WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch5.471
  • 24 giờ Khối lượng7,5 Tr US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,998 US$286 ngày 20 giờ 11 phút10,8 Tr US$113,1 Tr US$65168,4 N US$0%-0.26%-0.20%-0.25%
2
0,9982 US$205 ngày 21 giờ 36 phút7,4 Tr US$112,7 Tr US$291548,9 N US$-0.63%-0.32%-0.25%-0.30%
3
1,19 US$283 ngày 20 giờ 24 phút4,1 Tr US$11,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
4
1 US$287 ngày 19 giờ 43 phút1,7 Tr US$113,1 Tr US$43144,8 N US$0%0.02%-0.01%0.01%
5
1 US$283 ngày 18 giờ 32 phút1,5 Tr US$113 Tr US$17489,1 N US$0%0.02%-0.02%0.00%
6
0,01326 US$206 ngày 19 giờ 44 phút1,3 Tr US$53,3 Tr US$12844,6 N US$0%-2.55%-4.53%1.79%
7
0,9997 US$177 ngày 1 giờ 26 phút52,8 N US$52,7 N US$0<1 US$0%0%0%-0.01%
8
0,051595 US$610 ngày 6 giờ 50 phút20,5 N US$16 N US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1,73 US$787 ngày 1 giờ 21 phút17 N US$21,4 Tr US$1424,56 US$0%-1.04%-3.43%1.82%
10
4.865,89 US$490 ngày 20 giờ 34 phút14,5 N US$133,9 Tr US$7109,92 US$0%-0.71%-1.50%-1.21%
11
0,051308 US$577 ngày 14 giờ 24 phút13,1 N US$13,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
4.577,42 US$652 ngày 18 giờ 41 phút9,7 N US$369,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%1.71%
13
1,08 US$680 ngày 22 giờ 8 phút8,4 N US$28,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%2.88%
14
1,73 US$785 ngày 11 giờ 18 phút8 N US$21,4 Tr US$1422,39 US$0%-1.88%-2.79%1.95%
15
4.559,19 US$644 ngày 1 giờ 47 phút7,7 N US$368,7 Tr US$11224,77 US$0.05%0.40%-1.09%-0.69%
16
1 US$787 ngày 1 giờ 18 phút6,7 N US$493,7 Tr US$891,15 US$0%-0.01%-0.04%-0.03%
17
0,05267 US$13 ngày 7 giờ 48 phút6,7 N US$44,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
18
4.879,35 US$328 ngày 22 giờ 52 phút6,4 N US$332,9 Tr US$122,95 US$0%0%0%-0.74%
19
0,005809 US$247 ngày 20 giờ 11 phút5,9 N US$81,3 N US$0<1 US$0%0%0%-0.86%
20
4.482,3 US$568 ngày 6 giờ 23 phút2,8 N US$361,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,01752 US$279 ngày 18 giờ 18 phút2,8 N US$70,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
4.859,63 US$629 ngày 11 giờ 10 phút2,7 N US$133,7 Tr US$521,01 US$0%-0.26%-1.86%-0.91%
23
4.522,02 US$785 ngày 11 giờ 28 phút2,5 N US$365,7 Tr US$728,31 US$0%-0.38%-2.05%-1.69%
24
4.521,18 US$785 ngày 11 giờ 28 phút2,4 N US$365,6 Tr US$945,16 US$0%-0.25%-1.14%-1.65%
25
4.508,02 US$328 ngày 21 giờ 10 phút1,7 N US$361,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
1,77 US$785 ngày 11 giờ 18 phút1,7 N US$22 Tr US$1<1 US$0%0%0%4.46%
27
4.562,54 US$785 ngày 11 giờ 4 phút1,4 N US$369 Tr US$415,57 US$0%-0.45%-0.46%-0.77%
28
100.338,09 US$420 ngày 22 giờ 22 phút1,3 N US$27,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%

Agni Finance là gì?

Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) dựa trên AMM, có hiệu quả sử dụng vốn cao và là bệ phóng được xây dựng để hỗ trợ hệ sinh thái Mantle Network. Nó hoạt động trên Mantle Network, một blockchain Ethereum Layer-2 dạng mô-đun mang lại hiệu suất siêu lớn với mức phí thấp, đồng thời có được tính bảo mật từ Ethereum. Nền tảng này sử dụng mô hình thanh khoản tập trung, cho phép các nhà cung cấp thanh khoản phân bổ tài sản của họ trong phạm vi giá cụ thể. Cách tiếp cận này giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn và cho phép các nhà giao dịch thực hiện hoán đổi với mức trượt giá tối thiểu. Agni Finance cũng giới thiệu Quỹ bảo hiểm AGNI, được thiết kế để bảo vệ các nhà giao dịch khi giá giảm xuống dưới ngưỡng đã định trước, do đó giảm thiểu tối đa các khoản lỗ tiềm ẩn.

Dữ liệu thời gian thực của Agni Finance

Tính đến 19 tháng 9, 2025, có 210 cặp giao dịch trên DEX Agni Finance. TVL (Total Value Locked) là 89.646.264,88 US$, với khối lượng giao dịch là 7.518.672,60 US$ trong 5471 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Mantle Network, một giải pháp Layer-2 của Ethereum. Nó cung cấp AMM hiệu quả về vốn với thanh khoản tập trung, nền tảng khởi chạy dự án mới và quản trị dựa trên tokenomics ve(3,3).

Phí giao dịch trên Agni thay đổi theo từng pool nhưng tuân theo mô hình AMM tiêu chuẩn. Một phần phí này được phân phối cho nhà cung cấp thanh khoản và người tham gia quản trị. Mức phí hiện tại có thể được kiểm tra trực tiếp trên nền tảng.

Tính năng cốt lõi của Agni là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ vốn trong các phạm vi giá cụ thể, nâng cao hiệu quả vốn. Nền tảng cũng hỗ trợ quản trị thông qua veAGNI và có quỹ bảo hiểm để tăng cường bảo vệ người dùng.

Agni Finance đã trải qua các cuộc kiểm toán, bao gồm của CertiK, và tuân thủ các thực hành bảo mật DeFi tiêu chuẩn. Tuy nhiên, như với tất cả các nền tảng DeFi, người dùng nên tự đánh giá rủi ro trước khi sử dụng giao thức.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech