Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.404,35 US$ | 464 ngày 2 giờ | 27,5 Tr US$ | 113 Tr US$ | 19 | 4,2 N US$ | -0.19% | 0.37% | 0.55% | -1.42% | ||
2 | 3.406,19 US$ | 196 ngày 23 giờ 35 phút | 20,2 Tr US$ | 112,8 Tr US$ | 160 | 1,7 Tr US$ | 0.31% | -0.03% | -1.56% | -4.12% | ||
3 | 3.396,22 US$ | 813 ngày 50 phút | 2,7 Tr US$ | 1,34 T US$ | 10 | 22 N US$ | 0% | -0.09% | 1.22% | -4.32% | ||
4 | 3.402,29 US$ | 352 ngày 1 giờ 19 phút | 844,4 N US$ | 112,7 Tr US$ | 6 | 2,8 N US$ | 0.00% | 0.00% | 1.73% | 0.02% | ||
5 | 3.406,25 US$ | 327 ngày 15 giờ 43 phút | 543,5 N US$ | 112,8 Tr US$ | 316 | 188,9 N US$ | 0.32% | 0.43% | -1.70% | -4.26% | ||
6 | 3.386,34 US$ | 769 ngày 11 giờ 8 phút | 490,4 N US$ | 1,33 T US$ | 10 | 227,4 N US$ | 0% | -0.30% | -0.30% | -4.50% | ||
7 | 3.401,74 US$ | 458 ngày 10 giờ 45 phút | 311,1 N US$ | 112,7 Tr US$ | 616 | 975,7 N US$ | -0.06% | 0.16% | -1.82% | -4.30% | ||
8 | 3.453,15 US$ | 521 ngày 9 giờ 59 phút | 162,9 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.19% | ||
9 | 3.409,1 US$ | 469 ngày 20 giờ 26 phút | 144 N US$ | 112,6 Tr US$ | 40 | 9,8 N US$ | 0% | -0.54% | -1.19% | -4.19% | ||
10 | 3.408,15 US$ | 164 ngày 5 giờ 45 phút | 114,6 N US$ | 112,9 Tr US$ | 312 | 109,3 N US$ | 0.64% | 0.16% | -1.64% | -3.71% | ||
11 | 3.395,19 US$ | 469 ngày 1 giờ 58 phút | 76,8 N US$ | 111,9 Tr US$ | 8 | 119,82 US$ | 0% | 0% | -1.60% | -1.98% | ||
12 | 3.445,15 US$ | 434 ngày 1 giờ 44 phút | 73,7 N US$ | 112,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.56% | ||
13 | 89.187,15 US$ | 63 ngày 2 giờ | 66,9 N US$ | 208,8 Tr US$ | 717 | 192,1 N US$ | -0.41% | -0.85% | -2.36% | -4.25% | ||
14 | 3.711,7 US$ | 241 ngày 16 giờ 12 phút | 51,9 N US$ | 175,3 Tr US$ | 25 | 35,5 N US$ | 0% | -1.07% | -1.26% | -1.89% | ||
15 | 3.440,62 US$ | 440 ngày 21 giờ 48 phút | 51,1 N US$ | 113,2 Tr US$ | 43 | 11 N US$ | 0% | 0% | -0.58% | -1.32% | ||
16 | 3.348,85 US$ | 85 ngày 4 giờ 55 phút | 50 N US$ | 644,1 N US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | -1.12% | -5.95% | ||
17 | 3.363,93 US$ | 461 ngày 6 giờ 1 phút | 41,2 N US$ | 110,2 Tr US$ | 9 | 2,9 N US$ | 0% | 0% | -2.86% | -1.79% | ||
18 | 3.383,19 US$ | 188 ngày 22 giờ 52 phút | 26,2 N US$ | 111 Tr US$ | 16 | 15,1 N US$ | 0% | 0% | -2.16% | -5.19% | ||
19 | 3.399,61 US$ | 436 ngày 16 giờ 6 phút | 25,8 N US$ | 112,6 Tr US$ | 46 | 7 N US$ | 0% | 0.30% | 1.33% | -4.24% | ||
20 | 3.400,74 US$ | 7 ngày 23 giờ 23 phút | 21,6 N US$ | 112,7 Tr US$ | 804 | 117,8 N US$ | 0% | -1.19% | -1.36% | -4.45% | ||
21 | 3.415,82 US$ | 266 ngày 7 giờ 12 phút | 21 N US$ | 112,7 Tr US$ | 3 | 6,05 US$ | 0% | 0% | -1.44% | -0.88% | ||
22 | 0,2869 US$ | 14 ngày 9 giờ 39 phút | 20,6 N US$ | 5,7 Tr US$ | 6 | 158,72 US$ | 0% | 0% | -4.68% | 14.41% | ||
23 | 3.419,71 US$ | 454 ngày 4 giờ 34 phút | 15 N US$ | 112,2 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 3.234,77 US$ | 204 ngày 2 giờ 4 phút | 11,5 N US$ | 69,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 3.261,15 US$ | 582 ngày 11 giờ 29 phút | 6,6 N US$ | 1,29 T US$ | 2 | 35,88 US$ | 0% | 0% | -3.58% | -3.77% | ||
26 | 1.934,08 US$ | 588 ngày 18 giờ 42 phút | 4,8 N US$ | 376,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,03518 US$ | 32 ngày 17 giờ 29 phút | 4,7 N US$ | 3,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.89% | ||
28 | 3.365,75 US$ | 237 ngày 6 giờ 59 phút | 3,8 N US$ | 110 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.74% | ||
29 | 2,28 US$ | 39 ngày 22 giờ 38 phút | 3,8 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 3.394,07 US$ | 428 ngày 22 giờ 13 phút | 3,1 N US$ | 112,4 Tr US$ | 142 | 18,5 N US$ | -0.12% | -0.03% | -2.02% | -4.51% | ||
31 | 0,003047 US$ | 142 ngày 3 giờ 51 phút | 2,9 N US$ | 186,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 1.623,08 US$ | 735 ngày 17 giờ 36 phút | 2,9 N US$ | 2,13 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 89.048,36 US$ | 267 ngày 59 phút | 2,7 N US$ | 19,6 Tr US$ | 3 | 12,85 US$ | 0% | 0.79% | 0.34% | -3.58% | ||
34 | 3.399,18 US$ | 288 ngày 17 giờ 46 phút | 2,3 N US$ | 112,3 Tr US$ | 6 | 17,83 US$ | 0% | -0.82% | -1.94% | -4.57% | ||
35 | 1.866,2 US$ | 400 ngày 9 giờ 14 phút | 2 N US$ | 37,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 3.651,92 US$ | 576 ngày 23 phút | 1,7 N US$ | 305,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 3.408,81 US$ | 422 ngày 2 giờ 2 phút | 1,4 N US$ | 112,1 Tr US$ | 3 | 2,92 US$ | 0% | 0% | 1.49% | -1.89% | ||
38 | 2.664,2 US$ | 808 ngày 4 giờ 7 phút | 1,3 N US$ | 1,05 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 3.196,83 US$ | 466 ngày 22 giờ 21 phút | 1,2 N US$ | 96,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 3.144,39 US$ | 284 ngày 21 giờ 35 phút | 1,1 N US$ | 5,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 1.910,21 US$ | 318 ngày 16 giờ 20 phút | 984,24 US$ | 261,7 N US$ | 1 | 2,38 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 2.065,78 US$ | 466 ngày 51 phút | 978,78 US$ | 38,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 117.250,11 US$ | - | 748,12 US$ | 116,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,1119 US$ | 289 ngày 13 giờ 56 phút | 735,92 US$ | 9,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 3.456,75 US$ | 344 ngày 1 giờ 29 phút | 717,47 US$ | 113 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.25% | ||
46 | 3.459,67 US$ | 448 ngày 11 giờ 42 phút | 703,26 US$ | 116,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.22% | ||
47 | 1 US$ | 153 ngày 5 giờ 21 phút | 700,26 US$ | 19 Tr US$ | 14 | 85,91 US$ | 0% | 0% | 0.48% | 0.57% | ||
48 | 0,6401 US$ | 437 ngày 1 giờ 14 phút | 692,04 US$ | 587,81 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 3.953,4 US$ | 158 ngày 17 giờ 25 phút | 630,65 US$ | 75,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 2.676,4 US$ | 176 ngày 8 giờ 50 phút | 612,41 US$ | 58,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là gì?
"Token cbETH đại diện cho ETH đã锁 vào một dạng có thể giao dịch được".Cung cấp tính linh hoạt để bán, chuyển nhượng hoặc sử dụng ETH đánh dấu..Người dùng có thể giải nắp cbETH bất cứ khi nào, giúp họ chuyển nó tới ví cá nhân và trao đổi ngoài nền tảng Coinbase..Token đó được gọi là một mã định danh dịch vụ vì nó cho phép các holder lợi dụng việc đặt cược mà không cần đóng băng hoặc khoảng thời gian không phát đồng..Không có phí để bọc ETH đặt cược, nhưng các khoản phí tiêu chuẩn sẽ áp dụng khi gửi hoặc bán lại cbETH.Số lượng đơn vị cbETH nhận được khi bọc dựa trên tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang cbETH và số dư cbETH được phản ánh trên trang tài khoản Coinbase Wrapped Staked ETH..
Thống kê giá của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH)
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token CBETH trên các thị trường DEX là 3.441,13 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 20,44 Tr US$. Token CBETH giao dịch trên 5 blockchain và 187 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 13.475 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 22.032.912,18 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token CBETH là 22.032.912,18 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là 53,55 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token CBETH được phát hành trên blockchain nào?
Token Coinbase Wrapped Staked ETH CBETH được phát hành trên Polygon, Optimism, Arbitrum, Base và Ethereum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang CBETH là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 CBETH sang USD là 3.410,96 US$ tính đến 18:36 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBETH với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,0002931718474532998 CBETH với 1 USD.