WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17397.6243.027,98 US$3.181,88 US$1.674 ngày 14 giờ 6 phút3,74 T US$250.7181,66 T US$-0.79%-2.63%-6.74%
2
USDC921.6580,7652 US$1 US$1.660 ngày 1 giờ 14 phút1,5 T US$893.2532,54 T US$-0.00%-0.00%-0.11%
3
WBNB61.686.580599,52 US$620,45 US$1.529 ngày 11 giờ 13 phút1,37 T US$791.678627,5 Tr US$1.30%-0.04%-1.02%
4
WETH1736.4863.032,38 US$3.161,94 US$92 ngày 5 giờ 48 phút1,11 T US$1.607.8451,16 T US$0.45%-1.09%-3.52%
5
USDT57.5300,9954 US$1 US$1.647 ngày 2 giờ 22 phút737,3 Tr US$85.362911,3 Tr US$0%0%0%
6
WBTC1572191.694,95 US$95.067,03 US$1.647 ngày 5 giờ 594,7 Tr US$5.675369,9 Tr US$1.22%0.96%5.56%
7
BSC-USD1122.3120,9853 US$1 US$1.529 ngày 11 giờ 13 phút527 Tr US$472.584483 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.036,13 US$3.161,77 US$106 ngày 21 giờ 34 phút453,6 Tr US$230606,9 N US$0.53%-1.09%-3.44%
9
WETH140.5593.030,99 US$3.162,47 US$1.252 ngày 4 giờ 18 phút358,1 Tr US$539.004806,6 Tr US$0.46%-0.93%-3.13%
10
DAI161.6390,9979 US$0,9991 US$1.674 ngày 14 giờ 6 phút312,6 Tr US$1.661116 Tr US$-0.10%-0.10%0.02%
11
METH21193.184,08 US$3.308,1 US$1.785 ngày 21 giờ 37 phút305,3 Tr US$16.73126,9 Tr US$0.87%-0.74%-2.78%
12
WCRO121.8030,1735 US$0,1899 US$1.108 ngày 13 giờ 44 phút241,9 Tr US$40.19515,6 Tr US$1.09%5.58%5.39%
13
FRAX98120,932 US$1 US$1.435 ngày 3 giờ 27 phút196,7 Tr US$8.28114,3 Tr US$0.02%-0.00%0.06%
14
WISE1110,1914 US$0,1969 US$1.429 ngày 4 giờ 24 phút186,7 Tr US$1453,3 N US$0%-2.54%-4.51%
15
ETH1173.042,58 US$3.131,33 US$1.431 ngày 2 giờ 57 phút180,8 Tr US$15218,8 Tr US$0.74%-1.20%-3.37%
16
STETH1413.015,37 US$3.130,79 US$1.432 ngày 19 giờ 40 phút178,2 Tr US$18018,1 Tr US$0.76%-1.17%-3.31%
17
WAVAX537.93332,23 US$35,62 US$1.414 ngày 6 giờ 15 phút141 Tr US$58.370144,1 Tr US$1.78%-1.31%3.50%
18
SKY140,06274 US$0,06504 US$78 ngày 13 giờ 43 phút138 Tr US$1775,4 Tr US$-0.88%0.65%1.81%
19
USDS141 US$1 US$78 ngày 13 giờ 43 phút138 Tr US$1675,4 Tr US$0%0.14%0.11%
20
VVS24650,054748 US$0,055178 US$1.107 ngày 17 giờ 11 phút136,5 Tr US$8.4411,9 Tr US$1.65%5.84%5.05%
21
USDE1211 US$1 US$1.785 ngày 21 giờ 37 phút132,6 Tr US$814218,5 Tr US$0.01%-0.03%-0.04%
22
USDM130,9995 US$0,9995 US$1.007 ngày 19 giờ 8 phút120 Tr US$610 N US$0%-0.00%-0.10%
23
RON1151,32 US$1,42 US$209 ngày 5 giờ 44 phút118,6 Tr US$21.2274,9 Tr US$1.33%-4.43%-6.86%
24
CMETH1203.184 US$3.308,02 US$36 ngày 14 giờ 9 phút117,1 Tr US$3.8402,9 Tr US$0.87%-0.85%-2.82%
25
WSTETH85873.592,71 US$1,02 Tr US$1.295 ngày 2 giờ 14 phút102,7 Tr US$19.24046,7 Tr US$0.61%-0.70%-3.30%
26
WETH13.9862.961,23 US$3.158,07 US$1.529 ngày 7 giờ 29 phút102,1 Tr US$70.637101,1 Tr US$0.56%-0.82%-3.18%
27
BUSD453.1370,9949 US$1 US$1.529 ngày 3 phút97,9 Tr US$103.34514,6 Tr US$0%0%0%
28
SLERF1300,2674 US$0,3047 US$781 ngày 21 giờ 37 phút96,8 Tr US$19.65223,6 Tr US$1.64%-5.01%24.63%
29
WBTC145192.908,93 US$94.758,31 US$1.245 ngày 23 giờ 34 phút95 Tr US$78.147144 Tr US$0.51%2.02%5.06%
30
WETH11223.036,87 US$3.156,01 US$266 ngày 1 giờ 14 phút94,7 Tr US$53.60720,7 Tr US$0.02%-0.82%-2.93%
31
CBBTC22690.850,1 US$95.358,33 US$70 ngày 14 giờ 24 phút90,6 Tr US$69381,1 Tr US$1.32%2.91%2.91%
32
CAKE26.7821,84 US$1,93 US$1.520 ngày 14 giờ 54 phút81,2 Tr US$31.40513,2 Tr US$1.30%-0.22%1.53%
33
USDC14.1920,998 US$1,01 US$1.491 ngày 23 phút74,6 Tr US$50.388101,7 Tr US$0.10%0.08%0.13%
34
PEPE33850,00001839 US$0,00001916 US$586 ngày 4 giờ 16 phút74 Tr US$7.35220,7 Tr US$1.70%-4.65%1.60%
35
WETH1123.025,08 US$3.154,26 US$1.122 ngày 11 giờ 54 phút73,6 Tr US$9.3632,6 Tr US$0.27%-0.93%-3.82%
36
BTCB13.45788.800,58 US$105.999,45 US$1.529 ngày 7 giờ 31 phút72,8 Tr US$68.42876,5 Tr US$1.01%1.53%4.50%
37
USDT11910,9989 US$1 US$268 ngày 21 giờ 49 phút72,6 Tr US$168.3167,8 Tr US$0%0%0%
38
USDT14.5880,9859 US$1 US$1.176 ngày 23 giờ 22 phút67 Tr US$212.869306,7 Tr US$0%0%0%
39
TBTC514890.350,46 US$95.038,48 US$1.155 ngày 13 giờ 45 phút62,2 Tr US$6.90348,4 Tr US$0.55%0.48%3.22%
40
WETH14.7373.026,51 US$3.165,23 US$1.521 ngày 16 giờ 10 phút61,4 Tr US$120.48573,9 Tr US$0.29%-0.95%-3.01%
41
WEETH2623.191,21 US$3.318,57 US$1.785 ngày 21 giờ 37 phút58,8 Tr US$2.184100,3 Tr US$0.64%-1.20%-3.01%
42
USDC11.3600,9938 US$1 US$1.108 ngày 10 giờ 2 phút58,1 Tr US$14.0717,1 Tr US$0.02%-0.04%0.28%
43
USDC.E110.5401 US$1 US$1.504 ngày 11 giờ 5 phút57,4 Tr US$126.32868,9 Tr US$0%0%0%
44
LBTC1691.544,08 US$95.077 US$155 ngày 10 giờ 56 phút56,9 Tr US$1314,1 Tr US$0.36%0.28%3.61%
45
WETH41.4903.019,53 US$3.161,54 US$1.143 ngày 4 giờ 42 phút56,8 Tr US$23.5746,4 Tr US$1.69%0.15%-5.09%
46
CBETH51893.293,46 US$3.422,19 US$819 ngày 5 giờ 33 phút55,4 Tr US$8.60212,3 Tr US$0.91%-0.58%-3.43%
47
WMATIC454.5340,4214 US$0,4648 US$1.511 ngày 15 giờ 28 phút54,9 Tr US$261.703105,6 Tr US$1.51%1.43%16.52%
48
USD0++130,9988 US$0,9996 US$130 ngày 23 giờ 37 phút54,5 Tr US$1225,2 Tr US$0.07%0.04%0.13%
49
WHITE145.268,95 US$5.396,16 US$1.424 ngày 9 giờ 24 phút53,1 Tr US$456,9 N US$0.32%-2.05%-6.18%
50
FLOKI22200,0002277 US$0,0002669 US$1.032 ngày 20 giờ 57 phút52,8 Tr US$9.48411,1 Tr US$7.33%4.07%15.16%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2473748 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech