Thông tin về cặp MMF-WCRO
- Đã gộp MMF:
- 325,67 Tr
- Đã gộp WCRO:
- 354.526,73 US$
Thống kê giá MMF/WCRO trên Cronos
Tính đến 1 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token MMF trên DEX MM Finance là 0,0001588 US$. Giá MMF là giảm -0,88% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 12 giao dịch với khối lượng giao dịch là 316,38 US$. Hợp đồng token MMF là 0x97749c9B61F878a880DfE312d2594AE07AEd7656 với vốn hóa thị trường 158.894,90 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xbA452A1c0875D33a440259B1ea4DcA8f5d86D9Ae với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 103.665,43 US$. Cặp giao dịch MMF/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MMF/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MMF/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xbA452A1c0875D33a440259B1ea4DcA8f5d86D9Ae là 103.665,43 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MMF/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MMF/WCRO là 12 trong 24 giờ qua, trong đó 4 là giao dịch mua và 8 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MMF/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MMF/WCRO có khối lượng giao dịch là 316,38 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MMF so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MMF so với WCRO là 0,001086, ghi nhận vào lúc 23:20 UTC.
1 MMF đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MMF sang USD là 0,0001588 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MMF-WCRO
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/11/2025 | 16:38:44 | sell | 9,14 US$ | 0,0001589 US$ | 62,57 | 0,001087 | 57.561,92 | 0x46...f9f6 | |
| 01/11/2025 | 16:38:45 | sell | 3,11 US$ | 0,0001588 US$ | 21,29 | 0,001086 | 19.593,59 | 0xc5...937b | |
| 01/11/2025 | 09:54:13 | sell | 13,12 US$ | 0,0001609 US$ | 88,66 | 0,001087 | 81.529,51 | 0x92...79c3 | |
| 01/11/2025 | 06:19:07 | buy | 41,9 US$ | 0,0001594 US$ | 286,53 | 0,00109 | 262.723,09 | 0xea...b778 | |
| 01/11/2025 | 04:57:14 | sell | 55,37 US$ | 0,0001605 US$ | 375 | 0,001087 | 344.921,85 | 0x65...82c0 | |
| 01/11/2025 | 04:08:19 | sell | 22,99 US$ | 0,0001602 US$ | 156,23 | 0,001088 | 143.484,39 | 0xbb...df35 | |
| 31/10/2025 | 20:33:45 | buy | 54,67 US$ | 0,0001591 US$ | 375 | 0,001091 | 343.447,16 | 0xfe...ac84 | |
| 31/10/2025 | 19:39:51 | sell | 18,23 US$ | 0,0001611 US$ | 123,05 | 0,001087 | 113.161,98 | 0x0c...90b3 | |
| 31/10/2025 | 18:07:48 | sell | 12,79 US$ | 0,0001605 US$ | 86,74 | 0,001088 | 79.723,91 | 0xc6...ab4e | |
| 31/10/2025 | 17:41:13 | sell | 9,65 US$ | 0,0001599 US$ | 65,71 | 0,001088 | 60.373,94 | 0x03...025f | |
| 31/10/2025 | 16:55:13 | buy | 54,8 US$ | 0,0001594 US$ | 375 | 0,001091 | 343.638,8 | 0x6c...0901 | |
| 31/10/2025 | 16:40:23 | buy | 20,55 US$ | 0,0001603 US$ | 139,78 | 0,00109 | 128.238,08 | 0xfb...82d5 | |
| 31/10/2025 | 14:01:05 | buy | 19,19 US$ | 0,0001599 US$ | 130,64 | 0,001088 | 119.985,71 | 0xc0...ab98 | |
| 31/10/2025 | 14:01:05 | sell | 55,1 US$ | 0,0001595 US$ | 375 | 0,001085 | 345.334,87 | 0xae...7a8f | |
| 31/10/2025 | 13:26:12 | sell | 55,24 US$ | 0,0001603 US$ | 375 | 0,001088 | 344.604,56 | 0x9d...629b | |
| 31/10/2025 | 00:58:51 | sell | 5,85 US$ | 0,000158 US$ | 40,39 | 0,001089 | 37.075,05 | 0xa0...58b5 | |
| 31/10/2025 | 00:13:39 | sell | 54,73 US$ | 0,0001591 US$ | 375 | 0,00109 | 343.798,3 | 0x32...cf08 | |
| 30/10/2025 | 23:23:55 | sell | 54 US$ | 0,0001574 US$ | 375 | 0,001093 | 343.072,86 | 0xdb...ac4c | |
| 30/10/2025 | 22:56:18 | sell | 6,62 US$ | 0,0001581 US$ | 45,87 | 0,001094 | 41.919,41 | 0xcb...29f9 | |
| 30/10/2025 | 21:52:56 | sell | 53,78 US$ | 0,0001571 US$ | 375 | 0,001095 | 342.261,4 | 0xb9...95ed |