| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 191,56 US$ | 1.146 ngày 4 giờ 10 phút | 551,9 N US$ | 582,2 Tr US$ | 14 | 146,15 US$ | 0% | -0.26% | 4.51% | 3.27% | ||
| 2 | 191,38 US$ | 642 ngày 14 giờ 10 phút | 343,1 N US$ | 581,8 Tr US$ | 645 | 70,2 N US$ | -0.16% | -0.75% | 4.91% | 2.21% | ||
| 3 | 191,22 US$ | 597 ngày 15 giờ 33 phút | 328,2 N US$ | 581,3 Tr US$ | 150 | 3,7 N US$ | -0.04% | -0.86% | 4.15% | 1.90% | ||
| 4 | 191,42 US$ | 365 ngày 20 giờ 58 phút | 227,8 N US$ | 581,9 Tr US$ | 1.577 | 62,5 N US$ | -0.09% | -0.53% | 4.77% | 2.36% | ||
| 5 | 0,08001 US$ | 642 ngày 14 giờ 10 phút | 224,6 N US$ | 62,2 Tr US$ | 39 | 5,1 N US$ | 0% | 0.32% | -2.58% | -3.69% | ||
| 6 | 191,04 US$ | 597 ngày 15 giờ 30 phút | 158 N US$ | 580,6 Tr US$ | 2 | 1,38 US$ | 0% | 0% | 0.91% | 2.61% | ||
| 7 | 191,22 US$ | 1.146 ngày 4 giờ 10 phút | 110,7 N US$ | 581,3 Tr US$ | 322 | 4,3 N US$ | -0.04% | -0.84% | 4.27% | 2.52% | ||
| 8 | 0,08001 US$ | 1.146 ngày 4 giờ 10 phút | 106,6 N US$ | 62,2 Tr US$ | 195 | 4,7 N US$ | 0% | -0.05% | -2.05% | -3.00% | ||
| 9 | 191,23 US$ | 642 ngày 14 giờ 10 phút | 88,5 N US$ | 581,4 Tr US$ | 184 | 2,4 N US$ | -0.01% | -0.86% | 4.29% | 2.52% | ||
| 10 | 1,29 US$ | 1.146 ngày 4 giờ 10 phút | 79,3 N US$ | 110 Tr US$ | 97 | 1,6 N US$ | 0% | 0.36% | -3.36% | -2.74% | ||
| 11 | 191,48 US$ | 597 ngày 15 giờ 32 phút | 62,5 N US$ | 582 Tr US$ | 101 | 916,92 US$ | 0% | -0.79% | 4.37% | 2.62% | ||
| 12 | 191,37 US$ | 1.146 ngày 4 giờ 10 phút | 33,9 N US$ | 581,8 Tr US$ | 208 | 1,3 N US$ | -0.04% | -0.82% | 4.30% | 2.49% | ||
| 13 | 699,84 US$ | 1.146 ngày 4 giờ 10 phút | 12,9 N US$ | 11,6 Tr US$ | 53 | 316,51 US$ | 0% | 0% | -0.25% | -1.89% | ||
| 14 | 0,08026 US$ | 597 ngày 15 giờ 33 phút | 11,3 N US$ | 62,2 Tr US$ | 23 | 93,11 US$ | 0% | 0% | -0.94% | -0.57% | ||
| 15 | 696,23 US$ | 544 ngày 20 giờ | 8,5 N US$ | 11,6 Tr US$ | 11 | 16,96 US$ | 0% | 0% | -1.50% | -4.48% | ||
| 16 | 191,57 US$ | 642 ngày 14 giờ 10 phút | 5,7 N US$ | 582,3 Tr US$ | 56 | 76,89 US$ | 0% | -0.67% | 4.38% | 2.53% | ||
| 17 | 307,08 US$ | 642 ngày 14 giờ 9 phút | 4,4 N US$ | 1,04 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 209,93 US$ | 642 ngày 14 giờ 9 phút | 3,2 N US$ | 638,1 Tr US$ | 4 | 6,82 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 182,86 US$ | 642 ngày 14 giờ 8 phút | 2,5 N US$ | 555,7 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.95% | ||
| 20 | 302,55 US$ | 642 ngày 14 giờ 10 phút | 1,2 N US$ | 1,28 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 163,64 US$ | 581 ngày 7 giờ 14 phút | 1,1 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Marinade Staked SOL (MSOL) là gì?
Marinade Staked SOL (mSOL) là một token staking thanh khoản mang tính cách mạng đã thay đổi cách người dùng tương tác với blockchain Solana. Bằng cách đặt cược token SOL thông qua giao thức Marinade Finance, người dùng sẽ nhận được token mSOL, đóng vai trò là đại diện có thể giao dịch của SOL mà họ đặt cược trong nhóm đặt cược của Marinade. Cách tiếp cận sáng tạo này cho phép người dùng tham gia vào các ứng dụng DeFi đồng thời được hưởng lợi từ phần thưởng staking, do đó nâng cao tiện ích và tính linh hoạt của lượng SOL họ nắm giữ.
Thống kê giá của Marinade Staked SOL (MSOL)
Tính đến 20 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token MSOL trên các thị trường DEX là 248,3 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 191.707,62 US$. Token MSOL giao dịch trên 1 blockchain và 76 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 36.827 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 1.256.432,18 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Marinade Staked SOL (MSOL) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token MSOL là 1.256.432,18 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Marinade Staked SOL (MSOL) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Marinade Staked SOL (MSOL) là 84,73 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token MSOL được phát hành trên blockchain nào?
Token Marinade Staked SOL MSOL được phát hành trên Solana.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang MSOL là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 MSOL sang USD là 191,56 US$ tính đến 04:10 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu MSOL với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,005220186444829588 MSOL với 1 USD.



