
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,074729 US$ | 1.546 ngày 9 giờ 49 phút | 12,4 Tr US$ | 47,2 Tr US$ | 1 | 2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0.15% | ||
2 | 803,38 US$ | 1.570 ngày 4 giờ 28 phút | 9,8 Tr US$ | 1,08 T US$ | 239 | 24,1 N US$ | 0.02% | 0.74% | -0.15% | -0.96% | ||
3 | 267,7 US$ | 934 ngày 19 giờ 18 phút | 5,4 Tr US$ | 26,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,08451 US$ | 1.328 ngày 6 giờ 8 phút | 3,5 Tr US$ | 830 Tr US$ | 2 | 82,59 US$ | 0% | 0.51% | 0.51% | -1.12% | ||
5 | 1 US$ | 1.570 ngày 4 giờ 25 phút | 3,3 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 124 | 22,6 N US$ | 0% | 0.46% | 0.55% | 0.49% | ||
6 | 1 US$ | 1.776 ngày 11 giờ 46 phút | 3,2 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 14 | 49,71 US$ | 0% | 0% | 0.50% | 0.03% | ||
7 | 0,04681 US$ | 1.393 ngày 15 giờ 54 phút | 3,1 Tr US$ | 5,9 Tr US$ | 22 | 3,6 N US$ | 0% | 0% | -0.34% | -0.54% | ||
8 | 800,28 US$ | 1.786 ngày 22 giờ 31 phút | 2 Tr US$ | 1,08 T US$ | 215 | 5,7 N US$ | -0.32% | -0.15% | -0.12% | -1.41% | ||
9 | 0,06321 US$ | 1.439 ngày 23 giờ 41 phút | 1,4 Tr US$ | 141,7 Tr US$ | 47 | 26,3 N US$ | 0% | -0.10% | 1.23% | -1.43% | ||
10 | 1 US$ | 861 ngày 23 giờ 30 phút | 1,2 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 714 | 155,7 N US$ | -0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.02% | ||
11 | 0,9997 US$ | 984 ngày 11 giờ 43 phút | 1,2 Tr US$ | 6,78 T US$ | 128 | 10,9 N US$ | -0.00% | -0.02% | -0.00% | -0.03% | ||
12 | 1 US$ | 1.762 ngày 9 giờ 20 phút | 1,1 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 1 | 47,76 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.41% | ||
13 | 2,8 US$ | 1.570 ngày 4 giờ 42 phút | 1 Tr US$ | 6,85 T US$ | 125 | 5,5 N US$ | 0.00% | 0.50% | -0.97% | -3.33% | ||
14 | 0,001372 US$ | 1.447 ngày 36 phút | 1 Tr US$ | 101,8 Tr US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.50% | ||
15 | 1 US$ | 1.570 ngày 4 giờ 22 phút | 863,3 N US$ | 310,4 Tr US$ | 7 | 59,01 US$ | 0% | 0.02% | 0.53% | 0.23% | ||
16 | 0,3415 US$ | 1.557 ngày 2 giờ 58 phút | 589,1 N US$ | 31,5 Tr US$ | 14 | 225,2 US$ | 0% | 0.42% | -0.04% | -0.62% | ||
17 | 0,001656 US$ | 1.457 ngày 22 giờ 29 phút | 548,6 N US$ | 490 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 4.470,34 US$ | 1.677 ngày 3 giờ 55 phút | 535,2 N US$ | 19,9 Tr US$ | 20 | 1,6 N US$ | 0% | -0.07% | 0.39% | 0.21% | ||
19 | 118.677,84 US$ | 1.569 ngày 5 giờ 49 phút | 535,2 N US$ | 7,73 T US$ | 23 | 756,14 US$ | 0% | 0.23% | 0.43% | 1.49% | ||
20 | 1 US$ | 1.098 ngày 2 giờ 4 phút | 504,3 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
21 | 0,04443 US$ | 1.377 ngày 5 giờ 40 phút | 463,6 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.77% | ||
22 | 1 US$ | 1.539 ngày 19 giờ 5 phút | 431,6 N US$ | 310,4 Tr US$ | 12 | 14,44 US$ | 0% | 0.20% | 0.21% | 0.13% | ||
23 | 116,55 US$ | 979 ngày 3 giờ 53 phút | 407,5 N US$ | 1,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 803,22 US$ | 1.539 ngày 18 giờ 56 phút | 369,2 N US$ | 1,08 T US$ | 71 | 1,3 N US$ | 0% | 0.59% | 0.16% | -1.44% | ||
25 | 0,052516 US$ | 1.548 ngày 12 giờ 33 phút | 369 N US$ | 502,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.42% | ||
26 | 1,04 US$ | 1.373 ngày 1 giờ 14 phút | 350,3 N US$ | 773,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,09085 US$ | 1.335 ngày 20 giờ 7 phút | 343,9 N US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,9996 US$ | 43 ngày 6 giờ 53 phút | 337,5 N US$ | 9,97 NT US$ | 3 | 7,18 US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.59% | ||
29 | 0,00001121 US$ | 1.142 ngày 16 giờ 18 phút | 305,1 N US$ | 188,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
30 | 0,9945 US$ | 1.535 ngày 2 giờ 56 phút | 303,3 N US$ | 876,1 N US$ | 7 | 402,65 US$ | 0% | 0% | -0.01% | -0.04% | ||
31 | 0,9965 US$ | 1.586 ngày 14 giờ 9 phút | 287,3 N US$ | 310,4 Tr US$ | 1 | 146,98 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 19,77 T US$ | 729 ngày 2 giờ 28 phút | 283,4 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,008937 US$ | 1.380 ngày 17 giờ 54 phút | 283,3 N US$ | 4,07 NT US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.23% | ||
34 | 0,00002766 US$ | 1.325 ngày 5 giờ 10 phút | 279 N US$ | 551,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
35 | 0,3884 US$ | 1.619 ngày 10 giờ 56 phút | 271,4 N US$ | 389,2 N US$ | 4 | 1,66 US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.01% | ||
36 | 803,23 US$ | 862 ngày 1 phút | 267,8 N US$ | 1,08 T US$ | 557 | 9,2 N US$ | 0.03% | 0.50% | 0.14% | -1.04% | ||
37 | 0,052556 US$ | 1.536 ngày 21 giờ 16 phút | 229,5 N US$ | 254,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,007211 US$ | 1.208 ngày 20 giờ 42 phút | 227,8 N US$ | 144,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 118.487,38 US$ | 1.400 ngày 9 giờ 4 phút | 222,2 N US$ | 7,74 T US$ | 2 | 1,93 US$ | 0% | 0.15% | 0.15% | 1.26% | ||
40 | 1 US$ | 1.570 ngày 4 giờ 22 phút | 221,3 N US$ | 310,4 Tr US$ | 4 | 744,39 US$ | 0% | 0% | -0.32% | 0.04% | ||
41 | 1 US$ | 1.142 ngày 19 giờ 33 phút | 220,7 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 1 US$ | 874 ngày 23 giờ 59 phút | 218,1 N US$ | 310,4 Tr US$ | 352 | 34,4 N US$ | 0.00% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | ||
43 | 0,094502 US$ | 1.513 ngày 19 giờ 4 phút | 206,3 N US$ | 401,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,7161 US$ | 1.308 ngày 3 giờ 3 phút | 191,4 N US$ | 71,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,00973 US$ | 1.260 ngày 11 giờ 23 phút | 189 N US$ | 97,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 800,42 US$ | 1.638 ngày 13 giờ 49 phút | 188 N US$ | 1,08 T US$ | 105 | 562,63 US$ | -0.38% | 0.30% | -0.14% | -1.41% | ||
47 | 803,19 US$ | 1.557 ngày 11 giờ 31 phút | 184,6 N US$ | 1,08 T US$ | 25 | 375,08 US$ | 0.04% | 0.63% | -0.12% | -1.46% | ||
48 | 0,0004126 US$ | 1.473 ngày 21 giờ 10 phút | 178,2 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 1 US$ | 1.570 ngày 21 giờ 14 phút | 175,4 N US$ | 310,4 Tr US$ | 5 | 38,09 US$ | 0% | 0.01% | 0.37% | 0.12% | ||
50 | 802,91 US$ | 1.322 ngày 10 giờ 53 phút | 174,8 N US$ | 1,08 T US$ | 15 | 332,86 US$ | 0% | 0.61% | 0.26% | -1.46% |
Binance-Peg BUSD (BUSD) là gì?
Vốn cố định Binance-Peg BUSD (BUSD) là một loại tiền tệ ổn định được gắn với đô la Mỹ (USD) theo tỷ lệ 1:1.Lái ra bằng blockchain Ethereum của Paxos và đều được điều chỉnh bởi cơ quan quản lý dịch vụ tài chính tiểu bang New York (NYDFS).Binance cung cấp dịch vụ token gắn bó, khóa mã tiền tệ BUSD trên Ethereum và vấn đề ra một lượng tương đương Binance-Peg BUSD lên các chuỗi khác nhau Avalanche, Polygon, v.v..Đô la BUSD trên Binance-Peg là một phiên bản bọc của nguyên gốc ERC-20 BUSD được thiết kế để theo dõi giá trị tại mức 1:1..Cái hỗ trợ rộng khắp của BUSD-Peg trên các mạng đa chain cho phép nhà giao dịch có một cách nhanh chóng và an toàn để khám phá những môi trường đa dạng..Binance-Peg BUSD có sẵn trên các blockchain khác nhau bao gồm Ethereum, BNB Smart Chain, BNB Beacon Chain, Avalanche, Polygon và Optimism..Đây là điều cần chú ý rằng BUSD được gắn trên Binance là một sản phẩm của Binance và không được phát hành bởi Paxos cũng như không bị điều tiết bởi NYDFS.
Thống kê giá của Binance-Peg BUSD (BUSD)
Tính đến 10 tháng 8, 2025, giá hiện tại của token BUSD trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 3,32 Tr US$. Token BUSD giao dịch trên 4 blockchain và 53914 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 77.885 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.453.736,40 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token BUSD là 2.453.736,40 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Binance-Peg BUSD (BUSD) là 83,72 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token BUSD được phát hành trên blockchain nào?
Token Binance-Peg BUSD BUSD được phát hành trên Avalanche, BNB Chain, Polygon và Optimism.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang BUSD là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 BUSD sang USD là 1 US$ tính đến 13:12 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUSD với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 BUSD với 1 USD.