- 24 giờ Giao dịch69.380
- 24 giờ Khối lượng4,5 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.977,33 US$ | 736 ngày 14 giờ 15 phút | 1,4 Tr US$ | 510,2 Tr US$ | 464 | 95,2 N US$ | 0.15% | 0.01% | 0.26% | -0.30% | ||
2 | 0,003117 US$ | 705 ngày 4 giờ 21 phút | 879,5 N US$ | 31,2 Tr US$ | 4 | 2,77 US$ | 0% | 0% | 0.02% | -1.12% | ||
3 | 0,01373 US$ | 570 ngày 15 giờ 36 phút | 837,4 N US$ | 1,37 T US$ | 4 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | -1.98% | -3.10% | ||
4 | 2.976,97 US$ | 566 ngày 22 giờ 17 phút | 431,5 N US$ | 611,8 Tr US$ | 589 | 42,1 N US$ | 0.14% | -0.00% | 0.26% | -0.30% | ||
5 | 117.823,53 US$ | 789 ngày 7 giờ 56 phút | 359,5 N US$ | 105,3 Tr US$ | 6 | 1,1 N US$ | 0% | -0.01% | -0.02% | 0.16% | ||
6 | 3.585,72 US$ | 337 ngày 13 giờ 11 phút | 190,6 N US$ | 260,1 Tr US$ | 41 | 12,3 N US$ | 0% | 0.09% | 0.52% | -1.12% | ||
7 | 0,001514 US$ | 430 ngày 21 giờ 44 phút | 126,2 N US$ | 608,5 N US$ | 1 | 28,62 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.55% | ||
8 | 0,0005442 US$ | 707 ngày 15 giờ 46 phút | 114,8 N US$ | 126 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,001456 US$ | 493 ngày 13 giờ 26 phút | 111,9 N US$ | 1,5 Tr US$ | 16 | 1,8 N US$ | 0% | -0.56% | 7.68% | 15.57% | ||
10 | 0,01502 US$ | 23 ngày 17 giờ 11 phút | 106,6 N US$ | 151,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.74% | ||
11 | 0,001541 US$ | 430 ngày 23 giờ 13 phút | 105,5 N US$ | 82,7 N US$ | 1 | 22,54 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 1 US$ | 344 ngày 12 giờ 52 phút | 93,3 N US$ | 222,6 Tr US$ | 671 | 8,3 N US$ | -0.07% | 0.19% | 0.07% | 0.32% | ||
13 | 2.975,99 US$ | 429 ngày 2 giờ 1 phút | 86,6 N US$ | 27,5 Tr US$ | 79 | 3,7 N US$ | 0.10% | -0.06% | 0.20% | -0.47% | ||
14 | 0,0000818 US$ | 708 ngày 14 giờ 49 phút | 83,4 N US$ | 81,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.46% | ||
15 | 2.979,79 US$ | 828 ngày 14 giờ 43 phút | 74,1 N US$ | 371,9 Tr US$ | 15 | 320,99 US$ | 0% | 0.13% | 0.44% | -0.48% | ||
16 | 0,00002224 US$ | 582 ngày 4 giờ 13 phút | 56,8 N US$ | 7,2 Tr US$ | 1 | 128,93 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.48% | ||
17 | 2.971,25 US$ | 775 ngày 11 giờ 10 phút | 56,1 N US$ | 7,34 T US$ | 8 | 664,55 US$ | 0% | 0% | 0.08% | -2.06% | ||
18 | 117.071,95 US$ | 335 ngày 16 giờ 19 phút | 53,4 N US$ | 12,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.52% | ||
19 | 0,064264 US$ | 708 ngày 9 giờ 9 phút | 50,9 N US$ | 213,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 2.975,43 US$ | 600 ngày 20 giờ 5 phút | 48 N US$ | 611,6 Tr US$ | 3.128 | 14,4 N US$ | 0.09% | -0.07% | 0.14% | -0.36% | ||
21 | 0,001293 US$ | 632 ngày 20 giờ 21 phút | 47,6 N US$ | 1,3 Tr US$ | 3 | 35,73 US$ | 0% | 0% | -0.31% | -5.42% | ||
22 | 0,402 US$ | 832 ngày 12 giờ 19 phút | 45,1 N US$ | 4,02 T US$ | 16 | 408,16 US$ | -0.07% | -0.23% | -0.18% | -2.36% | ||
23 | 0,005092 US$ | 513 ngày 12 giờ 52 phút | 42,5 N US$ | 185,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 8.98% | ||
24 | 0,00002199 US$ | 708 ngày 20 giờ 28 phút | 40 N US$ | 22 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 1 US$ | 472 ngày 9 giờ 32 phút | 39 N US$ | 940,1 Tr US$ | 20 | 6,4 N US$ | -0.00% | -0.03% | -0.03% | -0.01% | ||
26 | 0,7051 US$ | 828 ngày 6 giờ 33 phút | 37,8 N US$ | 200,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.40% | ||
27 | 0,0108873 US$ | 479 ngày 1 giờ 7 phút | 35,9 N US$ | 61,3 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.35% | ||
28 | 0,001315 US$ | 686 ngày 4 phút | 35,2 N US$ | 13,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,0003916 US$ | 708 ngày 22 giờ 22 phút | 33,2 N US$ | 39,2 N US$ | 1 | 8,57 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.51% | ||
30 | 0,9996 US$ | 455 ngày 12 giờ 18 phút | 32,9 N US$ | 222 Tr US$ | 14 | 513 US$ | 0.02% | 0.00% | 0.02% | 0.01% | ||
31 | 0,01123 US$ | 441 ngày 4 giờ 46 phút | 32,6 N US$ | 16,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 2.829,17 US$ | 111 ngày 21 giờ 22 phút | 32,1 N US$ | 356,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 2.973,92 US$ | 828 ngày 10 giờ 46 phút | 31,7 N US$ | 509,6 Tr US$ | 47 | 605,45 US$ | 0.06% | -0.02% | 0.14% | -0.42% | ||
34 | 0,703 US$ | 433 ngày 22 giờ 51 phút | 28,9 N US$ | 199,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.86% | ||
35 | 0,9964 US$ | 145 ngày 2 giờ 42 phút | 25,7 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.31% | ||
36 | 117.494,2 US$ | 828 ngày 10 giờ 18 phút | 23,9 N US$ | 950,3 Tr US$ | 3 | 176,84 US$ | 0% | 0% | 0.02% | -0.29% | ||
37 | 692,67 US$ | 830 ngày 6 giờ 22 phút | 23,5 N US$ | 926,1 Tr US$ | 381 | 1,9 N US$ | 0.09% | -0.10% | 0.04% | 0.64% | ||
38 | 0,0001482 US$ | 704 ngày 5 giờ 27 phút | 22,8 N US$ | 62,3 N US$ | 5 | 19,26 US$ | 0% | 0% | -0.60% | 12.37% | ||
39 | 0,1581 US$ | 156 ngày 15 giờ 21 phút | 22,4 N US$ | 203 N US$ | 1 | 48,31 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.41% | ||
40 | 2.978,33 US$ | 778 ngày 17 giờ 52 phút | 22,2 N US$ | 91,4 Tr US$ | 10 | 416,96 US$ | 0% | 0.11% | 0.58% | -0.35% | ||
41 | 0,1137 US$ | 190 ngày 20 giờ 22 phút | 22,1 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 2.975,26 US$ | 667 ngày 2 giờ 36 phút | 20,8 N US$ | 27,5 Tr US$ | 3 | 82,13 US$ | 0% | 0% | 0.41% | -1.43% | ||
43 | 12,29 US$ | 745 ngày 20 giờ | 20 N US$ | 111,1 Tr US$ | 4 | 99,94 US$ | 0% | 0% | 1.71% | -1.71% | ||
44 | 0,0003895 US$ | 583 ngày 10 giờ 30 phút | 19,6 N US$ | 10,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,03585 US$ | 80 ngày 16 giờ 27 phút | 18,5 N US$ | 18,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,00002077 US$ | 298 ngày 6 giờ 58 phút | 18,3 N US$ | 20,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,0001721 US$ | 432 ngày 22 giờ 28 phút | 17,8 N US$ | 1,72 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.44% | ||
48 | 0,02831 US$ | 462 ngày 21 giờ 11 phút | 17,4 N US$ | 820,5 N US$ | 1 | 16,56 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.02% | ||
49 | 0,2355 US$ | 95 ngày 50 phút | 17,1 N US$ | 2,47 T US$ | 1 | 49,57 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.59% | ||
50 | 2.962,02 US$ | 663 ngày 20 giờ 53 phút | 16,4 N US$ | 608,8 Tr US$ | 13 | 12,27 US$ | 0% | -0.56% | 0.10% | -0.76% |
SushiSwap V3 là gì?
SushiSwap V3 is a decentralized exchange that enhances trading and liquidity provision with advanced features like concentrated liquidity and customizable fee tiers. It allows liquidity providers to focus their capital within specific price ranges, improving efficiency and potential earnings. Each liquidity position is represented as a unique NFT, enabling flexible management and transfer. The platform supports auto-compounding of positions to boost yields without manual effort. SushiSwap V3 operates across multiple blockchain networks, making it accessible to a broad range of users and increasing overall liquidity. This upgrade offers a more efficient and customizable experience for traders and liquidity providers in the DeFi space.
Dữ liệu thời gian thực của SushiSwap V3
Tính đến 12 tháng 7, 2025, có 5816 cặp giao dịch trên DEX SushiSwap V3. TVL (Total Value Locked) là 8.325.850,60 US$, với khối lượng giao dịch là 4.458.779,29 US$ trong 69380 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SushiSwap V3 là gì?
SushiSwap V3 là phiên bản nâng cấp của sàn giao dịch phi tập trung Sushi. Nó giới thiệu tính năng thanh khoản tập trung, các cấp phí động, bảo vệ MEV và tối ưu hóa gas. Nền tảng được triển khai trên nhiều blockchain, cho phép giao dịch hiệu quả và linh hoạt hơn.
Phí giao dịch trên SushiSwap V3 là bao nhiêu?
Các cấp phí trên SushiSwap V3 thay đổi theo từng pool và có thể bao gồm các mức như 0,05%, 0,30% và 1,0%. Các khoản phí này được phân phối giữa các nhà cung cấp thanh khoản và những người nắm giữ veSUSHI.
Tính năng chính của SushiSwap V3 là gì?
Tính năng cốt lõi là thanh khoản tập trung, cho phép nhà cung cấp thanh khoản phân bổ vốn trong các phạm vi giá cụ thể để tối ưu hiệu quả vốn và tăng lợi nhuận.