Thông tin về cặp cmETH-mETH
- Đã gộp cmETH:
- 15.867,19
- Đã gộp mETH:
- 7.949,52 US$
Thống kê giá cmETH/mETH trên Mantle
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token cmETH trên DEX Agni Finance là 3.229,38 US$. Giá cmETH là giảm -7,04% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 339 giao dịch với khối lượng giao dịch là 431.966,09 US$. Hợp đồng token cmETH là 0xE6829d9a7eE3040e1276Fa75293Bde931859e8fA với vốn hóa thị trường 263.159.728,74 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xf9B5F2bABdD388737BE702Dd732FB6B6Bfe9dc20 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 76.911.978,67 US$. Cặp giao dịch cmETH/mETH hoạt động trên Mantle.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của cmETH/mETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của cmETH/mETH với địa chỉ hợp đồng 0xf9B5F2bABdD388737BE702Dd732FB6B6Bfe9dc20 là 76.911.978,67 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool cmETH/mETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của cmETH/mETH là 339 trong 24 giờ qua, trong đó 242 là giao dịch mua và 97 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool cmETH/mETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool cmETH/mETH có khối lượng giao dịch là 431.966,09 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 cmETH so với mETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 cmETH so với mETH là 1, ghi nhận vào lúc 16:07 UTC.
1 cmETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 cmETH sang USD là 3.229,38 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá cmETH-mETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá mETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 16:03:38 | buy | 11,77 US$ | 3.229,38 US$ | 0,003645 | 1 | 0,003645 | 0x1b...a06f | |
14/11/2024 | 15:44:52 | buy | 1.218,24 US$ | 3.215,54 US$ | 0,3788 | 1 | 0,3788 | 0x92...a90f | |
14/11/2024 | 15:37:26 | buy | 67,45 US$ | 3.230,5 US$ | 0,02088 | 1 | 0,02087 | 0x6b...1bd4 | |
14/11/2024 | 15:28:26 | sell | 37,35 US$ | 3.239,27 US$ | 0,01153 | 0,9998 | 0,01153 | 0x3e...fe4f | |
14/11/2024 | 15:27:20 | buy | 69,12 US$ | 3.236,58 US$ | 0,02135 | 1 | 0,02135 | 0x0e...3b2a | |
14/11/2024 | 15:27:06 | sell | 88,94 US$ | 3.232,69 US$ | 0,0275 | 0,9998 | 0,02751 | 0x91...a04f | |
14/11/2024 | 15:25:46 | sell | 332,69 US$ | 3.219,56 US$ | 0,1033 | 0,9998 | 0,1033 | 0xb9...aa9a | |
14/11/2024 | 15:25:40 | sell | 322,14 US$ | 3.221,46 US$ | 0,09998 | 0,9998 | 0,1 | 0x15...1fe1 | |
14/11/2024 | 15:24:46 | sell | 23,23 US$ | 3.224,16 US$ | 0,007205 | 0,9998 | 0,007206 | 0x84...638b | |
14/11/2024 | 15:24:44 | sell | 91,02 US$ | 3.224,16 US$ | 0,02822 | 0,9998 | 0,02823 | 0xce...72f4 | |
14/11/2024 | 15:24:20 | sell | 322,63 US$ | 3.226,36 US$ | 0,09998 | 0,9998 | 0,1 | 0xa7...e522 | |
14/11/2024 | 15:22:58 | sell | 58,02 US$ | 3.226,74 US$ | 0,01797 | 0,9998 | 0,01798 | 0x7f...23ca | |
14/11/2024 | 15:21:54 | sell | 1.815,48 US$ | 3.228,2 US$ | 0,5622 | 0,9998 | 0,5623 | 0xce...1515 | |
14/11/2024 | 15:21:14 | sell | 2.021,57 US$ | 3.232,74 US$ | 0,6252 | 0,9998 | 0,6253 | 0x45...9af4 | |
14/11/2024 | 15:20:34 | sell | 61,27 US$ | 3.233,57 US$ | 0,01894 | 0,9998 | 0,01894 | 0x96...947b | |
14/11/2024 | 15:20:06 | sell | 865,88 US$ | 3.233,57 US$ | 0,2677 | 0,9998 | 0,2677 | 0x8f...bf1c | |
14/11/2024 | 15:20:00 | sell | 494,45 US$ | 3.235,48 US$ | 0,1527 | 0,9998 | 0,1528 | 0x70...6016 | |
14/11/2024 | 15:19:30 | sell | 1.445,73 US$ | 3.239,5 US$ | 0,4462 | 0,9998 | 0,4462 | 0x5f...35d3 | |
14/11/2024 | 15:17:06 | buy | 66,13 US$ | 3.271,78 US$ | 0,02021 | 1 | 0,02021 | 0x1d...fc75 | |
14/11/2024 | 15:12:56 | sell | 850,43 US$ | 3.266,49 US$ | 0,2603 | 0,9998 | 0,2603 | 0xf6...04c3 |