
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,07402 US$ | 1.481 ngày 19 giờ 12 phút | 11,4 Tr US$ | 40,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 643,36 US$ | 1.505 ngày 13 giờ 51 phút | 8,9 Tr US$ | 876,5 Tr US$ | 1.706 | 13,5 N US$ | -0.50% | -0.74% | -0.72% | 1.50% | ||
3 | 267,7 US$ | 870 ngày 4 giờ 41 phút | 5,4 Tr US$ | 26,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,9942 US$ | 1.505 ngày 13 giờ 48 phút | 3,9 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 830 | 58,9 N US$ | -0.50% | -0.50% | -0.51% | -0.52% | ||
5 | 0,05077 US$ | 1.329 ngày 1 giờ 17 phút | 3,3 Tr US$ | 6,4 Tr US$ | 7 | 503,74 US$ | 0% | -0.01% | -0.05% | -0.15% | ||
6 | 1 US$ | 1.711 ngày 21 giờ 10 phút | 3,2 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 147 | 20,54 US$ | 0% | 0.40% | 0.40% | 0.21% | ||
7 | 0,07262 US$ | 1.263 ngày 15 giờ 31 phút | 3,2 Tr US$ | 716,7 Tr US$ | 21 | 15,7 N US$ | 0% | -0.45% | 1.71% | 7.54% | ||
8 | 643,46 US$ | 1.722 ngày 7 giờ 55 phút | 1,8 Tr US$ | 876,2 Tr US$ | 468 | 1,2 N US$ | -0.40% | -0.19% | -0.58% | 1.92% | ||
9 | 0,07002 US$ | 1.375 ngày 9 giờ 5 phút | 1,5 Tr US$ | 156,1 Tr US$ | 68 | 32,2 N US$ | -0.54% | -1.19% | -0.59% | -0.68% | ||
10 | 0,9991 US$ | 797 ngày 8 giờ 53 phút | 1,4 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 650 | 113,3 N US$ | -0.00% | -0.01% | -0.01% | -0.02% | ||
11 | 1 US$ | 919 ngày 21 giờ 7 phút | 1,3 Tr US$ | 5,99 T US$ | 306 | 57,4 N US$ | 0% | 0.00% | 0.01% | 0.03% | ||
12 | 1 US$ | 1.697 ngày 18 giờ 43 phút | 1,1 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 8 | <1 US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
13 | 0,001501 US$ | 1.382 ngày 9 giờ 59 phút | 1,1 Tr US$ | 110,8 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.50% | ||
14 | 2,3 US$ | 1.505 ngày 14 giờ 6 phút | 953,1 N US$ | 5,08 T US$ | 83 | 4,8 N US$ | 0% | 0.13% | -0.20% | 1.25% | ||
15 | 0,9963 US$ | 1.505 ngày 13 giờ 45 phút | 864,6 N US$ | 310,4 Tr US$ | 19 | 296,56 US$ | 0% | -0.07% | -0.64% | -0.58% | ||
16 | 0,0736 US$ | 1.312 ngày 15 giờ 4 phút | 595,6 N US$ | 3,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.92% | ||
17 | 0,9974 US$ | 1.475 ngày 4 giờ 29 phút | 558,1 N US$ | 310,4 Tr US$ | 92 | 301,84 US$ | 0% | -0.20% | -0.07% | -0.11% | ||
18 | 0,001657 US$ | 1.393 ngày 7 giờ 53 phút | 548,6 N US$ | 490 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,2835 US$ | 1.492 ngày 12 giờ 22 phút | 538,1 N US$ | 26,2 Tr US$ | 4 | 25,33 US$ | 0% | 0% | -0.01% | 5.59% | ||
20 | 104.757,16 US$ | 1.504 ngày 15 giờ 12 phút | 525,9 N US$ | 6,82 T US$ | 38 | 462,23 US$ | 0% | 0.50% | -0.29% | 3.53% | ||
21 | 1 US$ | 1.033 ngày 11 giờ 27 phút | 504,3 N US$ | 310,4 Tr US$ | 8 | <1 US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.50% | ||
22 | 2.670,46 US$ | 1.612 ngày 13 giờ 19 phút | 412 N US$ | 11,9 Tr US$ | 15 | 299,74 US$ | 0% | 0% | -0.20% | 2.49% | ||
23 | 116,55 US$ | 914 ngày 13 giờ 16 phút | 407,5 N US$ | 1,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,052283 US$ | 1.483 ngày 21 giờ 57 phút | 351,9 N US$ | 457,7 N US$ | 3 | 60,53 US$ | 0% | 0% | -0.03% | 0.81% | ||
25 | 1,05 US$ | 1.308 ngày 10 giờ 38 phút | 350,6 N US$ | 777,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,09041 US$ | 1.271 ngày 5 giờ 31 phút | 343,9 N US$ | 5,9 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.01% | ||
27 | 646,02 US$ | 1.475 ngày 4 giờ 19 phút | 333,3 N US$ | 876,2 Tr US$ | 131 | 329,9 US$ | 0.00% | -0.18% | 0.15% | 1.95% | ||
28 | 0,0000117 US$ | 1.078 ngày 1 giờ 42 phút | 310,9 N US$ | 193,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,9896 US$ | 1.470 ngày 12 giờ 20 phút | 303,6 N US$ | 871,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
30 | 0,00003001 US$ | 1.260 ngày 14 giờ 34 phút | 290,6 N US$ | 598,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.45% | ||
31 | 644,45 US$ | 797 ngày 9 giờ 25 phút | 289,9 N US$ | 875,8 Tr US$ | 1.089 | 16,2 N US$ | -0.05% | -0.22% | -0.14% | 1.78% | ||
32 | 0,9964 US$ | 1.521 ngày 23 giờ 33 phút | 287,3 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.08% | ||
33 | 18,75 T US$ | 664 ngày 11 giờ 52 phút | 276,3 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,3901 US$ | 1.554 ngày 20 giờ 19 phút | 271,4 N US$ | 389,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.40% | ||
35 | 0,008029 US$ | 1.316 ngày 3 giờ 18 phút | 268,8 N US$ | 3,67 NT US$ | 6 | 163,85 US$ | 0% | 0% | -0.18% | 1.52% | ||
36 | 0,052556 US$ | 1.472 ngày 6 giờ 39 phút | 229,5 N US$ | 254,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,007248 US$ | 1.144 ngày 6 giờ 6 phút | 227,8 N US$ | 144,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 1 US$ | 1.505 ngày 13 giờ 46 phút | 224,5 N US$ | 310,4 Tr US$ | 5 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.00% | 0.52% | ||
39 | 0,9956 US$ | 1.078 ngày 4 giờ 57 phút | 220,7 N US$ | 310,4 Tr US$ | 1 | 46,65 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.13% | ||
40 | 104.334,24 US$ | 1.335 ngày 18 giờ 28 phút | 218,8 N US$ | 6,81 T US$ | 7 | 3,01 US$ | 0% | 0% | -0.39% | 2.21% | ||
41 | 0,094502 US$ | 1.449 ngày 4 giờ 27 phút | 206,3 N US$ | 401,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,009116 US$ | 687 ngày 10 giờ 26 phút | 192 N US$ | 9,1 Tr US$ | 3 | 171,93 US$ | 0% | 0% | -0.68% | 2.57% | ||
43 | 0,7121 US$ | 1.243 ngày 12 giờ 27 phút | 191,4 N US$ | 71,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,00973 US$ | 1.195 ngày 20 giờ 46 phút | 189 N US$ | 97,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,0004126 US$ | 1.409 ngày 6 giờ 34 phút | 178,2 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 646,12 US$ | 1.573 ngày 23 giờ 12 phút | 177,6 N US$ | 876,2 Tr US$ | 124 | 150,44 US$ | 0% | 0.22% | -0.28% | 2.01% | ||
47 | 0,9966 US$ | 1.506 ngày 6 giờ 37 phút | 175,3 N US$ | 310,4 Tr US$ | 4 | 21,88 US$ | 0% | 0% | -0.05% | -0.45% | ||
48 | 0,06918 US$ | 952 ngày 16 giờ 27 phút | 172,2 N US$ | 248,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 643,66 US$ | 1.492 ngày 20 giờ 54 phút | 165,1 N US$ | 876,1 Tr US$ | 11 | 142,28 US$ | 0% | -0.55% | -0.26% | 1.72% | ||
50 | 1 US$ | 1.505 ngày 13 giờ 46 phút | 164,6 N US$ | 2,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% |
Binance-Peg BUSD (BUSD) là gì?
Vốn cố định Binance-Peg BUSD (BUSD) là một loại tiền tệ ổn định được gắn với đô la Mỹ (USD) theo tỷ lệ 1:1.Lái ra bằng blockchain Ethereum của Paxos và đều được điều chỉnh bởi cơ quan quản lý dịch vụ tài chính tiểu bang New York (NYDFS).Binance cung cấp dịch vụ token gắn bó, khóa mã tiền tệ BUSD trên Ethereum và vấn đề ra một lượng tương đương Binance-Peg BUSD lên các chuỗi khác nhau Avalanche, Polygon, v.v..Đô la BUSD trên Binance-Peg là một phiên bản bọc của nguyên gốc ERC-20 BUSD được thiết kế để theo dõi giá trị tại mức 1:1..Cái hỗ trợ rộng khắp của BUSD-Peg trên các mạng đa chain cho phép nhà giao dịch có một cách nhanh chóng và an toàn để khám phá những môi trường đa dạng..Binance-Peg BUSD có sẵn trên các blockchain khác nhau bao gồm Ethereum, BNB Smart Chain, BNB Beacon Chain, Avalanche, Polygon và Optimism..Đây là điều cần chú ý rằng BUSD được gắn trên Binance là một sản phẩm của Binance và không được phát hành bởi Paxos cũng như không bị điều tiết bởi NYDFS.
Thống kê giá của Binance-Peg BUSD (BUSD)
Tính đến 6 tháng 6, 2025, giá hiện tại của token BUSD trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 3,88 Tr US$. Token BUSD giao dịch trên 4 blockchain và 53502 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 129.903 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 4.128.077,04 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token BUSD là 4.128.077,04 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Binance-Peg BUSD (BUSD) là 82,04 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token BUSD được phát hành trên blockchain nào?
Token Binance-Peg BUSD BUSD được phát hành trên Avalanche, BNB Chain, Polygon và Optimism.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang BUSD là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 BUSD sang USD là 1 US$ tính đến 22:35 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUSD với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 BUSD với 1 USD.