
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.589,81 US$ | 1.178 ngày 1 giờ 38 phút | 20 Tr US$ | 576,3 Tr US$ | 446 | 75,2 N US$ | -0.70% | -0.40% | -0.99% | 0.59% | ||
2 | 0,4932 US$ | 823 ngày 4 giờ 48 phút | 7,3 Tr US$ | <1 US$ | 506 | 139 N US$ | 0.09% | -0.49% | -2.43% | 0.62% | ||
3 | 2,27 US$ | 823 ngày 4 giờ 49 phút | 7,1 Tr US$ | 258,7 Tr US$ | 267 | 20,7 N US$ | -0.05% | 0.50% | -0.83% | 0.35% | ||
4 | 0,00147 US$ | 823 ngày 4 giờ 46 phút | 3,5 Tr US$ | 60,6 Tr US$ | 64 | 15,2 N US$ | 0.12% | -0.42% | -3.53% | 3.93% | ||
5 | 1.588,47 US$ | 124 ngày 1 giờ 49 phút | 2,9 Tr US$ | 574,1 Tr US$ | 87 | 67,4 N US$ | 0% | -0.31% | -1.46% | 0.15% | ||
6 | 0,1658 US$ | 396 ngày 6 giờ 48 phút | 2,4 Tr US$ | 4,3 Tr US$ | 27 | 8,3 N US$ | 0.09% | 0.29% | -1.42% | 2.56% | ||
7 | 0,4957 US$ | 124 ngày 1 giờ 53 phút | 2,4 Tr US$ | <1 US$ | 135 | 105 N US$ | 0.00% | 0.22% | -1.54% | 1.17% | ||
8 | 0,4976 US$ | 29 ngày 12 giờ 26 phút | 1,8 Tr US$ | 3,2 Tr US$ | 8 | 50,1 N US$ | 0% | 0% | -2.25% | 1.11% | ||
9 | 2,28 US$ | 124 ngày 1 giờ 51 phút | 536,5 N US$ | 259,1 Tr US$ | 37 | 20,9 N US$ | 0% | 0.38% | -1.17% | 0.32% | ||
10 | 0,02697 US$ | 427 ngày 12 giờ 2 phút | 299 N US$ | 61,5 Tr US$ | 105 | 2 N US$ | 0.08% | 0.03% | -2.51% | 2.20% | ||
11 | 0,9781 US$ | 163 ngày 4 giờ 16 phút | 201 N US$ | 728,3 N US$ | 32 | 3,4 N US$ | 0% | 0% | -1.90% | -2.16% | ||
12 | 84.944,01 US$ | 220 ngày 3 giờ 6 phút | 192,4 N US$ | 442,3 N US$ | 21 | 1,4 N US$ | 0% | 0.14% | 0.26% | 0.87% | ||
13 | 0,001553 US$ | 83 ngày 6 giờ 58 phút | 110,5 N US$ | 1,6 Tr US$ | 9 | 442,88 US$ | 0% | -0.71% | -2.26% | -9.16% | ||
14 | 0,003434 US$ | 130 ngày 15 giờ 25 phút | 106,1 N US$ | 3,4 Tr US$ | 8 | 4,53 US$ | 0% | 0.14% | -0.51% | 2.16% | ||
15 | 0,002033 US$ | 185 ngày 1 giờ 23 phút | 104,1 N US$ | 145,1 N US$ | 10 | 96,72 US$ | 0% | 0.00% | -2.71% | 1.80% | ||
16 | 0,01294 US$ | 390 ngày 4 giờ 50 phút | 79,7 N US$ | 12,6 Tr US$ | 4 | 105,11 US$ | 0% | 0.17% | -0.96% | -1.23% | ||
17 | 0,01749 US$ | 276 ngày 1 giờ 53 phút | 73,8 N US$ | 1,4 Tr US$ | 9 | 537,69 US$ | 0% | 0.64% | 1.04% | -1.05% | ||
18 | 0,009237 US$ | 101 ngày 2 giờ 7 phút | 66,6 N US$ | 101,8 N US$ | 29 | 9 N US$ | 0% | 0% | -0.17% | 2.18% | ||
19 | 0,01412 US$ | 122 ngày 13 giờ 25 phút | 63,7 N US$ | 1,4 Tr US$ | 2 | 2,46 US$ | 0% | 0.16% | 0.16% | 1.77% | ||
20 | 0,496 US$ | 27 ngày 19 giờ 44 phút | 62,3 N US$ | 3,2 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -1.08% | 0.40% | ||
21 | 0,0006754 US$ | 87 ngày 21 giờ 3 phút | 61 N US$ | 677,3 N US$ | 2 | 10,33 US$ | 0% | 0% | -1.14% | 0.67% | ||
22 | 0,0004134 US$ | 87 ngày 8 giờ 41 phút | 52,6 N US$ | 412,3 N US$ | 11 | 222,13 US$ | 0% | 0.63% | -1.81% | -18.56% | ||
23 | 0,001467 US$ | 124 ngày 1 giờ 53 phút | 41,9 N US$ | 60,4 Tr US$ | 27 | 760,8 US$ | 0% | -0.51% | -3.93% | 2.68% | ||
24 | 0,0001154 US$ | 87 ngày 21 giờ 34 phút | 40 N US$ | 115,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,0003274 US$ | 87 ngày 21 giờ 38 phút | 39,3 N US$ | 326,8 N US$ | 2 | 64,77 US$ | 0% | 0% | -3.74% | 0.73% | ||
26 | 0,117 US$ | 438 ngày 4 giờ 59 phút | 33,4 N US$ | 600,1 N US$ | 7 | 668,47 US$ | 0% | -0.32% | -7.99% | -16.52% | ||
27 | 0,0004236 US$ | 99 ngày 1 giờ 9 phút | 28 N US$ | 217,4 N US$ | 18 | 494,39 US$ | 0% | 0% | 1.06% | 3.24% | ||
28 | 0,0001332 US$ | 22 ngày 19 giờ 10 phút | 22,8 N US$ | 132,9 N US$ | 16 | 540,15 US$ | 0% | 0.10% | -4.29% | 25.95% | ||
29 | 0,0001138 US$ | 87 ngày 21 giờ 15 phút | 22,8 N US$ | 114,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.40% | ||
30 | 0,0001179 US$ | 78 ngày 13 giờ 39 phút | 22 N US$ | 118,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.26% | ||
31 | 0,0001001 US$ | 43 ngày 12 giờ 28 phút | 20,9 N US$ | 99,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.70% | ||
32 | 0,00009873 US$ | 66 ngày 7 giờ 1 phút | 20,3 N US$ | 99 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.84% | ||
33 | 0,00008401 US$ | 87 ngày 21 giờ 32 phút | 19,3 N US$ | 84,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.15% | ||
34 | 0,00181 US$ | 333 ngày 7 giờ 8 phút | 18,5 N US$ | 237,3 N US$ | 2 | 101,97 US$ | 0% | 0% | -1.30% | 4.42% | ||
35 | 0,00006564 US$ | 84 ngày 17 giờ 1 phút | 17,2 N US$ | 65,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,0000552 US$ | 45 ngày 15 giờ 50 phút | 15,3 N US$ | 55,4 N US$ | 5 | 52,59 US$ | 0% | -0.63% | -1.55% | 1.25% | ||
37 | 0,00006084 US$ | 85 ngày 21 giờ 54 phút | 15,3 N US$ | 61 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 2,28 US$ | 124 ngày 1 giờ 34 phút | 14,8 N US$ | 259,1 Tr US$ | 44 | 172,15 US$ | 0.19% | 0.49% | -0.61% | 0.32% | ||
39 | 0,00004942 US$ | 85 ngày 21 giờ 48 phút | 14,5 N US$ | 49,6 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,001604 US$ | 83 ngày 3 giờ 13 phút | 14,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.13% | ||
41 | 0,00004891 US$ | 81 ngày 20 giờ 54 phút | 14,1 N US$ | 48,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,00002681 US$ | 87 ngày 2 giờ 58 phút | 13,9 N US$ | 26,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,00003521 US$ | 87 ngày 21 giờ 29 phút | 13,4 N US$ | 35,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,0001024 US$ | 58 ngày 6 giờ 15 phút | 13,4 N US$ | 33,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.41% | ||
45 | 0,00004319 US$ | 87 ngày 16 giờ 34 phút | 13,1 N US$ | 43,3 N US$ | 1 | 1,28 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,000029 US$ | 65 ngày 21 giờ 51 phút | 12 N US$ | 29,1 N US$ | 1 | 7,72 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.05% | ||
47 | 0,00003235 US$ | 64 ngày 10 giờ 37 phút | 11,9 N US$ | 32,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.75% | ||
48 | 0,0001401 US$ | 58 ngày 6 giờ 19 phút | 11,9 N US$ | 78,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.43% | ||
49 | 0,00003193 US$ | 87 ngày 21 giờ 31 phút | 11,4 N US$ | 32 N US$ | 1 | 3,99 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.91% | ||
50 | 0,00002901 US$ | 87 ngày 21 giờ 43 phút | 11,1 N US$ | 29,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.85% |
Ronin (RON) là gì?
Token Ronin (RON) là loại tiền điện tử gốc của chuỗi khối Ronin, một chuỗi mở được phát triển bởi Sky Mavis để hỗ trợ trò chơi blockchain phổ biến Axie Infinity..Ðể giải quyết vấn đề phí khí ngy và tốc độ giao dịch chậm của mạng Ethereum, Ronin cung cấp một giải pháp hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn cho ứng dụng chơi game based trên blockchain..Tính Năng Quan Trọng Của Tiền Lành Ronin (RON) Blockchain Ronin sử dụng cơ chế thống nhất bằng Quyền của Cá nhân Chịu Trách Nhiệm (Proof-of-Authority), khác với mô hình Quyền công việc (PoW) và Stake (PoS) phổ biến hơn.This allows for faster processing and lower fees, making it an attractive option cho các game blockchain và Axie Infinity..Token RON đóng vai trò chính trong giao dịch và quản trị bên trong hệ sinh thái Ronin.Người dùng có thể đặt cược RON để tham gia vào quá trình xác thực mạng lưới và hưởng lợi nhuận, đóng góp cho tính bảo mật và phân quyền của chuỗi khối Ronin..Tích hợp của Ronin với Axie Infinity Axie Infinity, một trong những trò chơi dựa trên blockchain phổ biến nhất, được tích hợp sâu sắc vào mạng lưới Ronin.Bằng cách tận dụng giao dịch bằng chi phí thấp và tốc độ cao của Ronin, chơi Axie Infinity có thể tương tác một cách trơn tru với tài sản NFT không thể hoán đổi (non-fungible token) của game cùng các nền kinh tế trong-game mà không bị hạn chế bởi mạng chính Ethereum..Token Ronin (RON) đã đạt được độ phủ lớn trong thị trường tiền điện tử, với giá và vốn hóa thị trường phản ánh sự quan tâm và chấp nhận ngày càng tăng của hệ sinh thái Ronin..Token đang được giao dịch trên một số sàn giao dịch quan trọng..
Thống kê giá của Ronin (RON)
Tính đến 19 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token RON trên các thị trường DEX là 0,5193 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 7,44 Tr US$. Token RON giao dịch trên 1 blockchain và 511 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 14.018 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.929.910,26 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token RON là 2.929.910,26 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Ronin (RON) là 50,5 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token RON được phát hành trên blockchain nào?
Token Ronin RON được phát hành trên Ronin.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang RON là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 RON sang USD là 0,4947 US$ tính đến 11:54 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu RON với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 2,021282081878423 RON với 1 USD.