WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH10408.28556,93 US$3.445,67 US$1.735 ngày 3 giờ 48 phút3,94 T US$224.0233,02 T US$-0.83%5.24%5.91%
2
SOL2429.050201,93 US$292,85 US$1.208 ngày 18 giờ 21 phút2,52 T US$4.811.6585,62 T US$-1.76%-8.92%43.73%
3
USDC923.9240,9978 US$1,05 US$1.720 ngày 14 giờ 56 phút1,66 T US$1.971.8006,33 T US$0.00%-0.07%0.05%
4
WBNB51.709.091671,3 US$709,69 US$1.590 ngày 55 phút1,44 T US$1.108.5781,11 T US$-0.23%0.84%3.16%
5
WETH1943.7283.111,94 US$3.449,41 US$152 ngày 19 giờ 30 phút807,3 Tr US$1.998.8762,56 T US$-0.48%5.46%5.98%
6
USDT57.8070,03074 US$1,01 US$1.707 ngày 16 giờ 4 phút736,3 Tr US$192.9531,52 T US$0%0%0%
7
WBTC1573899.384,62 US$108.718,09 US$1.707 ngày 18 giờ 42 phút673,9 Tr US$7.0911,04 T US$0.03%2.76%15.81%
8
BSC-USD1128.9960,9994 US$1 US$1.590 ngày 55 phút561,7 Tr US$748.8946,21 T US$0%0%0%
9
WETH141.1933.139,61 US$3.456,16 US$1.312 ngày 17 giờ 59 phút378,6 Tr US$931.0432,29 T US$-0.49%5.41%5.93%
10
FRAX108300,6143 US$25,1 US$1.495 ngày 17 giờ 9 phút306,9 Tr US$20.38111,6 Tr US$0.22%0.29%0.73%
11
DAI161.6470,9923 US$1 US$1.735 ngày 3 giờ 48 phút296,9 Tr US$1.856162,2 Tr US$-0.01%-0.04%0.07%
12
STETH1413.120,94 US$3.432,16 US$1.493 ngày 9 giờ 22 phút292,1 Tr US$406146,9 Tr US$-0.22%5.45%10.10%
13
ETH1173.134,23 US$3.437,83 US$1.491 ngày 16 giờ 39 phút279,3 Tr US$359141,1 Tr US$-0.23%5.38%10.27%
14
USD02150,996 US$0,9999 US$236 ngày 3 giờ 27 phút241,9 Tr US$444127,3 Tr US$0.05%0.03%-0.10%
15
CBBTC428499.379,5 US$109.172,46 US$131 ngày 4 giờ 6 phút203,3 Tr US$197.741916,7 Tr US$0.09%2.86%19.26%
16
WISE1110,1973 US$0,1997 US$1.489 ngày 18 giờ 5 phút196,5 Tr US$1029,2 N US$-0.78%-2.83%-6.15%
17
WCRO122.5890,1206 US$0,1475 US$1.169 ngày 3 giờ 25 phút193,6 Tr US$54.71617,8 Tr US$-0.90%7.26%2.06%
18
USD0++280,9041 US$0,9275 US$191 ngày 13 giờ 19 phút191,7 Tr US$31239,2 Tr US$0.88%-0.30%0.66%
19
SDAI2361,13 US$1,14 US$477 ngày 22 giờ 32 phút176,2 Tr US$7517,1 Tr US$-0.16%0.38%0.15%
20
VIRTUAL21.1252,46 US$2,9 US$-174,2 Tr US$259.240213,1 Tr US$-2.15%-6.59%11.91%
21
BERASTONE133.172,98 US$3.409,27 US$27 ngày 21 giờ 50 phút170,4 Tr US$936,4 Tr US$-0.83%5.23%0.68%
22
WAVAX539.1801,59 US$39,86 US$1.474 ngày 19 giờ 57 phút160,2 Tr US$152.500280 Tr US$-2.18%1.38%10.70%
23
USDS3161 US$1 US$139 ngày 3 giờ 25 phút134 Tr US$2.73834,8 Tr US$0%0%0.91%
24
USDE1220,996 US$1 US$1.846 ngày 11 giờ 19 phút133,1 Tr US$17526,8 Tr US$-0.01%-0.09%-0.29%
25
SKY150,05228 US$0,05795 US$139 ngày 3 giờ 25 phút131,9 Tr US$45122,7 Tr US$-0.81%2.41%-5.59%
26
CMETH2393.285,56 US$3.627,36 US$97 ngày 3 giờ 51 phút128,2 Tr US$28.06736,3 Tr US$-0.40%5.23%9.48%
27
USDM131 US$1 US$1.068 ngày 8 giờ 50 phút122,2 Tr US$214,1 N US$0%0%0%
28
METH21243.299,12 US$3.627,22 US$1.846 ngày 11 giờ 19 phút121,9 Tr US$38.87949,9 Tr US$-0.61%4.36%14.18%
29
LBTC2999.643,42 US$109.024,79 US$216 ngày 38 phút121,6 Tr US$9204,6 Tr US$-0.09%2.62%14.44%
30
RON1541,6 US$1,75 US$269 ngày 19 giờ 26 phút118,3 Tr US$24.52912 Tr US$-0.92%1.33%-1.76%
31
WBTC147499.353,58 US$108.509,66 US$1.306 ngày 13 giờ 16 phút111,2 Tr US$153.978605 Tr US$-0.16%2.73%16.26%
32
MGC1440,6478 US$0,7017 US$346 ngày 22 giờ 51 phút105,7 Tr US$2.315723,5 N US$-0.42%3.95%17.44%
33
CAKE36.9892,1 US$2,32 US$1.581 ngày 4 giờ 36 phút105,2 Tr US$48.35626,2 Tr US$-0.21%0.90%2.80%
34
VVS24900,053399 US$0,053731 US$1.168 ngày 6 giờ 53 phút100,5 Tr US$9.3151,8 Tr US$-0.30%7.45%3.81%
35
FRXETH71263.128,22 US$3.425,24 US$829 ngày 16 giờ 44 phút97,8 Tr US$89911,5 Tr US$-0.19%4.30%3.41%
36
WEETH2703.309,88 US$3.638,71 US$1.846 ngày 11 giờ 19 phút94,7 Tr US$2.23075 Tr US$-0.56%4.62%5.55%
37
BUSD453.2520,9885 US$1 US$1.589 ngày 13 giờ 45 phút93,5 Tr US$128.77121,3 Tr US$0%0%0%
38
BTCB13.59899.518,76 US$115.698,34 US$1.589 ngày 21 giờ 13 phút89 Tr US$143.861248,7 Tr US$0.04%3.04%16.51%
39
UNI81.31412,91 US$14,6 US$1.586 ngày 10 giờ 58 phút87,2 Tr US$17.60845,6 Tr US$-1.36%3.47%8.71%
40
WETH14.0723.127,55 US$3.551,51 US$1.589 ngày 21 giờ 11 phút83,6 Tr US$195.632276,4 Tr US$-0.53%5.21%5.81%
41
LINK91.62722,21 US$26,81 US$1.707 ngày 17 giờ 30 phút81,1 Tr US$77.548101,3 Tr US$-1.30%11.62%39.08%
42
JITOSOL170237,56 US$341,79 US$1.846 ngày 11 giờ 19 phút80 Tr US$40.17244,7 Tr US$-1.67%-8.84%21.58%
43
USDC14.3570,9943 US$1,01 US$1.551 ngày 14 giờ 5 phút79,7 Tr US$103.704389,6 Tr US$-0.00%-0.01%0.14%
44
SLERF1330,1384 US$0,1813 US$842 ngày 11 giờ 19 phút77 Tr US$7.1897,8 Tr US$-1.47%-9.53%9.42%
45
SUSDE1201,14 US$1,14 US$1.846 ngày 11 giờ 19 phút74,7 Tr US$18629,1 Tr US$0%0%1.26%
46
WETH1253.095,66 US$3.463,43 US$1.183 ngày 1 giờ 35 phút72,7 Tr US$12.6645,8 Tr US$-0.39%6.05%6.82%
47
PEPE34370,00001517 US$0,00001746 US$646 ngày 17 giờ 57 phút72,4 Tr US$7.90826,1 Tr US$-2.63%0.44%2.12%
48
WETH14.8323.331,58 US$3.451,54 US$1.582 ngày 5 giờ 52 phút63 Tr US$197.272133 Tr US$-0.42%5.02%5.94%
49
USDT15.2250,9956 US$1 US$1.237 ngày 13 giờ 4 phút62,7 Tr US$339.366555,9 Tr US$0%0%0%
50
DOLA51260,5969 US$1 US$1.426 ngày 11 giờ 25 phút62 Tr US$4991,9 Tr US$-0.58%-0.56%-0.22%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2821730 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, Wrapped Solana và USDC. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech