WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17396.3053.031 US$19.906,91 US$1.668 ngày 17 giờ 53 phút3,74 T US$286.9111,94 T US$-0.91%-3.77%6.11%
2
USDC921.5750,9862 US$1,01 US$1.654 ngày 5 giờ 1 phút1,44 T US$1.052.2612,93 T US$0%0%0.10%
3
WBNB61.684.393616,23 US$659,92 US$1.523 ngày 14 giờ 59 phút1,36 T US$1.008.7301,05 T US$0.04%0.73%2.68%
4
WETH1721.3023.031,84 US$3.161,86 US$86 ngày 9 giờ 35 phút1,1 T US$1.871.2611,6 T US$0.04%-4.15%4.95%
5
WBTC1571886.748,59 US$89.434,54 US$1.641 ngày 8 giờ 47 phút596,4 Tr US$4.568330,2 Tr US$1.03%-2.55%15.71%
6
USDT57.5180,9932 US$1 US$1.641 ngày 6 giờ 9 phút571,8 Tr US$85.374806 Tr US$0%0%0%
7
BSC-USD1121.8430,9984 US$1 US$1.523 ngày 14 giờ 59 phút509,5 Tr US$603.6951,33 T US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.050,34 US$3.146,51 US$101 ngày 1 giờ 21 phút452,9 Tr US$1541,3 Tr US$0.04%-4.15%4.87%
9
FRAX98100,9793 US$12,84 US$1.429 ngày 7 giờ 14 phút402,7 Tr US$8.89616,2 Tr US$0.02%0.03%0.02%
10
METH21193.176,86 US$3.336,06 US$1.780 ngày 1 giờ 23 phút369,1 Tr US$30.67951,6 Tr US$0.07%-3.64%4.29%
11
WETH140.50028,4 US$3.151,62 US$1.246 ngày 8 giờ 4 phút349 Tr US$616.870963,9 Tr US$-0.20%-4.10%4.86%
12
ETH1173.054,13 US$3.138,73 US$1.425 ngày 6 giờ 44 phút236,2 Tr US$1389,6 Tr US$0.37%-3.16%5.07%
13
STETH1413.051,53 US$3.136,86 US$1.426 ngày 23 giờ 26 phút224,3 Tr US$19510,9 Tr US$0.34%-3.17%5.00%
14
WCRO121.7010,1455 US$0,1608 US$1.102 ngày 17 giờ 30 phút203,7 Tr US$41.25513,9 Tr US$-2.51%-10.13%56.11%
15
SDAI2311,11 US$1,11 US$411 ngày 12 giờ 36 phút202 Tr US$344,1 Tr US$0.03%0.16%0.09%
16
WISE1110,1929 US$0,1947 US$1.423 ngày 8 giờ 10 phút188 Tr US$636,2 N US$-0.93%-3.80%5.94%
17
DAI161.6380,9994 US$1,14 US$1.668 ngày 17 giờ 53 phút165,5 Tr US$1.731219,8 Tr US$0.02%0.10%0.10%
18
CMETH1193.178,13 US$3.297,15 US$30 ngày 17 giờ 56 phút155 Tr US$7.66815,3 Tr US$0.10%-3.73%4.20%
19
SKY140,05872 US$0,06199 US$72 ngày 17 giờ 30 phút133,4 Tr US$2787,7 Tr US$-0.21%-3.87%-6.41%
20
USDS140,9968 US$1 US$72 ngày 17 giờ 30 phút133,4 Tr US$2777,7 Tr US$-0.43%-0.26%-0.36%
21
USDE1200,9922 US$1 US$1.780 ngày 1 giờ 23 phút128 Tr US$626166,2 Tr US$-0.02%-0.15%0.03%
22
WETH11223.034,3 US$3.173,96 US$260 ngày 5 giờ 121,7 Tr US$65.53127,6 Tr US$0.05%-3.64%5.28%
23
RON1151,34 US$1,41 US$203 ngày 9 giờ 31 phút119,3 Tr US$20.5746,9 Tr US$-0.53%-6.90%-7.85%
24
WAVAX537.85330,71 US$33,05 US$1.408 ngày 10 giờ 2 phút114,2 Tr US$64.781133,3 Tr US$0.27%-0.95%16.50%
25
VVS24620,054029 US$0,054443 US$1.101 ngày 20 giờ 57 phút113,7 Tr US$8.9272 Tr US$-1.87%-9.96%52.74%
26
WSTETH85823.600,21 US$4.279,05 US$1.289 ngày 6 giờ 1 phút110,8 Tr US$26.45263,1 Tr US$0.18%-4.10%4.90%
27
WETH13.9803.034,33 US$3.149,6 US$1.523 ngày 11 giờ 16 phút102,2 Tr US$102.375140,9 Tr US$0.13%-4.34%5.08%
28
BUSD453.1250,9951 US$1,01 US$1.523 ngày 3 giờ 50 phút97,5 Tr US$146.38815,8 Tr US$0%0%0%
29
WBTC144486.594,86 US$89.743,61 US$1.240 ngày 3 giờ 21 phút91,3 Tr US$121.944252,7 Tr US$0.87%-2.74%15.27%
30
SLERF1300,2368 US$0,3226 US$776 ngày 1 giờ 23 phút83,5 Tr US$25.24042,7 Tr US$-1.55%-11.40%30.16%
31
CAKE26.7741,75 US$1,96 US$1.514 ngày 18 giờ 41 phút79,6 Tr US$38.44917,2 Tr US$-0.73%-5.28%-4.38%
32
PEPE33810,00002029 US$0,00002562 US$580 ngày 8 giờ 2 phút78,5 Tr US$25.021103,1 Tr US$0.32%-6.60%83.78%
33
USDC14.1800,9987 US$1 US$1.485 ngày 4 giờ 9 phút76,1 Tr US$64.300106,1 Tr US$-0.10%0.01%0.07%
34
WETH1123.032,71 US$3.170,52 US$1.116 ngày 15 giờ 40 phút73,4 Tr US$7.5703 Tr US$-0.11%-3.76%4.18%
35
DEUSD1120,9997 US$1 US$105 ngày 11 giờ 18 phút70,8 Tr US$501,3 Tr US$-0.00%0.00%-0.01%
36
BTCB13.44283.881,14 US$93.343,98 US$1.523 ngày 11 giờ 18 phút68,6 Tr US$91.761124,7 Tr US$1.29%-2.63%15.79%
37
WEETH2623.232,8 US$3.325,91 US$1.780 ngày 1 giờ 23 phút65,2 Tr US$2.10717,9 Tr US$-0.52%-3.60%6.23%
38
USDC.E110.5361 US$1 US$1.498 ngày 14 giờ 52 phút65,2 Tr US$146.04790,4 Tr US$0%0%0%
39
USDT14.5500,9998 US$1 US$1.171 ngày 3 giờ 8 phút64,4 Tr US$254.693358 Tr US$0%0%0%
40
USDT11900,9972 US$1 US$263 ngày 1 giờ 35 phút63,1 Tr US$184.98821,5 Tr US$0%0%0%
41
WETH14.7283.028,77 US$3.163,01 US$1.515 ngày 19 giờ 57 phút58,5 Tr US$127.84966,9 Tr US$-0.26%-4.20%4.91%
42
USD0++130,9967 US$0,9998 US$125 ngày 3 giờ 24 phút57,3 Tr US$1419,6 Tr US$-0.02%0.05%-0.01%
43
USDC11.3560,9951 US$1 US$1.102 ngày 13 giờ 49 phút56,9 Tr US$14.5486,7 Tr US$-0.09%-0.10%0.41%
44
LBTC1686.796,44 US$89.412,83 US$149 ngày 14 giờ 43 phút56,7 Tr US$782,9 Tr US$1.21%-2.64%15.16%
45
TBTC514686.440,75 US$89.112,61 US$1.149 ngày 17 giờ 32 phút56,5 Tr US$9.47831,3 Tr US$0.91%-2.39%15.85%
46
WETH41.3913.034,79 US$3.184,1 US$1.137 ngày 8 giờ 29 phút55,6 Tr US$40.0668,8 Tr US$0%-1.26%10.81%
47
WHITE145.459,37 US$5.609,32 US$1.418 ngày 13 giờ 11 phút55,3 Tr US$21,1 N US$0%-2.67%12.25%
48
CBETH51873.307,05 US$3.441,13 US$813 ngày 9 giờ 20 phút51,8 Tr US$12.98126,2 Tr US$0.43%-3.90%5.67%
49
WETH17673.034,76 US$3.199,75 US$422 ngày 5 giờ 9 phút49 Tr US$38.33234,4 Tr US$-0.46%-3.14%6.22%
50
LINK91.56712,81 US$13,39 US$1.641 ngày 7 giờ 35 phút47,8 Tr US$27.34923,7 Tr US$0.20%-3.27%2.28%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2440607 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech