| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,1108 US$ | 622 ngày 8 giờ 27 phút | 1,4 Tr US$ | 77,5 Tr US$ | 53 | 6,1 N US$ | 0% | -0.04% | -1.53% | 2.04% | ||
| 2 | 243,84 US$ | 345 ngày 15 giờ 15 phút | 864,8 N US$ | 759,5 Tr US$ | 2.524 | 264,9 N US$ | -0.01% | 0.40% | 0.14% | -6.88% | ||
| 3 | 242,54 US$ | 1.125 ngày 22 giờ 27 phút | 700,6 N US$ | 755,1 Tr US$ | 4 | 90,47 US$ | 0% | 0% | 0.04% | -5.48% | ||
| 4 | 243,83 US$ | 622 ngày 8 giờ 27 phút | 466,3 N US$ | 759,4 Tr US$ | 1.260 | 96,4 N US$ | 0.07% | 0.28% | 0.16% | -6.89% | ||
| 5 | 243,96 US$ | 577 ngày 9 giờ 50 phút | 396,8 N US$ | 759,8 Tr US$ | 150 | 3,8 N US$ | 0% | 0.63% | 0.15% | -6.54% | ||
| 6 | 256,7 US$ | 577 ngày 9 giờ 47 phút | 212,6 N US$ | 801,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 244,17 US$ | 622 ngày 8 giờ 27 phút | 136,8 N US$ | 760,5 Tr US$ | 218 | 5,1 N US$ | 0.07% | 0.82% | 0.34% | -6.49% | ||
| 8 | 0,1108 US$ | 1.125 ngày 22 giờ 27 phút | 128,4 N US$ | 77,5 Tr US$ | 116 | 3,3 N US$ | 0% | -0.50% | -0.85% | 1.30% | ||
| 9 | 244,12 US$ | 1.125 ngày 22 giờ 27 phút | 124,5 N US$ | 760,3 Tr US$ | 264 | 3 N US$ | 0.06% | 0.76% | 0.30% | -6.52% | ||
| 10 | 243,86 US$ | 577 ngày 9 giờ 49 phút | 70,2 N US$ | 759,5 Tr US$ | 90 | 692,03 US$ | 0% | 0.62% | -0.03% | -6.60% | ||
| 11 | 244,08 US$ | 1.125 ngày 22 giờ 27 phút | 38,2 N US$ | 760,2 Tr US$ | 178 | 958,5 US$ | 0.05% | 0.69% | 0.23% | -6.53% | ||
| 12 | 1.128,17 US$ | 1.125 ngày 22 giờ 27 phút | 17,9 N US$ | 18,6 Tr US$ | 58 | 347,64 US$ | 0% | 0% | -1.12% | -0.66% | ||
| 13 | 0,1114 US$ | 577 ngày 9 giờ 49 phút | 13,8 N US$ | 77,5 Tr US$ | 26 | 107,25 US$ | 0% | 0% | -0.68% | 2.39% | ||
| 14 | 1.126,59 US$ | 524 ngày 14 giờ 17 phút | 11,9 N US$ | 18,6 Tr US$ | 11 | 64,23 US$ | 0% | -0.34% | 0.34% | -1.33% | ||
| 15 | 244,03 US$ | 622 ngày 8 giờ 26 phút | 6,4 N US$ | 760,1 Tr US$ | 34 | 47,23 US$ | 0.09% | 0.77% | 0.21% | -6.46% | ||
| 16 | 257,02 US$ | 622 ngày 8 giờ 26 phút | 4,7 N US$ | 800,2 Tr US$ | 4 | 5,44 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.85% | ||
| 17 | 307,08 US$ | 622 ngày 8 giờ 26 phút | 4,4 N US$ | 1,04 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 259,49 US$ | 622 ngày 8 giờ 25 phút | 3,5 N US$ | 814,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,001461 US$ | 577 ngày 9 giờ 45 phút | 1,2 N US$ | 144,9 N US$ | 3 | 2,32 US$ | 0% | 0% | 0.51% | 0.20% | ||
| 20 | 302,55 US$ | 622 ngày 8 giờ 26 phút | 1,2 N US$ | 1,28 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 163,64 US$ | 561 ngày 1 giờ 31 phút | 1,1 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Marinade Staked SOL (MSOL) là gì?
Marinade Staked SOL (mSOL) là một token staking thanh khoản mang tính cách mạng đã thay đổi cách người dùng tương tác với blockchain Solana. Bằng cách đặt cược token SOL thông qua giao thức Marinade Finance, người dùng sẽ nhận được token mSOL, đóng vai trò là đại diện có thể giao dịch của SOL mà họ đặt cược trong nhóm đặt cược của Marinade. Cách tiếp cận sáng tạo này cho phép người dùng tham gia vào các ứng dụng DeFi đồng thời được hưởng lợi từ phần thưởng staking, do đó nâng cao tiện ích và tính linh hoạt của lượng SOL họ nắm giữ.
Thống kê giá của Marinade Staked SOL (MSOL)
Tính đến 30 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token MSOL trên các thị trường DEX là 257,02 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 1,38 Tr US$. Token MSOL giao dịch trên 1 blockchain và 76 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 48.545 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 3.397.690,62 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Marinade Staked SOL (MSOL) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token MSOL là 3.397.690,62 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Marinade Staked SOL (MSOL) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Marinade Staked SOL (MSOL) là 87,34 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token MSOL được phát hành trên blockchain nào?
Token Marinade Staked SOL MSOL được phát hành trên Solana.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang MSOL là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 MSOL sang USD là 257,02 US$ tính đến 22:27 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu MSOL với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,0038906754876907547 MSOL với 1 USD.



