
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,073875 US$ | 1.439 ngày 3 giờ | 11,2 Tr US$ | 38,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 607,86 US$ | 1.462 ngày 21 giờ 39 phút | 8,6 Tr US$ | 913,8 Tr US$ | 476 | 47,8 N US$ | 0.51% | 0.35% | 0.94% | 0.39% | ||
3 | 247,55 US$ | 1.445 ngày 16 giờ 22 phút | 7,4 Tr US$ | 1,6 T US$ | 7 | 33,83 US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.49% | ||
4 | 267,7 US$ | 827 ngày 12 giờ 29 phút | 5,4 Tr US$ | 26,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 1 US$ | 1.462 ngày 21 giờ 36 phút | 3,8 Tr US$ | 321,4 Tr US$ | 844 | 321,4 N US$ | -0.00% | 0.08% | 0.67% | 0.12% | ||
6 | 0,06411 US$ | 1.286 ngày 9 giờ 5 phút | 3,6 Tr US$ | 8 Tr US$ | 33 | 7,7 N US$ | 0% | 0.06% | 0.14% | -0.99% | ||
7 | 1 US$ | 1.669 ngày 4 giờ 57 phút | 3,2 Tr US$ | 321,4 Tr US$ | 81 | 3,1 N US$ | 0% | 0.31% | 0.05% | 0.06% | ||
8 | 0,06014 US$ | 1.220 ngày 23 giờ 19 phút | 2,9 Tr US$ | 593,5 Tr US$ | 43 | 19,2 N US$ | -0.00% | 0.62% | 1.71% | -1.72% | ||
9 | 605,46 US$ | 1.679 ngày 15 giờ 42 phút | 1,7 Tr US$ | 914,3 Tr US$ | 273 | 8,2 N US$ | 0.01% | 0.35% | 0.94% | 0.08% | ||
10 | 0,05767 US$ | 1.332 ngày 16 giờ 52 phút | 1,3 Tr US$ | 128,6 Tr US$ | 728 | 405,4 N US$ | -0.28% | -4.65% | 26.24% | -16.07% | ||
11 | 0,9999 US$ | 877 ngày 4 giờ 54 phút | 1,3 Tr US$ | 5,18 T US$ | 178 | 58 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.03% | 0.01% | ||
12 | 0,9981 US$ | 1.655 ngày 2 giờ 31 phút | 1,1 Tr US$ | 321,4 Tr US$ | 1 | 2,29 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
13 | 0,001689 US$ | 1.339 ngày 17 giờ 47 phút | 1,1 Tr US$ | 125,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.54% | ||
14 | 2,11 US$ | 1.462 ngày 21 giờ 53 phút | 912,6 N US$ | 4,44 T US$ | 294 | 24,9 N US$ | -0.05% | 4.45% | 5.18% | 6.78% | ||
15 | 1 US$ | 1.462 ngày 21 giờ 33 phút | 867,8 N US$ | 321,4 Tr US$ | 22 | 193,34 US$ | 0% | 0.01% | 0.07% | 0.50% | ||
16 | 1 US$ | 1.432 ngày 12 giờ 16 phút | 574,3 N US$ | 321,4 Tr US$ | 57 | 125,29 US$ | 0% | 0.03% | 0.25% | 0.11% | ||
17 | 0,001657 US$ | 1.350 ngày 15 giờ 41 phút | 548,6 N US$ | 490,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,05871 US$ | 1.269 ngày 22 giờ 52 phút | 531,2 N US$ | 2,9 Tr US$ | 10 | 111,39 US$ | 0.02% | 0.02% | 0.07% | 0.31% | ||
19 | 93.469,06 US$ | 1.461 ngày 23 giờ | 513,5 N US$ | 6,09 T US$ | 36 | 900,94 US$ | 0.00% | 0.00% | 0.03% | 1.29% | ||
20 | 1 US$ | 990 ngày 19 giờ 15 phút | 504,3 N US$ | 321,4 Tr US$ | 2 | 10,77 US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.51% | ||
21 | 0,246 US$ | 1.449 ngày 20 giờ 9 phút | 500,6 N US$ | 22,7 Tr US$ | 34 | 432,49 US$ | 0% | 0.23% | 0.77% | 0.65% | ||
22 | 1 US$ | 754 ngày 16 giờ 41 phút | 478,9 N US$ | 321,4 Tr US$ | 1.080 | 448,8 N US$ | -0.00% | -0.00% | 0.03% | -0.01% | ||
23 | 0,008997 US$ | 1.087 ngày 7 giờ 49 phút | 435,9 N US$ | 9 Tr US$ | 4 | 724,33 US$ | 0% | 0% | 0.33% | -1.24% | ||
24 | 116,55 US$ | 871 ngày 21 giờ 4 phút | 407,5 N US$ | 1,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 93.115,28 US$ | 1.293 ngày 2 giờ 15 phút | 386,8 N US$ | 6,08 T US$ | 9 | 9,32 US$ | 0% | 0% | -0.52% | 0.02% | ||
26 | 607,74 US$ | 754 ngày 17 giờ 13 phút | 372,1 N US$ | 915,9 Tr US$ | 1.690 | 242,6 N US$ | 0.04% | 0.49% | 1.24% | 0.63% | ||
27 | 1,05 US$ | 1.265 ngày 18 giờ 25 phút | 350 N US$ | 778,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,052232 US$ | 1.441 ngày 5 giờ 45 phút | 347,1 N US$ | 445,5 N US$ | 10 | 294,26 US$ | 0.12% | 0.19% | 0.29% | 0.53% | ||
29 | 1.908,82 US$ | 1.569 ngày 21 giờ 6 phút | 346,5 N US$ | 8,4 Tr US$ | 12 | 1,1 N US$ | 0% | 0.09% | -0.05% | 0.06% | ||
30 | 0,09119 US$ | 1.228 ngày 13 giờ 19 phút | 345,4 N US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 607,88 US$ | 1.432 ngày 12 giờ 7 phút | 322,7 N US$ | 914,3 Tr US$ | 105 | 1,9 N US$ | 0.03% | 0.36% | 1.26% | 0.49% | ||
32 | 0,00001187 US$ | 1.035 ngày 9 giờ 30 phút | 313,1 N US$ | 194,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.39% | ||
33 | 0,9856 US$ | 1.427 ngày 20 giờ 8 phút | 302,2 N US$ | 1,2 Tr US$ | 8 | 102,9 US$ | 0% | 0% | 0.12% | 0.13% | ||
34 | 0,00003045 US$ | 1.217 ngày 22 giờ 22 phút | 293,5 N US$ | 610,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.03% | ||
35 | 1 US$ | 1.479 ngày 7 giờ 21 phút | 287,3 N US$ | 321,4 Tr US$ | 1 | 14,93 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
36 | 0,3886 US$ | 1.512 ngày 4 giờ 7 phút | 271,4 N US$ | 389,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
37 | 0,007648 US$ | 1.273 ngày 11 giờ 5 phút | 261,7 N US$ | 3,48 NT US$ | 22 | 466,15 US$ | 0% | 0.29% | 0.91% | 0.84% | ||
38 | 16,21 T US$ | 621 ngày 19 giờ 39 phút | 257,1 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,052556 US$ | 1.429 ngày 14 giờ 27 phút | 229,5 N US$ | 254,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 1 US$ | 1.462 ngày 21 giờ 33 phút | 228,1 N US$ | 321,4 Tr US$ | 1 | 45,69 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.16% | ||
41 | 0,007248 US$ | 1.101 ngày 13 giờ 53 phút | 227,8 N US$ | 144,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,9981 US$ | 1.035 ngày 12 giờ 45 phút | 220,7 N US$ | 321,4 Tr US$ | 2 | 1,17 US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
43 | 0,094502 US$ | 1.406 ngày 12 giờ 15 phút | 206,3 N US$ | 401,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,7121 US$ | 1.200 ngày 20 giờ 14 phút | 191,4 N US$ | 71,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,00973 US$ | 1.153 ngày 4 giờ 34 phút | 189 N US$ | 97,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,0004126 US$ | 1.366 ngày 14 giờ 22 phút | 178,2 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,9982 US$ | 1.463 ngày 14 giờ 25 phút | 175,3 N US$ | 321,4 Tr US$ | 4 | 20,08 US$ | 0% | -0.40% | -0.37% | -0.40% | ||
48 | 0,009185 US$ | 644 ngày 18 giờ 14 phút | 173,8 N US$ | 9,2 Tr US$ | 10 | 119,29 US$ | 0% | 0% | 0.23% | 2.86% | ||
49 | 0,06885 US$ | 910 ngày 14 phút | 172,2 N US$ | 248,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 605,33 US$ | 1.531 ngày 7 giờ | 172,1 N US$ | 914,1 Tr US$ | 94 | 877,4 US$ | 0.05% | -0.05% | 0.77% | 0.05% |
Binance-Peg BUSD (BUSD) là gì?
Vốn cố định Binance-Peg BUSD (BUSD) là một loại tiền tệ ổn định được gắn với đô la Mỹ (USD) theo tỷ lệ 1:1.Lái ra bằng blockchain Ethereum của Paxos và đều được điều chỉnh bởi cơ quan quản lý dịch vụ tài chính tiểu bang New York (NYDFS).Binance cung cấp dịch vụ token gắn bó, khóa mã tiền tệ BUSD trên Ethereum và vấn đề ra một lượng tương đương Binance-Peg BUSD lên các chuỗi khác nhau Avalanche, Polygon, v.v..Đô la BUSD trên Binance-Peg là một phiên bản bọc của nguyên gốc ERC-20 BUSD được thiết kế để theo dõi giá trị tại mức 1:1..Cái hỗ trợ rộng khắp của BUSD-Peg trên các mạng đa chain cho phép nhà giao dịch có một cách nhanh chóng và an toàn để khám phá những môi trường đa dạng..Binance-Peg BUSD có sẵn trên các blockchain khác nhau bao gồm Ethereum, BNB Smart Chain, BNB Beacon Chain, Avalanche, Polygon và Optimism..Đây là điều cần chú ý rằng BUSD được gắn trên Binance là một sản phẩm của Binance và không được phát hành bởi Paxos cũng như không bị điều tiết bởi NYDFS.
Thống kê giá của Binance-Peg BUSD (BUSD)
Tính đến 25 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token BUSD trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 8,58 Tr US$. Token BUSD giao dịch trên 4 blockchain và 53401 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 109.302 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 5.911.489,94 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token BUSD là 5.911.489,94 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Binance-Peg BUSD (BUSD) là 88,73 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token BUSD được phát hành trên blockchain nào?
Token Binance-Peg BUSD BUSD được phát hành trên Avalanche, BNB Chain, Polygon và Optimism.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang BUSD là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 BUSD sang USD là 1 US$ tính đến 06:23 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUSD với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 BUSD với 1 USD.