| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,075268 US$ | 1.668 ngày 3 giờ 18 phút | 13,1 Tr US$ | 52,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.06% | ||
| 2 | 896,49 US$ | 1.691 ngày 21 giờ 57 phút | 10,2 Tr US$ | 1,22 T US$ | 118 | 11,9 N US$ | 0% | 0.40% | 0.91% | 0.83% | ||
| 3 | 0,2471 US$ | 1.449 ngày 23 giờ 37 phút | 6,2 Tr US$ | 2,43 T US$ | 41 | 16,6 N US$ | 0% | 0.19% | -0.05% | -0.01% | ||
| 4 | 267,7 US$ | 1.056 ngày 12 giờ 47 phút | 5,4 Tr US$ | 26,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 1 US$ | 1.691 ngày 21 giờ 54 phút | 3,3 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 49 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 1 US$ | 1.898 ngày 5 giờ 15 phút | 3,3 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 3 | 4,86 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,0392 US$ | 1.515 ngày 9 giờ 23 phút | 2,9 Tr US$ | 4,9 Tr US$ | 12 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | -0.20% | 0.06% | ||
| 8 | 892,4 US$ | 1.908 ngày 16 giờ 1 phút | 2,1 Tr US$ | 1,21 T US$ | 68 | 3,1 N US$ | 0% | -0.07% | 0.05% | 0.47% | ||
| 9 | 0,9999 US$ | 1.106 ngày 5 giờ 13 phút | 1,2 Tr US$ | 8,98 T US$ | 21 | 656,56 US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
| 10 | 1 US$ | 983 ngày 16 giờ 59 phút | 1,2 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 470 | 50,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 1 US$ | 1.884 ngày 2 giờ 49 phút | 1,1 Tr US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 2,34 US$ | 1.691 ngày 22 giờ 11 phút | 959,9 N US$ | 7,25 T US$ | 21 | 1,9 N US$ | 0% | 0% | 0.00% | 2.22% | ||
| 13 | 0,001143 US$ | 1.568 ngày 18 giờ 5 phút | 923,4 N US$ | 84,6 Tr US$ | 1 | 5,02 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.99% | ||
| 14 | 1 US$ | 1.691 ngày 21 giờ 51 phút | 848,3 N US$ | 310,4 Tr US$ | 8 | 108,07 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,01784 US$ | 1.561 ngày 17 giờ 10 phút | 784,3 N US$ | 39,9 Tr US$ | 125 | 11,7 N US$ | -0.12% | -0.34% | -1.48% | -7.32% | ||
| 16 | 0,001655 US$ | 1.579 ngày 15 giờ 59 phút | 548,4 N US$ | 488,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,2791 US$ | 1.678 ngày 20 giờ 27 phút | 534,1 N US$ | 12,5 Tr US$ | 21 | 4,7 N US$ | 0% | 0.06% | -0.32% | -1.46% | ||
| 18 | 1 US$ | 1.219 ngày 19 giờ 33 phút | 505,8 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 3.611,22 US$ | 1.798 ngày 21 giờ 24 phút | 483,9 N US$ | 16 Tr US$ | 5 | 320,79 US$ | 0% | 0% | 0.54% | 6.38% | ||
| 20 | 92.812,79 US$ | 1.690 ngày 23 giờ 18 phút | 471,4 N US$ | 6,06 T US$ | 12 | 531,24 US$ | 0% | 0.04% | 0.44% | 2.94% | ||
| 21 | 1 US$ | 1.661 ngày 12 giờ 34 phút | 430,7 N US$ | 310,4 Tr US$ | 20 | 164,45 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 107,97 US$ | 1.100 ngày 21 giờ 22 phút | 394,7 N US$ | 1,08 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,052671 US$ | 1.670 ngày 6 giờ 3 phút | 382,3 N US$ | 534,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.21% | ||
| 24 | 892,17 US$ | 1.661 ngày 12 giờ 25 phút | 375,8 N US$ | 1,21 T US$ | 29 | 518,02 US$ | -0.02% | -0.07% | 0.05% | 0.45% | ||
| 25 | 0,02944 US$ | 1.498 ngày 23 giờ 10 phút | 374 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.29% | ||
| 26 | 1,04 US$ | 1.494 ngày 18 giờ 43 phút | 350,8 N US$ | 773,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
| 27 | 0,09004 US$ | 1.457 ngày 13 giờ 37 phút | 343,1 N US$ | 5,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,9967 US$ | 165 ngày 23 phút | 338,4 N US$ | 9,97 NT US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,9903 US$ | 1.656 ngày 20 giờ 26 phút | 302,4 N US$ | 870,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
| 30 | 0,00001087 US$ | 1.264 ngày 9 giờ 48 phút | 299,3 N US$ | 184,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 1 US$ | 1.708 ngày 7 giờ 39 phút | 288,2 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,008989 US$ | 1.502 ngày 11 giờ 23 phút | 285,2 N US$ | 4,1 NT US$ | 7 | 422,03 US$ | 0% | 0% | 0.52% | 0.96% | ||
| 33 | 0,387 US$ | 1.741 ngày 4 giờ 25 phút | 270,9 N US$ | 387,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
| 34 | 0,00002444 US$ | 1.446 ngày 22 giờ 40 phút | 262,3 N US$ | 488,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.49% | ||
| 35 | 0,052556 US$ | 1.658 ngày 14 giờ 45 phút | 229,5 N US$ | 254,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,007208 US$ | 1.330 ngày 14 giờ 12 phút | 227,7 N US$ | 144,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 1 US$ | 1.691 ngày 21 giờ 51 phút | 221,2 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 1 US$ | 1.264 ngày 13 giờ 3 phút | 221 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 92.486,65 US$ | 1.522 ngày 2 giờ 33 phút | 215,9 N US$ | 6,04 T US$ | 2 | 3,21 US$ | 0% | 0% | 0.21% | 2.97% | ||
| 40 | 892,62 US$ | 983 ngày 17 giờ 31 phút | 206,5 N US$ | 1,21 T US$ | 451 | 1,4 N US$ | -0.35% | 0.19% | 0.24% | 0.71% | ||
| 41 | 0,094502 US$ | 1.635 ngày 12 giờ 33 phút | 206,3 N US$ | 401,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 892,61 US$ | 1.760 ngày 7 giờ 18 phút | 200,1 N US$ | 1,21 T US$ | 52 | 633,9 US$ | -0.00% | 0.38% | 0.06% | 0.47% | ||
| 43 | 895,57 US$ | 1.679 ngày 5 giờ | 195,6 N US$ | 1,22 T US$ | 12 | 205,64 US$ | 0% | 0.32% | 0.75% | 0.79% | ||
| 44 | 0,7133 US$ | 1.429 ngày 20 giờ 32 phút | 191,5 N US$ | 71,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,00973 US$ | 1.382 ngày 4 giờ 52 phút | 189 N US$ | 97,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 895,21 US$ | 1.444 ngày 4 giờ 22 phút | 184,1 N US$ | 1,22 T US$ | 7 | 143,38 US$ | 0% | 0.27% | 0.27% | 0.69% | ||
| 47 | 0,0004126 US$ | 1.595 ngày 14 giờ 40 phút | 178,2 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 1 US$ | 1.692 ngày 14 giờ 43 phút | 173,5 N US$ | 310,4 Tr US$ | 24 | 361,82 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,9979 US$ | 1.691 ngày 21 giờ 52 phút | 164,1 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
| 50 | 0,9995 US$ | 1.106 ngày 5 giờ 13 phút | 156,7 N US$ | 1,29 T US$ | 27 | 669,72 US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.02% | ||
Binance-Peg BUSD (BUSD) là gì?
Vốn cố định Binance-Peg BUSD (BUSD) là một loại tiền tệ ổn định được gắn với đô la Mỹ (USD) theo tỷ lệ 1:1.Lái ra bằng blockchain Ethereum của Paxos và đều được điều chỉnh bởi cơ quan quản lý dịch vụ tài chính tiểu bang New York (NYDFS).Binance cung cấp dịch vụ token gắn bó, khóa mã tiền tệ BUSD trên Ethereum và vấn đề ra một lượng tương đương Binance-Peg BUSD lên các chuỗi khác nhau Avalanche, Polygon, v.v..Đô la BUSD trên Binance-Peg là một phiên bản bọc của nguyên gốc ERC-20 BUSD được thiết kế để theo dõi giá trị tại mức 1:1..Cái hỗ trợ rộng khắp của BUSD-Peg trên các mạng đa chain cho phép nhà giao dịch có một cách nhanh chóng và an toàn để khám phá những môi trường đa dạng..Binance-Peg BUSD có sẵn trên các blockchain khác nhau bao gồm Ethereum, BNB Smart Chain, BNB Beacon Chain, Avalanche, Polygon và Optimism..Đây là điều cần chú ý rằng BUSD được gắn trên Binance là một sản phẩm của Binance và không được phát hành bởi Paxos cũng như không bị điều tiết bởi NYDFS.
Thống kê giá của Binance-Peg BUSD (BUSD)
Tính đến 10 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token BUSD trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 140.076,32 US$. Token BUSD giao dịch trên 4 blockchain và 54078 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 61.243 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.691.435,31 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token BUSD là 2.691.435,31 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Binance-Peg BUSD (BUSD) là 83,76 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token BUSD được phát hành trên blockchain nào?
Token Binance-Peg BUSD BUSD được phát hành trên Avalanche, BNB Chain, Polygon và Optimism.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang BUSD là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 BUSD sang USD là 1 US$ tính đến 06:41 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUSD với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 BUSD với 1 USD.



