| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3.430,03 US$ | 1.381 ngày 20 giờ 27 phút | 6,6 Tr US$ | 1,3 T US$ | 1.161 | 17,7 N US$ | 0.62% | 0.56% | 1.06% | -0.88% | ||
| 2 | 3.410,37 US$ | 327 ngày 20 giờ 38 phút | 4,1 Tr US$ | 1,29 T US$ | 116 | 33,7 N US$ | 0% | 1.19% | 0.52% | -0.86% | ||
| 3 | 0,2988 US$ | 327 ngày 20 giờ 41 phút | 2,8 Tr US$ | <1 US$ | 249 | 43,4 N US$ | 0.06% | 0.99% | -0.11% | -2.34% | ||
| 4 | 1,39 US$ | 327 ngày 20 giờ 40 phút | 1,1 Tr US$ | 146 Tr US$ | 110 | 14 N US$ | 0.62% | 0.43% | -1.03% | -3.39% | ||
| 5 | 0,299 US$ | 1.026 ngày 23 giờ 36 phút | 1 Tr US$ | <1 US$ | 328 | 8 N US$ | 0.01% | 0.44% | -0.01% | -2.25% | ||
| 6 | 1,38 US$ | 1.026 ngày 23 giờ 38 phút | 819 N US$ | 145 Tr US$ | 509 | 3,8 N US$ | 0.00% | 0.40% | -0.87% | -3.38% | ||
| 7 | 0,001126 US$ | 1.026 ngày 23 giờ 35 phút | 617,4 N US$ | 40,7 Tr US$ | 99 | 1,2 N US$ | 0% | -0.06% | 0.17% | -1.73% | ||
| 8 | 0,3175 US$ | 233 ngày 7 giờ 14 phút | 376,7 N US$ | 1,8 Tr US$ | 18 | 29,7 N US$ | 0% | 0.67% | -1.74% | -2.25% | ||
| 9 | 0,001138 US$ | 327 ngày 20 giờ 42 phút | 340,4 N US$ | 41,1 Tr US$ | 30 | 5,2 N US$ | 0% | 1.04% | -0.01% | -0.12% | ||
| 10 | 0,1138 US$ | 600 ngày 1 giờ 37 phút | 195,4 N US$ | 3,1 Tr US$ | 24 | 1,4 N US$ | 0% | 0.30% | -0.54% | -4.14% | ||
| 11 | 0,9827 US$ | 366 ngày 23 giờ 5 phút | 156,7 N US$ | 616,6 N US$ | 7 | 432,29 US$ | 0% | 0% | -0.01% | -0.07% | ||
| 12 | 0,01432 US$ | 631 ngày 6 giờ 51 phút | 153,5 N US$ | 34,9 Tr US$ | 141 | 1,2 N US$ | 0% | 1.98% | 1.16% | -2.89% | ||
| 13 | 0,0143 US$ | 327 ngày 20 giờ 40 phút | 112,1 N US$ | 34,8 Tr US$ | 69 | 2,9 N US$ | 0% | 2.30% | 0.13% | -2.67% | ||
| 14 | 0,01074 US$ | 334 ngày 10 giờ 14 phút | 100,5 N US$ | 10,6 Tr US$ | 23 | 1,7 N US$ | 0% | 0.94% | -0.93% | 4.55% | ||
| 15 | 100.511,68 US$ | 423 ngày 21 giờ 55 phút | 89,8 N US$ | 494,7 N US$ | 10 | 471,99 US$ | 0% | 0% | -0.57% | -2.00% | ||
| 16 | 0,1233 US$ | 20 ngày 3 giờ 31 phút | 67,9 N US$ | 2,5 Tr US$ | 87 | 2,4 N US$ | 0% | -1.25% | -0.69% | 0.93% | ||
| 17 | 0,00115 US$ | 388 ngày 20 giờ 12 phút | 56,2 N US$ | 575,2 N US$ | 15 | 212,53 US$ | 0% | 0% | -1.19% | -2.26% | ||
| 18 | 0,0004964 US$ | 287 ngày 1 giờ 47 phút | 49,2 N US$ | 496,4 N US$ | 24 | 329,68 US$ | 0% | -1.46% | -3.32% | -5.54% | ||
| 19 | 0,1141 US$ | 320 ngày 11 giờ 5 phút | 45,2 N US$ | 3,1 Tr US$ | 15 | 1,1 N US$ | 0% | -0.33% | -2.99% | -3.65% | ||
| 20 | 0,006893 US$ | 304 ngày 20 giờ 56 phút | 34,8 N US$ | 86,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.38% | ||
| 21 | 0,0002069 US$ | 291 ngày 3 giờ 30 phút | 29,2 N US$ | 206,9 N US$ | 2 | 6,08 US$ | 0% | 0% | -0.19% | -2.66% | ||
| 22 | 0,1384 US$ | 99 ngày 6 giờ 5 phút | 24,5 N US$ | 14,6 N US$ | 2 | 313,97 US$ | 0% | 0% | -2.05% | 12.95% | ||
| 23 | 0,0002203 US$ | 291 ngày 15 giờ 51 phút | 24,4 N US$ | 220,3 N US$ | 13 | 60,31 US$ | 0% | 0% | -1.79% | -2.44% | ||
| 24 | 0,0004016 US$ | 302 ngày 19 giờ 58 phút | 22 N US$ | 194,6 N US$ | 2 | 76,62 US$ | 0% | 0% | -2.77% | -10.63% | ||
| 25 | 0,0002349 US$ | 201 ngày 42 phút | 22 N US$ | 234,9 N US$ | 7 | 98,19 US$ | 0% | 0% | 2.04% | -3.98% | ||
| 26 | 0,007389 US$ | 58 ngày 18 giờ 33 phút | 21 N US$ | 20,9 N US$ | 10 | 82,97 US$ | 0% | 0% | 1.12% | -5.26% | ||
| 27 | 0,003513 US$ | 537 ngày 1 giờ 57 phút | 19,9 N US$ | 456,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.74% | ||
| 28 | 0,0001354 US$ | 249 ngày 10 giờ 39 phút | 19,5 N US$ | 135,4 N US$ | 6 | 73,86 US$ | 0% | 0% | -1.36% | 0.39% | ||
| 29 | 0,007236 US$ | 326 ngày 8 giờ 14 phút | 19,4 N US$ | 723,6 N US$ | 34 | 662,36 US$ | 0% | 0% | 10.75% | 9.14% | ||
| 30 | 0,00007883 US$ | 291 ngày 16 giờ 23 phút | 15,1 N US$ | 78,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.42% | ||
| 31 | 100.824,14 US$ | 182 ngày 4 giờ 32 phút | 12,9 N US$ | 81,9 N US$ | 7 | 443,76 US$ | 0% | 0% | -0.70% | -1.69% | ||
| 32 | 0,00004298 US$ | 291 ngày 16 giờ 27 phút | 11,1 N US$ | 43 N US$ | 1 | 3,73 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 0,3149 US$ | 231 ngày 14 giờ 33 phút | 10,4 N US$ | 1,8 Tr US$ | 6 | 1,92 US$ | 0% | 0% | -2.46% | -4.83% | ||
| 34 | 0,00003864 US$ | 291 ngày 16 giờ 21 phút | 10,2 N US$ | 38,6 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.32% | ||
| 35 | 1,37 US$ | 327 ngày 20 giờ 22 phút | 9,6 N US$ | 143,7 Tr US$ | 44 | 283,74 US$ | 0% | 0% | -5.93% | -7.01% | ||
| 36 | 0,00419 US$ | 593 ngày 23 giờ 39 phút | 9,4 N US$ | 4,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,00003218 US$ | 285 ngày 15 giờ 43 phút | 9 N US$ | 32,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,0001653 US$ | 28 ngày 20 giờ 28 phút | 8,8 N US$ | 69,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.27% | ||
| 39 | 0,0001591 US$ | 159 ngày 20 giờ 54 phút | 8,6 N US$ | 19,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.12% | ||
| 40 | 0,1286 US$ | 641 ngày 23 giờ 48 phút | 8,5 N US$ | 235,6 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -2.86% | -5.01% | ||
| 41 | 0,0000263 US$ | 291 ngày 16 giờ 4 phút | 8,4 N US$ | 26,3 N US$ | 5 | 86,39 US$ | 0% | 0% | 1.10% | -0.70% | ||
| 42 | 0,00002666 US$ | 247 ngày 7 giờ 17 phút | 8,4 N US$ | 26,7 N US$ | 12 | 650,65 US$ | 0% | 0% | 18.11% | 18.11% | ||
| 43 | 0,00002344 US$ | 282 ngày 8 giờ 28 phút | 7,6 N US$ | 23,4 N US$ | 2 | 7,37 US$ | 0% | 0% | -0.19% | -0.19% | ||
| 44 | 0,00002017 US$ | 268 ngày 5 giờ 26 phút | 7,4 N US$ | 20,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.19% | ||
| 45 | 0,00002242 US$ | 291 ngày 11 giờ 23 phút | 7,3 N US$ | 22,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,00002169 US$ | 289 ngày 16 giờ 43 phút | 7,2 N US$ | 21,7 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.46% | ||
| 47 | 0,00001866 US$ | 288 ngày 11 giờ 49 phút | 6,9 N US$ | 18,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 0,0002026 US$ | 102 ngày 19 giờ | 6,9 N US$ | 1,5 Tr US$ | 67 | 465,03 US$ | 0.62% | 0.66% | -0.85% | -0.76% | ||
| 49 | 0,00006335 US$ | 55 ngày 13 giờ 50 phút | 6,9 N US$ | 12,8 N US$ | 8 | 232,06 US$ | 0% | -3.63% | -6.48% | -11.99% | ||
| 50 | 0,00001755 US$ | 289 ngày 16 giờ 37 phút | 6,6 N US$ | 17,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Ronin (RON) là gì?
Token Ronin (RON) là loại tiền điện tử gốc của chuỗi khối Ronin, một chuỗi mở được phát triển bởi Sky Mavis để hỗ trợ trò chơi blockchain phổ biến Axie Infinity..Ðể giải quyết vấn đề phí khí ngy và tốc độ giao dịch chậm của mạng Ethereum, Ronin cung cấp một giải pháp hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn cho ứng dụng chơi game based trên blockchain..Tính Năng Quan Trọng Của Tiền Lành Ronin (RON) Blockchain Ronin sử dụng cơ chế thống nhất bằng Quyền của Cá nhân Chịu Trách Nhiệm (Proof-of-Authority), khác với mô hình Quyền công việc (PoW) và Stake (PoS) phổ biến hơn.This allows for faster processing and lower fees, making it an attractive option cho các game blockchain và Axie Infinity..Token RON đóng vai trò chính trong giao dịch và quản trị bên trong hệ sinh thái Ronin.Người dùng có thể đặt cược RON để tham gia vào quá trình xác thực mạng lưới và hưởng lợi nhuận, đóng góp cho tính bảo mật và phân quyền của chuỗi khối Ronin..Tích hợp của Ronin với Axie Infinity Axie Infinity, một trong những trò chơi dựa trên blockchain phổ biến nhất, được tích hợp sâu sắc vào mạng lưới Ronin.Bằng cách tận dụng giao dịch bằng chi phí thấp và tốc độ cao của Ronin, chơi Axie Infinity có thể tương tác một cách trơn tru với tài sản NFT không thể hoán đổi (non-fungible token) của game cùng các nền kinh tế trong-game mà không bị hạn chế bởi mạng chính Ethereum..Token Ronin (RON) đã đạt được độ phủ lớn trong thị trường tiền điện tử, với giá và vốn hóa thị trường phản ánh sự quan tâm và chấp nhận ngày càng tăng của hệ sinh thái Ronin..Token đang được giao dịch trên một số sàn giao dịch quan trọng..
Thống kê giá của Ronin (RON)
Tính đến 9 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token RON trên các thị trường DEX là 0,3059 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 6,66 Tr US$. Token RON giao dịch trên 1 blockchain và 729 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 23.207 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.368.879,54 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token RON là 2.368.879,54 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Ronin (RON) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Ronin (RON) là 19,64 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token RON được phát hành trên blockchain nào?
Token Ronin RON được phát hành trên Ronin.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang RON là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 RON sang USD là 0,299 US$ tính đến 06:42 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu RON với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 3,3444391007739704 RON với 1 USD.



