| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,0185 US$ | 583 ngày 15 giờ 32 phút | 16,3 Tr US$ | 18,5 Tr US$ | 2 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | -0.99% | 6.91% | ||
| 2 | 0,1288 US$ | 1.460 ngày 15 phút | 8,6 Tr US$ | 100,1 Tr US$ | 330 | 233,3 N US$ | 0% | -1.17% | -1.82% | 2.78% | ||
| 3 | 0,008792 US$ | 249 ngày 21 giờ 16 phút | 8,3 Tr US$ | 879,2 Tr US$ | 119 | 12,2 N US$ | -0.00% | -0.74% | -1.76% | 0.02% | ||
| 4 | 0,009928 US$ | 526 ngày 19 giờ 45 phút | 6,3 Tr US$ | 5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.59% | ||
| 5 | 0,0006367 US$ | 560 ngày 21 giờ 52 phút | 5,6 Tr US$ | 6,4 Tr US$ | 15 | 540,54 US$ | 0% | -0.91% | -0.80% | 2.91% | ||
| 6 | 0,05024 US$ | 540 ngày 19 giờ 45 phút | 5,5 Tr US$ | 5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 102.570,18 US$ | 1.460 ngày 13 phút | 4,4 Tr US$ | 51,7 Tr US$ | 130 | 58,7 N US$ | 0% | -0.39% | -0.48% | 0.59% | ||
| 8 | 0,009877 US$ | 94 ngày 21 giờ 31 phút | 3,2 Tr US$ | 197,6 Tr US$ | 8 | 247,42 US$ | 0% | 0% | 0.06% | 6.85% | ||
| 9 | 3.447,06 US$ | 1.460 ngày 13 phút | 2,4 Tr US$ | 44,7 Tr US$ | 88 | 26,4 N US$ | 0% | 0.52% | 0.55% | 3.20% | ||
| 10 | 1,36 US$ | 343 ngày 22 giờ 45 phút | 2,2 Tr US$ | 6,8 Tr US$ | 16 | 15 N US$ | 0% | 0% | 0.44% | 5.81% | ||
| 11 | 0,071444 US$ | 603 ngày 17 giờ 29 phút | 2,1 Tr US$ | 11,2 Tr US$ | 27 | 5,8 N US$ | -0.00% | -1.29% | -0.16% | 2.50% | ||
| 12 | 0,162 US$ | 915 ngày 1 giờ 55 phút | 2 Tr US$ | 42,3 Tr US$ | 16 | 11,5 N US$ | 0% | 0.55% | -0.48% | 3.36% | ||
| 13 | 0,00436 US$ | 966 ngày 22 giờ 34 phút | 1,8 Tr US$ | 87,2 Tr US$ | 47 | 2,7 N US$ | 0% | -0.64% | -1.07% | 0.25% | ||
| 14 | 0,001122 US$ | 337 ngày 3 giờ 12 phút | 1,3 Tr US$ | 1,1 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.15% | ||
| 15 | 0,064503 US$ | 353 ngày 21 giờ 6 phút | 1,1 Tr US$ | 45 Tr US$ | 22 | 1,1 N US$ | 0% | -1.30% | -1.42% | 2.39% | ||
| 16 | 0,059274 US$ | 589 ngày 18 giờ 30 phút | 864 N US$ | 3,9 Tr US$ | 19 | 8,8 N US$ | 0% | -1.74% | -1.13% | 4.25% | ||
| 17 | 0,1296 US$ | 1.450 ngày 17 giờ 8 phút | 812,3 N US$ | 100,8 Tr US$ | 123 | 17,6 N US$ | 0% | -0.50% | -0.34% | 4.18% | ||
| 18 | 3,06 US$ | 1.421 ngày 21 giờ 40 phút | 805,8 N US$ | 1,3 Tr US$ | 73 | 9 N US$ | 0% | 0.35% | 0.36% | 13.85% | ||
| 19 | 3.970,66 US$ | 1.270 ngày 1 giờ 46 phút | 798 N US$ | 1,2 Tr US$ | 58 | 11,7 N US$ | 0% | -0.86% | -0.70% | -0.20% | ||
| 20 | 2,3 US$ | 938 ngày 19 giờ 16 phút | 672,4 N US$ | 8,7 Tr US$ | 137 | 16,7 N US$ | 0% | -1.11% | -0.73% | 3.68% | ||
| 21 | 1,02 US$ | 640 ngày 1 giờ 16 phút | 632,4 N US$ | 6,2 Tr US$ | 95 | 21,3 N US$ | 0% | -0.03% | 1.49% | 1.39% | ||
| 22 | 0,0004085 US$ | 556 ngày 12 giờ 9 phút | 530,6 N US$ | 4,1 Tr US$ | 1.642 | 35,4 N US$ | -0.21% | -1.07% | 1.27% | 9.26% | ||
| 23 | 101.933,18 US$ | 359 ngày 1 giờ 27 phút | 461,5 N US$ | 17,6 Tr US$ | 102 | 56,7 N US$ | 0% | -1.13% | -0.96% | 0.20% | ||
| 24 | 0,052607 US$ | 779 ngày 21 giờ 15 phút | 446,1 N US$ | 265,1 Tr US$ | 127 | 11,6 N US$ | -0.00% | -1.38% | -1.68% | 2.65% | ||
| 25 | 0,071448 US$ | 606 ngày 7 giờ 41 phút | 438,1 N US$ | 11,3 Tr US$ | 13 | 331,23 US$ | 0% | 0% | -1.82% | 3.76% | ||
| 26 | 0,1294 US$ | 1.432 ngày 1 giờ 4 phút | 425,9 N US$ | 100,6 Tr US$ | 207 | 18,2 N US$ | 0% | -0.55% | -0.87% | 4.04% | ||
| 27 | 0,1295 US$ | 779 ngày 21 giờ 26 phút | 385,3 N US$ | 100,7 Tr US$ | 175 | 31,8 N US$ | 0% | -1.12% | -1.07% | 3.32% | ||
| 28 | 0,072143 US$ | 1.415 ngày 22 giờ 11 phút | 337,7 N US$ | 10,7 Tr US$ | 35 | 1,2 N US$ | 0% | 0.26% | -0.13% | -2.83% | ||
| 29 | 0,0008337 US$ | 334 ngày 1 giờ 31 phút | 325,4 N US$ | 416,9 N US$ | 6 | 594,01 US$ | 0% | -0.64% | 0.16% | 2.00% | ||
| 30 | 0,0000102 US$ | 1.446 ngày 20 giờ 29 phút | 274,7 N US$ | 6,6 Tr US$ | 14 | 2,2 N US$ | 0% | 0% | 0.96% | 10.65% | ||
| 31 | 0,01122 US$ | 1.024 ngày 19 giờ 37 phút | 236,9 N US$ | 21,2 Tr US$ | 21 | 278 US$ | 0% | -0.51% | 0.49% | 8.21% | ||
| 32 | 0,1804 US$ | 1.424 ngày 21 giờ 11 phút | 235,8 N US$ | 3,6 Tr US$ | 36 | 3 N US$ | 0% | 0.49% | 1.29% | 10.16% | ||
| 33 | 0,0003922 US$ | 546 ngày 3 giờ 22 phút | 224,6 N US$ | 392,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.21% | ||
| 34 | 0,2912 US$ | 1.342 ngày 1 giờ 27 phút | 216,1 N US$ | 2,1 Tr US$ | 20 | 763,05 US$ | 0% | -0.08% | -0.08% | 5.21% | ||
| 35 | 162,7 US$ | 1.299 ngày 18 giờ 9 phút | 186,7 N US$ | 7,9 Tr US$ | 39 | 3,4 N US$ | 0% | -1.49% | 0.61% | 2.79% | ||
| 36 | 0,0007299 US$ | 591 ngày 1 giờ 59 phút | 186,6 N US$ | 715,8 N US$ | 29 | 451,32 US$ | 0% | -0.14% | -1.52% | 3.04% | ||
| 37 | 0,03966 US$ | 158 ngày 13 giờ 4 phút | 175,5 N US$ | 3,9 Tr US$ | 29 | 1,4 N US$ | 0% | -0.02% | -0.78% | 2.07% | ||
| 38 | 0,053097 US$ | 593 ngày 11 giờ 17 phút | 160,6 N US$ | 137,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.59% | ||
| 39 | 0,075063 US$ | 557 ngày 9 giờ 39 phút | 156 N US$ | 405,1 N US$ | 2 | 14,27 US$ | 0% | 0% | 0.62% | 5.42% | ||
| 40 | 0,1593 US$ | 1.255 ngày 20 giờ 30 phút | 145,8 N US$ | 509,2 N US$ | 2 | 22,22 US$ | 0% | 0% | -0.34% | -1.74% | ||
| 41 | 510,92 US$ | 1.299 ngày 22 giờ 22 phút | 138,2 N US$ | 572,9 N US$ | 9 | 812,67 US$ | 0% | 0% | -0.38% | 5.88% | ||
| 42 | 0,093956 US$ | 595 ngày 12 giờ 31 phút | 137,7 N US$ | 107,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,5854 US$ | 1.359 ngày 23 giờ 31 phút | 137,3 N US$ | 6 Tr US$ | 34 | 2 N US$ | 0% | -0.12% | 1.09% | 8.51% | ||
| 44 | 0,081071 US$ | 320 ngày 13 giờ 24 phút | 133,6 N US$ | 107,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.10% | ||
| 45 | 0,003402 US$ | 1.325 ngày 2 giờ 34 phút | 132,3 N US$ | 150,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.20% | ||
| 46 | 0,076461 US$ | 1.408 ngày 20 giờ 21 phút | 132,3 N US$ | 390 N US$ | 15 | 526,39 US$ | 0% | -0.30% | -1.61% | 1.26% | ||
| 47 | 2,77 US$ | 1.351 ngày 20 giờ 14 phút | 129,2 N US$ | 5,2 Tr US$ | 9 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | -2.18% | 4.95% | ||
| 48 | 3.430,3 US$ | 779 ngày 21 giờ 8 phút | 120,4 N US$ | 44,5 Tr US$ | 72 | 11,8 N US$ | 0% | -0.79% | 0.07% | 3.03% | ||
| 49 | 0,1765 US$ | 1.272 ngày 1 giờ 19 phút | 112,6 N US$ | 3,1 Tr US$ | 11 | 917,98 US$ | 0% | -0.79% | -0.43% | 6.80% | ||
| 50 | 101,26 US$ | 1.299 ngày 22 giờ 53 phút | 112 N US$ | 546,9 N US$ | 42 | 1,7 N US$ | 0% | -0.34% | -0.70% | 13.72% | ||
Wrapped CRO (WCRO) là gì?
Here's the translation: Cầu vòng CRO (CCRO) - Khám phá tiềm năng của tài sản tiền điện tử Tiền gửi mã hóa cầu vòng CRO (CCRO) là một token tiền gửi mã hóa đại diện cho phiên bản cây vòng của CRO, được thiết kế để cải thiện độ linh hoạt và khả năng tiếp cận trong hệ sinh thái tiền điện tử.Là một tài sản bọc, WCRO cho phép người dùng tương tác với token CRO trên nhiều mạng lưới Blockchain, giúp mở rộng chức năng và khả năng tương thích..Giới thiệu chính mục đích của WCRO là để lấp đầy khoảng trống giữa các nền tảng blockchain khác nhau, cho phép chuyển đổi và giao dịch trơn tru trên nhiều mạng lưới khác nhau.Bằng cách bọc CRO vào WCRo.Giá trị WCRO được ấn định theo giá của CRO , đảm bảo tỷ lệ 1:1 giữa hai token này..Tiềm năng đó làm cho WCRO trở thành tài sản đáng tin cậy cho đầu tư chuyển đổi tiền tệ cũng như các hoạt động tài chính khác trên thị trường..Tối đa hơn thế nữa TCRO cung cấp người dùng sự linh hoạt để tận dụng được TCRO trong các ứng dụng của tiền mã hóa (DeFi) đó cần các token ERC-20.
Thống kê giá của Wrapped CRO (WCRO)
Tính đến 8 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token WCRO trên các thị trường DEX là 0,1335 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 8,73 Tr US$. Token WCRO giao dịch trên 1 blockchain và 24975 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 43.821 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 5.575.322,43 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token WCRO là 5.575.322,43 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Wrapped CRO (WCRO) là 184,3 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token WCRO được phát hành trên blockchain nào?
Token Wrapped CRO WCRO được phát hành trên Cronos.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 WCRO sang USD là 0,1288 US$ tính đến 04:39 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCRO với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 7,763147119725364 WCRO với 1 USD.



