Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,053264 US$ | 1.167 ngày 23 giờ 32 phút | 87,6 Tr US$ | 306,2 Tr US$ | 286 | 83 N US$ | 0.00% | 0.80% | -1.11% | -5.10% | ||
2 | 0,02123 US$ | 291 ngày 14 giờ 52 phút | 17,5 Tr US$ | 21,3 Tr US$ | 6 | 2,4 N US$ | 0% | -0.81% | -0.78% | -5.17% | ||
3 | 0,1292 US$ | 1.167 ngày 23 giờ 35 phút | 8,1 Tr US$ | 97,4 Tr US$ | 833 | 792,5 N US$ | 0% | 0.03% | -1.83% | -4.97% | ||
4 | 0,01065 US$ | 234 ngày 19 giờ 5 phút | 6,5 Tr US$ | 5,3 Tr US$ | 15 | 7,1 N US$ | 0% | 0% | -3.12% | -6.83% | ||
5 | 0,0008025 US$ | 268 ngày 21 giờ 11 phút | 6,3 Tr US$ | 8 Tr US$ | 71 | 12,7 N US$ | 0% | -0.03% | -3.06% | -6.04% | ||
6 | 0,05228 US$ | 248 ngày 19 giờ 5 phút | 5,7 Tr US$ | 5,2 Tr US$ | 2 | 513,06 US$ | 0% | 0% | -0.99% | 0.59% | ||
7 | 101.124,51 US$ | 1.167 ngày 23 giờ 32 phút | 4,8 Tr US$ | 51,2 Tr US$ | 185 | 204,8 N US$ | 0% | -0.62% | 0.23% | -3.84% | ||
8 | 0,054537 US$ | 61 ngày 20 giờ 26 phút | 4 Tr US$ | 455 Tr US$ | 176 | 57,4 N US$ | -0.46% | -0.00% | -5.84% | -17.31% | ||
9 | 3,64 US$ | 51 ngày 22 giờ 5 phút | 3,9 Tr US$ | 18,2 Tr US$ | 58 | 8,9 N US$ | 0% | -0.15% | -1.42% | -7.42% | ||
10 | 0,072616 US$ | 311 ngày 16 giờ 48 phút | 2,8 Tr US$ | 20,3 Tr US$ | 675 | 294,1 N US$ | -0.18% | 4.30% | -7.41% | -19.47% | ||
11 | 3.253,63 US$ | 1.167 ngày 23 giờ 33 phút | 2,5 Tr US$ | 42,3 Tr US$ | 179 | 167,1 N US$ | 0% | 0.43% | 1.81% | -2.44% | ||
12 | 0,002657 US$ | 45 ngày 2 giờ 32 phút | 2,2 Tr US$ | 2,7 Tr US$ | 8 | 408,46 US$ | 0% | -0.64% | 1.05% | -9.22% | ||
13 | 0,1521 US$ | 623 ngày 1 giờ 15 phút | 1,6 Tr US$ | 38,6 Tr US$ | 7 | 109,53 US$ | 0% | 0% | -2.06% | -2.11% | ||
14 | 0,007941 US$ | 42 ngày 51 phút | 1,3 Tr US$ | 4 Tr US$ | 228 | 31,9 N US$ | 0.02% | 1.40% | -4.78% | -8.35% | ||
15 | 0,00001883 US$ | 297 ngày 17 giờ 50 phút | 1,3 Tr US$ | 7,9 Tr US$ | 134 | 39,2 N US$ | 0% | 1.40% | -3.07% | -22.71% | ||
16 | 5,95 US$ | 1.129 ngày 21 giờ | 1,1 Tr US$ | 2,2 Tr US$ | 72 | 37,2 N US$ | 0% | 0.44% | 0.93% | -10.70% | ||
17 | 3,09 US$ | 646 ngày 18 giờ 36 phút | 915,1 N US$ | 11 Tr US$ | 153 | 62,8 N US$ | 0.37% | 0.93% | 4.22% | -4.83% | ||
18 | 0,000574 US$ | 594 ngày 18 giờ 26 phút | 860,9 N US$ | 214,4 Tr US$ | 78 | 8,7 N US$ | -0.08% | -0.73% | -2.15% | -4.32% | ||
19 | 0,1287 US$ | 1.158 ngày 16 giờ 28 phút | 797,2 N US$ | 97,5 Tr US$ | 487 | 137,4 N US$ | 0% | -0.12% | -0.99% | -5.96% | ||
20 | 0,1287 US$ | 1.140 ngày 24 phút | 645,9 N US$ | 97,4 Tr US$ | 418 | 96,8 N US$ | 0% | -0.17% | -1.81% | -5.84% | ||
21 | 0,007937 US$ | 674 ngày 21 giờ 54 phút | 622,7 N US$ | 158,3 Tr US$ | 41 | 8,3 N US$ | 0% | 0.06% | -1.52% | -10.64% | ||
22 | 0,072603 US$ | 314 ngày 7 giờ 1 phút | 587,7 N US$ | 20,2 Tr US$ | 62 | 29,5 N US$ | 0% | 3.02% | -6.57% | -19.25% | ||
23 | 0,075164 US$ | 1.123 ngày 21 giờ 31 phút | 523 N US$ | 25,9 Tr US$ | 197 | 9,8 N US$ | 0% | -0.87% | -2.21% | -6.70% | ||
24 | 0,000932 US$ | 1.140 ngày 24 phút | 474 N US$ | 933,2 N US$ | 33 | 4,2 N US$ | 0% | 0.20% | -1.30% | -4.38% | ||
25 | 0,053264 US$ | 487 ngày 20 giờ 35 phút | 466,4 N US$ | 305,3 Tr US$ | 86 | 14,5 N US$ | 0% | 0.81% | -0.20% | -5.54% | ||
26 | 0,00002042 US$ | 1.154 ngày 19 giờ 49 phút | 427 N US$ | 13,2 Tr US$ | 46 | 9,6 N US$ | 0% | 0.90% | 0.62% | -9.85% | ||
27 | 0,1292 US$ | 487 ngày 20 giờ 45 phút | 419 N US$ | 97,7 Tr US$ | 235 | 104,5 N US$ | 0% | -0.42% | 0.41% | -5.01% | ||
28 | 0,03095 US$ | 732 ngày 18 giờ 57 phút | 391,2 N US$ | 58 Tr US$ | 20 | 835,18 US$ | 0% | -0.99% | -0.47% | -3.76% | ||
29 | 0,3624 US$ | 1.132 ngày 20 giờ 30 phút | 357,7 N US$ | 7,2 Tr US$ | 94 | 20,4 N US$ | 0% | 0.78% | 2.00% | -9.95% | ||
30 | 0,1567 US$ | 963 ngày 19 giờ 49 phút | 352,5 N US$ | 1 Tr US$ | 6 | 314,38 US$ | 0% | 0% | -2.11% | -7.20% | ||
31 | 0,004242 US$ | 299 ngày 1 giờ 19 phút | 283,5 N US$ | 4,2 Tr US$ | 35 | 2,5 N US$ | 0% | 0.90% | -1.39% | -4.38% | ||
32 | 0,062965 US$ | 1.116 ngày 19 giờ 41 phút | 275,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 551 | 82,2 N US$ | 0.58% | -2.71% | -1.21% | 61.36% | ||
33 | 101.660,37 US$ | 67 ngày 47 phút | 272,4 N US$ | 6,8 Tr US$ | 79 | 88,8 N US$ | 0% | 0.35% | -0.52% | -3.00% | ||
34 | 0,4453 US$ | 1.050 ngày 47 phút | 246,3 N US$ | 3,2 Tr US$ | 81 | 7,7 N US$ | 0% | 0.54% | 3.05% | -6.99% | ||
35 | 0,01204 US$ | 1.033 ngày 1 giờ 54 phút | 230,8 N US$ | 449 N US$ | 33 | 8,7 N US$ | 0% | -3.70% | -4.78% | -14.27% | ||
36 | 0,1517 US$ | 487 ngày 19 giờ 12 phút | 222 N US$ | 38,7 Tr US$ | 17 | 143,2 N US$ | 0% | 0% | -3.36% | -3.45% | ||
37 | 0,061035 US$ | 265 ngày 8 giờ 58 phút | 218,2 N US$ | 829,1 N US$ | 11 | 4,6 N US$ | 0% | -0.19% | -4.04% | -11.48% | ||
38 | 242,2 US$ | 1.007 ngày 17 giờ 29 phút | 201,8 N US$ | 11,7 Tr US$ | 294 | 80,6 N US$ | 0% | 1.88% | -0.10% | -6.77% | ||
39 | 0,095661 US$ | 296 ngày 6 giờ 55 phút | 195,5 N US$ | 439,4 N US$ | 139 | 37,3 N US$ | 0.60% | 12.06% | -6.89% | -25.49% | ||
40 | 0,082081 US$ | 28 ngày 12 giờ 43 phút | 187,8 N US$ | 207,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.90% | ||
41 | 0,9996 US$ | 1.067 ngày 22 giờ 50 phút | 173,9 N US$ | 10,3 Tr US$ | 186 | 73,8 N US$ | 0% | 0.23% | -0.10% | -8.11% | ||
42 | 0,05342 US$ | 301 ngày 10 giờ 37 phút | 168,6 N US$ | 151,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.62% | ||
43 | 0,095123 US$ | 303 ngày 11 giờ 51 phút | 159,8 N US$ | 139,3 N US$ | 2 | 232,01 US$ | 0% | 0% | -1.44% | 1.34% | ||
44 | 101.265,5 US$ | 1.140 ngày 24 phút | 155,7 N US$ | 51,1 Tr US$ | 47 | 4,7 N US$ | 0% | -0.15% | -0.85% | -3.02% | ||
45 | 116,63 US$ | 1.007 ngày 22 giờ 13 phút | 150,9 N US$ | 523,6 N US$ | 74 | 6,8 N US$ | 0% | -0.50% | 3.10% | -6.19% | ||
46 | 0,1291 US$ | 299 ngày 1 giờ 17 phút | 150,9 N US$ | 97,4 Tr US$ | 92 | 42,3 N US$ | 0% | 0.87% | -1.29% | -5.05% | ||
47 | 0,0001564 US$ | 254 ngày 2 giờ 42 phút | 140,2 N US$ | 156,9 N US$ | 2 | 32,83 US$ | 0% | 0% | -3.31% | -5.25% | ||
48 | 0,091827 US$ | 250 ngày 17 giờ 50 phút | 139,9 N US$ | 121,5 N US$ | 2 | 35,07 US$ | 0% | 0% | -2.69% | -3.92% | ||
49 | 3,64 US$ | 1.059 ngày 19 giờ 33 phút | 139,4 N US$ | 6,9 Tr US$ | 12 | 1,9 N US$ | 0% | 1.10% | -0.83% | -6.46% | ||
50 | 3.262,12 US$ | 1.140 ngày 24 phút | 137,3 N US$ | 42,3 Tr US$ | 113 | 18,6 N US$ | 0% | 0.44% | 1.33% | -2.33% |
Wrapped CRO (WCRO) là gì?
Here's the translation: Cầu vòng CRO (CCRO) - Khám phá tiềm năng của tài sản tiền điện tử Tiền gửi mã hóa cầu vòng CRO (CCRO) là một token tiền gửi mã hóa đại diện cho phiên bản cây vòng của CRO, được thiết kế để cải thiện độ linh hoạt và khả năng tiếp cận trong hệ sinh thái tiền điện tử.Là một tài sản bọc, WCRO cho phép người dùng tương tác với token CRO trên nhiều mạng lưới Blockchain, giúp mở rộng chức năng và khả năng tương thích..Giới thiệu chính mục đích của WCRO là để lấp đầy khoảng trống giữa các nền tảng blockchain khác nhau, cho phép chuyển đổi và giao dịch trơn tru trên nhiều mạng lưới khác nhau.Bằng cách bọc CRO vào WCRo.Giá trị WCRO được ấn định theo giá của CRO , đảm bảo tỷ lệ 1:1 giữa hai token này..Tiềm năng đó làm cho WCRO trở thành tài sản đáng tin cậy cho đầu tư chuyển đổi tiền tệ cũng như các hoạt động tài chính khác trên thị trường..Tối đa hơn thế nữa TCRO cung cấp người dùng sự linh hoạt để tận dụng được TCRO trong các ứng dụng của tiền mã hóa (DeFi) đó cần các token ERC-20.
Thống kê giá của Wrapped CRO (WCRO)
Tính đến 20 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token WCRO trên các thị trường DEX là 0,1475 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 100,21 Tr US$. Token WCRO giao dịch trên 1 blockchain và 22589 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 57.015 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 19.628.702,85 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token WCRO là 19.628.702,85 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Wrapped CRO (WCRO) là 186,3 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token WCRO được phát hành trên blockchain nào?
Token Wrapped CRO WCRO được phát hành trên Cronos.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 WCRO sang USD là 0,1288 US$ tính đến 03:58 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCRO với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 7,7582884229720355 WCRO với 1 USD.