
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.932,19 US$ | 208 ngày 4 giờ 51 phút | 11,7 Tr US$ | 1,08 T US$ | 67 | 63,5 N US$ | 0% | -0.47% | -0.76% | -1.89% | ||
2 | 2.945,38 US$ | 1.262 ngày 4 giờ 40 phút | 11,2 Tr US$ | 1,08 T US$ | 704 | 30,8 N US$ | 0.44% | 0.38% | -0.97% | -1.83% | ||
3 | 0,5141 US$ | 208 ngày 4 giờ 54 phút | 4,6 Tr US$ | <1 US$ | 278 | 137,3 N US$ | -0.16% | 0.26% | -2.06% | -4.56% | ||
4 | 0,1708 US$ | 480 ngày 9 giờ 50 phút | 3,4 Tr US$ | 4,9 Tr US$ | 64 | 13,5 N US$ | -0.25% | -0.36% | -1.92% | -5.31% | ||
5 | 0,5142 US$ | 907 ngày 7 giờ 49 phút | 2,6 Tr US$ | <1 US$ | 362 | 44,7 N US$ | -0.16% | -0.24% | -1.56% | -3.98% | ||
6 | 0,5318 US$ | 113 ngày 15 giờ 27 phút | 2,4 Tr US$ | 3,4 Tr US$ | 45 | 11,1 N US$ | 0% | 0.50% | -1.40% | -4.24% | ||
7 | 2,44 US$ | 208 ngày 4 giờ 53 phút | 1,8 Tr US$ | 268,2 Tr US$ | 101 | 25,5 N US$ | -0.09% | -0.10% | -1.66% | -3.44% | ||
8 | 2,44 US$ | 907 ngày 7 giờ 51 phút | 1,8 Tr US$ | 269,2 Tr US$ | 383 | 11,5 N US$ | -0.19% | 0.57% | -1.57% | -3.38% | ||
9 | 0,001505 US$ | 907 ngày 7 giờ 48 phút | 1,5 Tr US$ | 54,3 Tr US$ | 255 | 59,5 N US$ | -0.07% | -0.64% | -0.48% | -0.78% | ||
10 | 0,001506 US$ | 208 ngày 4 giờ 55 phút | 457,5 N US$ | 54,2 Tr US$ | 176 | 43,6 N US$ | -0.76% | -0.59% | -0.99% | -0.73% | ||
11 | 0,03845 US$ | 511 ngày 15 giờ 4 phút | 349,5 N US$ | 90,8 Tr US$ | 77 | 5,2 N US$ | 0.30% | 1.16% | -2.06% | -9.65% | ||
12 | 117.372,5 US$ | 304 ngày 6 giờ 8 phút | 228,7 N US$ | 577,4 N US$ | 26 | 4,8 N US$ | 0% | 0% | -0.51% | -0.26% | ||
13 | 1 US$ | 247 ngày 7 giờ 18 phút | 208,6 N US$ | 608 N US$ | 11 | 647,94 US$ | 0% | 0.52% | 1.18% | -0.61% | ||
14 | 0,002502 US$ | 269 ngày 4 giờ 25 phút | 117 N US$ | 194,9 N US$ | 3 | 43,45 US$ | 0% | 0.50% | 0.07% | -3.99% | ||
15 | 2,48 US$ | 208 ngày 4 giờ 35 phút | 88,3 N US$ | 272,3 Tr US$ | 33 | 345,85 US$ | 0% | 0% | -0.54% | 1.94% | ||
16 | 0,00173 US$ | 81 ngày 8 giờ 55 phút | 81,7 N US$ | 1,7 Tr US$ | 19 | 1 N US$ | 0% | -0.52% | -3.75% | 1.60% | ||
17 | 0,002878 US$ | 214 ngày 18 giờ 27 phút | 80,5 N US$ | 2,9 Tr US$ | 12 | 49,57 US$ | 0.60% | -0.04% | -1.57% | -2.68% | ||
18 | 0,0008174 US$ | 167 ngày 10 giờ | 78,9 N US$ | 819,9 N US$ | 43 | 3,6 N US$ | -0.63% | -0.37% | -9.13% | -10.55% | ||
19 | 0,0007005 US$ | 172 ngày 4 phút | 63,6 N US$ | 702,7 N US$ | 4 | 208,82 US$ | 0% | 0.31% | -0.32% | -4.01% | ||
20 | 0,29 US$ | 522 ngày 8 giờ 1 phút | 55,3 N US$ | 1,6 Tr US$ | 6 | 292,1 US$ | 0% | -0.83% | -2.12% | -8.79% | ||
21 | 0,005965 US$ | 474 ngày 7 giờ 52 phút | 54,1 N US$ | 5,7 Tr US$ | 10 | 16,4 US$ | 0% | 0.13% | -2.83% | -4.78% | ||
22 | 0,0004042 US$ | 171 ngày 11 giờ 43 phút | 53,1 N US$ | 404,3 N US$ | 22 | 1,1 N US$ | 0% | -1.22% | -6.46% | -8.68% | ||
23 | 0,008049 US$ | 185 ngày 5 giờ 9 phút | 49 N US$ | 172,4 N US$ | 37 | 5,6 N US$ | -0.11% | -0.82% | -0.73% | -6.34% | ||
24 | 0,000812 US$ | 183 ngày 4 giờ 11 phút | 39 N US$ | 393,8 N US$ | 5 | 134,75 US$ | 0% | 0.43% | -1.23% | -6.24% | ||
25 | 0,0009867 US$ | 14 ngày 10 giờ 19 phút | 38,8 N US$ | 295,4 N US$ | 11 | 143,22 US$ | 0% | 0.81% | -1.23% | -13.21% | ||
26 | 0,00858 US$ | 206 ngày 16 giờ 27 phút | 32,1 N US$ | 855,7 N US$ | 3 | 25,99 US$ | 0% | 0% | -0.81% | -4.39% | ||
27 | 2.943,3 US$ | 208 ngày 2 giờ 11 phút | 29,5 N US$ | 1,09 T US$ | 2 | 21,36 US$ | 0% | 0.51% | 0.51% | -1.09% | ||
28 | 0,03826 US$ | 208 ngày 4 giờ 53 phút | 29,4 N US$ | 90,6 Tr US$ | 41 | 1,2 N US$ | 0% | 0.11% | -3.12% | -9.54% | ||
29 | 0,0001664 US$ | 172 ngày 40 phút | 28,8 N US$ | 166,7 N US$ | 1 | 24,97 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.24% | ||
30 | 0,0001181 US$ | 170 ngày 19 giờ 35 phút | 27,2 N US$ | 118,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,0001309 US$ | 172 ngày 36 phút | 25,7 N US$ | 131,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.39% | ||
32 | 0,5395 US$ | 111 ngày 22 giờ 46 phút | 24,9 N US$ | 3,5 Tr US$ | 2 | 5,78 US$ | 0% | 0% | -0.44% | -1.69% | ||
33 | 0,1714 US$ | 200 ngày 19 giờ 18 phút | 24,4 N US$ | 4,9 Tr US$ | 13 | 264,97 US$ | 0% | -0.28% | -1.93% | -5.11% | ||
34 | 0,002064 US$ | 417 ngày 10 giờ 10 phút | 20,1 N US$ | 269,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.12% | ||
35 | 0,00008513 US$ | 172 ngày 34 phút | 19,9 N US$ | 85,3 N US$ | 2 | 33,21 US$ | 0% | 0% | -1.38% | -5.64% | ||
36 | 0,0008185 US$ | 167 ngày 6 giờ 15 phút | 19,9 N US$ | 818,6 N US$ | 13 | 850,5 US$ | 0% | -0.35% | -8.39% | -9.24% | ||
37 | 0,00006529 US$ | 127 ngày 15 giờ 30 phút | 17,6 N US$ | 65,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.81% | ||
38 | 0,00006258 US$ | 162 ngày 16 giờ 41 phút | 16,6 N US$ | 62,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.65% | ||
39 | 0,00004802 US$ | 172 ngày 17 phút | 15,2 N US$ | 47,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.58% | ||
40 | 0,00005087 US$ | 170 ngày 50 phút | 15 N US$ | 51 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.65% | ||
41 | 0,00005209 US$ | 150 ngày 10 giờ 3 phút | 15 N US$ | 52,2 N US$ | 1 | 1,04 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.50% | ||
42 | 0,0002519 US$ | 40 ngày 5 giờ 7 phút | 14,4 N US$ | 32,9 N US$ | 7 | 199,32 US$ | 0% | 0% | 1.37% | -0.12% | ||
43 | 0,0000422 US$ | 171 ngày 19 giờ 36 phút | 13,2 N US$ | 42,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.29% | ||
44 | 0,0000904 US$ | 142 ngày 9 giờ 16 phút | 12,9 N US$ | 21,2 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -1.41% | -3.59% | ||
45 | 0,00003513 US$ | 165 ngày 23 giờ 56 phút | 12,8 N US$ | 35,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,0000371 US$ | 70 ngày 10 giờ 28 phút | 12,6 N US$ | 37,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.11% | ||
47 | 0,0002888 US$ | 56 ngày 21 giờ 42 phút | 12 N US$ | 288,3 N US$ | 3 | 28,63 US$ | 0% | -0.31% | -2.11% | 7.62% | ||
48 | 0,00002944 US$ | 168 ngày 20 giờ 2 phút | 11,8 N US$ | 29,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.56% | ||
49 | 0,00003115 US$ | 106 ngày 22 giờ 12 phút | 11,6 N US$ | 31,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.91% | ||
50 | 0,0002286 US$ | 142 ngày 9 giờ 21 phút | 11,4 N US$ | 85,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.15% |
Ronin (RON) là gì?
Token Ronin (RON) là loại tiền điện tử gốc của chuỗi khối Ronin, một chuỗi mở được phát triển bởi Sky Mavis để hỗ trợ trò chơi blockchain phổ biến Axie Infinity..Ðể giải quyết vấn đề phí khí ngy và tốc độ giao dịch chậm của mạng Ethereum, Ronin cung cấp một giải pháp hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn cho ứng dụng chơi game based trên blockchain..Tính Năng Quan Trọng Của Tiền Lành Ronin (RON) Blockchain Ronin sử dụng cơ chế thống nhất bằng Quyền của Cá nhân Chịu Trách Nhiệm (Proof-of-Authority), khác với mô hình Quyền công việc (PoW) và Stake (PoS) phổ biến hơn.This allows for faster processing and lower fees, making it an attractive option cho các game blockchain và Axie Infinity..Token RON đóng vai trò chính trong giao dịch và quản trị bên trong hệ sinh thái Ronin.Người dùng có thể đặt cược RON để tham gia vào quá trình xác thực mạng lưới và hưởng lợi nhuận, đóng góp cho tính bảo mật và phân quyền của chuỗi khối Ronin..Tích hợp của Ronin với Axie Infinity Axie Infinity, một trong những trò chơi dựa trên blockchain phổ biến nhất, được tích hợp sâu sắc vào mạng lưới Ronin.Bằng cách tận dụng giao dịch bằng chi phí thấp và tốc độ cao của Ronin, chơi Axie Infinity có thể tương tác một cách trơn tru với tài sản NFT không thể hoán đổi (non-fungible token) của game cùng các nền kinh tế trong-game mà không bị hạn chế bởi mạng chính Ethereum..Token Ronin (RON) đã đạt được độ phủ lớn trong thị trường tiền điện tử, với giá và vốn hóa thị trường phản ánh sự quan tâm và chấp nhận ngày càng tăng của hệ sinh thái Ronin..Token đang được giao dịch trên một số sàn giao dịch quan trọng..
Thống kê giá của Ronin (RON)
Tính đến 12 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token RON trên các thị trường DEX là 0,5316 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 11,52 Tr US$. Token RON giao dịch trên 1 blockchain và 589 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 16.252 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 3.679.476,89 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token RON là 3.679.476,89 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Ronin (RON) là 44,17 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token RON được phát hành trên blockchain nào?
Token Ronin RON được phát hành trên Ronin.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang RON là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 RON sang USD là 0,5137 US$ tính đến 14:55 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu RON với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,9465010383438346 RON với 1 USD.