| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,075029 US$ | 1.688 ngày 11 giờ 48 phút | 12,8 Tr US$ | 50,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.05% | ||
| 2 | 857,23 US$ | 1.712 ngày 6 giờ 27 phút | 10 Tr US$ | 1,21 T US$ | 199 | 27,4 N US$ | -0.11% | -0.10% | 0.44% | 0.38% | ||
| 3 | 0,2446 US$ | 1.470 ngày 8 giờ 7 phút | 6,1 Tr US$ | 2,41 T US$ | 5 | 156,66 US$ | 0% | 0.01% | 0.01% | 0.48% | ||
| 4 | 267,7 US$ | 1.076 ngày 21 giờ 17 phút | 5,4 Tr US$ | 26,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 1 US$ | 1.712 ngày 6 giờ 24 phút | 3,3 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 57 | 843,3 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 1 US$ | 1.918 ngày 13 giờ 45 phút | 3,2 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 15 | 1,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,03895 US$ | 1.535 ngày 17 giờ 53 phút | 2,8 Tr US$ | 4,9 Tr US$ | 11 | 1 N US$ | 0% | 0% | 0.61% | 0.72% | ||
| 8 | 857,32 US$ | 1.929 ngày 30 phút | 2 Tr US$ | 1,21 T US$ | 133 | 7,6 N US$ | -0.24% | -0.11% | 0.01% | 0.89% | ||
| 9 | 0,999 US$ | 1.126 ngày 13 giờ 42 phút | 2 Tr US$ | 8,98 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 1 US$ | 1.904 ngày 11 giờ 19 phút | 1,1 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 1 US$ | 1.004 ngày 1 giờ 29 phút | 1,1 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 470 | 18,4 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,00107 US$ | 1.589 ngày 2 giờ 35 phút | 891,3 N US$ | 79,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.20% | ||
| 13 | 1,84 US$ | 1.712 ngày 6 giờ 41 phút | 851,5 N US$ | 5,9 T US$ | 42 | 3,7 N US$ | 0% | 0.22% | 0.45% | 0.08% | ||
| 14 | 1 US$ | 1.712 ngày 6 giờ 21 phút | 848,4 N US$ | 310,4 Tr US$ | 13 | 96,87 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,01196 US$ | 1.582 ngày 1 giờ 40 phút | 643 N US$ | 26,8 Tr US$ | 174 | 60,9 N US$ | 0% | 1.48% | 8.87% | -16.67% | ||
| 16 | 0,001655 US$ | 1.600 ngày 28 phút | 548,4 N US$ | 488,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,2855 US$ | 1.699 ngày 4 giờ 57 phút | 540,2 N US$ | 12,8 Tr US$ | 7 | 173,53 US$ | 0% | 0.11% | 0.11% | 0.46% | ||
| 18 | 1 US$ | 1.240 ngày 4 giờ 3 phút | 505,8 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 3.262,75 US$ | 1.819 ngày 5 giờ 54 phút | 460,5 N US$ | 14,5 Tr US$ | 9 | 737,45 US$ | 0% | 0.89% | 0.79% | 2.03% | ||
| 20 | 88.210,07 US$ | 1.711 ngày 7 giờ 48 phút | 454 N US$ | 5,76 T US$ | 47 | 1,8 N US$ | -0.14% | 0.18% | 0.16% | 0.66% | ||
| 21 | 1 US$ | 1.681 ngày 21 giờ 4 phút | 430,7 N US$ | 310,4 Tr US$ | 16 | 15,28 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 107,97 US$ | 1.121 ngày 5 giờ 52 phút | 394,7 N US$ | 1,08 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,052621 US$ | 1.690 ngày 14 giờ 32 phút | 378 N US$ | 524,3 N US$ | 6 | 292,01 US$ | 0% | 0% | 0.26% | 0.53% | ||
| 24 | 0,02949 US$ | 1.519 ngày 7 giờ 40 phút | 373,6 N US$ | 1,5 Tr US$ | 4 | 51,94 US$ | 0% | 0% | 0.05% | 0.10% | ||
| 25 | 1,04 US$ | 1.515 ngày 3 giờ 13 phút | 350,8 N US$ | 773,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,09001 US$ | 1.477 ngày 22 giờ 6 phút | 343,1 N US$ | 5,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 1 US$ | 185 ngày 8 giờ 52 phút | 338,5 N US$ | 10,01 NT US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 857,37 US$ | 1.681 ngày 20 giờ 55 phút | 336,4 N US$ | 1,21 T US$ | 48 | 1,5 N US$ | -0.32% | 0.05% | 0.45% | 0.49% | ||
| 29 | 0,9932 US$ | 1.677 ngày 4 giờ 55 phút | 302,1 N US$ | 872,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,00001064 US$ | 1.284 ngày 18 giờ 17 phút | 296,1 N US$ | 181,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 1 US$ | 1.728 ngày 16 giờ 8 phút | 288,2 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,008701 US$ | 1.522 ngày 19 giờ 53 phút | 280,8 N US$ | 3,97 NT US$ | 8 | 332,92 US$ | 0% | 0.20% | 0.41% | 1.09% | ||
| 33 | 0,3869 US$ | 1.761 ngày 12 giờ 55 phút | 270,9 N US$ | 387 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.40% | ||
| 34 | 0,00002441 US$ | 1.467 ngày 7 giờ 9 phút | 262,2 N US$ | 488,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,052556 US$ | 1.678 ngày 23 giờ 15 phút | 229,5 N US$ | 254,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,007208 US$ | 1.350 ngày 22 giờ 41 phút | 227,7 N US$ | 144,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 1 US$ | 1.712 ngày 6 giờ 21 phút | 221,7 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 1 US$ | 1.284 ngày 21 giờ 32 phút | 221 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 88.435,6 US$ | 1.542 ngày 11 giờ 3 phút | 214,9 N US$ | 5,77 T US$ | 2 | 5,43 US$ | 0% | 0.47% | 0.47% | 1.32% | ||
| 40 | 0,094502 US$ | 1.655 ngày 21 giờ 3 phút | 206,3 N US$ | 401,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 858,89 US$ | 1.004 ngày 2 giờ | 204,2 N US$ | 1,21 T US$ | 688 | 4,1 N US$ | 0.07% | 0.01% | 0.44% | 0.86% | ||
| 42 | 857,85 US$ | 1.780 ngày 15 giờ 48 phút | 196,1 N US$ | 1,21 T US$ | 53 | 927,65 US$ | 0% | -0.13% | 0.10% | 0.52% | ||
| 43 | 857,91 US$ | 1.699 ngày 13 giờ 30 phút | 191,9 N US$ | 1,21 T US$ | 25 | 648,42 US$ | 0% | -0.09% | 0.45% | 0.55% | ||
| 44 | 0,7133 US$ | 1.450 ngày 5 giờ 2 phút | 191,5 N US$ | 71,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,00973 US$ | 1.402 ngày 13 giờ 22 phút | 189 N US$ | 97,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 857,68 US$ | 1.464 ngày 12 giờ 52 phút | 180,7 N US$ | 1,21 T US$ | 17 | 515,26 US$ | -0.15% | -0.05% | 0.45% | 0.50% | ||
| 47 | 0,0004126 US$ | 1.615 ngày 23 giờ 9 phút | 178,2 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 1 US$ | 1.712 ngày 23 giờ 13 phút | 173,5 N US$ | 310,4 Tr US$ | 3 | 4,53 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,9971 US$ | 1.712 ngày 6 giờ 22 phút | 164,1 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.01% | ||
| 50 | 1 US$ | 1.126 ngày 13 giờ 42 phút | 156,8 N US$ | 1,29 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Binance-Peg BUSD (BUSD) là gì?
Vốn cố định Binance-Peg BUSD (BUSD) là một loại tiền tệ ổn định được gắn với đô la Mỹ (USD) theo tỷ lệ 1:1.Lái ra bằng blockchain Ethereum của Paxos và đều được điều chỉnh bởi cơ quan quản lý dịch vụ tài chính tiểu bang New York (NYDFS).Binance cung cấp dịch vụ token gắn bó, khóa mã tiền tệ BUSD trên Ethereum và vấn đề ra một lượng tương đương Binance-Peg BUSD lên các chuỗi khác nhau Avalanche, Polygon, v.v..Đô la BUSD trên Binance-Peg là một phiên bản bọc của nguyên gốc ERC-20 BUSD được thiết kế để theo dõi giá trị tại mức 1:1..Cái hỗ trợ rộng khắp của BUSD-Peg trên các mạng đa chain cho phép nhà giao dịch có một cách nhanh chóng và an toàn để khám phá những môi trường đa dạng..Binance-Peg BUSD có sẵn trên các blockchain khác nhau bao gồm Ethereum, BNB Smart Chain, BNB Beacon Chain, Avalanche, Polygon và Optimism..Đây là điều cần chú ý rằng BUSD được gắn trên Binance là một sản phẩm của Binance và không được phát hành bởi Paxos cũng như không bị điều tiết bởi NYDFS.
Thống kê giá của Binance-Peg BUSD (BUSD)
Tính đến 30 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token BUSD trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 1,13 Tr US$. Token BUSD giao dịch trên 4 blockchain và 54098 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 31.746 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 1.113.978,93 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token BUSD là 1.113.978,93 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Binance-Peg BUSD (BUSD) là 82,98 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token BUSD được phát hành trên blockchain nào?
Token Binance-Peg BUSD BUSD được phát hành trên Avalanche, BNB Chain, Polygon và Optimism.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang BUSD là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 BUSD sang USD là 1 US$ tính đến 15:11 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUSD với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 BUSD với 1 USD.



