Thông tin về cặp COOK-cmETH
- Đã gộp COOK:
- 87.231,12
- Đã gộp cmETH:
- 0,504 US$
Thống kê giá COOK/cmETH trên Mantle
Tính đến 2 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token COOK trên DEX Agni Finance là 0,01752 US$. Giá COOK là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token COOK là 0x9F0C013016E8656bC256f948CD4B79ab25c7b94D với vốn hóa thị trường 70.554.102,37 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x85824A5Ca28f47cCa0c2464C64Eac97CB405470f với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.796,95 US$. Cặp giao dịch COOK/cmETH hoạt động trên Mantle.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của COOK/cmETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của COOK/cmETH với địa chỉ hợp đồng 0x85824A5Ca28f47cCa0c2464C64Eac97CB405470f là 2.796,95 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool COOK/cmETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của COOK/cmETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool COOK/cmETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool COOK/cmETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 COOK so với cmETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 COOK so với cmETH là 0,000006317, ghi nhận vào lúc 01:45 UTC.
1 COOK đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 COOK sang USD là 0,01752 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá COOK-cmETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá cmETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 | 19:42:46 | sell | 1.604,05 US$ | 0,01752 US$ | 0,5783 | 0,056317 | 91.546,36 | 0xf4...d7cc | |
21/02/2025 | 19:39:32 | sell | 1.011,02 US$ | 0,01774 US$ | 0,3605 | 0,056329 | 56.964,97 | 0x04...4f1b | |
21/02/2025 | 19:38:08 | sell | 29,48 US$ | 0,01776 US$ | 0,01051 | 0,056333 | 1.659,87 | 0x1f...0292 | |
21/02/2025 | 19:36:28 | sell | 31,73 US$ | 0,01784 US$ | 0,01126 | 0,056334 | 1.778,39 | 0xce...d33b | |
21/02/2025 | 19:36:00 | sell | 1.003,84 US$ | 0,01778 US$ | 0,3577 | 0,056338 | 56.440,5 | 0x15...8363 | |
21/02/2025 | 19:33:26 | sell | 2.625,53 US$ | 0,01786 US$ | 0,9338 | 0,056354 | 146.943,98 | 0xbc...a134 | |
21/02/2025 | 19:32:32 | sell | 1.908,87 US$ | 0,01792 US$ | 0,6789 | 0,056375 | 106.496,49 | 0xb5...f9be | |
21/02/2025 | 19:31:52 | sell | 1.012,67 US$ | 0,01796 US$ | 0,3601 | 0,056388 | 56.382,56 | 0xa7...60b2 | |
21/02/2025 | 19:31:12 | sell | 93,52 US$ | 0,01797 US$ | 0,03326 | 0,056392 | 5.203,4 | 0x47...8518 | |
21/02/2025 | 19:31:08 | sell | 1.009,5 US$ | 0,01798 US$ | 0,359 | 0,056397 | 56.119,5 | 0xca...5318 | |
21/02/2025 | 19:30:26 | sell | 2.533,66 US$ | 0,01803 US$ | 0,9011 | 0,056413 | 140.502,1 | 0xb7...aa21 | |
21/02/2025 | 19:30:00 | sell | 1.595,26 US$ | 0,01801 US$ | 0,5696 | 0,056432 | 88.562,34 | 0x2e...7589 | |
21/02/2025 | 19:28:30 | sell | 16,33 US$ | 0,01801 US$ | 0,005839 | 0,056439 | 906,87 | 0x6d...2099 | |
21/02/2025 | 19:27:42 | sell | 32,55 US$ | 0,01808 US$ | 0,01159 | 0,056439 | 1.800 | 0x83...8f2f | |
21/02/2025 | 19:27:16 | sell | 1.004,18 US$ | 0,01809 US$ | 0,3575 | 0,056444 | 55.489,42 | 0x1b...2931 | |
21/02/2025 | 19:26:58 | sell | 34,33 US$ | 0,0181 US$ | 0,01223 | 0,056448 | 1.896,74 | 0xaa...c89f | |
21/02/2025 | 19:25:24 | sell | 1.010,56 US$ | 0,01808 US$ | 0,3605 | 0,056453 | 55.872,07 | 0x4f...7484 | |
21/02/2025 | 19:24:26 | sell | 2.463,9 US$ | 0,01813 US$ | 0,8788 | 0,056469 | 135.846,04 | 0xea...b29f | |
21/02/2025 | 19:23:56 | sell | 1.566,04 US$ | 0,01817 US$ | 0,5588 | 0,056487 | 86.148,76 | 0xac...cb81 | |
21/02/2025 | 19:23:46 | sell | 44,68 US$ | 0,01819 US$ | 0,01594 | 0,056494 | 2.455,76 | 0x5c...4f51 |