WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch10.167
  • 24 giờ Khối lượng385,3 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,057427 US$83 ngày 19 giờ 45 phút241,2 N US$7,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
2
0,001826 US$75 ngày 22 giờ 38 phút232,5 N US$1,8 Tr US$199,5 N US$0%0%6.54%4.49%
3
0,0006994 US$84 ngày 17 giờ 38 phút110,6 N US$699,4 N US$115,5 US$0%0%0%-1.10%
4
0,00001053 US$82 ngày 13 giờ 22 phút80,7 N US$10,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
0,001242 US$37 ngày 19 giờ 44 phút66,8 N US$1,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
6
0,00004906 US$37 ngày 23 giờ 54 phút62,9 N US$48,8 N US$211,8 N US$0%-5.16%-22.00%35.20%
7
0,0002273 US$84 ngày 17 giờ 20 phút61,9 N US$227,3 N US$1931,92 US$0%0%0%0%
8
0,001399 US$11 giờ 2 phút57 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.80%
9
0,001388 US$12 giờ 6 phút56,5 N US$1,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.07%
10
0,0001492 US$37 ngày 18 giờ 33 phút49,4 N US$148,5 N US$0<1 US$0%0%0%0.56%
11
0,001278 US$11 giờ 16 phút44,9 N US$1,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%39.60%
12
0,0001182 US$12 giờ 40 phút43,6 N US$118,3 N US$877,6 N US$-0.69%0.35%4.94%4.72%
13
0,0001146 US$37 ngày 5 giờ 23 phút42,6 N US$114,7 N US$21,87 US$0%0%0.01%0.01%
14
0,00008691 US$36 ngày 7 giờ 59 phút36,6 N US$86,9 N US$222,68 US$0%0%0%0.93%
15
0,00006579 US$68 ngày 12 giờ 48 phút31,4 N US$65,8 N US$3264,2 US$0%0%-0.72%0.89%
16
0,00006143 US$84 ngày 18 giờ 38 phút30 N US$61,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
0,00005741 US$84 ngày 18 giờ 34 phút29,2 N US$57,4 N US$1121,02 US$0%0%0%0.81%
18
0,00004843 US$31 ngày 14 giờ 27 phút26,1 N US$48,4 N US$298,3 US$0%0%0.63%0.63%
19
0,0006378 US$33 ngày 23 giờ 18 phút24,3 N US$637,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
0,00004133 US$68 ngày 16 giờ 5 phút24,1 N US$40,5 N US$245,23 US$0%0%-1.29%3.82%
21
0,00003649 US$36 ngày 21 giờ 5 phút22,5 N US$36,5 N US$0<1 US$0%0%0%-0.18%
22
0,00003588 US$38 ngày 16 phút22,2 N US$35,9 N US$4302,02 US$0%0%-3.09%-4.70%
23
0,00003446 US$10 giờ 53 phút21,2 N US$34,5 N US$872,03 US$0%0.68%1.05%6.97%
24
0,0000431 US$37 ngày 20 giờ 45 phút20,5 N US$41,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,00003114 US$10 giờ 57 phút19,9 N US$31,1 N US$0<1 US$0%0%0%2.42%
26
0,00004145 US$83 ngày 21 giờ 35 phút19,4 N US$41,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,00001323 US$83 ngày 7 giờ 10 phút18,9 N US$13,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,00002937 US$10 giờ 59 phút18 N US$29,4 N US$11,43 US$0%0%0%4.74%
29
0,00003695 US$84 ngày 17 giờ 7 phút17,6 N US$37 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
0,0001085 US$58 ngày 12 giờ 46 phút16,9 N US$108,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,00002354 US$35 ngày 20 giờ 45 phút16,7 N US$23,5 N US$223,92 US$0%0%-1.21%-1.13%
32
0,00003498 US$84 ngày 13 giờ 9 phút16,7 N US$35 N US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,00002306 US$37 ngày 4 giờ 6 phút16,5 N US$23,1 N US$1<1 US$0%0%0%0%
34
0,00001961 US$21 ngày 48 phút15,8 N US$19,6 N US$13269,54 US$0%0%-2.17%-6.25%
35
0,00002147 US$8 giờ 8 phút15,7 N US$21,5 N US$1<1 US$0%0%0%2.27%
36
0,00001447 US$83 ngày 20 giờ 12 phút14,3 N US$14,5 N US$349,8 US$0%0%1.89%1.89%
37
0,00001786 US$84 ngày 16 giờ 19 phút14 N US$17,9 N US$0<1 US$0%0%0%-0.80%
38
0,00002612 US$84 ngày 16 giờ 6 phút13,3 N US$26,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,00001325 US$11 giờ 25 phút12,3 N US$13,3 N US$0<1 US$0%0%0%-1.46%
40
0,00002338 US$68 ngày 11 giờ 50 phút11,8 N US$23,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,00001373 US$6 giờ 28 phút11,5 N US$<1 US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,00001283 US$10 giờ 49 phút11,3 N US$12,8 N US$66 US$0%0%0.96%-0.43%
43
0,00001324 US$8 giờ 12 phút11,3 N US$13,2 N US$388,76 US$0%-0.97%-1.40%-6.56%
44
0,00001265 US$8 giờ 33 phút10,9 N US$12,7 N US$25,01 US$0%0.06%0.06%1.01%
45
0,0000126 US$84 ngày 9 giờ 33 phút10,9 N US$12,6 N US$119,01 US$0%0%0%0%
46
0,00001129 US$84 ngày 17 giờ 56 phút10,9 N US$11,3 N US$19,2 US$0%0%0%3.22%
47
0,056825 US$83 ngày 21 giờ 25 phút10,7 N US$6,8 N US$7668,09 US$0%-5.78%-15.91%-12.04%
48
0,00001013 US$84 ngày 15 giờ 56 phút10,7 N US$10,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,00001199 US$20 ngày 23 giờ 56 phút10,6 N US$12 N US$317,12 US$0%0%0.22%9.50%
50
0,00001112 US$11 giờ 39 phút10,4 N US$11,1 N US$0<1 US$0%0%0%-1.24%

Dữ liệu thời gian thực của Meteora DBC

Tính đến 4 tháng 12, 2025, có 1876 cặp giao dịch trên DEX Meteora DBC. TVL (Total Value Locked) là 3.665.275,87 US$, với khối lượng giao dịch là 385.333,34 US$ trong 10167 giao dịch trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech