Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,054158 US$ | 1.101 ngày 23 giờ 1 phút | 107,7 Tr US$ | 388,6 Tr US$ | 403 | 87,3 N US$ | 0.14% | 4.23% | 1.20% | -2.09% | ||
2 | 0,02623 US$ | 225 ngày 14 giờ 20 phút | 20,6 Tr US$ | 26,3 Tr US$ | 20 | 4,5 N US$ | 0% | 0% | -7.61% | -11.37% | ||
3 | 0,1513 US$ | 1.101 ngày 23 giờ 3 phút | 8,5 Tr US$ | 109,8 Tr US$ | 1.008 | 828,9 N US$ | 0.21% | 5.58% | 1.85% | -1.49% | ||
4 | 0,001221 US$ | 202 ngày 20 giờ 39 phút | 8,3 Tr US$ | 12,2 Tr US$ | 118 | 10,9 N US$ | 2.02% | 5.86% | 1.69% | -0.64% | ||
5 | 0,01411 US$ | 168 ngày 18 giờ 33 phút | 8,1 Tr US$ | 7,1 Tr US$ | 47 | 8,6 N US$ | -0.47% | 3.88% | 0.35% | -4.44% | ||
6 | 0,06244 US$ | 182 ngày 18 giờ 33 phút | 6,7 Tr US$ | 6,3 Tr US$ | 2 | 3,06 US$ | 0% | 0% | -3.24% | -9.16% | ||
7 | 88.438,4 US$ | 1.101 ngày 23 giờ 1 phút | 5 Tr US$ | 44,5 Tr US$ | 96 | 120,5 N US$ | 0.75% | 1.50% | 0.82% | -1.66% | ||
8 | 0,075037 US$ | 245 ngày 16 giờ 17 phút | 4,2 Tr US$ | 39,3 Tr US$ | 438 | 164,3 N US$ | -0.72% | 5.26% | 2.42% | -4.27% | ||
9 | 3.077,61 US$ | 1.101 ngày 23 giờ 1 phút | 2,8 Tr US$ | 39,8 Tr US$ | 165 | 85,9 N US$ | 0.27% | 0.92% | -0.43% | -4.05% | ||
10 | 0,00005593 US$ | 231 ngày 17 giờ 18 phút | 2,3 Tr US$ | 23,6 Tr US$ | 190 | 121,2 N US$ | -1.15% | 7.07% | 7.08% | -11.00% | ||
11 | 0,1699 US$ | 557 ngày 43 phút | 2 Tr US$ | 36,9 Tr US$ | 14 | 1,3 N US$ | 0% | 0.27% | 0.76% | -2.81% | ||
12 | 0,00137 US$ | 528 ngày 17 giờ 54 phút | 1,5 Tr US$ | 511,3 Tr US$ | 128 | 30,1 N US$ | 0% | 2.45% | -0.93% | -0.99% | ||
13 | 4,98 US$ | 1.063 ngày 20 giờ 28 phút | 1,1 Tr US$ | 1,9 Tr US$ | 67 | 28,6 N US$ | 0.52% | 1.56% | 0.94% | -0.37% | ||
14 | 0,075002 US$ | 248 ngày 6 giờ 29 phút | 890,7 N US$ | 38,9 Tr US$ | 22 | 6,8 N US$ | 0% | 5.17% | 1.99% | -4.82% | ||
15 | 0,1505 US$ | 1.092 ngày 15 giờ 56 phút | 881,1 N US$ | 109,9 Tr US$ | 346 | 182,3 N US$ | -0.05% | 4.90% | 1.33% | -1.82% | ||
16 | 0,001911 US$ | 1.073 ngày 23 giờ 52 phút | 824,2 N US$ | 1,9 Tr US$ | 75 | 8,2 N US$ | 0% | 2.68% | -0.08% | -3.06% | ||
17 | 0,1506 US$ | 1.073 ngày 23 giờ 52 phút | 804,3 N US$ | 109,8 Tr US$ | 466 | 116,4 N US$ | 0.31% | 4.45% | 1.05% | -1.64% | ||
18 | 0,079265 US$ | 1.057 ngày 20 giờ 59 phút | 769 N US$ | 46,2 Tr US$ | 87 | 10,3 N US$ | 0.96% | 3.46% | 0.29% | -1.15% | ||
19 | 0,05417 US$ | 421 ngày 20 giờ 3 phút | 677,4 N US$ | 388,6 Tr US$ | 150 | 26,2 N US$ | 1.40% | 4.08% | 1.00% | -2.34% | ||
20 | 0,00002389 US$ | 1.088 ngày 19 giờ 17 phút | 510,9 N US$ | 15,4 Tr US$ | 89 | 23,8 N US$ | 0.61% | 2.22% | 1.09% | -4.49% | ||
21 | 0,1755 US$ | 897 ngày 19 giờ 18 phút | 485,7 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -9.20% | ||
22 | 0,8139 US$ | 580 ngày 18 giờ 4 phút | 453,1 N US$ | 2,9 Tr US$ | 260 | 55,9 N US$ | -0.91% | 0.66% | 4.89% | 16.23% | ||
23 | 0,3703 US$ | 1.066 ngày 19 giờ 58 phút | 387,1 N US$ | 12,6 Tr US$ | 136 | 27,6 N US$ | 0.02% | 1.24% | 1.54% | -4.52% | ||
24 | 0,1705 US$ | 421 ngày 18 giờ 40 phút | 358,2 N US$ | 37,2 Tr US$ | 130 | 126,9 N US$ | 0% | 2.98% | 0.58% | -3.73% | ||
25 | 0,1514 US$ | 421 ngày 20 giờ 13 phút | 304,6 N US$ | 110,3 Tr US$ | 165 | 56,3 N US$ | 0% | 5.10% | 1.35% | -0.99% | ||
26 | 0,05951 US$ | 235 ngày 10 giờ 5 phút | 296,6 N US$ | 423 N US$ | 7 | 6,2 N US$ | 0% | 0% | 0.24% | -4.25% | ||
27 | 0,061441 US$ | 199 ngày 8 giờ 27 phút | 277,5 N US$ | 1,2 Tr US$ | 5 | 2,7 N US$ | 0% | 0% | 0.00% | -13.47% | ||
28 | 0,081173 US$ | 230 ngày 6 giờ 24 phút | 276,5 N US$ | 910,2 N US$ | 18 | 972,9 US$ | 0% | 1.03% | -0.45% | -9.85% | ||
29 | 0,0003811 US$ | 198 ngày 10 giờ 57 phút | 274,5 N US$ | 3,8 Tr US$ | 71 | 5,6 N US$ | 0% | 4.82% | 2.17% | -8.41% | ||
30 | 0,062188 US$ | 1.050 ngày 19 giờ 9 phút | 249,9 N US$ | 1,3 Tr US$ | 46 | 5,1 N US$ | 0.65% | 1.38% | 2.19% | -0.53% | ||
31 | 0,098759 US$ | 237 ngày 11 giờ 19 phút | 225,1 N US$ | 238,3 N US$ | 8 | 627,23 US$ | 0% | 2.30% | 0.71% | 0.32% | ||
32 | 0,093715 US$ | 184 ngày 17 giờ 19 phút | 216,9 N US$ | 246,9 N US$ | 2 | 25,93 US$ | 0% | 0% | -2.32% | -9.67% | ||
33 | 0,008778 US$ | 967 ngày 1 giờ 22 phút | 209,9 N US$ | 326,9 N US$ | 13 | 3,9 N US$ | 0% | 2.95% | 2.18% | 3.30% | ||
34 | 3.188,31 US$ | 330 ngày 16 giờ 13 phút | 208,4 N US$ | 109,9 Tr US$ | 23 | 2,9 N US$ | 0% | 0.10% | 0.39% | -4.17% | ||
35 | 210,06 US$ | 941 ngày 16 giờ 57 phút | 190,2 N US$ | 10,1 Tr US$ | 93 | 27,7 N US$ | -0.59% | 0.81% | 0.04% | -2.40% | ||
36 | 0,001433 US$ | 897 ngày 19 giờ 10 phút | 184,9 N US$ | 1,4 Tr US$ | 1 | 44,66 US$ | 0% | 0% | 0% | -12.39% | ||
37 | 0,00001098 US$ | 210 ngày 21 giờ 45 phút | 183,4 N US$ | 760 N US$ | 8 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 2.15% | 7.53% | ||
38 | 0,00002865 US$ | 209 ngày 3 giờ 11 phút | 182 N US$ | 460,9 N US$ | 8 | 182,88 US$ | 0% | 0% | -4.29% | -9.78% | ||
39 | 5,14 US$ | 993 ngày 19 giờ 2 phút | 177,3 N US$ | 9,8 Tr US$ | 23 | 3,8 N US$ | -0.48% | 0.63% | 1.18% | -3.47% | ||
40 | 0,051564 US$ | 44 ngày 6 giờ 33 phút | 158 N US$ | 1,6 Tr US$ | 15 | 1 N US$ | 0% | 0% | -8.46% | -11.33% | ||
41 | 88.310,04 US$ | 1.073 ngày 23 giờ 52 phút | 157,7 N US$ | 44,5 Tr US$ | 25 | 3,6 N US$ | 0.26% | 0.38% | 1.29% | -1.64% | ||
42 | 0,01097 US$ | 141 ngày 20 giờ 17 phút | 148,2 N US$ | 11 Tr US$ | 13 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | -0.93% | -5.15% | ||
43 | 0,005659 US$ | 233 ngày 47 phút | 147,7 N US$ | 5,6 Tr US$ | 29 | 1,2 N US$ | 1.22% | 2.25% | 1.67% | -5.61% | ||
44 | 0,051905 US$ | 186 ngày 12 giờ 25 phút | 145 N US$ | 1,5 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.29% | ||
45 | 3.072,75 US$ | 1.073 ngày 23 giờ 52 phút | 143,8 N US$ | 39,8 Tr US$ | 42 | 5,9 N US$ | 0% | 0.17% | 0.53% | -3.68% | ||
46 | 0,056587 US$ | 233 ngày 4 giờ 27 phút | 143,7 N US$ | 656,8 N US$ | 12 | 605,68 US$ | 0% | 1.40% | 0.03% | -19.83% | ||
47 | 0,0001763 US$ | 234 ngày 5 giờ 26 phút | 143,5 N US$ | 175,8 N US$ | 4 | 136,78 US$ | 0% | 0% | -3.86% | -6.78% | ||
48 | 419,74 US$ | 941 ngày 21 giờ 10 phút | 143 N US$ | 628,4 N US$ | 22 | 3,7 N US$ | 0% | 0.21% | 0.98% | -2.78% | ||
49 | 0,1349 US$ | 984 ngày 15 phút | 140,5 N US$ | 967,9 N US$ | 47 | 6 N US$ | -0.03% | 1.83% | 1.90% | 9.49% | ||
50 | 81,63 US$ | 941 ngày 21 giờ 41 phút | 137,8 N US$ | 368,1 N US$ | 56 | 12,8 N US$ | -0.59% | -0.32% | 0.06% | 7.91% |
Wrapped CRO (WCRO) là gì?
Here's the translation: Cầu vòng CRO (CCRO) - Khám phá tiềm năng của tài sản tiền điện tử Tiền gửi mã hóa cầu vòng CRO (CCRO) là một token tiền gửi mã hóa đại diện cho phiên bản cây vòng của CRO, được thiết kế để cải thiện độ linh hoạt và khả năng tiếp cận trong hệ sinh thái tiền điện tử.Là một tài sản bọc, WCRO cho phép người dùng tương tác với token CRO trên nhiều mạng lưới Blockchain, giúp mở rộng chức năng và khả năng tương thích..Giới thiệu chính mục đích của WCRO là để lấp đầy khoảng trống giữa các nền tảng blockchain khác nhau, cho phép chuyển đổi và giao dịch trơn tru trên nhiều mạng lưới khác nhau.Bằng cách bọc CRO vào WCRo.Giá trị WCRO được ấn định theo giá của CRO , đảm bảo tỷ lệ 1:1 giữa hai token này..Tiềm năng đó làm cho WCRO trở thành tài sản đáng tin cậy cho đầu tư chuyển đổi tiền tệ cũng như các hoạt động tài chính khác trên thị trường..Tối đa hơn thế nữa TCRO cung cấp người dùng sự linh hoạt để tận dụng được TCRO trong các ứng dụng của tiền mã hóa (DeFi) đó cần các token ERC-20.
Thống kê giá của Wrapped CRO (WCRO)
Tính đến 15 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token WCRO trên các thị trường DEX là 0,1608 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 8,87 Tr US$. Token WCRO giao dịch trên 1 blockchain và 21701 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 39.853 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 13.341.181,66 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token WCRO là 13.341.181,66 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Wrapped CRO (WCRO) là 208,52 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token WCRO được phát hành trên blockchain nào?
Token Wrapped CRO WCRO được phát hành trên Cronos.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 WCRO sang USD là 0,1508 US$ tính đến 03:27 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCRO với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 6,628075418094131 WCRO với 1 USD.