Thông tin về cặp mETH-WMNT
- Đã gộp mETH:
- 0,3568
- Đã gộp WMNT:
- 547,2 US$
Thống kê giá mETH/WMNT trên Mantle
Tính đến 17 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token mETH trên DEX Agni Finance là 3.600,55 US$. Giá mETH là tăng 3,84% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 4 giao dịch với khối lượng giao dịch là 13,30 US$. Hợp đồng token mETH là 0xcDA86A272531e8640cD7F1a92c01839911B90bb0 với vốn hóa thị trường 248.869.012,48 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3812a474E1b7610D05A947Bb0940210a2d0f6823 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.907,52 US$. Cặp giao dịch mETH/WMNT hoạt động trên Mantle.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của mETH/WMNT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của mETH/WMNT với địa chỉ hợp đồng 0x3812a474E1b7610D05A947Bb0940210a2d0f6823 là 1.907,52 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool mETH/WMNT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của mETH/WMNT là 4 trong 24 giờ qua, trong đó 1 là giao dịch mua và 3 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool mETH/WMNT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool mETH/WMNT có khối lượng giao dịch là 13,30 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 mETH so với WMNT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 mETH so với WMNT là 3.164,97, ghi nhận vào lúc 14:04 UTC.
1 mETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 mETH sang USD là 3.600,55 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá mETH-WMNT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WMNT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 | 13:13:38 | buy | 0,4265 US$ | 3.600,55 US$ | 0,3749 | 3.164,97 | 0,0001184 | 0xb9...b81e | |
17/01/2025 | 12:39:32 | buy | 3,31 US$ | 3.586,75 US$ | 2,92 | 3.162,11 | 0,0009245 | 0x01...cfdf | |
17/01/2025 | 12:38:22 | buy | 6,4 US$ | 3.582,84 US$ | 5,63 | 3.154,69 | 0,001787 | 0x5d...f954 | |
16/01/2025 | 15:09:16 | sell | 3,15 US$ | 3.467,33 US$ | 2,8 | 3.089,25 | 0,0009092 | 0x56...1645 | |
16/01/2025 | 13:02:32 | sell | 10,49 US$ | 3.535,36 US$ | 9,19 | 3.098,34 | 0,002968 | 0x35...2a8d | |
16/01/2025 | 13:02:30 | sell | 8,76 US$ | 3.549,97 US$ | 7,68 | 3.111,14 | 0,00247 | 0x70...1f6c | |
15/01/2025 | 22:18:18 | buy | 5,68 US$ | 3.613,22 US$ | 5 | 3.176,43 | 0,001574 | 0xb6...1c8d | |
15/01/2025 | 22:09:18 | buy | 3,81 US$ | 3.617,17 US$ | 3,34 | 3.170,04 | 0,001054 | 0x9c...1824 | |
15/01/2025 | 21:10:28 | buy | 1,14 US$ | 3.612,95 US$ | 1 | 3.166,71 | 0,0003157 | 0xb5...465d | |
15/01/2025 | 20:20:56 | buy | 6,68 US$ | 3.640,03 US$ | 5,8 | 3.161,5 | 0,001837 | 0x5f...9cdf | |
15/01/2025 | 19:51:04 | buy | 8,08 US$ | 3.595,69 US$ | 7,08 | 3.151,64 | 0,002247 | 0x41...9e7f | |
15/01/2025 | 19:31:02 | buy | 6,19 US$ | 3.563,8 US$ | 5,46 | 3.142,06 | 0,001739 | 0xd7...58a3 | |
15/01/2025 | 13:00:20 | buy | 3,22 US$ | 3.374,71 US$ | 3 | 3.135,6 | 0,0009567 | 0x8f...95dc | |
15/01/2025 | 12:53:08 | buy | 0,3573 US$ | 3.371,62 US$ | 0,332 | 3.133,06 | 0,0001059 | 0x6d...ec17 | |
15/01/2025 | 11:31:02 | buy | 10,92 US$ | 3.357,98 US$ | 10,16 | 3.125,07 | 0,003252 | 0x99...25da | |
15/01/2025 | 11:09:48 | buy | 6,98 US$ | 3.375,1 US$ | 6,44 | 3.112,45 | 0,002069 | 0xee...da6e | |
15/01/2025 | 11:09:40 | buy | 5,85 US$ | 3.365,35 US$ | 5,4 | 3.103,46 | 0,00174 | 0x00...2582 | |
15/01/2025 | 10:23:46 | buy | 3,14 US$ | 3.378,62 US$ | 2,88 | 3.097,18 | 0,0009298 | 0xb1...27d6 | |
15/01/2025 | 10:04:42 | buy | 3,47 US$ | 3.368,11 US$ | 3,18 | 3.092,59 | 0,00103 | 0x90...f2d4 | |
15/01/2025 | 10:01:16 | buy | 1,25 US$ | 3.364,53 US$ | 1,15 | 3.089,3 | 0,0003741 | 0x46...d329 |