- 24 giờ Giao dịch101.622
- 24 giờ Khối lượng6,6 Tr US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1,04 US$ | 109 ngày 16 giờ 3 phút | 2,2 Tr US$ | 13,7 Tr US$ | 1 | 12,64 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.60% | ||
| 2 | 28,57 US$ | 75 ngày 8 giờ | 2 Tr US$ | 536,1 Tr US$ | 58 | 76 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 0,0783 US$ | 58 ngày 12 giờ 28 phút | 1 Tr US$ | 140,6 Tr US$ | 8 | 2,7 N US$ | 0% | 0% | -1.47% | 5.27% | ||
| 4 | 3.105,63 US$ | 919 ngày 16 giờ 37 phút | 918,8 N US$ | 8,71 T US$ | 77 | 67,5 N US$ | 0.06% | 0.45% | 0.73% | 3.27% | ||
| 5 | 0,00289 US$ | 849 ngày 9 giờ 49 phút | 862,9 N US$ | 28,9 Tr US$ | 1 | 17,15 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 3.096,55 US$ | 880 ngày 19 giờ 43 phút | 526,9 N US$ | 555,4 Tr US$ | 3.575 | 668,3 N US$ | -0.31% | 0.21% | 0.50% | 3.12% | ||
| 7 | 0,03123 US$ | 19 ngày 19 giờ 55 phút | 458 N US$ | 31,2 Tr US$ | 327 | 116,6 N US$ | 1.36% | 7.76% | 9.63% | 12.28% | ||
| 8 | 0,03595 US$ | 9 ngày 8 giờ 30 phút | 428,9 N US$ | 36 Tr US$ | 534 | 140,8 N US$ | -0.10% | 0.78% | 3.79% | 3.89% | ||
| 9 | 0,1962 US$ | 5 ngày 23 giờ 54 phút | 398,9 N US$ | 196,2 Tr US$ | 360 | 103,7 N US$ | -0.23% | 0.67% | 0.43% | -0.54% | ||
| 10 | 0,03055 US$ | 9 ngày 13 phút | 352,2 N US$ | 30,6 Tr US$ | 104 | 48,2 N US$ | -0.31% | 2.89% | -1.35% | 28.53% | ||
| 11 | 0,0231 US$ | 84 ngày 21 giờ 18 phút | 342,6 N US$ | 13,9 Tr US$ | 3 | 108,54 US$ | 0% | 0% | 0.20% | 0.61% | ||
| 12 | 0,01387 US$ | 20 ngày 4 giờ 41 phút | 309,6 N US$ | 6,9 Tr US$ | 200 | 36 N US$ | 0% | -2.01% | -3.33% | -5.24% | ||
| 13 | 2,97 US$ | 147 ngày 23 giờ 21 phút | 266,7 N US$ | 743,3 Tr US$ | 2 | 592,91 US$ | 0% | 0% | -0.18% | -2.85% | ||
| 14 | 0,3755 US$ | 972 ngày 12 giờ | 219,5 N US$ | 108 Tr US$ | 17 | 971,34 US$ | 0% | 0% | 1.18% | 7.72% | ||
| 15 | 92.525,66 US$ | 933 ngày 13 giờ 23 phút | 215,3 N US$ | 79,6 Tr US$ | 65 | 4,7 N US$ | 0% | 0.30% | -0.25% | 1.91% | ||
| 16 | 3.096,65 US$ | 711 ngày 3 giờ 44 phút | 146,1 N US$ | 583,8 Tr US$ | 3.647 | 148,5 N US$ | -0.30% | 0.23% | 0.50% | 2.90% | ||
| 17 | 0,0005839 US$ | 851 ngày 21 giờ 13 phút | 126,4 N US$ | 135,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 3.107,53 US$ | 808 ngày 2 giờ 20 phút | 108 N US$ | 586,1 Tr US$ | 329 | 33,7 N US$ | 0% | 1.17% | 0.73% | 3.24% | ||
| 19 | 3.105,86 US$ | 972 ngày 20 giờ 10 phút | 72,9 N US$ | 290,8 Tr US$ | 130 | 5,2 N US$ | 0% | 1.21% | 0.74% | 3.23% | ||
| 20 | 1,34 US$ | 47 ngày 22 giờ 33 phút | 67 N US$ | 134,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 1 US$ | 616 ngày 14 giờ 59 phút | 66,6 N US$ | 985,2 Tr US$ | 49 | 45,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 1,31 US$ | 20 ngày 2 giờ 51 phút | 61,5 N US$ | 131,6 Tr US$ | 1 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 12.37% | ||
| 23 | 1,31 US$ | 20 ngày 2 giờ 51 phút | 61,4 N US$ | 131,7 Tr US$ | 1 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 12.44% | ||
| 24 | 1,21 US$ | 20 ngày 2 giờ 50 phút | 59,1 N US$ | 121,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 1,21 US$ | 20 ngày 2 giờ 51 phút | 59 N US$ | 121,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 92.579,07 US$ | 355 ngày 3 giờ 54 phút | 55 N US$ | 79,7 Tr US$ | 118 | 7,1 N US$ | 0% | 0.64% | 0.60% | 2.07% | ||
| 27 | 3.546,57 US$ | 256 ngày 2 giờ 49 phút | 50,2 N US$ | 376,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,00004713 US$ | 852 ngày 20 giờ 16 phút | 49,2 N US$ | 47,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,01158 US$ | 167 ngày 22 giờ 38 phút | 46,9 N US$ | 116,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,059716 US$ | 726 ngày 9 giờ 41 phút | 36,4 N US$ | 3,1 Tr US$ | 2 | 293,66 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.88% | ||
| 31 | 0,0002036 US$ | 637 ngày 18 giờ 53 phút | 34,7 N US$ | 203,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.12% | ||
| 32 | 0,0005373 US$ | 777 ngày 1 giờ 49 phút | 34,2 N US$ | 537,3 N US$ | 5 | 89,39 US$ | 0% | 0% | -0.89% | -1.97% | ||
| 33 | 3.099,18 US$ | 972 ngày 16 giờ 13 phút | 33,3 N US$ | 555,9 Tr US$ | 111 | 4,6 N US$ | -0.09% | 0.49% | 0.38% | 3.40% | ||
| 34 | 0,01124 US$ | 585 ngày 10 giờ 13 phút | 32,7 N US$ | 16,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 3.770,29 US$ | 481 ngày 18 giờ 39 phút | 26,7 N US$ | 233,5 Tr US$ | 2 | 41,64 US$ | 0% | 0% | -0.13% | 2.55% | ||
| 36 | 0,002031 US$ | 657 ngày 18 giờ 19 phút | 24,7 N US$ | 98,6 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,00002146 US$ | 853 ngày 1 giờ 55 phút | 24,7 N US$ | 21,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 900,84 US$ | 974 ngày 11 giờ 49 phút | 23,6 N US$ | 1,25 T US$ | 203 | 960 US$ | -0.06% | 0.33% | -0.04% | 3.57% | ||
| 39 | 1 US$ | 972 ngày 12 giờ 5 phút | 23,1 N US$ | 52,8 T US$ | 8 | 2,7 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,1606 US$ | 300 ngày 20 giờ 48 phút | 22,8 N US$ | 204,2 N US$ | 7 | 5,53 US$ | 0% | 0% | 0.02% | -1.15% | ||
| 41 | 0,9587 US$ | 136 ngày 8 giờ 45 phút | 22,5 N US$ | 1,2 Tr US$ | 1 | 10 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.14% | ||
| 42 | 0,0005524 US$ | 575 ngày 4 giờ 40 phút | 18,8 N US$ | 40,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 11.86% | ||
| 43 | 0,0001851 US$ | 853 ngày 3 giờ 49 phút | 18,7 N US$ | 18,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.92% | ||
| 44 | 0,0105827 US$ | 623 ngày 6 giờ 34 phút | 17,9 N US$ | 40,2 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.39% | 2.47% | ||
| 45 | 0,0002536 US$ | 727 ngày 15 giờ 57 phút | 17,8 N US$ | 9,4 N US$ | 1 | 291,77 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,0005531 US$ | 575 ngày 3 giờ 12 phút | 16,9 N US$ | 295,9 N US$ | 8 | 486,64 US$ | 0% | -3.94% | -2.48% | 1.97% | ||
| 47 | 7,37 US$ | 890 ngày 1 giờ 28 phút | 16,2 N US$ | 67,4 Tr US$ | 2 | 44,4 US$ | 0% | 0% | 0.62% | -0.32% | ||
| 48 | 1 US$ | 972 ngày 16 giờ 54 phút | 15,6 N US$ | 1,29 T US$ | 66 | 5,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 3.110,72 US$ | 811 ngày 8 giờ 3 phút | 14,6 N US$ | 52,1 Tr US$ | 67 | 1,6 N US$ | 0% | 1.35% | 0.74% | 3.28% | ||
| 50 | 0,061091 US$ | 852 ngày 14 giờ 36 phút | 14,1 N US$ | 54,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
SushiSwap V3 là gì?
SushiSwap V3 is a decentralized exchange that enhances trading and liquidity provision with advanced features like concentrated liquidity and customizable fee tiers. It allows liquidity providers to focus their capital within specific price ranges, improving efficiency and potential earnings. Each liquidity position is represented as a unique NFT, enabling flexible management and transfer. The platform supports auto-compounding of positions to boost yields without manual effort. SushiSwap V3 operates across multiple blockchain networks, making it accessible to a broad range of users and increasing overall liquidity. This upgrade offers a more efficient and customizable experience for traders and liquidity providers in the DeFi space.
Dữ liệu thời gian thực của SushiSwap V3
Tính đến 3 tháng 12, 2025, có 6987 cặp giao dịch trên DEX SushiSwap V3. TVL (Total Value Locked) là 14.150.008,98 US$, với khối lượng giao dịch là 6.567.377,99 US$ trong 101622 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SushiSwap V3 là gì?
SushiSwap V3 là phiên bản nâng cấp của sàn giao dịch phi tập trung Sushi. Nó giới thiệu tính năng thanh khoản tập trung, các cấp phí động, bảo vệ MEV và tối ưu hóa gas. Nền tảng được triển khai trên nhiều blockchain, cho phép giao dịch hiệu quả và linh hoạt hơn.
Phí giao dịch trên SushiSwap V3 là bao nhiêu?
Các cấp phí trên SushiSwap V3 thay đổi theo từng pool và có thể bao gồm các mức như 0,05%, 0,30% và 1,0%. Các khoản phí này được phân phối giữa các nhà cung cấp thanh khoản và những người nắm giữ veSUSHI.
Tính năng chính của SushiSwap V3 là gì?
Tính năng cốt lõi là thanh khoản tập trung, cho phép nhà cung cấp thanh khoản phân bổ vốn trong các phạm vi giá cụ thể để tối ưu hiệu quả vốn và tăng lợi nhuận.



