Thông tin về cặp DAMOON-WCRO
- Đã gộp DAMOON:
- 53,5 Tr
- Đã gộp WCRO:
- 22,82 Tr US$
Thống kê giá DAMOON/WCRO trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token DAMOON trên DEX VVS Finance là 0,06597 US$. Giá DAMOON là giảm -5,02% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 17 giao dịch với khối lượng giao dịch là 4.765,57 US$. Hợp đồng token DAMOON là 0x431469cE9D70A5879e959bF15cFFAD003dC7f69F với vốn hóa thị trường 6.617.599,59 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xC87093351501c0Af919a1286f019f75a1659fDb4 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 7.081.393,63 US$. Cặp giao dịch DAMOON/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DAMOON/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DAMOON/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xC87093351501c0Af919a1286f019f75a1659fDb4 là 7.081.393,63 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DAMOON/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DAMOON/WCRO là 17 trong 24 giờ qua, trong đó 3 là giao dịch mua và 14 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DAMOON/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DAMOON/WCRO có khối lượng giao dịch là 4.765,57 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DAMOON so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DAMOON so với WCRO là 0,4253, ghi nhận vào lúc 15:54 UTC.
1 DAMOON đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DAMOON sang USD là 0,06597 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DAMOON-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 11:39:43 | sell | 8,57 US$ | 0,06597 US$ | 55,29 | 0,4253 | 130,01 | 0x38...62bd | |
14/11/2024 | 08:18:30 | sell | 2,28 US$ | 0,06874 US$ | 14,11 | 0,4253 | 33,19 | 0x11...6137 | |
14/11/2024 | 00:45:19 | sell | 0,7775 US$ | 0,06972 US$ | 4,74 | 0,4253 | 11,15 | 0x8b...e96f | |
13/11/2024 | 22:44:47 | sell | 2.325,43 US$ | 0,07104 US$ | 13.929,56 | 0,4255 | 32.731,13 | 0xcb...1e0e | |
13/11/2024 | 20:15:34 | sell | 10,77 US$ | 0,07228 US$ | 63,44 | 0,4258 | 149 | 0x0c...14db | |
13/11/2024 | 20:09:42 | sell | 16,49 US$ | 0,07161 US$ | 98,11 | 0,4258 | 230,4 | 0x39...0101 | |
13/11/2024 | 19:53:14 | sell | 3,35 US$ | 0,07199 US$ | 19,85 | 0,4258 | 46,63 | 0xc5...f330 | |
13/11/2024 | 19:20:58 | sell | 1.946,98 US$ | 0,07201 US$ | 11.518,39 | 0,426 | 27.034,86 | 0x1b...557b | |
13/11/2024 | 19:20:52 | sell | 276,13 US$ | 0,07205 US$ | 1.633,59 | 0,4263 | 3.831,99 | 0x9e...8ded | |
13/11/2024 | 17:56:20 | buy | 3,57 US$ | 0,07675 US$ | 20 | 0,4289 | 46,63 | 0xf7...12c7 | |
13/11/2024 | 17:54:59 | buy | 9,97 US$ | 0,07668 US$ | 55,76 | 0,4289 | 130,01 | 0x59...6347 | |
13/11/2024 | 17:49:49 | sell | 3,13 US$ | 0,07644 US$ | 17,45 | 0,4263 | 40,94 | 0xb2...8e88 | |
13/11/2024 | 16:47:59 | buy | 11,06 US$ | 0,07819 US$ | 60,71 | 0,4288 | 141,56 | 0xc1...a854 | |
13/11/2024 | 14:48:26 | sell | 132,26 US$ | 0,07592 US$ | 742,71 | 0,4263 | 1.742,05 | 0x8f...8e8b | |
13/11/2024 | 14:20:10 | sell | 4,34 US$ | 0,07161 US$ | 25,84 | 0,4263 | 60,61 | 0xea...5c72 | |
13/11/2024 | 12:24:28 | sell | 3,44 US$ | 0,06897 US$ | 21,31 | 0,4263 | 50 | 0x7e...6836 | |
13/11/2024 | 12:15:09 | sell | 6,94 US$ | 0,06946 US$ | 42,63 | 0,4263 | 100 | 0x8f...ed27 | |
13/11/2024 | 11:15:47 | buy | 15,42 US$ | 0,06949 US$ | 95,22 | 0,4289 | 222 | 0x18...4f54 | |
13/11/2024 | 10:02:32 | sell | 97,91 US$ | 0,06716 US$ | 621,6 | 0,4263 | 1.457,91 | 0x80...5ee8 | |
13/11/2024 | 09:56:32 | sell | 134,27 US$ | 0,06713 US$ | 852,79 | 0,4263 | 2.000 | 0xf5...c3e8 |