
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,052483 US$ | 1.280 ngày 5 giờ 12 phút | 75,9 Tr US$ | 233 Tr US$ | 134 | 11,3 N US$ | -0.24% | 0.20% | 2.89% | 2.29% | ||
2 | 0,052476 US$ | 1.279 ngày 23 giờ 14 phút | 987,2 N US$ | 233,8 Tr US$ | 75 | 12 N US$ | -0.01% | 0.64% | 2.62% | 2.00% | ||
3 | 1,99 US$ | 157 ngày | 729,5 N US$ | 10 Tr US$ | 10 | 685,75 US$ | 0% | 0% | -0.30% | -0.10% | ||
4 | 0,052482 US$ | 67 ngày 23 giờ 43 phút | 616,8 N US$ | 233,7 Tr US$ | 25 | 2,9 N US$ | -0.00% | 0.44% | 2.13% | 1.93% | ||
5 | 0,052485 US$ | 1.271 ngày 22 giờ 15 phút | 585 N US$ | 233,3 Tr US$ | 25 | 5 N US$ | 0% | 0.33% | 2.72% | 2.35% | ||
6 | 0,0001616 US$ | 707 ngày 6 phút | 560 N US$ | 60,3 Tr US$ | 15 | 423,33 US$ | 0% | -0.29% | 1.74% | -1.46% | ||
7 | 0,073183 US$ | 1.236 ngày 3 giờ 12 phút | 448,7 N US$ | 15,9 Tr US$ | 3 | 787,05 US$ | 0% | 0% | 0.36% | 0.82% | ||
8 | 0,052486 US$ | 845 ngày 3 giờ 26 phút | 416 N US$ | 234,1 Tr US$ | 13 | 3,7 N US$ | 0% | 0% | 2.32% | 2.13% | ||
9 | 0,052473 US$ | 600 ngày 2 giờ 14 phút | 389,3 N US$ | 232,8 Tr US$ | 50 | 5,5 N US$ | 0% | -0.13% | 2.44% | 1.88% | ||
10 | 0,01108 US$ | 1.011 ngày 7 giờ 45 phút | 327,3 N US$ | 10,7 Tr US$ | 6 | 274,11 US$ | 0% | 0% | 1.98% | 3.45% | ||
11 | 0,052486 US$ | 789 ngày 4 giờ 47 phút | 281,7 N US$ | 234 Tr US$ | 12 | 872,3 US$ | 0% | 0% | 2.91% | 2.29% | ||
12 | 0,03004 US$ | 914 ngày 4 giờ 35 phút | 271,9 N US$ | 28,5 Tr US$ | 13 | 419,73 US$ | 0% | -0.48% | 0.09% | -0.36% | ||
13 | 0,001474 US$ | 152 ngày 23 giờ 43 phút | 169,8 N US$ | 738,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.86% | ||
14 | 0,001218 US$ | 1.070 ngày 4 giờ 2 phút | 161,4 N US$ | 5,8 Tr US$ | 22 | 591,73 US$ | 0% | 0.50% | 0.80% | 0.75% | ||
15 | 0,00001512 US$ | 721 ngày 6 giờ 5 phút | 151,8 N US$ | 2 Tr US$ | 37 | 5,3 N US$ | 0.16% | 1.74% | 8.55% | 16.01% | ||
16 | 0,076641 US$ | 718 ngày 5 giờ 10 phút | 92,8 N US$ | 319 N US$ | 12 | 1,5 N US$ | 0% | 0.22% | 4.03% | 9.06% | ||
17 | 0,2496 US$ | 1.244 ngày 23 giờ | 84,1 N US$ | 5 Tr US$ | 20 | 2 N US$ | 0% | 2.54% | 2.77% | 8.38% | ||
18 | 0,052486 US$ | 460 ngày 6 giờ 12 phút | 81 N US$ | 234,1 Tr US$ | 7 | 472,19 US$ | 0% | 0% | 2.83% | 1.69% | ||
19 | 0,052471 US$ | 600 ngày 2 giờ 5 phút | 70 N US$ | 232,7 Tr US$ | 39 | 1,6 N US$ | 0% | 0.44% | 2.41% | 1.93% | ||
20 | 0,00001738 US$ | 1.266 ngày 23 giờ 32 phút | 61,2 N US$ | 11,2 Tr US$ | 19 | 2,4 N US$ | 0% | 5.72% | 4.87% | 8.31% | ||
21 | 0,052518 US$ | 466 ngày 22 giờ 38 phút | 47,5 N US$ | 415,8 N US$ | 1 | 523,25 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.61% | ||
22 | 0,052482 US$ | 577 ngày 3 giờ 57 phút | 43,8 N US$ | 233,7 Tr US$ | 4 | 56,52 US$ | 0% | -0.18% | 1.85% | 1.94% | ||
23 | 0,00001199 US$ | 356 ngày 13 giờ 37 phút | 39,7 N US$ | 5,1 Tr US$ | 9 | 205,43 US$ | 0% | 1.17% | 4.03% | -1.22% | ||
24 | 0,052486 US$ | 466 ngày 3 giờ 4 phút | 36,9 N US$ | 410,6 N US$ | 1 | 516,77 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.88% | ||
25 | 0,061577 US$ | 1.229 ngày 1 giờ 48 phút | 35,4 N US$ | 960,5 N US$ | 4 | 411,26 US$ | 0% | 1.34% | -1.45% | 4.13% | ||
26 | 0,052471 US$ | 171 ngày 1 giờ 38 phút | 34,9 N US$ | 232,6 Tr US$ | 6 | 169 US$ | 0% | 0.63% | 1.68% | 2.33% | ||
27 | 0,3642 US$ | 780 ngày 5 giờ 33 phút | 28,7 N US$ | 134,6 N US$ | 2 | 227,79 US$ | 0% | 0% | -0.65% | -1.78% | ||
28 | 175,42 US$ | 1.062 ngày 23 giờ 15 phút | 28 N US$ | 8,5 Tr US$ | 6 | 356,77 US$ | 0% | 0% | -0.74% | 2.15% | ||
29 | 0,00012 US$ | 734 ngày 5 giờ 1 phút | 17,2 N US$ | 367,8 N US$ | 9 | 633,69 US$ | 0% | 0% | 5.72% | 15.98% | ||
30 | 0,118 US$ | 727 ngày 1 giờ 17 phút | 12 N US$ | 217,2 N US$ | 5 | 157,62 US$ | 0% | 0% | 2.16% | 1.81% | ||
31 | 1,52 US$ | 727 ngày 47 phút | 11,4 N US$ | 9,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,052481 US$ | 600 ngày 1 giờ 4 phút | 11,4 N US$ | 233,6 Tr US$ | 4 | 59,78 US$ | 0% | 0% | 2.11% | 1.90% | ||
33 | 4 US$ | 846 ngày 22 giờ 52 phút | 10,2 N US$ | 7,5 Tr US$ | 1 | 27,07 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.27% | ||
34 | 2.656,4 US$ | 508 ngày 22 giờ 25 phút | 8 N US$ | 66,4 Tr US$ | 4 | 45,61 US$ | 0% | 0% | 0.87% | 2.90% | ||
35 | 0,052464 US$ | 1.007 ngày 1 giờ 8 phút | 7,3 N US$ | 405,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.78% | ||
36 | 0,052493 US$ | 420 ngày 4 giờ | 7,2 N US$ | 408,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.42% | ||
37 | 0,0003503 US$ | 1.209 ngày 25 phút | 5,2 N US$ | 348,4 N US$ | 1 | 22,2 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.86% | ||
38 | 0,094125 US$ | 362 ngày 9 giờ 47 phút | 5,1 N US$ | 320,8 N US$ | 8 | 175,63 US$ | 0% | 0% | -1.46% | -1.35% | ||
39 | 0,09228 US$ | 1.231 ngày 22 giờ 15 phút | 5 N US$ | 221 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,052477 US$ | 598 ngày 5 giờ 3 phút | 3 N US$ | 233,3 Tr US$ | 12 | 7,25 US$ | 0% | 0.46% | 2.47% | 1.90% | ||
41 | 0,002713 US$ | 1.126 ngày 8 giờ 11 phút | 2,9 N US$ | 872,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.46% | ||
42 | 0,02998 US$ | 600 ngày 46 phút | 2,5 N US$ | 28,5 Tr US$ | 2 | 10,32 US$ | 0% | 0% | -0.63% | 1.90% | ||
43 | 0,05604 US$ | 1.058 ngày 7 giờ 5 phút | 2,5 N US$ | 110,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -25.42% | ||
44 | 0,052486 US$ | 600 ngày 1 giờ 15 phút | 1,4 N US$ | 234,1 Tr US$ | 2 | 16,05 US$ | 0% | 0% | 1.76% | 3.05% | ||
45 | 0,052482 US$ | 66 ngày 22 giờ 23 phút | 1,2 N US$ | 233,7 Tr US$ | 5 | 5,39 US$ | 0% | 0.44% | 2.51% | 2.02% | ||
46 | 0,8035 US$ | 1.179 ngày 16 giờ 39 phút | 1,1 N US$ | 8,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,058418 US$ | 1.258 ngày 3 phút | 1,1 N US$ | 13,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
VVS Finance (VVS) là gì?
Tài chính phi tập trung VVS là một nền tảng tiền tệ phi tập trung (DeFi) được xây dựng trên cơ sở của chuỗi khối Cronos, đó là một chuỗi tương thích với Ethereum được phát triển bởi Crypto..Token VVS là loại tiền điện tử bản địa của hệ sinh thái tài chính VVS, phục vụ như một phương tiện trao đổi và tài sản quản trị chính..VFS cung cấp một loạt dịch vụ DeFi, bao gồm khai thác lợi tức, trắc trở lưu thông tiền mặt và trao đổi quyền chọn..Dịch vụ này hướng tới cung cấp cho người dùng cơ hội tăng lợi nhuận và giao diện người dùng thân thiện để thực hiện các giao dịch tài chính mượt mà bên trong hệ sinh thái Cronos..Token VVS là một loại tiền điện tử theo chuẩn ERC-20 và là trụ cột của nền tảng tài chính VVS.Có thể sử dụng cho niêm yết, quản lý và tham gia các ứng dụng DeFi của nền tảng.Người sở hữu token VVS được trao quyền biểu quyết, để họ có thể tham gia vào quá trình ra quyết định và phát triển tương lai của giao thức..Trung tâm tài chính VVS đã có sự lan tỏa trong cộng đồng blockchain Cronos.Khi mô hình mạng lưới Cronos tiếp tục phát triển, VVS Finance sẵn sàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy việc áp dụng và đổi mới không gian tài chính phi tập trung..
Thống kê giá của VVS Finance (VVS)
Tính đến 12 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token VVS trên các thị trường DEX là 0,000002494 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 76,24 Tr US$. Token VVS giao dịch trên 2 blockchain và 523 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 2.553 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 250.243,00 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của VVS Finance (VVS) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token VVS là 250.243,00 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của VVS Finance (VVS) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của VVS Finance (VVS) là 82,8 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token VVS được phát hành trên blockchain nào?
Token VVS Finance VVS được phát hành trên Cronos và Ethereum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang VVS là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 VVS sang USD là 0,000002483 US$ tính đến 09:38 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu VVS với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 402.668,7664980586 VVS với 1 USD.