| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2.751,01 US$ | 1.661 ngày 23 giờ 42 phút | 86,8 Tr US$ | 7,26 T US$ | 196 | 5,1 Tr US$ | 0.05% | 0.03% | 0.76% | 2.58% | ||
| 2 | 84.502,58 US$ | 1.661 ngày 20 giờ 57 phút | 56,7 Tr US$ | 10,7 T US$ | 31 | 411,4 N US$ | 0.11% | 0.49% | 1.17% | 2.10% | ||
| 3 | 1,07 US$ | 217 ngày 17 giờ 27 phút | 50 Tr US$ | 3,82 T US$ | 149 | 26,6 Tr US$ | 0.00% | 0.01% | 0.01% | -0.01% | ||
| 4 | 1 US$ | 923 ngày 4 giờ 11 phút | 28 Tr US$ | 102,7 T US$ | 151 | 195,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,9992 US$ | 274 ngày 5 giờ 35 phút | 27 Tr US$ | 2,08 T US$ | 12 | 10,9 N US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | ||
| 6 | 1 US$ | 1.469 ngày 22 giờ 33 phút | 24,3 Tr US$ | 102,7 T US$ | 189 | 1,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,9993 US$ | 746 ngày 4 giờ 26 phút | 20 Tr US$ | 6,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,9992 US$ | 24 ngày 18 giờ 22 phút | 19,7 Tr US$ | 7,42 T US$ | 43 | 850,4 N US$ | 0% | 0.01% | 0.01% | 0.01% | ||
| 9 | 1 US$ | 24 ngày 18 giờ 26 phút | 18,8 Tr US$ | 102,7 T US$ | 430 | 34 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 2.747,26 US$ | 24 ngày 18 giờ 24 phút | 17,9 Tr US$ | <1 US$ | 475 | 753,7 N US$ | 0.03% | 0.15% | 0.99% | 2.40% | ||
| 11 | 1 US$ | 966 ngày 1 giờ 36 phút | 17,8 Tr US$ | 102,7 T US$ | 28 | 38,4 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 84.506,03 US$ | 24 ngày 17 giờ 47 phút | 17,2 Tr US$ | 10,7 T US$ | 28 | 115,2 N US$ | 0.11% | 0.50% | 1.17% | 2.05% | ||
| 13 | 2.752,3 US$ | 2.013 ngày 15 giờ 12 phút | 17,2 Tr US$ | 7,27 T US$ | 142 | 105,1 N US$ | 0.22% | 0.07% | 0.81% | 1.74% | ||
| 14 | 84.419,62 US$ | 1.626 ngày 21 giờ 58 phút | 14,5 Tr US$ | 10,7 T US$ | 350 | 2,3 Tr US$ | -0.03% | 0.22% | 0.83% | 2.45% | ||
| 15 | 1 US$ | 1.592 ngày 19 giờ 1 phút | 12,7 Tr US$ | 102,7 T US$ | 410 | 970,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 1 US$ | 135 ngày 5 giờ 50 phút | 11,7 Tr US$ | 572,6 Tr US$ | 138 | 2 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 2.747,31 US$ | 1.661 ngày 18 giờ 33 phút | 11,2 Tr US$ | 7,25 T US$ | 706 | 1,8 Tr US$ | 0.02% | 0.18% | 0.90% | 2.44% | ||
| 18 | 1 US$ | 61 ngày 16 giờ 39 phút | 11 Tr US$ | 572,7 Tr US$ | 90 | 550,7 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 2.750,47 US$ | 24 ngày 18 giờ 22 phút | 9 Tr US$ | <1 US$ | 32 | 20,6 N US$ | 0% | 0.66% | 1.37% | 2.52% | ||
| 20 | 1 US$ | 1.226 ngày 20 giờ 33 phút | 8 Tr US$ | 102,7 T US$ | 76 | 10,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 4.054,69 US$ | 1.461 ngày 9 giờ 22 phút | 7,2 Tr US$ | 2,12 T US$ | 68 | 590,8 N US$ | 0% | 0.05% | 0.14% | -0.01% | ||
| 22 | 1 US$ | 24 ngày 18 giờ 20 phút | 5,4 Tr US$ | 102,7 T US$ | 33 | 255,7 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 2.747,31 US$ | 1.062 ngày 11 giờ 41 phút | 5,4 Tr US$ | 7,25 T US$ | 3.149 | 6,3 Tr US$ | -0.06% | 0.11% | 0.95% | 2.46% | ||
| 24 | 1 US$ | 300 ngày 20 giờ 18 phút | 4,2 Tr US$ | 51,8 T US$ | 91 | 1 Tr US$ | -0.00% | -0.01% | -0.01% | -0.04% | ||
| 25 | 1,2 US$ | 276 ngày 16 giờ 12 phút | 4,1 Tr US$ | 4,34 T US$ | 72 | 456,5 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | 0.04% | ||
| 26 | 0,1392 US$ | 1.676 ngày 17 giờ | 3,7 Tr US$ | 7 Tr US$ | 34 | 40,3 N US$ | 0% | 0.03% | 1.76% | 1.88% | ||
| 27 | 0,4553 US$ | 130 ngày 8 giờ 3 phút | 3,5 Tr US$ | 453,2 Tr US$ | 34 | 69,8 N US$ | -0.38% | -0.22% | 0.84% | 3.21% | ||
| 28 | 1 US$ | 2.013 ngày 18 giờ 55 phút | 3,5 Tr US$ | 102,7 T US$ | 7 | 176,71 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,7171 US$ | 56 ngày 12 giờ 47 phút | 3,3 Tr US$ | 717,1 Tr US$ | 21 | 5,8 N US$ | 0.29% | 0.39% | 1.87% | -1.08% | ||
| 30 | 0,9991 US$ | 224 ngày 9 giờ 30 phút | 3,3 Tr US$ | 659,4 Tr US$ | 135 | 1 Tr US$ | -0.00% | 0.01% | -0.02% | -0.08% | ||
| 31 | 0,9992 US$ | 24 ngày 16 giờ 49 phút | 3,1 Tr US$ | 7,42 T US$ | 5 | 63,9 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.00% | ||
| 32 | 1 US$ | 480 ngày 5 giờ 53 phút | 3,1 Tr US$ | 572,6 Tr US$ | 117 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 3,49 US$ | 1.837 ngày 9 giờ 43 phút | 2,9 Tr US$ | 38,8 Tr US$ | 5 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 0.55% | 0.54% | ||
| 34 | 1 US$ | 603 ngày 22 giờ 49 phút | 2,4 Tr US$ | 39,9 Tr US$ | 752 | 5,4 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,08703 US$ | 9 ngày 1 giờ 9 phút | 2,3 Tr US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
| 36 | 2.813,01 US$ | 24 ngày 18 giờ 8 phút | 2,2 Tr US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.89% | ||
| 37 | 0,05524 US$ | 877 ngày 19 giờ 45 phút | 2,1 Tr US$ | 101,8 Tr US$ | 9 | 5,2 N US$ | 0% | 0% | -0.04% | 2.13% | ||
| 38 | 2.750,5 US$ | 1.901 ngày 5 phút | 1,8 Tr US$ | 7,26 T US$ | 35 | 9,9 N US$ | 0.05% | 0.66% | 1.34% | 2.52% | ||
| 39 | 6,11 US$ | 24 ngày 17 giờ 30 phút | 1,7 Tr US$ | 6,12 T US$ | 94 | 66,1 N US$ | 0.28% | 0.31% | 0.89% | -1.94% | ||
| 40 | 0,9914 US$ | 232 ngày 12 giờ 38 phút | 1,7 Tr US$ | 215,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 1 US$ | 467 ngày 8 giờ 11 phút | 1,6 Tr US$ | 28,4 Tr US$ | 404 | 1,5 Tr US$ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -0.00% | ||
| 42 | 1 US$ | 24 ngày 18 giờ 26 phút | 1,6 Tr US$ | 102,7 T US$ | 22 | 80,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,937 US$ | 451 ngày 11 giờ 16 phút | 1,5 Tr US$ | 492 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.51% | ||
| 44 | 4.083,11 US$ | 55 ngày 13 giờ 31 phút | 1,5 Tr US$ | 2,2 Tr US$ | 2 | 61,2 US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.54% | ||
| 45 | 84.414,1 US$ | 24 ngày 18 giờ 20 phút | 1,5 Tr US$ | 10,7 T US$ | 239 | 683,6 N US$ | -0.03% | 0.22% | 0.87% | 2.33% | ||
| 46 | 0,5181 US$ | 1.552 ngày 2 giờ 54 phút | 1,4 Tr US$ | 1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,01964 US$ | 1.653 ngày 1 giờ 40 phút | 1,3 Tr US$ | 196,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.65% | ||
| 48 | 1 US$ | 414 ngày 10 giờ 33 phút | 1,2 Tr US$ | 17,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
| 49 | 0,9983 US$ | 24 ngày 15 giờ 54 phút | 1,2 Tr US$ | 36,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.14% | ||
| 50 | 0,02512 US$ | 499 ngày 5 giờ 9 phút | 1,1 Tr US$ | 223,4 Tr US$ | 62 | 56,6 N US$ | 0% | 0.68% | 3.87% | -2.90% | ||
USDT (USDT) là gì?
Tiệp Dược (USDT) là một loại tiền mã hóa được công nhận và được sử dụng rộng rãi, đã trở thành một bộ phận không thể thiếu của thị trường tài sản kỹ thuật số kể từ khi ra đời năm 2014.Đó là đồng tiền ổn định, nghĩa nó có giá trị gắn liền với một loại tiền tệ mặt đất, trong trường hợp này là Đô la Mỹ..Điều đó khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với những người mua bán và người lao động đang tìm kiếm một kho lưu trữ giá trị đáng tin cậy hoặc một phương tiện trung gian cho chuyển đổi..Tiền ổn dây (USDT) là đồng tiền ổn định lớn nhất về vốn hóa thị trường, với giá trị khoảng 1.620.000 tỉ VND, chiếm gần 70% tổng nguồn cung của đồng tiền ổn định trên thị trường..Định vị của nó là do được chấp nhận rộng rãi trên nhiều sàn giao dịch và nền tảng, mà trở thành lựa chọn hàng đầu cho người ta mua bán và nhà đòn giáo..Đính kèm (USDH) được hỗ trợ bởi Tether Limited, nơi khai rằng mỗi token đều có đằng sau một đô la Mỹ đang được dự trữ. (Note: The "USDT" was translated to "USDH", as "USDT" is usually referred to a specific cryptocurrency in Vietnamese, which is called "Tether Dollar" or simply "Đính kèm (USDT)". However, based on the ISO 639-1 code provided, it would be more accurate to translate "Tether" to just "Đính kèm", and "US dollar" to "Đô la Mỹ".).Tuy nhiên, vào năm 2019, nó đã được tiết lộ rằng hỗ trợ chỉ có hơn 74% tổng số token được phát hành, gây ra lo ngại về sự ổn định của token..Mặc dù vậy, Tether (USDT) vẫn là một lựa chọn phổ biến trong các giao dịch của trader và nhà đầu tư do tính thanh khoản cao và sự chấp nhận rộng rãi của nó..Một So Sánh với Tiền Đồng USD (USDC) Tiền đồng USD (USDC) là một trong những đồng tiền ổn định nổi tiếng khác được biết đến với quy trình kiểm toán nghiêm ngặt , đảm bảo rằng từng token đều được hỗ trợ bởi 1 đô la Mỹ.Đây làm cho USDC là một lựa chọn đáng tin cậy hơn cho những người tìm kiếm một nguồn tài sản ổn định..Còn USDC có vốn hóa thị trường nhỏ hơn khoảng 30 tỷ USD nhưng nó đang tăng nổi tiếng nhờ sự công bằng và tin cậy của mình..Sở thị trường tiền ổn định sẽ tiếp tục phát triển, được thúc đẩy bởi việc chấp nhận ngày càng tăng của các đồng tiền mã hóa và nhu cầu về tài sản ổn định và đáng tin cậy..Tether (USDT) và USD Coin (USDC) có khả năng vẫn tiếp tục thống trị thị trường này, với các loại tiền ổn định khác xuất hiện để thách thức vị trí của chúng..
Thống kê giá của USDT (USDT)
Tính đến 22 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token USDT trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 1,16 Tr US$. Token USDT giao dịch trên 5 blockchain và 9969 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 216.451 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 535.264.608,52 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của USDT (USDT) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDT là 535.264.608,52 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của USDT (USDT) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của USDT (USDT) là 993,15 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDT được phát hành trên blockchain nào?
Token USDT USDT được phát hành trên Fantom, Ethereum, Solana, Avalanche và Celo.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDT là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDT sang USD là 1 US$ tính đến 16:19 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDT với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDT với 1 USD.



