Thông tin về cặp VNO-WCRO
- Đã gộp VNO:
- 6,76 Tr
- Đã gộp WCRO:
- 1,42 Tr US$
Thống kê giá VNO/WCRO trên Cronos
Tính đến 31 tháng 3, 2025, giá hiện tại của token VNO trên DEX VVS Finance là 0,02069 US$. Giá VNO là giảm -5,69% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 56 giao dịch với khối lượng giao dịch là 1.423,88 US$. Hợp đồng token VNO là 0xdb7d0A1eC37dE1dE924F8e8adac6Ed338D4404E9 với vốn hóa thị trường 38.629.939,22 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x523ad524721957c31Ca53512A4E50d82F53c5cAe với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 278.901,48 US$. Cặp giao dịch VNO/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của VNO/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của VNO/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x523ad524721957c31Ca53512A4E50d82F53c5cAe là 278.901,48 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool VNO/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của VNO/WCRO là 56 trong 24 giờ qua, trong đó 30 là giao dịch mua và 26 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool VNO/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool VNO/WCRO có khối lượng giao dịch là 1.423,88 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 VNO so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 VNO so với WCRO là 0,2102, ghi nhận vào lúc 09:07 UTC.
1 VNO đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 VNO sang USD là 0,02069 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá VNO-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 | 09:02:00 | buy | 8,27 US$ | 0,02069 US$ | 84,1 | 0,2102 | 400 | 0x7d...ef3f | |
31/03/2025 | 09:00:46 | buy | 58,08 US$ | 0,02068 US$ | 590,21 | 0,2101 | 2.808,42 | 0x0f...9a18 | |
31/03/2025 | 07:54:30 | buy | 40,09 US$ | 0,02077 US$ | 405,22 | 0,21 | 1.929,53 | 0xfb...17de | |
31/03/2025 | 06:25:27 | sell | 0,9333 US$ | 0,0209 US$ | 9,31 | 0,2086 | 44,65 | 0x79...1303 | |
31/03/2025 | 05:09:54 | sell | 12,87 US$ | 0,0209 US$ | 128,6 | 0,2087 | 616,19 | 0xb2...d56c | |
31/03/2025 | 04:26:05 | buy | 55,08 US$ | 0,02089 US$ | 553,31 | 0,2099 | 2.635,98 | 0xe7...2442 | |
31/03/2025 | 03:37:00 | sell | 0,8485 US$ | 0,02093 US$ | 8,45 | 0,2085 | 40,53 | 0x68...1813 | |
31/03/2025 | 02:59:06 | sell | 17,95 US$ | 0,02104 US$ | 177,9 | 0,2085 | 852,83 | 0xe0...c2e5 | |
31/03/2025 | 02:58:38 | sell | 8,48 US$ | 0,02105 US$ | 84,11 | 0,2086 | 403,17 | 0xaa...c7c8 | |
31/03/2025 | 02:48:25 | sell | 1,29 US$ | 0,02103 US$ | 12,89 | 0,2086 | 61,78 | 0xe1...643a | |
31/03/2025 | 02:30:56 | buy | 0,005328 US$ | 0,02116 US$ | 0,05286 | 0,2099 | 0,2518 | 0x9f...53e7 | |
31/03/2025 | 02:30:33 | buy | 2,8 US$ | 0,02115 US$ | 27,79 | 0,2099 | 132,4 | 0x8c...6954 | |
31/03/2025 | 02:30:05 | buy | 0,1071 US$ | 0,02115 US$ | 1,06 | 0,2099 | 5,06 | 0xbe...4cca | |
31/03/2025 | 01:12:51 | sell | 1,91 US$ | 0,02103 US$ | 18,97 | 0,2086 | 90,94 | 0xc2...cbc8 | |
31/03/2025 | 00:59:59 | sell | 26,02 US$ | 0,02088 US$ | 260,06 | 0,2086 | 1.246,19 | 0xa2...93fe | |
31/03/2025 | 00:55:50 | buy | 42,1 US$ | 0,02099 US$ | 420,93 | 0,2099 | 2.005,16 | 0xfe...4451 | |
31/03/2025 | 00:32:19 | buy | 45,2 US$ | 0,02112 US$ | 448,8 | 0,2097 | 2.139,28 | 0x26...7686 | |
30/03/2025 | 23:30:44 | sell | 2,73 US$ | 0,02119 US$ | 26,94 | 0,2084 | 129,24 | 0xd5...dff9 | |
30/03/2025 | 23:03:07 | buy | 4,05 US$ | 0,02139 US$ | 39,69 | 0,2097 | 189,27 | 0x2b...111a | |
30/03/2025 | 22:36:05 | sell | 68,88 US$ | 0,02139 US$ | 671,58 | 0,2085 | 3.219,99 | 0x85...818c |