| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,075351 US$ | 1.647 ngày 6 giờ 1 phút | 13,2 Tr US$ | 53,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.15% | ||
| 2 | 919,68 US$ | 1.671 ngày 40 phút | 10,3 Tr US$ | 1,23 T US$ | 454 | 94,4 N US$ | -0.15% | -0.93% | -0.09% | 0.90% | ||
| 3 | 0,3328 US$ | 1.429 ngày 2 giờ 19 phút | 7,2 Tr US$ | 3,28 T US$ | 159 | 179,2 N US$ | -0.16% | 0.39% | -2.32% | -1.33% | ||
| 4 | 267,7 US$ | 1.035 ngày 15 giờ 30 phút | 5,4 Tr US$ | 26,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 1 US$ | 1.671 ngày 37 phút | 3,3 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 178 | 13,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 1 US$ | 1.877 ngày 7 giờ 58 phút | 3,3 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 11 | 36,62 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,03974 US$ | 1.494 ngày 12 giờ 6 phút | 2,9 Tr US$ | 5 Tr US$ | 32 | 3,8 N US$ | -0.02% | -0.07% | -0.01% | -0.18% | ||
| 8 | 919,95 US$ | 1.887 ngày 18 giờ 43 phút | 2,1 Tr US$ | 1,23 T US$ | 243 | 19,5 N US$ | -0.51% | -0.95% | -0.06% | 0.56% | ||
| 9 | 1 US$ | 962 ngày 19 giờ 42 phút | 1,3 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 1.368 | 65,6 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,9992 US$ | 1.085 ngày 7 giờ 55 phút | 1,2 Tr US$ | 8,98 T US$ | 407 | 38,1 N US$ | 0.00% | 0.02% | 0.01% | 0.02% | ||
| 11 | 1 US$ | 1.863 ngày 5 giờ 31 phút | 1,1 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,001241 US$ | 1.547 ngày 20 giờ 48 phút | 962,1 N US$ | 91,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.51% | ||
| 13 | 2,35 US$ | 1.671 ngày 54 phút | 960,5 N US$ | 7,03 T US$ | 102 | 8,9 N US$ | -0.04% | -0.48% | 0.10% | 0.82% | ||
| 14 | 0,0227 US$ | 1.540 ngày 19 giờ 53 phút | 881,2 N US$ | 50,8 Tr US$ | 35 | 6,7 N US$ | 0% | 0.88% | 0.25% | 2.22% | ||
| 15 | 1 US$ | 1.671 ngày 34 phút | 864,9 N US$ | 310,4 Tr US$ | 17 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,001655 US$ | 1.558 ngày 18 giờ 41 phút | 548,4 N US$ | 488,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,2905 US$ | 1.657 ngày 23 giờ 10 phút | 545,9 N US$ | 13 Tr US$ | 31 | 1,4 N US$ | 0% | -0.64% | -0.02% | -0.63% | ||
| 18 | 1 US$ | 1.198 ngày 22 giờ 16 phút | 505,8 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 91.054,64 US$ | 1.670 ngày 2 giờ | 467,4 N US$ | 5,95 T US$ | 64 | 3,9 N US$ | 0% | -0.95% | 0.18% | 0.10% | ||
| 20 | 3.335,86 US$ | 1.778 ngày 7 phút | 465,6 N US$ | 14,8 Tr US$ | 51 | 4,5 N US$ | 0% | -0.47% | 0.34% | 0.98% | ||
| 21 | 1 US$ | 1.640 ngày 15 giờ 17 phút | 430,6 N US$ | 310,4 Tr US$ | 47 | 220,43 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 116,55 US$ | 1.080 ngày 4 phút | 407,5 N US$ | 1,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,052728 US$ | 1.649 ngày 8 giờ 45 phút | 386,2 N US$ | 545,8 N US$ | 21 | 1,3 N US$ | -0.06% | -0.13% | -0.01% | 0.40% | ||
| 24 | 0,03067 US$ | 1.478 ngày 1 giờ 52 phút | 383,4 N US$ | 1,5 Tr US$ | 17 | 313,01 US$ | 0% | 0% | 0.28% | -2.54% | ||
| 25 | 920,19 US$ | 1.640 ngày 15 giờ 7 phút | 380,8 N US$ | 1,23 T US$ | 98 | 3,8 N US$ | 0% | -0.86% | -0.11% | 0.93% | ||
| 26 | 1,04 US$ | 1.473 ngày 21 giờ 26 phút | 351 N US$ | 774 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,09014 US$ | 1.436 ngày 16 giờ 19 phút | 343,4 N US$ | 5,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 1 US$ | 144 ngày 3 giờ 5 phút | 338,7 N US$ | 10,02 NT US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,9891 US$ | 1.635 ngày 23 giờ 8 phút | 302,2 N US$ | 869,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
| 30 | 0,00001092 US$ | 1.243 ngày 12 giờ 30 phút | 300,1 N US$ | 185,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 1 US$ | 1.687 ngày 10 giờ 21 phút | 288,2 N US$ | 310,4 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,009109 US$ | 1.481 ngày 14 giờ 6 phút | 287,6 N US$ | 4,15 NT US$ | 21 | 1,1 N US$ | 0% | -0.10% | -0.02% | 0.42% | ||
| 33 | 0,3886 US$ | 1.720 ngày 7 giờ 8 phút | 270,9 N US$ | 388,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.40% | ||
| 34 | 0,0000245 US$ | 1.426 ngày 1 giờ 22 phút | 262,6 N US$ | 490,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.50% | ||
| 35 | 0,052556 US$ | 1.637 ngày 17 giờ 28 phút | 229,5 N US$ | 254,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,007208 US$ | 1.309 ngày 16 giờ 54 phút | 227,7 N US$ | 144,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 1 US$ | 1.671 ngày 34 phút | 221,4 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 1 US$ | 1.243 ngày 15 giờ 45 phút | 221 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 91.316,66 US$ | 1.501 ngày 5 giờ 16 phút | 215,6 N US$ | 5,96 T US$ | 8 | 19,3 US$ | 0% | 0% | 0.12% | -0.04% | ||
| 40 | 920,81 US$ | 962 ngày 20 giờ 13 phút | 213,5 N US$ | 1,23 T US$ | 1.901 | 13,5 N US$ | -0.25% | -0.90% | -0.10% | 0.83% | ||
| 41 | 0,094502 US$ | 1.614 ngày 15 giờ 16 phút | 206,3 N US$ | 401,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 920,05 US$ | 1.739 ngày 10 giờ | 203,2 N US$ | 1,23 T US$ | 88 | 2 N US$ | -0.12% | -0.83% | -0.47% | 0.93% | ||
| 43 | 920,06 US$ | 1.658 ngày 7 giờ 42 phút | 198,3 N US$ | 1,23 T US$ | 63 | 1,8 N US$ | -0.14% | -0.94% | -0.09% | 0.91% | ||
| 44 | 0,7136 US$ | 1.408 ngày 23 giờ 15 phút | 191,6 N US$ | 71,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 920,61 US$ | 1.423 ngày 7 giờ 5 phút | 189,4 N US$ | 1,23 T US$ | 52 | 1,7 N US$ | 0% | -0.88% | -0.08% | 0.94% | ||
| 46 | 0,00973 US$ | 1.361 ngày 7 giờ 35 phút | 189 N US$ | 97,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,0004126 US$ | 1.574 ngày 17 giờ 22 phút | 178,2 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 1 US$ | 975 ngày 20 giờ 11 phút | 177,3 N US$ | 310,4 Tr US$ | 1.051 | 56,7 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 1 US$ | 1.671 ngày 17 giờ 26 phút | 173,5 N US$ | 310,4 Tr US$ | 8 | 32,69 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,9959 US$ | 1.671 ngày 35 phút | 164 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Binance-Peg BUSD (BUSD) là gì?
Vốn cố định Binance-Peg BUSD (BUSD) là một loại tiền tệ ổn định được gắn với đô la Mỹ (USD) theo tỷ lệ 1:1.Lái ra bằng blockchain Ethereum của Paxos và đều được điều chỉnh bởi cơ quan quản lý dịch vụ tài chính tiểu bang New York (NYDFS).Binance cung cấp dịch vụ token gắn bó, khóa mã tiền tệ BUSD trên Ethereum và vấn đề ra một lượng tương đương Binance-Peg BUSD lên các chuỗi khác nhau Avalanche, Polygon, v.v..Đô la BUSD trên Binance-Peg là một phiên bản bọc của nguyên gốc ERC-20 BUSD được thiết kế để theo dõi giá trị tại mức 1:1..Cái hỗ trợ rộng khắp của BUSD-Peg trên các mạng đa chain cho phép nhà giao dịch có một cách nhanh chóng và an toàn để khám phá những môi trường đa dạng..Binance-Peg BUSD có sẵn trên các blockchain khác nhau bao gồm Ethereum, BNB Smart Chain, BNB Beacon Chain, Avalanche, Polygon và Optimism..Đây là điều cần chú ý rằng BUSD được gắn trên Binance là một sản phẩm của Binance và không được phát hành bởi Paxos cũng như không bị điều tiết bởi NYDFS.
Thống kê giá của Binance-Peg BUSD (BUSD)
Tính đến 19 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token BUSD trên các thị trường DEX là 1,07 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 417,74 US$. Token BUSD giao dịch trên 4 blockchain và 54067 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 76.365 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 4.101.868,60 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token BUSD là 4.101.868,60 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Binance-Peg BUSD (BUSD) là 85,76 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token BUSD được phát hành trên blockchain nào?
Token Binance-Peg BUSD BUSD được phát hành trên Avalanche, BNB Chain, Polygon và Optimism.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang BUSD là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 BUSD sang USD là 1 US$ tính đến 09:23 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUSD với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 BUSD với 1 USD.



