
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,074286 US$ | 1.523 ngày 11 giờ 39 phút | 11,8 Tr US$ | 42,8 Tr US$ | 31 | 46,3 N US$ | 0% | 0% | 1.50% | 3.67% | ||
2 | 749,04 US$ | 1.547 ngày 6 giờ 18 phút | 9,5 Tr US$ | 971,1 Tr US$ | 1.086 | 220,1 N US$ | 0.05% | -0.78% | 1.21% | 2.93% | ||
3 | 267,7 US$ | 911 ngày 21 giờ 8 phút | 5,4 Tr US$ | 26,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,9993 US$ | 1.547 ngày 6 giờ 15 phút | 3,9 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 335 | 30,8 N US$ | -0.32% | 0.04% | 0.07% | 0.03% | ||
5 | 0,08538 US$ | 1.305 ngày 7 giờ 58 phút | 3,5 Tr US$ | 838,5 Tr US$ | 102 | 87,2 N US$ | 0.50% | -0.78% | 2.61% | 9.56% | ||
6 | 1 US$ | 1.753 ngày 13 giờ 36 phút | 3,2 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 35 | 167,56 US$ | 0% | 0.05% | 0.07% | 0.06% | ||
7 | 0,04698 US$ | 1.370 ngày 17 giờ 44 phút | 3,1 Tr US$ | 5,9 Tr US$ | 48 | 7,4 N US$ | 0% | -0.39% | -0.39% | 0.16% | ||
8 | 745,37 US$ | 1.764 ngày 21 phút | 1,9 Tr US$ | 970,6 Tr US$ | 781 | 46,5 N US$ | -0.39% | -1.71% | 1.14% | 2.94% | ||
9 | 0,05814 US$ | 1.417 ngày 1 giờ 31 phút | 1,4 Tr US$ | 130 Tr US$ | 81 | 51,5 N US$ | 1.33% | 0.92% | 1.11% | -1.56% | ||
10 | 0,9994 US$ | 839 ngày 1 giờ 20 phút | 1,3 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 2.365 | 348,2 N US$ | -0.02% | -0.01% | -0.03% | -0.05% | ||
11 | 1 US$ | 961 ngày 13 giờ 33 phút | 1,2 Tr US$ | 6,79 T US$ | 766 | 79,9 N US$ | 0.02% | 0.01% | 0.03% | 0.04% | ||
12 | 2,69 US$ | 1.547 ngày 6 giờ 32 phút | 1 Tr US$ | 6,34 T US$ | 387 | 41,6 N US$ | -0.60% | -2.52% | -0.15% | 2.77% | ||
13 | 0,001374 US$ | 1.424 ngày 2 giờ 26 phút | 1 Tr US$ | 101,9 Tr US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.50% | -0.50% | ||
14 | 0,9989 US$ | 1.547 ngày 6 giờ 12 phút | 864 N US$ | 310,4 Tr US$ | 29 | 696,33 US$ | 0% | 0.01% | -0.45% | -0.29% | ||
15 | 0,3315 US$ | 1.534 ngày 4 giờ 48 phút | 580 N US$ | 30,5 Tr US$ | 152 | 6,2 N US$ | 0.12% | -0.38% | 0.98% | 5.53% | ||
16 | 0,06844 US$ | 1.354 ngày 7 giờ 31 phút | 575,5 N US$ | 3,4 Tr US$ | 20 | 591,74 US$ | 0% | -0.09% | -0.23% | 0.08% | ||
17 | 118.357,72 US$ | 1.546 ngày 7 giờ 39 phút | 555,6 N US$ | 7,71 T US$ | 62 | 2,5 N US$ | 0.10% | -0.70% | -0.76% | -0.41% | ||
18 | 0,001657 US$ | 1.435 ngày 20 phút | 548,6 N US$ | 490 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 1 US$ | 1.075 ngày 3 giờ 54 phút | 504,3 N US$ | 310,4 Tr US$ | 2 | 8,98 US$ | 0% | 0% | 0.51% | 0.49% | ||
20 | 3.827,24 US$ | 1.654 ngày 5 giờ 45 phút | 494,5 N US$ | 17 Tr US$ | 35 | 3,3 N US$ | 0% | -1.79% | -1.06% | 5.41% | ||
21 | 1 US$ | 1.516 ngày 20 giờ 55 phút | 431,6 N US$ | 310,4 Tr US$ | 50 | 171,9 US$ | 0.01% | 0.16% | -0.01% | 0.20% | ||
22 | 116,55 US$ | 956 ngày 5 giờ 43 phút | 407,5 N US$ | 1,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,052448 US$ | 1.525 ngày 14 giờ 24 phút | 363,7 N US$ | 488,5 N US$ | 39 | 2,8 N US$ | 0% | -0.50% | 1.07% | 2.62% | ||
24 | 745,66 US$ | 1.516 ngày 20 giờ 46 phút | 355,6 N US$ | 970,8 Tr US$ | 222 | 8,4 N US$ | -0.43% | -1.71% | 0.77% | 3.04% | ||
25 | 1,05 US$ | 1.350 ngày 3 giờ 4 phút | 351,6 N US$ | 779,3 N US$ | 8 | 4,66 US$ | 0% | 0% | 0.00% | -0.03% | ||
26 | 0,09085 US$ | 1.312 ngày 21 giờ 58 phút | 343,9 N US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,00001123 US$ | 1.119 ngày 18 giờ 9 phút | 305,3 N US$ | 189,1 N US$ | 1 | 1,07 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.50% | ||
28 | 1 US$ | 1.512 ngày 4 giờ 47 phút | 303,6 N US$ | 877,8 N US$ | 5 | 3,8 US$ | 0% | 0% | 0.00% | 1.31% | ||
29 | 0,9967 US$ | 1.563 ngày 16 giờ | 287,3 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.60% | ||
30 | 0,00002834 US$ | 1.302 ngày 7 giờ 1 phút | 282,4 N US$ | 565,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.15% | ||
31 | 19,54 T US$ | 706 ngày 4 giờ 18 phút | 281,8 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,008662 US$ | 1.357 ngày 19 giờ 44 phút | 278,8 N US$ | 3,94 NT US$ | 33 | 2 N US$ | 0% | -0.57% | 0.27% | 1.68% | ||
33 | 0,3899 US$ | 1.596 ngày 12 giờ 46 phút | 271,3 N US$ | 389,1 N US$ | 6 | 5,03 US$ | 0% | 0% | 0.40% | 0.39% | ||
34 | 746,04 US$ | 839 ngày 1 giờ 52 phút | 270,3 N US$ | 969,7 Tr US$ | 2.005 | 37,2 N US$ | -0.21% | -1.45% | 0.95% | 2.85% | ||
35 | 0,052556 US$ | 1.513 ngày 23 giờ 6 phút | 229,5 N US$ | 254,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,007247 US$ | 1.185 ngày 22 giờ 32 phút | 227,8 N US$ | 144,6 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 1 US$ | 1.547 ngày 6 giờ 12 phút | 223,5 N US$ | 310,4 Tr US$ | 7 | 136,48 US$ | 0% | 0.48% | -0.16% | -0.16% | ||
38 | 118.060,01 US$ | 1.377 ngày 10 giờ 54 phút | 222,1 N US$ | 7,71 T US$ | 3 | 6,36 US$ | 0% | -0.37% | -0.90% | -0.68% | ||
39 | 1 US$ | 1.119 ngày 21 giờ 24 phút | 220,7 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 1 US$ | 20 ngày 8 giờ 43 phút | 217,8 N US$ | 9,98 NT US$ | 2 | 45,42 US$ | 0% | 0% | 0.52% | 0.52% | ||
41 | 0,094502 US$ | 1.490 ngày 20 giờ 54 phút | 206,3 N US$ | 401,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,7158 US$ | 1.285 ngày 4 giờ 53 phút | 191,4 N US$ | 71,4 Tr US$ | 1 | 1,99 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
43 | 745,52 US$ | 1.615 ngày 15 giờ 39 phút | 191,3 N US$ | 970,6 Tr US$ | 386 | 4,6 N US$ | -0.35% | -1.31% | 0.77% | 2.95% | ||
44 | 0,00973 US$ | 1.237 ngày 13 giờ 13 phút | 189 N US$ | 97,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,0004126 US$ | 1.450 ngày 23 giờ 1 phút | 178,2 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 746,33 US$ | 1.534 ngày 13 giờ 21 phút | 177,9 N US$ | 971,5 Tr US$ | 183 | 4 N US$ | -0.21% | -1.21% | 1.34% | 3.06% | ||
47 | 1 US$ | 1.547 ngày 23 giờ 4 phút | 175,4 N US$ | 310,4 Tr US$ | 6 | 19,31 US$ | 0% | -0.04% | 0.03% | 0.39% | ||
48 | 0,06918 US$ | 994 ngày 8 giờ 53 phút | 172,2 N US$ | 248,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 746,46 US$ | 1.299 ngày 12 giờ 43 phút | 168,5 N US$ | 971,7 Tr US$ | 122 | 3,6 N US$ | -0.19% | -1.56% | 1.34% | 3.16% | ||
50 | 1 US$ | 1.547 ngày 6 giờ 13 phút | 164,4 N US$ | 2,8 Tr US$ | 2 | 1,57 US$ | 0% | 0% | 0.00% | 0.07% |
Binance-Peg BUSD (BUSD) là gì?
Vốn cố định Binance-Peg BUSD (BUSD) là một loại tiền tệ ổn định được gắn với đô la Mỹ (USD) theo tỷ lệ 1:1.Lái ra bằng blockchain Ethereum của Paxos và đều được điều chỉnh bởi cơ quan quản lý dịch vụ tài chính tiểu bang New York (NYDFS).Binance cung cấp dịch vụ token gắn bó, khóa mã tiền tệ BUSD trên Ethereum và vấn đề ra một lượng tương đương Binance-Peg BUSD lên các chuỗi khác nhau Avalanche, Polygon, v.v..Đô la BUSD trên Binance-Peg là một phiên bản bọc của nguyên gốc ERC-20 BUSD được thiết kế để theo dõi giá trị tại mức 1:1..Cái hỗ trợ rộng khắp của BUSD-Peg trên các mạng đa chain cho phép nhà giao dịch có một cách nhanh chóng và an toàn để khám phá những môi trường đa dạng..Binance-Peg BUSD có sẵn trên các blockchain khác nhau bao gồm Ethereum, BNB Smart Chain, BNB Beacon Chain, Avalanche, Polygon và Optimism..Đây là điều cần chú ý rằng BUSD được gắn trên Binance là một sản phẩm của Binance và không được phát hành bởi Paxos cũng như không bị điều tiết bởi NYDFS.
Thống kê giá của Binance-Peg BUSD (BUSD)
Tính đến 18 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token BUSD trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 3,85 Tr US$. Token BUSD giao dịch trên 4 blockchain và 53881 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 86.502 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 3.731.081,54 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token BUSD là 3.731.081,54 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Binance-Peg BUSD (BUSD) là 82,24 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token BUSD được phát hành trên blockchain nào?
Token Binance-Peg BUSD BUSD được phát hành trên Avalanche, BNB Chain, Polygon và Optimism.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang BUSD là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 BUSD sang USD là 1 US$ tính đến 15:02 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUSD với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 BUSD với 1 USD.