Thông tin về cặp COOK-mETH
- Đã gộp COOK:
- 132.413,02
- Đã gộp mETH:
- 0,0001644 US$
Thống kê giá COOK/mETH trên Mantle
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token COOK trên DEX Merchant Moe là 0,03617 US$. Giá COOK là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token COOK là 0x9F0C013016E8656bC256f948CD4B79ab25c7b94D với vốn hóa thị trường 117.420.912,49 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x121C519B1Fe2d15d982f16BC2fA9F29B5cC11d13 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 3.887,47 US$. Cặp giao dịch COOK/mETH hoạt động trên Mantle.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của COOK/mETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của COOK/mETH với địa chỉ hợp đồng 0x121C519B1Fe2d15d982f16BC2fA9F29B5cC11d13 là 3.887,47 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool COOK/mETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của COOK/mETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool COOK/mETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool COOK/mETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 COOK so với mETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 COOK so với mETH là 0,0000132, ghi nhận vào lúc 17:33 UTC.
1 COOK đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 COOK sang USD là 0,03617 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá COOK-mETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá mETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 | 12:09:46 | sell | 0,01842 US$ | 0,03617 US$ | 0,056724 | 0,0000132 | 0,5094 | 0xb6...cb7d | |
29/10/2024 | 12:04:40 | sell | 10,75 US$ | 0,03592 US$ | 0,003923 | 0,0000131 | 299,28 | 0xab...688a | |
29/10/2024 | 12:04:36 | sell | 29,5 US$ | 0,03592 US$ | 0,01076 | 0,0000131 | 821,41 | 0x33...7f69 | |
29/10/2024 | 12:04:32 | sell | 19,11 US$ | 0,03592 US$ | 0,006975 | 0,0000131 | 532,16 | 0xe1...41e7 | |
29/10/2024 | 12:04:32 | sell | 59,84 US$ | 0,03601 US$ | 0,02183 | 0,00001314 | 1.661,76 | 0xe1...41e7 | |
29/10/2024 | 12:04:32 | sell | 59,84 US$ | 0,03612 US$ | 0,02183 | 0,00001318 | 1.656,74 | 0xe1...41e7 | |
29/10/2024 | 12:04:32 | sell | 59,84 US$ | 0,03623 US$ | 0,02183 | 0,00001322 | 1.651,77 | 0xe1...41e7 | |
29/10/2024 | 12:04:32 | sell | 59,84 US$ | 0,03633 US$ | 0,02183 | 0,00001326 | 1.646,83 | 0xe1...41e7 | |
29/10/2024 | 12:04:32 | sell | 59,84 US$ | 0,03644 US$ | 0,02183 | 0,00001329 | 1.641,94 | 0xe1...41e7 | |
29/10/2024 | 12:04:32 | sell | 59,84 US$ | 0,03655 US$ | 0,02183 | 0,00001333 | 1.637,09 | 0xe1...41e7 | |
29/10/2024 | 12:04:32 | sell | 59,84 US$ | 0,03666 US$ | 0,02183 | 0,00001337 | 1.632,27 | 0xe1...41e7 | |
29/10/2024 | 12:04:32 | sell | 59,84 US$ | 0,03677 US$ | 0,02183 | 0,00001341 | 1.627,5 | 0xe1...41e7 | |
29/10/2024 | 12:04:32 | sell | 52,49 US$ | 0,03687 US$ | 0,01915 | 0,00001345 | 1.423,45 | 0xe1...41e7 | |
29/10/2024 | 12:04:28 | sell | 7,35 US$ | 0,03687 US$ | 0,002682 | 0,00001345 | 199,3 | 0xa0...2c93 | |
29/10/2024 | 12:04:28 | sell | 59,84 US$ | 0,03698 US$ | 0,02183 | 0,00001349 | 1.618,06 | 0xa0...2c93 | |
29/10/2024 | 12:04:28 | sell | 59,84 US$ | 0,03709 US$ | 0,02183 | 0,00001353 | 1.613,4 | 0xa0...2c93 | |
29/10/2024 | 12:04:28 | sell | 59,84 US$ | 0,03719 US$ | 0,02183 | 0,00001357 | 1.608,78 | 0xa0...2c93 | |
29/10/2024 | 12:04:28 | sell | 59,84 US$ | 0,0373 US$ | 0,02183 | 0,00001361 | 1.604,2 | 0xa0...2c93 | |
29/10/2024 | 12:04:28 | sell | 59,84 US$ | 0,03741 US$ | 0,02183 | 0,00001365 | 1.599,66 | 0xa0...2c93 | |
29/10/2024 | 12:04:28 | sell | 59,84 US$ | 0,03751 US$ | 0,02183 | 0,00001369 | 1.595,15 | 0xa0...2c93 |