Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.663,35 US$ | 472 ngày 17 giờ 34 phút | 30 Tr US$ | 147,3 Tr US$ | 9 | 526,57 US$ | 0% | 0% | 0.40% | 1.02% | ||
2 | 3.644,82 US$ | 205 ngày 15 giờ 9 phút | 22,3 Tr US$ | 146,9 Tr US$ | 23 | 265,1 N US$ | 0% | -0.34% | 0.30% | -0.09% | ||
3 | 3.627,72 US$ | 821 ngày 16 giờ 24 phút | 3,7 Tr US$ | 1,43 T US$ | 2 | 60,6 N US$ | 0% | 0% | 0.33% | -0.68% | ||
4 | 3.647,87 US$ | 4 ngày 20 giờ 21 phút | 2,7 Tr US$ | 146,9 Tr US$ | 74 | 61,6 N US$ | 0% | -0.03% | 0.43% | 0.06% | ||
5 | 3.687,64 US$ | 360 ngày 16 giờ 53 phút | 880,9 N US$ | 148,7 Tr US$ | 1 | 3,97 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 3.636,71 US$ | 336 ngày 7 giờ 17 phút | 687,8 N US$ | 146,6 Tr US$ | 114 | 167,9 N US$ | 0% | -0.57% | 0.15% | -0.42% | ||
7 | 3.643,04 US$ | 467 ngày 2 giờ 19 phút | 555,6 N US$ | 146,9 Tr US$ | 183 | 257 N US$ | 0.05% | -0.18% | 0.36% | -0.08% | ||
8 | 3.644,59 US$ | 778 ngày 2 giờ 42 phút | 531,2 N US$ | 1,44 T US$ | 26 | 127,8 N US$ | 0% | -0.32% | 0.50% | 0.73% | ||
9 | 3.644,97 US$ | 93 ngày 20 giờ 29 phút | 271,8 N US$ | 519,9 N US$ | 3 | 1,4 N US$ | 0% | -0.27% | -0.27% | 0.48% | ||
10 | 3.653,07 US$ | 478 ngày 12 giờ | 191,1 N US$ | 147,3 Tr US$ | 8 | 1,8 N US$ | 0% | -0.08% | 0.44% | 0.56% | ||
11 | 3.634,54 US$ | 530 ngày 1 giờ 33 phút | 148,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 3.630,18 US$ | 172 ngày 21 giờ 19 phút | 143,8 N US$ | 146,4 Tr US$ | 164 | 40,2 N US$ | -0.05% | -0.29% | 0.43% | -0.64% | ||
13 | 98.709,93 US$ | 71 ngày 17 giờ 34 phút | 116,4 N US$ | 277 Tr US$ | 389 | 79,7 N US$ | -0.21% | -0.18% | -0.30% | -0.02% | ||
14 | 3.660,37 US$ | 477 ngày 17 giờ 32 phút | 82,4 N US$ | 147,3 Tr US$ | 1 | 39,27 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.88% | ||
15 | 3.681,75 US$ | 449 ngày 13 giờ 22 phút | 49,5 N US$ | 148,4 Tr US$ | 3 | 123,86 US$ | 0% | 0% | 1.36% | 0.32% | ||
16 | 3.363,93 US$ | 469 ngày 21 giờ 35 phút | 41,2 N US$ | 110,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 3.667,39 US$ | 442 ngày 17 giờ 18 phút | 40,7 N US$ | 147,9 Tr US$ | 4 | 554,48 US$ | 0% | 0% | 1.00% | 1.63% | ||
18 | 3.652,39 US$ | 16 ngày 14 giờ 57 phút | 35 N US$ | 147,3 Tr US$ | 612 | 65,1 N US$ | 0% | -0.24% | 0.40% | 0.09% | ||
19 | 3.641,99 US$ | 445 ngày 7 giờ 40 phút | 30,3 N US$ | 146,8 Tr US$ | 43 | 11,9 N US$ | 0% | -0.14% | 0.30% | -0.25% | ||
20 | 3.666,61 US$ | 274 ngày 22 giờ 46 phút | 22,6 N US$ | 147,5 Tr US$ | 13 | 56,47 US$ | 0% | 0% | 1.03% | 1.09% | ||
21 | 3.641,76 US$ | 462 ngày 20 giờ 8 phút | 16,1 N US$ | 140,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 3.647,36 US$ | 197 ngày 14 giờ 26 phút | 14,1 N US$ | 146,9 Tr US$ | 256 | 52 N US$ | 0.16% | 0.01% | 0.44% | -0.06% | ||
23 | 3.234,77 US$ | 212 ngày 17 giờ 38 phút | 11,5 N US$ | 69,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 3.643,31 US$ | 297 ngày 9 giờ 20 phút | 8,6 N US$ | 146,9 Tr US$ | 180 | 48 N US$ | 0.09% | -0.24% | 0.21% | -0.18% | ||
25 | 3.556,63 US$ | 591 ngày 3 giờ 3 phút | 7,2 N US$ | 1,4 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.33% | ||
26 | 0,298 US$ | 23 ngày 1 giờ 13 phút | 6,8 N US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.23% | ||
27 | 3.645,83 US$ | 437 ngày 13 giờ 47 phút | 5,9 N US$ | 147 Tr US$ | 119 | 10,6 N US$ | 0% | -0.24% | 0.29% | 0.21% | ||
28 | 0,02353 US$ | 130 ngày 13 giờ 32 phút | 5,6 N US$ | 22,4 Tr US$ | 2 | 20,34 US$ | 0% | 0% | 0.54% | -7.44% | ||
29 | 0,03941 US$ | 41 ngày 9 giờ 3 phút | 5,1 N US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.22% | ||
30 | 1.934,08 US$ | 597 ngày 10 giờ 16 phút | 4,8 N US$ | 376,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 3.581,97 US$ | 245 ngày 22 giờ 33 phút | 4,3 N US$ | 143,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.31% | ||
32 | 2,28 US$ | 48 ngày 14 giờ 12 phút | 3,8 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,003047 US$ | 150 ngày 19 giờ 25 phút | 2,9 N US$ | 186,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 98.646,71 US$ | 275 ngày 16 giờ 33 phút | 2,9 N US$ | 34,3 Tr US$ | 5 | 14,5 US$ | 0% | 0.24% | 0.24% | -0.10% | ||
35 | 1.623,08 US$ | 744 ngày 9 giờ 9 phút | 2,9 N US$ | 2,13 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 1.866,2 US$ | 409 ngày 48 phút | 2 N US$ | 37,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 3.651,92 US$ | 584 ngày 15 giờ 57 phút | 1,7 N US$ | 305,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 3.366,01 US$ | 816 ngày 19 giờ 41 phút | 1,6 N US$ | 1,33 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 3.629,67 US$ | 430 ngày 17 giờ 36 phút | 1,5 N US$ | 146,3 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.71% | ||
40 | 3.481,45 US$ | 475 ngày 13 giờ 55 phút | 1,3 N US$ | 128,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 3.569,54 US$ | 457 ngày 3 giờ 16 phút | 1,1 N US$ | 139,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.69% | ||
42 | 3.144,39 US$ | 293 ngày 13 giờ 9 phút | 1,1 N US$ | 5,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 2.021,92 US$ | 327 ngày 7 giờ 54 phút | 1 N US$ | 277 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 2.065,78 US$ | 474 ngày 16 giờ 25 phút | 978,78 US$ | 38,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 3.622,85 US$ | 352 ngày 17 giờ 3 phút | 751,78 US$ | 146,1 Tr US$ | 1 | 67,67 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.36% | ||
46 | 117.250,11 US$ | - | 748,12 US$ | 116,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,1119 US$ | 298 ngày 5 giờ 30 phút | 735,92 US$ | 9,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 1 US$ | 161 ngày 20 giờ 55 phút | 733,89 US$ | 16,9 Tr US$ | 40 | 237,13 US$ | -0.00% | -0.20% | 0.05% | 0.09% | ||
49 | 0,6401 US$ | 445 ngày 16 giờ 48 phút | 692,04 US$ | 587,81 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 3.953,4 US$ | 167 ngày 8 giờ 59 phút | 630,65 US$ | 75,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là gì?
"Token cbETH đại diện cho ETH đã锁 vào một dạng có thể giao dịch được".Cung cấp tính linh hoạt để bán, chuyển nhượng hoặc sử dụng ETH đánh dấu..Người dùng có thể giải nắp cbETH bất cứ khi nào, giúp họ chuyển nó tới ví cá nhân và trao đổi ngoài nền tảng Coinbase..Token đó được gọi là một mã định danh dịch vụ vì nó cho phép các holder lợi dụng việc đặt cược mà không cần đóng băng hoặc khoảng thời gian không phát đồng..Không có phí để bọc ETH đặt cược, nhưng các khoản phí tiêu chuẩn sẽ áp dụng khi gửi hoặc bán lại cbETH.Số lượng đơn vị cbETH nhận được khi bọc dựa trên tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang cbETH và số dư cbETH được phản ánh trên trang tài khoản Coinbase Wrapped Staked ETH..
Thống kê giá của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH)
Tính đến 23 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token CBETH trên các thị trường DEX là 3.674,24 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 22,45 Tr US$. Token CBETH giao dịch trên 5 blockchain và 189 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 12.143 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 15.923.302,17 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token CBETH là 15.923.302,17 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là 62,73 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token CBETH được phát hành trên blockchain nào?
Token Coinbase Wrapped Staked ETH CBETH được phát hành trên Polygon, Optimism, Arbitrum, Base và Ethereum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang CBETH là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 CBETH sang USD là 3.663,35 US$ tính đến 10:10 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBETH với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,0002729740021400431 CBETH với 1 USD.