WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch58.717
  • 24 giờ Khối lượng3,5 Tr US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
106.624,59 US$119 ngày 7 giờ 8 phút10,1 Tr US$26,8 Tr US$2829,3 N US$0%-0.63%-0.45%-0.76%
2
0,9997 US$202 ngày 7 giờ 1 phút8,5 Tr US$58,2 Tr US$101253,9 N US$-0.00%-0.04%-0.01%-0.01%
3
106.532,38 US$303 ngày 12 giờ 56 phút5,4 Tr US$14 Tr US$64,7 N US$0%0%-0.75%-0.17%
4
1 US$121 ngày 8 giờ 26 phút5,4 Tr US$58,2 Tr US$79100,9 N US$0%0.12%-0.25%0.09%
5
1,17 US$199 ngày 7 giờ 14 phút4,1 Tr US$17 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.06%
6
0,9999 US$203 ngày 6 giờ 32 phút1,7 Tr US$58,2 Tr US$42130 N US$0%-0.05%-0.04%-0.05%
7
0,9996 US$199 ngày 5 giờ 21 phút1,5 Tr US$58,2 Tr US$64117 N US$-0.00%-0.03%-0.03%-0.01%
8
2.422,83 US$198 ngày 6 giờ 27 phút1,3 Tr US$183,7 Tr US$2072,7 N US$0%-0.94%-0.75%0.09%
9
0,007109 US$122 ngày 6 giờ 33 phút793 N US$28,5 Tr US$11924 N US$-0.38%-0.06%-1.31%-2.83%
10
0,9987 US$445 ngày 17 giờ 51 phút145,5 N US$113,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
1 US$92 ngày 12 giờ 15 phút52,7 N US$184,5 N US$71,2 N US$0%0.00%0.00%0.02%
12
0,0001298 US$678 ngày 7 giờ 15 phút23,6 N US$13 N US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,6069 US$702 ngày 12 giờ 10 phút16,5 N US$13,2 Tr US$5.1751,9 N US$-0.06%-0.34%-0.40%0.15%
14
2.587,27 US$406 ngày 7 giờ 23 phút14,3 N US$105,2 Tr US$9159,65 US$0%0%-0.80%0.63%
15
1,07 US$596 ngày 8 giờ 58 phút9,4 N US$26,4 Tr US$1<1 US$0%0%0%0%
16
0,067344 US$525 ngày 17 giờ 39 phút9,3 N US$7,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
1 US$702 ngày 12 giờ 8 phút8,5 N US$389,8 Tr US$4.2647,3 N US$0.00%0.02%-0.05%-0.04%
18
0,6076 US$700 ngày 22 giờ 8 phút6,6 N US$13,3 Tr US$381,3 N US$0.62%-0.07%-0.01%-0.05%
19
0,065559 US$493 ngày 1 giờ 13 phút5,5 N US$5,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
0,006496 US$163 ngày 7 giờ 1 phút3,5 N US$90,9 N US$946,73 US$0%-2.19%-1.69%-0.58%
21
0,01752 US$195 ngày 5 giờ 7 phút2,8 N US$70,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
22
2.437,61 US$700 ngày 22 giờ 17 phút1,7 N US$184,8 Tr US$4372,34 US$0%-0.27%-0.64%1.08%
23
2.401,59 US$483 ngày 17 giờ 13 phút1,5 N US$182,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,6141 US$700 ngày 22 giờ 7 phút1,3 N US$13,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
25
100.338,09 US$336 ngày 9 giờ 12 phút1,3 N US$27,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
2.427,04 US$700 ngày 22 giờ 17 phút1,3 N US$184 Tr US$1342,67 US$0%-0.37%-0.51%0.88%
27
2.578,73 US$544 ngày 22 giờ 1,2 N US$104,9 Tr US$319,24 US$0%0%-0.84%-1.91%
28
2.444,38 US$700 ngày 21 giờ 54 phút1,1 N US$185,3 Tr US$1110,44 US$0%0.53%-0.49%1.38%

Agni Finance là gì?

Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) dựa trên AMM, có hiệu quả sử dụng vốn cao và là bệ phóng được xây dựng để hỗ trợ hệ sinh thái Mantle Network. Nó hoạt động trên Mantle Network, một blockchain Ethereum Layer-2 dạng mô-đun mang lại hiệu suất siêu lớn với mức phí thấp, đồng thời có được tính bảo mật từ Ethereum. Nền tảng này sử dụng mô hình thanh khoản tập trung, cho phép các nhà cung cấp thanh khoản phân bổ tài sản của họ trong phạm vi giá cụ thể. Cách tiếp cận này giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn và cho phép các nhà giao dịch thực hiện hoán đổi với mức trượt giá tối thiểu. Agni Finance cũng giới thiệu Quỹ bảo hiểm AGNI, được thiết kế để bảo vệ các nhà giao dịch khi giá giảm xuống dưới ngưỡng đã định trước, do đó giảm thiểu tối đa các khoản lỗ tiềm ẩn.

Dữ liệu thời gian thực của Agni Finance

Tính đến 26 tháng 6, 2025, có 207 cặp giao dịch trên DEX Agni Finance. TVL (Total Value Locked) là 37.690.654,88 US$, với khối lượng giao dịch là 3.459.235,96 US$ trong 58717 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Mantle Network, một giải pháp Layer-2 của Ethereum. Nó cung cấp AMM hiệu quả về vốn với thanh khoản tập trung, nền tảng khởi chạy dự án mới và quản trị dựa trên tokenomics ve(3,3).

Phí giao dịch trên Agni thay đổi theo từng pool nhưng tuân theo mô hình AMM tiêu chuẩn. Một phần phí này được phân phối cho nhà cung cấp thanh khoản và người tham gia quản trị. Mức phí hiện tại có thể được kiểm tra trực tiếp trên nền tảng.

Tính năng cốt lõi của Agni là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ vốn trong các phạm vi giá cụ thể, nâng cao hiệu quả vốn. Nền tảng cũng hỗ trợ quản trị thông qua veAGNI và có quỹ bảo hiểm để tăng cường bảo vệ người dùng.

Agni Finance đã trải qua các cuộc kiểm toán, bao gồm của CertiK, và tuân thủ các thực hành bảo mật DeFi tiêu chuẩn. Tuy nhiên, như với tất cả các nền tảng DeFi, người dùng nên tự đánh giá rủi ro trước khi sử dụng giao thức.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech