- 24 giờ Giao dịch72.551
- 24 giờ Khối lượng4,6 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00425 US$ | 745 ngày 10 giờ | 1,2 Tr US$ | 42,5 Tr US$ | 1 | 66,73 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.97% | ||
2 | 4.218,39 US$ | 776 ngày 19 giờ 54 phút | 995,4 N US$ | 663,4 Tr US$ | 3.533 | 813 N US$ | -0.08% | -0.59% | -0.97% | -2.23% | ||
3 | 4.217,56 US$ | 607 ngày 3 giờ 55 phút | 391 N US$ | 802,4 Tr US$ | 2.662 | 322,1 N US$ | -0.10% | -0.60% | -0.97% | -2.32% | ||
4 | 0,7718 US$ | 868 ngày 12 giờ 11 phút | 360,3 N US$ | 220,1 Tr US$ | 4 | 425,23 US$ | 0% | 0% | -0.83% | -1.25% | ||
5 | 112.557,2 US$ | 829 ngày 13 giờ 34 phút | 352,4 N US$ | 97,1 Tr US$ | 43 | 6,8 N US$ | -0.13% | -0.19% | -0.73% | -1.37% | ||
6 | 12,88 US$ | 9 ngày 2 giờ 40 phút | 333,6 N US$ | 8,7 Tr US$ | 2 | 48,29 US$ | 0% | 0% | -2.54% | -3.21% | ||
7 | 223,29 US$ | 5 ngày 16 giờ 14 phút | 222,5 N US$ | 220,2 Tr US$ | 22 | 6,3 N US$ | -0.00% | -0.00% | 5.02% | 34.80% | ||
8 | 0,0008401 US$ | 747 ngày 21 giờ 24 phút | 171,6 N US$ | 194,5 N US$ | 2 | 6,76 US$ | 0% | 0% | -0.19% | 2.52% | ||
9 | 0,02171 US$ | 63 ngày 22 giờ 49 phút | 153,7 N US$ | 216,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.14% | ||
10 | 0,001545 US$ | 471 ngày 3 giờ 23 phút | 145,9 N US$ | 667,4 N US$ | 3 | 53,87 US$ | 0% | 0% | -0.28% | -2.43% | ||
11 | 0,00155 US$ | 471 ngày 4 giờ 51 phút | 122,1 N US$ | 107,4 N US$ | 1 | 34,66 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.54% | ||
12 | 0,9998 US$ | 512 ngày 15 giờ 10 phút | 116,3 N US$ | 909,6 Tr US$ | 32 | 17,8 N US$ | 0% | -0.00% | 0.00% | -0.01% | ||
13 | 0,00009763 US$ | 748 ngày 20 giờ 27 phút | 110,6 N US$ | 97,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,0007134 US$ | 533 ngày 19 giờ 4 phút | 85,1 N US$ | 713,5 N US$ | 10 | 1,1 N US$ | 0% | -3.42% | 4.10% | -1.48% | ||
15 | 4.219,82 US$ | 868 ngày 20 giờ 21 phút | 75,4 N US$ | 470,1 Tr US$ | 43 | 270,09 US$ | 0% | -0.25% | -0.75% | -2.32% | ||
16 | 0,066044 US$ | 748 ngày 14 giờ 47 phút | 73,1 N US$ | 302,2 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.61% | 0.43% | ||
17 | 0,997 US$ | 4 ngày 14 giờ 49 phút | 68,6 N US$ | 2,1 Tr US$ | 3 | 576,8 US$ | 0% | 0% | -0.45% | -0.70% | ||
18 | 0,003193 US$ | 673 ngày 2 giờ | 67,9 N US$ | 3,2 Tr US$ | 6 | 1,2 N US$ | 0% | -2.63% | -0.09% | 18.13% | ||
19 | 0,00003354 US$ | 749 ngày 2 giờ 6 phút | 61,4 N US$ | 33,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,00002151 US$ | 622 ngày 9 giờ 52 phút | 56,6 N US$ | 7 Tr US$ | 3 | 343,65 US$ | 0% | 0% | -2.04% | 1.12% | ||
21 | 5.110,83 US$ | 377 ngày 18 giờ 50 phút | 54,8 N US$ | 356 Tr US$ | 23 | 10,3 N US$ | 0% | -0.48% | -0.50% | -1.96% | ||
22 | 0,4885 US$ | 872 ngày 17 giờ 57 phút | 51,4 N US$ | 4,89 T US$ | 16 | 701,47 US$ | 0% | -0.25% | -0.99% | -4.81% | ||
23 | 0,091024 US$ | 519 ngày 6 giờ 45 phút | 46,9 N US$ | 70,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.62% | ||
24 | 0,0005458 US$ | 749 ngày 4 giờ 1 phút | 46,6 N US$ | 54,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,004149 US$ | 553 ngày 18 giờ 30 phút | 46,4 N US$ | 168,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.37% | ||
26 | 0,001755 US$ | 726 ngày 5 giờ 42 phút | 45,2 N US$ | 17,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 112.495,3 US$ | 251 ngày 4 giờ 5 phút | 44,8 N US$ | 97,1 Tr US$ | 28 | 1,1 N US$ | -0.12% | -0.16% | -1.10% | -1.66% | ||
28 | 4.219,13 US$ | 152 ngày 3 giờ | 44,6 N US$ | 470 Tr US$ | 4 | 159,5 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 4.215,56 US$ | 641 ngày 1 giờ 43 phút | 42 N US$ | 802 Tr US$ | 4.091 | 42,4 N US$ | -0.14% | -0.64% | -1.00% | -2.33% | ||
30 | 4.214,05 US$ | 868 ngày 16 giờ 24 phút | 38,6 N US$ | 661,6 Tr US$ | 134 | 4,3 N US$ | -0.25% | -0.73% | -0.72% | -2.10% | ||
31 | 0,0002168 US$ | 744 ngày 11 giờ 6 phút | 33,4 N US$ | 91,1 N US$ | 2 | 13,32 US$ | 0% | 0% | -1.12% | -1.20% | ||
32 | 0,01123 US$ | 481 ngày 10 giờ 24 phút | 32,6 N US$ | 16,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,7566 US$ | 474 ngày 4 giờ 29 phút | 32,2 N US$ | 215,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 4.217,73 US$ | 469 ngày 7 giờ 40 phút | 27,1 N US$ | 161,8 Tr US$ | 127 | 4,2 N US$ | 0% | -0.58% | -0.80% | -2.27% | ||
35 | 15,39 US$ | 786 ngày 1 giờ 39 phút | 26,9 N US$ | 139,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.86% | ||
36 | 0,0703 US$ | 39 ngày 2 giờ 4 phút | 26,6 N US$ | 38,8 N US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | -1.54% | -1.80% | ||
37 | 0,0004805 US$ | 623 ngày 16 giờ 8 phút | 25,4 N US$ | 14,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,003975 US$ | 255 ngày 10 giờ 16 phút | 25,4 N US$ | 83,9 N US$ | 11 | 153,7 US$ | 0% | 0% | -0.50% | -3.76% | ||
39 | 838,63 US$ | 870 ngày 12 giờ | 24,1 N US$ | 1,12 T US$ | 188 | 600,94 US$ | -0.12% | -0.47% | -1.28% | -0.48% | ||
40 | 0,04154 US$ | 120 ngày 22 giờ 6 phút | 23,6 N US$ | 21,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 4.226,62 US$ | 707 ngày 8 giờ 14 phút | 22,5 N US$ | 163,6 Tr US$ | 27 | 994,16 US$ | 0% | -0.35% | -0.12% | -2.21% | ||
42 | 0,00002505 US$ | 338 ngày 12 giờ 36 phút | 22,2 N US$ | 25,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,00002271 US$ | 338 ngày 12 giờ 3 phút | 21,7 N US$ | 22,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,9999 US$ | 11 ngày 15 giờ 53 phút | 21 N US$ | 999,98 T US$ | 2 | 2 N US$ | 0% | 0% | -0.10% | -0.04% | ||
45 | 0,0002132 US$ | 338 ngày 2 giờ 13 phút | 21 N US$ | 21,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 4.214,42 US$ | 818 ngày 23 giờ 31 phút | 20,8 N US$ | 94,4 Tr US$ | 230 | 1,5 N US$ | -0.06% | -0.49% | -1.21% | -1.89% | ||
47 | 0,2387 US$ | 135 ngày 6 giờ 29 phút | 20,7 N US$ | 2,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.22% | ||
48 | 0,0001971 US$ | 473 ngày 4 giờ 7 phút | 20,1 N US$ | 1,97 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.84% | ||
49 | 0,1354 US$ | 196 ngày 21 giờ | 20,1 N US$ | 172,9 N US$ | 4 | 82,71 US$ | 0% | 0% | 0.01% | -2.28% | ||
50 | 0,00001973 US$ | 314 ngày 1 giờ 7 phút | 19,7 N US$ | 19,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
SushiSwap V3 là gì?
SushiSwap V3 is a decentralized exchange that enhances trading and liquidity provision with advanced features like concentrated liquidity and customizable fee tiers. It allows liquidity providers to focus their capital within specific price ranges, improving efficiency and potential earnings. Each liquidity position is represented as a unique NFT, enabling flexible management and transfer. The platform supports auto-compounding of positions to boost yields without manual effort. SushiSwap V3 operates across multiple blockchain networks, making it accessible to a broad range of users and increasing overall liquidity. This upgrade offers a more efficient and customizable experience for traders and liquidity providers in the DeFi space.
Dữ liệu thời gian thực của SushiSwap V3
Tính đến 21 tháng 8, 2025, có 6120 cặp giao dịch trên DEX SushiSwap V3. TVL (Total Value Locked) là 8.672.481,10 US$, với khối lượng giao dịch là 4.649.783,44 US$ trong 72551 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SushiSwap V3 là gì?
SushiSwap V3 là phiên bản nâng cấp của sàn giao dịch phi tập trung Sushi. Nó giới thiệu tính năng thanh khoản tập trung, các cấp phí động, bảo vệ MEV và tối ưu hóa gas. Nền tảng được triển khai trên nhiều blockchain, cho phép giao dịch hiệu quả và linh hoạt hơn.
Phí giao dịch trên SushiSwap V3 là bao nhiêu?
Các cấp phí trên SushiSwap V3 thay đổi theo từng pool và có thể bao gồm các mức như 0,05%, 0,30% và 1,0%. Các khoản phí này được phân phối giữa các nhà cung cấp thanh khoản và những người nắm giữ veSUSHI.
Tính năng chính của SushiSwap V3 là gì?
Tính năng cốt lõi là thanh khoản tập trung, cho phép nhà cung cấp thanh khoản phân bổ vốn trong các phạm vi giá cụ thể để tối ưu hiệu quả vốn và tăng lợi nhuận.