
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,053566 US$ | 1.368 ngày 19 giờ 27 phút | 1,1 Tr US$ | 338,4 Tr US$ | 126 | 25,2 N US$ | -0.06% | 0.12% | 1.57% | 8.44% | ||
2 | 2,47 US$ | 245 ngày 20 giờ 13 phút | 988,5 N US$ | 12,3 Tr US$ | 4 | 1,8 N US$ | 0% | 0.40% | 1.72% | 2.08% | ||
3 | 0,053582 US$ | 549 ngày 2 giờ 25 phút | 744,8 N US$ | 339 Tr US$ | 32 | 7,1 N US$ | 0% | 0.18% | 2.41% | 7.77% | ||
4 | 0,053577 US$ | 1.360 ngày 18 giờ 27 phút | 670,1 N US$ | 337,6 Tr US$ | 51 | 9 N US$ | 0% | 0.19% | 2.33% | 8.55% | ||
5 | 0,0001354 US$ | 795 ngày 20 giờ 18 phút | 634,4 N US$ | 50,4 Tr US$ | 30 | 1,7 N US$ | 0% | -0.02% | 0.51% | 5.16% | ||
6 | 0,05357 US$ | 156 ngày 19 giờ 55 phút | 626,1 N US$ | 337,9 Tr US$ | 18 | 2 N US$ | 0% | -0.02% | 1.53% | 8.46% | ||
7 | 0,053564 US$ | 878 ngày 1 giờ | 602,8 N US$ | 337,4 Tr US$ | 12 | 2,2 N US$ | 0% | 0.05% | 1.35% | 7.09% | ||
8 | 0,05356 US$ | 688 ngày 22 giờ 27 phút | 576,3 N US$ | 336,9 Tr US$ | 158 | 32,8 N US$ | 0% | -0.26% | 1.50% | 7.82% | ||
9 | 0,053564 US$ | 933 ngày 23 giờ 39 phút | 567,4 N US$ | 337,4 Tr US$ | 15 | 759,17 US$ | 0% | 0.36% | 0.99% | 8.00% | ||
10 | 0,053571 US$ | 1 ngày 21 giờ 37 phút | 560,3 N US$ | 337,9 Tr US$ | 106 | 14,8 N US$ | 0.00% | 0.45% | 1.53% | 8.46% | ||
11 | 0,073294 US$ | 1.324 ngày 23 giờ 25 phút | 545,7 N US$ | 16,5 Tr US$ | 22 | 891,91 US$ | -0.05% | 0.21% | 0.95% | 4.14% | ||
12 | 0,01167 US$ | 1.100 ngày 3 giờ 58 phút | 403,4 N US$ | 11,7 Tr US$ | 20 | 453,32 US$ | 0% | -0.17% | 1.24% | 6.30% | ||
13 | 0,02824 US$ | 1.003 ngày 47 phút | 336,5 N US$ | 28,3 Tr US$ | 33 | 822,42 US$ | 0% | -0.16% | 0.68% | 4.63% | ||
14 | 0,001618 US$ | 241 ngày 19 giờ 56 phút | 218 N US$ | 810 N US$ | 2 | 34,65 US$ | 0% | 0% | 0.09% | 6.68% | ||
15 | 0,001049 US$ | 1.159 ngày 15 phút | 178,9 N US$ | 4,9 Tr US$ | 47 | 2,3 N US$ | 0% | 0.28% | 4.87% | 8.53% | ||
16 | 0,00001223 US$ | 810 ngày 2 giờ 18 phút | 166,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 33 | 3 N US$ | 0% | 4.45% | 3.49% | 10.08% | ||
17 | 0,234 US$ | 1.333 ngày 19 giờ 13 phút | 98,4 N US$ | 4,7 Tr US$ | 12 | 868,91 US$ | 0% | 1.59% | 0.75% | 6.12% | ||
18 | 0,053583 US$ | 688 ngày 22 giờ 17 phút | 85,3 N US$ | 339,1 Tr US$ | 103 | 4,3 N US$ | 0% | 0.38% | 2.23% | 9.02% | ||
19 | 0,073267 US$ | 807 ngày 1 giờ 22 phút | 78,1 N US$ | 155,8 N US$ | 19 | 754,97 US$ | 0% | 0% | -0.96% | 0.45% | ||
20 | 0,053569 US$ | 666 ngày 10 phút | 68 N US$ | 337,8 Tr US$ | 14 | 100,46 US$ | 0% | -0.16% | 1.61% | 8.67% | ||
21 | 0,053301 US$ | 555 ngày 18 giờ 51 phút | 65,8 N US$ | 545,1 N US$ | 3 | 808,97 US$ | 0% | 1.41% | 1.41% | 2.52% | ||
22 | 0,00001337 US$ | 1.355 ngày 19 giờ 45 phút | 64,4 N US$ | 8,6 Tr US$ | 13 | 770,89 US$ | 0% | 1.30% | 0.90% | 4.48% | ||
23 | 0,053285 US$ | 554 ngày 23 giờ 17 phút | 55,4 N US$ | 542,5 N US$ | 3 | 806,13 US$ | 0% | 1.10% | 1.10% | 2.29% | ||
24 | 0,061218 US$ | 1.317 ngày 22 giờ 1 phút | 37,4 N US$ | 736,9 N US$ | 15 | 362,05 US$ | 0% | 1.46% | 1.61% | 2.55% | ||
25 | 179,99 US$ | 1.151 ngày 19 giờ 27 phút | 34,8 N US$ | 8,7 Tr US$ | 13 | 514,09 US$ | 0% | 1.43% | 1.13% | 2.17% | ||
26 | 0,053555 US$ | 259 ngày 21 giờ 51 phút | 33,7 N US$ | 336,4 Tr US$ | 5 | 40,78 US$ | 0% | -0.06% | 0.72% | 7.61% | ||
27 | 0,1738 US$ | 869 ngày 1 giờ 46 phút | 22,6 N US$ | 82,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,0001206 US$ | 823 ngày 1 giờ 14 phút | 20,6 N US$ | 361,6 N US$ | 5 | 284,47 US$ | 0% | 0% | -3.62% | 0.75% | ||
29 | 2,34 US$ | 815 ngày 21 giờ | 17,1 N US$ | 15,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,053572 US$ | 688 ngày 21 giờ 17 phút | 15,2 N US$ | 338,1 Tr US$ | 17 | 661,75 US$ | 0% | 0.39% | 2.47% | 8.12% | ||
31 | 5,52 US$ | 935 ngày 19 giờ 5 phút | 14,5 N US$ | 10,5 Tr US$ | 7 | 89,6 US$ | 0% | 0% | 1.69% | 6.49% | ||
32 | 4.363,78 US$ | 597 ngày 18 giờ 38 phút | 13,3 N US$ | 127,6 Tr US$ | 10 | 162,21 US$ | 0% | 2.16% | 1.88% | 5.10% | ||
33 | 0,08682 US$ | 815 ngày 21 giờ 30 phút | 12,6 N US$ | 160,4 N US$ | 7 | 175,12 US$ | 0% | 0% | -2.53% | 0.67% | ||
34 | 0,053258 US$ | 1.095 ngày 21 giờ 21 phút | 8,6 N US$ | 535,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.67% | ||
35 | 0,01574 US$ | 1.215 ngày 4 giờ 24 phút | 8,5 N US$ | 5 Tr US$ | 6 | 55,72 US$ | 0% | 0% | 0.29% | 4.06% | ||
36 | 0,053201 US$ | 509 ngày 13 phút | 8,2 N US$ | 533,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.97% | ||
37 | 0,094864 US$ | 451 ngày 6 giờ | 6,6 N US$ | 376,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.91% | ||
38 | 0,07509 US$ | 1.320 ngày 18 giờ 28 phút | 5,5 N US$ | 177,5 N US$ | 1 | 51,15 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.55% | ||
39 | 0,0002406 US$ | 1.297 ngày 20 giờ 38 phút | 5,2 N US$ | 240 N US$ | 9 | 141,09 US$ | 0% | 0% | -7.24% | -5.38% | ||
40 | 0,053574 US$ | 687 ngày 1 giờ 15 phút | 4,4 N US$ | 338,3 Tr US$ | 50 | 64,14 US$ | 0% | -0.23% | 0.97% | 9.12% | ||
41 | 0,04583 US$ | 1.147 ngày 3 giờ 18 phút | 2,8 N US$ | 90,6 N US$ | 3 | 8,33 US$ | 0% | 0% | 4.01% | 2.78% | ||
42 | 0,01124 US$ | 1.023 ngày 53 phút | 2,7 N US$ | 54,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,02825 US$ | 688 ngày 20 giờ 59 phút | 2,1 N US$ | 28,3 Tr US$ | 2 | 1,32 US$ | 0% | 0% | 0.94% | 4.10% | ||
44 | 0,0000173 US$ | 445 ngày 9 giờ 50 phút | 1,8 N US$ | 7,2 Tr US$ | 6 | 29,93 US$ | 0% | -1.92% | -0.09% | 16.70% | ||
45 | 0,8043 US$ | 1.268 ngày 12 giờ 52 phút | 1,4 N US$ | 8,2 Tr US$ | 4 | 15,32 US$ | 0% | 0% | 0.12% | 0.76% | ||
46 | 0,0001544 US$ | 468 ngày 6 giờ 30 phút | 1,3 N US$ | 156,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,007025 US$ | 1.226 ngày 20 giờ 44 phút | 1,3 N US$ | 308,9 N US$ | 12 | 51,52 US$ | 0% | 0% | -2.82% | -3.42% | ||
48 | 0,058418 US$ | 1.346 ngày 20 giờ 15 phút | 1,1 N US$ | 13,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,053564 US$ | 688 ngày 21 giờ 28 phút | 1 N US$ | 337,4 Tr US$ | 1 | 1,29 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.51% |
VVS Finance (VVS) là gì?
Tài chính phi tập trung VVS là một nền tảng tiền tệ phi tập trung (DeFi) được xây dựng trên cơ sở của chuỗi khối Cronos, đó là một chuỗi tương thích với Ethereum được phát triển bởi Crypto..Token VVS là loại tiền điện tử bản địa của hệ sinh thái tài chính VVS, phục vụ như một phương tiện trao đổi và tài sản quản trị chính..VFS cung cấp một loạt dịch vụ DeFi, bao gồm khai thác lợi tức, trắc trở lưu thông tiền mặt và trao đổi quyền chọn..Dịch vụ này hướng tới cung cấp cho người dùng cơ hội tăng lợi nhuận và giao diện người dùng thân thiện để thực hiện các giao dịch tài chính mượt mà bên trong hệ sinh thái Cronos..Token VVS là một loại tiền điện tử theo chuẩn ERC-20 và là trụ cột của nền tảng tài chính VVS.Có thể sử dụng cho niêm yết, quản lý và tham gia các ứng dụng DeFi của nền tảng.Người sở hữu token VVS được trao quyền biểu quyết, để họ có thể tham gia vào quá trình ra quyết định và phát triển tương lai của giao thức..Trung tâm tài chính VVS đã có sự lan tỏa trong cộng đồng blockchain Cronos.Khi mô hình mạng lưới Cronos tiếp tục phát triển, VVS Finance sẵn sàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy việc áp dụng và đổi mới không gian tài chính phi tập trung..
Thống kê giá của VVS Finance (VVS)
Tính đến 9 tháng 8, 2025, giá hiện tại của token VVS trên các thị trường DEX là 0,00000361 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 114,08 Tr US$. Token VVS giao dịch trên 2 blockchain và 540 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 5.200 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 724.338,38 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của VVS Finance (VVS) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token VVS là 724.338,38 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của VVS Finance (VVS) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của VVS Finance (VVS) là 122,96 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token VVS được phát hành trên blockchain nào?
Token VVS Finance VVS được phát hành trên Cronos và Ethereum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang VVS là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 VVS sang USD là 0,00000356 US$ tính đến 05:51 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu VVS với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 280.874,94459244714 VVS với 1 USD.