WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp DAMOON-WCRO

Giá USD
0,03492 US$
Giá
0,3979 WCRO
TVL
3,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường
3,5 Tr US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
2,37%
Chia sẻ
Giao dịch
2
Mua
0
Bán
2
Khối lượng
16
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xC87093351501c0Af919a1286f019f75a1659fDb4
DAMOON:
0x431469cE9D70A5879e959bF15cFFAD003dC7f69F
WCRO:
0x5C7F8A570d578ED84E63fdFA7b1eE72dEae1AE23
Đã gộp DAMOON:
55,32 Tr
Đã gộp WCRO:
22,08 Tr US$

Thống kê giá DAMOON/WCRO trên Cronos

Tính đến 21 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token DAMOON trên DEX VVS Finance là 0,03492 US$. Giá DAMOON là tăng 2,37% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 2 giao dịch với khối lượng giao dịch là 16,13 US$. Hợp đồng token DAMOON là 0x431469cE9D70A5879e959bF15cFFAD003dC7f69F với vốn hóa thị trường 3.502.985,13 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xC87093351501c0Af919a1286f019f75a1659fDb4 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 3.875.374,04 US$. Cặp giao dịch DAMOON/WCRO hoạt động trên Cronos.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của DAMOON/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xC87093351501c0Af919a1286f019f75a1659fDb4 là 3.875.374,04 US$.

Tổng số giao dịch của DAMOON/WCRO là 2 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 2 là giao dịch bán.

Pool DAMOON/WCRO có khối lượng giao dịch là 16,13 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 DAMOON so với WCRO là 0,3979, ghi nhận vào lúc 21:20 UTC.

Giá chuyển đổi 1 DAMOON sang USD là 0,03492 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá DAMOON-WCRO

NgàyThời gian
Giá $
Giá WCRO
Người tạoGiao dịch
21/02/202513:23:19sell13,97 US$0,03492 US$159,30,3979400,260xa4...cf93
21/02/202501:53:55sell2,14 US$0,03411 US$25,070,397963,010x45...064b
19/02/202513:39:49sell339,52 US$0,03395 US$3.980,650,39810.0000xe5...5918
17/02/202520:42:52buy1,14 US$0,03537 US$12,940,400532,330x63...1dcf
17/02/202520:39:33buy1,1 US$0,03537 US$12,530,400531,280xcc...6bbd
16/02/202520:37:04sell0,08068 US$0,03499 US$0,91780,39812,30xd4...3fe0
16/02/202504:21:14sell10.229,06 US$0,03507 US$116.722,820,4002291.626,880x9e...19b8
14/02/202519:44:04sell11,01 US$0,03707 US$119,490,4023296,980x3c...5cdb
13/02/202508:11:58sell182,35 US$0,03703 US$1.981,430,40244.923,990x16...3a7e
11/02/202514:32:10sell155,27 US$0,03796 US$1.646,090,40244.089,990x0a...2c56
11/02/202511:47:14buy393,84 US$0,03938 US$4.048,50,404810.0000x00...90e8
10/02/202511:20:40sell647,8 US$0,03742 US$6.965,980,402417.307,70x23...f57e
10/02/202507:29:46sell29,73 US$0,03753 US$318,860,40267920x36...e6ee