Thông tin về cặp GENZ-WCRO
- Đã gộp GENZ:
- 61,93 T
- Đã gộp WCRO:
- 451.787,75 US$
Thống kê giá GENZ/WCRO trên Cronos
Tính đến 17 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token GENZ trên DEX VVS Finance là 0,000001379 US$. Giá GENZ là tăng 9,37% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 15 giao dịch với khối lượng giao dịch là 549,44 US$. Hợp đồng token GENZ là 0x93f2E7cb3B0Dd9897053f8c3969B57c9cD7Bdb1A với vốn hóa thị trường 1.375.652,78 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xE2200Aa8148700967B2D854d3929d8F503A7689a với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 170.398,72 US$. Cặp giao dịch GENZ/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GENZ/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GENZ/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xE2200Aa8148700967B2D854d3929d8F503A7689a là 170.398,72 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GENZ/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GENZ/WCRO là 15 trong 24 giờ qua, trong đó 5 là giao dịch mua và 10 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GENZ/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GENZ/WCRO có khối lượng giao dịch là 549,44 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GENZ so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GENZ so với WCRO là 0,000007315, ghi nhận vào lúc 10:48 UTC.
1 GENZ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GENZ sang USD là 0,000001379 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GENZ-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 | 08:31:30 | buy | 18,85 US$ | 0,051379 US$ | 100 | 0,057315 | 13,67 Tr | 0x0c...41e8 | |
17/12/2024 | 00:07:10 | buy | 0,002891 US$ | 0,051284 US$ | 0,01645 | 0,057313 | 2.250,41 | 0x89...1a39 | |
16/12/2024 | 22:15:44 | sell | 10,14 US$ | 0,051293 US$ | 57,03 | 0,05727 | 7,84 Tr | 0x06...9e67 | |
16/12/2024 | 20:42:18 | sell | 10,84 US$ | 0,051278 US$ | 61,69 | 0,057272 | 8,48 Tr | 0x70...f7ee | |
16/12/2024 | 20:14:21 | buy | 0,1767 US$ | 0,051292 US$ | 1 | 0,057317 | 136.663,5 | 0xc4...2748 | |
16/12/2024 | 20:14:16 | buy | 0,1767 US$ | 0,051292 US$ | 1 | 0,057317 | 136.664,11 | 0x34...e5c0 | |
16/12/2024 | 19:39:31 | sell | 0,3488 US$ | 0,051276 US$ | 1,98 | 0,057273 | 273.327,62 | 0xed...1d20 | |
16/12/2024 | 18:20:12 | buy | 0,3531 US$ | 0,051291 US$ | 2 | 0,057317 | 273.327,62 | 0x7d...3ffd | |
16/12/2024 | 18:16:10 | sell | 1,17 US$ | 0,051284 US$ | 6,67 | 0,057273 | 918.190,36 | 0x51...d478 | |
16/12/2024 | 17:37:19 | buy | 0,1765 US$ | 0,051292 US$ | 1 | 0,057317 | 136.660,67 | 0xaa...3bb0 | |
16/12/2024 | 13:26:18 | buy | 38,95 US$ | 0,051255 US$ | 227 | 0,057313 | 31,04 Tr | 0xde...54a5 | |
16/12/2024 | 13:25:33 | buy | 85,78 US$ | 0,051252 US$ | 500 | 0,057301 | 68,47 Tr | 0x85...2eef | |
16/12/2024 | 13:24:25 | buy | 85,78 US$ | 0,05125 US$ | 500 | 0,057285 | 68,63 Tr | 0x08...4fe7 | |
16/12/2024 | 11:51:31 | sell | 210,36 US$ | 0,051248 US$ | 1.222 | 0,057253 | 168,46 Tr | 0xce...5016 | |
16/12/2024 | 11:36:44 | buy | 86,28 US$ | 0,051261 US$ | 500 | 0,057309 | 68,41 Tr | 0x97...9cf8 | |
14/12/2024 | 05:28:43 | sell | 1,83 US$ | 0,051173 US$ | 9,94 | 0,056369 | 1,56 Tr | 0x10...be92 | |
14/12/2024 | 04:51:06 | buy | 1,84 US$ | 0,051183 US$ | 10 | 0,056407 | 1,56 Tr | 0x39...0b5b | |
14/12/2024 | 02:56:38 | buy | 0,5565 US$ | 0,051188 US$ | 3 | 0,056407 | 468.200,9 | 0x84...3b53 | |
14/12/2024 | 02:55:58 | buy | 10,25 US$ | 0,051194 US$ | 55 | 0,056406 | 8,58 Tr | 0xd4...c0c7 | |
14/12/2024 | 02:51:33 | buy | 10,44 US$ | 0,051195 US$ | 56 | 0,056405 | 8,74 Tr | 0x17...9934 |