Thông tin về cặp GENZ-WCRO
- Đã gộp GENZ:
- 50,41 T
- Đã gộp WCRO:
- 550.949,51 US$
Thống kê giá GENZ/WCRO trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token GENZ trên DEX VVS Finance là 0,000001715 US$. Giá GENZ là giảm -17,63% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 50 giao dịch với khối lượng giao dịch là 9.601,13 US$. Hợp đồng token GENZ là 0x93f2E7cb3B0Dd9897053f8c3969B57c9cD7Bdb1A với vốn hóa thị trường 1.720.771,66 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xE2200Aa8148700967B2D854d3929d8F503A7689a với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 173.489,45 US$. Cặp giao dịch GENZ/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GENZ/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GENZ/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xE2200Aa8148700967B2D854d3929d8F503A7689a là 173.489,45 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GENZ/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GENZ/WCRO là 50 trong 24 giờ qua, trong đó 9 là giao dịch mua và 41 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GENZ/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GENZ/WCRO có khối lượng giao dịch là 9.601,13 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GENZ so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GENZ so với WCRO là 0,00001089, ghi nhận vào lúc 17:26 UTC.
1 GENZ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GENZ sang USD là 0,000001715 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GENZ-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 15:40:00 | sell | 12 US$ | 0,051715 US$ | 76,25 | 0,00001089 | 7 Tr | 0xe1...f785 | |
14/11/2024 | 12:46:55 | buy | 16,08 US$ | 0,051763 US$ | 100 | 0,00001096 | 9,12 Tr | 0xf0...e0b8 | |
14/11/2024 | 12:38:05 | sell | 16,07 US$ | 0,051751 US$ | 100 | 0,00001089 | 9,18 Tr | 0x28...9715 | |
14/11/2024 | 12:27:23 | buy | 24,1 US$ | 0,051761 US$ | 150 | 0,00001096 | 13,68 Tr | 0xa0...0fb2 | |
14/11/2024 | 11:29:11 | sell | 696,99 US$ | 0,05171 US$ | 4.473,88 | 0,00001098 | 407,37 Tr | 0x33...61d3 | |
14/11/2024 | 11:29:11 | buy | 467,37 US$ | 0,051697 US$ | 3.000 | 0,00001089 | 275,25 Tr | 0xc8...e8cf | |
14/11/2024 | 11:29:11 | buy | 701,06 US$ | 0,051721 US$ | 4.500 | 0,00001104 | 407,31 Tr | 0xce...68c8 | |
14/11/2024 | 11:28:25 | buy | 77,91 US$ | 0,051687 US$ | 500 | 0,00001083 | 46,17 Tr | 0x6f...40a7 | |
14/11/2024 | 11:28:08 | buy | 77,91 US$ | 0,051684 US$ | 500 | 0,00001081 | 46,25 Tr | 0x79...fa63 | |
14/11/2024 | 11:27:23 | buy | 77,91 US$ | 0,051681 US$ | 500 | 0,00001079 | 46,34 Tr | 0x6e...59a0 | |
14/11/2024 | 09:13:38 | buy | 62,73 US$ | 0,051721 US$ | 392,55 | 0,00001077 | 36,44 Tr | 0x52...a4ce | |
14/11/2024 | 08:13:43 | buy | 261,32 US$ | 0,051729 US$ | 1.622,19 | 0,00001073 | 151,14 Tr | 0x09...f722 | |
14/11/2024 | 07:33:27 | buy | 80,51 US$ | 0,051695 US$ | 507,85 | 0,00001069 | 47,5 Tr | 0xd9...9675 | |
14/11/2024 | 07:26:03 | buy | 62,26 US$ | 0,051686 US$ | 394,01 | 0,00001067 | 36,91 Tr | 0x52...8b1f | |
14/11/2024 | 07:24:16 | buy | 124,63 US$ | 0,051682 US$ | 789,01 | 0,00001065 | 74,08 Tr | 0xd2...315b | |
14/11/2024 | 07:17:26 | buy | 23,75 US$ | 0,051683 US$ | 150 | 0,00001063 | 14,11 Tr | 0xbb...d69a | |
14/11/2024 | 06:41:19 | buy | 80,58 US$ | 0,051711 US$ | 500 | 0,00001061 | 47,08 Tr | 0xfc...5a14 | |
14/11/2024 | 06:40:56 | buy | 80,58 US$ | 0,051708 US$ | 500 | 0,00001059 | 47,17 Tr | 0x65...d11f | |
14/11/2024 | 06:40:33 | buy | 80,72 US$ | 0,051708 US$ | 500 | 0,00001058 | 47,26 Tr | 0x2f...1f74 | |
14/11/2024 | 06:39:59 | buy | 80,72 US$ | 0,051705 US$ | 500 | 0,00001056 | 47,34 Tr | 0xc9...932a |