
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.692 US$ | 1.121 ngày 23 giờ 41 phút | 44,3 Tr US$ | 973,9 Tr US$ | 742 | 10,6 N US$ | -0.56% | -0.12% | -0.18% | 0.69% | ||
2 | 4,22 US$ | 767 ngày 2 giờ 52 phút | 15,2 Tr US$ | 479,9 Tr US$ | 404 | 12,1 N US$ | 0.00% | 0.34% | 0.12% | 0.79% | ||
3 | 1,19 US$ | 767 ngày 2 giờ 51 phút | 14,7 Tr US$ | <1 US$ | 253 | 52,5 N US$ | 0.01% | -0.18% | 0.34% | 1.00% | ||
4 | 0,002344 US$ | 767 ngày 2 giờ 49 phút | 6,9 Tr US$ | 96,9 Tr US$ | 82 | 871,12 US$ | 0.04% | 0.38% | 0.45% | 0.48% | ||
5 | 0,2587 US$ | 340 ngày 4 giờ 51 phút | 1,7 Tr US$ | 5,6 Tr US$ | 83 | 10,6 N US$ | 0% | 0.99% | 1.46% | 1.39% | ||
6 | 2.707,07 US$ | 67 ngày 23 giờ 52 phút | 1,1 Tr US$ | 976,4 Tr US$ | 63 | 6,2 N US$ | 0% | 0.42% | 0.89% | 1.31% | ||
7 | 1,19 US$ | 67 ngày 23 giờ 55 phút | 768 N US$ | <1 US$ | 96 | 12,1 N US$ | 0% | -0.18% | -0.22% | 0.50% | ||
8 | 0,06261 US$ | 371 ngày 10 giờ 5 phút | 670,7 N US$ | 43,8 Tr US$ | 137 | 3,3 N US$ | 0% | 0.25% | 1.19% | 1.21% | ||
9 | 0,9971 US$ | 107 ngày 2 giờ 19 phút | 313,9 N US$ | 742,2 N US$ | 7 | 160,63 US$ | 0% | 0% | 0.55% | 0.55% | ||
10 | 96.597,16 US$ | 164 ngày 1 giờ 9 phút | 311,3 N US$ | 502,5 N US$ | 11 | 576,06 US$ | 0% | -0.18% | -0.21% | 0.14% | ||
11 | 0,009593 US$ | 74 ngày 13 giờ 28 phút | 275,7 N US$ | 9,6 Tr US$ | 18 | 197,73 US$ | 0% | 0.54% | 0.32% | -0.52% | ||
12 | 0,006608 US$ | 31 ngày 19 giờ 41 phút | 264,2 N US$ | 6,6 Tr US$ | 27 | 1,6 N US$ | 0% | 0.91% | 1.55% | 3.84% | ||
13 | 0,00397 US$ | 128 ngày 23 giờ 26 phút | 223,8 N US$ | 231,7 N US$ | 26 | 1,6 N US$ | 0% | 1.10% | -0.56% | 0.82% | ||
14 | 0,003484 US$ | 31 ngày 19 giờ 6 phút | 211,7 N US$ | 3,5 Tr US$ | 83 | 7,6 N US$ | 0% | 3.08% | 0.04% | 2.25% | ||
15 | 0,01693 US$ | 45 ngày 10 phút | 195 N US$ | 206,7 N US$ | 5 | 721,36 US$ | 0% | 0% | -0.35% | 0.35% | ||
16 | 0,05221 US$ | 66 ngày 11 giờ 28 phút | 185 N US$ | 5,2 Tr US$ | 10 | 217,83 US$ | 0% | 1.00% | -0.01% | 2.16% | ||
17 | 0,02656 US$ | 334 ngày 2 giờ 53 phút | 152,7 N US$ | 25,8 Tr US$ | 19 | 3,7 N US$ | 0% | 0.33% | 3.84% | 1.59% | ||
18 | 0,002345 US$ | 67 ngày 23 giờ 56 phút | 136,5 N US$ | 96,6 Tr US$ | 8 | 111,78 US$ | 0% | 0% | 0.34% | 0.69% | ||
19 | 0,001367 US$ | 27 ngày 5 giờ 1 phút | 134,1 N US$ | 1,4 Tr US$ | 250 | 31,2 N US$ | 2.33% | 4.36% | 12.75% | 25.88% | ||
20 | 0,001095 US$ | 31 ngày 6 giờ 44 phút | 124,4 N US$ | 1,1 Tr US$ | 90 | 19,6 N US$ | 0% | -5.16% | 3.55% | -0.35% | ||
21 | 0,01733 US$ | 219 ngày 23 giờ 56 phút | 111,4 N US$ | 1,4 Tr US$ | 8 | 320,52 US$ | 0% | -0.85% | -0.17% | -0.37% | ||
22 | 0,001002 US$ | 28 ngày 15 giờ 3 phút | 103,4 N US$ | 1 Tr US$ | 9 | 305,57 US$ | 0% | -0.03% | -0.24% | 6.36% | ||
23 | 0,006615 US$ | 31 ngày 16 giờ 4 phút | 100,6 N US$ | 6,6 Tr US$ | 9 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 0.63% | 4.13% | ||
24 | 0,0009309 US$ | 31 ngày 19 giờ 18 phút | 100,2 N US$ | 933,6 N US$ | 7 | 620,11 US$ | 0% | 0.20% | 0.43% | 3.08% | ||
25 | 4,25 US$ | 67 ngày 23 giờ 54 phút | 85,1 N US$ | 481,4 Tr US$ | 45 | 514,43 US$ | 0% | 0.88% | 0.73% | 0.80% | ||
26 | 0,1913 US$ | 382 ngày 3 giờ 2 phút | 81,3 N US$ | 953,7 N US$ | 9 | 573,2 US$ | 0.28% | -0.62% | 1.82% | 5.09% | ||
27 | 0,00136 US$ | 42 ngày 23 giờ 12 phút | 80,1 N US$ | 700,8 N US$ | 14 | 202,74 US$ | 0% | 1.02% | 1.11% | 3.04% | ||
28 | 0,0002087 US$ | 31 ngày 19 giờ 37 phút | 78 N US$ | 209,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,0005681 US$ | 31 ngày 19 giờ 35 phút | 77,3 N US$ | 567,7 N US$ | 27 | 1,5 N US$ | 0% | -0.91% | -2.78% | 10.18% | ||
30 | 0,01257 US$ | 277 ngày 5 giờ 11 phút | 75,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 2 | 67,22 US$ | 0% | 0% | 0.47% | 0.29% | ||
31 | 0,0004971 US$ | 22 ngày 11 giờ 42 phút | 70,5 N US$ | 498,4 N US$ | 11 | 1 N US$ | 0% | -0.07% | 2.66% | 5.68% | ||
32 | 0,000481 US$ | 26 ngày 9 giờ 54 phút | 68,2 N US$ | 481,1 N US$ | 1 | 96,72 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.09% | ||
33 | 0,0004459 US$ | 10 ngày 5 giờ 4 phút | 65,8 N US$ | 447 N US$ | 5 | 333,64 US$ | 0% | -0.18% | -0.03% | 2.30% | ||
34 | 0,0004281 US$ | 29 ngày 19 giờ 57 phút | 64,3 N US$ | 428,5 N US$ | 6 | 538,5 US$ | 0% | 2.25% | 3.21% | 2.50% | ||
35 | 1,2 US$ | 67 ngày 23 giờ 56 phút | 56,6 N US$ | <1 US$ | 2 | 67,37 US$ | 0% | 0% | 0.07% | 0.18% | ||
36 | 0,000249 US$ | 30 ngày 4 giờ 44 phút | 50,9 N US$ | 249,8 N US$ | 24 | 3,2 N US$ | -0.46% | 0.33% | -5.35% | -8.42% | ||
37 | 0,0001879 US$ | 9 ngày 19 giờ 54 phút | 50,6 N US$ | 188,4 N US$ | 50 | 2,9 N US$ | -0.19% | -0.20% | -3.54% | -6.97% | ||
38 | 0,0002152 US$ | 27 ngày 1 giờ 20 phút | 47,8 N US$ | 215,8 N US$ | 3 | 151,95 US$ | 0% | -0.62% | -0.87% | -1.01% | ||
39 | 0,0002 US$ | 31 ngày 19 giờ 34 phút | 43,8 N US$ | 200,1 N US$ | 5 | 254,13 US$ | 0% | 0% | 0.89% | 0.73% | ||
40 | 0,0001864 US$ | 31 ngày 19 giờ 46 phút | 42,6 N US$ | 186,9 N US$ | 16 | 515,8 US$ | 0% | 0% | 4.00% | 1.81% | ||
41 | 0,0001738 US$ | 29 ngày 19 giờ 51 phút | 41,9 N US$ | 174 N US$ | 4 | 109,19 US$ | 0% | 1.34% | 0.95% | 0.95% | ||
42 | 0,0001634 US$ | 25 ngày 18 giờ 57 phút | 39,2 N US$ | 163,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.32% | ||
43 | 0,0001132 US$ | 28 ngày 4 giờ 5 phút | 36,6 N US$ | 113,4 N US$ | 6 | 409,33 US$ | 0% | 0% | -0.58% | 1.12% | ||
44 | 0,00009639 US$ | 31 ngày 19 giờ 32 phút | 35,8 N US$ | 96,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,0001282 US$ | 31 ngày 14 giờ 37 phút | 35,6 N US$ | 128,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.61% | ||
46 | 0,0001155 US$ | 32 ngày 4 giờ 39 phút | 35,4 N US$ | 115,9 N US$ | 3 | 30,65 US$ | 0% | 0% | 0.29% | 0.29% | ||
47 | 0,0001158 US$ | 31 ngày 17 giờ 37 phút | 33,7 N US$ | 115,6 N US$ | 4 | 323,46 US$ | 0% | 0.53% | -1.49% | -5.18% | ||
48 | 0,00006311 US$ | 11 ngày 10 giờ 40 phút | 33,1 N US$ | 62,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.39% | ||
49 | 0,00005836 US$ | 31 ngày 1 giờ 1 phút | 33 N US$ | 58,5 N US$ | 1 | 9,83 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,0001132 US$ | 5 ngày 18 giờ 17 phút | 33 N US$ | 113,5 N US$ | 9 | 806,78 US$ | 0% | -2.47% | -6.02% | -3.26% |
Ronin (RON) là gì?
Token Ronin (RON) là loại tiền điện tử gốc của chuỗi khối Ronin, một chuỗi mở được phát triển bởi Sky Mavis để hỗ trợ trò chơi blockchain phổ biến Axie Infinity..Ðể giải quyết vấn đề phí khí ngy và tốc độ giao dịch chậm của mạng Ethereum, Ronin cung cấp một giải pháp hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn cho ứng dụng chơi game based trên blockchain..Tính Năng Quan Trọng Của Tiền Lành Ronin (RON) Blockchain Ronin sử dụng cơ chế thống nhất bằng Quyền của Cá nhân Chịu Trách Nhiệm (Proof-of-Authority), khác với mô hình Quyền công việc (PoW) và Stake (PoS) phổ biến hơn.This allows for faster processing and lower fees, making it an attractive option cho các game blockchain và Axie Infinity..Token RON đóng vai trò chính trong giao dịch và quản trị bên trong hệ sinh thái Ronin.Người dùng có thể đặt cược RON để tham gia vào quá trình xác thực mạng lưới và hưởng lợi nhuận, đóng góp cho tính bảo mật và phân quyền của chuỗi khối Ronin..Tích hợp của Ronin với Axie Infinity Axie Infinity, một trong những trò chơi dựa trên blockchain phổ biến nhất, được tích hợp sâu sắc vào mạng lưới Ronin.Bằng cách tận dụng giao dịch bằng chi phí thấp và tốc độ cao của Ronin, chơi Axie Infinity có thể tương tác một cách trơn tru với tài sản NFT không thể hoán đổi (non-fungible token) của game cùng các nền kinh tế trong-game mà không bị hạn chế bởi mạng chính Ethereum..Token Ronin (RON) đã đạt được độ phủ lớn trong thị trường tiền điện tử, với giá và vốn hóa thị trường phản ánh sự quan tâm và chấp nhận ngày càng tăng của hệ sinh thái Ronin..Token đang được giao dịch trên một số sàn giao dịch quan trọng..
Thống kê giá của Ronin (RON)
Tính đến 22 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token RON trên các thị trường DEX là 1,29 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 15,26 Tr US$. Token RON giao dịch trên 1 blockchain và 360 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 8.907 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 620.076,49 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token RON là 620.076,49 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Ronin (RON) là 91,11 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token RON được phát hành trên blockchain nào?
Token Ronin RON được phát hành trên Ronin.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang RON là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 RON sang USD là 1,2 US$ tính đến 09:57 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu RON với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,8316153208419474 RON với 1 USD.