Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SOL | 2 | 568.265 | 196,67 US$ | 206,02 US$ | 1.432 ngày 20 giờ 14 phút | 10,4 T US$ | 99.155 | 46,4 Tr US$ | 0.46% | -1.45% | 1.27% | |
2 | USDC | 9 | 33.068 | 0,9997 US$ | 1,01 US$ | 1.944 ngày 16 giờ 49 phút | 4,01 T US$ | 591.971 | 824,2 Tr US$ | 0.00% | 0.01% | 0.00% | |
3 | WETH | 10 | 476.818 | 59,58 US$ | 4.574,14 US$ | 1.959 ngày 5 giờ 41 phút | 3,42 T US$ | 146.730 | 769,1 Tr US$ | 1.44% | -0.05% | -2.56% | |
4 | WBNB | 5 | 1.866.270 | 28,45 US$ | 870,14 US$ | 1.814 ngày 2 giờ 48 phút | 2,55 T US$ | 245.158 | 103,2 Tr US$ | 0.04% | -0.81% | -1.11% | |
5 | WETH | 1 | 2.334.595 | 4.357,14 US$ | 4.521,46 US$ | 376 ngày 21 giờ 23 phút | 1,08 T US$ | 284.064 | 156,1 Tr US$ | -0.04% | -1.56% | -5.05% | |
6 | USDT | 5 | 8.834 | 0,03643 US$ | 1,02 US$ | 1.931 ngày 17 giờ 57 phút | 1,02 T US$ | 80.128 | 390 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
7 | BSC-USD | 1 | 152.237 | 0,8597 US$ | 1 US$ | 1.814 ngày 2 giờ 48 phút | 1,02 T US$ | 304.899 | 1,25 T US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | MGC | 1 | 53 | 2,55 US$ | 2,58 US$ | 571 ngày 45 phút | 858,3 Tr US$ | 269 | 32,7 N US$ | 0.85% | 2.63% | 4.73% | |
9 | WBTC | 1 | 831 | 107.386,45 US$ | 110.235,26 US$ | 1.931 ngày 20 giờ 36 phút | 576,3 Tr US$ | 3.769 | 91,2 Tr US$ | -0.49% | 0.13% | -3.00% | |
10 | TRUMP | 1 | 159 | 8,46 US$ | 9,22 US$ | 226 ngày 10 giờ 28 phút | 454,2 Tr US$ | 748 | 22,2 N US$ | -3.46% | 2.12% | 3.15% | |
11 | DAI | 1 | 2.192 | 1 US$ | 1 US$ | 1.788 ngày 21 giờ 53 phút | 394,9 Tr US$ | 293.386 | 28,4 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
12 | WCRO | 1 | 23.909 | 0,2736 US$ | 0,3034 US$ | 1.393 ngày 5 giờ 19 phút | 379,5 Tr US$ | 48.704 | 9,2 Tr US$ | -0.69% | -4.20% | 76.41% | |
13 | LGNS | 1 | 45 | 9,32 US$ | 9,7 US$ | 543 ngày 20 giờ 37 phút | 317,7 Tr US$ | 257.930 | 19,7 Tr US$ | -0.07% | -1.22% | -7.60% | |
14 | DAI | 16 | 1.698 | 0,9998 US$ | 1 US$ | 1.959 ngày 5 giờ 41 phút | 311,3 Tr US$ | 1.998 | 36,7 Tr US$ | 0.03% | 0.00% | -0.01% | |
15 | STETH | 1 | 49 | 4.370,8 US$ | 4.474,71 US$ | 1.717 ngày 11 giờ 15 phút | 301,5 Tr US$ | 269 | 19,7 Tr US$ | 0.00% | -1.44% | -3.44% | |
16 | WETH | 1 | 46.371 | 4.360,18 US$ | 4.499,98 US$ | 1.536 ngày 19 giờ 53 phút | 293,5 Tr US$ | 224.384 | 252 Tr US$ | 0.43% | -1.86% | -5.10% | |
17 | ETH | 1 | 17 | 4.381,86 US$ | 4.485,83 US$ | 1.715 ngày 18 giờ 32 phút | 285,8 Tr US$ | 213 | 18,7 Tr US$ | -0.00% | -1.48% | -3.46% | |
18 | WISE | 1 | 11 | 0,2546 US$ | 0,2595 US$ | 1.713 ngày 19 giờ 59 phút | 261,8 Tr US$ | 10 | 6,3 N US$ | 1.04% | -0.24% | -4.31% | |
19 | USDT | 1 | 9.378 | 0,9927 US$ | 1 US$ | 1.790 ngày 4 giờ 8 phút | 248 Tr US$ | 94.427 | 22,4 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
20 | BET | 1 | 23 | 0,001325 US$ | 0,001762 US$ | 487 ngày 22 giờ 16 phút | 220,9 Tr US$ | 5.221 | 143,3 N US$ | 1.03% | -2.20% | 0.99% | |
21 | WAVAX | 5 | 50.667 | 22,86 US$ | 24,25 US$ | 1.698 ngày 21 giờ 50 phút | 203,7 Tr US$ | 92.569 | 216,8 Tr US$ | -0.47% | -0.30% | -1.20% | |
22 | VVS | 2 | 552 | 0,055671 US$ | 0,056308 US$ | 1.392 ngày 8 giờ 46 phút | 200,3 Tr US$ | 4.342 | 818,6 N US$ | -0.68% | -3.56% | 67.03% | |
23 | FRAX | 10 | 907 | 0,9959 US$ | 149,14 US$ | 1.719 ngày 19 giờ 3 phút | 195,9 Tr US$ | 4.052 | 3,2 Tr US$ | 0.26% | 0.03% | 0.02% | |
24 | CBBTC | 4 | 671 | 106.646,13 US$ | 110.352,6 US$ | 355 ngày 5 giờ 59 phút | 188,1 Tr US$ | 30.219 | 61,7 Tr US$ | 0.24% | 0.70% | -1.93% | |
25 | WSTETH | 8 | 124 | 5.293,76 US$ | 5.426,85 US$ | 1.579 ngày 17 giờ 50 phút | 147,9 Tr US$ | 456 | 39,1 Tr US$ | 0.26% | -1.19% | -3.64% | |
26 | JITOSOL | 1 | 157 | 241,62 US$ | 251,58 US$ | 2.070 ngày 13 giờ 12 phút | 138,7 Tr US$ | 2.859 | 1,9 Tr US$ | 0.46% | -1.52% | 1.40% | |
27 | USDC | 1 | 5.584 | 0,9994 US$ | 1 US$ | 1.775 ngày 15 giờ 58 phút | 134,6 Tr US$ | 45.501 | 25,8 Tr US$ | 0.00% | 0.02% | -0.01% | |
28 | BTCB | 1 | 3.957 | 107.272,51 US$ | 110.120,48 US$ | 1.813 ngày 23 giờ 6 phút | 133,9 Tr US$ | 8.618 | 5,9 Tr US$ | 0.34% | 1.16% | -1.86% | |
29 | JUP | 1 | 260 | 0,4769 US$ | 0,4959 US$ | 578 ngày 20 giờ 49 phút | 125,8 Tr US$ | 2.147 | 273,9 N US$ | -0.03% | -2.02% | -0.49% | |
30 | ALUSD | 5 | 82 | 0,7443 US$ | 141,04 US$ | 1.644 ngày 13 giờ 34 phút | 117,5 Tr US$ | 2.127 | 2,6 Tr US$ | -0.79% | 18,060% | 18,486% | |
31 | OETH | 1 | 10 | 4.378,15 US$ | 4.484,1 US$ | 859 ngày 1 giờ 17 phút | 116,6 Tr US$ | 123 | 651,8 N US$ | -1.72% | -1.65% | -3.38% | |
32 | DOLA | 5 | 185 | 0,7102 US$ | 0,995 US$ | 1.650 ngày 13 giờ 18 phút | 110,7 Tr US$ | 1.290 | 252,3 N US$ | -0.15% | -0.00% | -0.22% | |
33 | USD1 | 2 | 1.304 | 0,7756 US$ | 1,17 US$ | 158 ngày 21 giờ 15 phút | 107,1 Tr US$ | 44.228 | 207,9 Tr US$ | -0.12% | -0.30% | -0.15% | |
34 | SUPEROETHB | 1 | 14 | 4.367,88 US$ | 4.489,15 US$ | 391 ngày 13 giờ 9 phút | 106,6 Tr US$ | 171 | 15,5 N US$ | -0.04% | -1.34% | -5.05% | |
35 | VIRTUAL | 2 | 1.815 | 1,06 US$ | 1,12 US$ | - | 99,2 Tr US$ | 19.734 | 3,9 Tr US$ | -0.03% | -5.35% | -9.22% | |
36 | BONK | 5 | 418 | 0,00002079 US$ | 0,00002147 US$ | 885 ngày 9 giờ 23 phút | 99,2 Tr US$ | 2.549 | 176,9 N US$ | -0.10% | -5.21% | -1.77% | |
37 | AERO | 1 | 543 | 1,1 US$ | 1,14 US$ | 732 ngày 12 giờ 40 phút | 98,2 Tr US$ | 35.988 | 2,1 Tr US$ | 0.18% | -4.81% | -17.69% | |
38 | USDE | 3 | 43 | 0,9814 US$ | 1 US$ | 2.070 ngày 13 giờ 12 phút | 96,9 Tr US$ | 462 | 6,6 Tr US$ | 0.24% | 0.02% | 0.03% | |
39 | USDE | 1 | 19 | 0,9958 US$ | 1 US$ | 522 ngày 2 giờ 9 phút | 94,6 Tr US$ | 2.982 | 15,1 Tr US$ | 0.00% | -0.01% | -0.01% | |
40 | SUSDS | 3 | 27 | 1,05 US$ | 1,06 US$ | 251 ngày 13 giờ 1 phút | 91,2 Tr US$ | 302 | 38,5 Tr US$ | -0.00% | 0.03% | 0.07% | |
41 | MSOL | 1 | 76 | 259,83 US$ | 271,88 US$ | 1.066 ngày 13 giờ 12 phút | 87,8 Tr US$ | 2.298 | 168,2 N US$ | 2.61% | 0.30% | 2.74% | |
42 | BUSD | 4 | 53.942 | 0,9927 US$ | 1 US$ | 1.813 ngày 15 giờ 39 phút | 83,8 Tr US$ | 6.137 | 651,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | |
43 | MELANIA | 1 | 53 | 0,1951 US$ | 0,1966 US$ | 224 ngày 14 giờ 58 phút | 79,2 Tr US$ | 5 | 3,03 US$ | -0.74% | -4.00% | 1.79% | |
44 | FARTCOIN | 1 | 180 | 0,7312 US$ | 0,763 US$ | 318 ngày 4 giờ 17 phút | 78,2 Tr US$ | 29 | 41,35 US$ | -0.73% | -4.16% | -16.52% | |
45 | WEN | 1 | 193 | 0,00003112 US$ | 0,00003475 US$ | 565 ngày 11 giờ 59 phút | 76,2 Tr US$ | 300 | 8,7 N US$ | -0.59% | -4.62% | -6.15% | |
46 | WETH | 1 | 1.131 | 4.366,1 US$ | 956,31 T US$ | 712 ngày 16 giờ 58 phút | 75,1 Tr US$ | 29.518 | 83,2 Tr US$ | 0.46% | -1.48% | -4.81% | |
47 | RZ | 1 | 4 | 72,35 US$ | 73,64 US$ | 251 ngày 13 giờ | 73,8 Tr US$ | 17 | 1,9 N US$ | 1.26% | 1.03% | 3.14% | |
48 | INSURANCE | 1 | 6 | 96,37 US$ | 98,75 US$ | 336 ngày 3 giờ 15 phút | 72,8 Tr US$ | 12 | 380,41 US$ | 2.44% | 1.67% | 3.87% | |
49 | WBTC | 1 | 525 | 107.363,89 US$ | 110.468,95 US$ | 1.530 ngày 15 giờ 9 phút | 72 Tr US$ | 35.127 | 53,7 Tr US$ | -0.04% | 0.36% | -2.20% | |
50 | WIF | 1 | 192 | 0,7622 US$ | 0,7904 US$ | 2.070 ngày 13 giờ 12 phút | 70,7 Tr US$ | 1.136 | 84,6 N US$ | -0.24% | -3.23% | -5.20% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 5441128 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là Wrapped Solana, USDC và Wrapped Ethereum. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.