Thông tin về cặp GENZ-WCRO
- Đã gộp GENZ:
- 291,94 T
- Đã gộp WCRO:
- 110.506,41 US$
Thống kê giá GENZ/WCRO trên Cronos
Tính đến 19 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token GENZ trên DEX VVS Finance là 0,00000003402 US$. Giá GENZ là giảm -2,24% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 2 giao dịch với khối lượng giao dịch là 46,29 US$. Hợp đồng token GENZ là 0x93f2E7cb3B0Dd9897053f8c3969B57c9cD7Bdb1A với vốn hóa thị trường 34.023,42 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xE2200Aa8148700967B2D854d3929d8F503A7689a với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 19.835,23 US$. Cặp giao dịch GENZ/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GENZ/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GENZ/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xE2200Aa8148700967B2D854d3929d8F503A7689a là 19.835,23 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GENZ/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GENZ/WCRO là 2 trong 24 giờ qua, trong đó 1 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GENZ/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GENZ/WCRO có khối lượng giao dịch là 46,29 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GENZ so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GENZ so với WCRO là 0,0000003791, ghi nhận vào lúc 08:27 UTC.
1 GENZ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GENZ sang USD là 0,00000003402 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GENZ-WCRO
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19/12/2025 | 02:22:45 | sell | 44,99 US$ | 0,073402 US$ | 501,39 | 0,063791 | 1,32 T | 0x21...dde0 | |
| 18/12/2025 | 10:53:10 | buy | 1,29 US$ | 0,07348 US$ | 14,23 | 0,06383 | 37,17 Tr | 0x01...b370 | |
| 12/12/2025 | 18:55:29 | buy | 1,37 US$ | 0,073841 US$ | 13,69 | 0,063829 | 35,76 Tr | 0x8a...2128 | |
| 12/12/2025 | 03:02:34 | sell | 0,2477 US$ | 0,073862 US$ | 2,44 | 0,063806 | 6,42 Tr | 0x87...1436 | |
| 11/12/2025 | 08:49:59 | sell | 164,03 US$ | 0,0739 US$ | 1.623,89 | 0,063861 | 4,21 T | 0xe7...f4a7 | |
| 11/12/2025 | 08:50:00 | buy | 1,28 US$ | 0,073867 US$ | 12,74 | 0,063828 | 33,29 Tr | 0x17...fb14 | |
| 03/12/2025 | 03:24:57 | buy | 1,28 US$ | 0,074302 US$ | 11,79 | 0,063941 | 29,93 Tr | 0x27...3c6c | |
| 02/12/2025 | 10:28:54 | buy | 1,27 US$ | 0,074062 US$ | 12,41 | 0,06394 | 31,51 Tr | 0x1f...e72d | |
| 01/12/2025 | 13:44:50 | sell | 1.307,07 US$ | 0,073925 US$ | 13.080,81 | 0,063928 | 30 T | 0x9b...faea | |
| 01/12/2025 | 13:44:50 | buy | 8,15 US$ | 0,073934 US$ | 81,62 | 0,063937 | 207,33 Tr | 0x56...7220 | |
| 01/12/2025 | 01:38:27 | buy | 0,5136 US$ | 0,075018 US$ | 5 | 0,064889 | 10,24 Tr | 0x81...4b77 | |
| 30/11/2025 | 08:34:41 | sell | 5,23 US$ | 0,075239 US$ | 48,61 | 0,064861 | 100 Tr | 0xf8...afdd | |
| 25/11/2025 | 21:29:41 | sell | 0,04778 US$ | 0,075336 US$ | 0,4354 | 0,064863 | 895.422,03 | 0xf5...9f09 | |
| 23/11/2025 | 23:08:55 | buy | 0,5387 US$ | 0,075266 US$ | 5 | 0,064892 | 10,23 Tr | 0x72...649b | |
| 20/11/2025 | 23:19:54 | sell | 43,3 US$ | 0,075029 US$ | 420,09 | 0,064879 | 860,99 Tr | 0x3e...5830 | |
| 16/11/2025 | 21:54:52 | buy | 1,32 US$ | 0,075318 US$ | 12,31 | 0,064924 | 25 Tr | 0xa6...dd13 | |
| 16/11/2025 | 13:53:34 | buy | 0,5716 US$ | 0,075617 US$ | 5,01 | 0,064923 | 10,18 Tr | 0xad...3a89 | |
| 13/11/2025 | 17:33:25 | buy | 0,6193 US$ | 0,076099 US$ | 5 | 0,064923 | 10,16 Tr | 0xc2...35d9 | |
| 13/11/2025 | 02:20:18 | sell | 0,0001235 US$ | 0,076178 US$ | 0,0009787 | 0,064893 | 2.000 | 0x38...b15d | |
| 11/11/2025 | 00:15:13 | buy | 0,6793 US$ | 0,076685 US$ | 5 | 0,064923 | 10,16 Tr | 0x96...2007 |