| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2.955,09 US$ | 1.424 ngày 3 giờ 18 phút | 4,1 Tr US$ | 1,13 T US$ | 365 | 17,8 N US$ | -1.04% | -1.17% | -0.77% | -0.98% | ||
| 2 | 2.971,35 US$ | 370 ngày 3 giờ 28 phút | 1,8 Tr US$ | 1,13 T US$ | 80 | 10,7 N US$ | 0.03% | -1.20% | -0.91% | -0.48% | ||
| 3 | 0,1426 US$ | 370 ngày 3 giờ 32 phút | 1,1 Tr US$ | <1 US$ | 205 | 16,5 N US$ | -1.22% | -2.36% | -2.47% | -4.77% | ||
| 4 | 0,1434 US$ | 1.069 ngày 6 giờ 27 phút | 700,3 N US$ | <1 US$ | 198 | 7 N US$ | -0.05% | -1.21% | -2.39% | -4.77% | ||
| 5 | 0,8464 US$ | 370 ngày 3 giờ 31 phút | 571 N US$ | 86,7 Tr US$ | 23 | 1,9 N US$ | 0.40% | -1.38% | -1.98% | -2.14% | ||
| 6 | 0,8346 US$ | 1.069 ngày 6 giờ 29 phút | 431,4 N US$ | 85,5 Tr US$ | 142 | 767,38 US$ | -1.60% | -2.11% | -2.70% | -3.93% | ||
| 7 | 0,0007649 US$ | 1.069 ngày 6 giờ 26 phút | 342,1 N US$ | 27,8 Tr US$ | 26 | 459,45 US$ | 0% | -0.60% | -1.30% | -1.77% | ||
| 8 | 0,2585 US$ | 16 ngày 2 giờ 39 phút | 227,7 N US$ | 14,4 Tr US$ | 60 | 22,3 N US$ | 0% | -4.33% | 3.07% | 6.93% | ||
| 9 | 0,0007683 US$ | 370 ngày 3 giờ 32 phút | 161 N US$ | 27,9 Tr US$ | 18 | 476,01 US$ | 0% | 0% | -1.27% | -1.64% | ||
| 10 | 0,9841 US$ | 409 ngày 5 giờ 56 phút | 109,6 N US$ | 573,9 N US$ | 16 | 466,25 US$ | 0.60% | 0.38% | 0.38% | -0.19% | ||
| 11 | 0,06149 US$ | 642 ngày 8 giờ 28 phút | 82,6 N US$ | 1,8 Tr US$ | 37 | 881,88 US$ | -0.91% | -2.29% | -2.79% | -3.25% | ||
| 12 | 0,00784 US$ | 673 ngày 13 giờ 42 phút | 80,4 N US$ | 19,7 Tr US$ | 14 | 145,36 US$ | -0.19% | -1.25% | -2.45% | -2.90% | ||
| 13 | 0,007831 US$ | 370 ngày 3 giờ 31 phút | 60,2 N US$ | 19,7 Tr US$ | 16 | 362,71 US$ | 0% | -1.04% | -2.99% | -3.00% | ||
| 14 | 87.148,41 US$ | 466 ngày 4 giờ 46 phút | 58,8 N US$ | 428,9 N US$ | 10 | 327,24 US$ | 0% | 0.33% | -0.35% | 0.47% | ||
| 15 | 0,001303 US$ | 431 ngày 3 giờ 3 phút | 41,8 N US$ | 651,5 N US$ | 15 | 183,81 US$ | 0% | -0.72% | -0.87% | -2.86% | ||
| 16 | 0,06242 US$ | 362 ngày 17 giờ 56 phút | 41,6 N US$ | 1,8 Tr US$ | 41 | 249,7 US$ | -0.01% | -0.84% | -1.96% | -1.49% | ||
| 17 | 0,003626 US$ | 376 ngày 17 giờ 5 phút | 40,4 N US$ | 3,6 Tr US$ | 13 | 172,58 US$ | 0% | -0.76% | 1.42% | -1.23% | ||
| 18 | 0,09126 US$ | 62 ngày 10 giờ 22 phút | 29,6 N US$ | 1,8 Tr US$ | 55 | 624,37 US$ | 0% | -0.75% | 1.47% | -2.56% | ||
| 19 | 0,004241 US$ | 347 ngày 3 giờ 47 phút | 17,8 N US$ | 49,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.70% | ||
| 20 | 0,0001533 US$ | 333 ngày 10 giờ 20 phút | 17,7 N US$ | 153,3 N US$ | 4 | 67,97 US$ | 0% | 0% | 1.45% | -2.93% | ||
| 21 | 0,000125 US$ | 329 ngày 8 giờ 37 phút | 17,5 N US$ | 125 N US$ | 2 | 8,85 US$ | 0% | 0% | -0.10% | -0.29% | ||
| 22 | 0,001251 US$ | 35 ngày 5 giờ 34 phút | 17,4 N US$ | 26,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,0964 US$ | 141 ngày 12 giờ 56 phút | 14,7 N US$ | 8,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,1577 US$ | 275 ngày 14 giờ 5 phút | 12,5 N US$ | 838,5 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.76% | ||
| 25 | 0,005363 US$ | 368 ngày 15 giờ 5 phút | 11,6 N US$ | 536,4 N US$ | 5 | 7,59 US$ | 0% | -1.21% | -1.21% | -5.44% | ||
| 26 | 0,00009789 US$ | 333 ngày 22 giờ 42 phút | 11,4 N US$ | 97,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.85% | ||
| 27 | 0,0001876 US$ | 345 ngày 2 giờ 49 phút | 10,5 N US$ | 90,5 N US$ | 13 | 411,44 US$ | 4.84% | -3.29% | -5.87% | -4.70% | ||
| 28 | 0,00419 US$ | 636 ngày 6 giờ 30 phút | 9,4 N US$ | 4,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,002919 US$ | 101 ngày 1 giờ 24 phút | 9,3 N US$ | 7,5 N US$ | 2 | 1,93 US$ | 0% | 0% | 0.20% | -0.78% | ||
| 30 | 0,0002824 US$ | 71 ngày 3 giờ 19 phút | 8 N US$ | 118,6 N US$ | 2 | 51,76 US$ | 0% | 0% | -2.48% | -6.14% | ||
| 31 | 0,001031 US$ | 579 ngày 8 giờ 48 phút | 7,6 N US$ | 134,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.21% | ||
| 32 | 0,0008425 US$ | 5 ngày 5 giờ 18 phút | 7,4 N US$ | 815 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.98% | ||
| 33 | 0,00002242 US$ | 333 ngày 18 giờ 14 phút | 7,3 N US$ | 22,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,00002924 US$ | 333 ngày 23 giờ 18 phút | 6,7 N US$ | 29,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 80.361,26 US$ | 224 ngày 11 giờ 22 phút | 6,4 N US$ | 61 N US$ | 4 | <1 US$ | 0% | 0.46% | -1.13% | -1.87% | ||
| 36 | 0,0001492 US$ | 154 ngày 14 giờ 28 phút | 6,4 N US$ | 62,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,1614 US$ | 273 ngày 21 giờ 24 phút | 6,1 N US$ | 857,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.87% | ||
| 38 | 0,00002552 US$ | 291 ngày 17 giờ 30 phút | 5,9 N US$ | 25,5 N US$ | 5 | 57,34 US$ | 0% | 1.49% | 0.65% | -4.77% | ||
| 39 | 0,0000221 US$ | 333 ngày 23 giờ 13 phút | 5,6 N US$ | 22,1 N US$ | 2 | 33,18 US$ | 0% | 0% | 1.20% | 0.31% | ||
| 40 | 0,00001739 US$ | 289 ngày 14 giờ 8 phút | 5,4 N US$ | 17,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,00001908 US$ | 333 ngày 22 giờ 54 phút | 5,3 N US$ | 19,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,00001958 US$ | 333 ngày 23 giờ 11 phút | 5,2 N US$ | 19,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,8788 US$ | 370 ngày 3 giờ 13 phút | 5,2 N US$ | 90 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.00% | ||
| 44 | 0,0001138 US$ | 202 ngày 3 giờ 45 phút | 5 N US$ | 13,7 N US$ | 25 | 448,37 US$ | 0% | -6.56% | -10.88% | -13.26% | ||
| 45 | 0,0002918 US$ | 333 ngày 9 giờ 24 phút | 5 N US$ | 291,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,00004191 US$ | 287 ngày 13 giờ 37 phút | 4,5 N US$ | 41,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,07239 US$ | 684 ngày 6 giờ 39 phút | 4,5 N US$ | 132,3 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.10% | ||
| 48 | 0,089459 US$ | 304 ngày 11 giờ 38 phút | 4,4 N US$ | 9,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,00001121 US$ | 330 ngày 18 giờ 40 phút | 4,2 N US$ | 11,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,00008788 US$ | 326 ngày 9 giờ 53 phút | 4,1 N US$ | 87,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Ronin (RON) là gì?
Token Ronin (RON) là loại tiền điện tử gốc của chuỗi khối Ronin, một chuỗi mở được phát triển bởi Sky Mavis để hỗ trợ trò chơi blockchain phổ biến Axie Infinity..Ðể giải quyết vấn đề phí khí ngy và tốc độ giao dịch chậm của mạng Ethereum, Ronin cung cấp một giải pháp hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn cho ứng dụng chơi game based trên blockchain..Tính Năng Quan Trọng Của Tiền Lành Ronin (RON) Blockchain Ronin sử dụng cơ chế thống nhất bằng Quyền của Cá nhân Chịu Trách Nhiệm (Proof-of-Authority), khác với mô hình Quyền công việc (PoW) và Stake (PoS) phổ biến hơn.This allows for faster processing and lower fees, making it an attractive option cho các game blockchain và Axie Infinity..Token RON đóng vai trò chính trong giao dịch và quản trị bên trong hệ sinh thái Ronin.Người dùng có thể đặt cược RON để tham gia vào quá trình xác thực mạng lưới và hưởng lợi nhuận, đóng góp cho tính bảo mật và phân quyền của chuỗi khối Ronin..Tích hợp của Ronin với Axie Infinity Axie Infinity, một trong những trò chơi dựa trên blockchain phổ biến nhất, được tích hợp sâu sắc vào mạng lưới Ronin.Bằng cách tận dụng giao dịch bằng chi phí thấp và tốc độ cao của Ronin, chơi Axie Infinity có thể tương tác một cách trơn tru với tài sản NFT không thể hoán đổi (non-fungible token) của game cùng các nền kinh tế trong-game mà không bị hạn chế bởi mạng chính Ethereum..Token Ronin (RON) đã đạt được độ phủ lớn trong thị trường tiền điện tử, với giá và vốn hóa thị trường phản ánh sự quan tâm và chấp nhận ngày càng tăng của hệ sinh thái Ronin..Token đang được giao dịch trên một số sàn giao dịch quan trọng..
Thống kê giá của Ronin (RON)
Tính đến 21 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token RON trên các thị trường DEX là 0,1472 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 1,17 Tr US$. Token RON giao dịch trên 1 blockchain và 792 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 10.854 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 404.706,68 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token RON là 404.706,68 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Ronin (RON) là 10,54 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token RON được phát hành trên blockchain nào?
Token Ronin RON được phát hành trên Ronin.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang RON là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 RON sang USD là 0,1426 US$ tính đến 13:33 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu RON với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 7,010818276998237 RON với 1 USD.



