- 24 giờ Giao dịch28.566
- 24 giờ Khối lượng33,7 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1,19 US$ | 281 ngày 21 giờ 14 phút | 23,1 Tr US$ | 12 Tr US$ | 2 | 527,38 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.05% | ||
2 | 1 US$ | 281 ngày 21 giờ 14 phút | 14,7 Tr US$ | 124,3 Tr US$ | 123 | 495,2 N US$ | -0.32% | -0.10% | -0.15% | -0.03% | ||
3 | 1 US$ | 318 ngày 44 phút | 10,9 Tr US$ | 124,3 Tr US$ | 608 | 3,1 Tr US$ | -0.25% | -0.14% | -0.15% | -0.15% | ||
4 | 1 US$ | 490 ngày 3 giờ 34 phút | 6,8 Tr US$ | 124,7 Tr US$ | 426 | 2,3 Tr US$ | -0.01% | -0.03% | -0.04% | -0.06% | ||
5 | 1 US$ | 323 ngày 21 giờ 23 phút | 6,3 Tr US$ | 5,5 Tr US$ | 3 | 711,79 US$ | 0% | 0% | -0.31% | -0.02% | ||
6 | 110.128,78 US$ | 379 ngày 22 giờ 32 phút | 4,7 Tr US$ | 11,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 4.714,05 US$ | 331 ngày 5 giờ 45 phút | 2,7 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 53 | 229 N US$ | 0% | -1.18% | -0.25% | 0.29% | ||
8 | 4.393,21 US$ | 281 ngày 21 giờ 14 phút | 2,4 Tr US$ | 353,4 Tr US$ | 47 | 146,9 N US$ | -0.30% | -1.38% | -0.50% | 0.13% | ||
9 | 1 US$ | 281 ngày 21 giờ 14 phút | 2,1 Tr US$ | 124,7 Tr US$ | 85 | 244 N US$ | -0.02% | -0.05% | -0.06% | -0.09% | ||
10 | 4.393,21 US$ | 316 ngày 11 giờ 25 phút | 601,6 N US$ | 353,4 Tr US$ | 354 | 503,2 N US$ | -0.47% | -0.85% | -0.88% | 0.62% | ||
11 | 4.701,7 US$ | 490 ngày 3 giờ 32 phút | 494,7 N US$ | 129,4 Tr US$ | 135 | 210,1 N US$ | -0.03% | -0.97% | -0.82% | -0.05% | ||
12 | 1 US$ | 490 ngày 3 giờ 33 phút | 275,2 N US$ | 470,7 Tr US$ | 159 | 596,3 N US$ | -0.02% | 0.00% | 0.00% | -0.01% | ||
13 | 1,6 US$ | 490 ngày 3 giờ 21 phút | 144 N US$ | 21,3 Tr US$ | 879 | 429,3 N US$ | -1.15% | 3.06% | -1.47% | 8.12% | ||
14 | 4.398 US$ | 347 ngày 22 giờ 41 phút | 127,1 N US$ | 353,8 Tr US$ | 858 | 173,8 N US$ | -0.51% | -0.84% | -0.59% | 0.66% | ||
15 | 4.388,73 US$ | 490 ngày 3 giờ 33 phút | 116,4 N US$ | 353 Tr US$ | 270 | 93,1 N US$ | -0.67% | -1.06% | -0.90% | 0.10% | ||
16 | 4.716,59 US$ | 489 ngày 22 giờ 36 phút | 43 N US$ | 129,5 Tr US$ | 92 | 768,05 US$ | 0% | -0.69% | -0.35% | 0.40% | ||
17 | 0,01622 US$ | 317 ngày 5 giờ 3 phút | 33,3 N US$ | 65,2 Tr US$ | 412 | 18,1 N US$ | -2.07% | 2.52% | -2.54% | 21.58% | ||
18 | 0,03426 US$ | 317 ngày 5 giờ 17 phút | 30,1 N US$ | 137,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 4.712,17 US$ | 316 ngày 20 giờ 43 phút | 20 N US$ | 324 Tr US$ | 508 | 19,9 N US$ | 0.15% | -0.64% | -0.39% | 0.57% | ||
20 | 114.119,25 US$ | 427 ngày 18 phút | 10,3 N US$ | 33,4 Tr US$ | 2 | 180,5 US$ | 0% | -0.45% | -0.45% | -0.20% | ||
21 | 0,07054 US$ | 320 ngày 21 giờ 44 phút | 10 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,9999 US$ | 331 ngày 5 giờ 45 phút | 5,5 N US$ | 5,5 Tr US$ | 8 | 674,57 US$ | 0% | 0% | -0.06% | -0.02% | ||
23 | 0,01893 US$ | 433 ngày 16 giờ 42 phút | 5,3 N US$ | 1,2 Tr US$ | 57 | 1,7 N US$ | 0.25% | 0.21% | -1.96% | 2.64% | ||
24 | 2.662,65 US$ | 219 ngày 21 giờ 4 phút | 5,1 N US$ | 196,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 1,5 US$ | 331 ngày 5 giờ 45 phút | 4,7 N US$ | 9,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 2.574,61 US$ | 201 ngày 7 giờ 56 phút | 4,3 N US$ | 195,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 1 US$ | 434 ngày 20 phút | 3,9 N US$ | 149 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,03617 US$ | 317 ngày 4 giờ 19 phút | 3,9 N US$ | 117,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,0001807 US$ | 387 ngày 5 phút | 3,6 N US$ | 1,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 1,17 US$ | 331 ngày 5 giờ 45 phút | 3,5 N US$ | 6,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 75.087,33 US$ | 352 ngày 7 giờ 27 phút | 2,5 N US$ | 16,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,6095 US$ | 387 ngày 21 giờ 53 phút | 2,5 N US$ | 61 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 1 US$ | 288 ngày 17 giờ 11 phút | 2,4 N US$ | 384,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,07821 US$ | 490 ngày 33 phút | 2,3 N US$ | 30 Tr US$ | 20 | 197,35 US$ | 0% | 0% | -6.94% | 1.02% | ||
35 | 0,6229 US$ | 340 ngày 18 giờ 56 phút | 1,9 N US$ | 11 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,1247 US$ | 468 ngày 5 giờ 31 phút | 1,6 N US$ | 12,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 4.713,62 US$ | 281 ngày 21 giờ 14 phút | 1,4 N US$ | 324,1 Tr US$ | 157 | 877,52 US$ | 0.15% | -1.14% | -0.98% | 0.18% | ||
38 | 113.862,39 US$ | 417 ngày 3 giờ 28 phút | 1,3 N US$ | 11,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Merchant Moe V2.2 là gì?
Thương gia Moe V2.2 là sàn giao dịch phi tập trung thế hệ tiếp theo trên Mantle Network, được hỗ trợ bởi giao thức Liquidity Book cho phép thanh khoản tập trung và mức phí linh hoạt để hoán đổi hiệu quả, ít trượt giá. Nền tảng này có các nhóm V2 không cần cấp phép, canh tác lợi nhuận dựa trên thước đo và quản trị ký quỹ bằng phiếu bầu veMOE, nơi những người đặt cược kiếm được doanh thu thực sự bằng stablecoin. Các nhà cung cấp thanh khoản có thể bỏ phiếu để chỉ đạo phát thải MOE và nhận doanh thu phí thông qua sMOE, đồng thời cũng được hưởng lợi từ các ưu đãi MDMA phù hợp với phạm vi giá đang hoạt động. Với sự hỗ trợ mạnh mẽ của hệ sinh thái, tokenomics minh bạch và hợp đồng thông minh được kiểm toán đầy đủ, Merchant Moe V2.2 cung cấp một trung tâm DeFi có khả năng mở rộng và do cộng đồng điều hành trên Mantle.
Dữ liệu thời gian thực của Merchant Moe V2.2
Tính đến 11 tháng 9, 2025, có 89 cặp giao dịch trên DEX Merchant Moe V2.2. TVL (Total Value Locked) là 85.527.542,13 US$, với khối lượng giao dịch là 33.748.268,11 US$ trong 28566 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Merchant Moe V2.2 là gì?
Merchant Moe V2.2 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Mantle Network, đóng vai trò là trung tâm thanh khoản cốt lõi. Nó cung cấp hoán đổi token, thanh khoản tập trung thông qua giao thức Liquidity Book và các cơ hội yield farming. Là một chi nhánh của Trader Joe, nó tích hợp các tính năng DeFi tiên tiến được thiết kế riêng cho hệ sinh thái Mantle.
Phí giao dịch trên Merchant Moe V2.2 là bao nhiêu?
Phí giao dịch tiêu chuẩn là 0,3%, trong đó 0,25% được phân bổ cho nhà cung cấp thanh khoản và 0,05% cho giao thức. Các khoản phí này được phân phối cho người dùng tham gia staking và các hoạt động quản trị.
Tính năng chính của Merchant Moe V2.2 là gì?
Tính năng chính là giao thức Liquidity Book, cho phép người dùng cung cấp thanh khoản tập trung trong các phạm vi giá cụ thể. Cách tiếp cận này nâng cao hiệu quả vốn và tối đa hóa thu nhập phí cho các nhà cung cấp thanh khoản với yêu cầu vốn thấp hơn.
Merchant Moe V2.2 có an toàn không?
Có. Merchant Moe V2.2 được xây dựng trên Mantle Network, tận dụng các tính năng bảo mật của nó. Nền tảng đã vượt qua Tổng Giá Trị Khoá (TVL) 25 triệu đô la và được quản lý bởi token MOE, cho phép quyết định phi tập trung thông qua các cơ chế staking và bỏ phiếu.