WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
SOL2568.264157,18 US$168,42 US$1.385 ngày 22 giờ 20 phút10,3 T US$1.488.004679,2 Tr US$0.07%6.02%8.85%
2
USDC931.4540,9972 US$1,03 US$1.897 ngày 18 giờ 55 phút3,8 T US$1.592.7711,79 T US$0.02%-0.01%0.03%
3
WETH10458.8383.099,88 US$3.678,95 US$1.912 ngày 7 giờ 48 phút2,85 T US$263.7091,06 T US$0.81%4.55%20.11%
4
WBNB51.823.47127,62 US$707,4 US$1.767 ngày 4 giờ 54 phút2,26 T US$1.143.564457 Tr US$1.26%3.45%6.03%
5
WETH12.164.2653.124,74 US$3.271,01 US$329 ngày 23 giờ 29 phút975,2 Tr US$1.752.5151,21 T US$1.01%7.72%22.26%
6
BSC-USD1146.3890,996 US$1 US$1.767 ngày 4 giờ 54 phút910,5 Tr US$2.616.1543,3 T US$0%0%0%
7
USDT58.6930,9921 US$1 US$1.884 ngày 20 giờ 3 phút798,3 Tr US$92.877480,8 Tr US$0%0%0%
8
MGC1491,73 US$1,76 US$524 ngày 2 giờ 51 phút529,8 Tr US$860127,7 N US$-0.32%1.31%14.82%
9
WBTC1812115.622,16 US$119.748,72 US$1.884 ngày 22 giờ 42 phút518,6 Tr US$6.163126,4 Tr US$0.90%2.74%9.50%
10
TRUMP11599,35 US$10,43 US$179 ngày 12 giờ 34 phút454,2 Tr US$4.045248,6 N US$0.27%10.11%14.42%
11
DAI12.1461 US$1 US$1.741 ngày 23 giờ 59 phút335,1 Tr US$295.51133,4 Tr US$0%0%0%
12
LGNS13915,67 US$16,25 US$496 ngày 22 giờ 43 phút302 Tr US$267.66922,3 Tr US$0.08%-1.28%-5.65%
13
DAI161.6850,9997 US$1 US$1.912 ngày 7 giờ 48 phút300,2 Tr US$2.56023,6 Tr US$-0.00%-0.03%-0.02%
14
WETH143.2363.101,2 US$3.266,34 US$1.489 ngày 21 giờ 59 phút298 Tr US$632.423543,4 Tr US$1.00%8.43%22.06%
15
ETH1173.109,78 US$3.256,65 US$1.668 ngày 20 giờ 38 phút244,2 Tr US$34342,4 Tr US$2.90%7.86%23.41%
16
STETH1483.107,31 US$3.253,31 US$1.670 ngày 13 giờ 21 phút221,8 Tr US$32742,5 Tr US$2.90%7.82%23.34%
17
CBBTC4591115.506,7 US$120.293,17 US$308 ngày 8 giờ 5 phút209,1 Tr US$218.293414,2 Tr US$1.26%3.05%9.73%
18
FRAX109040,9965 US$126,79 US$1.672 ngày 21 giờ 9 phút197,4 Tr US$5.3635,5 Tr US$-0.28%0.03%-0.21%
19
WISE1110,1843 US$0,1858 US$1.666 ngày 22 giờ 5 phút188,1 Tr US$53,4 N US$0%4.91%20.55%
20
WCRO123.4080,1072 US$0,1095 US$1.346 ngày 7 giờ 25 phút170,1 Tr US$25.5143,6 Tr US$0.06%1.26%12.33%
21
WAVAX544.21115,76 US$22,57 US$1.651 ngày 23 giờ 56 phút141,7 Tr US$143.734121,4 Tr US$0.57%6.80%19.57%
22
JITOSOL1157191,18 US$204,54 US$2.023 ngày 15 giờ 18 phút134,9 Tr US$36.18012,7 Tr US$0.10%6.06%9.01%
23
VIRTUAL21.7061,58 US$1,75 US$-134,5 Tr US$138.01253,2 Tr US$0.73%7.41%16.55%
24
USDC15.3940,3595 US$1 US$1.728 ngày 18 giờ 4 phút127,9 Tr US$242.204138,7 Tr US$0.09%0.11%0.11%
25
JUP12600,5147 US$0,5371 US$531 ngày 22 giờ 55 phút126 Tr US$36.2884,4 Tr US$0.81%9.90%19.81%
26
BTCB13.904115.996,59 US$119.800,36 US$1.767 ngày 1 giờ 12 phút116,7 Tr US$68.03140,8 Tr US$0.52%2.85%9.58%
27
OETH1103.042,49 US$3.210,92 US$812 ngày 3 giờ 23 phút109,2 Tr US$61537,5 N US$0%5.99%20.95%
28
BONK54090,00002824 US$0,00003493 US$838 ngày 11 giờ 29 phút104,6 Tr US$121.54114,3 Tr US$1.08%19.53%68.61%
29
DOLA51800,9929 US$0,9995 US$1.603 ngày 15 giờ 24 phút102,2 Tr US$7766,1 Tr US$-0.01%-0.14%38.99%
30
SUSDS2201,05 US$1,05 US$204 ngày 15 giờ 7 phút97,4 Tr US$40458,9 Tr US$0.11%-0.01%0.08%
31
WBTC1515114.350,55 US$120.098,08 US$1.483 ngày 17 giờ 15 phút96,2 Tr US$83.031120,8 Tr US$0.95%2.78%9.78%
32
USDE1170,9912 US$1 US$475 ngày 4 giờ 15 phút92,2 Tr US$4.24812,8 Tr US$-0.03%0.07%-0.02%
33
MSOL176205,61 US$219,92 US$1.019 ngày 15 giờ 18 phút88,2 Tr US$28.7443,2 Tr US$-0.02%6.12%8.93%
34
USDE3410,9982 US$1 US$2.023 ngày 15 giờ 18 phút86,6 Tr US$86014,3 Tr US$0.03%0.05%0.03%
35
AERO14970,8542 US$0,9435 US$685 ngày 14 giờ 46 phút85,3 Tr US$82.99826 Tr US$3.35%13.78%31.21%
36
VVS25320,052436 US$0,052495 US$1.345 ngày 10 giờ 52 phút83,6 Tr US$4.624406,4 N US$0.06%0.58%11.18%
37
BUSD453.8740,9947 US$1 US$1.766 ngày 17 giờ 45 phút82 Tr US$49.2521 Tr US$0%0%0%
38
MELANIA1530,2182 US$0,2827 US$177 ngày 17 giờ 4 phút79,2 Tr US$4131,4 N US$-8.19%28.70%43.37%
39
FARTCOIN11801,17 US$1,27 US$271 ngày 6 giờ 23 phút78,2 Tr US$87212,8 N US$2.50%4.70%18.62%
40
WEN11930,00003588 US$0,00003896 US$518 ngày 14 giờ 5 phút76,2 Tr US$7.254200,6 N US$0.56%8.18%38.45%
41
JLP11294,67 US$4,82 US$2.023 ngày 15 giờ 18 phút73,3 Tr US$76.16358,2 Tr US$0.14%2.84%5.89%
42
USD02220,9977 US$0,9993 US$413 ngày 7 giờ 26 phút72,7 Tr US$2376,1 Tr US$0.09%0.05%0.09%
43
WIF11921,05 US$1,13 US$2.023 ngày 15 giờ 18 phút72,2 Tr US$50.4925,7 Tr US$-0.02%10.72%28.16%
44
PENGU11010,03067 US$0,0351 US$204 ngày 15 giờ 7 phút68,7 Tr US$14.6776,1 Tr US$-0.16%1.58%129%
45
UNI81.3918,81 US$9,51 US$1.763 ngày 14 giờ 57 phút67,8 Tr US$17.47621,4 Tr US$0.57%1.34%11.76%
46
TBTC6221117.227,99 US$120.065,82 US$1.393 ngày 7 giờ 26 phút66,1 Tr US$5.99115 Tr US$0.38%1.91%9.42%
47
SLERF1490,07261 US$0,08002 US$1.019 ngày 15 giờ 18 phút65,8 Tr US$2.9201,1 Tr US$1.50%8.69%16.39%
48
WEETH2713.332,19 US$3.491,44 US$2.023 ngày 15 giờ 18 phút64,4 Tr US$99182 Tr US$2.10%6.63%23.40%
49
WETH14.6213.099,21 US$3.272,55 US$1.767 ngày 1 giờ 10 phút62,7 Tr US$89.28434,2 Tr US$1.24%8.43%22.20%
50
PEPE34950,00001253 US$0,00001347 US$823 ngày 21 giờ 57 phút62,5 Tr US$4.7089,2 Tr US$1.56%10.42%29.94%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 5079930 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là Wrapped Solana, USDC và WETH. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech