Thông tin về cặp GENZ-WCRO
- Đã gộp GENZ:
- 70,38 T
- Đã gộp WCRO:
- 405.306,82 US$
Thống kê giá GENZ/WCRO trên Cronos
Tính đến 22 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token GENZ trên DEX VVS Finance là 0,0000004836 US$. Giá GENZ là tăng 1,82% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 26 giao dịch với khối lượng giao dịch là 3.876,54 US$. Hợp đồng token GENZ là 0x93f2E7cb3B0Dd9897053f8c3969B57c9cD7Bdb1A với vốn hóa thị trường 483.343,58 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xE2200Aa8148700967B2D854d3929d8F503A7689a với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 68.035,94 US$. Cặp giao dịch GENZ/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GENZ/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GENZ/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xE2200Aa8148700967B2D854d3929d8F503A7689a là 68.035,94 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GENZ/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GENZ/WCRO là 26 trong 24 giờ qua, trong đó 6 là giao dịch mua và 20 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GENZ/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GENZ/WCRO có khối lượng giao dịch là 3.876,54 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GENZ so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GENZ so với WCRO là 0,000005761, ghi nhận vào lúc 09:52 UTC.
1 GENZ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GENZ sang USD là 0,0000004836 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GENZ-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 | 07:17:55 | buy | 83,93 US$ | 0,064836 US$ | 1.000 | 0,055761 | 173,55 Tr | 0xe1...415e | |
22/02/2025 | 07:17:09 | buy | 83,93 US$ | 0,064812 US$ | 1.000 | 0,055733 | 174,41 Tr | 0xf1...face | |
22/02/2025 | 07:13:51 | buy | 125,82 US$ | 0,064779 US$ | 1.500 | 0,055698 | 263,25 Tr | 0x01...f68f | |
22/02/2025 | 07:13:11 | buy | 125,83 US$ | 0,064744 US$ | 1.500 | 0,055655 | 265,22 Tr | 0x43...64fa | |
22/02/2025 | 07:12:27 | buy | 125,67 US$ | 0,064703 US$ | 1.500 | 0,055613 | 267,21 Tr | 0xb0...ca43 | |
22/02/2025 | 07:11:46 | buy | 125,54 US$ | 0,064663 US$ | 1.500 | 0,055571 | 269,22 Tr | 0x8e...ec8a | |
22/02/2025 | 07:10:56 | buy | 125,54 US$ | 0,064628 US$ | 1.500 | 0,055529 | 271,26 Tr | 0x82...4197 | |
22/02/2025 | 07:10:08 | buy | 125,52 US$ | 0,064592 US$ | 1.500 | 0,055488 | 273,32 Tr | 0xbe...fbf7 | |
22/02/2025 | 07:09:29 | buy | 12,25 US$ | 0,064571 US$ | 146,54 | 0,055465 | 26,81 Tr | 0x21...56e3 | |
22/02/2025 | 07:08:50 | buy | 12,04 US$ | 0,064567 US$ | 144 | 0,055461 | 26,37 Tr | 0x7f...cccd | |
22/02/2025 | 07:08:50 | buy | 1,34 US$ | 0,064566 US$ | 16,02 | 0,055459 | 2,94 Tr | 0x7f...cccd | |
22/02/2025 | 07:08:27 | sell | 251,17 US$ | 0,064573 US$ | 3.003 | 0,055467 | 549,24 Tr | 0x55...bf6e | |
22/02/2025 | 07:07:31 | sell | 334,57 US$ | 0,064654 US$ | 4.000 | 0,055564 | 718,79 Tr | 0x35...6331 | |
22/02/2025 | 07:07:02 | sell | 334,98 US$ | 0,064748 US$ | 4.005 | 0,055677 | 705,44 Tr | 0x78...b5e9 | |
22/02/2025 | 06:58:31 | buy | 83,64 US$ | 0,064813 US$ | 1.000 | 0,055754 | 173,78 Tr | 0x54...13cd | |
22/02/2025 | 06:58:14 | buy | 125,46 US$ | 0,064783 US$ | 1.500 | 0,055718 | 262,29 Tr | 0xf2...35f6 | |
22/02/2025 | 06:57:23 | buy | 83,64 US$ | 0,064753 US$ | 1.000 | 0,055683 | 175,95 Tr | 0xc2...66ba | |
22/02/2025 | 06:56:50 | buy | 83,64 US$ | 0,06473 US$ | 1.000 | 0,055655 | 176,82 Tr | 0x01...4c94 | |
22/02/2025 | 06:56:10 | buy | 125,45 US$ | 0,0647 US$ | 1.500 | 0,05562 | 266,9 Tr | 0xbe...9995 | |
22/02/2025 | 06:55:35 | buy | 125,46 US$ | 0,064665 US$ | 1.500 | 0,055578 | 268,91 Tr | 0x20...ba74 |