WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH10420.4671.902,3 US$1.928,75 US$1.802 ngày 3 giờ 33 phút2,29 T US$181.730771,2 Tr US$-0.09%-5.81%-2.36%
2
USDC926.5500,9997 US$1,01 US$1.787 ngày 14 giờ 41 phút1,57 T US$890.1421,45 T US$0.00%0.07%0.03%
3
SOL2554.971130,34 US$139,94 US$1.275 ngày 18 giờ 6 phút1,54 T US$814.843298,9 Tr US$0.07%-5.04%2.21%
4
WBNB51.748.388610,71 US$637,82 US$1.657 ngày 40 phút1,31 T US$1.517.748926,3 Tr US$0.27%-0.77%-0.89%
5
BSC-USD1135.9531 US$1 US$1.657 ngày 40 phút654,3 Tr US$640.489731,3 Tr US$0%0%0%
6
USDT58.1710,9798 US$1 US$1.774 ngày 15 giờ 49 phút586,5 Tr US$71.346473,6 Tr US$0%0%0%
7
WETH11.329.9221.891,83 US$2.044,6 US$219 ngày 19 giờ 15 phút552,9 Tr US$1.361.452517,8 Tr US$-0.10%-5.85%-3.10%
8
WBTC1576384.720,01 US$88.924,93 US$1.774 ngày 18 giờ 28 phút541,3 Tr US$8.683196,3 Tr US$-0.06%-2.58%0.83%
9
DAI161.6640,9996 US$1 US$1.802 ngày 3 giờ 33 phút286,2 Tr US$3.65879,9 Tr US$0.03%0.03%0.03%
10
WETH142.7761.901,7 US$2.038,46 US$1.379 ngày 17 giờ 45 phút240,6 Tr US$404.055306,6 Tr US$-0.43%-5.85%-3.12%
11
WCRO122.8770,09714 US$0,114 US$1.236 ngày 3 giờ 11 phút188,6 Tr US$38.18610,2 Tr US$-1.33%3.03%34.71%
12
CBBTC438584.772,57 US$87.186,59 US$198 ngày 3 giờ 51 phút177,5 Tr US$103.941227,7 Tr US$-0.80%-3.41%1.46%
13
MGC1470,8992 US$0,9319 US$413 ngày 22 giờ 36 phút161,6 Tr US$1.516326,5 N US$0.13%1.00%2.87%
14
ETH1171.904,17 US$1.932,88 US$1.558 ngày 16 giờ 24 phút161,3 Tr US$3617,5 Tr US$-0.16%-6.07%-4.40%
15
FRAX108570,7178 US$35,8 US$1.562 ngày 16 giờ 55 phút158,3 Tr US$6.33822,5 Tr US$0.03%0.01%0.00%
16
STETH1441.903,58 US$2.023,19 US$1.560 ngày 9 giờ 7 phút154,6 Tr US$3067,3 Tr US$-0.18%-6.08%-4.40%
17
USD02200,9974 US$0,9984 US$303 ngày 3 giờ 12 phút151,2 Tr US$1.07247,1 Tr US$-0.01%-0.01%0.03%
18
USD0++2100,9503 US$0,9575 US$258 ngày 13 giờ 4 phút117,7 Tr US$60325,1 Tr US$-0.03%0.27%0.16%
19
WISE1110,1133 US$0,1202 US$1.556 ngày 17 giờ 51 phút113,8 Tr US$94,2 N US$0%-5.73%-5.62%
20
USDE1290,9985 US$1,16 US$1.913 ngày 11 giờ 4 phút108,3 Tr US$2.09884,8 Tr US$0.03%0.01%-0.04%
21
WAVAX540.38220,3 US$21,8 US$1.541 ngày 19 giờ 42 phút103,8 Tr US$72.02861,3 Tr US$-0.48%-7.53%9.36%
22
CAKE37.0842,12 US$2,54 US$1.648 ngày 4 giờ 21 phút101,2 Tr US$58.02829 Tr US$0.23%-10.24%-21.52%
23
BUSD453.3380,987 US$1,01 US$1.656 ngày 13 giờ 30 phút91,3 Tr US$78.4405,6 Tr US$0%0%0%
24
VVS25100,052415 US$0,052825 US$1.235 ngày 6 giờ 38 phút88,2 Tr US$6.538996,2 N US$-1.88%2.84%29.62%
25
WBTC149184.503,9 US$87.114,57 US$1.373 ngày 13 giờ 1 phút83,8 Tr US$56.49595,4 Tr US$-0.18%-2.65%1.41%
26
USDC14.6220,9996 US$1,01 US$1.618 ngày 13 giờ 50 phút80,7 Tr US$73.66883,6 Tr US$-0.10%-0.10%-0.01%
27
BTCB13.68084.559,58 US$86.866,15 US$1.656 ngày 20 giờ 58 phút79 Tr US$55.76955,4 Tr US$-0.33%-2.60%1.57%
28
SUSDS2141,03 US$1,05 US$94 ngày 10 giờ 53 phút72,2 Tr US$2634,5 Tr US$-0.05%0.52%0.12%
29
DAI12.0670,9953 US$1,01 US$1.631 ngày 19 giờ 45 phút71,7 Tr US$148.32711,6 Tr US$-0.07%0.18%0.31%
30
SDAI2381,14 US$1,15 US$544 ngày 22 giờ 17 phút71,2 Tr US$27117,4 Tr US$0.06%0.14%-0.06%
31
LGNS12616,45 US$16,86 US$386 ngày 18 giờ 29 phút67,4 Tr US$133.3428,2 Tr US$0.60%0.88%-4.93%
32
SUSDE1251,1 US$1,16 US$1.913 ngày 11 giờ 4 phút65,8 Tr US$49618,9 Tr US$0%0%0%
33
DOLA51320,8066 US$1 US$1.493 ngày 11 giờ 10 phút65,3 Tr US$5475 Tr US$0.01%0.45%-0.10%
34
BERASTONE151.886,57 US$2.015,83 US$94 ngày 21 giờ 35 phút64,1 Tr US$164250,9 N US$-0.78%-5.91%-5.36%
35
USR1110,9988 US$1 US$295 ngày 19 giờ 45 phút63,4 Tr US$47731,7 Tr US$-0.03%-0.04%-0.01%
36
LBTC21484.813,24 US$87.669,86 US$283 ngày 23 phút62,3 Tr US$5186,2 Tr US$0.58%-2.50%-1.69%
37
RON15010,7393 US$0,746 US$336 ngày 19 giờ 12 phút61,4 Tr US$25.3272,2 Tr US$0.20%-4.81%-2.51%
38
CRVUSD61550,9968 US$1 US$683 ngày 22 giờ 56 phút60,3 Tr US$6.78319,5 Tr US$-0.00%0.00%0.01%
39
USDC11.4280,9954 US$1 US$1.235 ngày 23 giờ 29 phút55,3 Tr US$14.8144,5 Tr US$0.00%0.18%0.18%
40
WETH14.1511.889,83 US$2.035,51 US$1.656 ngày 20 giờ 56 phút49,2 Tr US$65.88332,5 Tr US$-0.39%-6.44%-2.27%
41
USDT15.5271 US$1 US$1.304 ngày 12 giờ 49 phút49,1 Tr US$63.59338,8 Tr US$0%0%0%
42
USDT015.5470,9978 US$1 US$1.304 ngày 12 giờ 49 phút47,9 Tr US$114.18976,6 Tr US$0%0%0%
43
LINK91.67914,21 US$16,1 US$1.774 ngày 17 giờ 15 phút47,6 Tr US$23.78912,1 Tr US$-0.62%-8.20%2.12%
44
JITOSOL1108155,13 US$163,19 US$1.913 ngày 11 giờ 4 phút45,8 Tr US$6.1792,1 Tr US$-0.15%-5.10%2.95%
45
GHO3400,999 US$1 US$621 ngày 20 giờ 37 phút43,4 Tr US$46824,2 Tr US$-0.04%-0.05%-0.02%
46
FRXUSD150,9969 US$1 US$61 ngày 23 giờ 7 phút42,7 Tr US$1294,2 Tr US$-0.05%0.51%0.27%
47
USDT14741 US$1 US$1.235 ngày 22 giờ 24 phút42,2 Tr US$2.463409,5 N US$0%0%0%
48
CMETH2442.021,16 US$2.128,94 US$164 ngày 3 giờ 36 phút42,1 Tr US$12.5154,9 Tr US$-0.15%-5.86%-1.96%
49
UNI81.3516,3 US$6,43 US$1.653 ngày 10 giờ 43 phút41,8 Tr US$8.4665,4 Tr US$-0.21%-7.04%-6.69%
50
TBTC618784.643,94 US$87.761,12 US$1.283 ngày 3 giờ 12 phút40,8 Tr US$5.9076,8 Tr US$-0.50%-3.31%1.28%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 3420454 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped Solana. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech