WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
SOL2568.265214,8 US$232,11 US$1.453 ngày 23 giờ 28 phút10,5 T US$1.093.741785,4 Tr US$-0.07%-7.02%-5.00%
2
USDC933.9130,9448 US$1,1 US$1.965 ngày 20 giờ 3 phút4,48 T US$1.704.3482,53 T US$-0.02%0.07%0.06%
3
WETH10481.8883.986,5 US$4.500,92 US$1.980 ngày 8 giờ 55 phút3,37 T US$208.4881,05 T US$0.00%-6.16%-7.09%
4
WBNB51.892.07128,77 US$1.044,03 US$1.835 ngày 6 giờ 1 phút2,68 T US$4.015.5822,19 T US$-0.90%-1.53%7.90%
5
BSC-USD1155.8760,9997 US$95,84 US$1.835 ngày 6 giờ 1 phút1,39 T US$5.561.6936,03 T US$0%0%0%
6
WETH12.392.4664.055,02 US$4.523,8 US$398 ngày 37 phút1,16 T US$1.583.5641,44 T US$-0.60%-6.75%-7.20%
7
USDT58.9130,9953 US$1 US$1.952 ngày 21 giờ 11 phút1,04 T US$139.139610,3 Tr US$0%0%0%
8
MGC1532,8 US$3,01 US$592 ngày 3 giờ 58 phút992,9 Tr US$4.3431,9 Tr US$1.98%5.53%5.76%
9
WBTC5934112.018,94 US$114.772,03 US$1.952 ngày 23 giờ 49 phút576,3 Tr US$13.422214,5 Tr US$-0.74%-2.28%-1.58%
10
TRUMP11597,53 US$8,41 US$247 ngày 13 giờ 41 phút454,2 Tr US$2.03542,3 N US$-0.25%-9.34%-10.22%
11
WETH146.447152,33 US$4.212,44 US$1.557 ngày 23 giờ 6 phút380,3 Tr US$397.496534,8 Tr US$-0.29%-6.84%-7.11%
12
DAI12.2001 US$1 US$1.810 ngày 1 giờ 6 phút372,1 Tr US$460.04240 Tr US$0%0%0%
13
LGNS14810,8 US$11,06 US$564 ngày 23 giờ 51 phút320 Tr US$414.19231,1 Tr US$0.14%-0.11%-2.04%
14
DAI161.7000,9988 US$1 US$1.980 ngày 8 giờ 55 phút306,3 Tr US$3.92761,6 Tr US$0.01%-0.08%-0.00%
15
STETH1494.163,01 US$4.482,85 US$1.738 ngày 14 giờ 28 phút290,1 Tr US$29425,4 Tr US$-0.61%-6.72%-6.98%
16
WCRO124.2370,1929 US$0,2092 US$1.414 ngày 8 giờ 32 phút288,5 Tr US$46.6229,3 Tr US$1.26%-6.05%-7.92%
17
ETH1174.168,09 US$4.487,59 US$1.736 ngày 21 giờ 46 phút272,9 Tr US$31524,7 Tr US$-0.59%-6.73%-7.00%
18
WISE1110,2393 US$0,2476 US$1.734 ngày 23 giờ 12 phút245 Tr US$1110,9 N US$0.36%-6.71%-6.93%
19
CBBTC4689111.303,62 US$115.558,12 US$376 ngày 9 giờ 13 phút227,3 Tr US$182.663455,1 Tr US$0.18%-1.98%-1.69%
20
WAVAX551.20429,96 US$32,15 US$1.720 ngày 1 giờ 4 phút220,5 Tr US$169.679435,8 Tr US$2.01%-3.25%12.32%
21
USDE101330,9937 US$1,02 US$2.091 ngày 16 giờ 25 phút193,4 Tr US$14.26391 Tr US$-0.03%0.13%0.22%
22
FRAX109070,9754 US$148,26 US$1.740 ngày 22 giờ 16 phút187,6 Tr US$5.93813,7 Tr US$0.28%0.17%0.02%
23
USDC15.7800,9979 US$1 US$1.796 ngày 19 giờ 11 phút165,7 Tr US$1.156.665547,1 Tr US$0.00%0.01%-0.02%
24
VVS25630,053968 US$0,054559 US$1.413 ngày 11 giờ 59 phút150,3 Tr US$6.460979,1 N US$1.23%-5.94%-8.87%
25
BTCB13.980106.900,57 US$115.687,03 US$1.835 ngày 2 giờ 20 phút141,7 Tr US$110.247155 Tr US$0.05%2.31%-2.07%
26
JITOSOL1157265,29 US$285,93 US$2.091 ngày 16 giờ 25 phút139,6 Tr US$39.66328,2 Tr US$-0.17%-7.04%-4.96%
27
WBTC1528110.525,71 US$113.890,04 US$1.551 ngày 18 giờ 22 phút135,5 Tr US$58.947136,4 Tr US$-0.29%-2.24%-1.61%
28
RZUSD1220,9998 US$1 US$241 ngày 10 giờ 57 phút126,4 Tr US$1.210300,9 N US$-0.00%0.00%0.00%
29
JUP12600,4743 US$0,5034 US$600 ngày 2 phút124,6 Tr US$24.2522,1 Tr US$-0.33%-10.99%-5.64%
30
USDM130,9991 US$1 US$1.313 ngày 13 giờ 57 phút119,9 Tr US$335,3 N US$0%-0.10%-0.00%
31
SUSDS3271,04 US$1,06 US$272 ngày 16 giờ 14 phút112,5 Tr US$85827 Tr US$-0.00%-0.01%0.06%
32
OETH1104.126,62 US$4.487,45 US$880 ngày 4 giờ 31 phút112,1 Tr US$93610 N US$-0.27%-6.48%-7.46%
33
AERO15691,06 US$1,12 US$753 ngày 15 giờ 53 phút104,2 Tr US$82.99840,4 Tr US$-1.02%-7.24%-16.49%
34
CMETH2464.456,59 US$4.835,69 US$342 ngày 8 giờ 58 phút104 Tr US$5.2649,7 Tr US$-0.91%-7.05%-7.30%
35
SUPEROETHB1144.129,61 US$4.492,99 US$412 ngày 16 giờ 23 phút100,7 Tr US$51856,7 N US$-0.68%-6.75%-7.20%
36
ALUSD5820,683 US$116,97 US$1.665 ngày 16 giờ 47 phút100,4 Tr US$3.0521,3 Tr US$1.58%14,853%14,898%
37
DOLA51870,6385 US$0,9959 US$1.671 ngày 16 giờ 32 phút99,9 Tr US$2.5802,7 Tr US$0.11%0.07%45.43%
38
BONK54180,00001974 US$0,00002174 US$906 ngày 12 giờ 37 phút98,9 Tr US$16.0821,1 Tr US$-1.28%-10.00%-10.37%
39
SUSDE8551,12 US$1,2 US$2.091 ngày 16 giờ 25 phút97,4 Tr US$1.92421,5 Tr US$0.07%0.02%-0.15%
40
WETH11.1944.139,24 US$122.414.101,37 NT US$733 ngày 20 giờ 11 phút95,9 Tr US$125.413120 Tr US$-0.35%-6.94%-7.41%
41
USDE1190,9942 US$1 US$543 ngày 5 giờ 23 phút95,7 Tr US$3.6057,9 Tr US$-0.03%-0.03%-0.03%
42
BUSD453.9841 US$1 US$1.834 ngày 18 giờ 52 phút95,5 Tr US$287.80153,3 Tr US$0%0%0%
43
WEETH81794.461,6 US$4.829,86 US$2.091 ngày 16 giờ 25 phút95,3 Tr US$1.50310 Tr US$-0.18%-6.47%-7.14%
44
USD121.3690,9492 US$1,01 US$180 ngày 29 phút94 Tr US$211.760160,3 Tr US$-0.02%0.09%0.14%
45
CTCP1182,71 US$3,17 US$63 ngày 22 giờ 56 phút93,5 Tr US$7.447336,6 N US$-11.32%-37.43%67.40%
46
MSOL176286,55 US$307,46 US$1.087 ngày 16 giờ 25 phút89,6 Tr US$30.5782,6 Tr US$0.31%-6.75%-4.99%
47
USDF2210,9988 US$1 US$213 ngày 5 giờ 42 phút89,6 Tr US$1.81947,2 Tr US$0.00%-0.03%-0.14%
48
WSTETH81255.007,79 US$5.443,85 US$1.600 ngày 21 giờ 3 phút85,7 Tr US$70231,4 Tr US$-0.66%-6.79%-7.16%
49
INSURANCE16108,45 US$116,22 US$357 ngày 6 giờ 28 phút84,6 Tr US$15524,8 N US$2.49%1.88%5.44%
50
ARK1737,92 US$39,18 US$27 ngày 5 giờ 9 phút82,3 Tr US$9.7885,2 Tr US$0.35%-1.22%-1.20%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 5729775 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là Wrapped Solana, USDC và Wrapped Ethereum. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech