
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,052126 US$ | 1.259 ngày 2 giờ 47 phút | 66,4 Tr US$ | 199,3 Tr US$ | 101 | 5,4 N US$ | 0.01% | 0.27% | 1.15% | 1.46% | ||
2 | 0,02163 US$ | 48 ngày 23 giờ 50 phút | 21,7 Tr US$ | 2,16 T US$ | 62 | 50,2 N US$ | 0% | 0.99% | 1.15% | -0.59% | ||
3 | 0,01298 US$ | 382 ngày 18 giờ 6 phút | 11,1 Tr US$ | 13 Tr US$ | 2 | 5,19 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.46% | ||
4 | 0,08433 US$ | 1.259 ngày 2 giờ 49 phút | 6,7 Tr US$ | 81 Tr US$ | 109 | 51,1 N US$ | 0% | 0.19% | 1.78% | 2.15% | ||
5 | 0,006773 US$ | 325 ngày 22 giờ 19 phút | 4,2 Tr US$ | 3,4 Tr US$ | 1 | 90,76 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.46% | ||
6 | 0,0004827 US$ | 360 ngày 26 phút | 3,9 Tr US$ | 4,8 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.06% | ||
7 | 0,03292 US$ | 339 ngày 22 giờ 19 phút | 3,6 Tr US$ | 3,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 87.063,01 US$ | 1.259 ngày 2 giờ 47 phút | 3,5 Tr US$ | 44 Tr US$ | 18 | 5,8 N US$ | 0% | -0.01% | 0.01% | 2.54% | ||
9 | 1,75 US$ | 143 ngày 1 giờ 19 phút | 2,3 Tr US$ | 8,8 Tr US$ | 27 | 603,92 US$ | 0% | -0.33% | 1.19% | 1.50% | ||
10 | 0,052178 US$ | 152 ngày 23 giờ 40 phút | 2,2 Tr US$ | 217,2 Tr US$ | 33 | 879,83 US$ | 0% | 1.25% | 1.76% | 0.12% | ||
11 | 0,072051 US$ | 402 ngày 20 giờ 3 phút | 2 Tr US$ | 16 Tr US$ | 23 | 1,7 N US$ | 0% | -0.74% | 0.54% | 1.95% | ||
12 | 1.646,63 US$ | 1.259 ngày 2 giờ 47 phút | 1,4 Tr US$ | 21,3 Tr US$ | 33 | 11,1 N US$ | 0% | 0.83% | 1.07% | 3.17% | ||
13 | 0,005008 US$ | 766 ngày 1 giờ 8 phút | 1,3 Tr US$ | 99,9 Tr US$ | 7 | 428,2 US$ | 0% | 0.43% | 1.14% | 1.12% | ||
14 | 0,09782 US$ | 714 ngày 4 giờ 29 phút | 1,1 Tr US$ | 24,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.80% | ||
15 | 0,9963 US$ | 439 ngày 3 giờ 50 phút | 950,5 N US$ | 12,7 Tr US$ | 7 | 3 N US$ | 0% | -0.34% | -0.27% | -0.46% | ||
16 | 0,000846 US$ | 136 ngày 5 giờ 46 phút | 904,8 N US$ | 844 N US$ | 1 | 283,41 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.48% | ||
17 | 0,00001312 US$ | 388 ngày 21 giờ 4 phút | 814,3 N US$ | 5,5 Tr US$ | 34 | 3,5 N US$ | -0.18% | -0.88% | 0.89% | -0.88% | ||
18 | 4,27 US$ | 1.221 ngày 14 phút | 762,5 N US$ | 1,7 Tr US$ | 16 | 3,1 N US$ | 0% | 0.69% | 1.52% | 1.71% | ||
19 | 0,08443 US$ | 1.249 ngày 19 giờ 42 phút | 649,9 N US$ | 81,1 Tr US$ | 32 | 3,2 N US$ | 0% | 1.04% | 1.59% | 1.69% | ||
20 | 2,11 US$ | 737 ngày 21 giờ 50 phút | 607,3 N US$ | 8 Tr US$ | 8 | 669,49 US$ | 0% | 0.69% | 0.77% | 2.78% | ||
21 | 3.428,85 US$ | 1.069 ngày 4 giờ 20 phút | 581,8 N US$ | 1 Tr US$ | 7 | 723,78 US$ | 0% | 0.33% | 0.16% | 2.51% | ||
22 | 0,072029 US$ | 405 ngày 10 giờ 15 phút | 418,3 N US$ | 15,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
23 | 0,0842 US$ | 1.231 ngày 3 giờ 38 phút | 396,1 N US$ | 81 Tr US$ | 35 | 3,2 N US$ | 0% | 0.52% | 0.91% | 1.51% | ||
24 | 0,08392 US$ | 578 ngày 23 giờ 59 phút | 367 N US$ | 80,8 Tr US$ | 62 | 19,6 N US$ | 0% | -0.16% | 1.21% | 1.42% | ||
25 | 0,001581 US$ | 133 ngày 4 giờ 5 phút | 362,3 N US$ | 788,5 N US$ | 13 | 564,78 US$ | 0% | 0.09% | 0.96% | 0.95% | ||
26 | 0,0001467 US$ | 685 ngày 21 giờ 40 phút | 335 N US$ | 54,5 Tr US$ | 34 | 2,3 N US$ | 0% | 0.41% | 1.31% | 2.04% | ||
27 | 87.304,29 US$ | 158 ngày 4 giờ 1 phút | 333,5 N US$ | 5,8 Tr US$ | 22 | 20,1 N US$ | 0% | 0.15% | 0.01% | 2.63% | ||
28 | 0,073024 US$ | 1.215 ngày 45 phút | 323,8 N US$ | 15,1 Tr US$ | 22 | 782,51 US$ | 0% | -0.08% | 1.28% | 0.79% | ||
29 | 0,052115 US$ | 578 ngày 23 giờ 49 phút | 323,4 N US$ | 198,9 Tr US$ | 40 | 2,3 N US$ | 0% | 0.40% | 1.10% | 0.91% | ||
30 | 0,00001265 US$ | 1.245 ngày 23 giờ 3 phút | 267,8 N US$ | 8,2 Tr US$ | 10 | 713,64 US$ | 0% | -0.57% | 0.90% | 2.47% | ||
31 | 0,01636 US$ | 823 ngày 22 giờ 11 phút | 228,2 N US$ | 30,6 Tr US$ | 7 | 569,83 US$ | 0% | 0% | 0.13% | -0.94% | ||
32 | 0,001564 US$ | 390 ngày 4 giờ 33 phút | 213,3 N US$ | 1,5 Tr US$ | 22 | 3,1 N US$ | 0% | 0.65% | 0.77% | 1.43% | ||
33 | 0,0002261 US$ | 355 ngày 14 giờ 43 phút | 212,7 N US$ | 2,3 Tr US$ | 31 | 1,7 N US$ | 0% | 0.81% | 1.09% | 23.40% | ||
34 | 0,09943 US$ | 578 ngày 22 giờ 27 phút | 199,9 N US$ | 25 Tr US$ | 5 | 8,4 N US$ | 0% | 0% | 0.63% | 0.29% | ||
35 | 0,1608 US$ | 1.223 ngày 23 giờ 45 phút | 194,3 N US$ | 3,2 Tr US$ | 17 | 931,99 US$ | 0% | -0.16% | 1.09% | 2.11% | ||
36 | 0,1018 US$ | 1.054 ngày 23 giờ 4 phút | 161,1 N US$ | 566,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.54% | ||
37 | 0,2557 US$ | 1.141 ngày 4 giờ 1 phút | 153,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 16 | 948,08 US$ | 0% | 0.47% | 2.55% | 4.19% | ||
38 | 0,061298 US$ | 1.207 ngày 22 giờ 55 phút | 149,5 N US$ | 783,1 N US$ | 6 | 475,99 US$ | 0% | 1.51% | 1.51% | 3.09% | ||
39 | 0,094286 US$ | 387 ngày 10 giờ 10 phút | 136,1 N US$ | 332,9 N US$ | 7 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | -1.93% | -3.99% | ||
40 | 0,006151 US$ | 1.124 ngày 5 giờ 8 phút | 135,6 N US$ | 228,9 N US$ | 9 | 353,73 US$ | 0% | 0.52% | 1.68% | 0.32% | ||
41 | 0,076056 US$ | 356 ngày 12 giờ 13 phút | 135 N US$ | 483,1 N US$ | 3 | 10,17 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.37% | ||
42 | 139,93 US$ | 1.098 ngày 20 giờ 43 phút | 134,8 N US$ | 6,8 Tr US$ | 29 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | -0.13% | -0.73% | ||
43 | 0,0002138 US$ | 345 ngày 5 giờ 56 phút | 131,5 N US$ | 214,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.48% | ||
44 | 0,053137 US$ | 392 ngày 13 giờ 51 phút | 129,3 N US$ | 139,9 N US$ | 3 | 1,3 N US$ | 0% | 1.18% | 1.18% | -1.41% | ||
45 | 0,081156 US$ | 119 ngày 15 giờ 58 phút | 113,4 N US$ | 116 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,642 US$ | 1.159 ngày 2 giờ 5 phút | 109,6 N US$ | 6,6 Tr US$ | 6 | 664,82 US$ | 0% | 0.30% | 0.30% | 2.91% | ||
47 | 3,23 US$ | 1.150 ngày 22 giờ 48 phút | 107,8 N US$ | 6,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.76% | ||
48 | 78,97 US$ | 1.099 ngày 1 giờ 27 phút | 101,3 N US$ | 425,4 N US$ | 15 | 473,57 US$ | 0% | 0% | 0.30% | 2.68% | ||
49 | 0,093103 US$ | 394 ngày 15 giờ 5 phút | 99 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 337,74 US$ | 1.099 ngày 56 phút | 95,1 N US$ | 379,2 N US$ | 4 | 277,14 US$ | 0% | 0% | -0.30% | 0.73% |
Wrapped CRO (WCRO) là gì?
Here's the translation: Cầu vòng CRO (CCRO) - Khám phá tiềm năng của tài sản tiền điện tử Tiền gửi mã hóa cầu vòng CRO (CCRO) là một token tiền gửi mã hóa đại diện cho phiên bản cây vòng của CRO, được thiết kế để cải thiện độ linh hoạt và khả năng tiếp cận trong hệ sinh thái tiền điện tử.Là một tài sản bọc, WCRO cho phép người dùng tương tác với token CRO trên nhiều mạng lưới Blockchain, giúp mở rộng chức năng và khả năng tương thích..Giới thiệu chính mục đích của WCRO là để lấp đầy khoảng trống giữa các nền tảng blockchain khác nhau, cho phép chuyển đổi và giao dịch trơn tru trên nhiều mạng lưới khác nhau.Bằng cách bọc CRO vào WCRo.Giá trị WCRO được ấn định theo giá của CRO , đảm bảo tỷ lệ 1:1 giữa hai token này..Tiềm năng đó làm cho WCRO trở thành tài sản đáng tin cậy cho đầu tư chuyển đổi tiền tệ cũng như các hoạt động tài chính khác trên thị trường..Tối đa hơn thế nữa TCRO cung cấp người dùng sự linh hoạt để tận dụng được TCRO trong các ứng dụng của tiền mã hóa (DeFi) đó cần các token ERC-20.
Thống kê giá của Wrapped CRO (WCRO)
Tính đến 21 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token WCRO trên các thị trường DEX là 0,08451 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 6,73 Tr US$. Token WCRO giao dịch trên 1 blockchain và 23008 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 10.395 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 1.438.954,75 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token WCRO là 1.438.954,75 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Wrapped CRO (WCRO) là 156,1 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token WCRO được phát hành trên blockchain nào?
Token Wrapped CRO WCRO được phát hành trên Cronos.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 WCRO sang USD là 0,08408 US$ tính đến 07:13 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCRO với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 11,893020025612048 WCRO với 1 USD.