
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,02522 US$ | 494 ngày 22 giờ 10 phút | 22 Tr US$ | 25,3 Tr US$ | 4 | 1,9 N US$ | 0% | 0% | -1.16% | 6.19% | ||
2 | 0,02107 US$ | 161 ngày 3 giờ 54 phút | 15,8 Tr US$ | 2,1 T US$ | 120 | 44,4 N US$ | 0.68% | -0.38% | -0.36% | 5.72% | ||
3 | 0,1693 US$ | 1.371 ngày 6 giờ 53 phút | 9,7 Tr US$ | 139,7 Tr US$ | 557 | 475,4 N US$ | -0.57% | -0.61% | -1.15% | 5.97% | ||
4 | 0,0136 US$ | 438 ngày 2 giờ 23 phút | 8,5 Tr US$ | 6,8 Tr US$ | 11 | 1,7 N US$ | 0% | 0% | 2.42% | 7.76% | ||
5 | 0,03771 US$ | 6 ngày 4 giờ 8 phút | 8,3 Tr US$ | 752,2 Tr US$ | 144 | 164,3 N US$ | -0.37% | -3.53% | -4.57% | 8.88% | ||
6 | 0,000915 US$ | 472 ngày 4 giờ 29 phút | 7,7 Tr US$ | 9,2 Tr US$ | 7 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | 0.58% | 6.50% | ||
7 | 0,06578 US$ | 452 ngày 2 giờ 23 phút | 7,1 Tr US$ | 6,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 121.045,55 US$ | 1.371 ngày 6 giờ 50 phút | 5,7 Tr US$ | 60,9 Tr US$ | 93 | 80,2 N US$ | 0.18% | 0.33% | -0.78% | 2.36% | ||
9 | 2,35 US$ | 255 ngày 5 giờ 23 phút | 3,7 Tr US$ | 11,8 Tr US$ | 37 | 1 N US$ | -0.50% | -1.06% | -1.43% | 1.63% | ||
10 | 0,072629 US$ | 515 ngày 7 phút | 3,3 Tr US$ | 20,5 Tr US$ | 128 | 14,3 N US$ | -0.59% | -0.56% | -1.57% | 3.69% | ||
11 | 4.236,6 US$ | 1.371 ngày 6 giờ 51 phút | 3,1 Tr US$ | 54,8 Tr US$ | 127 | 52,8 N US$ | -0.06% | -0.13% | -1.70% | 0.97% | ||
12 | 0,008479 US$ | 878 ngày 5 giờ 12 phút | 2,7 Tr US$ | 170,1 Tr US$ | 22 | 17,7 N US$ | 0% | -1.01% | -0.93% | 5.58% | ||
13 | 0,051109 US$ | 265 ngày 3 giờ 44 phút | 2,2 Tr US$ | 110,6 Tr US$ | 35 | 1,8 N US$ | 0% | -0.25% | -0.31% | 4.72% | ||
14 | 0,001543 US$ | 248 ngày 9 giờ 50 phút | 1,7 Tr US$ | 1,5 Tr US$ | 4 | 28,14 US$ | 0% | 0% | 0.97% | 6.63% | ||
15 | 0,00001901 US$ | 501 ngày 1 giờ 8 phút | 1,4 Tr US$ | 8 Tr US$ | 475 | 159 N US$ | 0.21% | 1.83% | -5.80% | 14.95% | ||
16 | 1 US$ | 551 ngày 7 giờ 54 phút | 1,4 Tr US$ | 13,7 Tr US$ | 33 | 8,7 N US$ | -0.05% | 0.48% | 0.11% | 0.48% | ||
17 | 4,63 US$ | 1.333 ngày 4 giờ 18 phút | 1,1 Tr US$ | 1,8 Tr US$ | 60 | 9,2 N US$ | 0% | -0.17% | -2.06% | 0.42% | ||
18 | 3,23 US$ | 850 ngày 1 giờ 54 phút | 972,1 N US$ | 12,3 Tr US$ | 181 | 20,8 N US$ | -0.74% | -1.10% | -1.71% | 1.08% | ||
19 | 0,1691 US$ | 1.361 ngày 23 giờ 46 phút | 918,6 N US$ | 139,5 Tr US$ | 136 | 17,7 N US$ | -0.30% | -0.80% | -1.13% | 5.75% | ||
20 | 3.356,31 US$ | 1.181 ngày 8 giờ 24 phút | 825,1 N US$ | 1 Tr US$ | 10 | 3,8 N US$ | 0.26% | -0.03% | -1.75% | -0.80% | ||
21 | 0,072673 US$ | 517 ngày 14 giờ 19 phút | 687,2 N US$ | 20,8 Tr US$ | 8 | 1,7 N US$ | 0% | 0% | 0.62% | 6.10% | ||
22 | 0,2087 US$ | 691 ngày 2 giờ 30 phút | 673,4 N US$ | 51,1 Tr US$ | 19 | 33 N US$ | 0% | 0.02% | -0.17% | 6.93% | ||
23 | 0,053742 US$ | 691 ngày 3 giờ 53 phút | 621,5 N US$ | 354,2 Tr US$ | 137 | 14,2 N US$ | 0.00% | 0.00% | -0.40% | 6.52% | ||
24 | 0,0004095 US$ | 467 ngày 18 giờ 47 phút | 571 N US$ | 4,1 Tr US$ | 277 | 34,1 N US$ | 0.07% | 7.15% | 5.66% | 13.20% | ||
25 | 0,1703 US$ | 691 ngày 4 giờ 3 phút | 554,3 N US$ | 140,1 Tr US$ | 260 | 78,1 N US$ | 0.40% | -0.55% | -0.54% | 6.71% | ||
26 | 0,001654 US$ | 245 ngày 8 giờ 9 phút | 534,7 N US$ | 829,6 N US$ | 33 | 753,74 US$ | 0% | -0.96% | -1.01% | 5.59% | ||
27 | 0,1698 US$ | 1.343 ngày 7 giờ 42 phút | 497,8 N US$ | 139,4 Tr US$ | 222 | 24,2 N US$ | -0.23% | -0.34% | -1.04% | 6.32% | ||
28 | 121.190,74 US$ | 270 ngày 8 giờ 5 phút | 491,2 N US$ | 21 Tr US$ | 102 | 135,1 N US$ | 0.09% | 0.28% | -0.90% | 2.98% | ||
29 | 0,073376 US$ | 1.327 ngày 4 giờ 49 phút | 486,2 N US$ | 16,9 Tr US$ | 31 | 833,66 US$ | -0.53% | -0.44% | -1.30% | 4.61% | ||
30 | 0,0001379 US$ | 798 ngày 1 giờ 44 phút | 467,2 N US$ | 51,2 Tr US$ | 68 | 2,6 N US$ | 0.74% | -0.37% | 0.01% | 4.12% | ||
31 | 0,01543 US$ | 411 ngày 4 giờ 6 phút | 433,3 N US$ | 15,5 Tr US$ | 15 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | -0.47% | 6.37% | ||
32 | 0,0000134 US$ | 1.358 ngày 3 giờ 7 phút | 368,3 N US$ | 8,6 Tr US$ | 44 | 5,7 N US$ | 0.09% | 0.12% | -2.21% | -0.28% | ||
33 | 0,01903 US$ | 936 ngày 2 giờ 15 phút | 354,7 N US$ | 35,9 Tr US$ | 30 | 906,2 US$ | 0% | 0% | 0.86% | 4.81% | ||
34 | 0,2323 US$ | 1.336 ngày 3 giờ 48 phút | 315,6 N US$ | 4,6 Tr US$ | 116 | 5,6 N US$ | 0% | -0.55% | -2.16% | 0.29% | ||
35 | 0,4525 US$ | 1.253 ngày 8 giờ 5 phút | 296,9 N US$ | 3,2 Tr US$ | 136 | 7,8 N US$ | 0% | 0.17% | -0.12% | 3.28% | ||
36 | 0,001391 US$ | 502 ngày 8 giờ 37 phút | 282,8 N US$ | 1,4 Tr US$ | 50 | 1,4 N US$ | 0% | -0.86% | -1.44% | 5.17% | ||
37 | 0,0004658 US$ | 457 ngày 10 giờ | 278,4 N US$ | 464,5 N US$ | 3 | 23,45 US$ | -0.12% | -0.12% | -1.11% | 7.54% | ||
38 | 0,08251 US$ | 231 ngày 20 giờ 1 phút | 241 N US$ | 251,5 N US$ | 1 | 127,82 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.39% | ||
39 | 0,055396 US$ | 504 ngày 17 giờ 55 phút | 240,3 N US$ | 240,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.75% | ||
40 | 181,52 US$ | 1.211 ngày 47 phút | 223,9 N US$ | 8,8 Tr US$ | 88 | 3,4 N US$ | 0% | -0.85% | -1.55% | 0.88% | ||
41 | 0,007154 US$ | 1.236 ngày 9 giờ 12 phút | 214,2 N US$ | 317,2 N US$ | 15 | 2,8 N US$ | 0% | -0.97% | -1.21% | 1.28% | ||
42 | 0,076969 US$ | 468 ngày 16 giờ 17 phút | 207,9 N US$ | 558,4 N US$ | 5 | 394,35 US$ | 0% | 0% | 0.86% | 11.98% | ||
43 | 0,1747 US$ | 1.167 ngày 3 giờ 7 phút | 207,8 N US$ | 664,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.58% | ||
44 | 0,061177 US$ | 1.320 ngày 2 giờ 59 phút | 203,3 N US$ | 708,7 N US$ | 88 | 2,7 N US$ | 0% | -0.89% | -2.81% | -1.38% | ||
45 | 5,34 US$ | 1.263 ngày 2 giờ 52 phút | 202,1 N US$ | 10,1 Tr US$ | 35 | 5,4 N US$ | 0% | -0.60% | -3.09% | -2.36% | ||
46 | 0,095739 US$ | 506 ngày 19 giờ 9 phút | 193 N US$ | 156,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.49% | ||
47 | 0,8088 US$ | 1.271 ngày 6 giờ 9 phút | 181,1 N US$ | 8,4 Tr US$ | 114 | 4 N US$ | 0% | -0.50% | -1.66% | 1.89% | ||
48 | 589,31 US$ | 1.211 ngày 5 giờ | 180,9 N US$ | 660,4 N US$ | 29 | 4,2 N US$ | 0% | -0.48% | 2.35% | 4.26% | ||
49 | 0,04101 US$ | 69 ngày 19 giờ 42 phút | 168,1 N US$ | 4,1 Tr US$ | 34 | 11,7 N US$ | 0% | 3.26% | 1.97% | 11.99% | ||
50 | 0,095255 US$ | 499 ngày 14 giờ 14 phút | 167,9 N US$ | 407,9 N US$ | 14 | 814,22 US$ | 0% | -1.50% | -0.49% | 6.89% |
Wrapped CRO (WCRO) là gì?
Here's the translation: Cầu vòng CRO (CCRO) - Khám phá tiềm năng của tài sản tiền điện tử Tiền gửi mã hóa cầu vòng CRO (CCRO) là một token tiền gửi mã hóa đại diện cho phiên bản cây vòng của CRO, được thiết kế để cải thiện độ linh hoạt và khả năng tiếp cận trong hệ sinh thái tiền điện tử.Là một tài sản bọc, WCRO cho phép người dùng tương tác với token CRO trên nhiều mạng lưới Blockchain, giúp mở rộng chức năng và khả năng tương thích..Giới thiệu chính mục đích của WCRO là để lấp đầy khoảng trống giữa các nền tảng blockchain khác nhau, cho phép chuyển đổi và giao dịch trơn tru trên nhiều mạng lưới khác nhau.Bằng cách bọc CRO vào WCRo.Giá trị WCRO được ấn định theo giá của CRO , đảm bảo tỷ lệ 1:1 giữa hai token này..Tiềm năng đó làm cho WCRO trở thành tài sản đáng tin cậy cho đầu tư chuyển đổi tiền tệ cũng như các hoạt động tài chính khác trên thị trường..Tối đa hơn thế nữa TCRO cung cấp người dùng sự linh hoạt để tận dụng được TCRO trong các ứng dụng của tiền mã hóa (DeFi) đó cần các token ERC-20.
Thống kê giá của Wrapped CRO (WCRO)
Tính đến 11 tháng 8, 2025, giá hiện tại của token WCRO trên các thị trường DEX là 0,1727 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 9,75 Tr US$. Token WCRO giao dịch trên 1 blockchain và 23544 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 29.994 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 5.567.930,33 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token WCRO là 5.567.930,33 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Wrapped CRO (WCRO) là 255,45 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token WCRO được phát hành trên blockchain nào?
Token Wrapped CRO WCRO được phát hành trên Cronos.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 WCRO sang USD là 0,1698 US$ tính đến 11:17 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCRO với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 5,887679763817702 WCRO với 1 USD.