WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch61.486
  • 24 giờ Khối lượng7 Tr US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1 US$247 ngày 11 phút11 Tr US$106,5 Tr US$106290,6 N US$0%-0.00%-0.00%0.02%
2
0,9974 US$166 ngày 1 giờ 36 phút7,2 Tr US$106,1 Tr US$187361 N US$-0.50%0.02%-0.13%-0.56%
3
1,18 US$244 ngày 23 phút4,1 Tr US$13 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.17%
4
4.204,27 US$242 ngày 23 giờ 37 phút2,3 Tr US$331 Tr US$2264,1 N US$0%0.90%-1.15%0.40%
5
4.482,45 US$296 ngày 5 giờ 39 phút2,2 Tr US$426,4 Tr US$2963 N US$0%0.05%-1.34%0.09%
6
1 US$247 ngày 23 giờ 42 phút1,7 Tr US$106,5 Tr US$43195,4 N US$0%0.03%-0.00%0.01%
7
1 US$243 ngày 22 giờ 31 phút1,5 Tr US$106,5 Tr US$11778 N US$0%0.03%-0.01%0.03%
8
0,01218 US$166 ngày 23 giờ 43 phút1,2 Tr US$48,8 Tr US$21582,9 N US$0%-0.40%5.24%10.76%
9
1 US$137 ngày 5 giờ 25 phút52,8 N US$180,7 N US$51,4 N US$0%0.07%0.00%-0.01%
10
0,0001298 US$723 ngày 25 phút36,1 N US$13 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
4.496,24 US$451 ngày 33 phút22,4 N US$157,6 Tr US$9339,52 US$0%0.67%-1.01%0.81%
12
1,02 US$747 ngày 5 giờ 20 phút17,8 N US$10,7 Tr US$5.1922,1 N US$-0.07%0.42%-2.59%-2.87%
13
117.146,22 US$394 ngày 19 giờ 55 phút11,5 N US$34,3 Tr US$6345,69 US$0%-0.62%-1.16%-0.11%
14
4.198,42 US$612 ngày 22 giờ 40 phút10,6 N US$330,6 Tr US$36,8 US$0%0.60%0.60%-0.71%
15
1,12 US$641 ngày 2 giờ 8 phút9,4 N US$28,5 Tr US$2<1 US$0%0%0.24%2.18%
16
0,067344 US$570 ngày 10 giờ 49 phút9,3 N US$7,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
4.179,15 US$604 ngày 5 giờ 46 phút8,9 N US$329 Tr US$14113,01 US$0%-0.60%-1.94%-0.06%
18
1,02 US$745 ngày 15 giờ 17 phút7,4 N US$10,7 Tr US$2150,16 US$0.03%-0.13%-2.96%-3.16%
19
1 US$747 ngày 5 giờ 18 phút6,8 N US$433,4 Tr US$4.0422,7 N US$-0.00%-0.00%0.00%-0.02%
20
4.508,67 US$289 ngày 2 giờ 51 phút6,1 N US$431,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%1.15%
21
0,065559 US$537 ngày 18 giờ 23 phút5,5 N US$5,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,008138 US$208 ngày 11 phút5,2 N US$113,9 N US$0<1 US$0%0%0%8.34%
23
0,01752 US$239 ngày 22 giờ 17 phút2,8 N US$70,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
24
4.236,37 US$528 ngày 10 giờ 22 phút2,7 N US$333,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%1.54%
25
4.187,64 US$745 ngày 15 giờ 27 phút2,7 N US$329,7 Tr US$28171,08 US$0%0.03%-1.15%0.28%
26
4.184,79 US$745 ngày 15 giờ 27 phút2,4 N US$329,5 Tr US$985,34 US$0%-0.72%-1.60%0.13%
27
4.492,97 US$589 ngày 15 giờ 9 phút2 N US$157,5 Tr US$19,78 US$0%0%0%0.88%
28
4.425,41 US$289 ngày 1 giờ 9 phút1,7 N US$419 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
29
1,01 US$745 ngày 15 giờ 17 phút1,6 N US$10,7 Tr US$612,34 US$0%-1.13%-1.89%-4.76%
30
4.200,45 US$745 ngày 15 giờ 4 phút1,6 N US$330,7 Tr US$935,19 US$0%-0.12%-1.01%0.34%
31
100.338,09 US$381 ngày 2 giờ 21 phút1,3 N US$27,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%

Agni Finance là gì?

Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) dựa trên AMM, có hiệu quả sử dụng vốn cao và là bệ phóng được xây dựng để hỗ trợ hệ sinh thái Mantle Network. Nó hoạt động trên Mantle Network, một blockchain Ethereum Layer-2 dạng mô-đun mang lại hiệu suất siêu lớn với mức phí thấp, đồng thời có được tính bảo mật từ Ethereum. Nền tảng này sử dụng mô hình thanh khoản tập trung, cho phép các nhà cung cấp thanh khoản phân bổ tài sản của họ trong phạm vi giá cụ thể. Cách tiếp cận này giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn và cho phép các nhà giao dịch thực hiện hoán đổi với mức trượt giá tối thiểu. Agni Finance cũng giới thiệu Quỹ bảo hiểm AGNI, được thiết kế để bảo vệ các nhà giao dịch khi giá giảm xuống dưới ngưỡng đã định trước, do đó giảm thiểu tối đa các khoản lỗ tiềm ẩn.

Dữ liệu thời gian thực của Agni Finance

Tính đến 10 tháng 8, 2025, có 208 cặp giao dịch trên DEX Agni Finance. TVL (Total Value Locked) là 44.173.984,77 US$, với khối lượng giao dịch là 6.963.987,84 US$ trong 61486 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Mantle Network, một giải pháp Layer-2 của Ethereum. Nó cung cấp AMM hiệu quả về vốn với thanh khoản tập trung, nền tảng khởi chạy dự án mới và quản trị dựa trên tokenomics ve(3,3).

Phí giao dịch trên Agni thay đổi theo từng pool nhưng tuân theo mô hình AMM tiêu chuẩn. Một phần phí này được phân phối cho nhà cung cấp thanh khoản và người tham gia quản trị. Mức phí hiện tại có thể được kiểm tra trực tiếp trên nền tảng.

Tính năng cốt lõi của Agni là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ vốn trong các phạm vi giá cụ thể, nâng cao hiệu quả vốn. Nền tảng cũng hỗ trợ quản trị thông qua veAGNI và có quỹ bảo hiểm để tăng cường bảo vệ người dùng.

Agni Finance đã trải qua các cuộc kiểm toán, bao gồm của CertiK, và tuân thủ các thực hành bảo mật DeFi tiêu chuẩn. Tuy nhiên, như với tất cả các nền tảng DeFi, người dùng nên tự đánh giá rủi ro trước khi sử dụng giao thức.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech