| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3.562,19 US$ | 554 ngày 19 giờ 3 phút | 3,4 Tr US$ | 81,4 Tr US$ | 432 | 4,5 Tr US$ | 0.01% | 0.54% | -1.86% | -4.30% | ||
| 2 | 3.565,31 US$ | 354 ngày 14 phút | 3,3 Tr US$ | 81,5 Tr US$ | 134 | 920,8 N US$ | 0% | 0.39% | -1.70% | -2.72% | ||
| 3 | 3.548,13 US$ | 821 ngày 21 giờ 28 phút | 2,9 Tr US$ | 80,9 Tr US$ | 48 | 6 N US$ | 0% | -1.23% | -2.16% | -4.10% | ||
| 4 | 3.552,35 US$ | 1.170 ngày 20 giờ 18 phút | 2,1 Tr US$ | 1,4 T US$ | 115 | 1,7 Tr US$ | 0% | 0.15% | -1.84% | -2.23% | ||
| 5 | 3.570,11 US$ | 827 ngày 15 giờ 54 phút | 379 N US$ | 81,6 Tr US$ | 96 | 327,3 N US$ | 0% | 1.16% | -1.39% | -4.46% | ||
| 6 | 0,9642 US$ | 304 ngày 16 giờ 13 phút | 247,4 N US$ | 29,8 Tr US$ | 75 | 5,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 3.229,1 US$ | 1.170 ngày 20 giờ 58 phút | 242,4 N US$ | 6,82 T US$ | 4 | 20,9 N US$ | 0% | 0% | -2.02% | -2.78% | ||
| 8 | 3.572,67 US$ | 1.127 ngày 6 giờ 36 phút | 227,7 N US$ | 1,41 T US$ | 50 | 469,4 N US$ | 0% | 0.93% | -1.33% | -1.48% | ||
| 9 | 3.537,78 US$ | 153 ngày 22 giờ 52 phút | 173,4 N US$ | 80,6 Tr US$ | 1 | 1,65 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.56% | ||
| 10 | 3.231,02 US$ | - | 131 N US$ | 570,6 Tr US$ | 37 | 26,1 N US$ | 0% | 0.65% | -2.22% | -4.05% | ||
| 11 | 3.563,28 US$ | 709 ngày 20 giờ 47 phút | 110,3 N US$ | 81,3 Tr US$ | 42 | 11,8 N US$ | 0% | 0.95% | -1.70% | -4.37% | ||
| 12 | 3.564,73 US$ | 816 ngày 6 giờ 12 phút | 106,6 N US$ | 81,5 Tr US$ | 183 | 144,4 N US$ | 0% | 1.07% | -1.70% | -4.55% | ||
| 13 | 3.568,24 US$ | 685 ngày 11 giờ 11 phút | 105,5 N US$ | 81,6 Tr US$ | 366 | 312,7 N US$ | 0.11% | 0.69% | -1.87% | -4.31% | ||
| 14 | 2,48 US$ | 238 ngày 19 giờ 3 phút | 63,5 N US$ | 76,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 3.624,98 US$ | 879 ngày 5 giờ 27 phút | 47,5 N US$ | 2,3 Tr US$ | 6 | 15,69 US$ | 0% | 0% | -1.64% | -2.23% | ||
| 16 | 4.313,71 US$ | 599 ngày 11 giờ 40 phút | 28 N US$ | 100,5 Tr US$ | 14 | 921,46 US$ | 0% | 0.09% | -0.13% | 0.03% | ||
| 17 | 6.964,59 US$ | 153 ngày 5 giờ 46 phút | 25,5 N US$ | 158,9 Tr US$ | 10 | 64,92 US$ | 0% | 1.09% | -1.24% | -2.18% | ||
| 18 | 3.529,21 US$ | 798 ngày 17 giờ 16 phút | 19,3 N US$ | 80,4 Tr US$ | 10 | 43,82 US$ | 0% | 0% | -4.02% | -3.26% | ||
| 19 | 3.562,58 US$ | 546 ngày 18 giờ 20 phút | 17,1 N US$ | 81,4 Tr US$ | 250 | 45,9 N US$ | -0.06% | 0.71% | -2.08% | -4.34% | ||
| 20 | 3.551,86 US$ | 826 ngày 21 giờ 26 phút | 15,5 N US$ | 81,2 Tr US$ | 4 | <1 US$ | 0% | 0% | -1.85% | -2.17% | ||
| 21 | 3.234,77 US$ | 561 ngày 21 giờ 32 phút | 10 N US$ | 69,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 3.556,08 US$ | 794 ngày 11 giờ 34 phút | 9,8 N US$ | 81,3 Tr US$ | 40 | 16,7 N US$ | 0% | 0.83% | -1.76% | -4.81% | ||
| 23 | 0,9642 US$ | 204 ngày 15 giờ 30 phút | 7,9 N US$ | 29,8 Tr US$ | 16 | 120,56 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,06229 US$ | 152 ngày 4 giờ 49 phút | 7,2 N US$ | 12,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 3.440,02 US$ | 940 ngày 6 giờ 56 phút | 7,1 N US$ | 1,35 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 4.320,04 US$ | 8 ngày 20 giờ 27 phút | 6,8 N US$ | 105 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 3.554,13 US$ | 791 ngày 21 giờ 11 phút | 6,2 N US$ | 81,1 Tr US$ | 19 | 1,5 N US$ | 0% | 0.59% | -1.94% | -4.11% | ||
| 28 | 2 US$ | 236 ngày 7 giờ 27 phút | 6,1 N US$ | 24,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,04407 US$ | 390 ngày 12 giờ 57 phút | 6 N US$ | 4,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 17,69 US$ | 141 ngày 15 giờ 36 phút | 5,5 N US$ | 729,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 35,85 US$ | 119 ngày 10 giờ 43 phút | 5,1 N US$ | 391,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,01426 US$ | 154 ngày 2 giờ 19 phút | 5 N US$ | >999 NT US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 1.934,08 US$ | 946 ngày 14 giờ 10 phút | 4,8 N US$ | 376,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 3.491,75 US$ | 819 ngày 1 giờ 29 phút | 4,7 N US$ | 81 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 3.911,15 US$ | 345 ngày 3 giờ 17 phút | 4,5 N US$ | 100,3 Tr US$ | 41 | 120,49 US$ | 0% | 0% | -1.77% | -1.50% | ||
| 36 | 3.900,85 US$ | 154 ngày 15 phút | 3,8 N US$ | 100,3 Tr US$ | 10 | 22,4 US$ | 0% | 0% | -1.53% | -1.87% | ||
| 37 | 2,28 US$ | 397 ngày 18 giờ 6 phút | 3,8 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 3.530,9 US$ | 786 ngày 17 giờ 41 phút | 3 N US$ | 80,4 Tr US$ | 23 | 94,76 US$ | 0% | 0% | -3.74% | -4.77% | ||
| 39 | 104.925,17 US$ | 624 ngày 20 giờ 27 phút | 3 N US$ | 33,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,003047 US$ | 499 ngày 23 giờ 19 phút | 2,9 N US$ | 186,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 1.623,08 US$ | 1.093 ngày 13 giờ 3 phút | 2,9 N US$ | 2,13 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 4.011,38 US$ | 342 ngày 14 giờ 47 phút | 2,8 N US$ | 163,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 3.948,41 US$ | 8 ngày 14 giờ 30 phút | 2,7 N US$ | <1 US$ | 2 | 104,03 US$ | 0% | 0% | 0.23% | 0.28% | ||
| 44 | 5.184,09 US$ | 1.165 ngày 23 giờ 35 phút | 2,5 N US$ | 2,04 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 3.560,27 US$ | 522 ngày 1 giờ 13 phút | 2,1 N US$ | 81,4 Tr US$ | 61 | 1,9 N US$ | -0.40% | 0.30% | -1.60% | -3.06% | ||
| 46 | 2.405,87 US$ | 6 ngày 16 giờ 50 phút | 2,1 N US$ | 107,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 1.866,2 US$ | 758 ngày 4 giờ 42 phút | 2 N US$ | 37,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 3.554,52 US$ | 154 ngày 2 giờ 28 phút | 1,8 N US$ | 81,1 Tr US$ | 36 | 336,91 US$ | 0% | -0.29% | -2.53% | -4.12% | ||
| 49 | 3.564,53 US$ | 646 ngày 13 giờ 14 phút | 1,6 N US$ | 81,5 Tr US$ | 362 | 104,2 N US$ | -0.01% | 0.74% | -1.87% | -3.56% | ||
| 50 | 0,003614 US$ | 147 ngày 15 giờ 48 phút | 1,5 N US$ | 3,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là gì?
"Token cbETH đại diện cho ETH đã锁 vào một dạng có thể giao dịch được".Cung cấp tính linh hoạt để bán, chuyển nhượng hoặc sử dụng ETH đánh dấu..Người dùng có thể giải nắp cbETH bất cứ khi nào, giúp họ chuyển nó tới ví cá nhân và trao đổi ngoài nền tảng Coinbase..Token đó được gọi là một mã định danh dịch vụ vì nó cho phép các holder lợi dụng việc đặt cược mà không cần đóng băng hoặc khoảng thời gian không phát đồng..Không có phí để bọc ETH đặt cược, nhưng các khoản phí tiêu chuẩn sẽ áp dụng khi gửi hoặc bán lại cbETH.Số lượng đơn vị cbETH nhận được khi bọc dựa trên tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang cbETH và số dư cbETH được phản ánh trên trang tài khoản Coinbase Wrapped Staked ETH..
Thống kê giá của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH)
Tính đến 7 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token CBETH trên các thị trường DEX là 5.690,64 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 247.682,46 US$. Token CBETH giao dịch trên 5 blockchain và 299 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 9.222 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 25.761.070,48 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token CBETH là 25.761.070,48 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là 13,82 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token CBETH được phát hành trên blockchain nào?
Token Coinbase Wrapped Staked ETH CBETH được phát hành trên Polygon, Optimism, Arbitrum, Base và Ethereum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang CBETH là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 CBETH sang USD là 3.562,19 US$ tính đến 14:04 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBETH với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,0002807257508026144 CBETH với 1 USD.



