
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 US$ | 1.687 ngày 13 giờ 10 phút | 176 Tr US$ | 3,15 T US$ | 69 | 542,6 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
2 | 1.646,01 US$ | 1.446 ngày 14 giờ 29 phút | 48,6 Tr US$ | 4,53 T US$ | 83 | 1,4 Tr US$ | 0% | 0.02% | 0.62% | 2.07% | ||
3 | 1 US$ | 707 ngày 18 giờ 58 phút | 44,3 Tr US$ | 74,1 T US$ | 63 | 195,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 1 US$ | 1.254 ngày 13 giờ 21 phút | 36,3 Tr US$ | 74,1 T US$ | 194 | 1,1 Tr US$ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.02% | ||
5 | 87.717,4 US$ | 1.446 ngày 11 giờ 45 phút | 32,1 Tr US$ | 11,3 T US$ | 10 | 121,3 N US$ | 0% | 0% | 0.39% | 3.39% | ||
6 | 0,9998 US$ | 750 ngày 16 giờ 24 phút | 21,4 Tr US$ | 74,1 T US$ | 10 | 24,8 N US$ | 0% | 0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
7 | 0,9994 US$ | 530 ngày 19 giờ 13 phút | 20 Tr US$ | 6,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 1.650,27 US$ | 1.446 ngày 9 giờ 20 phút | 15,1 Tr US$ | 4,54 T US$ | 624 | 5,2 Tr US$ | 0.07% | 0.16% | 0.79% | 2.98% | ||
9 | 1 US$ | 1.377 ngày 9 giờ 49 phút | 14,1 Tr US$ | 74,1 T US$ | 59 | 147,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 1 US$ | 85 ngày 11 giờ 6 phút | 12,8 Tr US$ | 39,9 T US$ | 23 | 1,6 Tr US$ | 0% | 0.01% | 0.00% | -0.00% | ||
11 | 1.649,87 US$ | 750 ngày 16 giờ 36 phút | 11,4 Tr US$ | 4,54 T US$ | 304 | 926,7 N US$ | 0.19% | 0.07% | 0.75% | 2.89% | ||
12 | 1.645,84 US$ | 1.798 ngày 5 giờ 59 phút | 10,4 Tr US$ | 4,54 T US$ | 186 | 114,9 N US$ | -0.05% | -0.02% | 0.88% | 2.92% | ||
13 | 87.629,64 US$ | 1.411 ngày 12 giờ 45 phút | 9,1 Tr US$ | 11,3 T US$ | 293 | 2,2 Tr US$ | 0.13% | 0.13% | 0.20% | 3.29% | ||
14 | 0,9998 US$ | 1.011 ngày 11 giờ 20 phút | 8,2 Tr US$ | 74,1 T US$ | 51 | 752,3 N US$ | -0.02% | -0.02% | -0.02% | -0.02% | ||
15 | 1 US$ | 264 ngày 20 giờ 40 phút | 6,5 Tr US$ | 753,1 Tr US$ | 349 | 1,4 Tr US$ | -0.00% | -0.00% | -0.00% | -0.01% | ||
16 | 0,9994 US$ | 514 ngày 17 giờ 23 phút | 6,4 Tr US$ | 4,82 T US$ | 31 | 1,1 Tr US$ | 0% | -0.00% | 0.01% | 0.02% | ||
17 | 1 US$ | 66 ngày 15 giờ 50 phút | 6,3 Tr US$ | 74,1 T US$ | 25 | 446,6 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,9995 US$ | 251 ngày 22 giờ 58 phút | 4,5 Tr US$ | 30,8 Tr US$ | 13 | 81,7 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.00% | ||
19 | 0,9994 US$ | 1.798 ngày 9 giờ 43 phút | 4,5 Tr US$ | 74,1 T US$ | 21 | 4 N US$ | 0% | -0.39% | 0.18% | -0.27% | ||
20 | 0,6444 US$ | 1.551 ngày 22 giờ 38 phút | 4,2 Tr US$ | 90,3 Tr US$ | 7 | 3,9 N US$ | 0% | 0.26% | 0.30% | 0.54% | ||
21 | 0,1622 US$ | 1.461 ngày 7 giờ 47 phút | 3,8 Tr US$ | 7,6 Tr US$ | 7 | 8,7 N US$ | 0% | 0% | 1.02% | 2.10% | ||
22 | 1.650,39 US$ | 847 ngày 2 giờ 29 phút | 3,4 Tr US$ | 4,54 T US$ | 1.602 | 7,5 Tr US$ | 0.12% | 0.16% | 0.81% | 2.89% | ||
23 | 1 US$ | 9 ngày 17 phút | 3 Tr US$ | 14,5 Tr US$ | 7 | 9,1 N US$ | 0% | 0% | 0.00% | 0.02% | ||
24 | 0,0123 US$ | 25 ngày 20 giờ 57 phút | 3 Tr US$ | 3,7 Tr US$ | 19 | 699,3 N US$ | 0.35% | 1.61% | -0.05% | 1.41% | ||
25 | 0,06767 US$ | 662 ngày 10 giờ 32 phút | 2,9 Tr US$ | 144,9 Tr US$ | 6 | 7,1 N US$ | 0% | -0.59% | -0.19% | 0.27% | ||
26 | 3,2 US$ | 1.622 ngày 31 phút | 2,8 Tr US$ | 35,6 Tr US$ | 4 | 2 N US$ | 0% | -0.42% | -0.42% | 0.71% | ||
27 | 0,9991 US$ | 1.447 ngày 10 giờ 49 phút | 2,7 Tr US$ | 74,1 T US$ | 5 | 425,74 US$ | 0% | 0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
28 | 5,45 US$ | 1.446 ngày 1 giờ 50 phút | 2,7 Tr US$ | 5,45 T US$ | 43 | 67 N US$ | 0% | 0.20% | 0.82% | 2.86% | ||
29 | 1,22 US$ | 446 ngày 6 giờ 58 phút | 2,3 Tr US$ | 12,8 Tr US$ | 3 | 245,78 US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.02% | ||
30 | 0,07796 US$ | 283 ngày 19 giờ 57 phút | 2 Tr US$ | 692,1 Tr US$ | 11 | 10,3 N US$ | 0% | 1.22% | 1.53% | -1.57% | ||
31 | 16,07 US$ | 273 ngày 13 giờ 19 phút | 1,9 Tr US$ | 337,6 Tr US$ | 89 | 8,7 N US$ | -0.11% | -0.66% | -1.20% | 2.10% | ||
32 | 1 US$ | 494 ngày 9 giờ 55 phút | 1,9 Tr US$ | 753 Tr US$ | 326 | 676,1 N US$ | -0.00% | 0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
33 | 0,9999 US$ | 199 ngày 1 giờ 20 phút | 1,7 Tr US$ | 21,1 Tr US$ | 2 | 41 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.00% | ||
34 | 2,26 US$ | 384 ngày 18 giờ 31 phút | 1,6 Tr US$ | 1,26 T US$ | 207 | 23,2 N US$ | 0% | -0.05% | -0.16% | 1.60% | ||
35 | 0,9959 US$ | 318 ngày 23 giờ 47 phút | 1,6 Tr US$ | 710 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,5134 US$ | 1.336 ngày 17 giờ 42 phút | 1,4 Tr US$ | 1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 1.655,64 US$ | 1.685 ngày 14 giờ 53 phút | 1,4 Tr US$ | 4,54 T US$ | 32 | 4,3 N US$ | 0% | 0.00% | 1.09% | 3.30% | ||
38 | 0,02275 US$ | 308 ngày 14 giờ 15 phút | 1,3 Tr US$ | 83 Tr US$ | 5 | 954,16 US$ | 0% | 0.07% | 0.20% | 3.91% | ||
39 | 0,01919 US$ | 1.437 ngày 16 giờ 28 phút | 1,3 Tr US$ | 192 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,2608 US$ | 973 ngày 18 giờ 28 phút | 1,2 Tr US$ | 51,9 Tr US$ | 7 | 6,1 N US$ | 0% | 0.41% | 1.03% | 0.49% | ||
41 | 1,16 US$ | 61 ngày 6 giờ 59 phút | 1,2 Tr US$ | 2,11 T US$ | 28 | 461,6 N US$ | 0% | 0.01% | 0.02% | 0.04% | ||
42 | 0,00004628 US$ | 529 ngày 20 giờ 50 phút | 1,2 Tr US$ | 4,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.58% | ||
43 | 0,9993 US$ | 119 ngày 6 giờ 28 phút | 1,1 Tr US$ | 35,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 140,4 US$ | 384 ngày 18 giờ 31 phút | 1,1 Tr US$ | 72,6 T US$ | 278 | 152,8 N US$ | -0.41% | -0.54% | -0.21% | 0.27% | ||
45 | 1 US$ | 398 ngày 3 giờ 20 phút | 946,4 N US$ | 79,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 20,78 US$ | 39 ngày 3 phút | 913,5 N US$ | 103,91 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 3.426,86 US$ | 1.016 ngày 11 giờ 11 phút | 901,2 N US$ | 844,8 Tr US$ | 12 | 55,1 N US$ | 0.01% | 0.04% | 0.72% | 2.49% | ||
48 | 23.105,32 US$ | 795 ngày 5 giờ 11 phút | 897,7 N US$ | 63,6 T US$ | 9 | 141,3 N US$ | 0% | 85.55% | 219% | 155% | ||
49 | 0,01869 US$ | 187 ngày 9 giờ 50 phút | 876,6 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,9972 US$ | 388 ngày 13 giờ 31 phút | 826,2 N US$ | 23 Tr US$ | 287 | 77,4 N US$ | 0% | -0.10% | -0.36% | -0.45% |
USDT (USDT) là gì?
Tiệp Dược (USDT) là một loại tiền mã hóa được công nhận và được sử dụng rộng rãi, đã trở thành một bộ phận không thể thiếu của thị trường tài sản kỹ thuật số kể từ khi ra đời năm 2014.Đó là đồng tiền ổn định, nghĩa nó có giá trị gắn liền với một loại tiền tệ mặt đất, trong trường hợp này là Đô la Mỹ..Điều đó khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với những người mua bán và người lao động đang tìm kiếm một kho lưu trữ giá trị đáng tin cậy hoặc một phương tiện trung gian cho chuyển đổi..Tiền ổn dây (USDT) là đồng tiền ổn định lớn nhất về vốn hóa thị trường, với giá trị khoảng 1.620.000 tỉ VND, chiếm gần 70% tổng nguồn cung của đồng tiền ổn định trên thị trường..Định vị của nó là do được chấp nhận rộng rãi trên nhiều sàn giao dịch và nền tảng, mà trở thành lựa chọn hàng đầu cho người ta mua bán và nhà đòn giáo..Đính kèm (USDH) được hỗ trợ bởi Tether Limited, nơi khai rằng mỗi token đều có đằng sau một đô la Mỹ đang được dự trữ. (Note: The "USDT" was translated to "USDH", as "USDT" is usually referred to a specific cryptocurrency in Vietnamese, which is called "Tether Dollar" or simply "Đính kèm (USDT)". However, based on the ISO 639-1 code provided, it would be more accurate to translate "Tether" to just "Đính kèm", and "US dollar" to "Đô la Mỹ".).Tuy nhiên, vào năm 2019, nó đã được tiết lộ rằng hỗ trợ chỉ có hơn 74% tổng số token được phát hành, gây ra lo ngại về sự ổn định của token..Mặc dù vậy, Tether (USDT) vẫn là một lựa chọn phổ biến trong các giao dịch của trader và nhà đầu tư do tính thanh khoản cao và sự chấp nhận rộng rãi của nó..Một So Sánh với Tiền Đồng USD (USDC) Tiền đồng USD (USDC) là một trong những đồng tiền ổn định nổi tiếng khác được biết đến với quy trình kiểm toán nghiêm ngặt , đảm bảo rằng từng token đều được hỗ trợ bởi 1 đô la Mỹ.Đây làm cho USDC là một lựa chọn đáng tin cậy hơn cho những người tìm kiếm một nguồn tài sản ổn định..Còn USDC có vốn hóa thị trường nhỏ hơn khoảng 30 tỷ USD nhưng nó đang tăng nổi tiếng nhờ sự công bằng và tin cậy của mình..Sở thị trường tiền ổn định sẽ tiếp tục phát triển, được thúc đẩy bởi việc chấp nhận ngày càng tăng của các đồng tiền mã hóa và nhu cầu về tài sản ổn định và đáng tin cậy..Tether (USDT) và USD Coin (USDC) có khả năng vẫn tiếp tục thống trị thị trường này, với các loại tiền ổn định khác xuất hiện để thách thức vị trí của chúng..
Thống kê giá của USDT (USDT)
Tính đến 21 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token USDT trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 4,52 Tr US$. Token USDT giao dịch trên 5 blockchain và 8266 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 69.786 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 163.273.561,32 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của USDT (USDT) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDT là 163.273.561,32 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của USDT (USDT) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của USDT (USDT) là 596,73 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDT được phát hành trên blockchain nào?
Token USDT USDT được phát hành trên Fantom, Ethereum, Solana, Avalanche và Celo.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDT là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDT sang USD là 1 US$ tính đến 07:07 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDT với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDT với 1 USD.