Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 10 | 420.467 | 1.902,3 US$ | 1.928,75 US$ | 1.802 ngày 3 giờ 33 phút | 2,29 T US$ | 181.730 | 771,2 Tr US$ | -0.09% | -5.81% | -2.36% | |
2 | USDC | 9 | 26.550 | 0,9997 US$ | 1,01 US$ | 1.787 ngày 14 giờ 41 phút | 1,57 T US$ | 890.142 | 1,45 T US$ | 0.00% | 0.07% | 0.03% | |
3 | SOL | 2 | 554.971 | 130,34 US$ | 139,94 US$ | 1.275 ngày 18 giờ 6 phút | 1,54 T US$ | 814.843 | 298,9 Tr US$ | 0.07% | -5.04% | 2.21% | |
4 | WBNB | 5 | 1.748.388 | 610,71 US$ | 637,82 US$ | 1.657 ngày 40 phút | 1,31 T US$ | 1.517.748 | 926,3 Tr US$ | 0.27% | -0.77% | -0.89% | |
5 | BSC-USD | 1 | 135.953 | 1 US$ | 1 US$ | 1.657 ngày 40 phút | 654,3 Tr US$ | 640.489 | 731,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
6 | USDT | 5 | 8.171 | 0,9798 US$ | 1 US$ | 1.774 ngày 15 giờ 49 phút | 586,5 Tr US$ | 71.346 | 473,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
7 | WETH | 1 | 1.329.922 | 1.891,83 US$ | 2.044,6 US$ | 219 ngày 19 giờ 15 phút | 552,9 Tr US$ | 1.361.452 | 517,8 Tr US$ | -0.10% | -5.85% | -3.10% | |
8 | WBTC | 15 | 763 | 84.720,01 US$ | 88.924,93 US$ | 1.774 ngày 18 giờ 28 phút | 541,3 Tr US$ | 8.683 | 196,3 Tr US$ | -0.06% | -2.58% | 0.83% | |
9 | DAI | 16 | 1.664 | 0,9996 US$ | 1 US$ | 1.802 ngày 3 giờ 33 phút | 286,2 Tr US$ | 3.658 | 79,9 Tr US$ | 0.03% | 0.03% | 0.03% | |
10 | WETH | 1 | 42.776 | 1.901,7 US$ | 2.038,46 US$ | 1.379 ngày 17 giờ 45 phút | 240,6 Tr US$ | 404.055 | 306,6 Tr US$ | -0.43% | -5.85% | -3.12% | |
11 | WCRO | 1 | 22.877 | 0,09714 US$ | 0,114 US$ | 1.236 ngày 3 giờ 11 phút | 188,6 Tr US$ | 38.186 | 10,2 Tr US$ | -1.33% | 3.03% | 34.71% | |
12 | CBBTC | 4 | 385 | 84.772,57 US$ | 87.186,59 US$ | 198 ngày 3 giờ 51 phút | 177,5 Tr US$ | 103.941 | 227,7 Tr US$ | -0.80% | -3.41% | 1.46% | |
13 | MGC | 1 | 47 | 0,8992 US$ | 0,9319 US$ | 413 ngày 22 giờ 36 phút | 161,6 Tr US$ | 1.516 | 326,5 N US$ | 0.13% | 1.00% | 2.87% | |
14 | ETH | 1 | 17 | 1.904,17 US$ | 1.932,88 US$ | 1.558 ngày 16 giờ 24 phút | 161,3 Tr US$ | 361 | 7,5 Tr US$ | -0.16% | -6.07% | -4.40% | |
15 | FRAX | 10 | 857 | 0,7178 US$ | 35,8 US$ | 1.562 ngày 16 giờ 55 phút | 158,3 Tr US$ | 6.338 | 22,5 Tr US$ | 0.03% | 0.01% | 0.00% | |
16 | STETH | 1 | 44 | 1.903,58 US$ | 2.023,19 US$ | 1.560 ngày 9 giờ 7 phút | 154,6 Tr US$ | 306 | 7,3 Tr US$ | -0.18% | -6.08% | -4.40% | |
17 | USD0 | 2 | 20 | 0,9974 US$ | 0,9984 US$ | 303 ngày 3 giờ 12 phút | 151,2 Tr US$ | 1.072 | 47,1 Tr US$ | -0.01% | -0.01% | 0.03% | |
18 | USD0++ | 2 | 10 | 0,9503 US$ | 0,9575 US$ | 258 ngày 13 giờ 4 phút | 117,7 Tr US$ | 603 | 25,1 Tr US$ | -0.03% | 0.27% | 0.16% | |
19 | WISE | 1 | 11 | 0,1133 US$ | 0,1202 US$ | 1.556 ngày 17 giờ 51 phút | 113,8 Tr US$ | 9 | 4,2 N US$ | 0% | -5.73% | -5.62% | |
20 | USDE | 1 | 29 | 0,9985 US$ | 1,16 US$ | 1.913 ngày 11 giờ 4 phút | 108,3 Tr US$ | 2.098 | 84,8 Tr US$ | 0.03% | 0.01% | -0.04% | |
21 | WAVAX | 5 | 40.382 | 20,3 US$ | 21,8 US$ | 1.541 ngày 19 giờ 42 phút | 103,8 Tr US$ | 72.028 | 61,3 Tr US$ | -0.48% | -7.53% | 9.36% | |
22 | CAKE | 3 | 7.084 | 2,12 US$ | 2,54 US$ | 1.648 ngày 4 giờ 21 phút | 101,2 Tr US$ | 58.028 | 29 Tr US$ | 0.23% | -10.24% | -21.52% | |
23 | BUSD | 4 | 53.338 | 0,987 US$ | 1,01 US$ | 1.656 ngày 13 giờ 30 phút | 91,3 Tr US$ | 78.440 | 5,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
24 | VVS | 2 | 510 | 0,052415 US$ | 0,052825 US$ | 1.235 ngày 6 giờ 38 phút | 88,2 Tr US$ | 6.538 | 996,2 N US$ | -1.88% | 2.84% | 29.62% | |
25 | WBTC | 1 | 491 | 84.503,9 US$ | 87.114,57 US$ | 1.373 ngày 13 giờ 1 phút | 83,8 Tr US$ | 56.495 | 95,4 Tr US$ | -0.18% | -2.65% | 1.41% | |
26 | USDC | 1 | 4.622 | 0,9996 US$ | 1,01 US$ | 1.618 ngày 13 giờ 50 phút | 80,7 Tr US$ | 73.668 | 83,6 Tr US$ | -0.10% | -0.10% | -0.01% | |
27 | BTCB | 1 | 3.680 | 84.559,58 US$ | 86.866,15 US$ | 1.656 ngày 20 giờ 58 phút | 79 Tr US$ | 55.769 | 55,4 Tr US$ | -0.33% | -2.60% | 1.57% | |
28 | SUSDS | 2 | 14 | 1,03 US$ | 1,05 US$ | 94 ngày 10 giờ 53 phút | 72,2 Tr US$ | 263 | 4,5 Tr US$ | -0.05% | 0.52% | 0.12% | |
29 | DAI | 1 | 2.067 | 0,9953 US$ | 1,01 US$ | 1.631 ngày 19 giờ 45 phút | 71,7 Tr US$ | 148.327 | 11,6 Tr US$ | -0.07% | 0.18% | 0.31% | |
30 | SDAI | 2 | 38 | 1,14 US$ | 1,15 US$ | 544 ngày 22 giờ 17 phút | 71,2 Tr US$ | 271 | 17,4 Tr US$ | 0.06% | 0.14% | -0.06% | |
31 | LGNS | 1 | 26 | 16,45 US$ | 16,86 US$ | 386 ngày 18 giờ 29 phút | 67,4 Tr US$ | 133.342 | 8,2 Tr US$ | 0.60% | 0.88% | -4.93% | |
32 | SUSDE | 1 | 25 | 1,1 US$ | 1,16 US$ | 1.913 ngày 11 giờ 4 phút | 65,8 Tr US$ | 496 | 18,9 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
33 | DOLA | 5 | 132 | 0,8066 US$ | 1 US$ | 1.493 ngày 11 giờ 10 phút | 65,3 Tr US$ | 547 | 5 Tr US$ | 0.01% | 0.45% | -0.10% | |
34 | BERASTONE | 1 | 5 | 1.886,57 US$ | 2.015,83 US$ | 94 ngày 21 giờ 35 phút | 64,1 Tr US$ | 164 | 250,9 N US$ | -0.78% | -5.91% | -5.36% | |
35 | USR | 1 | 11 | 0,9988 US$ | 1 US$ | 295 ngày 19 giờ 45 phút | 63,4 Tr US$ | 477 | 31,7 Tr US$ | -0.03% | -0.04% | -0.01% | |
36 | LBTC | 2 | 14 | 84.813,24 US$ | 87.669,86 US$ | 283 ngày 23 phút | 62,3 Tr US$ | 518 | 6,2 Tr US$ | 0.58% | -2.50% | -1.69% | |
37 | RON | 1 | 501 | 0,7393 US$ | 0,746 US$ | 336 ngày 19 giờ 12 phút | 61,4 Tr US$ | 25.327 | 2,2 Tr US$ | 0.20% | -4.81% | -2.51% | |
38 | CRVUSD | 6 | 155 | 0,9968 US$ | 1 US$ | 683 ngày 22 giờ 56 phút | 60,3 Tr US$ | 6.783 | 19,5 Tr US$ | -0.00% | 0.00% | 0.01% | |
39 | USDC | 1 | 1.428 | 0,9954 US$ | 1 US$ | 1.235 ngày 23 giờ 29 phút | 55,3 Tr US$ | 14.814 | 4,5 Tr US$ | 0.00% | 0.18% | 0.18% | |
40 | WETH | 1 | 4.151 | 1.889,83 US$ | 2.035,51 US$ | 1.656 ngày 20 giờ 56 phút | 49,2 Tr US$ | 65.883 | 32,5 Tr US$ | -0.39% | -6.44% | -2.27% | |
41 | USDT | 1 | 5.527 | 1 US$ | 1 US$ | 1.304 ngày 12 giờ 49 phút | 49,1 Tr US$ | 63.593 | 38,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
42 | USDT0 | 1 | 5.547 | 0,9978 US$ | 1 US$ | 1.304 ngày 12 giờ 49 phút | 47,9 Tr US$ | 114.189 | 76,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
43 | LINK | 9 | 1.679 | 14,21 US$ | 16,1 US$ | 1.774 ngày 17 giờ 15 phút | 47,6 Tr US$ | 23.789 | 12,1 Tr US$ | -0.62% | -8.20% | 2.12% | |
44 | JITOSOL | 1 | 108 | 155,13 US$ | 163,19 US$ | 1.913 ngày 11 giờ 4 phút | 45,8 Tr US$ | 6.179 | 2,1 Tr US$ | -0.15% | -5.10% | 2.95% | |
45 | GHO | 3 | 40 | 0,999 US$ | 1 US$ | 621 ngày 20 giờ 37 phút | 43,4 Tr US$ | 468 | 24,2 Tr US$ | -0.04% | -0.05% | -0.02% | |
46 | FRXUSD | 1 | 5 | 0,9969 US$ | 1 US$ | 61 ngày 23 giờ 7 phút | 42,7 Tr US$ | 129 | 4,2 Tr US$ | -0.05% | 0.51% | 0.27% | |
47 | USDT | 1 | 474 | 1 US$ | 1 US$ | 1.235 ngày 22 giờ 24 phút | 42,2 Tr US$ | 2.463 | 409,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | |
48 | CMETH | 2 | 44 | 2.021,16 US$ | 2.128,94 US$ | 164 ngày 3 giờ 36 phút | 42,1 Tr US$ | 12.515 | 4,9 Tr US$ | -0.15% | -5.86% | -1.96% | |
49 | UNI | 8 | 1.351 | 6,3 US$ | 6,43 US$ | 1.653 ngày 10 giờ 43 phút | 41,8 Tr US$ | 8.466 | 5,4 Tr US$ | -0.21% | -7.04% | -6.69% | |
50 | TBTC | 6 | 187 | 84.643,94 US$ | 87.761,12 US$ | 1.283 ngày 3 giờ 12 phút | 40,8 Tr US$ | 5.907 | 6,8 Tr US$ | -0.50% | -3.31% | 1.28% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 3420454 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped Solana. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.