| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,9999 US$ | 1.450 ngày 8 giờ 34 phút | 57,4 Tr US$ | 51,4 T US$ | 46 | 585,7 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
| 2 | 3.854,59 US$ | 2.001 ngày 8 giờ 49 phút | 14 Tr US$ | 8,49 T US$ | 138 | 41,6 N US$ | 0% | -0.91% | -1.41% | -0.67% | ||
| 3 | 3.854,48 US$ | 1.879 ngày 16 giờ 13 phút | 11,5 Tr US$ | 8,49 T US$ | 19 | 34,1 N US$ | 0% | -0.91% | -1.42% | -0.77% | ||
| 4 | 1 US$ | 1.642 ngày 15 giờ 21 phút | 10,3 Tr US$ | 51,4 T US$ | 1 | 19,7 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
| 5 | 0,9999 US$ | 1.206 ngày 15 giờ 33 phút | 9,8 Tr US$ | 101,74 T US$ | 33 | 2 Tr US$ | 0% | -0.00% | 0.01% | 0.02% | ||
| 6 | 3.854,85 US$ | 1.642 ngày 15 giờ 3 phút | 2,8 Tr US$ | 8,5 T US$ | 19 | 30,7 N US$ | 0% | -0.91% | -1.39% | -0.69% | ||
| 7 | 3.868,93 US$ | 1.641 ngày 17 giờ 16 phút | 1,8 Tr US$ | 8,52 T US$ | 139 | 35,2 N US$ | -0.08% | 0.13% | -0.61% | -0.27% | ||
| 8 | 0,0001182 US$ | 991 ngày 3 giờ 2 phút | 1,6 Tr US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,9999 US$ | 4 ngày 13 giờ 26 phút | 1,5 Tr US$ | 101,74 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
| 10 | 1,78 US$ | 690 ngày 16 giờ 11 phút | 1,4 Tr US$ | 17,7 Tr US$ | 56 | 49,1 N US$ | 0% | 0% | -3.14% | -7.88% | ||
| 11 | 8,67 US$ | 532 ngày 5 giờ 21 phút | 1,2 Tr US$ | 7,7 Tr US$ | 1 | 783,51 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.23% | ||
| 12 | 3,84 US$ | 1.815 ngày 8 giờ 19 phút | 1,2 Tr US$ | 42,6 Tr US$ | 2 | 335,98 US$ | 0% | 0% | 0.06% | 0.19% | ||
| 13 | 0,998 US$ | 1.998 ngày 11 giờ 40 phút | 1,1 Tr US$ | 51,4 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,9997 US$ | 4 ngày 13 giờ 21 phút | 1,1 Tr US$ | 101,74 T US$ | 36 | 91 N US$ | 0% | -0.01% | -0.01% | 0.01% | ||
| 15 | 0,009538 US$ | 1.024 ngày 13 giờ 7 phút | 866 N US$ | 9,5 Tr US$ | 4 | 1,7 N US$ | 0% | 0% | 0.07% | 0.07% | ||
| 16 | 3,74 US$ | 212 ngày 15 giờ 33 phút | 727,1 N US$ | 88,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 3.857,56 US$ | 4 ngày 13 giờ 22 phút | 690,4 N US$ | <1 US$ | 13 | 4,9 N US$ | 0% | -0.76% | -1.35% | -0.59% | ||
| 18 | 0,9999 US$ | 4 ngày 13 giờ 11 phút | 481,5 N US$ | 51,4 T US$ | 2 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.00% | ||
| 19 | 3.995,49 US$ | 4 ngày 13 giờ 17 phút | 464,6 N US$ | 1,33 T US$ | 6 | 2,4 N US$ | 0% | 0% | -0.10% | -0.29% | ||
| 20 | 0,04747 US$ | 1.587 ngày 15 giờ 35 phút | 372,9 N US$ | 26,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,9945 US$ | 399 ngày 10 giờ 34 phút | 358,4 N US$ | 5,29 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.60% | ||
| 22 | 0,04183 US$ | 1.586 ngày 16 giờ 43 phút | 325,8 N US$ | 23,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.38% | ||
| 23 | 0,9992 US$ | 623 ngày 19 giờ 16 phút | 278,3 N US$ | 9,31 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 4,06 US$ | 1.582 ngày 20 giờ 59 phút | 241,1 N US$ | 233,8 Tr US$ | 22 | 7,6 N US$ | 0% | 0.28% | -2.65% | 8.44% | ||
| 25 | 1 US$ | 3 ngày 22 giờ 13 phút | 196,2 N US$ | 100,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,1248 US$ | 1.689 ngày 22 giờ 54 phút | 193,4 N US$ | 124,8 Tr US$ | 3 | 271,24 US$ | 0% | 0% | 0.36% | 1.53% | ||
| 27 | 0 US$ | 1.682 ngày 18 giờ 49 phút | 178,6 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 21,78 US$ | 605 ngày 13 giờ 39 phút | 170,4 N US$ | 176 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,9995 US$ | 1.642 ngày 14 giờ 19 phút | 164,1 N US$ | 101,74 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
| 30 | 0,001769 US$ | 4 ngày 13 giờ 21 phút | 163,3 N US$ | 91 Tr US$ | 13 | 4,1 N US$ | 0% | -0.70% | 0.06% | 0.02% | ||
| 31 | 0 US$ | 1.619 ngày 3 giờ 49 phút | 134,7 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,007235 US$ | 1.799 ngày 8 giờ 52 phút | 119,1 N US$ | 107,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 1,76 US$ | 689 ngày 13 giờ 11 phút | 118,1 N US$ | 111,3 N US$ | 11 | 4,2 N US$ | 0% | 0% | -4.88% | -8.63% | ||
| 34 | 0,3798 US$ | 4 ngày 13 giờ 18 phút | 107,6 N US$ | 38 Tr US$ | 18 | 990,84 US$ | 0% | 0% | 3.32% | 0.47% | ||
| 35 | 0,3806 US$ | 1.562 ngày 8 giờ 41 phút | 97,3 N US$ | 3,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 1,1 US$ | 1.896 ngày 7 giờ 57 phút | 69,7 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,005355 US$ | 65 ngày 3 giờ 42 phút | 60,3 N US$ | 224,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,3198 US$ | 1.658 ngày 18 giờ 13 phút | 59,3 N US$ | 7,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 22,23 US$ | 1.415 ngày 8 giờ 5 phút | 54 N US$ | 466,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 128,32 US$ | 1.685 ngày 10 giờ | 52,4 N US$ | 35,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,001683 US$ | 1.798 ngày 16 giờ 12 phút | 49,1 N US$ | 91,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,00003876 US$ | 1.204 ngày 13 giờ 58 phút | 45,7 N US$ | 38,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 1 US$ | 1 ngày 6 giờ 22 phút | 45 N US$ | 186,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 0,04354 US$ | 1.707 ngày 16 giờ 41 phút | 39,9 N US$ | 870,8 N US$ | 2 | 74,96 US$ | 0% | 0% | -0.37% | -0.97% | ||
| 45 | 23,36 US$ | 646 ngày 16 giờ 44 phút | 38,2 N US$ | 316,1 N US$ | 2 | 147,29 US$ | 0% | 0% | -0.77% | -1.18% | ||
| 46 | 1 US$ | 1.987 ngày 14 giờ 34 phút | 34,3 N US$ | 101,74 T US$ | 6 | 159,08 US$ | 0% | 0% | 0.62% | 0.13% | ||
| 47 | 3.878,36 US$ | 1.857 ngày 21 giờ 10 phút | 33 N US$ | 8,54 T US$ | 1 | 18,82 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.15% | ||
| 48 | 1 US$ | 1.639 ngày 22 giờ 23 phút | 32,5 N US$ | 37,7 Tr US$ | 7 | 758,09 US$ | 0% | 0.10% | 0.00% | 0.09% | ||
| 49 | 0,006465 US$ | 1.584 ngày 2 giờ 11 phút | 31,2 N US$ | 646,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.31% | ||
| 50 | 3,31 US$ | 642 ngày 16 giờ 1 phút | 30,3 N US$ | 25,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Dai (DAI) là gì?
Nền tảng Dai (DAI) là phương tiện tiền tệ ổn định và phi tập trung được gắn liền với Đô la Mỹ, hoạt động trên Blockchain Ethereum..Người sáng tạo và cấp phát bởi tổ chức MakerDAO dưới dạng mã token ERC-20, DAI cung cấp một loại tiền gửi ổn định trực tuyến có thể được sử dụng cho các ứng dụng tài chính đa dạng mà không có biến động của hầu hết tiền điện tử..Mục chính của DAI là cung cấp một tài sản tiền điện tử ổn định để sử dụng trong giao dịch, thanh toán và các hoạt động kinh tế khác mà không có biến động giá thường gặp ở hầu hết các tài sản kỹ thuật số..Giải định này được đạt được thông qua một hệ thống phức tạp của hợp đồng thông minh điều chỉnh tự động nguồn cung DAı dựa trên nhu cầu..Người dùng có thể nhận được DAI bằng cách đặt lại tiền điện tử vào một hợp đồng thông minh của MakerDAO..Này cho phép họ đúc DAI, thứ mà chúng ta hoàn toàn được sử dụng miễn phí..Khi người dùng trả nợ thì DAI được đốt cháy, giúp duy trì sự ổn định của giá..Có thể lưu trữ DAI trong ví tiền điện tử như Ví Tiền Đơn và MetaMask, hoặc trên các sàn giao dịch tiền điện tử.Đây là một trong các công cụ được sử dụng rộng rãi trong hệ sinh thái DeFi của Ethereum để cho vay, mượn, giao dịch và các ứng dụng tài chính khác.."Moiệt Stablecoin cung cấp một đồng tiền kỹ thuật số ổn định có thể được sử dụng thay thế cho tiền mặt thông thường trong các ứng dụng tài chính đa dạng trên hạ tầng Echtorium.".
Thống kê giá của Dai (DAI)
Tính đến 2 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token DAI trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 172,75 Tr US$. Token DAI giao dịch trên 16 blockchain và 1731 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 4.219 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 25.135.796,50 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Dai (DAI) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token DAI là 25.135.796,50 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Dai (DAI) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Dai (DAI) là 298,18 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token DAI được phát hành trên blockchain nào?
Token Dai DAI được phát hành trên Avalanche, Arbitrum, Aurora, Fantom, Ethereum, Gnosis, Base, BNB Chain, Cronos, Polygon, Velas, Metis, Optimism, Moonriver, Polygon zkEVM và zkSync.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang DAI là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 DAI sang USD là 1 US$ tính đến 11:19 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAI với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,9999104939120381 DAI với 1 USD.



