
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.502,18 US$ | 1.227 ngày 3 giờ 30 phút | 16,3 Tr US$ | 910 Tr US$ | 613 | 19,3 N US$ | 0.06% | 0.09% | 0.10% | -0.20% | ||
2 | 2.487,19 US$ | 173 ngày 3 giờ 41 phút | 7,1 Tr US$ | 907,2 Tr US$ | 37 | 29,9 N US$ | -0.53% | -0.50% | 0.11% | -0.55% | ||
3 | 2,43 US$ | 872 ngày 6 giờ 41 phút | 6,4 Tr US$ | 273,5 Tr US$ | 381 | 5,3 N US$ | -0.00% | -0.02% | 0.41% | 2.06% | ||
4 | 0,5358 US$ | 872 ngày 6 giờ 40 phút | 4,7 Tr US$ | <1 US$ | 250 | 20,5 N US$ | -0.60% | -0.07% | 0.42% | -0.14% | ||
5 | 0,5389 US$ | 173 ngày 3 giờ 45 phút | 4,4 Tr US$ | <1 US$ | 86 | 32,2 N US$ | 0% | 0.10% | 0.96% | 0.12% | ||
6 | 0,1801 US$ | 445 ngày 8 giờ 40 phút | 3,4 Tr US$ | 5,2 Tr US$ | 53 | 33,9 N US$ | 0% | 0.45% | 1.56% | 2.88% | ||
7 | 0,001399 US$ | 872 ngày 6 giờ 39 phút | 2,5 Tr US$ | 57,7 Tr US$ | 58 | 4 N US$ | 0% | 0.04% | 0.27% | 0.08% | ||
8 | 0,5486 US$ | 78 ngày 14 giờ 18 phút | 2,4 Tr US$ | 4 Tr US$ | 87 | 8,1 N US$ | -0.00% | 0.03% | 0.38% | -0.14% | ||
9 | 2,43 US$ | 173 ngày 3 giờ 44 phút | 703,9 N US$ | 272,7 Tr US$ | 44 | 4,2 N US$ | -0.00% | -0.01% | 0.08% | 1.81% | ||
10 | 0,0014 US$ | 173 ngày 3 giờ 45 phút | 426,8 N US$ | 57,6 Tr US$ | 9 | 3,6 N US$ | 0% | -0.15% | 0.96% | -0.68% | ||
11 | 0,04356 US$ | 476 ngày 13 giờ 54 phút | 380,9 N US$ | 100,7 Tr US$ | 66 | 4,5 N US$ | 0.00% | 0.12% | 1.13% | 1.76% | ||
12 | 105.560,13 US$ | 269 ngày 4 giờ 58 phút | 219,6 N US$ | 549,4 N US$ | 3 | 74,65 US$ | 0% | 0% | 0.42% | 1.20% | ||
13 | 0,9755 US$ | 212 ngày 6 giờ 8 phút | 206,9 N US$ | 740,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.25% | ||
14 | 0,002784 US$ | 234 ngày 3 giờ 15 phút | 125,9 N US$ | 210,2 N US$ | 3 | 17,97 US$ | 0% | 0% | -0.63% | -0.23% | ||
15 | 0,004164 US$ | 46 ngày 7 giờ 46 phút | 125,5 N US$ | 4,2 Tr US$ | 40 | 3,2 N US$ | -2.11% | -2.91% | -1.67% | 18.23% | ||
16 | 0,003173 US$ | 179 ngày 17 giờ 17 phút | 101,4 N US$ | 3,2 Tr US$ | 12 | 449,04 US$ | 0% | -1.34% | -0.90% | 7.12% | ||
17 | 0,001 US$ | 132 ngày 8 giờ 50 phút | 88,1 N US$ | 1 Tr US$ | 18 | 460,56 US$ | 0% | -0.52% | -0.72% | 0.65% | ||
18 | 2,44 US$ | 173 ngày 3 giờ 26 phút | 87,7 N US$ | 273,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.49% | ||
19 | 0,01781 US$ | 325 ngày 3 giờ 45 phút | 76,5 N US$ | 1,4 Tr US$ | 4 | 30,22 US$ | 0% | 0% | -0.34% | -0.46% | ||
20 | 0,0008213 US$ | 136 ngày 22 giờ 55 phút | 70 N US$ | 823,7 N US$ | 3 | 232,03 US$ | 0% | 0% | -0.67% | -1.78% | ||
21 | 0,408 US$ | 487 ngày 6 giờ 51 phút | 68,2 N US$ | 2,2 Tr US$ | 25 | 4,3 N US$ | 0% | 0% | 2.95% | 3.92% | ||
22 | 0,005622 US$ | 439 ngày 6 giờ 42 phút | 53,8 N US$ | 5,4 Tr US$ | 8 | 70,09 US$ | 0% | -0.60% | 0.59% | -0.85% | ||
23 | 0,01002 US$ | 171 ngày 15 giờ 17 phút | 49,9 N US$ | 1 Tr US$ | 4 | 23,39 US$ | 0% | 0% | 0.25% | -0.86% | ||
24 | 0,008062 US$ | 150 ngày 3 giờ 59 phút | 49 N US$ | 62,4 N US$ | 8 | 864,68 US$ | 0% | 0% | -1.22% | -1.38% | ||
25 | 0,0003006 US$ | 136 ngày 10 giờ 33 phút | 46,4 N US$ | 301,3 N US$ | 5 | 44,77 US$ | 0% | -0.04% | 0.36% | 0.32% | ||
26 | 0,5467 US$ | 76 ngày 21 giờ 36 phút | 41,3 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.49% | ||
27 | 0,0008617 US$ | 148 ngày 3 giờ 1 phút | 41,1 N US$ | 420,8 N US$ | 3 | 4,44 US$ | 0% | 0.10% | 0.10% | 13.01% | ||
28 | 0,0002206 US$ | 136 ngày 23 giờ 30 phút | 33,8 N US$ | 221,3 N US$ | 1 | 2,43 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.60% | ||
29 | 0,04342 US$ | 173 ngày 3 giờ 44 phút | 30,5 N US$ | 100,7 Tr US$ | 39 | 593,45 US$ | 0% | -0.31% | 0.93% | 2.21% | ||
30 | 0,0001326 US$ | 135 ngày 18 giờ 26 phút | 30,4 N US$ | 132,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 2.484,34 US$ | 173 ngày 1 giờ 1 phút | 30,2 N US$ | 906,2 Tr US$ | 26 | 121,62 US$ | 0% | -0.20% | -0.06% | -0.43% | ||
32 | 0,002538 US$ | 21 ngày 20 giờ 32 phút | 28,2 N US$ | 2,5 Tr US$ | 35 | 1,5 N US$ | 0% | 2.21% | 7.02% | 29.79% | ||
33 | 0,000133 US$ | 136 ngày 23 giờ 26 phút | 26,1 N US$ | 133,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.95% | ||
34 | 0,1813 US$ | 165 ngày 18 giờ 8 phút | 25,4 N US$ | 5,2 Tr US$ | 20 | 1,3 N US$ | 0% | 0.44% | 1.45% | 3.58% | ||
35 | 0,00014 US$ | 35 ngày 9 giờ 19 phút | 24,6 N US$ | 139,7 N US$ | 17 | 478,32 US$ | 0.61% | 1.99% | 2.23% | -2.46% | ||
36 | 0,0009989 US$ | 132 ngày 5 giờ 5 phút | 22,7 N US$ | 999 N US$ | 1 | 16,12 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.30% | ||
37 | 0,0001062 US$ | 71 ngày 21 giờ 2 phút | 21,5 N US$ | 105,8 N US$ | 2 | 90,69 US$ | 0% | 0% | -0.70% | -1.15% | ||
38 | 0,002148 US$ | 382 ngày 9 giờ | 20,6 N US$ | 279,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,004171 US$ | 46 ngày 6 giờ 27 phút | 20,1 N US$ | 4,2 Tr US$ | 35 | 865,25 US$ | -0.68% | -2.48% | -1.07% | 18.58% | ||
40 | 0,00007035 US$ | 136 ngày 23 giờ 7 phút | 18,6 N US$ | 70,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -10.89% | ||
41 | 0,00007278 US$ | 92 ngày 14 giờ 20 phút | 18,4 N US$ | 72,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,00007017 US$ | 136 ngày 23 giờ 24 phút | 18,3 N US$ | 70 N US$ | 1 | 10 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,00006718 US$ | 127 ngày 15 giờ 32 phút | 17,2 N US$ | 67,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,001542 US$ | 107 ngày 16 giờ 41 phút | 16,2 N US$ | 247,8 N US$ | 29 | 2,2 N US$ | 0% | -3.34% | -13.50% | 77.70% | ||
45 | 0,0002386 US$ | 107 ngày 8 giờ 11 phút | 15,7 N US$ | 90,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.34% | ||
46 | 0,00005933 US$ | 134 ngày 23 giờ 40 phút | 15,7 N US$ | 59,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,00005606 US$ | 115 ngày 8 giờ 53 phút | 15,5 N US$ | 56,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,00005497 US$ | 133 ngày 18 giờ 53 phút | 15,5 N US$ | 55,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,0001252 US$ | 107 ngày 8 giờ 7 phút | 15,5 N US$ | 29,3 N US$ | 1 | 49,12 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.99% | ||
50 | 0,0002552 US$ | 5 ngày 3 giờ 58 phút | 15,3 N US$ | 35 N US$ | 3 | 17,98 US$ | 0% | 0% | -0.39% | 5.96% |
Ronin (RON) là gì?
Token Ronin (RON) là loại tiền điện tử gốc của chuỗi khối Ronin, một chuỗi mở được phát triển bởi Sky Mavis để hỗ trợ trò chơi blockchain phổ biến Axie Infinity..Ðể giải quyết vấn đề phí khí ngy và tốc độ giao dịch chậm của mạng Ethereum, Ronin cung cấp một giải pháp hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn cho ứng dụng chơi game based trên blockchain..Tính Năng Quan Trọng Của Tiền Lành Ronin (RON) Blockchain Ronin sử dụng cơ chế thống nhất bằng Quyền của Cá nhân Chịu Trách Nhiệm (Proof-of-Authority), khác với mô hình Quyền công việc (PoW) và Stake (PoS) phổ biến hơn.This allows for faster processing and lower fees, making it an attractive option cho các game blockchain và Axie Infinity..Token RON đóng vai trò chính trong giao dịch và quản trị bên trong hệ sinh thái Ronin.Người dùng có thể đặt cược RON để tham gia vào quá trình xác thực mạng lưới và hưởng lợi nhuận, đóng góp cho tính bảo mật và phân quyền của chuỗi khối Ronin..Tích hợp của Ronin với Axie Infinity Axie Infinity, một trong những trò chơi dựa trên blockchain phổ biến nhất, được tích hợp sâu sắc vào mạng lưới Ronin.Bằng cách tận dụng giao dịch bằng chi phí thấp và tốc độ cao của Ronin, chơi Axie Infinity có thể tương tác một cách trơn tru với tài sản NFT không thể hoán đổi (non-fungible token) của game cùng các nền kinh tế trong-game mà không bị hạn chế bởi mạng chính Ethereum..Token Ronin (RON) đã đạt được độ phủ lớn trong thị trường tiền điện tử, với giá và vốn hóa thị trường phản ánh sự quan tâm và chấp nhận ngày càng tăng của hệ sinh thái Ronin..Token đang được giao dịch trên một số sàn giao dịch quan trọng..
Thống kê giá của Ronin (RON)
Tính đến 7 tháng 6, 2025, giá hiện tại của token RON trên các thị trường DEX là 0,5424 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 16,75 Tr US$. Token RON giao dịch trên 1 blockchain và 567 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 13.895 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 1.477.537,96 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token RON là 1.477.537,96 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Ronin (RON) là 51,25 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token RON được phát hành trên blockchain nào?
Token Ronin RON được phát hành trên Ronin.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang RON là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 RON sang USD là 0,5374 US$ tính đến 13:46 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu RON với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,860619173560296 RON với 1 USD.