WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch4.346
  • 24 giờ Khối lượng5,7 Tr US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1 US$370 ngày 6 giờ 4 phút9,9 Tr US$146,8 Tr US$55145,3 N US$0%0.20%0.20%0.01%
2
89.672,06 US$287 ngày 6 giờ 11 phút9,6 Tr US$23 Tr US$1318,9 N US$0%0%0%-1.41%
3
1,2 US$367 ngày 6 giờ 17 phút4,1 Tr US$8,1 Tr US$111,9 N US$0%0%0%0%
4
1 US$289 ngày 7 giờ 29 phút4 Tr US$146,8 Tr US$2821,5 N US$0.02%0.10%0.14%0.59%
5
0,9994 US$371 ngày 5 giờ 35 phút1,7 Tr US$146,5 Tr US$1426,5 N US$0.01%-0.02%-0.02%0.01%
6
3.430,03 US$419 ngày 11 giờ 32 phút1,7 Tr US$179,6 Tr US$52,1 N US$0.35%-0.24%-1.01%-5.19%
7
0,9993 US$367 ngày 4 giờ 24 phút1,5 Tr US$146,5 Tr US$2569,1 N US$-0.02%0.02%-0.01%-0.00%
8
0,004086 US$290 ngày 5 giờ 36 phút1 Tr US$16,6 Tr US$418 N US$0%0.03%0.38%-1.36%
9
1 US$12 ngày 21 giờ 58 phút151,3 N US$77 Tr US$527,1 N US$0%0.01%0.02%0.03%
10
1 US$260 ngày 11 giờ 18 phút53 N US$44,9 N US$1222,2 N US$-0.15%0.04%0.04%-0.01%
11
1,14 US$870 ngày 11 giờ 13 phút15 N US$15,6 Tr US$1<1 US$0%0%0%-3.13%
12
0,202 US$67 ngày 4 giờ 55 phút14 N US$10,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
13
3.449,45 US$574 ngày 6 giờ 26 phút11,4 N US$100,7 Tr US$10539,71 US$0.26%0.26%-0.08%-3.75%
14
0,051882 US$693 ngày 16 giờ 42 phút9,7 N US$18,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
1,09 US$764 ngày 8 giờ 1 phút9,2 N US$28,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%2.66%
16
89.672,06 US$518 ngày 1 giờ 48 phút8,6 N US$23 Tr US$3234,44 US$0%0%0%-1.41%
17
0,057684 US$63 ngày 39 phút7,6 N US$7,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
18
3.201,08 US$736 ngày 4 giờ 33 phút6,2 N US$268,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%-3.39%
19
1,13 US$868 ngày 21 giờ 11 phút5,4 N US$15,5 Tr US$912,84 US$0%-0.25%-1.19%-3.01%
20
0,051111 US$661 ngày 16 phút5,3 N US$11,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
1 US$870 ngày 11 giờ 11 phút4,5 N US$435,5 Tr US$1256,25 US$0%0%0%0%
22
0,068451 US$96 ngày 17 giờ 41 phút2,8 N US$13,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,01752 US$363 ngày 4 giờ 10 phút2,8 N US$70,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,001621 US$331 ngày 6 giờ 4 phút2,5 N US$22,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
3.444,86 US$712 ngày 21 giờ 2 phút2 N US$100,6 Tr US$17,43 US$0%0%0%-4.47%
26
3.173,83 US$651 ngày 16 giờ 15 phút2 N US$261,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
27
3.176,72 US$868 ngày 21 giờ 20 phút1,8 N US$266,1 Tr US$410,48 US$0%0%-0.75%-4.08%
28
3.187,08 US$868 ngày 21 giờ 20 phút1,5 N US$266,9 Tr US$32,85 US$0%0%-0.09%-3.57%
29
100.338,09 US$504 ngày 8 giờ 15 phút1,3 N US$27,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
1,13 US$870 ngày 9 giờ 45 phút1,2 N US$15,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.37%
31
1,14 US$868 ngày 21 giờ 10 phút1,2 N US$15,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.59%

Agni Finance là gì?

Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) dựa trên AMM, có hiệu quả sử dụng vốn cao và là bệ phóng được xây dựng để hỗ trợ hệ sinh thái Mantle Network. Nó hoạt động trên Mantle Network, một blockchain Ethereum Layer-2 dạng mô-đun mang lại hiệu suất siêu lớn với mức phí thấp, đồng thời có được tính bảo mật từ Ethereum. Nền tảng này sử dụng mô hình thanh khoản tập trung, cho phép các nhà cung cấp thanh khoản phân bổ tài sản của họ trong phạm vi giá cụ thể. Cách tiếp cận này giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn và cho phép các nhà giao dịch thực hiện hoán đổi với mức trượt giá tối thiểu. Agni Finance cũng giới thiệu Quỹ bảo hiểm AGNI, được thiết kế để bảo vệ các nhà giao dịch khi giá giảm xuống dưới ngưỡng đã định trước, do đó giảm thiểu tối đa các khoản lỗ tiềm ẩn.

Dữ liệu thời gian thực của Agni Finance

Tính đến 11 tháng 12, 2025, có 220 cặp giao dịch trên DEX Agni Finance. TVL (Total Value Locked) là 35.781.047,61 US$, với khối lượng giao dịch là 5.700.229,03 US$ trong 4346 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Mantle Network, một giải pháp Layer-2 của Ethereum. Nó cung cấp AMM hiệu quả về vốn với thanh khoản tập trung, nền tảng khởi chạy dự án mới và quản trị dựa trên tokenomics ve(3,3).

Phí giao dịch trên Agni thay đổi theo từng pool nhưng tuân theo mô hình AMM tiêu chuẩn. Một phần phí này được phân phối cho nhà cung cấp thanh khoản và người tham gia quản trị. Mức phí hiện tại có thể được kiểm tra trực tiếp trên nền tảng.

Tính năng cốt lõi của Agni là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ vốn trong các phạm vi giá cụ thể, nâng cao hiệu quả vốn. Nền tảng cũng hỗ trợ quản trị thông qua veAGNI và có quỹ bảo hiểm để tăng cường bảo vệ người dùng.

Agni Finance đã trải qua các cuộc kiểm toán, bao gồm của CertiK, và tuân thủ các thực hành bảo mật DeFi tiêu chuẩn. Tuy nhiên, như với tất cả các nền tảng DeFi, người dùng nên tự đánh giá rủi ro trước khi sử dụng giao thức.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech