Thông tin về cặp bCRO-WCRO
- Đã gộp bCRO:
- 60.437,53
- Đã gộp WCRO:
- 69.887,37 US$
Thống kê giá bCRO/WCRO trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token bCRO trên DEX MM Finance là 0,184 US$. Giá bCRO là giảm -4,99% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 23 giao dịch với khối lượng giao dịch là 2.425,36 US$. Hợp đồng token bCRO là 0xeBAceB7F193955b946cC5dd8f8724a80671a1F2F với vốn hóa thị trường 1.347.129,04 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xB3b66bE228b930C2F319621955CA507aDE3453dd với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 22.130,03 US$. Cặp giao dịch bCRO/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của bCRO/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của bCRO/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xB3b66bE228b930C2F319621955CA507aDE3453dd là 22.130,03 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool bCRO/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của bCRO/WCRO là 23 trong 24 giờ qua, trong đó 17 là giao dịch mua và 6 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool bCRO/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool bCRO/WCRO có khối lượng giao dịch là 2.425,36 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 bCRO so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 bCRO so với WCRO là 1,16, ghi nhận vào lúc 17:54 UTC.
1 bCRO đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 bCRO sang USD là 0,184 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá bCRO-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 14:27:42 | sell | 16,76 US$ | 0,1858 US$ | 105,85 | 1,17 | 90,18 | 0x1b...01dc | |
14/11/2024 | 14:27:42 | sell | 3,64 US$ | 0,1854 US$ | 23,04 | 1,17 | 19,67 | 0x39...aacb | |
14/11/2024 | 14:27:42 | sell | 80,41 US$ | 0,184 US$ | 507,89 | 1,16 | 436,83 | 0x34...fea9 | |
14/11/2024 | 14:27:36 | buy | 282,57 US$ | 0,182 US$ | 1.784,74 | 1,14 | 1.552,35 | 0x76...c718 | |
14/11/2024 | 14:23:19 | sell | 65,03 US$ | 0,178 US$ | 410,39 | 1,12 | 365,31 | 0x6e...1f20 | |
14/11/2024 | 14:23:13 | buy | 282,19 US$ | 0,175 US$ | 1.780,77 | 1,1 | 1.611,73 | 0x6b...6f3a | |
14/11/2024 | 14:22:34 | sell | 71,6 US$ | 0,1711 US$ | 451,85 | 1,07 | 418,41 | 0x81...6529 | |
14/11/2024 | 14:22:28 | buy | 311,01 US$ | 0,1678 US$ | 1.962,66 | 1,05 | 1.852,6 | 0x30...535d | |
14/11/2024 | 14:21:20 | buy | 253,39 US$ | 0,1592 US$ | 1.597,05 | 1 | 1.590,92 | 0x5b...872d | |
14/11/2024 | 14:16:38 | sell | 73,77 US$ | 0,1558 US$ | 465,38 | 0,9832 | 473,29 | 0x7c...7708 | |
14/11/2024 | 14:15:53 | sell | 129,83 US$ | 0,1592 US$ | 817,55 | 1 | 815,15 | 0x7d...0cb8 | |
14/11/2024 | 14:14:19 | sell | 94,87 US$ | 0,1627 US$ | 597,43 | 1,02 | 582,91 | 0x5b...ac98 | |
14/11/2024 | 14:13:51 | sell | 29,24 US$ | 0,1646 US$ | 184,14 | 1,03 | 177,55 | 0x69...fb74 | |
14/11/2024 | 14:13:00 | sell | 130,2 US$ | 0,1672 US$ | 819,87 | 1,05 | 778,69 | 0xdf...3bd6 | |
14/11/2024 | 14:12:04 | sell | 136,93 US$ | 0,1712 US$ | 863,12 | 1,07 | 799,46 | 0x4e...8844 | |
14/11/2024 | 14:11:13 | sell | 99,12 US$ | 0,175 US$ | 624,84 | 1,1 | 566,2 | 0x71...4bf0 | |
14/11/2024 | 14:11:07 | buy | 36,15 US$ | 0,1766 US$ | 227,91 | 1,11 | 204,62 | 0x69...c831 | |
14/11/2024 | 14:10:56 | sell | 72,5 US$ | 0,1765 US$ | 457,35 | 1,11 | 410,64 | 0x56...5027 | |
14/11/2024 | 14:10:28 | sell | 119,61 US$ | 0,1795 US$ | 755,21 | 1,13 | 666,26 | 0xbc...3089 | |
14/11/2024 | 14:09:37 | sell | 94,35 US$ | 0,1827 US$ | 596,9 | 1,15 | 516,45 | 0xfc...fde3 |