
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4.430,66 US$ | 1.306 ngày 16 giờ 39 phút | 11,2 Tr US$ | 1,65 T US$ | 1.130 | 28,4 N US$ | 0.01% | 0.55% | 0.60% | -7.45% | ||
2 | 4.404,49 US$ | 252 ngày 16 giờ 49 phút | 9,9 Tr US$ | 1,64 T US$ | 91 | 83,7 N US$ | 0.03% | -0.03% | 0.01% | -7.97% | ||
3 | 0,5162 US$ | 252 ngày 16 giờ 53 phút | 5,2 Tr US$ | <1 US$ | 267 | 134 N US$ | -0.01% | 0.46% | 0.11% | -7.27% | ||
4 | 0,1521 US$ | 524 ngày 21 giờ 49 phút | 1,9 Tr US$ | 4,4 Tr US$ | 27 | 8,6 N US$ | 0% | 1.45% | 2.50% | -9.85% | ||
5 | 2,23 US$ | 252 ngày 16 giờ 52 phút | 1,8 Tr US$ | 234,3 Tr US$ | 70 | 25,8 N US$ | 0% | 1.42% | 1.61% | -8.52% | ||
6 | 0,5188 US$ | 951 ngày 19 giờ 48 phút | 1,8 Tr US$ | <1 US$ | 487 | 33,9 N US$ | 0.03% | 0.41% | 0.60% | -7.33% | ||
7 | 2,22 US$ | 951 ngày 19 giờ 50 phút | 1,5 Tr US$ | 233,9 Tr US$ | 415 | 8,5 N US$ | -0.42% | 0.70% | 2.04% | -8.59% | ||
8 | 0,001683 US$ | 951 ngày 19 giờ 47 phút | 1,3 Tr US$ | 60,7 Tr US$ | 70 | 1,1 N US$ | 0% | 0.13% | 0.78% | -7.64% | ||
9 | 0,001683 US$ | 252 ngày 16 giờ 53 phút | 590,3 N US$ | 60,5 Tr US$ | 23 | 1,2 N US$ | 0% | -0.65% | 0.52% | -8.39% | ||
10 | 0,03129 US$ | 556 ngày 3 giờ 3 phút | 310,5 N US$ | 74,5 Tr US$ | 235 | 23,4 N US$ | 0% | -0.18% | 1.40% | -10.03% | ||
11 | 0,9903 US$ | 291 ngày 19 giờ 17 phút | 208,3 N US$ | 650,5 N US$ | 12 | 1,5 N US$ | 0% | 0.71% | 1.61% | -0.75% | ||
12 | 0,01143 US$ | 259 ngày 6 giờ 25 phút | 143,7 N US$ | 11,4 Tr US$ | 30 | 3,2 N US$ | 0% | 2.78% | 4.02% | -11.18% | ||
13 | 0,002113 US$ | 211 ngày 21 giờ 58 phút | 133,2 N US$ | 2,1 Tr US$ | 35 | 1,9 N US$ | -0.10% | -0.21% | 0.07% | -2.93% | ||
14 | 0,003015 US$ | 313 ngày 16 giờ 23 phút | 128,6 N US$ | 249,7 N US$ | 24 | 381,83 US$ | 0% | 0.81% | 0.94% | -9.93% | ||
15 | 112.541,54 US$ | 348 ngày 18 giờ 6 phút | 125,8 N US$ | 553 N US$ | 9 | 268,38 US$ | 0% | 0% | 1.37% | -6.64% | ||
16 | 0,6779 US$ | 566 ngày 19 giờ 59 phút | 87,7 N US$ | 3,7 Tr US$ | 32 | 4 N US$ | 0% | -0.95% | 2.25% | -5.63% | ||
17 | 0,002131 US$ | 211 ngày 18 giờ 13 phút | 73,9 N US$ | 2,1 Tr US$ | 16 | 815,36 US$ | 0% | 0.73% | 0.77% | -2.82% | ||
18 | 0,001381 US$ | 125 ngày 20 giờ 54 phút | 73,8 N US$ | 1,4 Tr US$ | 17 | 394,06 US$ | 0% | 3.67% | 2.81% | -15.57% | ||
19 | 0,0005543 US$ | 215 ngày 23 giờ 41 phút | 62,9 N US$ | 555,6 N US$ | 7 | 99,94 US$ | 0% | 0% | 0.78% | -4.63% | ||
20 | 0,0006263 US$ | 216 ngày 12 giờ 3 phút | 59,9 N US$ | 624,7 N US$ | 6 | 54,99 US$ | 0% | 0% | 1.12% | -6.33% | ||
21 | 0,00133 US$ | 4 ngày 4 giờ 7 phút | 53 N US$ | 399,1 N US$ | 64 | 4,5 N US$ | 0% | -0.03% | -5.46% | -24.45% | ||
22 | 0,00491 US$ | 518 ngày 19 giờ 51 phút | 50,8 N US$ | 4,6 Tr US$ | 6 | 3,01 US$ | 0% | 0.51% | 0.70% | -12.31% | ||
23 | 0,007816 US$ | 229 ngày 17 giờ 7 phút | 49,2 N US$ | 156,8 N US$ | 5 | 549,48 US$ | 0% | 0.34% | 1.24% | 5.47% | ||
24 | 0,000338 US$ | 174 ngày 6 giờ 50 phút | 40 N US$ | 337,1 N US$ | 9 | 49,5 US$ | 0% | 0.82% | 1.68% | -10.44% | ||
25 | 0,2032 US$ | 24 ngày 2 giờ 17 phút | 39,3 N US$ | 23 N US$ | 1 | 4,1 US$ | 0% | 0% | 0% | -10.48% | ||
26 | 0,01122 US$ | 251 ngày 4 giờ 26 phút | 33,9 N US$ | 1,1 Tr US$ | 5 | 284,89 US$ | 0% | -0.14% | -0.28% | -5.77% | ||
27 | 0,0002189 US$ | 216 ngày 12 giờ 39 phút | 33,1 N US$ | 219,6 N US$ | 9 | 259,5 US$ | 0% | 0% | 0.91% | 8.52% | ||
28 | 0,00564 US$ | 461 ngày 22 giờ 8 phút | 32,9 N US$ | 731,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -10.43% | ||
29 | 0,1516 US$ | 245 ngày 7 giờ 17 phút | 32,8 N US$ | 4,4 Tr US$ | 18 | 429,85 US$ | 0% | 0.24% | 2.33% | -10.27% | ||
30 | 4.655,5 US$ | 252 ngày 14 giờ 10 phút | 32,6 N US$ | 1,74 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.36% | ||
31 | 0,03129 US$ | 252 ngày 16 giờ 52 phút | 32,2 N US$ | 74,2 Tr US$ | 48 | 5,8 N US$ | 0% | -0.81% | 3.05% | -9.90% | ||
32 | 0,000436 US$ | 227 ngày 16 giờ 10 phút | 28,6 N US$ | 217 N US$ | 6 | 157,23 US$ | 0% | 0.09% | 1.86% | -6.16% | ||
33 | 0,5814 US$ | 156 ngày 10 giờ 44 phút | 27,6 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,0001416 US$ | 216 ngày 12 giờ 34 phút | 27,4 N US$ | 141,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,0001316 US$ | 216 ngày 12 giờ 32 phút | 24,8 N US$ | 131,4 N US$ | 2 | 15,14 US$ | 0% | 1.70% | 1.70% | -2.64% | ||
36 | 0,000136 US$ | 215 ngày 7 giờ 34 phút | 24,4 N US$ | 136,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.59% | ||
37 | 2,23 US$ | 252 ngày 16 giờ 34 phút | 21,6 N US$ | 234,3 Tr US$ | 9 | 45,02 US$ | 0.11% | -0.04% | -0.04% | -9.06% | ||
38 | 0,00008443 US$ | 216 ngày 12 giờ 15 phút | 19,9 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.38% | ||
39 | 108.524,62 US$ | 107 ngày 43 phút | 17,9 N US$ | 108,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.61% | ||
40 | 0,00005966 US$ | 172 ngày 3 giờ 29 phút | 16,7 N US$ | 59,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,6773 US$ | 244 ngày 18 giờ 26 phút | 16,2 N US$ | 3,7 Tr US$ | 11 | 611,81 US$ | 0% | -0.51% | 2.30% | -3.42% | ||
42 | 0,00005399 US$ | 207 ngày 4 giờ 40 phút | 15,3 N US$ | 54,2 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,00004176 US$ | 213 ngày 8 giờ 1 phút | 14,3 N US$ | 41,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,000254 US$ | 84 ngày 17 giờ 6 phút | 14,1 N US$ | 30,4 N US$ | 1 | 1,03 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.05% | ||
45 | 0,00004248 US$ | 216 ngày 7 giờ 35 phút | 12,4 N US$ | 42,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,00003254 US$ | 214 ngày 12 giờ 48 phút | 12,2 N US$ | 32,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,00003489 US$ | 210 ngày 11 giờ 55 phút | 11,9 N US$ | 35,1 N US$ | 1 | 49,98 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.20% | ||
48 | 0,00007494 US$ | 186 ngày 21 giờ 15 phút | 11,8 N US$ | 18,1 N US$ | 2 | 13,52 US$ | 0% | 0% | 1.39% | -7.01% | ||
49 | 0,00002951 US$ | 214 ngày 12 giờ 54 phút | 11,5 N US$ | 29,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,0009857 US$ | 187 ngày 5 giờ 50 phút | 11,1 N US$ | 164,8 N US$ | 8 | 178,51 US$ | 0% | 0% | -1.30% | -2.41% |
Ronin (RON) là gì?
Token Ronin (RON) là loại tiền điện tử gốc của chuỗi khối Ronin, một chuỗi mở được phát triển bởi Sky Mavis để hỗ trợ trò chơi blockchain phổ biến Axie Infinity..Ðể giải quyết vấn đề phí khí ngy và tốc độ giao dịch chậm của mạng Ethereum, Ronin cung cấp một giải pháp hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn cho ứng dụng chơi game based trên blockchain..Tính Năng Quan Trọng Của Tiền Lành Ronin (RON) Blockchain Ronin sử dụng cơ chế thống nhất bằng Quyền của Cá nhân Chịu Trách Nhiệm (Proof-of-Authority), khác với mô hình Quyền công việc (PoW) và Stake (PoS) phổ biến hơn.This allows for faster processing and lower fees, making it an attractive option cho các game blockchain và Axie Infinity..Token RON đóng vai trò chính trong giao dịch và quản trị bên trong hệ sinh thái Ronin.Người dùng có thể đặt cược RON để tham gia vào quá trình xác thực mạng lưới và hưởng lợi nhuận, đóng góp cho tính bảo mật và phân quyền của chuỗi khối Ronin..Tích hợp của Ronin với Axie Infinity Axie Infinity, một trong những trò chơi dựa trên blockchain phổ biến nhất, được tích hợp sâu sắc vào mạng lưới Ronin.Bằng cách tận dụng giao dịch bằng chi phí thấp và tốc độ cao của Ronin, chơi Axie Infinity có thể tương tác một cách trơn tru với tài sản NFT không thể hoán đổi (non-fungible token) của game cùng các nền kinh tế trong-game mà không bị hạn chế bởi mạng chính Ethereum..Token Ronin (RON) đã đạt được độ phủ lớn trong thị trường tiền điện tử, với giá và vốn hóa thị trường phản ánh sự quan tâm và chấp nhận ngày càng tăng của hệ sinh thái Ronin..Token đang được giao dịch trên một số sàn giao dịch quan trọng..
Thống kê giá của Ronin (RON)
Tính đến 26 tháng 8, 2025, giá hiện tại của token RON trên các thị trường DEX là 0,5273 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 1,82 Tr US$. Token RON giao dịch trên 1 blockchain và 637 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 25.332 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 3.932.688,46 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token RON là 3.932.688,46 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Ronin (RON) là 37,9 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token RON được phát hành trên blockchain nào?
Token Ronin RON được phát hành trên Ronin.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang RON là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 RON sang USD là 0,5172 US$ tính đến 02:54 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu RON với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,9332861247627953 RON với 1 USD.