WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
SOL2568.259130,94 US$142,54 US$1.361 ngày 5 giờ 1 phút10,1 T US$781.455260 Tr US$-3.34%-5.86%-7.18%
2
USDC930.6760,9803 US$1,16 US$1.873 ngày 1 giờ 36 phút3,82 T US$1.110.844890,4 Tr US$-0.00%-0.00%0.02%
3
WETH10445.6662.249,58 US$2.455,3 US$1.887 ngày 14 giờ 28 phút2,33 T US$236.085856,8 Tr US$0%-1.52%-4.53%
4
WBNB51.804.858622,05 US$648,79 US$1.742 ngày 11 giờ 34 phút1,31 T US$1.973.0882,07 T US$-0.98%-2.98%-2.43%
5
WETH11.937.8402.252,54 US$7.368,43 US$305 ngày 6 giờ 10 phút889,7 Tr US$1.543.637568,9 Tr US$-4.06%-5.69%-8.82%
6
BSC-USD1143.6510,998 US$1 US$1.742 ngày 11 giờ 34 phút851,4 Tr US$5.540.3457,38 T US$0%0%0%
7
USDT58.6240,9945 US$7.104,54 US$1.860 ngày 2 giờ 44 phút842,5 Tr US$69.472191,3 Tr US$0%0%0%
8
WBTC1802100.496,48 US$104.333,57 US$1.860 ngày 5 giờ 22 phút497,3 Tr US$6.05098,7 Tr US$-0.44%-1.82%-3.06%
9
TRUMP11598,71 US$9,21 US$154 ngày 19 giờ 14 phút454,2 Tr US$1.74516,3 N US$-2.44%-5.38%-11.47%
10
DAI161.6810,9996 US$1 US$1.887 ngày 14 giờ 28 phút297 Tr US$4.92925,4 Tr US$-0.00%-0.01%0.04%
11
DAI12.1311 US$1 US$1.717 ngày 6 giờ 39 phút276,3 Tr US$311.49232,1 Tr US$0%0%0%
12
WETH143.1202.274,01 US$2.449,03 US$1.465 ngày 4 giờ 39 phút263,4 Tr US$306.220270,2 Tr US$-4.19%-5.82%-9.01%
13
LGNS13619,12 US$19,39 US$472 ngày 5 giờ 24 phút260,1 Tr US$290.78325,3 Tr US$0.58%0.76%-0.56%
14
MGC1491,33 US$1,37 US$499 ngày 9 giờ 31 phút247,5 Tr US$941199,4 N US$0%0%3.77%
15
ETH1172.284,06 US$2.444,96 US$1.644 ngày 3 giờ 19 phút224,4 Tr US$1781,8 Tr US$-4.11%-5.74%-8.55%
16
CBBTC4558100.605,17 US$104.568,24 US$283 ngày 14 giờ 46 phút207,8 Tr US$139.572203 Tr US$-1.09%-1.96%-2.95%
17
STETH1472.283,5 US$2.444,41 US$1.645 ngày 20 giờ 1 phút171,4 Tr US$1681,6 Tr US$-4.13%-5.74%-8.55%
18
WISE1110,1408 US$0,1421 US$1.642 ngày 4 giờ 45 phút141,2 Tr US$4549,84 US$0%-1.16%-4.47%
19
WCRO123.2700,08406 US$0,08854 US$1.321 ngày 14 giờ 5 phút139,2 Tr US$10.7891,8 Tr US$-2.17%-4.93%-6.72%
20
USDC14.9710,9994 US$1 US$1.704 ngày 44 phút137,4 Tr US$510.021379,8 Tr US$-0.00%0.10%0.14%
21
JITOSOL1157158,63 US$172,58 US$1.998 ngày 21 giờ 58 phút128 Tr US$35.54716,3 Tr US$-3.21%-5.70%-6.83%
22
FRAX108960,9638 US$39,45 US$1.648 ngày 3 giờ 49 phút125,5 Tr US$4.6437,6 Tr US$-0.02%-0.02%-0.00%
23
JUP12600,3451 US$0,3909 US$507 ngày 5 giờ 35 phút124,5 Tr US$17.0551,2 Tr US$-2.68%-8.77%-13.35%
24
USDM130,9994 US$1 US$1.220 ngày 19 giờ 30 phút120 Tr US$481,4 N US$0.00%0.00%0.00%
25
VIRTUAL21.6201,34 US$1,58 US$-117,3 Tr US$132.09138 Tr US$0.66%-11.28%-22.43%
26
WAVAX542.83416,34 US$19,04 US$1.627 ngày 6 giờ 37 phút105,6 Tr US$150.62363 Tr US$3.22%0.44%0.76%
27
BTCB13.788101.131,83 US$104.204,34 US$1.742 ngày 7 giờ 53 phút104,7 Tr US$64.76837,6 Tr US$-0.92%-1.96%-3.14%
28
BONK54060,00001228 US$0,00001429 US$813 ngày 18 giờ 10 phút99,4 Tr US$15.121724,5 N US$-2.10%-9.48%-14.70%
29
SUSDS2191,05 US$1,05 US$179 ngày 21 giờ 48 phút95,9 Tr US$2619,2 Tr US$0.00%0.01%0.12%
30
USDE3410,9957 US$1 US$1.998 ngày 21 giờ 58 phút89,3 Tr US$84313,7 Tr US$-0.01%-0.02%0.01%
31
WBTC1512100.037,94 US$104.363,33 US$1.458 ngày 23 giờ 55 phút88,6 Tr US$40.14880,1 Tr US$-0.88%-2.17%-3.12%
32
DOLA51790,7208 US$0,9999 US$1.578 ngày 22 giờ 5 phút88,3 Tr US$503304,5 N US$-0.02%-0.02%39.58%
33
USDE1140,9925 US$1 US$450 ngày 10 giờ 56 phút87,4 Tr US$3.2407,8 Tr US$0%-0.04%0.04%
34
MSOL176170,81 US$185,58 US$994 ngày 21 giờ 58 phút87 Tr US$25.7392,3 Tr US$-4.66%-6.94%-8.08%
35
BUSD453.5240,9934 US$1 US$1.742 ngày 25 phút81 Tr US$96.6902,1 Tr US$0%0%0%
36
USD02220,9975 US$0,9981 US$388 ngày 14 giờ 6 phút80,6 Tr US$2547 Tr US$0%-0.05%-0.04%
37
MELANIA1530,2132 US$0,2313 US$152 ngày 23 giờ 44 phút79,2 Tr US$3079,8 US$-10.75%-5.50%-13.63%
38
FARTCOIN11800,8061 US$0,9461 US$246 ngày 13 giờ 4 phút78,2 Tr US$5999,9 N US$5.35%-7.83%-20.69%
39
JLP11294,15 US$4,51 US$1.998 ngày 21 giờ 58 phút76,2 Tr US$48.72427,3 Tr US$-1.63%-2.83%-3.72%
40
WEN11930,00002988 US$0,00003284 US$493 ngày 20 giờ 45 phút76,2 Tr US$2.35660,7 N US$-0.65%-8.32%-11.75%
41
AERO14610,7504 US$2,53 US$660 ngày 21 giờ 26 phút75,1 Tr US$107.41224,8 Tr US$-0.27%-9.29%8.27%
42
XAUT1263.284,09 US$3.403,59 US$1.307 ngày 15 giờ 1 phút73,9 Tr US$2852,2 Tr US$-0.67%-0.66%-3.10%
43
OETH1102.341 US$2.422,71 US$787 ngày 10 giờ 4 phút71,8 Tr US$60301,9 N US$-2.01%-3.23%-6.74%
44
TBTC621580.902,77 US$104.809,8 US$1.368 ngày 14 giờ 7 phút69,4 Tr US$3.4833,8 Tr US$-1.00%-2.33%-3.53%
45
WIF11920,6735 US$0,7713 US$1.998 ngày 21 giờ 58 phút67,1 Tr US$21.9492,4 Tr US$-1.68%-10.91%-16.71%
46
VVS25290,051965 US$0,052086 US$1.320 ngày 17 giờ 32 phút66,8 Tr US$2.174232,5 N US$-2.11%-4.27%-9.18%
47
SUSDE1261,17 US$1,17 US$1.998 ngày 21 giờ 58 phút64,4 Tr US$2374,9 Tr US$0%0%0.08%
48
USD0++2120,9184 US$0,9259 US$343 ngày 23 giờ 59 phút63,7 Tr US$943,1 Tr US$0.14%-0.45%-1.19%
49
PENGU11010,008228 US$0,009498 US$179 ngày 21 giờ 47 phút63,3 Tr US$2.773587,4 N US$-0.33%-6.31%-10.60%
50
CAKE37.2342,06 US$2,18 US$1.733 ngày 15 giờ 16 phút57 Tr US$28.4474,7 Tr US$-0.27%-3.84%-9.90%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 4649477 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là Wrapped Solana, USDC và WETH. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech