- 24 giờ Giao dịch1.219
- 24 giờ Khối lượng767,1 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,9997 US$ | 390 ngày 8 giờ 32 phút | 9,6 Tr US$ | 120,3 Tr US$ | 132 | 155 N US$ | 0% | 0.02% | 0.03% | -0.13% | ||
| 2 | 1 US$ | 309 ngày 9 giờ 57 phút | 2,8 Tr US$ | 120,4 Tr US$ | 55 | 69,6 N US$ | 0% | -0.02% | 0.26% | -0.13% | ||
| 3 | 0,9986 US$ | 391 ngày 8 giờ 3 phút | 1,7 Tr US$ | 120,2 Tr US$ | 27 | 63,7 N US$ | 0% | 0.02% | 0.01% | 0.02% | ||
| 4 | 0,9995 US$ | 387 ngày 6 giờ 52 phút | 1,5 Tr US$ | 120,3 Tr US$ | 64 | 68,1 N US$ | 0% | -0.02% | 0.00% | -0.01% | ||
| 5 | 0,003874 US$ | 310 ngày 8 giờ 4 phút | 1 Tr US$ | 15,8 Tr US$ | 9 | 2,7 N US$ | 0% | 0.00% | 0.35% | -0.27% | ||
| 6 | 1 US$ | 33 ngày 26 phút | 167,1 N US$ | 382 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
| 7 | 1 US$ | 280 ngày 13 giờ 46 phút | 53,1 N US$ | 31,6 N US$ | 3 | 129,34 US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.20% | ||
| 8 | 0,9693 US$ | 890 ngày 13 giờ 41 phút | 14,9 N US$ | 14 Tr US$ | 2 | 1,77 US$ | 0% | 0% | 0.26% | -1.47% | ||
| 9 | 0,202 US$ | 87 ngày 7 giờ 23 phút | 14 N US$ | 10,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 3.212,55 US$ | 594 ngày 8 giờ 54 phút | 10,8 N US$ | 94,1 Tr US$ | 4 | 45,95 US$ | 0% | 0.12% | -1.23% | -0.40% | ||
| 11 | 0,051882 US$ | 713 ngày 19 giờ 10 phút | 9,7 N US$ | 18,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,057684 US$ | 83 ngày 3 giờ 7 phút | 7,6 N US$ | 7,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 2.986,08 US$ | 756 ngày 7 giờ 1 phút | 5,8 N US$ | 250 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,051111 US$ | 681 ngày 2 giờ 44 phút | 5,3 N US$ | 11,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,9614 US$ | 888 ngày 23 giờ 39 phút | 5,2 N US$ | 13,9 Tr US$ | 9 | 58,6 US$ | 0% | -1.02% | -0.37% | -2.15% | ||
| 16 | 1 US$ | 890 ngày 13 giờ 39 phút | 4,5 N US$ | 133,8 Tr US$ | 3 | 5,43 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 2.985,24 US$ | 747 ngày 14 giờ 7 phút | 3,6 N US$ | 250 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.18% | -0.18% | ||
| 18 | 0,068451 US$ | 116 ngày 20 giờ 9 phút | 2,8 N US$ | 13,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,01752 US$ | 383 ngày 6 giờ 38 phút | 2,8 N US$ | 70,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,001462 US$ | 351 ngày 8 giờ 32 phút | 2,2 N US$ | 20,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 1,1 US$ | 784 ngày 10 giờ 29 phút | 2 N US$ | 28,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.78% | ||
| 22 | 3.236,35 US$ | 732 ngày 23 giờ 31 phút | 1,8 N US$ | 94,8 Tr US$ | 2 | 14,92 US$ | 0% | 0% | -0.42% | 0.44% | ||
| 23 | 2.957,35 US$ | 888 ngày 23 giờ 48 phút | 1,6 N US$ | 247,7 Tr US$ | 6 | 41,8 US$ | 0% | -0.84% | -1.68% | -0.51% | ||
| 24 | 2.949,63 US$ | 888 ngày 23 giờ 48 phút | 1,4 N US$ | 247 Tr US$ | 4 | 14,2 US$ | 0% | -0.93% | -2.00% | -0.78% | ||
| 25 | 100.338,09 US$ | 524 ngày 10 giờ 43 phút | 1,3 N US$ | 27,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,9721 US$ | 890 ngày 12 giờ 13 phút | 1,2 N US$ | 14 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.13% | ||
| 27 | 0,9553 US$ | 888 ngày 23 giờ 38 phút | 1,1 N US$ | 13,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.54% | ||
Agni Finance là gì?
Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) dựa trên AMM, có hiệu quả sử dụng vốn cao và là bệ phóng được xây dựng để hỗ trợ hệ sinh thái Mantle Network. Nó hoạt động trên Mantle Network, một blockchain Ethereum Layer-2 dạng mô-đun mang lại hiệu suất siêu lớn với mức phí thấp, đồng thời có được tính bảo mật từ Ethereum. Nền tảng này sử dụng mô hình thanh khoản tập trung, cho phép các nhà cung cấp thanh khoản phân bổ tài sản của họ trong phạm vi giá cụ thể. Cách tiếp cận này giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn và cho phép các nhà giao dịch thực hiện hoán đổi với mức trượt giá tối thiểu. Agni Finance cũng giới thiệu Quỹ bảo hiểm AGNI, được thiết kế để bảo vệ các nhà giao dịch khi giá giảm xuống dưới ngưỡng đã định trước, do đó giảm thiểu tối đa các khoản lỗ tiềm ẩn.
Dữ liệu thời gian thực của Agni Finance
Tính đến 31 tháng 12, 2025, có 220 cặp giao dịch trên DEX Agni Finance. TVL (Total Value Locked) là 8.096.087,33 US$, với khối lượng giao dịch là 767.119,06 US$ trong 1219 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Agni Finance là gì?
Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Mantle Network, một giải pháp Layer-2 của Ethereum. Nó cung cấp AMM hiệu quả về vốn với thanh khoản tập trung, nền tảng khởi chạy dự án mới và quản trị dựa trên tokenomics ve(3,3).
Phí giao dịch trên Agni Finance là bao nhiêu?
Phí giao dịch trên Agni thay đổi theo từng pool nhưng tuân theo mô hình AMM tiêu chuẩn. Một phần phí này được phân phối cho nhà cung cấp thanh khoản và người tham gia quản trị. Mức phí hiện tại có thể được kiểm tra trực tiếp trên nền tảng.
Tính năng chính của Agni Finance là gì?
Tính năng cốt lõi của Agni là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ vốn trong các phạm vi giá cụ thể, nâng cao hiệu quả vốn. Nền tảng cũng hỗ trợ quản trị thông qua veAGNI và có quỹ bảo hiểm để tăng cường bảo vệ người dùng.
Agni Finance có an toàn không?
Agni Finance đã trải qua các cuộc kiểm toán, bao gồm của CertiK, và tuân thủ các thực hành bảo mật DeFi tiêu chuẩn. Tuy nhiên, như với tất cả các nền tảng DeFi, người dùng nên tự đánh giá rủi ro trước khi sử dụng giao thức.



