Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SOL | 2 | 568.265 | 214,8 US$ | 232,11 US$ | 1.453 ngày 23 giờ 28 phút | 10,5 T US$ | 1.093.741 | 785,4 Tr US$ | -0.07% | -7.02% | -5.00% | |
2 | USDC | 9 | 33.913 | 0,9448 US$ | 1,1 US$ | 1.965 ngày 20 giờ 3 phút | 4,48 T US$ | 1.704.348 | 2,53 T US$ | -0.02% | 0.07% | 0.06% | |
3 | WETH | 10 | 481.888 | 3.986,5 US$ | 4.500,92 US$ | 1.980 ngày 8 giờ 55 phút | 3,37 T US$ | 208.488 | 1,05 T US$ | 0.00% | -6.16% | -7.09% | |
4 | WBNB | 5 | 1.892.071 | 28,77 US$ | 1.044,03 US$ | 1.835 ngày 6 giờ 1 phút | 2,68 T US$ | 4.015.582 | 2,19 T US$ | -0.90% | -1.53% | 7.90% | |
5 | BSC-USD | 1 | 155.876 | 0,9997 US$ | 95,84 US$ | 1.835 ngày 6 giờ 1 phút | 1,39 T US$ | 5.561.693 | 6,03 T US$ | 0% | 0% | 0% | |
6 | WETH | 1 | 2.392.466 | 4.055,02 US$ | 4.523,8 US$ | 398 ngày 37 phút | 1,16 T US$ | 1.583.564 | 1,44 T US$ | -0.60% | -6.75% | -7.20% | |
7 | USDT | 5 | 8.913 | 0,9953 US$ | 1 US$ | 1.952 ngày 21 giờ 11 phút | 1,04 T US$ | 139.139 | 610,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | MGC | 1 | 53 | 2,8 US$ | 3,01 US$ | 592 ngày 3 giờ 58 phút | 992,9 Tr US$ | 4.343 | 1,9 Tr US$ | 1.98% | 5.53% | 5.76% | |
9 | WBTC | 5 | 934 | 112.018,94 US$ | 114.772,03 US$ | 1.952 ngày 23 giờ 49 phút | 576,3 Tr US$ | 13.422 | 214,5 Tr US$ | -0.74% | -2.28% | -1.58% | |
10 | TRUMP | 1 | 159 | 7,53 US$ | 8,41 US$ | 247 ngày 13 giờ 41 phút | 454,2 Tr US$ | 2.035 | 42,3 N US$ | -0.25% | -9.34% | -10.22% | |
11 | WETH | 1 | 46.447 | 152,33 US$ | 4.212,44 US$ | 1.557 ngày 23 giờ 6 phút | 380,3 Tr US$ | 397.496 | 534,8 Tr US$ | -0.29% | -6.84% | -7.11% | |
12 | DAI | 1 | 2.200 | 1 US$ | 1 US$ | 1.810 ngày 1 giờ 6 phút | 372,1 Tr US$ | 460.042 | 40 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
13 | LGNS | 1 | 48 | 10,8 US$ | 11,06 US$ | 564 ngày 23 giờ 51 phút | 320 Tr US$ | 414.192 | 31,1 Tr US$ | 0.14% | -0.11% | -2.04% | |
14 | DAI | 16 | 1.700 | 0,9988 US$ | 1 US$ | 1.980 ngày 8 giờ 55 phút | 306,3 Tr US$ | 3.927 | 61,6 Tr US$ | 0.01% | -0.08% | -0.00% | |
15 | STETH | 1 | 49 | 4.163,01 US$ | 4.482,85 US$ | 1.738 ngày 14 giờ 28 phút | 290,1 Tr US$ | 294 | 25,4 Tr US$ | -0.61% | -6.72% | -6.98% | |
16 | WCRO | 1 | 24.237 | 0,1929 US$ | 0,2092 US$ | 1.414 ngày 8 giờ 32 phút | 288,5 Tr US$ | 46.622 | 9,3 Tr US$ | 1.26% | -6.05% | -7.92% | |
17 | ETH | 1 | 17 | 4.168,09 US$ | 4.487,59 US$ | 1.736 ngày 21 giờ 46 phút | 272,9 Tr US$ | 315 | 24,7 Tr US$ | -0.59% | -6.73% | -7.00% | |
18 | WISE | 1 | 11 | 0,2393 US$ | 0,2476 US$ | 1.734 ngày 23 giờ 12 phút | 245 Tr US$ | 11 | 10,9 N US$ | 0.36% | -6.71% | -6.93% | |
19 | CBBTC | 4 | 689 | 111.303,62 US$ | 115.558,12 US$ | 376 ngày 9 giờ 13 phút | 227,3 Tr US$ | 182.663 | 455,1 Tr US$ | 0.18% | -1.98% | -1.69% | |
20 | WAVAX | 5 | 51.204 | 29,96 US$ | 32,15 US$ | 1.720 ngày 1 giờ 4 phút | 220,5 Tr US$ | 169.679 | 435,8 Tr US$ | 2.01% | -3.25% | 12.32% | |
21 | USDE | 10 | 133 | 0,9937 US$ | 1,02 US$ | 2.091 ngày 16 giờ 25 phút | 193,4 Tr US$ | 14.263 | 91 Tr US$ | -0.03% | 0.13% | 0.22% | |
22 | FRAX | 10 | 907 | 0,9754 US$ | 148,26 US$ | 1.740 ngày 22 giờ 16 phút | 187,6 Tr US$ | 5.938 | 13,7 Tr US$ | 0.28% | 0.17% | 0.02% | |
23 | USDC | 1 | 5.780 | 0,9979 US$ | 1 US$ | 1.796 ngày 19 giờ 11 phút | 165,7 Tr US$ | 1.156.665 | 547,1 Tr US$ | 0.00% | 0.01% | -0.02% | |
24 | VVS | 2 | 563 | 0,053968 US$ | 0,054559 US$ | 1.413 ngày 11 giờ 59 phút | 150,3 Tr US$ | 6.460 | 979,1 N US$ | 1.23% | -5.94% | -8.87% | |
25 | BTCB | 1 | 3.980 | 106.900,57 US$ | 115.687,03 US$ | 1.835 ngày 2 giờ 20 phút | 141,7 Tr US$ | 110.247 | 155 Tr US$ | 0.05% | 2.31% | -2.07% | |
26 | JITOSOL | 1 | 157 | 265,29 US$ | 285,93 US$ | 2.091 ngày 16 giờ 25 phút | 139,6 Tr US$ | 39.663 | 28,2 Tr US$ | -0.17% | -7.04% | -4.96% | |
27 | WBTC | 1 | 528 | 110.525,71 US$ | 113.890,04 US$ | 1.551 ngày 18 giờ 22 phút | 135,5 Tr US$ | 58.947 | 136,4 Tr US$ | -0.29% | -2.24% | -1.61% | |
28 | RZUSD | 1 | 22 | 0,9998 US$ | 1 US$ | 241 ngày 10 giờ 57 phút | 126,4 Tr US$ | 1.210 | 300,9 N US$ | -0.00% | 0.00% | 0.00% | |
29 | JUP | 1 | 260 | 0,4743 US$ | 0,5034 US$ | 600 ngày 2 phút | 124,6 Tr US$ | 24.252 | 2,1 Tr US$ | -0.33% | -10.99% | -5.64% | |
30 | USDM | 1 | 3 | 0,9991 US$ | 1 US$ | 1.313 ngày 13 giờ 57 phút | 119,9 Tr US$ | 3 | 35,3 N US$ | 0% | -0.10% | -0.00% | |
31 | SUSDS | 3 | 27 | 1,04 US$ | 1,06 US$ | 272 ngày 16 giờ 14 phút | 112,5 Tr US$ | 858 | 27 Tr US$ | -0.00% | -0.01% | 0.06% | |
32 | OETH | 1 | 10 | 4.126,62 US$ | 4.487,45 US$ | 880 ngày 4 giờ 31 phút | 112,1 Tr US$ | 93 | 610 N US$ | -0.27% | -6.48% | -7.46% | |
33 | AERO | 1 | 569 | 1,06 US$ | 1,12 US$ | 753 ngày 15 giờ 53 phút | 104,2 Tr US$ | 82.998 | 40,4 Tr US$ | -1.02% | -7.24% | -16.49% | |
34 | CMETH | 2 | 46 | 4.456,59 US$ | 4.835,69 US$ | 342 ngày 8 giờ 58 phút | 104 Tr US$ | 5.264 | 9,7 Tr US$ | -0.91% | -7.05% | -7.30% | |
35 | SUPEROETHB | 1 | 14 | 4.129,61 US$ | 4.492,99 US$ | 412 ngày 16 giờ 23 phút | 100,7 Tr US$ | 518 | 56,7 N US$ | -0.68% | -6.75% | -7.20% | |
36 | ALUSD | 5 | 82 | 0,683 US$ | 116,97 US$ | 1.665 ngày 16 giờ 47 phút | 100,4 Tr US$ | 3.052 | 1,3 Tr US$ | 1.58% | 14,853% | 14,898% | |
37 | DOLA | 5 | 187 | 0,6385 US$ | 0,9959 US$ | 1.671 ngày 16 giờ 32 phút | 99,9 Tr US$ | 2.580 | 2,7 Tr US$ | 0.11% | 0.07% | 45.43% | |
38 | BONK | 5 | 418 | 0,00001974 US$ | 0,00002174 US$ | 906 ngày 12 giờ 37 phút | 98,9 Tr US$ | 16.082 | 1,1 Tr US$ | -1.28% | -10.00% | -10.37% | |
39 | SUSDE | 8 | 55 | 1,12 US$ | 1,2 US$ | 2.091 ngày 16 giờ 25 phút | 97,4 Tr US$ | 1.924 | 21,5 Tr US$ | 0.07% | 0.02% | -0.15% | |
40 | WETH | 1 | 1.194 | 4.139,24 US$ | 122.414.101,37 NT US$ | 733 ngày 20 giờ 11 phút | 95,9 Tr US$ | 125.413 | 120 Tr US$ | -0.35% | -6.94% | -7.41% | |
41 | USDE | 1 | 19 | 0,9942 US$ | 1 US$ | 543 ngày 5 giờ 23 phút | 95,7 Tr US$ | 3.605 | 7,9 Tr US$ | -0.03% | -0.03% | -0.03% | |
42 | BUSD | 4 | 53.984 | 1 US$ | 1 US$ | 1.834 ngày 18 giờ 52 phút | 95,5 Tr US$ | 287.801 | 53,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
43 | WEETH | 8 | 179 | 4.461,6 US$ | 4.829,86 US$ | 2.091 ngày 16 giờ 25 phút | 95,3 Tr US$ | 1.503 | 10 Tr US$ | -0.18% | -6.47% | -7.14% | |
44 | USD1 | 2 | 1.369 | 0,9492 US$ | 1,01 US$ | 180 ngày 29 phút | 94 Tr US$ | 211.760 | 160,3 Tr US$ | -0.02% | 0.09% | 0.14% | |
45 | CTCP | 1 | 18 | 2,71 US$ | 3,17 US$ | 63 ngày 22 giờ 56 phút | 93,5 Tr US$ | 7.447 | 336,6 N US$ | -11.32% | -37.43% | 67.40% | |
46 | MSOL | 1 | 76 | 286,55 US$ | 307,46 US$ | 1.087 ngày 16 giờ 25 phút | 89,6 Tr US$ | 30.578 | 2,6 Tr US$ | 0.31% | -6.75% | -4.99% | |
47 | USDF | 2 | 21 | 0,9988 US$ | 1 US$ | 213 ngày 5 giờ 42 phút | 89,6 Tr US$ | 1.819 | 47,2 Tr US$ | 0.00% | -0.03% | -0.14% | |
48 | WSTETH | 8 | 125 | 5.007,79 US$ | 5.443,85 US$ | 1.600 ngày 21 giờ 3 phút | 85,7 Tr US$ | 702 | 31,4 Tr US$ | -0.66% | -6.79% | -7.16% | |
49 | INSURANCE | 1 | 6 | 108,45 US$ | 116,22 US$ | 357 ngày 6 giờ 28 phút | 84,6 Tr US$ | 155 | 24,8 N US$ | 2.49% | 1.88% | 5.44% | |
50 | ARK | 1 | 7 | 37,92 US$ | 39,18 US$ | 27 ngày 5 giờ 9 phút | 82,3 Tr US$ | 9.788 | 5,2 Tr US$ | 0.35% | -1.22% | -1.20% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 5729775 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là Wrapped Solana, USDC và Wrapped Ethereum. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.