
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.618,19 US$ | 1.205 ngày 2 giờ 43 phút | 28,6 Tr US$ | 947,1 Tr US$ | 428 | 35,8 N US$ | -0.02% | -0.49% | 1.74% | 2.00% | ||
2 | 3,1 US$ | 850 ngày 5 giờ 54 phút | 9,2 Tr US$ | 347,3 Tr US$ | 275 | 24,6 N US$ | 0.58% | 0.08% | 1.90% | -0.90% | ||
3 | 0,6798 US$ | 850 ngày 5 giờ 52 phút | 8,2 Tr US$ | <1 US$ | 828 | 99,9 N US$ | -0.62% | -1.09% | 1.25% | -0.10% | ||
4 | 0,00185 US$ | 850 ngày 5 giờ 51 phút | 4,3 Tr US$ | 76,3 Tr US$ | 84 | 18,9 N US$ | -0.02% | -1.37% | 1.34% | 0.09% | ||
5 | 0,2256 US$ | 423 ngày 7 giờ 53 phút | 4,2 Tr US$ | 6,2 Tr US$ | 37 | 31,8 N US$ | 0% | 0.29% | 2.00% | 1.04% | ||
6 | 2.603,32 US$ | 151 ngày 2 giờ 53 phút | 4 Tr US$ | 944,6 Tr US$ | 74 | 23,6 N US$ | -0.01% | -0.53% | 0.67% | 1.99% | ||
7 | 0,6799 US$ | 151 ngày 2 giờ 57 phút | 2,9 Tr US$ | <1 US$ | 186 | 72,1 N US$ | -0.60% | -0.48% | 0.70% | -0.09% | ||
8 | 0,6927 US$ | 56 ngày 13 giờ 30 phút | 2,2 Tr US$ | 4,1 Tr US$ | 24 | 305,6 N US$ | 0% | -0.43% | 1.41% | -0.18% | ||
9 | 3,09 US$ | 151 ngày 2 giờ 56 phút | 675,9 N US$ | 346,3 Tr US$ | 64 | 10,6 N US$ | -0.00% | -1.04% | 1.56% | -1.65% | ||
10 | 0,05385 US$ | 454 ngày 13 giờ 7 phút | 511,5 N US$ | 124,2 Tr US$ | 101 | 15,1 N US$ | 0.04% | -1.39% | -0.24% | -2.16% | ||
11 | 104.241,64 US$ | 247 ngày 4 giờ 10 phút | 252,5 N US$ | 542,8 N US$ | 18 | 1 N US$ | 0% | 0% | 0.98% | 1.52% | ||
12 | 1,01 US$ | 190 ngày 5 giờ 21 phút | 242,9 N US$ | 769,5 N US$ | 3 | 513,28 US$ | 0% | 0% | -0.14% | 0.52% | ||
13 | 0,01232 US$ | 24 ngày 6 giờ 58 phút | 201,5 N US$ | 12,3 Tr US$ | 192 | 19,5 N US$ | -1.92% | -0.72% | 3.39% | 10.86% | ||
14 | 0,003708 US$ | 212 ngày 2 giờ 27 phút | 165 N US$ | 272,9 N US$ | 9 | 677,51 US$ | 0% | -0.39% | 2.49% | 3.62% | ||
15 | 0,004653 US$ | 157 ngày 16 giờ 29 phút | 143,9 N US$ | 4,6 Tr US$ | 18 | 154,22 US$ | 0% | -0.06% | 0.82% | 6.07% | ||
16 | 0,01082 US$ | 128 ngày 3 giờ 11 phút | 121,2 N US$ | 129,6 N US$ | 11 | 3,3 N US$ | 0% | 0.01% | 3.16% | 1.64% | ||
17 | 3,06 US$ | 151 ngày 2 giờ 38 phút | 103,6 N US$ | 343,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.30% | ||
18 | 0,001062 US$ | 110 ngày 8 giờ 2 phút | 103,1 N US$ | 1,1 Tr US$ | 13 | 974,89 US$ | 0% | -2.31% | -1.33% | -10.19% | ||
19 | 0,01297 US$ | 417 ngày 5 giờ 55 phút | 94,1 N US$ | 12,6 Tr US$ | 112 | 11,9 N US$ | 0% | 0% | 0.51% | 0.15% | ||
20 | 0,01809 US$ | 303 ngày 2 giờ 58 phút | 89,5 N US$ | 1,4 Tr US$ | 6 | 631,97 US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.53% | ||
21 | 0,0007701 US$ | 114 ngày 9 giờ 45 phút | 82,6 N US$ | 772,3 N US$ | 45 | 5,6 N US$ | 0% | 0% | 1.39% | 18.80% | ||
22 | 0,0007209 US$ | 114 ngày 22 giờ 7 phút | 74,1 N US$ | 719,6 N US$ | 18 | 2,4 N US$ | 0% | 0.47% | 1.42% | 4.10% | ||
23 | 0,01424 US$ | 149 ngày 14 giờ 30 phút | 71,1 N US$ | 1,4 Tr US$ | 2 | 22 US$ | 0% | -0.21% | -0.21% | -1.94% | ||
24 | 0,2413 US$ | 465 ngày 6 giờ 3 phút | 59,3 N US$ | 1,3 Tr US$ | 2 | 44,88 US$ | 0% | 0% | -0.06% | 4.32% | ||
25 | 0,0006282 US$ | 13 ngày 8 giờ 31 phút | 58,5 N US$ | 630,1 N US$ | 27 | 1,3 N US$ | 0% | -0.53% | -0.76% | 7.92% | ||
26 | 0,001853 US$ | 151 ngày 2 giờ 57 phút | 56,4 N US$ | 76,2 Tr US$ | 22 | 556 US$ | 0% | -1.17% | 0.82% | -0.33% | ||
27 | 0,0009299 US$ | 126 ngày 2 giờ 14 phút | 48,9 N US$ | 464,6 N US$ | 20 | 215,69 US$ | 0% | -0.98% | -0.17% | -2.15% | ||
28 | 0,0002714 US$ | 114 ngày 22 giờ 43 phút | 42,1 N US$ | 270,7 N US$ | 6 | 180,53 US$ | 0% | 0.14% | -1.26% | 0.15% | ||
29 | 0,6784 US$ | 54 ngày 20 giờ 48 phút | 40,4 N US$ | 4,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,01234 US$ | 24 ngày 5 giờ 40 phút | 36,2 N US$ | 12,3 Tr US$ | 103 | 7,8 N US$ | 0% | -2.16% | 3.65% | 9.34% | ||
31 | 0,0001669 US$ | 114 ngày 22 giờ 38 phút | 32,9 N US$ | 167,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.56% | ||
32 | 0,0001276 US$ | 114 ngày 22 giờ 19 phút | 28,1 N US$ | 127,8 N US$ | 3 | 47,07 US$ | 0% | 0% | -0.44% | -1.11% | ||
33 | 0,002838 US$ | 360 ngày 8 giờ 13 phút | 27 N US$ | 369 N US$ | 1 | 39,39 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.33% | ||
34 | 0,0001279 US$ | 49 ngày 20 giờ 15 phút | 26,6 N US$ | 128,5 N US$ | 13 | 783,46 US$ | 0% | 2.74% | 6.52% | 5.96% | ||
35 | 0,001063 US$ | 110 ngày 4 giờ 18 phút | 25 N US$ | 1,1 Tr US$ | 3 | 317,35 US$ | 0% | -0.89% | -2.15% | -10.62% | ||
36 | 0,0001058 US$ | 105 ngày 14 giờ 44 phút | 24,5 N US$ | 105,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.98% | ||
37 | 0,00009595 US$ | 114 ngày 22 giờ 36 phút | 24,3 N US$ | 96,2 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.12% | ||
38 | 2.628,65 US$ | 151 ngày 14 phút | 24 N US$ | 953,8 Tr US$ | 10 | 74,65 US$ | 0% | -0.20% | 0.92% | 1.95% | ||
39 | 0,00009321 US$ | 70 ngày 13 giờ 33 phút | 23,6 N US$ | 93,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -16.87% | ||
40 | 0,00009664 US$ | 93 ngày 8 giờ 6 phút | 23,2 N US$ | 96,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.49% | ||
41 | 0,00007304 US$ | 111 ngày 18 giờ 5 phút | 21,3 N US$ | 73,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.32% | ||
42 | 0,0002956 US$ | 85 ngày 7 giờ 24 phút | 20,4 N US$ | 166,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,0007705 US$ | 113 ngày 2 giờ 47 phút | 20,3 N US$ | 770,5 N US$ | 15 | 819,61 US$ | 0% | 0% | -6.84% | 14.10% | ||
44 | 0,00005322 US$ | 114 ngày 22 giờ 34 phút | 20,2 N US$ | 53,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,0000644 US$ | 112 ngày 22 giờ 52 phút | 19 N US$ | 64,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,6888 US$ | 151 ngày 2 giờ 57 phút | 18,5 N US$ | <1 US$ | 9 | 155,16 US$ | 0% | 0% | 0.58% | 0.71% | ||
47 | 0,00006075 US$ | 114 ngày 17 giờ 39 phút | 18,5 N US$ | 60,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,05422 US$ | 151 ngày 2 giờ 56 phút | 18,5 N US$ | 124,7 Tr US$ | 38 | 1,7 N US$ | 0% | -0.54% | -0.01% | -1.31% | ||
49 | 0,0001627 US$ | 113 ngày 17 giờ 38 phút | 17,7 N US$ | 162,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,0001277 US$ | 85 ngày 7 giờ 19 phút | 17,3 N US$ | 36,4 N US$ | 2 | 203,66 US$ | 0% | 0% | -3.49% | -3.49% |
Ronin (RON) là gì?
Token Ronin (RON) là loại tiền điện tử gốc của chuỗi khối Ronin, một chuỗi mở được phát triển bởi Sky Mavis để hỗ trợ trò chơi blockchain phổ biến Axie Infinity..Ðể giải quyết vấn đề phí khí ngy và tốc độ giao dịch chậm của mạng Ethereum, Ronin cung cấp một giải pháp hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn cho ứng dụng chơi game based trên blockchain..Tính Năng Quan Trọng Của Tiền Lành Ronin (RON) Blockchain Ronin sử dụng cơ chế thống nhất bằng Quyền của Cá nhân Chịu Trách Nhiệm (Proof-of-Authority), khác với mô hình Quyền công việc (PoW) và Stake (PoS) phổ biến hơn.This allows for faster processing and lower fees, making it an attractive option cho các game blockchain và Axie Infinity..Token RON đóng vai trò chính trong giao dịch và quản trị bên trong hệ sinh thái Ronin.Người dùng có thể đặt cược RON để tham gia vào quá trình xác thực mạng lưới và hưởng lợi nhuận, đóng góp cho tính bảo mật và phân quyền của chuỗi khối Ronin..Tích hợp của Ronin với Axie Infinity Axie Infinity, một trong những trò chơi dựa trên blockchain phổ biến nhất, được tích hợp sâu sắc vào mạng lưới Ronin.Bằng cách tận dụng giao dịch bằng chi phí thấp và tốc độ cao của Ronin, chơi Axie Infinity có thể tương tác một cách trơn tru với tài sản NFT không thể hoán đổi (non-fungible token) của game cùng các nền kinh tế trong-game mà không bị hạn chế bởi mạng chính Ethereum..Token Ronin (RON) đã đạt được độ phủ lớn trong thị trường tiền điện tử, với giá và vốn hóa thị trường phản ánh sự quan tâm và chấp nhận ngày càng tăng của hệ sinh thái Ronin..Token đang được giao dịch trên một số sàn giao dịch quan trọng..
Thống kê giá của Ronin (RON)
Tính đến 16 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token RON trên các thị trường DEX là 0,6874 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 28,8 Tr US$. Token RON giao dịch trên 1 blockchain và 551 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 18.202 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 3.828.798,36 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token RON là 3.828.798,36 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Ronin (RON) là 68,08 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token RON được phát hành trên blockchain nào?
Token Ronin RON được phát hành trên Ronin.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang RON là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 RON sang USD là 0,6818 US$ tính đến 12:58 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu RON với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,466610654463707 RON với 1 USD.