Thông tin về cặp GENZ-WCRO
- Đã gộp GENZ:
- 81,29 T
- Đã gộp WCRO:
- 359.309,94 US$
Thống kê giá GENZ/WCRO trên Cronos
Tính đến 23 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token GENZ trên DEX VVS Finance là 0,0000003969 US$. Giá GENZ là giảm -0,88% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 9 giao dịch với khối lượng giao dịch là 173,08 US$. Hợp đồng token GENZ là 0x93f2E7cb3B0Dd9897053f8c3969B57c9cD7Bdb1A với vốn hóa thị trường 397.945,27 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xE2200Aa8148700967B2D854d3929d8F503A7689a với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 64.698,93 US$. Cặp giao dịch GENZ/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GENZ/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GENZ/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xE2200Aa8148700967B2D854d3929d8F503A7689a là 64.698,93 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GENZ/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GENZ/WCRO là 9 trong 24 giờ qua, trong đó 8 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GENZ/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GENZ/WCRO có khối lượng giao dịch là 173,08 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GENZ so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GENZ so với WCRO là 0,000004409, ghi nhận vào lúc 18:14 UTC.
1 GENZ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GENZ sang USD là 0,0000003969 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GENZ-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/04/2025 | 17:08:53 | sell | 16,43 US$ | 0,063969 US$ | 182,58 | 0,054409 | 41,41 Tr | 0x08...78b6 | |
23/04/2025 | 17:08:19 | sell | 4,43 US$ | 0,06397 US$ | 49,25 | 0,054411 | 11,16 Tr | 0xd8...46c6 | |
23/04/2025 | 17:04:27 | sell | 9,38 US$ | 0,063963 US$ | 104,52 | 0,054413 | 23,68 Tr | 0x60...a14a | |
23/04/2025 | 17:02:13 | sell | 22,4 US$ | 0,063956 US$ | 250,15 | 0,054418 | 56,62 Tr | 0xeb...fbc6 | |
23/04/2025 | 14:24:13 | sell | 39,95 US$ | 0,063996 US$ | 442,61 | 0,054426 | 99,99 Tr | 0x02...eede | |
23/04/2025 | 14:24:13 | sell | 59,99 US$ | 0,064008 US$ | 664,6 | 0,05444 | 149,68 Tr | 0x02...eede | |
23/04/2025 | 08:57:16 | buy | 1,86 US$ | 0,064173 US$ | 20 | 0,054475 | 4,47 Tr | 0x7c...5c12 | |
23/04/2025 | 03:13:01 | sell | 18,57 US$ | 0,064043 US$ | 204,47 | 0,05445 | 45,94 Tr | 0xca...a265 | |
22/04/2025 | 21:02:50 | sell | 0,02196 US$ | 0,064004 US$ | 0,2442 | 0,054453 | 54.850,73 | 0x0b...1eb6 | |
22/04/2025 | 14:49:23 | sell | 10,08 US$ | 0,063993 US$ | 112,46 | 0,054454 | 25,25 Tr | 0xb0...a06b | |
22/04/2025 | 14:49:23 | sell | 90,26 US$ | 0,064006 US$ | 1.006,81 | 0,054468 | 225,33 Tr | 0xb0...a06b | |
22/04/2025 | 14:33:34 | sell | 27 US$ | 0,064 US$ | 302,74 | 0,054484 | 67,51 Tr | 0xe4...bad5 | |
22/04/2025 | 14:30:39 | sell | 28,38 US$ | 0,064 US$ | 318,7 | 0,054492 | 70,95 Tr | 0xcb...e067 | |
22/04/2025 | 14:07:24 | sell | 11,45 US$ | 0,064052 US$ | 127,07 | 0,054497 | 28,25 Tr | 0x69...b014 | |
22/04/2025 | 14:07:13 | sell | 6,37 US$ | 0,064054 US$ | 70,72 | 0,0545 | 15,72 Tr | 0x01...2abf | |
22/04/2025 | 14:02:44 | sell | 26,99 US$ | 0,064057 US$ | 299,71 | 0,054504 | 66,53 Tr | 0xea...af95 | |
22/04/2025 | 13:21:14 | buy | 4,44 US$ | 0,064033 US$ | 50 | 0,054535 | 11,03 Tr | 0x52...50ae | |
22/04/2025 | 07:46:37 | buy | 20,06 US$ | 0,06374 US$ | 243,11 | 0,054531 | 53,65 Tr | 0x86...697b | |
21/04/2025 | 20:22:48 | buy | 25,8 US$ | 0,063716 US$ | 314,17 | 0,054524 | 69,44 Tr | 0xeb...f371 | |
21/04/2025 | 17:38:47 | buy | 16,31 US$ | 0,063685 US$ | 200 | 0,054518 | 44,27 Tr | 0x56...2fc0 |