WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch22.481
  • 24 giờ Khối lượng39,4 Tr US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,999 US$309 ngày 12 giờ 27 phút10,2 Tr US$149,1 Tr US$187548,5 N US$0.12%-0.08%0.10%0.57%
2
0,999 US$228 ngày 13 giờ 52 phút5,2 Tr US$149,1 Tr US$644767,1 N US$0.18%-0.13%-0.16%-0.59%
3
1,19 US$306 ngày 12 giờ 40 phút4,1 Tr US$9,1 Tr US$720,1 N US$0%-0.31%-0.16%0.29%
4
0,9999 US$310 ngày 11 giờ 59 phút1,7 Tr US$149,2 Tr US$177476,6 N US$-0.00%0.01%0.01%-0.04%
5
0,9987 US$306 ngày 10 giờ 48 phút1,5 Tr US$149,1 Tr US$313356,7 N US$-0.02%-0.02%-0.01%-0.11%
6
0,009322 US$229 ngày 12 giờ 1 Tr US$37,5 Tr US$21732,7 N US$0.36%-0.68%-3.13%-15.85%
7
1 US$199 ngày 17 giờ 42 phút52,9 N US$61,8 N US$45,9 N US$0%0.02%0.00%-0.01%
8
0,051595 US$632 ngày 23 giờ 5 phút19 N US$16 N US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1,56 US$809 ngày 17 giờ 37 phút17,2 N US$19,7 Tr US$33114,54 US$-0.40%-2.41%-8.05%-18.63%
10
0,051633 US$600 ngày 6 giờ 39 phút14,6 N US$16,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
0,202 US$6 ngày 11 giờ 18 phút14 N US$10,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
3.976,11 US$513 ngày 12 giờ 49 phút12,1 N US$110,8 Tr US$25627,97 US$0.05%-1.69%-3.45%-5.35%
13
1,05 US$703 ngày 14 giờ 24 phút8,3 N US$27,1 Tr US$651,43 US$0%-0.00%-0.02%-0.00%
14
1,56 US$808 ngày 3 giờ 34 phút7,6 N US$19,8 Tr US$2555,38 US$0%-0.92%-7.78%-19.82%
15
0,052709 US$36 ngày 4 phút7,6 N US$44,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
3.698,26 US$675 ngày 10 giờ 56 phút7,2 N US$302,2 Tr US$429,66 US$0%-1.03%-1.70%-5.83%
17
0,056668 US$2 ngày 7 giờ 2 phút6,6 N US$6,7 N US$0<1 US$0%0%0%-24.77%
18
4.115,65 US$351 ngày 15 giờ 7 phút5,2 N US$276,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-9.44%
19
3.810,43 US$666 ngày 18 giờ 2 phút4,6 N US$311,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%-4.54%
20
1 US$809 ngày 17 giờ 34 phút4,6 N US$508,6 Tr US$18431,3 US$0.00%-0.01%-0.01%0.07%
21
0,002815 US$270 ngày 12 giờ 27 phút3,8 N US$39,4 N US$13169,67 US$0%0.32%1.81%0.91%
22
0,01752 US$302 ngày 10 giờ 34 phút2,8 N US$70,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
23
3.910,57 US$590 ngày 22 giờ 39 phút2,5 N US$319,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.77%
24
4.011,15 US$652 ngày 3 giờ 26 phút2,4 N US$111,7 Tr US$1059,03 US$0%-0.50%-2.36%-6.27%
25
3.702,7 US$808 ngày 3 giờ 43 phút2 N US$302,6 Tr US$22108,79 US$0%-1.10%-2.90%-5.23%
26
3.719,57 US$808 ngày 3 giờ 43 phút1,9 N US$304 Tr US$2149,68 US$0%-0.63%-2.82%-4.74%
27
1,55 US$808 ngày 3 giờ 34 phút1,6 N US$19,7 Tr US$78,33 US$0%-2.74%-9.30%-17.52%
28
1,69 US$809 ngày 16 giờ 9 phút1,4 N US$21,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%-19.99%
29
100.338,09 US$443 ngày 14 giờ 38 phút1,3 N US$27,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
3.690,25 US$808 ngày 3 giờ 20 phút1,3 N US$301,6 Tr US$1362,99 US$0%-1.94%-3.18%-5.60%

Agni Finance là gì?

Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) dựa trên AMM, có hiệu quả sử dụng vốn cao và là bệ phóng được xây dựng để hỗ trợ hệ sinh thái Mantle Network. Nó hoạt động trên Mantle Network, một blockchain Ethereum Layer-2 dạng mô-đun mang lại hiệu suất siêu lớn với mức phí thấp, đồng thời có được tính bảo mật từ Ethereum. Nền tảng này sử dụng mô hình thanh khoản tập trung, cho phép các nhà cung cấp thanh khoản phân bổ tài sản của họ trong phạm vi giá cụ thể. Cách tiếp cận này giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn và cho phép các nhà giao dịch thực hiện hoán đổi với mức trượt giá tối thiểu. Agni Finance cũng giới thiệu Quỹ bảo hiểm AGNI, được thiết kế để bảo vệ các nhà giao dịch khi giá giảm xuống dưới ngưỡng đã định trước, do đó giảm thiểu tối đa các khoản lỗ tiềm ẩn.

Dữ liệu thời gian thực của Agni Finance

Tính đến 11 tháng 10, 2025, có 217 cặp giao dịch trên DEX Agni Finance. TVL (Total Value Locked) là 65.741.719,62 US$, với khối lượng giao dịch là 39.396.774,07 US$ trong 22481 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Mantle Network, một giải pháp Layer-2 của Ethereum. Nó cung cấp AMM hiệu quả về vốn với thanh khoản tập trung, nền tảng khởi chạy dự án mới và quản trị dựa trên tokenomics ve(3,3).

Phí giao dịch trên Agni thay đổi theo từng pool nhưng tuân theo mô hình AMM tiêu chuẩn. Một phần phí này được phân phối cho nhà cung cấp thanh khoản và người tham gia quản trị. Mức phí hiện tại có thể được kiểm tra trực tiếp trên nền tảng.

Tính năng cốt lõi của Agni là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ vốn trong các phạm vi giá cụ thể, nâng cao hiệu quả vốn. Nền tảng cũng hỗ trợ quản trị thông qua veAGNI và có quỹ bảo hiểm để tăng cường bảo vệ người dùng.

Agni Finance đã trải qua các cuộc kiểm toán, bao gồm của CertiK, và tuân thủ các thực hành bảo mật DeFi tiêu chuẩn. Tuy nhiên, như với tất cả các nền tảng DeFi, người dùng nên tự đánh giá rủi ro trước khi sử dụng giao thức.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech