WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch59.552
  • 24 giờ Khối lượng7,5 Tr US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1 US$181 ngày 16 giờ 47 phút8,3 Tr US$53,8 Tr US$162385,5 N US$0%0.03%-0.00%-0.03%
2
0,999 US$100 ngày 18 giờ 12 phút5,5 Tr US$53,7 Tr US$161201,5 N US$0%-0.48%-0.21%0.07%
3
1,17 US$178 ngày 17 giờ 4,1 Tr US$17,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.00%
4
1 US$182 ngày 16 giờ 19 phút1,7 Tr US$53,8 Tr US$60116,8 N US$0%0.02%0.01%-0.04%
5
1 US$178 ngày 15 giờ 8 phút1,5 Tr US$53,8 Tr US$256239,1 N US$0.00%0.05%0.01%0.01%
6
2.424,46 US$177 ngày 16 giờ 13 phút1,3 Tr US$183,4 Tr US$67284,4 N US$0%0.93%0.36%-7.11%
7
0,009083 US$101 ngày 16 giờ 20 phút964 N US$36,4 Tr US$25071 N US$0.15%0.62%0.44%-3.85%
8
0,9987 US$425 ngày 3 giờ 37 phút145,5 N US$113,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1 US$71 ngày 22 giờ 2 phút52,7 N US$186,8 N US$132,9 N US$0%0.02%-0.01%0.01%
10
0,0001298 US$657 ngày 17 giờ 1 phút39,4 N US$13 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
1,07 US$575 ngày 18 giờ 44 phút29,2 N US$25,9 Tr US$8611,4 US$0%0%1.80%-1.35%
12
0,6328 US$681 ngày 21 giờ 57 phút16,3 N US$14,8 Tr US$4.8901,7 N US$0.28%0.64%0.48%-5.15%
13
2.589,27 US$385 ngày 17 giờ 9 phút15,1 N US$101,4 Tr US$19332,83 US$0%0.41%-0.19%-7.20%
14
0,067344 US$505 ngày 3 giờ 25 phút9,3 N US$7,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
1 US$681 ngày 21 giờ 54 phút6,9 N US$394,7 Tr US$3.8852,7 N US$0%-0.01%-0.01%-0.03%
16
0,6314 US$680 ngày 7 giờ 54 phút6,6 N US$14,7 Tr US$48613,82 US$0%0.41%0.54%-5.39%
17
2.430,18 US$547 ngày 15 giờ 16 phút6,1 N US$183,8 Tr US$319,49 US$0%0%-0.09%-6.66%
18
0,065559 US$472 ngày 10 giờ 59 phút5,5 N US$5,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
19
0,00694 US$142 ngày 16 giờ 47 phút3,6 N US$97,2 N US$46,23 US$0%0%0.45%-4.65%
20
0,01752 US$174 ngày 14 giờ 54 phút2,8 N US$70,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
21
2.426,59 US$680 ngày 8 giờ 4 phút1,7 N US$183,5 Tr US$37559,8 US$0%0.34%-0.17%-7.34%
22
2.399,94 US$463 ngày 2 giờ 59 phút1,5 N US$181,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.61%
23
0,628 US$680 ngày 7 giờ 54 phút1,3 N US$14,7 Tr US$15,6 US$0%0%0%-4.76%
24
2.390,36 US$680 ngày 8 giờ 3 phút1,3 N US$180,8 Tr US$621,38 US$0%0%-1.32%-8.87%
25
100.338,09 US$315 ngày 18 giờ 58 phút1,3 N US$27,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
2.574,63 US$524 ngày 7 giờ 46 phút1,2 N US$100,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%-7.82%
27
2.423,37 US$680 ngày 7 giờ 40 phút1,1 N US$183,3 Tr US$1139,52 US$0%1.56%0.31%-7.43%

Agni Finance là gì?

Agni Finance is a high-capital efficiency, AMM-based decentralized exchange (DEX) and launchpad built to support the Mantle Network ecosystem. It operates on Mantle Network, a modular Ethereum Layer-2 blockchain that delivers hyperscale performance at low fees, while deriving its security from Ethereum. The platform utilizes a concentrated liquidity model, allowing liquidity providers to allocate their assets within specific price ranges. This approach enhances capital efficiency and enables traders to execute swaps with minimal slippage. Agni Finance also introduces the AGNI Insurance Pool, designed to protect traders when prices fall below a predetermined threshold, thereby minimizing potential losses.

Dữ liệu thời gian thực của Agni Finance

Tính đến 6 tháng 6, 2025, có 207 cặp giao dịch trên DEX Agni Finance. TVL (Total Value Locked) là 34.838.491,27 US$, với khối lượng giao dịch là 7.454.489,47 US$ trong 59552 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Agni Finance là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Mantle Network, một giải pháp Layer-2 của Ethereum. Nó cung cấp AMM hiệu quả về vốn với thanh khoản tập trung, nền tảng khởi chạy dự án mới và quản trị dựa trên tokenomics ve(3,3).

Phí giao dịch trên Agni thay đổi theo từng pool nhưng tuân theo mô hình AMM tiêu chuẩn. Một phần phí này được phân phối cho nhà cung cấp thanh khoản và người tham gia quản trị. Mức phí hiện tại có thể được kiểm tra trực tiếp trên nền tảng.

Tính năng cốt lõi của Agni là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ vốn trong các phạm vi giá cụ thể, nâng cao hiệu quả vốn. Nền tảng cũng hỗ trợ quản trị thông qua veAGNI và có quỹ bảo hiểm để tăng cường bảo vệ người dùng.

Agni Finance đã trải qua các cuộc kiểm toán, bao gồm của CertiK, và tuân thủ các thực hành bảo mật DeFi tiêu chuẩn. Tuy nhiên, như với tất cả các nền tảng DeFi, người dùng nên tự đánh giá rủi ro trước khi sử dụng giao thức.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech