Thông tin về cặp CDCETH-WCRO
- Đã gộp CDCETH:
- 33,28
- Đã gộp WCRO:
- 678.479,59 US$
Thống kê giá CDCETH/WCRO trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token CDCETH trên DEX VVS Finance là 3.223,61 US$. Giá CDCETH là giảm -4,74% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 137 giao dịch với khối lượng giao dịch là 22.814,74 US$. Hợp đồng token CDCETH là 0x7a7c9db510aB29A2FC362a4c34260BEcB5cE3446 với vốn hóa thị trường 111.290.649,05 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x82da2A0550F1E26F4f8a7f0B8A1EC8573B68f8C0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 215.263,69 US$. Cặp giao dịch CDCETH/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CDCETH/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CDCETH/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x82da2A0550F1E26F4f8a7f0B8A1EC8573B68f8C0 là 215.263,69 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CDCETH/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CDCETH/WCRO là 137 trong 24 giờ qua, trong đó 57 là giao dịch mua và 80 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CDCETH/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CDCETH/WCRO có khối lượng giao dịch là 22.814,74 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CDCETH so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CDCETH so với WCRO là 20.320,71, ghi nhận vào lúc 17:40 UTC.
1 CDCETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CDCETH sang USD là 3.223,61 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CDCETH-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 16:44:33 | sell | 0,003322 US$ | 3.223,61 US$ | 0,02094 | 20.320,71 | 0,05103 | 0xc1...dd9d | |
14/11/2024 | 16:43:37 | sell | 0,0007276 US$ | 3.223,82 US$ | 0,004586 | 20.320,71 | 0,062257 | 0x80...ef92 | |
14/11/2024 | 16:42:51 | sell | 0,0004855 US$ | 3.223,99 US$ | 0,00306 | 20.320,71 | 0,061506 | 0x12...5200 | |
14/11/2024 | 16:25:58 | sell | 78,66 US$ | 3.220,76 US$ | 496,7 | 20.335,63 | 0,02442 | 0xa1...7bfb | |
14/11/2024 | 16:23:20 | sell | 0,04318 US$ | 3.220,89 US$ | 0,2728 | 20.350,53 | 0,0000134 | 0x1a...e9b3 | |
14/11/2024 | 16:23:14 | sell | 247,36 US$ | 3.228,33 US$ | 1.562,9 | 20.397,52 | 0,07662 | 0xe5...2b9d | |
14/11/2024 | 16:03:54 | buy | 194,91 US$ | 3.172,28 US$ | 1.261,38 | 20.529,57 | 0,06144 | 0x36...dda9 | |
14/11/2024 | 16:00:20 | buy | 211,47 US$ | 3.159,21 US$ | 1.368,9 | 20.450,34 | 0,06693 | 0x1c...9f62 | |
14/11/2024 | 15:58:20 | buy | 44,21 US$ | 3.182,4 US$ | 283,41 | 20.400,72 | 0,01389 | 0x0d...1a54 | |
14/11/2024 | 15:34:49 | sell | 132,06 US$ | 3.194,11 US$ | 839,13 | 20.295,22 | 0,04134 | 0x69...7334 | |
14/11/2024 | 15:34:21 | sell | 178,95 US$ | 3.200,95 US$ | 1.137,97 | 20.354,54 | 0,0559 | 0x09...2f89 | |
14/11/2024 | 15:30:44 | sell | 231,96 US$ | 3.208,6 US$ | 1.477,22 | 20.433,03 | 0,07229 | 0x08...0114 | |
14/11/2024 | 15:16:37 | sell | 161,95 US$ | 3.231,42 US$ | 1.027,84 | 20.508,54 | 0,05011 | 0x01...9bbb | |
14/11/2024 | 15:16:31 | sell | 91,36 US$ | 3.244,28 US$ | 578,92 | 20.556,98 | 0,02816 | 0x0e...2086 | |
14/11/2024 | 15:12:20 | sell | 210,95 US$ | 3.225,23 US$ | 1.348,4 | 20.615,19 | 0,0654 | 0x77...35ca | |
14/11/2024 | 15:06:24 | sell | 181,22 US$ | 3.225,84 US$ | 1.162,38 | 20.691,11 | 0,05617 | 0xad...5eef | |
14/11/2024 | 15:06:01 | sell | 250,54 US$ | 3.233,58 US$ | 1.609,7 | 20.775,11 | 0,07748 | 0x7b...39e4 | |
14/11/2024 | 14:47:07 | buy | 158,64 US$ | 3.239,02 US$ | 1.024,56 | 20.918,17 | 0,04897 | 0x17...e64e | |
14/11/2024 | 14:28:56 | buy | 548,54 US$ | 3.289,91 US$ | 3.465 | 20.781,52 | 0,1667 | 0x01...8e4e | |
14/11/2024 | 13:57:50 | buy | 139,7 US$ | 3.267,53 US$ | 882,92 | 20.650,08 | 0,04275 | 0xeb...8732 |