22 giờ 20 phút | 10,3 T US$ | 1.488.004 | 679,2 Tr US$ | 0.07% | 6.02% | 8.85% | |
2 | USDC | 9 | 31.454 | 0,9972 US$ | 1,03 US$ | 1.897 ngày 18 giờ 55 phút | 3,8 T US$ | 1.592.771 | 1,79 T US$ | 0.02% | -0.01% | 0.03% | |
3 | WETH | 10 | 458.838 | 3.099,88 US$ | 3.678,95 US$ | 1.912 ngày 7 giờ 48 phút | 2,85 T US$ | 263.709 | 1,06 T US$ | 0.81% | 4.55% | 20.11% | |
4 | WBNB | 5 | 1.823.471 | 27,62 US$ | 707,4 US$ | 1.767 ngày 4 giờ 54 phút | 2,26 T US$ | 1.143.564 | 457 Tr US$ | 1.26% | 3.45% | 6.03% | |
5 | WETH | 1 | 2.164.265 | 3.124,74 US$ | 3.271,01 US$ | 329 ngày 23 giờ 29 phút | 975,2 Tr US$ | 1.752.515 | 1,21 T US$ | 1.01% | 7.72% | 22.26% | |
6 | BSC-USD | 1 | 146.389 | 0,996 US$ | 1 US$ | 1.767 ngày 4 giờ 54 phút | 910,5 Tr US$ | 2.616.154 | 3,3 T US$ | 0% | 0% | 0% | |
7 | USDT | 5 | 8.693 | 0,9921 US$ | 1 US$ | 1.884 ngày 20 giờ 3 phút | 798,3 Tr US$ | 92.877 | 480,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | MGC | 1 | 49 | 1,73 US$ | 1,76 US$ | 524 ngày 2 giờ 51 phút | 529,8 Tr US$ | 860 | 127,7 N US$ | -0.32% | 1.31% | 14.82% | |
9 | WBTC | 1 | 812 | 115.622,16 US$ | 119.748,72 US$ | 1.884 ngày 22 giờ 42 phút | 518,6 Tr US$ | 6.163 | 126,4 Tr US$ | 0.90% | 2.74% | 9.50% | |
10 | TRUMP | 1 | 159 | 9,35 US$ | 10,43 US$ | 179 ngày 12 giờ 34 phút | 454,2 Tr US$ | 4.045 | 248,6 N US$ | 0.27% | 10.11% | 14.42% | |
11 | DAI | 1 | 2.146 | 1 US$ | 1 US$ | 1.741 ngày 23 giờ 59 phút | 335,1 Tr US$ | 295.511 | 33,4 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
12 | LGNS | 1 | 39 | 15,67 US$ | 16,25 US$ | 496 ngày 22 giờ 43 phút | 302 Tr US$ | 267.669 | 22,3 Tr US$ | 0.08% | -1.28% | -5.65% | |
13 | DAI | 16 | 1.685 | 0,9997 US$ | 1 US$ | 1.912 ngày 7 giờ 48 phút | 300,2 Tr US$ | 2.560 | 23,6 Tr US$ | -0.00% | -0.03% | -0.02% | |
14 | WETH | 1 | 43.236 | 3.101,2 US$ | 3.266,34 US$ | 1.489 ngày 21 giờ 59 phút | 298 Tr US$ | 632.423 | 543,4 Tr US$ | 1.00% | 8.43% | 22.06% | |
15 | ETH | 1 | 17 | 3.109,78 US$ | 3.256,65 US$ | 1.668 ngày 20 giờ 38 phút | 244,2 Tr US$ | 343 | 42,4 Tr US$ | 2.90% | 7.86% | 23.41% | |
16 | STETH | 1 | 48 | 3.107,31 US$ | 3.253,31 US$ | 1.670 ngày 13 giờ 21 phút | 221,8 Tr US$ | 327 | 42,5 Tr US$ | 2.90% | 7.82% | 23.34% | |
17 | CBBTC | 4 | 591 | 115.506,7 US$ | 120.293,17 US$ | 308 ngày 8 giờ 5 phút | 209,1 Tr US$ | 218.293 | 414,2 Tr US$ | 1.26% | 3.05% | 9.73% | |
18 | FRAX | 10 | 904 | 0,9965 US$ | 126,79 US$ | 1.672 ngày 21 giờ 9 phút | 197,4 Tr US$ | 5.363 | 5,5 Tr US$ | -0.28% | 0.03% | -0.21% | |
19 | WISE | 1 | 11 | 0,1843 US$ | 0,1858 US$ | 1.666 ngày 22 giờ 5 phút | 188,1 Tr US$ | 5 | 3,4 N US$ | 0% | 4.91% | 20.55% | |
20 | WCRO | 1 | 23.408 | 0,1072 US$ | 0,1095 US$ | 1.346 ngày 7 giờ 25 phút | 170,1 Tr US$ | 25.514 | 3,6 Tr US$ | 0.06% | 1.26% | 12.33% | |
21 | WAVAX | 5 | 44.211 | 15,76 US$ | 22,57 US$ | 1.651 ngày 23 giờ 56 phút | 141,7 Tr US$ | 143.734 | 121,4 Tr US$ | 0.57% | 6.80% | 19.57% | |
22 | JITOSOL | 1 | 157 | 191,18 US$ | 204,54 US$ | 2.023 ngày 15 giờ 18 phút | 134,9 Tr US$ | 36.180 | 12,7 Tr US$ | 0.10% | 6.06% | 9.01% | |
23 | VIRTUAL | 2 | 1.706 | 1,58 US$ | 1,75 US$ | - | 134,5 Tr US$ | 138.012 | 53,2 Tr US$ | 0.73% | 7.41% | 16.55% | |
24 | USDC | 1 | 5.394 | 0,3595 US$ | 1 US$ | 1.728 ngày 18 giờ 4 phút | 127,9 Tr US$ | 242.204 | 138,7 Tr US$ | 0.09% | 0.11% | 0.11% | |
25 | JUP | 1 | 260 | 0,5147 US$ | 0,5371 US$ | 531 ngày 22 giờ 55 phút | 126 Tr US$ | 36.288 | 4,4 Tr US$ | 0.81% | 9.90% | 19.81% | |
26 | BTCB | 1 | 3.904 | 115.996,59 US$ | 119.800,36 US$ | 1.767 ngày 1 giờ 12 phút | 116,7 Tr US$ | 68.031 | 40,8 Tr US$ | 0.52% | 2.85% | 9.58% | |
27 | OETH | 1 | 10 | 3.042,49 US$ | 3.210,92 US$ | 812 ngày 3 giờ 23 phút | 109,2 Tr US$ | 61 | 537,5 N US$ | 0% | 5.99% | 20.95% | |
28 | BONK | 5 | 409 | 0,00002824 US$ | 0,00003493 US$ | 838 ngày 11 giờ 29 phút | 104,6 Tr US$ | 121.541 | 14,3 Tr US$ | 1.08% | 19.53% | 68.61% | |
29 | DOLA | 5 | 180 | 0,9929 US$ | 0,9995 US$ | 1.603 ngày 15 giờ 24 phút | 102,2 Tr US$ | 776 | 6,1 Tr US$ | -0.01% | -0.14% | 38.99% | |
30 | SUSDS | 2 | 20 | 1,05 US$ | 1,05 US$ | 204 ngày 15 giờ 7 phút | 97,4 Tr US$ | 404 | 58,9 Tr US$ | 0.11% | -0.01% | 0.08% | |
31 | WBTC | 1 | 515 | 114.350,55 US$ | 120.098,08 US$ | 1.483 ngày 17 giờ 15 phút | 96,2 Tr US$ | 83.031 | 120,8 Tr US$ | 0.95% | 2.78% | 9.78% | |
32 | USDE | 1 | 17 | 0,9912 US$ | 1 US$ | 475 ngày 4 giờ 15 phút | 92,2 Tr US$ | 4.248 | 12,8 Tr US$ | -0.03% | 0.07% | -0.02% | |
33 | MSOL | 1 | 76 | 205,61 US$ | 219,92 US$ | 1.019 ngày 15 giờ 18 phút | 88,2 Tr US$ | 28.744 | 3,2 Tr US$ | -0.02% | 6.12% | 8.93% | |
34 | USDE | 3 | 41 | 0,9982 US$ | 1 US$ | 2.023 ngày 15 giờ 18 phút | 86,6 Tr US$ | 860 | 14,3 Tr US$ | 0.03% | 0.05% | 0.03% | |
35 | AERO | 1 | 497 | 0,8542 US$ | 0,9435 US$ | 685 ngày 14 giờ 46 phút | 85,3 Tr US$ | 82.998 | 26 Tr US$ | 3.35% | 13.78% | 31.21% | |
36 | VVS | 2 | 532 | 0,052436 US$ | 0,052495 US$ | 1.345 ngày 10 giờ 52 phút | 83,6 Tr US$ | 4.624 | 406,4 N US$ | 0.06% | 0.58% | 11.18% | |
37 | BUSD | 4 | 53.874 | 0,9947 US$ | 1 US$ | 1.766 ngày 17 giờ 45 phút | 82 Tr US$ | 49.252 | 1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
38 | MELANIA | 1 | 53 | 0,2182 US$ | 0,2827 US$ | 177 ngày 17 giờ 4 phút | 79,2 Tr US$ | 413 | 1,4 N US$ | -8.19% | 28.70% | 43.37% | |
39 | FARTCOIN | 1 | 180 | 1,17 US$ | 1,27 US$ | 271 ngày 6 giờ 23 phút | 78,2 Tr US$ | 872 | 12,8 N US$ | 2.50% | 4.70% | 18.62% | |
40 | WEN | 1 | 193 | 0,00003588 US$ | 0,00003896 US$ | 518 ngày 14 giờ 5 phút | 76,2 Tr US$ | 7.254 | 200,6 N US$ | 0.56% | 8.18% | 38.45% | |
41 | JLP | 1 | 129 | 4,67 US$ | 4,82 US$ | 2.023 ngày 15 giờ 18 phút | 73,3 Tr US$ | 76.163 | 58,2 Tr US$ | 0.14% | 2.84% | 5.89% | |
42 | USD0 | 2 | 22 | 0,9977 US$ | 0,9993 US$ | 413 ngày 7 giờ 26 phút | 72,7 Tr US$ | 237 | 6,1 Tr US$ | 0.09% | 0.05% | 0.09% | |
43 | WIF | 1 | 192 | 1,05 US$ | 1,13 US$ | 2.023 ngày 15 giờ 18 phút | 72,2 Tr US$ | 50.492 | 5,7 Tr US$ | -0.02% | 10.72% | 28.16% | |
44 | PENGU | 1 | 101 | 0,03067 US$ | 0,0351 US$ | 204 ngày 15 giờ 7 phút | 68,7 Tr US$ | 14.677 | 6,1 Tr US$ | -0.16% | 1.58% | 129% | |
45 | UNI | 8 | 1.391 | 8,81 US$ | 9,51 US$ | 1.763 ngày 14 giờ 57 phút | 67,8 Tr US$ | 17.476 | 21,4 Tr US$ | 0.57% | 1.34% | 11.76% | |
46 | TBTC | 6 | 221 | 117.227,99 US$ | 120.065,82 US$ | 1.393 ngày 7 giờ 26 phút | 66,1 Tr US$ | 5.991 | 15 Tr US$ | 0.38% | 1.91% | 9.42% | |
47 | SLERF | 1 | 49 | 0,07261 US$ | 0,08002 US$ | 1.019 ngày 15 giờ 18 phút | 65,8 Tr US$ | 2.920 | 1,1 Tr US$ | 1.50% | 8.69% | 16.39% | |
48 | WEETH | 2 | 71 | 3.332,19 US$ | 3.491,44 US$ | 2.023 ngày 15 giờ 18 phút | 64,4 Tr US$ | 991 | 82 Tr US$ | 2.10% | 6.63% | 23.40% | |
49 | WETH | 1 | 4.621 | 3.099,21 US$ | 3.272,55 US$ | 1.767 ngày 1 giờ 10 phút | 62,7 Tr US$ | 89.284 | 34,2 Tr US$ | 1.24% | 8.43% | 22.20% | |
50 | PEPE | 3 | 495 | 0,00001253 US$ | 0,00001347 US$ | 823 ngày 21 giờ 57 phút | 62,5 Tr US$ | 4.708 | 9,2 Tr US$ | 1.56% | 10.42% | 29.94% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 5079930 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là Wrapped Solana, USDC và WETH. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.