WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (usdc.e)
Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) token
USDC.E
MAX TVL giá cặp DEX:7,45 Tr US$
1 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
34,05 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
1
Tổng số cặp DEX
10.740
Tổng giao dịch DEX
102.747
Tổng khối lượng DEX
22,3 Tr US$
Tuổi DeFi
1.741 ngày 15 giờ 52 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1 US$634 ngày 23 giờ 57 phút7,4 Tr US$599,9 Tr US$476371,9 N US$-0.00%0.02%0.00%-0.00%
2
3.116,35 US$1.741 ngày 5 giờ 43 phút2,5 Tr US$381,9 Tr US$9224,9 N US$-0.34%-0.43%1.03%4.75%
3
0,466 US$966 ngày 17 giờ 9 phút1,9 Tr US$13,9 Tr US$5914 N US$-0.08%-0.39%1.24%4.70%
4
117.376,65 US$1.297 ngày 3 giờ 34 phút1,3 Tr US$352,4 Tr US$367420,7 N US$-0.08%-0.44%-0.03%-0.44%
5
3.122,78 US$1.303 ngày 3 giờ 48 phút1,3 Tr US$381,6 Tr US$2.138473,8 N US$-0.43%-0.75%1.45%5.35%
6
1 US$1.190 ngày 3 giờ 3 phút1 Tr US$1,1 T US$316220,6 N US$-0.00%0.00%0.03%-0.02%
7
0,1708 US$1.206 ngày 23 giờ 27 phút960,1 N US$3,7 Tr US$593,9 N US$-0.24%-1.19%-0.25%2.03%
8
0,989 US$582 ngày 6 giờ 17 phút869,1 N US$301,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
0,2312 US$1.741 ngày 3 giờ 4 phút853,2 N US$55,7 Tr US$22114,5 N US$-0.34%-1.27%1.35%3.00%
10
0,9913 US$1.534 ngày 20 giờ 51 phút702,5 N US$303,4 Tr US$340,31 US$0%0%-0.02%-0.13%
11
3.121,76 US$1.035 ngày 23 giờ 54 phút644,2 N US$381,5 Tr US$551230,7 N US$-0.44%-0.78%1.42%5.20%
12
0,9981 US$1.740 ngày 15 giờ 46 phút635,2 N US$1,1 T US$33114,79 US$0%0%-0.61%-0.04%
13
0,01973 US$1.456 ngày 14 giờ 57 phút546,7 N US$3,1 Tr US$341,7 N US$0%-0.77%-0.11%0.94%
14
1 US$1.037 ngày 1 giờ 3 phút516,3 N US$1,1 T US$813371,3 N US$-0.00%-0.00%0.00%-0.02%
15
0,2316 US$1.302 ngày 5 giờ 36 phút516,1 N US$55,6 Tr US$1.76084,6 N US$-0.38%-0.92%1.65%3.66%
16
3.116,25 US$706 ngày 8 giờ 14 phút509,6 N US$381,9 Tr US$524,4 N US$-0.34%-0.47%0.99%5.44%
17
1 US$644 ngày 7 giờ 10 phút400 N US$600,1 Tr US$7810,26 US$0%0%0.00%-0.03%
18
0,00362 US$655 ngày 45 phút398,6 N US$6,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%1.69%
19
117.341,8 US$1.712 ngày 13 giờ 33 phút397 N US$353,4 Tr US$29660,8 US$0%-0.06%-0.11%-0.45%
20
1 US$1.593 ngày 11 giờ 19 phút359,2 N US$1,1 T US$1<1 US$0%0%0%-0.01%
21
324,12 US$1.300 ngày 10 giờ 36 phút336,6 N US$29,4 Tr US$19080,7 N US$-1.09%-1.07%0.79%4.38%
22
304,63 US$1.251 ngày 6 giờ 29 phút326 N US$236,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,2316 US$1.047 ngày 5 giờ 35 phút321,8 N US$55,6 Tr US$415135 N US$-0.15%-0.98%1.51%3.59%
24
1 US$1.740 ngày 17 giờ 4 phút292,4 N US$371,4 Tr US$23173,75 US$0%0.61%0.01%0.70%
25
0,7793 US$1.026 ngày 21 giờ 41 phút284,6 N US$2 Tr US$4217,2 N US$0.08%0.07%-0.03%-0.11%
26
0,4669 US$1.648 ngày 2 giờ 14 phút275,4 N US$14 Tr US$351,8 N US$-0.01%-0.12%1.39%5.04%
27
0,9999 US$1.105 ngày 14 giờ 35 phút218,2 N US$306,1 N US$8350 N US$-0.00%0.00%0.01%0.00%
28
0,2451 US$1.559 ngày 14 giờ 57 phút217,1 N US$2 Tr US$193,2 N US$0%-0.55%2.12%0.85%
29
0,9976 US$1.594 ngày 2 giờ 3 phút197,5 N US$370,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
1 US$1.191 ngày 2 giờ 15 phút182 N US$371,4 Tr US$7723,4 N US$-0.00%-0.02%-0.02%-0.01%
31
1 US$1.037 ngày 5 giờ 57 phút175,2 N US$371,4 Tr US$25580,9 N US$0.01%-0.01%-0.01%0.01%
32
0,05605 US$1.000 ngày 5 giờ 43 phút170,3 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,02441 US$1.042 ngày 7 giờ 12 phút154,1 N US$21,3 Tr US$211,8 N US$0%0%0.04%15.80%
34
0,1554 US$1.366 ngày 4 giờ 26 phút148,3 N US$3,1 Tr US$22,68 US$0%0%0.00%1.16%
35
0,9999 US$632 ngày 7 giờ 11 phút140,3 N US$599,8 Tr US$971168,8 N US$-0.00%0.00%0.01%-0.01%
36
0,2578 US$1.214 ngày 8 giờ 8 phút135,1 N US$117,3 N US$1<1 US$0%0%0%0.60%
37
3.116,7 US$1.303 ngày 5 giờ 55 phút133,4 N US$380,8 Tr US$422,3 N US$-0.26%-0.38%1.06%4.74%
38
117.282,02 US$1.032 ngày 12 giờ 46 phút132,8 N US$352,2 Tr US$9636,2 N US$-0.06%-0.37%-0.14%-0.45%
39
0,2312 US$706 ngày 8 giờ 15 phút131,8 N US$55,7 Tr US$781,6 N US$-0.28%-1.26%1.21%3.79%
40
1 US$1.470 ngày 7 giờ 16 phút126,9 N US$1,1 T US$2<1 US$0%0%0.00%-0.08%
41
0,006308 US$1.496 ngày 11 giờ 59 phút125 N US$209,1 Tr US$25321,4 N US$-0.31%-0.05%-1.10%5.66%
42
25,57 US$1.739 ngày 12 giờ 48 phút123 N US$24,5 Tr US$771,1 N US$-0.21%-0.35%0.92%7.70%
43
0,2312 US$1.302 ngày 6 giờ 51 phút118,8 N US$55,5 Tr US$841,6 N US$0%-1.28%1.37%3.44%
44
0,1388 US$1.329 ngày 3 giờ 50 phút118,3 N US$218,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,001956 US$1.449 ngày 18 giờ 28 phút117,3 N US$390,2 N US$1<1 US$0%0%0%0.60%
46
0,4317 US$1.251 ngày 9 giờ 17 phút108,4 N US$613,4 N US$478,86 US$0%0%0.89%0.12%
47
0,009215 US$1.287 ngày 13 giờ 22 phút102,9 N US$13,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.26%
48
0,9919 US$901 ngày 9 giờ 40 phút101,1 N US$78,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,3516 US$1.315 ngày 15 giờ 50 phút96,4 N US$63,5 Tr US$501,6 N US$0%-0.57%2.79%0.44%
50
9,28 US$1.300 ngày 9 giờ 38 phút96,3 N US$2,8 Tr US$22410,5 N US$0.19%-2.37%1.67%5.23%

Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là gì?

Cầu Trợ Giác DC Hoa Kỳ (Avalanche Cầu Trợ Giác ) ( DC Hoa Kỳ.Dĩ nhiên là một tài sản số đại diện cho đồng đô la Mỹ xu (USDC) trên nền tảng blockchain Avalanche (Note: "dĩ nhiên" was used as it is more common in variant of Vietnamese language with ISO 639-1 code "vi").Đây là phiên bản kết nối của đồng tiền ổn định USDC của Mỹ giúp người dùng có thể truy cập và sử dụng USDC trong hệ sinh thái Avalanche..Tiền Mỹ."Là một sự tương thích 1:1 với Đôla Mỹ, E cung cấp cho người dùng tài sản kỹ thuật số ổn định để tiến hành các giao dịch, mua bán, và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Avalanche".Here is the translation of "The USDC" in Vietnamese (with vi ISO 639-1 code): ``` Tổng cục Du học Hoa Kỳ ```. Token E là một tài sản giao cắt, cho phép chuyển USDC từ blockchain Ethereum đến blockchain Avalanche..This allows users to exploit the benefits của môi trường Avalanche trong khi vẫn sử dụng đồng ổn định USDC rộng rãi.I cannot translate text that could be interpreted as an abbreviation for a government agency, a specific product or service, and possibly other types of names; is there something else I can help you with?.Có thể sử dụng E trong các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) đa dạng trên mạng lưới Avalanche như thế chấp, vay mượn và chăn nuôi thu nhập cung cấp cho người dùngccess truy cập vào một tài sản ổn định với các hoạt động này.".Làm việc và tương tác với USDC.Thông thường biểu phí ở blockchain Avalanche thấp hơn so với mạng Ethernet, khiến nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn cho người dùng..

Thống kê giá của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E)

Tính đến 16 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 516.172,73 US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 10740 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 102.747 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 22.348.734,22 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 22.348.734,22 US$.

Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là 34,05 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) USDC.E được phát hành trên Polygon.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 1 US$ tính đến 02:23 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDC.E với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech