- 24 giờ Giao dịch2.105
- 24 giờ Khối lượng75,1 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 107.899,75 US$ | 1.438 ngày 23 giờ 6 phút | 489,6 N US$ | 54,4 Tr US$ | 13 | 1,7 N US$ | 0% | 0.11% | -0.51% | 0.04% | ||
| 2 | 0,1042 US$ | 1.446 ngày 21 giờ 54 phút | 385,5 N US$ | 81,3 Tr US$ | 298 | 14,4 N US$ | 0.92% | 3.52% | 5.14% | 5.07% | ||
| 3 | 0,07115 US$ | 621 ngày 4 giờ 31 phút | 351,9 N US$ | 8,9 Tr US$ | 2 | 10,74 US$ | 0% | 2.66% | 2.66% | 4.95% | ||
| 4 | 0,0001244 US$ | 1.446 ngày 21 giờ 54 phút | 77,5 N US$ | 124,5 N US$ | 24 | 344,7 US$ | 0.69% | 3.12% | 3.59% | 3.62% | ||
| 5 | 2.786,97 US$ | 1.446 ngày 21 giờ 54 phút | 69,6 N US$ | 36,1 Tr US$ | 28 | 825,33 US$ | 0.40% | -0.20% | 1.63% | 0.10% | ||
| 6 | 0,01223 US$ | 1.439 ngày 20 giờ 23 phút | 61,1 N US$ | 59 N US$ | 2 | 2,04 US$ | 0% | 2.39% | 2.39% | 2.39% | ||
| 7 | 0,1041 US$ | 1.446 ngày 21 giờ 54 phút | 48,3 N US$ | 81,2 Tr US$ | 119 | 975,81 US$ | 0.48% | 3.58% | 5.27% | 4.79% | ||
| 8 | 1 US$ | 1.446 ngày 21 giờ 53 phút | 46,1 N US$ | 179,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 85.165,65 US$ | 1.446 ngày 21 giờ 54 phút | 36,6 N US$ | 43 Tr US$ | 27 | 588,31 US$ | -0.52% | -0.15% | 0.42% | 0.27% | ||
| 10 | 0,0001238 US$ | 1.441 ngày 4 giờ 4 phút | 27,1 N US$ | 123,8 N US$ | 16 | 283,15 US$ | 0.40% | 2.44% | 3.07% | 3.30% | ||
| 11 | 0,0000436 US$ | 1.117 ngày 6 giờ 18 phút | 24,6 N US$ | 43,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,005591 US$ | 983 ngày 12 giờ 4 phút | 16,1 N US$ | 55,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 2.782,92 US$ | 1.208 ngày 23 giờ 11 phút | 14,6 N US$ | 295,5 Tr US$ | 18 | 105,71 US$ | 0% | -0.00% | 1.38% | 0.41% | ||
| 14 | 0,0001755 US$ | 1.291 ngày 23 giờ 18 phút | 13,8 N US$ | 16,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,132 US$ | 1.257 ngày 22 giờ 57 phút | 12,6 N US$ | 421,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,0001265 US$ | 614 ngày 3 giờ 55 phút | 11,9 N US$ | 126,6 N US$ | 7 | 37,8 US$ | 0.05% | 0.86% | 4.72% | 4.93% | ||
| 17 | 1 US$ | 1.420 ngày 9 phút | 11,7 N US$ | 2,5 Tr US$ | 3 | 2,17 US$ | 0% | 0% | 0.04% | 0.04% | ||
| 18 | 0,07124 US$ | 606 ngày 9 giờ 22 phút | 11,3 N US$ | 9,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,1002 US$ | 1.253 ngày 21 giờ 7 phút | 11,1 N US$ | 159,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,0001155 US$ | 704 ngày 1 giờ 8 phút | 9,8 N US$ | 11,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,001844 US$ | 1.268 ngày 12 giờ 10 phút | 9,3 N US$ | 31,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,00001243 US$ | 704 ngày 31 phút | 9,1 N US$ | 12,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,003624 US$ | 1.237 ngày 12 giờ 45 phút | 8,4 N US$ | 7,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,02581 US$ | 1.297 ngày 16 giờ 22 phút | 8,1 N US$ | 168,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 2.785,94 US$ | 958 ngày 19 giờ 24 phút | 6,6 N US$ | 471,1 Tr US$ | 8 | 98,29 US$ | 0% | 0% | 1.28% | 0.99% | ||
| 26 | 0,084711 US$ | 948 ngày 19 giờ 20 phút | 6,5 N US$ | 4,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,056746 US$ | 894 ngày 22 giờ 15 phút | 4,7 N US$ | 5,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,010348 US$ | 608 ngày 4 giờ 29 phút | 4,5 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,0001226 US$ | 1.319 ngày 23 giờ 16 phút | 4,3 N US$ | 12,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,1343 US$ | 1.208 ngày 23 giờ 11 phút | 4,1 N US$ | 33 Tr US$ | 22 | 46,71 US$ | 0% | 0.27% | 1.14% | 0.83% | ||
| 31 | 84.722,62 US$ | 1.208 ngày 23 giờ 11 phút | 4,1 N US$ | 202,9 Tr US$ | 7 | 13 US$ | 0% | 0% | -0.06% | 0.10% | ||
| 32 | 0,0001234 US$ | 1.441 ngày 9 giờ 53 phút | 4 N US$ | 123,5 N US$ | 8 | 33,29 US$ | 0.42% | 2.35% | 2.84% | 3.38% | ||
| 33 | 0,00003704 US$ | 1.304 ngày 13 giờ 41 phút | 3,9 N US$ | 3,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,0102327 US$ | 607 ngày 19 giờ 52 phút | 3,9 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,074412 US$ | 605 ngày 6 giờ 13 phút | 3,8 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,00001 US$ | 908 ngày 3 giờ 21 phút | 3,8 N US$ | 7,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,0001283 US$ | 1.323 ngày 13 giờ 1 phút | 3,5 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,051651 US$ | 1.078 ngày 2 giờ 44 phút | 3,5 N US$ | 4,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,1034 US$ | 950 ngày 15 giờ 40 phút | 3,3 N US$ | 80,7 Tr US$ | 8 | 63,86 US$ | 0% | 2.39% | 3.83% | 5.16% | ||
| 40 | 0,066807 US$ | 612 ngày 3 giờ 34 phút | 3,3 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,052334 US$ | 548 ngày 12 giờ 35 phút | 3,2 N US$ | 2,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,051365 US$ | 1.307 ngày 3 giờ 50 phút | 3,2 N US$ | 13,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,00003241 US$ | 1.390 ngày 11 giờ 23 phút | 3,2 N US$ | 7,2 N US$ | 2 | 5,55 US$ | 0% | 0% | -0.03% | -0.03% | ||
| 44 | 0,0101887 US$ | 613 ngày 6 giờ 34 phút | 3,2 N US$ | 1,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,071016 US$ | 604 ngày 9 giờ 10 phút | 3,1 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,091724 US$ | 597 ngày 16 giờ 54 phút | 3,1 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,061827 US$ | 612 ngày 4 giờ 53 phút | 3,1 N US$ | 18,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 0 US$ | 1.329 ngày 11 giờ 5 phút | 3,1 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,051536 US$ | 563 ngày 15 giờ 11 phút | 3,1 N US$ | 157,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,081929 US$ | 1.324 ngày 21 giờ 41 phút | 3,1 N US$ | 1,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
MM Finance là gì?
Here's the translation into Vietnamese: "Tổ chức tài chính MM là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và nhà tạo lập thị trường tự động (AMM) được xây dựng trên chuỗi khối Cronos".Nó là một trong những DEX lớn nhất trên chuỗi Cronos và đang hướng tới vị trí số 1 trong hệ sinh thái..Chúng tôi cung cấp nhiều tính năng khác nhau..Giúp người dùng đổi giữa các loại tiền số, thêm token vào bể thanh khoản và nhận được LP tokens, và đặt cược LP tokens để được thưởng bằng token MMF.
Dữ liệu thời gian thực của MM Finance
Tính đến 23 tháng 11, 2025, có 10068 cặp giao dịch trên DEX MM Finance. TVL (Total Value Locked) là 2.240.471,27 US$, với khối lượng giao dịch là 75.093,26 US$ trong 2105 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Token gốc của MM Finance là gì?
Token gốc của nền tảng là MMF.
Ưu điểm của MM Finance là gì?
MM Finance là một nhân tố quan trọng trong hệ sinh thái Cronos Chain, cung cấp nhiều tính năng và dịch vụ cho người dùng, bao gồm phí giao dịch thấp, đa dạng cặp giao dịch và các tính năng sáng tạo như Protocol Owned Liquidity và tích hợp NFT.
Phí hoa hồng của sàn MM Finance là bao nhiêu?
MM Finance thu phí giao dịch thấp 0,17% cho mỗi giao dịch.



