Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.268,83 US$ | 1.088 ngày 17 giờ 54 phút | 58,1 Tr US$ | 1,18 T US$ | 1.232 | 507,3 N US$ | 0.08% | 0.86% | 2.04% | -1.95% | ||
2 | 5,75 US$ | 733 ngày 21 giờ 5 phút | 21,2 Tr US$ | 653,5 Tr US$ | 626 | 90,4 N US$ | 0.06% | 0.54% | -0.18% | -8.60% | ||
3 | 1,65 US$ | 733 ngày 21 giờ 4 phút | 18,1 Tr US$ | <1 US$ | 848 | 862,6 N US$ | 0.65% | 0.09% | 0.25% | -6.86% | ||
4 | 0,003048 US$ | 733 ngày 21 giờ 3 phút | 9,4 Tr US$ | 126,4 Tr US$ | 188 | 125,1 N US$ | -0.66% | -2.72% | -3.65% | -16.29% | ||
5 | 3.271,54 US$ | 34 ngày 18 giờ 5 phút | 2 Tr US$ | 1,18 T US$ | 179 | 164,9 N US$ | 0% | 0.98% | 2.06% | -1.58% | ||
6 | 1,64 US$ | 34 ngày 18 giờ 9 phút | 1,3 Tr US$ | <1 US$ | 229 | 114 N US$ | 0.02% | -0.07% | 0.28% | -7.21% | ||
7 | 0,1184 US$ | 338 ngày 4 giờ 18 phút | 1,1 Tr US$ | 76,5 Tr US$ | 196 | 28,4 N US$ | -0.20% | 0.22% | -3.13% | -16.66% | ||
8 | 0,03145 US$ | 41 ngày 7 giờ 41 phút | 692,6 N US$ | 31,5 Tr US$ | 50 | 4,6 N US$ | -0.01% | 0.05% | -1.87% | -12.43% | ||
9 | 0,3711 US$ | 306 ngày 23 giờ 4 phút | 470,5 N US$ | 3,2 Tr US$ | 75 | 11 N US$ | -0.20% | 0.10% | -1.80% | -15.01% | ||
10 | 101.423,31 US$ | 130 ngày 19 giờ 22 phút | 372,4 N US$ | 529 N US$ | 39 | 5,7 N US$ | 0% | 0% | -0.91% | -2.78% | ||
11 | 0,9799 US$ | 73 ngày 20 giờ 33 phút | 364,8 N US$ | 729,4 N US$ | 15 | 5,2 N US$ | 0% | 0% | 2.04% | 0.31% | ||
12 | 0,07744 US$ | 300 ngày 21 giờ 6 phút | 315,4 N US$ | 71,4 Tr US$ | 23 | 1,7 N US$ | 0% | 0.19% | -0.25% | -8.12% | ||
13 | 0,1105 US$ | 33 ngày 5 giờ 42 phút | 294,2 N US$ | 11,1 Tr US$ | 16 | 4,5 N US$ | 0% | -0.35% | -4.39% | -9.53% | ||
14 | 0,004294 US$ | 95 ngày 17 giờ 39 phút | 273 N US$ | 224,6 N US$ | 24 | 467,42 US$ | 0% | 0% | -1.41% | -8.69% | ||
15 | 0,008247 US$ | 9 ngày 17 giờ 25 phút | 253,3 N US$ | 4,1 Tr US$ | 177 | 27,8 N US$ | 0.29% | 2.58% | -1.96% | -18.22% | ||
16 | 0,2306 US$ | 348 ngày 21 giờ 15 phút | 245,4 N US$ | 1,1 Tr US$ | 14 | 2,5 N US$ | 0% | -1.59% | -2.63% | -11.85% | ||
17 | 0,003106 US$ | 34 ngày 18 giờ 9 phút | 181,4 N US$ | 128 Tr US$ | 55 | 7,5 N US$ | -0.18% | -1.46% | -2.13% | -14.08% | ||
18 | 0,02718 US$ | 11 ngày 18 giờ 23 phút | 164,6 N US$ | 137,2 N US$ | 7 | 6 N US$ | 0% | 0.15% | -4.06% | -12.92% | ||
19 | 0,01711 US$ | 186 ngày 18 giờ 10 phút | 129,3 N US$ | 1,4 Tr US$ | 13 | 939,93 US$ | 0% | 0.80% | 0.52% | 0.63% | ||
20 | 0,02401 US$ | 243 ngày 23 giờ 24 phút | 122,6 N US$ | 3,1 Tr US$ | 8 | 218,84 US$ | 0% | 0.67% | 0.08% | -8.82% | ||
21 | 5,75 US$ | 34 ngày 18 giờ 8 phút | 108,9 N US$ | 651,4 Tr US$ | 87 | 6,4 N US$ | 0% | -0.19% | -0.42% | -8.64% | ||
22 | 5,72 US$ | 34 ngày 17 giờ 50 phút | 29,4 N US$ | 648,2 Tr US$ | 31 | 348,5 US$ | 0% | -0.20% | -0.96% | -9.55% | ||
23 | 0,001674 US$ | 24 ngày 19 giờ 21 phút | 26,5 N US$ | 573,1 N US$ | 24 | 1,2 N US$ | 0.20% | 1.11% | 0.65% | -10.60% | ||
24 | 0,008249 US$ | 9 ngày 16 giờ 35 phút | 23,1 N US$ | 4,1 Tr US$ | 41 | 2 N US$ | 0.03% | 1.32% | -1.36% | -18.02% | ||
25 | 0,00242 US$ | 450 ngày 23 giờ 48 phút | 21,3 N US$ | 24,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 1,67 US$ | 34 ngày 18 giờ 9 phút | 18 N US$ | <1 US$ | 29 | 3,9 N US$ | 0% | 0% | 0.75% | -6.92% | ||
27 | 0,1187 US$ | 34 ngày 18 giờ 8 phút | 15,9 N US$ | 76,5 Tr US$ | 74 | 1,9 N US$ | 0% | 0.00% | -4.82% | -16.35% | ||
28 | 24,64 US$ | 34 ngày 17 giờ 34 phút | 9,7 N US$ | 15,3 N US$ | 11 | 355,58 US$ | 0% | 1.37% | 2.80% | 4.94% | ||
29 | 0,1116 US$ | 31 ngày 23 giờ 37 phút | 7,3 N US$ | 11,2 Tr US$ | 6 | 5,3 N US$ | 0% | 0% | -2.44% | -7.17% | ||
30 | 2,29 US$ | 72 ngày 13 giờ 28 phút | 6,4 N US$ | 696,7 N US$ | 13 | 383,88 US$ | 0% | 0% | 1.02% | 4.57% | ||
31 | 9,38 US$ | - | 6,2 N US$ | 1,05 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 3.270,34 US$ | 34 ngày 15 giờ 25 phút | 6 N US$ | 1,18 T US$ | 5 | 79,55 US$ | 0% | 0.23% | 2.29% | 1.33% | ||
33 | 0,008249 US$ | 9 ngày 15 giờ 20 phút | 5,4 N US$ | 4,1 Tr US$ | 75 | 2,6 N US$ | 0% | 2.61% | -1.77% | -18.37% | ||
34 | 0,03166 US$ | 34 ngày 18 giờ | 2,8 N US$ | 31,7 Tr US$ | 2 | 15,75 US$ | 0% | 0% | 1.63% | -12.02% | ||
35 | 0,1123 US$ | 32 ngày 9 giờ 37 phút | 2,7 N US$ | 11,2 Tr US$ | 4 | 42,51 US$ | 0% | 0% | 0.13% | -7.59% | ||
36 | 0,2346 US$ | 26 ngày 19 giờ 42 phút | 2,4 N US$ | 1,1 Tr US$ | 13 | 146,61 US$ | 0% | 1.83% | 8.80% | -9.26% | ||
37 | 0,07719 US$ | 34 ngày 16 giờ 38 phút | 1,8 N US$ | 70,9 Tr US$ | 5 | 21,18 US$ | 0% | 0% | 0.43% | -7.99% |
Ronin (RON) là gì?
Token Ronin (RON) là loại tiền điện tử gốc của chuỗi khối Ronin, một chuỗi mở được phát triển bởi Sky Mavis để hỗ trợ trò chơi blockchain phổ biến Axie Infinity..Ðể giải quyết vấn đề phí khí ngy và tốc độ giao dịch chậm của mạng Ethereum, Ronin cung cấp một giải pháp hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn cho ứng dụng chơi game based trên blockchain..Tính Năng Quan Trọng Của Tiền Lành Ronin (RON) Blockchain Ronin sử dụng cơ chế thống nhất bằng Quyền của Cá nhân Chịu Trách Nhiệm (Proof-of-Authority), khác với mô hình Quyền công việc (PoW) và Stake (PoS) phổ biến hơn.This allows for faster processing and lower fees, making it an attractive option cho các game blockchain và Axie Infinity..Token RON đóng vai trò chính trong giao dịch và quản trị bên trong hệ sinh thái Ronin.Người dùng có thể đặt cược RON để tham gia vào quá trình xác thực mạng lưới và hưởng lợi nhuận, đóng góp cho tính bảo mật và phân quyền của chuỗi khối Ronin..Tích hợp của Ronin với Axie Infinity Axie Infinity, một trong những trò chơi dựa trên blockchain phổ biến nhất, được tích hợp sâu sắc vào mạng lưới Ronin.Bằng cách tận dụng giao dịch bằng chi phí thấp và tốc độ cao của Ronin, chơi Axie Infinity có thể tương tác một cách trơn tru với tài sản NFT không thể hoán đổi (non-fungible token) của game cùng các nền kinh tế trong-game mà không bị hạn chế bởi mạng chính Ethereum..Token Ronin (RON) đã đạt được độ phủ lớn trong thị trường tiền điện tử, với giá và vốn hóa thị trường phản ánh sự quan tâm và chấp nhận ngày càng tăng của hệ sinh thái Ronin..Token đang được giao dịch trên một số sàn giao dịch quan trọng..
Thống kê giá của Ronin (RON)
Tính đến 20 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token RON trên các thị trường DEX là 1,66 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 18,14 Tr US$. Token RON giao dịch trên 1 blockchain và 54 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 23.766 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 11.723.517,56 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token RON là 11.723.517,56 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Ronin (RON) là 115,34 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token RON được phát hành trên blockchain nào?
Token Ronin RON được phát hành trên Ronin.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang RON là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 RON sang USD là 1,65 US$ tính đến 04:10 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu RON với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,6055947709103855 RON với 1 USD.