- 24 giờ Giao dịch59.204
- 24 giờ Khối lượng7,2 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 US$ | 222 ngày 13 giờ 33 phút | 10,1 Tr US$ | 71,9 Tr US$ | 206 | 608 N US$ | 0% | -0.00% | -0.03% | -0.16% | ||
2 | 1 US$ | 141 ngày 14 giờ 57 phút | 6,1 Tr US$ | 71,9 Tr US$ | 45 | 71,6 N US$ | 0% | 0.24% | 0.29% | 0.25% | ||
3 | 1,18 US$ | 219 ngày 13 giờ 45 phút | 4,1 Tr US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.05% | ||
4 | 1 US$ | 223 ngày 13 giờ 4 phút | 1,7 Tr US$ | 72 Tr US$ | 49 | 138,9 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.05% | ||
5 | 1 US$ | 219 ngày 11 giờ 53 phút | 1,5 Tr US$ | 71,9 Tr US$ | 97 | 177,7 N US$ | -0.01% | -0.00% | 0.01% | -0.00% | ||
6 | 0,007337 US$ | 142 ngày 13 giờ 5 phút | 817,9 N US$ | 29,4 Tr US$ | 231 | 55,5 N US$ | 0% | -0.02% | 0.47% | 0.94% | ||
7 | 0,9999 US$ | 112 ngày 18 giờ 47 phút | 52,7 N US$ | 174,1 N US$ | 9 | 18,8 N US$ | 0% | 0% | -0.01% | -0.02% | ||
8 | 0,0001298 US$ | 698 ngày 13 giờ 47 phút | 26,2 N US$ | 13 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 3.558,99 US$ | 264 ngày 16 giờ 13 phút | 24,6 N US$ | 352 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 3.608,54 US$ | 426 ngày 13 giờ 55 phút | 20,4 N US$ | 146,6 Tr US$ | 47 | 4 N US$ | 0% | -0.30% | 1.62% | 9.40% | ||
11 | 0,7408 US$ | 722 ngày 18 giờ 42 phút | 19,4 N US$ | 12,7 Tr US$ | 5.276 | 2,1 N US$ | 0.06% | 0.55% | -0.13% | 4.78% | ||
12 | 119.209,12 US$ | 370 ngày 9 giờ 17 phút | 10,1 N US$ | 30,3 Tr US$ | 7 | 23,64 US$ | 0% | 0% | -1.14% | 0.91% | ||
13 | 1,11 US$ | 616 ngày 15 giờ 30 phút | 9,4 N US$ | 27,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,067344 US$ | 546 ngày 11 phút | 9,3 N US$ | 7,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 1 US$ | 722 ngày 18 giờ 40 phút | 8,9 N US$ | 392,1 Tr US$ | 4.205 | 3,2 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.04% | ||
16 | 3.370,4 US$ | 588 ngày 12 giờ 2 phút | 8,5 N US$ | 259,5 Tr US$ | 12 | 192,1 US$ | 0% | -0.36% | 1.08% | 7.96% | ||
17 | 3.349,71 US$ | 579 ngày 19 giờ 8 phút | 8,3 N US$ | 257,9 Tr US$ | 43 | 2,3 N US$ | 0% | -0.63% | 1.37% | 9.04% | ||
18 | 0,7414 US$ | 721 ngày 4 giờ 39 phút | 7 N US$ | 12,8 Tr US$ | 30 | 320,19 US$ | 0% | 0.62% | 0.06% | 4.75% | ||
19 | 0,065559 US$ | 513 ngày 7 giờ 45 phút | 5,5 N US$ | 5,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,008401 US$ | 183 ngày 13 giờ 33 phút | 4,4 N US$ | 117,6 N US$ | 5 | 83,54 US$ | 0% | 0% | -5.12% | 14.67% | ||
21 | 0,01752 US$ | 215 ngày 11 giờ 39 phút | 2,8 N US$ | 70,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 3.382,16 US$ | 721 ngày 4 giờ 49 phút | 2,1 N US$ | 260,4 Tr US$ | 37 | 159,4 US$ | 0% | -0.22% | 2.42% | 10.06% | ||
23 | 3.381,14 US$ | 721 ngày 4 giờ 49 phút | 1,6 N US$ | 260,3 Tr US$ | 9 | 34,05 US$ | 0% | 0.07% | 2.28% | 10.15% | ||
24 | 3.630,45 US$ | 565 ngày 4 giờ 31 phút | 1,5 N US$ | 147,5 Tr US$ | 10 | 35,97 US$ | 0% | 0% | 4.20% | 8.49% | ||
25 | 0,7416 US$ | 721 ngày 4 giờ 39 phút | 1,5 N US$ | 12,8 Tr US$ | 6 | 19,06 US$ | 0% | 0% | 1.09% | 4.29% | ||
26 | 100.338,09 US$ | 356 ngày 15 giờ 43 phút | 1,3 N US$ | 27,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 3.370,57 US$ | 721 ngày 4 giờ 26 phút | 1,3 N US$ | 259,5 Tr US$ | 10 | 59,01 US$ | 0% | -0.34% | 1.99% | 9.02% |
Agni Finance là gì?
Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) dựa trên AMM, có hiệu quả sử dụng vốn cao và là bệ phóng được xây dựng để hỗ trợ hệ sinh thái Mantle Network. Nó hoạt động trên Mantle Network, một blockchain Ethereum Layer-2 dạng mô-đun mang lại hiệu suất siêu lớn với mức phí thấp, đồng thời có được tính bảo mật từ Ethereum. Nền tảng này sử dụng mô hình thanh khoản tập trung, cho phép các nhà cung cấp thanh khoản phân bổ tài sản của họ trong phạm vi giá cụ thể. Cách tiếp cận này giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn và cho phép các nhà giao dịch thực hiện hoán đổi với mức trượt giá tối thiểu. Agni Finance cũng giới thiệu Quỹ bảo hiểm AGNI, được thiết kế để bảo vệ các nhà giao dịch khi giá giảm xuống dưới ngưỡng đã định trước, do đó giảm thiểu tối đa các khoản lỗ tiềm ẩn.
Dữ liệu thời gian thực của Agni Finance
Tính đến 16 tháng 7, 2025, có 208 cặp giao dịch trên DEX Agni Finance. TVL (Total Value Locked) là 40.244.374,61 US$, với khối lượng giao dịch là 7.230.290,30 US$ trong 59204 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Agni Finance là gì?
Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Mantle Network, một giải pháp Layer-2 của Ethereum. Nó cung cấp AMM hiệu quả về vốn với thanh khoản tập trung, nền tảng khởi chạy dự án mới và quản trị dựa trên tokenomics ve(3,3).
Phí giao dịch trên Agni Finance là bao nhiêu?
Phí giao dịch trên Agni thay đổi theo từng pool nhưng tuân theo mô hình AMM tiêu chuẩn. Một phần phí này được phân phối cho nhà cung cấp thanh khoản và người tham gia quản trị. Mức phí hiện tại có thể được kiểm tra trực tiếp trên nền tảng.
Tính năng chính của Agni Finance là gì?
Tính năng cốt lõi của Agni là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ vốn trong các phạm vi giá cụ thể, nâng cao hiệu quả vốn. Nền tảng cũng hỗ trợ quản trị thông qua veAGNI và có quỹ bảo hiểm để tăng cường bảo vệ người dùng.
Agni Finance có an toàn không?
Agni Finance đã trải qua các cuộc kiểm toán, bao gồm của CertiK, và tuân thủ các thực hành bảo mật DeFi tiêu chuẩn. Tuy nhiên, như với tất cả các nền tảng DeFi, người dùng nên tự đánh giá rủi ro trước khi sử dụng giao thức.