- 24 giờ Giao dịch62.440
- 24 giờ Khối lượng>999 NT US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 26,92 US$ | 35 ngày 56 phút | 2,7 Tr US$ | 566,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 0,1111 US$ | 18 ngày 5 giờ 24 phút | 1,3 Tr US$ | 199,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.90% | ||
| 3 | 0,1905 US$ | 31 ngày 15 giờ 9 phút | 1,3 Tr US$ | 38,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.61% | ||
| 4 | 0,003919 US$ | 809 ngày 2 giờ 44 phút | 1,2 Tr US$ | 39,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,01607 US$ | 7 ngày 1 giờ 43 phút | 556,1 N US$ | 3,2 Tr US$ | 104 | 23,5 N US$ | 0% | -0.64% | -0.46% | -3.90% | ||
| 6 | 3.964,91 US$ | 840 ngày 12 giờ 38 phút | 485,4 N US$ | 604,6 Tr US$ | 978 | 112,1 N US$ | 0.04% | 0.20% | -0.36% | 2.01% | ||
| 7 | 0,0274 US$ | 44 ngày 14 giờ 14 phút | 391,4 N US$ | 16,5 Tr US$ | 6 | 977,59 US$ | 0% | 0% | 0.52% | 0.10% | ||
| 8 | 27,44 US$ | 15 ngày 16 giờ 56 phút | 362,6 N US$ | 515 Tr US$ | 23 | 10,1 N US$ | 0% | 0% | 0.89% | 2.12% | ||
| 9 | 0,5397 US$ | 932 ngày 4 giờ 56 phút | 295,2 N US$ | 154,4 Tr US$ | 10 | 11,1 N US$ | 0% | -3.26% | -0.65% | 2.22% | ||
| 10 | 110.728,33 US$ | 893 ngày 6 giờ 19 phút | 257,9 N US$ | 87,3 Tr US$ | 53 | 5,1 N US$ | 0% | 0% | 0.04% | 0.90% | ||
| 11 | 2,41 US$ | 107 ngày 16 giờ 17 phút | 172,4 N US$ | 603,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.52% | ||
| 12 | 3.964,83 US$ | 670 ngày 20 giờ 39 phút | 170,8 N US$ | 681 Tr US$ | 660 | 51,4 N US$ | -0.01% | 0.19% | -0.29% | 2.19% | ||
| 13 | 0,0007549 US$ | 811 ngày 14 giờ 9 phút | 154,5 N US$ | 174,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,01587 US$ | 127 ngày 15 giờ 33 phút | 126 N US$ | 160,3 N US$ | 2 | 3,9 N US$ | 0% | 0% | -0.59% | -0.59% | ||
| 15 | 111.270,23 US$ | 314 ngày 20 giờ 50 phút | 121,8 N US$ | 87,7 Tr US$ | 11 | 757,68 US$ | 0% | 0% | -0.03% | 2.05% | ||
| 16 | 0,39 US$ | 1 ngày 16 giờ 9 phút | 109,4 N US$ | 55,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,00007002 US$ | 812 ngày 13 giờ 11 phút | 95,3 N US$ | 70 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.91% | ||
| 18 | 3.964,84 US$ | 932 ngày 13 giờ 5 phút | 74,3 N US$ | 430,6 Tr US$ | 6 | 7,75 US$ | 0% | 0% | -0.38% | 2.37% | ||
| 19 | 1,34 US$ | 7 ngày 15 giờ 29 phút | 60,4 N US$ | 134,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,2777 US$ | 8 ngày 16 giờ 11 phút | 55,4 N US$ | 27,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.64% | ||
| 21 | 0,0002785 US$ | 597 ngày 11 giờ 49 phút | 54,9 N US$ | 278,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.35% | ||
| 22 | 0,00002969 US$ | 812 ngày 18 giờ 51 phút | 54,9 N US$ | 29,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.34% | ||
| 23 | 0,04273 US$ | 8 ngày 16 giờ 10 phút | 54,3 N US$ | 4,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 172% | ||
| 24 | 0,03535 US$ | 8 ngày 16 giờ 10 phút | 50,2 N US$ | 3,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 4.531,1 US$ | 215 ngày 19 giờ 45 phút | 49,8 N US$ | 492,1 Tr US$ | 2 | 119,1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,00001472 US$ | 686 ngày 2 giờ 36 phút | 47,5 N US$ | 4,8 Tr US$ | 2 | 45,49 US$ | 0% | 0% | 0.20% | 4.32% | ||
| 27 | 0,062402 US$ | 812 ngày 7 giờ 32 phút | 44,2 N US$ | 120,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 1 US$ | 576 ngày 7 giờ 55 phút | 43,1 N US$ | 989,8 Tr US$ | 6 | 4,2 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.02% | ||
| 29 | 0,01102 US$ | 8 ngày 16 giờ 11 phút | 42 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,0004107 US$ | 812 ngày 20 giờ 45 phút | 39,8 N US$ | 41,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,0107629 US$ | 582 ngày 23 giờ 30 phút | 39 N US$ | 52,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.25% | ||
| 32 | 4.836,87 US$ | 441 ngày 11 giờ 34 phút | 38,4 N US$ | 345,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.94% | ||
| 33 | 3.960,72 US$ | 932 ngày 9 giờ 8 phút | 37,6 N US$ | 603,5 Tr US$ | 60 | 1,5 N US$ | 0% | 0.12% | -0.37% | 1.84% | ||
| 34 | 0,0007205 US$ | 736 ngày 18 giờ 44 phút | 37,3 N US$ | 720,5 N US$ | 5 | 27,72 US$ | 0% | -0.16% | -0.23% | -10.43% | ||
| 35 | 0,002842 US$ | 617 ngày 11 giờ 15 phút | 33,8 N US$ | 136,9 N US$ | 1 | 113,7 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,05862 US$ | 8 ngày 16 giờ 11 phút | 33 N US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 330% | ||
| 37 | 0,001391 US$ | 789 ngày 22 giờ 27 phút | 32,8 N US$ | 13,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,01124 US$ | 545 ngày 3 giờ 9 phút | 32,7 N US$ | 16,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,9995 US$ | 932 ngày 9 giờ 50 phút | 29,3 N US$ | 1,14 T US$ | 42 | 2,4 N US$ | -0.00% | -0.02% | -0.02% | -0.02% | ||
| 40 | 0,05585 US$ | 184 ngày 14 giờ 50 phút | 28,8 N US$ | 28,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,00003068 US$ | 402 ngày 5 giờ 20 phút | 27,2 N US$ | 30,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,001226 US$ | 534 ngày 20 giờ 7 phút | 26,1 N US$ | 602,5 N US$ | 92 | 10,8 N US$ | 0% | 0.80% | -0.65% | 3.75% | ||
| 43 | 1.133,44 US$ | 934 ngày 4 giờ 45 phút | 24,5 N US$ | 1,44 T US$ | 83 | 128,98 US$ | 0% | 0.44% | -0.51% | 2.77% | ||
| 44 | 0,00001523 US$ | 582 ngày 11 giờ 57 phút | 24,4 N US$ | 15,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,001233 US$ | 534 ngày 21 giờ 35 phút | 23,5 N US$ | 88,2 N US$ | 14 | 1,4 N US$ | 0% | 0.48% | 0.41% | 7.17% | ||
| 46 | 0,05298 US$ | 102 ngày 18 giờ 49 phút | 22,8 N US$ | 29,2 N US$ | 2 | 47,55 US$ | 0% | 0% | 1.70% | 5.31% | ||
| 47 | 0,0003143 US$ | 687 ngày 8 giờ 53 phút | 22,3 N US$ | 11,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 11,1 US$ | 849 ngày 18 giờ 23 phút | 22,1 N US$ | 100,8 Tr US$ | 2 | 50,58 US$ | 0% | 0% | 0.00% | 2.38% | ||
| 49 | 0,9997 US$ | 559 ngày 10 giờ 41 phút | 21,9 N US$ | 282,9 Tr US$ | 2 | 42,91 US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.01% | ||
| 50 | 0,0002132 US$ | 401 ngày 18 giờ 58 phút | 21 N US$ | 21,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
SushiSwap V3 là gì?
SushiSwap V3 is a decentralized exchange that enhances trading and liquidity provision with advanced features like concentrated liquidity and customizable fee tiers. It allows liquidity providers to focus their capital within specific price ranges, improving efficiency and potential earnings. Each liquidity position is represented as a unique NFT, enabling flexible management and transfer. The platform supports auto-compounding of positions to boost yields without manual effort. SushiSwap V3 operates across multiple blockchain networks, making it accessible to a broad range of users and increasing overall liquidity. This upgrade offers a more efficient and customizable experience for traders and liquidity providers in the DeFi space.
Dữ liệu thời gian thực của SushiSwap V3
Tính đến 24 tháng 10, 2025, có 6678 cặp giao dịch trên DEX SushiSwap V3. TVL (Total Value Locked) là 13.598.213,79 US$, với khối lượng giao dịch là 322.735.769.306.064.640,00 US$ trong 62440 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SushiSwap V3 là gì?
SushiSwap V3 là phiên bản nâng cấp của sàn giao dịch phi tập trung Sushi. Nó giới thiệu tính năng thanh khoản tập trung, các cấp phí động, bảo vệ MEV và tối ưu hóa gas. Nền tảng được triển khai trên nhiều blockchain, cho phép giao dịch hiệu quả và linh hoạt hơn.
Phí giao dịch trên SushiSwap V3 là bao nhiêu?
Các cấp phí trên SushiSwap V3 thay đổi theo từng pool và có thể bao gồm các mức như 0,05%, 0,30% và 1,0%. Các khoản phí này được phân phối giữa các nhà cung cấp thanh khoản và những người nắm giữ veSUSHI.
Tính năng chính của SushiSwap V3 là gì?
Tính năng cốt lõi là thanh khoản tập trung, cho phép nhà cung cấp thanh khoản phân bổ vốn trong các phạm vi giá cụ thể để tối ưu hiệu quả vốn và tăng lợi nhuận.



