WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp LUCKY-BUSD

Giá USD
0,094502 US$
Giá
0,094502 BUSD
TVL
206.315,33 US$
Vốn hóa thị trường
401,2 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xeB6079E9318fFb49229D0c490a6Fa4b22f30FA7B
LUCKY:
0xC3b759bc189BC69fFAd7c5Ab5A522666bC051264
BUSD:
0xe9e7CEA3DedcA5984780Bafc599bD69ADd087D56
Đã gộp LUCKY:
228,56 NT
Đã gộp BUSD:
103.157,66 US$

Thống kê giá LUCKY/BUSD trên BNB Chain

Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token LUCKY trên DEX PancakeSwap là 0,0000000004502 US$. Giá LUCKY là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token LUCKY là 0xC3b759bc189BC69fFAd7c5Ab5A522666bC051264 với vốn hóa thị trường 401.181,28 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xeB6079E9318fFb49229D0c490a6Fa4b22f30FA7B với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 206.315,33 US$. Cặp giao dịch LUCKY/BUSD hoạt động trên BNB Chain.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của LUCKY/BUSD với địa chỉ hợp đồng 0xeB6079E9318fFb49229D0c490a6Fa4b22f30FA7B là 206.315,33 US$.

Tổng số giao dịch của LUCKY/BUSD là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool LUCKY/BUSD có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 LUCKY so với BUSD là 0,0000000004502, ghi nhận vào lúc 17:12 UTC.

Giá chuyển đổi 1 LUCKY sang USD là 0,0000000004502 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá LUCKY-BUSD

NgàyThời gian
Giá $
Giá BUSD
Người tạoGiao dịch
18/05/202203:13:04sell0,1125 US$0,094502 US$0,11250,094502250 Tr
-
0x75...9c2e
18/05/202203:13:04sell2,58 US$0,094502 US$2,580,0945025,74 T
-
0x75...9c2e
13/05/202213:47:15buy3,05 US$0,094524 US$3,050,0945246,75 T
-
0xe6...a168
10/05/202219:38:28buy0,3224 US$0,094524 US$0,32240,094524712,7 Tr
-
0x38...8f2f
28/04/202223:10:28sell0,1126 US$0,094504 US$0,11260,094504250 Tr
-
0xeb...0add
28/04/202223:10:28sell26,16 US$0,094503 US$26,160,09450358,09 T
-
0xeb...0add
26/04/202220:00:47sell8,84 US$0,094504 US$8,840,09450419,64 T
-
0xec...3ace
07/04/202207:01:33sell0,1126 US$0,094505 US$0,11260,094505250 Tr
-
0x6e...36ae
07/04/202206:04:57buy4,27 US$0,094527 US$4,270,0945279,45 T
-
0xa4...ae5a