Thông tin về cặp mETH-WMNT
- Đã gộp mETH:
- 0,2088
- Đã gộp WMNT:
- 1.534,75 US$
Thống kê giá mETH/WMNT trên Mantle
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token mETH trên DEX Agni Finance là 3.284,2 US$. Giá mETH là giảm -4,55% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 35 giao dịch với khối lượng giao dịch là 216,05 US$. Hợp đồng token mETH là 0xcDA86A272531e8640cD7F1a92c01839911B90bb0 với vốn hóa thị trường 572.807.108,26 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3812a474E1b7610D05A947Bb0940210a2d0f6823 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.791,22 US$. Cặp giao dịch mETH/WMNT hoạt động trên Mantle.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của mETH/WMNT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của mETH/WMNT với địa chỉ hợp đồng 0x3812a474E1b7610D05A947Bb0940210a2d0f6823 là 1.791,22 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool mETH/WMNT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của mETH/WMNT là 35 trong 24 giờ qua, trong đó 22 là giao dịch mua và 13 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool mETH/WMNT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool mETH/WMNT có khối lượng giao dịch là 216,05 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 mETH so với WMNT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 mETH so với WMNT là 4.560,71, ghi nhận vào lúc 17:56 UTC.
1 mETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 mETH sang USD là 3.284,2 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá mETH-WMNT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WMNT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 14:49:10 | buy | 8,17 US$ | 3.284,2 US$ | 11,35 | 4.560,71 | 0,002489 | 0x8b...8903 | |
14/11/2024 | 14:48:58 | buy | 8,24 US$ | 3.263,61 US$ | 11,44 | 4.532,11 | 0,002525 | 0xa4...3fda | |
14/11/2024 | 13:57:48 | buy | 4,02 US$ | 3.307,88 US$ | 5,48 | 4.510,94 | 0,001215 | 0xe6...72fe | |
14/11/2024 | 13:32:06 | buy | 2,94 US$ | 3.318,58 US$ | 3,98 | 4.499,11 | 0,0008865 | 0xa8...2a65 | |
14/11/2024 | 13:30:44 | buy | 0,02604 US$ | 3.314,87 US$ | 0,0353 | 4.494,1 | 0,057856 | 0xe5...26a9 | |
14/11/2024 | 13:25:28 | buy | 0,03463 US$ | 3.319,76 US$ | 0,04689 | 4.493,99 | 0,00001043 | 0xb3...e471 | |
14/11/2024 | 11:18:02 | buy | 4,36 US$ | 3.310,02 US$ | 5,91 | 4.487,64 | 0,001318 | 0xe6...a5a8 | |
14/11/2024 | 11:17:14 | buy | 5,31 US$ | 3.316,59 US$ | 7,16 | 4.475,56 | 0,001601 | 0x5f...e5c3 | |
14/11/2024 | 10:42:50 | buy | 5,83 US$ | 3.330,83 US$ | 7,81 | 4.461,91 | 0,00175 | 0x40...3533 | |
14/11/2024 | 09:33:50 | buy | 8,18 US$ | 3.343,1 US$ | 10,88 | 4.444,89 | 0,002449 | 0x11...7a37 | |
14/11/2024 | 09:03:48 | buy | 8,94 US$ | 3.337,36 US$ | 11,85 | 4.424,23 | 0,00268 | 0x48...cf5d | |
14/11/2024 | 08:54:16 | buy | 3,47 US$ | 3.351,34 US$ | 4,57 | 4.409,35 | 0,001036 | 0x5b...cd3a | |
14/11/2024 | 07:10:04 | buy | 10,09 US$ | 3.326,76 US$ | 13,33 | 4.396,04 | 0,003034 | 0xf3...ef99 | |
14/11/2024 | 06:20:30 | sell | 8,45 US$ | 3.377,12 US$ | 10,78 | 4.307,03 | 0,002504 | 0x7d...688f | |
14/11/2024 | 06:20:24 | sell | 8,57 US$ | 3.389,65 US$ | 10,93 | 4.323,01 | 0,002529 | 0xf3...2732 | |
14/11/2024 | 06:17:02 | sell | 23,48 US$ | 3.385,62 US$ | 30,24 | 4.359,97 | 0,006937 | 0x1c...b39e | |
14/11/2024 | 06:17:02 | sell | 7,84 US$ | 3.414,1 US$ | 10,1 | 4.396,65 | 0,002297 | 0x9b...21f0 | |
14/11/2024 | 06:14:56 | sell | 3,99 US$ | 3.390,51 US$ | 5,2 | 4.413,74 | 0,001178 | 0x0c...d49b | |
14/11/2024 | 06:07:42 | sell | 4,02 US$ | 3.390,34 US$ | 5,25 | 4.426,68 | 0,001188 | 0xcc...0458 | |
14/11/2024 | 05:41:08 | sell | 6,99 US$ | 3.363,46 US$ | 9,24 | 4.444,65 | 0,00208 | 0xda...2040 |