Thông tin về cặp DAI-WCRO
- Đã gộp DAI:
- 54.346,68
- Đã gộp WCRO:
- 361.310,76 US$
Thống kê giá DAI/WCRO trên Cronos
Tính đến 28 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token DAI trên DEX VVS Finance là 0,9977 US$. Giá DAI là giảm -0,22% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 79 giao dịch với khối lượng giao dịch là 3.399,71 US$. Hợp đồng token DAI là 0xF2001B145b43032AAF5Ee2884e456CCd805F677D với vốn hóa thị trường 2.502.401,50 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3Eb9FF92e19b73235A393000C176c8bb150F1B20 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 108.611,35 US$. Cặp giao dịch DAI/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DAI/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DAI/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x3Eb9FF92e19b73235A393000C176c8bb150F1B20 là 108.611,35 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DAI/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DAI/WCRO là 79 trong 24 giờ qua, trong đó 30 là giao dịch mua và 49 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DAI/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DAI/WCRO có khối lượng giao dịch là 3.399,71 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DAI so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DAI so với WCRO là 6,62, ghi nhận vào lúc 04:48 UTC.
1 DAI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DAI sang USD là 0,9977 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DAI-WCRO
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28/10/2025 | 04:41:09 | sell | 5,59 US$ | 0,9977 US$ | 37,14 | 6,62 | 5,6 | 0x0a...aa96 | |
| 28/10/2025 | 04:09:46 | sell | 0,05734 US$ | 0,9994 US$ | 0,3803 | 6,62 | 0,05737 | 0x64...035a | |
| 28/10/2025 | 04:04:20 | buy | 100,07 US$ | 0,9983 US$ | 667,37 | 6,65 | 100,24 | 0xdd...aa81 | |
| 28/10/2025 | 03:04:36 | sell | 60,1 US$ | 1 US$ | 396,79 | 6,61 | 60 | 0xa6...18f6 | |
| 28/10/2025 | 02:50:05 | buy | 100,01 US$ | 0,9976 US$ | 666,4 | 6,64 | 100,24 | 0x53...163a | |
| 28/10/2025 | 02:49:47 | sell | 0,009337 US$ | 0,998 US$ | 0,0617 | 6,59 | 0,009355 | 0xe3...961e | |
| 28/10/2025 | 02:28:34 | sell | 2,89 US$ | 1 US$ | 19,07 | 6,59 | 2,89 | 0x18...217f | |
| 28/10/2025 | 02:23:28 | sell | 4,01 US$ | 0,9962 US$ | 26,59 | 6,59 | 4,03 | 0x03...d0cc | |
| 28/10/2025 | 02:21:42 | sell | 0,4747 US$ | 0,997 US$ | 3,14 | 6,59 | 0,4761 | 0xe5...612e | |
| 28/10/2025 | 02:14:15 | sell | 0,01111 US$ | 0,9957 US$ | 0,07361 | 6,59 | 0,01115 | 0x13...d7bf | |
| 28/10/2025 | 02:11:18 | sell | 5,37 US$ | 0,9959 US$ | 35,62 | 6,59 | 5,39 | 0xb6...d925 | |
| 28/10/2025 | 02:09:52 | sell | 8,1 US$ | 1 US$ | 53,42 | 6,59 | 8,09 | 0x3f...42e2 | |
| 28/10/2025 | 02:07:05 | sell | 60,13 US$ | 1 US$ | 396,54 | 6,6 | 60,01 | 0x8b...827f | |
| 28/10/2025 | 02:02:37 | sell | 13,19 US$ | 1 US$ | 87,16 | 6,61 | 13,17 | 0x4b...14b6 | |
| 28/10/2025 | 01:55:57 | sell | 0,1261 US$ | 0,9984 US$ | 0,8359 | 6,61 | 0,1263 | 0x9c...11c0 | |
| 28/10/2025 | 01:43:36 | sell | 100,14 US$ | 1 US$ | 663,18 | 6,63 | 100,01 | 0xbe...7400 | |
| 28/10/2025 | 01:23:51 | sell | 59,76 US$ | 0,9959 US$ | 399,08 | 6,65 | 60,01 | 0xc2...2d72 | |
| 28/10/2025 | 01:07:28 | sell | 60,1 US$ | 1 US$ | 399,92 | 6,66 | 60 | 0xb6...bbd3 | |
| 28/10/2025 | 01:00:47 | sell | 60,14 US$ | 1 US$ | 400,8 | 6,67 | 60 | 0x0f...c82b | |
| 27/10/2025 | 22:57:07 | sell | 0,146 US$ | 1 US$ | 0,975 | 6,68 | 0,1458 | 0x53...62c6 |