Thông tin về cặp BaDT-WCRO
- Đã gộp BaDT:
- 346,84 Tr
- Đã gộp WCRO:
- 17.877,43 US$
Thống kê giá BaDT/WCRO trên Cronos
Tính đến 21 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token BaDT trên DEX MM Finance là 0,000004771 US$. Giá BaDT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token BaDT là 0xF7c4e65482d2e3c43E9ADE02fE4f0d4B548dc986 với vốn hóa thị trường 3.687,16 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x8F225e7489f77B6165A2b61bDC12830d7C644137 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 3.288,50 US$. Cặp giao dịch BaDT/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của BaDT/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của BaDT/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x8F225e7489f77B6165A2b61bDC12830d7C644137 là 3.288,50 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool BaDT/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của BaDT/WCRO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool BaDT/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool BaDT/WCRO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 BaDT so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 BaDT so với WCRO là 0,00005188, ghi nhận vào lúc 10:40 UTC.
1 BaDT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 BaDT sang USD là 0,000004771 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá BaDT-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2024 | 16:04:26 | sell | 13,63 US$ | 0,054771 US$ | 148,22 | 0,00005188 | 2,86 Tr | 0x91...8017 | |
01/07/2024 | 16:04:26 | sell | 0,786 US$ | 0,054813 US$ | 8,54 | 0,00005233 | 163.294,81 | 0x91...8017 | |
01/07/2024 | 16:04:26 | sell | 0,3933 US$ | 0,054817 US$ | 4,27 | 0,00005237 | 81.647,4 | 0x91...8017 | |
01/07/2024 | 16:04:26 | sell | 0,4722 US$ | 0,054819 US$ | 5,13 | 0,0000524 | 97.976,88 | 0x91...8017 | |
21/06/2024 | 18:28:36 | sell | 13,98 US$ | 0,054922 US$ | 150,17 | 0,00005285 | 2,84 Tr | 0xc4...cf8a | |
17/04/2024 | 00:32:43 | sell | 0,2375 US$ | 0,056738 US$ | 1,87 | 0,0000533 | 35.255,66 | 0xf8...7e17 | |
17/04/2024 | 00:32:43 | sell | 0,1188 US$ | 0,056739 US$ | 0,9397 | 0,0000533 | 17.627,83 | 0xf8...7e17 | |
17/04/2024 | 00:32:43 | sell | 0,1425 US$ | 0,05674 US$ | 1,12 | 0,00005331 | 21.153,39 | 0xf8...7e17 | |
07/04/2024 | 17:58:11 | sell | 4,79 US$ | 0,05781 US$ | 32,76 | 0,00005341 | 613.448,5 | 0x25...2fea | |
31/03/2024 | 12:02:45 | sell | 6,64 US$ | 0,058141 US$ | 43,8 | 0,00005363 | 816.743,53 | 0xea...eedc | |
31/03/2024 | 12:02:45 | sell | 3,33 US$ | 0,05817 US$ | 21,98 | 0,00005383 | 408.371,76 | 0xea...eedc | |
31/03/2024 | 12:02:45 | sell | 4,01 US$ | 0,058192 US$ | 26,45 | 0,00005397 | 490.046,11 | 0xea...eedc | |
30/03/2024 | 16:58:50 | sell | 122,58 US$ | 0,058626 US$ | 801,91 | 0,00005642 | 14,21 Tr | 0x63...727a | |
16/03/2024 | 01:09:28 | sell | 0,07973 US$ | 0,058392 US$ | 0,5595 | 0,0000589 | 9.500 | 0x19...54e8 | |
16/03/2024 | 01:09:28 | sell | 0,03986 US$ | 0,058393 US$ | 0,2797 | 0,0000589 | 4.750 | 0x19...54e8 | |
16/03/2024 | 01:09:28 | sell | 0,04784 US$ | 0,058393 US$ | 0,3357 | 0,0000589 | 5.700 | 0x19...54e8 | |
14/03/2024 | 13:28:36 | sell | 1,5 US$ | 0,059099 US$ | 9,74 | 0,00005893 | 165.300 | 0x5b...2f7a | |
05/03/2024 | 21:00:59 | sell | 0,2269 US$ | 0,058236 US$ | 1,62 | 0,00005897 | 27.553,1 | 0x4a...052c | |
05/03/2024 | 21:00:59 | sell | 0,1134 US$ | 0,058237 US$ | 0,8125 | 0,00005898 | 13.776,55 | 0x4a...052c | |
05/03/2024 | 21:00:59 | sell | 0,1361 US$ | 0,058238 US$ | 0,9751 | 0,00005898 | 16.531,86 | 0x4a...052c |