
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,04052 US$ | 513 ngày 9 giờ 16 phút | 35,5 Tr US$ | 40,4 Tr US$ | 3 | 1,4 N US$ | 0% | 0% | 0.12% | -18.85% | ||
2 | 0,02156 US$ | 179 ngày 15 giờ | 19,3 Tr US$ | 2,16 T US$ | 1.019 | 102,1 N US$ | 0.61% | -1.41% | 2.67% | -13.36% | ||
3 | 0,02167 US$ | 456 ngày 13 giờ 30 phút | 13,7 Tr US$ | 10,9 Tr US$ | 12 | 3,9 N US$ | 0% | -1.20% | 2.19% | -10.96% | ||
4 | 0,2766 US$ | 1.389 ngày 17 giờ 59 phút | 12,5 Tr US$ | 208,7 Tr US$ | 814 | 869,7 N US$ | 0.04% | -0.92% | 2.88% | -16.01% | ||
5 | 0,1256 US$ | 470 ngày 13 giờ 29 phút | 12,3 Tr US$ | 12,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -16.03% | ||
6 | 0,001426 US$ | 490 ngày 15 giờ 36 phút | 12,3 Tr US$ | 14,3 Tr US$ | 4 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | 3.01% | -14.69% | ||
7 | 0,0216 US$ | 24 ngày 15 giờ 15 phút | 7,1 Tr US$ | 433,4 Tr US$ | 33 | 8,9 N US$ | -0.04% | -1.40% | 2.90% | -10.62% | ||
8 | 108.078,56 US$ | 1.389 ngày 17 giờ 57 phút | 6,8 Tr US$ | 54,7 Tr US$ | 266 | 214,4 N US$ | 0.02% | 0.18% | -0.25% | -4.02% | ||
9 | 3,1 US$ | 273 ngày 16 giờ 29 phút | 4,9 Tr US$ | 15,5 Tr US$ | 8 | 532,3 US$ | 0.35% | -1.05% | 2.86% | -16.27% | ||
10 | 0,07298 US$ | 533 ngày 11 giờ 13 phút | 4,4 Tr US$ | 23,1 Tr US$ | 159 | 16,2 N US$ | 0.60% | -1.64% | 2.53% | -17.36% | ||
11 | 4.347,19 US$ | 1.389 ngày 17 giờ 57 phút | 4 Tr US$ | 56,5 Tr US$ | 241 | 138,2 N US$ | 0.14% | 0.08% | 0.56% | -3.81% | ||
12 | 0,009938 US$ | 896 ngày 16 giờ 18 phút | 3,4 Tr US$ | 198,2 Tr US$ | 51 | 2,6 N US$ | 0% | -0.27% | 3.28% | -17.26% | ||
13 | 0,3377 US$ | 844 ngày 19 giờ 39 phút | 3,2 Tr US$ | 81,2 Tr US$ | 7 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 3.19% | -12.56% | ||
14 | 0,051294 US$ | 283 ngày 14 giờ 50 phút | 3 Tr US$ | 129,8 Tr US$ | 71 | 14,9 N US$ | 0.45% | -1.67% | 0.38% | -18.41% | ||
15 | 0,002471 US$ | 266 ngày 20 giờ 57 phút | 2,8 Tr US$ | 2,5 Tr US$ | 1 | 61,73 US$ | 0% | 0% | 0% | -15.07% | ||
16 | 0,00002157 US$ | 519 ngày 12 giờ 15 phút | 1,9 Tr US$ | 9,1 Tr US$ | 116 | 34 N US$ | 0.55% | -3.03% | 0.97% | -20.29% | ||
17 | 0,9951 US$ | 569 ngày 19 giờ | 1,8 Tr US$ | 13,5 Tr US$ | 159 | 62,8 N US$ | 0% | -1.14% | -0.52% | -1.83% | ||
18 | 4,46 US$ | 1.351 ngày 15 giờ 25 phút | 1,4 Tr US$ | 2,1 Tr US$ | 105 | 31,3 N US$ | 0.06% | -0.04% | -0.43% | -5.61% | ||
19 | 0,2779 US$ | 1.380 ngày 10 giờ 52 phút | 1,2 Tr US$ | 208,5 Tr US$ | 367 | 85,6 N US$ | 0.39% | -0.77% | 2.80% | -15.60% | ||
20 | 2,79 US$ | 868 ngày 13 giờ | 1,2 Tr US$ | 10,6 Tr US$ | 179 | 43,1 N US$ | 0.17% | -0.32% | -0.89% | -6.31% | ||
21 | 3.454,67 US$ | 1.199 ngày 19 giờ 30 phút | 1,1 Tr US$ | 1 Tr US$ | 93 | 35 N US$ | -0.24% | -0.03% | 0.10% | 0.98% | ||
22 | 0,072958 US$ | 536 ngày 1 giờ 25 phút | 916,5 N US$ | 23 Tr US$ | 26 | 1,1 N US$ | 0% | -1.96% | 1.70% | -17.60% | ||
23 | 0,055743 US$ | 709 ngày 14 giờ 59 phút | 911,8 N US$ | 558 Tr US$ | 191 | 51,9 N US$ | 0.05% | -1.57% | 2.29% | -15.98% | ||
24 | 0,0005825 US$ | 486 ngày 5 giờ 53 phút | 826,6 N US$ | 5,8 Tr US$ | 1.837 | 175,1 N US$ | 0.63% | -1.42% | 1.74% | -14.02% | ||
25 | 0,00239 US$ | 263 ngày 19 giờ 16 phút | 818 N US$ | 1,2 Tr US$ | 54 | 1,3 N US$ | 0% | -1.09% | 3.45% | -17.23% | ||
26 | 0,074966 US$ | 1.345 ngày 15 giờ 55 phút | 747 N US$ | 24,8 Tr US$ | 50 | 6 N US$ | 0% | -1.90% | 1.51% | -16.95% | ||
27 | 0,2767 US$ | 709 ngày 15 giờ 10 phút | 639,5 N US$ | 208,1 Tr US$ | 409 | 132,6 N US$ | 0.08% | -0.91% | 2.99% | -15.63% | ||
28 | 0,0001591 US$ | 816 ngày 12 giờ 51 phút | 637,4 N US$ | 59,5 Tr US$ | 95 | 5,5 N US$ | -0.04% | -0.38% | 2.13% | -14.93% | ||
29 | 0,2778 US$ | 1.361 ngày 18 giờ 48 phút | 616,8 N US$ | 208,7 Tr US$ | 848 | 93,1 N US$ | 0.38% | -0.83% | 2.78% | -15.90% | ||
30 | 108.125,29 US$ | 288 ngày 19 giờ 11 phút | 566,6 N US$ | 18,7 Tr US$ | 170 | 186,2 N US$ | 0.20% | 0.02% | -0.23% | -3.94% | ||
31 | 0,01781 US$ | 429 ngày 15 giờ 13 phút | 543,8 N US$ | 17,9 Tr US$ | 10 | 323,81 US$ | 0% | 0% | 3.28% | -16.64% | ||
32 | 0,02645 US$ | 954 ngày 13 giờ 21 phút | 530,4 N US$ | 49,7 Tr US$ | 31 | 1 N US$ | 0% | -1.38% | 2.00% | -25.22% | ||
33 | 0,0007384 US$ | 475 ngày 21 giờ 7 phút | 444,6 N US$ | 740,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.03% | ||
34 | 0,00001212 US$ | 1.376 ngày 14 giờ 14 phút | 440,9 N US$ | 7,8 Tr US$ | 54 | 11,4 N US$ | 0% | 0.24% | 0.84% | -3.75% | ||
35 | 0,001933 US$ | 520 ngày 19 giờ 43 phút | 427,3 N US$ | 1,9 Tr US$ | 44 | 1,2 N US$ | 0% | -1.48% | 2.27% | -13.14% | ||
36 | 0,1426 US$ | 88 ngày 6 giờ 49 phút | 420,1 N US$ | 14,1 Tr US$ | 1.460 | 344,5 N US$ | 0.88% | -5.64% | -0.27% | -21.40% | ||
37 | 0,2118 US$ | 1.354 ngày 14 giờ 55 phút | 374,7 N US$ | 4,2 Tr US$ | 79 | 15,9 N US$ | 0% | -0.09% | 0.19% | -5.36% | ||
38 | 0,061229 US$ | 487 ngày 3 giờ 23 phút | 352,3 N US$ | 982,1 N US$ | 25 | 15,6 N US$ | -6.65% | -10.65% | -8.39% | -27.69% | ||
39 | 0,3149 US$ | 1.185 ngày 14 giờ 14 phút | 349,2 N US$ | 1,1 Tr US$ | 1 | 174,36 US$ | 0% | 0% | 0% | 11.93% | ||
40 | 0,3585 US$ | 1.271 ngày 19 giờ 11 phút | 339,6 N US$ | 2,6 Tr US$ | 49 | 10 N US$ | 0% | -0.24% | -0.22% | -5.94% | ||
41 | 0,056602 US$ | 523 ngày 5 giờ 1 phút | 337,1 N US$ | 294,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -12.73% | ||
42 | 0,082968 US$ | 250 ngày 7 giờ 8 phút | 329,6 N US$ | 297,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -14.72% | ||
43 | 0,099149 US$ | 525 ngày 6 giờ 16 phút | 309,4 N US$ | 247,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.12% | ||
44 | 0,3335 US$ | 709 ngày 13 giờ 37 phút | 302,8 N US$ | 79,9 Tr US$ | 36 | 10,4 N US$ | 0% | -1.54% | 2.03% | -15.60% | ||
45 | 0,002498 US$ | 1.185 ngày 14 giờ 6 phút | 299,4 N US$ | 2,5 Tr US$ | 25 | 14,8 N US$ | 0% | 3.40% | 12.24% | -11.85% | ||
46 | 202,6 US$ | 1.229 ngày 11 giờ 53 phút | 298,7 N US$ | 9,8 Tr US$ | 109 | 17,1 N US$ | -0.05% | 0.60% | -0.48% | -5.70% | ||
47 | 0,007422 US$ | 1.254 ngày 20 giờ 18 phút | 280 N US$ | 328,3 N US$ | 30 | 6,5 N US$ | 0% | 0.27% | -1.83% | 7.64% | ||
48 | 0,098073 US$ | 518 ngày 1 giờ 20 phút | 255,3 N US$ | 628,4 N US$ | 17 | 677,52 US$ | -0.62% | -2.10% | 3.18% | -15.97% | ||
49 | 0,061008 US$ | 1.338 ngày 14 giờ 5 phút | 241,2 N US$ | 610,5 N US$ | 55 | 3,7 N US$ | 0% | 0.02% | 0.57% | -1.23% | ||
50 | 4,61 US$ | 1.281 ngày 13 giờ 58 phút | 240 N US$ | 8,8 Tr US$ | 53 | 9,1 N US$ | 0% | -0.20% | -0.39% | -6.20% |
Wrapped CRO (WCRO) là gì?
Here's the translation: Cầu vòng CRO (CCRO) - Khám phá tiềm năng của tài sản tiền điện tử Tiền gửi mã hóa cầu vòng CRO (CCRO) là một token tiền gửi mã hóa đại diện cho phiên bản cây vòng của CRO, được thiết kế để cải thiện độ linh hoạt và khả năng tiếp cận trong hệ sinh thái tiền điện tử.Là một tài sản bọc, WCRO cho phép người dùng tương tác với token CRO trên nhiều mạng lưới Blockchain, giúp mở rộng chức năng và khả năng tương thích..Giới thiệu chính mục đích của WCRO là để lấp đầy khoảng trống giữa các nền tảng blockchain khác nhau, cho phép chuyển đổi và giao dịch trơn tru trên nhiều mạng lưới khác nhau.Bằng cách bọc CRO vào WCRo.Giá trị WCRO được ấn định theo giá của CRO , đảm bảo tỷ lệ 1:1 giữa hai token này..Tiềm năng đó làm cho WCRO trở thành tài sản đáng tin cậy cho đầu tư chuyển đổi tiền tệ cũng như các hoạt động tài chính khác trên thị trường..Tối đa hơn thế nữa TCRO cung cấp người dùng sự linh hoạt để tận dụng được TCRO trong các ứng dụng của tiền mã hóa (DeFi) đó cần các token ERC-20.
Thống kê giá của Wrapped CRO (WCRO)
Tính đến 29 tháng 8, 2025, giá hiện tại của token WCRO trên các thị trường DEX là 0,2956 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 1,21 Tr US$. Token WCRO giao dịch trên 1 blockchain và 23835 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 124.042 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 37.268.220,24 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token WCRO là 37.268.220,24 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Wrapped CRO (WCRO) là 379,69 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token WCRO được phát hành trên blockchain nào?
Token Wrapped CRO WCRO được phát hành trên Cronos.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 WCRO sang USD là 0,2775 US$ tính đến 22:23 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCRO với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 3,60331163175666 WCRO với 1 USD.