- 24 giờ Giao dịch2.371
- 24 giờ Khối lượng115,1 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 113.431,1 US$ | 1.419 ngày 10 giờ 1 phút | 530,3 N US$ | 57,2 Tr US$ | 10 | 1,1 N US$ | 0% | -0.04% | -0.33% | 1.07% | ||
| 2 | 0,071565 US$ | 601 ngày 15 giờ 26 phút | 468,7 N US$ | 12,2 Tr US$ | 38 | 4,8 N US$ | 0% | -0.51% | -5.08% | -10.01% | ||
| 3 | 0,136 US$ | 1.427 ngày 8 giờ 49 phút | 435,7 N US$ | 105,9 Tr US$ | 203 | 12,5 N US$ | 0% | 0.09% | -1.69% | -6.81% | ||
| 4 | 0,0001503 US$ | 1.427 ngày 8 giờ 50 phút | 96,9 N US$ | 150,3 N US$ | 12 | 316,78 US$ | 0% | 0% | -1.39% | -5.70% | ||
| 5 | 3.719,06 US$ | 1.427 ngày 8 giờ 50 phút | 91,9 N US$ | 48,2 Tr US$ | 17 | 543,01 US$ | 0% | 0.10% | 0.76% | -4.40% | ||
| 6 | 0,01653 US$ | 1.420 ngày 7 giờ 19 phút | 81,6 N US$ | 79,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,136 US$ | 1.427 ngày 8 giờ 49 phút | 54,9 N US$ | 105,9 Tr US$ | 68 | 900,35 US$ | 0% | 0% | -1.88% | -6.33% | ||
| 8 | 107.834,66 US$ | 1.427 ngày 8 giờ 49 phút | 47,2 N US$ | 54,4 Tr US$ | 17 | 372,08 US$ | 0% | 0.71% | -0.01% | -2.70% | ||
| 9 | 0,9984 US$ | 1.427 ngày 8 giờ 49 phút | 46,1 N US$ | 179,2 Tr US$ | 1 | 2,44 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,00006853 US$ | 1.097 ngày 17 giờ 14 phút | 37,7 N US$ | 68,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,0001512 US$ | 1.421 ngày 15 giờ | 29,8 N US$ | 151,3 N US$ | 12 | 479,3 US$ | 0% | 0% | -1.67% | -3.68% | ||
| 12 | 0,005591 US$ | 963 ngày 22 giờ 59 phút | 23 N US$ | 55,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,0001755 US$ | 1.272 ngày 10 giờ 13 phút | 19,6 N US$ | 16,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,1789 US$ | 1.238 ngày 9 giờ 53 phút | 19,2 N US$ | 580,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 3.724,34 US$ | 1.189 ngày 10 giờ 7 phút | 16,8 N US$ | 403,4 Tr US$ | 24 | 176,78 US$ | 0% | 0.14% | 0.36% | -3.90% | ||
| 16 | 0,071572 US$ | 586 ngày 20 giờ 17 phút | 16,1 N US$ | 12,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,0001546 US$ | 594 ngày 14 giờ 51 phút | 15 N US$ | 154,7 N US$ | 5 | 9,39 US$ | 0% | 0% | -1.17% | -4.57% | ||
| 18 | 0,001844 US$ | 1.248 ngày 23 giờ 6 phút | 12,7 N US$ | 31,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 1 US$ | 1.400 ngày 11 giờ 4 phút | 11,7 N US$ | 2,5 Tr US$ | 5 | 10,12 US$ | 0% | 0.14% | 0.43% | -0.11% | ||
| 20 | 0,1002 US$ | 1.234 ngày 8 giờ 2 phút | 11,1 N US$ | 159,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,0001155 US$ | 684 ngày 12 giờ 4 phút | 9,8 N US$ | 11,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,086657 US$ | 929 ngày 6 giờ 16 phút | 9,2 N US$ | 6,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,00001243 US$ | 684 ngày 11 giờ 27 phút | 9,1 N US$ | 12,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,003624 US$ | 1.217 ngày 23 giờ 41 phút | 8,4 N US$ | 7,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,02585 US$ | 1.278 ngày 3 giờ 18 phút | 8,1 N US$ | 169,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 3.721,36 US$ | 939 ngày 6 giờ 20 phút | 7,1 N US$ | 609,7 Tr US$ | 12 | 172 US$ | 0% | 0% | 0.34% | -3.78% | ||
| 27 | 0,182 US$ | 1.189 ngày 10 giờ 7 phút | 4,7 N US$ | 40 Tr US$ | 32 | 79,22 US$ | 0% | 0.45% | 0.15% | -6.12% | ||
| 28 | 108.224,95 US$ | 1.189 ngày 10 giờ 7 phút | 4,6 N US$ | 273 Tr US$ | 4 | 8,38 US$ | 0% | 0.42% | 0.87% | -2.24% | ||
| 29 | 0,010348 US$ | 588 ngày 15 giờ 24 phút | 4,5 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,0001518 US$ | 1.421 ngày 20 giờ 48 phút | 4,4 N US$ | 151,8 N US$ | 2 | 17,55 US$ | 0% | 0% | -0.79% | -3.67% | ||
| 31 | 0,1608 US$ | 1.394 ngày 19 giờ 10 phút | 4,4 N US$ | 13 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,0001226 US$ | 1.300 ngày 10 giờ 12 phút | 4,3 N US$ | 12,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 0,001073 US$ | 1.395 ngày 3 giờ 41 phút | 3,9 N US$ | 26,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,00003704 US$ | 1.285 ngày 36 phút | 3,9 N US$ | 3,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,0102327 US$ | 588 ngày 6 giờ 47 phút | 3,9 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,074412 US$ | 585 ngày 17 giờ 8 phút | 3,8 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,00001 US$ | 888 ngày 14 giờ 16 phút | 3,8 N US$ | 7,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,1363 US$ | 931 ngày 2 giờ 35 phút | 3,7 N US$ | 106,1 Tr US$ | 3 | 24,72 US$ | 0% | 0% | -1.13% | -5.45% | ||
| 39 | 0,0001283 US$ | 1.303 ngày 23 giờ 56 phút | 3,5 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,051651 US$ | 1.058 ngày 13 giờ 40 phút | 3,5 N US$ | 4,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,054771 US$ | 875 ngày 9 giờ 10 phút | 3,3 N US$ | 3,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,066807 US$ | 592 ngày 14 giờ 29 phút | 3,3 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,052334 US$ | 528 ngày 23 giờ 31 phút | 3,2 N US$ | 2,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 0,051365 US$ | 1.287 ngày 14 giờ 45 phút | 3,2 N US$ | 13,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,0101887 US$ | 593 ngày 17 giờ 29 phút | 3,2 N US$ | 1,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,071016 US$ | 584 ngày 20 giờ 6 phút | 3,1 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,091724 US$ | 578 ngày 3 giờ 49 phút | 3,1 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 0,061827 US$ | 592 ngày 15 giờ 49 phút | 3,1 N US$ | 18,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0 US$ | 1.309 ngày 22 giờ 1 phút | 3,1 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,051536 US$ | 544 ngày 2 giờ 7 phút | 3,1 N US$ | 157,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
MM Finance là gì?
Here's the translation into Vietnamese: "Tổ chức tài chính MM là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và nhà tạo lập thị trường tự động (AMM) được xây dựng trên chuỗi khối Cronos".Nó là một trong những DEX lớn nhất trên chuỗi Cronos và đang hướng tới vị trí số 1 trong hệ sinh thái..Chúng tôi cung cấp nhiều tính năng khác nhau..Giúp người dùng đổi giữa các loại tiền số, thêm token vào bể thanh khoản và nhận được LP tokens, và đặt cược LP tokens để được thưởng bằng token MMF.
Dữ liệu thời gian thực của MM Finance
Tính đến 3 tháng 11, 2025, có 10068 cặp giao dịch trên DEX MM Finance. TVL (Total Value Locked) là 2.640.822,23 US$, với khối lượng giao dịch là 115.112,80 US$ trong 2371 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Token gốc của MM Finance là gì?
Token gốc của nền tảng là MMF.
Ưu điểm của MM Finance là gì?
MM Finance là một nhân tố quan trọng trong hệ sinh thái Cronos Chain, cung cấp nhiều tính năng và dịch vụ cho người dùng, bao gồm phí giao dịch thấp, đa dạng cặp giao dịch và các tính năng sáng tạo như Protocol Owned Liquidity và tích hợp NFT.
Phí hoa hồng của sàn MM Finance là bao nhiêu?
MM Finance thu phí giao dịch thấp 0,17% cho mỗi giao dịch.



