
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.838,18 US$ | 1.159 ngày 12 giờ 36 phút | 27,4 Tr US$ | 661 Tr US$ | 837 | 46,1 N US$ | 0.07% | 0.29% | -0.30% | 1.53% | ||
2 | 0,697 US$ | 804 ngày 15 giờ 46 phút | 9,8 Tr US$ | <1 US$ | 677 | 68 N US$ | 0.06% | 0.88% | 0.40% | -0.99% | ||
3 | 2,91 US$ | 804 ngày 15 giờ 47 phút | 9,5 Tr US$ | 330,8 Tr US$ | 270 | 8,9 N US$ | 0.04% | 0.03% | -0.42% | -0.26% | ||
4 | 0,001595 US$ | 804 ngày 15 giờ 44 phút | 4,3 Tr US$ | 65,8 Tr US$ | 62 | 5,8 N US$ | 0.52% | 0.34% | -0.53% | -1.36% | ||
5 | 0,1842 US$ | 377 ngày 17 giờ 46 phút | 2,3 Tr US$ | 4,5 Tr US$ | 22 | 6 N US$ | 0% | -0.11% | -0.79% | 0.07% | ||
6 | 1.833,85 US$ | 105 ngày 12 giờ 47 phút | 617,4 N US$ | 661,5 Tr US$ | 43 | 4,7 N US$ | 0% | 0.07% | 0.06% | 2.26% | ||
7 | 0,02953 US$ | 408 ngày 23 giờ | 368,2 N US$ | 66,9 Tr US$ | 163 | 13,1 N US$ | 0.10% | -0.77% | -3.28% | -8.14% | ||
8 | 0,6941 US$ | 10 ngày 23 giờ 23 phút | 330,1 N US$ | 3,2 Tr US$ | 5 | 6,9 N US$ | 0% | 0.03% | -0.44% | -0.93% | ||
9 | 0,9953 US$ | 144 ngày 15 giờ 14 phút | 239,2 N US$ | 741,1 N US$ | 4 | 4,12 US$ | 0% | -0.60% | -0.47% | 1.53% | ||
10 | 83.142,11 US$ | 201 ngày 14 giờ 4 phút | 220,2 N US$ | 432,9 N US$ | 18 | 416,54 US$ | 0% | 0.24% | -0.19% | 0.88% | ||
11 | 0,005721 US$ | 112 ngày 2 giờ 23 phút | 163,4 N US$ | 5,7 Tr US$ | 17 | 127,71 US$ | 0% | 0.55% | 0.01% | 2.09% | ||
12 | 0,002547 US$ | 64 ngày 17 giờ 56 phút | 152,9 N US$ | 2,6 Tr US$ | 31 | 3,6 N US$ | 0% | -0.61% | -3.16% | -6.80% | ||
13 | 0,002324 US$ | 166 ngày 12 giờ 21 phút | 130 N US$ | 161,3 N US$ | 10 | 77,95 US$ | 0% | 0.65% | 0.63% | -0.78% | ||
14 | 0,01094 US$ | 82 ngày 13 giờ 5 phút | 121,5 N US$ | 123,3 N US$ | 10 | 2,2 N US$ | 0% | -0.18% | 1.46% | -1.69% | ||
15 | 0,00178 US$ | 69 ngày 8 giờ 1 phút | 116,2 N US$ | 1,8 Tr US$ | 25 | 122,52 US$ | 0% | 0.08% | 0.20% | -1.02% | ||
16 | 0,02797 US$ | 104 ngày 23 phút | 105,1 N US$ | 2,8 Tr US$ | 4 | 62,39 US$ | 0% | 0% | -0.31% | -0.70% | ||
17 | 0,01658 US$ | 371 ngày 15 giờ 48 phút | 99,1 N US$ | 16,1 Tr US$ | 6 | 11,84 US$ | 0% | -0.09% | -0.70% | -2.13% | ||
18 | 0,0009619 US$ | 68 ngày 19 giờ 39 phút | 93,7 N US$ | 964,7 N US$ | 11 | 817,02 US$ | 0% | 0.84% | 0.94% | -3.63% | ||
19 | 0,01704 US$ | 257 ngày 12 giờ 51 phút | 84,2 N US$ | 1,4 Tr US$ | 5 | 877,98 US$ | 0% | -0.64% | -2.63% | -1.46% | ||
20 | 0,0008444 US$ | 69 ngày 8 giờ 36 phút | 73 N US$ | 846,9 N US$ | 4 | 37 US$ | 0% | 0% | -0.11% | -5.46% | ||
21 | 0,001596 US$ | 105 ngày 12 giờ 51 phút | 68,7 N US$ | 65,7 Tr US$ | 22 | 222,2 US$ | 0% | 0.18% | -1.07% | -1.33% | ||
22 | 2,93 US$ | 105 ngày 12 giờ 49 phút | 62,2 N US$ | 331,7 Tr US$ | 37 | 446,15 US$ | 0% | -0.00% | -0.20% | 0.27% | ||
23 | 0,0001803 US$ | 69 ngày 8 giờ 32 phút | 59,2 N US$ | 179,8 N US$ | 2 | 2,1 US$ | 0% | 0.60% | 0.60% | 0.60% | ||
24 | 0,6945 US$ | 105 ngày 12 giờ 50 phút | 44,3 N US$ | <1 US$ | 52 | 1,7 N US$ | 0.08% | 0.52% | -0.30% | -0.78% | ||
25 | 0,0002997 US$ | 60 ngày 37 phút | 41,9 N US$ | 298,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.71% | ||
26 | 0,005719 US$ | 314 ngày 18 giờ 6 phút | 38,6 N US$ | 745,8 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.75% | ||
27 | 0,0005245 US$ | 80 ngày 12 giờ 7 phút | 36,8 N US$ | 271,1 N US$ | 4 | 3,82 US$ | 0% | 0.08% | 0.55% | -6.88% | ||
28 | 0,0002066 US$ | 69 ngày 8 giờ 13 phút | 36,1 N US$ | 207,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.97% | ||
29 | 0,002557 US$ | 64 ngày 14 giờ 11 phút | 35,9 N US$ | 2,6 Tr US$ | 10 | 1,2 N US$ | 0% | 0.18% | -2.20% | -3.77% | ||
30 | 0,0001903 US$ | 69 ngày 8 giờ 30 phút | 34,4 N US$ | 190,9 N US$ | 5 | 16,94 US$ | 0% | -0.02% | -0.35% | -12.27% | ||
31 | 0,1011 US$ | 419 ngày 15 giờ 57 phút | 32,4 N US$ | 509,5 N US$ | 22 | 737,77 US$ | 0% | 0% | 1.82% | 11.30% | ||
32 | 0,0001866 US$ | 47 ngày 17 giờ 59 phút | 32,3 N US$ | 184,7 N US$ | 2 | 222,46 US$ | 0% | 0% | -0.57% | -1.54% | ||
33 | 0,0001711 US$ | 24 ngày 23 giờ 26 phút | 32,2 N US$ | 171,3 N US$ | 8 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 4.02% | -12.02% | ||
34 | 0,0001616 US$ | 66 ngày 3 giờ 58 phút | 31,9 N US$ | 162,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.00% | ||
35 | 0,00295 US$ | 40 ngày 1 giờ 47 phút | 29,5 N US$ | 474,2 N US$ | 5 | 73,27 US$ | 0% | 0% | 0.10% | -4.70% | ||
36 | 0,0001583 US$ | 4 ngày 6 giờ 8 phút | 29,3 N US$ | 157,3 N US$ | 11 | 605,02 US$ | 0% | 0% | 0.13% | -12.27% | ||
37 | 0,00008877 US$ | 47 ngày 8 giờ 49 phút | 26,8 N US$ | 89 N US$ | 3 | 40,44 US$ | 0% | 0% | 0.55% | -11.09% | ||
38 | 0,0001068 US$ | 67 ngày 8 giờ 52 phút | 24,1 N US$ | 104,1 N US$ | 1 | 359,58 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.10% | ||
39 | 0,00009406 US$ | 45 ngày 21 giờ 35 phút | 24 N US$ | 94,3 N US$ | 1 | 2,67 US$ | 0% | 0% | 0% | -11.18% | ||
40 | 0,7009 US$ | 105 ngày 12 giờ 51 phút | 22,5 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.42% | ||
41 | 0,0000735 US$ | 27 ngày 2 giờ 48 phút | 20,8 N US$ | 73,4 N US$ | 8 | 295,55 US$ | 0% | -0.49% | -1.31% | -12.90% | ||
42 | 0,00007107 US$ | 67 ngày 8 giờ 46 phút | 20,3 N US$ | 71,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.60% | ||
43 | 0,00003741 US$ | 68 ngày 13 giờ 56 phút | 20 N US$ | 37,5 N US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.43% | 1.03% | ||
44 | 0,0000702 US$ | 63 ngày 7 giờ 52 phút | 19,6 N US$ | 70,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.14% | ||
45 | 0,00005114 US$ | 69 ngày 8 giờ 27 phút | 19,4 N US$ | 51,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.03% | ||
46 | 0,0000676 US$ | 43 ngày 7 giờ 12 phút | 19,4 N US$ | 67,8 N US$ | 1 | 1,49 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.34% | ||
47 | 0,00006063 US$ | 61 ngày 18 giờ 23 phút | 19,3 N US$ | 60,6 N US$ | 25 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | 21.33% | -13.21% | ||
48 | 0,00006348 US$ | 69 ngày 3 giờ 32 phút | 18,8 N US$ | 63,3 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,00004724 US$ | 65 ngày 17 giờ | 18,3 N US$ | 47,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,00004871 US$ | 64 ngày 14 giờ 15 phút | 17,4 N US$ | 48,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.46% |
Ronin (RON) là gì?
Token Ronin (RON) là loại tiền điện tử gốc của chuỗi khối Ronin, một chuỗi mở được phát triển bởi Sky Mavis để hỗ trợ trò chơi blockchain phổ biến Axie Infinity..Ðể giải quyết vấn đề phí khí ngy và tốc độ giao dịch chậm của mạng Ethereum, Ronin cung cấp một giải pháp hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn cho ứng dụng chơi game based trên blockchain..Tính Năng Quan Trọng Của Tiền Lành Ronin (RON) Blockchain Ronin sử dụng cơ chế thống nhất bằng Quyền của Cá nhân Chịu Trách Nhiệm (Proof-of-Authority), khác với mô hình Quyền công việc (PoW) và Stake (PoS) phổ biến hơn.This allows for faster processing and lower fees, making it an attractive option cho các game blockchain và Axie Infinity..Token RON đóng vai trò chính trong giao dịch và quản trị bên trong hệ sinh thái Ronin.Người dùng có thể đặt cược RON để tham gia vào quá trình xác thực mạng lưới và hưởng lợi nhuận, đóng góp cho tính bảo mật và phân quyền của chuỗi khối Ronin..Tích hợp của Ronin với Axie Infinity Axie Infinity, một trong những trò chơi dựa trên blockchain phổ biến nhất, được tích hợp sâu sắc vào mạng lưới Ronin.Bằng cách tận dụng giao dịch bằng chi phí thấp và tốc độ cao của Ronin, chơi Axie Infinity có thể tương tác một cách trơn tru với tài sản NFT không thể hoán đổi (non-fungible token) của game cùng các nền kinh tế trong-game mà không bị hạn chế bởi mạng chính Ethereum..Token Ronin (RON) đã đạt được độ phủ lớn trong thị trường tiền điện tử, với giá và vốn hóa thị trường phản ánh sự quan tâm và chấp nhận ngày càng tăng của hệ sinh thái Ronin..Token đang được giao dịch trên một số sàn giao dịch quan trọng..
Thống kê giá của Ronin (RON)
Tính đến 31 tháng 3, 2025, giá hiện tại của token RON trên các thị trường DEX là 0,7012 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 9,79 Tr US$. Token RON giao dịch trên 1 blockchain và 502 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 15.607 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 1.499.557,81 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token RON là 1.499.557,81 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Ronin (RON) là 57,99 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token RON được phát hành trên blockchain nào?
Token Ronin RON được phát hành trên Ronin.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang RON là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 RON sang USD là 0,6949 US$ tính đến 22:52 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu RON với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,4390267905427838 RON với 1 USD.