Thông tin về cặp mETH-WMNT
- Đã gộp mETH:
- 0,401
- Đã gộp WMNT:
- 826,62 US$
Thống kê giá mETH/WMNT trên Mantle
Tính đến 17 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token mETH trên DEX Agni Finance là 4.211,81 US$. Giá mETH là tăng 1,45% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 63 giao dịch với khối lượng giao dịch là 112,38 US$. Hợp đồng token mETH là 0xcDA86A272531e8640cD7F1a92c01839911B90bb0 với vốn hóa thị trường 339.352.687,74 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3812a474E1b7610D05A947Bb0940210a2d0f6823 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.725,82 US$. Cặp giao dịch mETH/WMNT hoạt động trên Mantle.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của mETH/WMNT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của mETH/WMNT với địa chỉ hợp đồng 0x3812a474E1b7610D05A947Bb0940210a2d0f6823 là 2.725,82 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool mETH/WMNT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của mETH/WMNT là 63 trong 24 giờ qua, trong đó 29 là giao dịch mua và 34 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool mETH/WMNT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool mETH/WMNT có khối lượng giao dịch là 112,38 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 mETH so với WMNT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 mETH so với WMNT là 3.358,94, ghi nhận vào lúc 11:55 UTC.
1 mETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 mETH sang USD là 4.211,81 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá mETH-WMNT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WMNT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 | 10:43:12 | sell | 0,4477 US$ | 4.211,81 US$ | 0,357 | 3.358,94 | 0,0001063 | 0x38...3ae3 | |
17/12/2024 | 10:39:18 | sell | 1,24 US$ | 4.213,26 US$ | 0,9909 | 3.360,09 | 0,0002949 | 0x48...cae4 | |
17/12/2024 | 10:36:10 | sell | 0,03165 US$ | 4.214,3 US$ | 0,02524 | 3.360,96 | 0,05751 | 0x28...788b | |
17/12/2024 | 10:34:20 | sell | 1,11 US$ | 4.222,14 US$ | 0,8877 | 3.361,74 | 0,000264 | 0xa4...009c | |
17/12/2024 | 10:33:02 | sell | 2,41 US$ | 4.218,8 US$ | 1,92 | 3.364,15 | 0,000572 | 0x47...99f1 | |
17/12/2024 | 09:47:36 | sell | 3,74 US$ | 4.223,58 US$ | 2,98 | 3.368,35 | 0,0008862 | 0x50...5077 | |
17/12/2024 | 07:53:06 | sell | 5,25 US$ | 4.206,06 US$ | 4,21 | 3.374,52 | 0,001249 | 0x7c...3c0e | |
17/12/2024 | 07:52:56 | sell | 0,5 US$ | 4.211 US$ | 0,4012 | 3.378,48 | 0,0001187 | 0x75...e1fa | |
17/12/2024 | 07:52:42 | sell | 0,1 US$ | 4.211,51 US$ | 0,08023 | 3.378,9 | 0,00002374 | 0x34...4403 | |
17/12/2024 | 07:45:08 | sell | 0,7489 US$ | 4.218,43 US$ | 0,6 | 3.379,48 | 0,0001775 | 0x0b...5536 | |
17/12/2024 | 06:54:22 | sell | 0,9915 US$ | 4.214,16 US$ | 0,7954 | 3.380,68 | 0,0002352 | 0xb8...bbc5 | |
17/12/2024 | 06:12:40 | sell | 10,14 US$ | 4.223,87 US$ | 8,13 | 3.388,34 | 0,002401 | 0xba...0958 | |
17/12/2024 | 06:12:32 | sell | 9,68 US$ | 4.240,92 US$ | 7,76 | 3.402,02 | 0,002283 | 0x9c...fe99 | |
17/12/2024 | 05:18:18 | sell | 2,64 US$ | 4.194,02 US$ | 2,15 | 3.410,57 | 0,0006315 | 0xad...86cd | |
17/12/2024 | 05:18:14 | sell | 6,1 US$ | 4.201,56 US$ | 4,96 | 3.416,7 | 0,001451 | 0xda...8639 | |
17/12/2024 | 05:16:50 | sell | 0,4212 US$ | 4.213,48 US$ | 0,342 | 3.421,27 | 0,00009997 | 0x55...de69 | |
17/12/2024 | 05:07:10 | sell | 1,18 US$ | 4.221,83 US$ | 0,9593 | 3.422,4 | 0,0002803 | 0x2a...c595 | |
17/12/2024 | 05:05:48 | sell | 0,01234 US$ | 4.222,71 US$ | 0,01 | 3.423,23 | 0,052923 | 0xd4...0e9d | |
17/12/2024 | 05:04:04 | sell | 4,82 US$ | 4.220,57 US$ | 3,92 | 3.426,63 | 0,001144 | 0x48...f221 | |
17/12/2024 | 04:23:58 | sell | 1,89 US$ | 4.219,57 US$ | 1,54 | 3.431,35 | 0,0004491 | 0x78...b87b |