WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (usdc.e)
Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) token
USDC.E
MAX TVL giá cặp DEX:27,51 Tr US$
1 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
65,92 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
1
Tổng số cặp DEX
10.536
Tổng giao dịch DEX
157.926
Tổng khối lượng DEX
100,2 Tr US$
Tuổi DeFi
1.498 ngày 8 giờ 5 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1 US$391 ngày 16 giờ 11 phút27,5 Tr US$399,4 Tr US$4.7903,7 Tr US$-0.00%-0.02%-0.00%-0.00%
2
3.144,98 US$1.059 ngày 20 giờ 1 phút2,8 Tr US$455,2 Tr US$3.4532,8 Tr US$0.40%0.39%-1.33%-3.99%
3
0,9503 US$723 ngày 9 giờ 22 phút2,5 Tr US$27,8 Tr US$24797,2 N US$0.02%0.65%-1.27%-0.99%
4
3.150,54 US$1.497 ngày 21 giờ 56 phút2,4 Tr US$454,9 Tr US$21765,7 N US$0.59%0.79%-0.83%-3.71%
5
89.274,89 US$1.053 ngày 19 giờ 48 phút2,3 Tr US$345 Tr US$1.8573 Tr US$-0.00%0.54%-2.16%-3.47%
6
1 US$946 ngày 19 giờ 16 phút1,9 Tr US$774,6 Tr US$8421,2 Tr US$0.00%0.00%-0.02%-0.12%
7
3.144,69 US$792 ngày 16 giờ 7 phút1,6 Tr US$455,1 Tr US$7151,1 Tr US$0.45%0.20%-1.22%-3.98%
8
0,3657 US$1.058 ngày 21 giờ 49 phút1,5 Tr US$49,4 Tr US$4.634918,5 N US$0.03%0.47%-1.71%-7.24%
9
0,3037 US$963 ngày 15 giờ 41 phút1,2 Tr US$10,4 Tr US$19435,2 N US$0%0.27%-0.77%-7.57%
10
0,3643 US$1.497 ngày 19 giờ 17 phút986,3 N US$49,4 Tr US$37441,1 N US$0.00%0.25%-1.69%-7.43%
11
1 US$793 ngày 17 giờ 16 phút788,2 N US$774,6 Tr US$8311,2 Tr US$0.01%-0.00%-0.00%-0.11%
12
0,9958 US$1.291 ngày 13 giờ 4 phút722,2 N US$304,7 Tr US$2510,1 US$0%0%-0.49%0.12%
13
89.526,15 US$1.057 ngày 5 giờ 39 phút650,1 N US$345,9 Tr US$14963,5 N US$0%1.05%-1.80%-3.11%
14
0,9982 US$1.497 ngày 8 giờ 649,2 N US$774,6 Tr US$251 N US$0%-0.14%-0.39%-0.01%
15
0,9456 US$1.404 ngày 18 giờ 27 phút642,2 N US$27,8 Tr US$15825,8 N US$0%-0.14%-2.48%-1.73%
16
0,02636 US$1.213 ngày 7 giờ 10 phút617,3 N US$4,2 Tr US$8015,9 N US$0%0.00%-1.50%-5.28%
17
3.131,13 US$463 ngày 28 phút589,8 N US$454,4 Tr US$10214,4 N US$0%0.02%-1.98%-4.11%
18
28,74 US$547 ngày 21 giờ 13 phút581,1 N US$445,2 N US$63,91 US$0%0%-0.00%-0.00%
19
0,3659 US$803 ngày 21 giờ 48 phút567,9 N US$49,5 Tr US$1.105873,1 N US$0.29%0.40%-1.53%-7.25%
20
1,56 US$1.122 ngày 20 giờ 39 phút455,9 N US$24,7 Tr US$6217,8 N US$0%0.37%-0.02%-5.11%
21
0,2384 US$450 ngày 12 giờ 44 phút426,2 N US$238,5 Tr US$8019,7 N US$0%0.29%0.12%2.70%
22
0,9988 US$1.350 ngày 3 giờ 32 phút362,2 N US$780,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.01%
23
1 US$862 ngày 6 giờ 48 phút346,7 N US$276,3 N US$126264,3 N US$0%-0.01%0.04%0.07%
24
89.115,27 US$1.469 ngày 5 giờ 47 phút344,2 N US$345,4 Tr US$816,2 N US$-0.00%0.58%-2.04%-3.89%
25
304,63 US$1.007 ngày 22 giờ 42 phút326 N US$236,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,9998 US$947 ngày 18 giờ 28 phút324,2 N US$100,8 Tr US$190155,6 N US$0%-0.02%-0.02%0.00%
27
0,995 US$338 ngày 22 giờ 30 phút315,6 N US$303,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,002835 US$411 ngày 16 giờ 59 phút315,5 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
29
1 US$1.058 ngày 17 giờ 9 phút313,1 N US$774,6 Tr US$1263,6 N US$0%0%-0.05%-0.07%
30
1 US$1.497 ngày 9 giờ 18 phút307,2 N US$100,5 Tr US$152,9 N US$0%0.66%0.85%0.45%
31
0,9999 US$793 ngày 22 giờ 10 phút285,2 N US$100,8 Tr US$338249,3 N US$0.00%-0.01%-0.01%0.01%
32
3.145,18 US$1.059 ngày 22 giờ 8 phút279,4 N US$454,3 Tr US$16426,3 N US$0%-0.29%-1.27%-4.33%
33
1,07 US$759 ngày 4 giờ 5 phút279,1 N US$1,3 Tr US$1519,6 N US$0%0%-0.25%-0.13%
34
0,0214 US$516 ngày 20 giờ 35 phút255 N US$21,4 Tr US$18645,25 US$0%0.15%0.05%-6.41%
35
89.256,02 US$789 ngày 4 giờ 59 phút237,6 N US$344,9 Tr US$590149,1 N US$0.00%0.51%-2.34%-3.50%
36
0,24 US$1.316 ngày 7 giờ 11 phút211,1 N US$2 Tr US$403,1 N US$0%-0.49%-4.64%-0.30%
37
0,9971 US$1.350 ngày 18 giờ 16 phút203,4 N US$101,8 Tr US$1<1 US$0%0%0%-0.03%
38
0,9998 US$752 ngày 4 giờ 16 phút202,3 N US$201,6 N US$316,52 US$0%0%-0.00%-0.02%
39
13,24 US$1.057 ngày 40 phút195,1 N US$29 Tr US$17232,7 N US$-0.28%-0.68%-1.63%-5.34%
40
0,05596 US$756 ngày 21 giờ 56 phút193,3 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.12%
41
0,3888 US$971 ngày 21 phút189,2 N US$160,9 N US$2<1 US$0%0%-0.61%-0.05%
42
0,3662 US$463 ngày 28 phút176,6 N US$49,4 Tr US$1215,7 N US$0%0.78%-1.93%-7.60%
43
0,004062 US$1.206 ngày 10 giờ 41 phút174,5 N US$814,8 N US$4152,91 US$0%0%-0.22%-0.12%
44
0,02023 US$1.044 ngày 5 giờ 35 phút169,2 N US$30,3 Tr US$332,4 N US$0%0.11%3.83%-17.08%
45
0,2684 US$1.085 ngày 20 giờ 4 phút163,9 N US$409,3 N US$0<1 US$0%0%0%-0.50%
46
0,00366 US$1.094 ngày 5 giờ 49 phút154,5 N US$1,8 Tr US$24,8 US$0%-0.60%-0.60%6.82%
47
39,93 US$1.496 ngày 5 giờ 1 phút151,8 N US$38 Tr US$882,6 N US$0.02%1.12%-0.67%-2.73%
48
0,2386 US$730 ngày 10 giờ 56 phút150 N US$238,7 Tr US$19804,39 US$0%0.42%1.76%3.16%
49
1,05 US$1.072 ngày 8 giờ 3 phút149,3 N US$189,4 Tr US$10310,9 N US$0%0.91%2.63%-11.30%
50
0,03917 US$798 ngày 23 giờ 25 phút144 N US$34,1 Tr US$8310,8 N US$0%0.38%-1.03%-0.82%

Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là gì?

Cầu Trợ Giác DC Hoa Kỳ (Avalanche Cầu Trợ Giác ) ( DC Hoa Kỳ.Dĩ nhiên là một tài sản số đại diện cho đồng đô la Mỹ xu (USDC) trên nền tảng blockchain Avalanche (Note: "dĩ nhiên" was used as it is more common in variant of Vietnamese language with ISO 639-1 code "vi").Đây là phiên bản kết nối của đồng tiền ổn định USDC của Mỹ giúp người dùng có thể truy cập và sử dụng USDC trong hệ sinh thái Avalanche..Tiền Mỹ."Là một sự tương thích 1:1 với Đôla Mỹ, E cung cấp cho người dùng tài sản kỹ thuật số ổn định để tiến hành các giao dịch, mua bán, và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Avalanche".Here is the translation of "The USDC" in Vietnamese (with vi ISO 639-1 code): ``` Tổng cục Du học Hoa Kỳ ```. Token E là một tài sản giao cắt, cho phép chuyển USDC từ blockchain Ethereum đến blockchain Avalanche..This allows users to exploit the benefits của môi trường Avalanche trong khi vẫn sử dụng đồng ổn định USDC rộng rãi.I cannot translate text that could be interpreted as an abbreviation for a government agency, a specific product or service, and possibly other types of names; is there something else I can help you with?.Có thể sử dụng E trong các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) đa dạng trên mạng lưới Avalanche như thế chấp, vay mượn và chăn nuôi thu nhập cung cấp cho người dùngccess truy cập vào một tài sản ổn định với các hoạt động này.".Làm việc và tương tác với USDC.Thông thường biểu phí ở blockchain Avalanche thấp hơn so với mạng Ethernet, khiến nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn cho người dùng..

Thống kê giá của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E)

Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 38,14 Tr US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 10536 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 157.926 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 100.183.101,05 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 100.183.101,05 US$.

Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là 65,92 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) USDC.E được phát hành trên Polygon.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 1 US$ tính đến 18:37 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDC.E với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech