Thông tin về cặp GENZ-WCRO
- Đã gộp GENZ:
- 66,52 T
- Đã gộp WCRO:
- 425.915,02 US$
Thống kê giá GENZ/WCRO trên Cronos
Tính đến 17 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token GENZ trên DEX VVS Finance là 0,0000009379 US$. Giá GENZ là giảm -1,01% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 31 giao dịch với khối lượng giao dịch là 1.323,88 US$. Hợp đồng token GENZ là 0x93f2E7cb3B0Dd9897053f8c3969B57c9cD7Bdb1A với vốn hóa thị trường 935.266,40 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xE2200Aa8148700967B2D854d3929d8F503A7689a với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 124.435,89 US$. Cặp giao dịch GENZ/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GENZ/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GENZ/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xE2200Aa8148700967B2D854d3929d8F503A7689a là 124.435,89 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GENZ/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GENZ/WCRO là 31 trong 24 giờ qua, trong đó 7 là giao dịch mua và 24 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GENZ/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GENZ/WCRO có khối lượng giao dịch là 1.323,88 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GENZ so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GENZ so với WCRO là 0,00000642, ghi nhận vào lúc 13:40 UTC.
1 GENZ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GENZ sang USD là 0,0000009379 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GENZ-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 | 10:53:06 | buy | 10,22 US$ | 0,069379 US$ | 70 | 0,05642 | 10,9 Tr | 0x3d...9171 | |
17/01/2025 | 10:52:15 | buy | 10,22 US$ | 0,069373 US$ | 70 | 0,056418 | 10,91 Tr | 0x37...64ab | |
17/01/2025 | 09:59:29 | buy | 7,33 US$ | 0,069411 US$ | 50 | 0,056416 | 7,79 Tr | 0xed...58bc | |
17/01/2025 | 09:52:21 | buy | 2,43 US$ | 0,069408 US$ | 16,62 | 0,056415 | 2,59 Tr | 0x1a...8005 | |
17/01/2025 | 09:51:42 | buy | 3,17 US$ | 0,069406 US$ | 21,65 | 0,056415 | 3,38 Tr | 0x8c...b16a | |
17/01/2025 | 04:10:28 | buy | 1,9 US$ | 0,069393 US$ | 12,98 | 0,056414 | 2,02 Tr | 0xb2...563b | |
17/01/2025 | 02:34:15 | buy | 2,93 US$ | 0,069412 US$ | 20 | 0,056414 | 3,12 Tr | 0xeb...53f0 | |
17/01/2025 | 02:33:46 | buy | 2,93 US$ | 0,069411 US$ | 20 | 0,056413 | 3,12 Tr | 0x5b...e85d | |
17/01/2025 | 02:31:59 | buy | 1,33 US$ | 0,06941 US$ | 9,07 | 0,056413 | 1,41 Tr | 0x1f...6080 | |
17/01/2025 | 02:31:25 | buy | 2,74 US$ | 0,069409 US$ | 18,72 | 0,056412 | 2,92 Tr | 0xd3...be10 | |
16/01/2025 | 23:44:25 | buy | 5,73 US$ | 0,069195 US$ | 40 | 0,056411 | 6,24 Tr | 0x16...8040 | |
16/01/2025 | 23:44:02 | buy | 2,48 US$ | 0,069194 US$ | 17,35 | 0,05641 | 2,71 Tr | 0x57...310a | |
16/01/2025 | 20:19:13 | buy | 14,6 US$ | 0,069362 US$ | 100 | 0,056409 | 15,6 Tr | 0x6c...3569 | |
16/01/2025 | 20:16:00 | buy | 2,09 US$ | 0,069361 US$ | 14,31 | 0,056407 | 2,23 Tr | 0x78...5494 | |
16/01/2025 | 20:15:49 | buy | 7,3 US$ | 0,06936 US$ | 50 | 0,056406 | 7,8 Tr | 0xe5...6ecc | |
16/01/2025 | 20:15:15 | buy | 7,3 US$ | 0,069357 US$ | 50 | 0,056404 | 7,81 Tr | 0x6d...2ce3 | |
16/01/2025 | 20:14:47 | buy | 7,3 US$ | 0,069355 US$ | 50 | 0,056403 | 7,81 Tr | 0x61...700a | |
16/01/2025 | 20:12:19 | sell | 146,1 US$ | 0,06932 US$ | 1.000 | 0,056379 | 156,76 Tr | 0x81...d441 | |
16/01/2025 | 20:11:45 | sell | 146,1 US$ | 0,069364 US$ | 1.000 | 0,056409 | 156,02 Tr | 0xe1...ba5d | |
16/01/2025 | 17:54:10 | buy | 2,43 US$ | 0,069416 US$ | 16,69 | 0,056462 | 2,58 Tr | 0xb2...bdd3 |