Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 US$ | 1.565 ngày 23 giờ 28 phút | 167,7 Tr US$ | 3,41 T US$ | 132 | 110,7 Tr US$ | 0.05% | -0.05% | -0.11% | -0.03% | ||
2 | 3.399,72 US$ | 1.676 ngày 16 giờ 17 phút | 87,5 Tr US$ | 9,34 T US$ | 631 | 4,8 Tr US$ | -0.49% | 0.05% | 5.44% | -4.63% | ||
3 | 96.793,34 US$ | 1.324 ngày 22 giờ 2 phút | 86,1 Tr US$ | 13 T US$ | 152 | 28,6 Tr US$ | 0.03% | -0.66% | 3.53% | -2.84% | ||
4 | 3.404,41 US$ | 1.325 ngày 47 phút | 70,3 Tr US$ | 9,32 T US$ | 204 | 8,1 Tr US$ | 0.07% | 0.17% | 5.88% | -4.79% | ||
5 | 0,9993 US$ | 1.132 ngày 23 giờ 38 phút | 47,2 Tr US$ | 76,9 T US$ | 339 | 59,7 Tr US$ | 0.00% | 0.03% | 0.07% | 0.01% | ||
6 | 3.403,19 US$ | 1.324 ngày 19 giờ 38 phút | 28,9 Tr US$ | 9,32 T US$ | 1.211 | 39,6 Tr US$ | 0.12% | 0.07% | 5.97% | -4.81% | ||
7 | 0,9994 US$ | 629 ngày 2 giờ 41 phút | 22 Tr US$ | 76,9 T US$ | 29 | 943,1 N US$ | 0% | 0.03% | 0.11% | 0.02% | ||
8 | 1 US$ | 409 ngày 5 giờ 31 phút | 20 Tr US$ | 6,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 1 US$ | 1.255 ngày 20 giờ 6 phút | 19,4 Tr US$ | 76,9 T US$ | 54 | 1,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 3.404,43 US$ | 629 ngày 2 giờ 54 phút | 17,7 Tr US$ | 9,32 T US$ | 282 | 8,5 Tr US$ | 0.17% | 0.29% | 6.16% | -4.78% | ||
11 | 1 US$ | 586 ngày 5 giờ 16 phút | 13,8 Tr US$ | 76,9 T US$ | 62 | 3,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,1059 US$ | 3 ngày 44 phút | 9,9 Tr US$ | 105,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 1 US$ | 146 ngày 19 giờ 49 phút | 7,2 Tr US$ | 225,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 1 US$ | 143 ngày 6 giờ 58 phút | 6,2 Tr US$ | 452 Tr US$ | 236 | 9 Tr US$ | 0.00% | -0.03% | -0.06% | -0.01% | ||
15 | 0,9997 US$ | 393 ngày 3 giờ 41 phút | 5,8 Tr US$ | 5,93 T US$ | 46 | 9,9 Tr US$ | 0% | 0.09% | 0.08% | -0.13% | ||
16 | 1,13 US$ | 260 ngày 4 giờ 25 phút | 5,5 Tr US$ | 4,47 T US$ | 82 | 16,7 Tr US$ | -0.20% | 0.33% | 0.41% | 0.36% | ||
17 | 96.707,32 US$ | 1.289 ngày 23 giờ 3 phút | 5,2 Tr US$ | 12,9 T US$ | 112 | 1,9 Tr US$ | 0% | -0.11% | 3.35% | -2.96% | ||
18 | 0,3088 US$ | 1.339 ngày 18 giờ 5 phút | 5,1 Tr US$ | 13,8 Tr US$ | 35 | 288,8 N US$ | 0% | -0.63% | 7.74% | -10.58% | ||
19 | 1 US$ | 1.676 ngày 20 giờ | 4,7 Tr US$ | 76,9 T US$ | 17 | 10,5 N US$ | -0.02% | 0.66% | 0.38% | 0.75% | ||
20 | 0,781 US$ | 1.430 ngày 8 giờ 56 phút | 4,7 Tr US$ | 109 Tr US$ | 9 | 32,3 N US$ | 0% | 0% | 2.52% | -3.08% | ||
21 | 0,9996 US$ | 130 ngày 9 giờ 16 phút | 4 Tr US$ | 26 Tr US$ | 67 | 2,4 Tr US$ | 0% | -0.03% | -0.05% | -0.05% | ||
22 | 3.403,06 US$ | 725 ngày 12 giờ 46 phút | 3,6 Tr US$ | 9,32 T US$ | 529 | 4,3 Tr US$ | 0.07% | -0.86% | 5.84% | -4.73% | ||
23 | 0,2046 US$ | 162 ngày 6 giờ 14 phút | 3,3 Tr US$ | 1,82 T US$ | 107 | 571 N US$ | 0% | -2.91% | 12.72% | 29.10% | ||
24 | 0,9993 US$ | 889 ngày 21 giờ 38 phút | 3,1 Tr US$ | 76,9 T US$ | 34 | 7,9 Tr US$ | -0.02% | 0.01% | 0.02% | 0.03% | ||
25 | 0,9995 US$ | 1.325 ngày 21 giờ 6 phút | 3,1 Tr US$ | 76,9 T US$ | 11 | 142,7 N US$ | 0% | 0.00% | 0.17% | 0.07% | ||
26 | 3,86 US$ | 1.500 ngày 10 giờ 48 phút | 3,1 Tr US$ | 42,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,1209 US$ | 540 ngày 20 giờ 50 phút | 2,9 Tr US$ | 279,4 Tr US$ | 21 | 108,6 N US$ | 0% | 0.62% | 5.91% | -0.96% | ||
28 | 0,9973 US$ | 46 ngày 22 giờ 21 phút | 2,4 Tr US$ | 175,8 Tr US$ | 1 | 1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
29 | 4,35 US$ | 263 ngày 4 giờ 49 phút | 2,4 Tr US$ | 2,42 T US$ | 649 | 175,9 N US$ | -0.11% | 1.19% | 8.17% | -1.98% | ||
30 | 1,11 US$ | 324 ngày 17 giờ 16 phút | 2,2 Tr US$ | 11,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 1,1 US$ | 462 ngày 5 giờ 23 phút | 2,1 Tr US$ | 551,9 Tr US$ | 13 | 12,5 N US$ | 0% | 0.86% | 0.63% | -2.95% | ||
32 | 1 US$ | 372 ngày 20 giờ 12 phút | 2,1 Tr US$ | 451,4 Tr US$ | 440 | 3,1 Tr US$ | 0.00% | -0.03% | -0.06% | -0.02% | ||
33 | 0,0001365 US$ | 408 ngày 7 giờ 7 phút | 2 Tr US$ | 13,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.26% | ||
34 | 3.394,49 US$ | 1.564 ngày 1 giờ 10 phút | 1,9 Tr US$ | 9,31 T US$ | 95 | 66,8 N US$ | -0.47% | -0.33% | 5.18% | -5.05% | ||
35 | 11,43 US$ | 151 ngày 23 giờ 37 phút | 1,6 Tr US$ | 240,2 Tr US$ | 56 | 18,5 N US$ | -0.15% | 0.55% | 1.58% | 1.11% | ||
36 | 0,5145 US$ | 1.215 ngày 3 giờ 59 phút | 1,4 Tr US$ | 1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,00438 US$ | 958 ngày 13 giờ 27 phút | 1,4 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.59% | ||
38 | 0,02216 US$ | 1.316 ngày 2 giờ 45 phút | 1,4 Tr US$ | 221,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,9975 US$ | 266 ngày 23 giờ 48 phút | 1,3 Tr US$ | 28,6 Tr US$ | 1.506 | 1,8 Tr US$ | -0.08% | 0.06% | -0.07% | -0.26% | ||
40 | 0,2999 US$ | 852 ngày 4 giờ 46 phút | 1,3 Tr US$ | 59,7 Tr US$ | 7 | 31,1 N US$ | 0% | 0% | 5.16% | -4.01% | ||
41 | 0,01076 US$ | 187 ngày 32 phút | 1,1 Tr US$ | 39,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.24% | ||
42 | 1,62 US$ | 401 ngày 16 giờ 47 phút | 1,1 Tr US$ | 20,3 Tr US$ | 12 | 56,4 N US$ | 0% | -0.97% | 7.43% | -5.04% | ||
43 | 190,32 US$ | 263 ngày 4 giờ 49 phút | 1,1 Tr US$ | 91,2 T US$ | 807 | 102,3 N US$ | 0.05% | -0.15% | 3.63% | -6.80% | ||
44 | 0,01869 US$ | 65 ngày 20 giờ 8 phút | 1 Tr US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,9952 US$ | 1.226 ngày 10 giờ 2 phút | 980,4 N US$ | 646,3 Tr US$ | 7 | 115,5 N US$ | 0% | 0.01% | 0.03% | -0.19% | ||
46 | 1 US$ | 276 ngày 13 giờ 38 phút | 928,6 N US$ | 90,3 N US$ | 1 | 51,78 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,04041 US$ | 388 ngày 21 giờ 12 phút | 873,8 N US$ | 156,2 Tr US$ | 8 | 13,2 N US$ | 0% | 0.63% | 6.53% | -4.21% | ||
48 | 1,53 US$ | 583 ngày 2 giờ 44 phút | 866,5 N US$ | 152,8 Tr US$ | 24 | 34,1 N US$ | 0% | 0.14% | 1.88% | -7.15% | ||
49 | 0,01343 US$ | 564 ngày 5 giờ 8 phút | 833,8 N US$ | 134,3 Tr US$ | 11 | 26,1 N US$ | 0% | -0.54% | 0.87% | 2.08% | ||
50 | 0,0924 US$ | 927 ngày 19 giờ 36 phút | 775,2 N US$ | 105,9 Tr US$ | 6 | 10,2 N US$ | 0% | 0% | -0.81% | 3.55% |
USDT (USDT) là gì?
Tiệp Dược (USDT) là một loại tiền mã hóa được công nhận và được sử dụng rộng rãi, đã trở thành một bộ phận không thể thiếu của thị trường tài sản kỹ thuật số kể từ khi ra đời năm 2014.Đó là đồng tiền ổn định, nghĩa nó có giá trị gắn liền với một loại tiền tệ mặt đất, trong trường hợp này là Đô la Mỹ..Điều đó khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với những người mua bán và người lao động đang tìm kiếm một kho lưu trữ giá trị đáng tin cậy hoặc một phương tiện trung gian cho chuyển đổi..Tiền ổn dây (USDT) là đồng tiền ổn định lớn nhất về vốn hóa thị trường, với giá trị khoảng 1.620.000 tỉ VND, chiếm gần 70% tổng nguồn cung của đồng tiền ổn định trên thị trường..Định vị của nó là do được chấp nhận rộng rãi trên nhiều sàn giao dịch và nền tảng, mà trở thành lựa chọn hàng đầu cho người ta mua bán và nhà đòn giáo..Đính kèm (USDH) được hỗ trợ bởi Tether Limited, nơi khai rằng mỗi token đều có đằng sau một đô la Mỹ đang được dự trữ. (Note: The "USDT" was translated to "USDH", as "USDT" is usually referred to a specific cryptocurrency in Vietnamese, which is called "Tether Dollar" or simply "Đính kèm (USDT)". However, based on the ISO 639-1 code provided, it would be more accurate to translate "Tether" to just "Đính kèm", and "US dollar" to "Đô la Mỹ".).Tuy nhiên, vào năm 2019, nó đã được tiết lộ rằng hỗ trợ chỉ có hơn 74% tổng số token được phát hành, gây ra lo ngại về sự ổn định của token..Mặc dù vậy, Tether (USDT) vẫn là một lựa chọn phổ biến trong các giao dịch của trader và nhà đầu tư do tính thanh khoản cao và sự chấp nhận rộng rãi của nó..Một So Sánh với Tiền Đồng USD (USDC) Tiền đồng USD (USDC) là một trong những đồng tiền ổn định nổi tiếng khác được biết đến với quy trình kiểm toán nghiêm ngặt , đảm bảo rằng từng token đều được hỗ trợ bởi 1 đô la Mỹ.Đây làm cho USDC là một lựa chọn đáng tin cậy hơn cho những người tìm kiếm một nguồn tài sản ổn định..Còn USDC có vốn hóa thị trường nhỏ hơn khoảng 30 tỷ USD nhưng nó đang tăng nổi tiếng nhờ sự công bằng và tin cậy của mình..Sở thị trường tiền ổn định sẽ tiếp tục phát triển, được thúc đẩy bởi việc chấp nhận ngày càng tăng của các đồng tiền mã hóa và nhu cầu về tài sản ổn định và đáng tin cậy..Tether (USDT) và USD Coin (USDC) có khả năng vẫn tiếp tục thống trị thị trường này, với các loại tiền ổn định khác xuất hiện để thách thức vị trí của chúng..
Thống kê giá của USDT (USDT)
Tính đến 20 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token USDT trên các thị trường DEX là 1,01 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 3,12 Tr US$. Token USDT giao dịch trên 5 blockchain và 7668 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 155.256 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 1.366.208.712,80 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của USDT (USDT) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDT là 1.366.208.712,80 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của USDT (USDT) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của USDT (USDT) là 746,58 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDT được phát hành trên blockchain nào?
Token USDT USDT được phát hành trên Fantom, Ethereum, Solana, Avalanche và Celo.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDT là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDT sang USD là 1 US$ tính đến 17:24 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDT với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDT với 1 USD.