WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (usdc.e)
Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) token
USDC.E
MAX TVL giá cặp DEX:9,16 Tr US$
1 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
27,68 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
1
Tổng số cặp DEX
10.801
Tổng giao dịch DEX
68.201
Tổng khối lượng DEX
14,8 Tr US$
Tuổi DeFi
1.881 ngày 14 giờ 42 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,9998 US$774 ngày 22 giờ 47 phút9,2 Tr US$646,2 Tr US$432277,9 N US$-0.02%0.00%-0.00%-0.01%
2
3.012,92 US$1.881 ngày 4 giờ 33 phút2,4 Tr US$282,2 Tr US$9010,9 N US$0%0.76%1.20%7.40%
3
3.009,38 US$1.443 ngày 2 giờ 37 phút838,6 N US$281,8 Tr US$71970,1 N US$0.16%0.22%0.82%7.13%
4
1 US$1.674 ngày 19 giờ 41 phút696 N US$306,3 Tr US$434,61 US$0%0%-0.01%-0.04%
5
91.699,86 US$1.437 ngày 2 giờ 24 phút683,5 N US$220,7 Tr US$465186,9 N US$0.30%0.45%0.69%5.69%
6
1 US$1.330 ngày 1 giờ 53 phút663,5 N US$791,4 Tr US$356608,5 N US$0%0%0%0%
7
0,1287 US$1.881 ngày 1 giờ 54 phút662,6 N US$31,1 Tr US$1399,9 N US$-0.19%-1.16%-0.66%8.95%
8
1 US$722 ngày 5 giờ 7 phút661,6 N US$308 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
1 US$1.880 ngày 14 giờ 36 phút638,7 N US$791,5 Tr US$10648,01 US$0%0%0%0%
10
3.011,11 US$846 ngày 7 giờ 4 phút467,9 N US$282 Tr US$601,8 N US$0.01%0.68%0.60%7.36%
11
0,01083 US$1.596 ngày 13 giờ 47 phút409,2 N US$2 Tr US$0<1 US$0%0%0%4.30%
12
0,002891 US$794 ngày 23 giờ 35 phút352,9 N US$5,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
1 US$1.733 ngày 10 giờ 9 phút352,4 N US$791,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
91.667,27 US$1.852 ngày 12 giờ 23 phút343,1 N US$220,7 Tr US$511,5 N US$0.03%0.42%0.34%5.96%
15
13,62 US$1.440 ngày 7 giờ 16 phút306,3 N US$19,8 Tr US$8521,3 N US$0%0.39%1.89%12.34%
16
1 US$1.880 ngày 15 giờ 54 phút298,6 N US$629,4 Tr US$272,6 N US$0%0%0%0%
17
1 US$1.176 ngày 23 giờ 53 phút261,6 N US$791,4 Tr US$1.018388,4 N US$0%0%0%0%
18
0,9997 US$784 ngày 6 giờ 260 N US$647,7 Tr US$123,3 N US$0%0%-0.00%-0.01%
19
0,1289 US$1.442 ngày 4 giờ 26 phút257,8 N US$31,2 Tr US$1.04337,7 N US$-0.11%-1.23%-0.75%9.35%
20
3.012,1 US$1.175 ngày 22 giờ 44 phút249,3 N US$282,1 Tr US$32958,5 N US$0.37%0.40%0.91%6.98%
21
3.012,36 US$1.443 ngày 4 giờ 45 phút204,4 N US$282,1 Tr US$491,4 N US$0%0.73%0.59%7.24%
22
1 US$1.734 ngày 53 phút197,4 N US$629,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,1732 US$1.699 ngày 13 giờ 47 phút184,4 N US$1,6 Tr US$29623,5 US$0%-0.03%-0.15%6.21%
24
1 US$1.331 ngày 1 giờ 5 phút181,4 N US$629,4 Tr US$6512,1 N US$0%0%0%0%
25
0,772 US$1.166 ngày 20 giờ 31 phút178 N US$1,4 Tr US$2521,3 N US$0%-0.01%-0.12%0.01%
26
0,05718 US$1.140 ngày 4 giờ 33 phút171,8 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.61%
27
0,2134 US$1.788 ngày 1 giờ 4 phút160,7 N US$3,4 Tr US$211,2 N US$0%0.76%-0.01%3.27%
28
1,15 US$1.142 ngày 10 giờ 42 phút136,1 N US$1,5 Tr US$42,1 N US$0%0%0.05%0.36%
29
0,2355 US$1.354 ngày 6 giờ 58 phút130,5 N US$109,2 N US$11,44 US$0%0%0%-0.60%
30
0,00558 US$1.636 ngày 10 giờ 49 phút127,6 N US$190,4 Tr US$22872,75 US$0%0.43%0.36%5.85%
31
1 US$1.610 ngày 6 giờ 6 phút126,8 N US$791,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
32
1 US$1.177 ngày 4 giờ 47 phút123,2 N US$629,4 Tr US$38788,3 N US$0%0%0%0%
33
0,6649 US$387 ngày 4 giờ 121,5 N US$109,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,1095 US$1.469 ngày 2 giờ 40 phút104,8 N US$173,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,005284 US$1.427 ngày 12 giờ 12 phút104 N US$7,9 Tr US$32,97 US$0%0%1.18%-8.09%
36
0,001463 US$1.589 ngày 17 giờ 18 phút100,5 N US$292,7 N US$0<1 US$0%0%0%0.00%
37
0,1287 US$846 ngày 7 giờ 5 phút99,1 N US$31,1 Tr US$46798,11 US$-0.14%-1.24%-1.04%8.86%
38
1 US$1.441 ngày 23 giờ 45 phút98,5 N US$791,5 Tr US$210 US$0%0%0%0%
39
0,129 US$1.187 ngày 4 giờ 25 phút91,6 N US$31,2 Tr US$32324,2 N US$0.06%-1.07%-0.53%9.32%
40
13,81 US$1.879 ngày 11 giờ 38 phút90,7 N US$13,2 Tr US$1173,09 US$0%-0.64%-0.43%6.13%
41
0,7578 US$1.589 ngày 10 giờ 48 phút90,4 N US$227,7 N US$451,79 US$0%0%-0.11%3.66%
42
0,2926 US$1.391 ngày 8 giờ 7 phút89,7 N US$420,3 N US$22101,3 US$0%-0.52%-0.52%0.17%
43
0,01251 US$1.182 ngày 6 giờ 2 phút78,7 N US$10,8 Tr US$246,09 US$-0.08%-0.08%-0.08%9.57%
44
190,37 US$1.440 ngày 9 giờ 26 phút75 N US$15,2 Tr US$711,6 N US$-0.00%0.34%2.02%10.95%
45
0,9999 US$772 ngày 6 giờ 1 phút73,2 N US$646,3 Tr US$1.049110,9 N US$-0.00%-0.00%0.00%-0.00%
46
3.009,74 US$972 ngày 4 giờ 29 phút72,4 N US$281,9 Tr US$32779,84 US$0%0.64%0.50%7.34%
47
0,002282 US$1.478 ngày 8 giờ 47 phút71,1 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
48
0,004956 US$1.693 ngày 13 giờ 16 phút68,6 N US$301,1 N US$0<1 US$0%0%0%6.58%
49
1 US$1.628 ngày 2 giờ 13 phút66,2 N US$629,4 Tr US$1<1 US$0%0%0%0%
50
0,00009277 US$1.497 ngày 23 giờ 55 phút64,7 N US$92,8 N US$319,15 US$-0.05%-0.05%-0.66%2.86%

Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là gì?

Cầu Trợ Giác DC Hoa Kỳ (Avalanche Cầu Trợ Giác ) ( DC Hoa Kỳ.Dĩ nhiên là một tài sản số đại diện cho đồng đô la Mỹ xu (USDC) trên nền tảng blockchain Avalanche (Note: "dĩ nhiên" was used as it is more common in variant of Vietnamese language with ISO 639-1 code "vi").Đây là phiên bản kết nối của đồng tiền ổn định USDC của Mỹ giúp người dùng có thể truy cập và sử dụng USDC trong hệ sinh thái Avalanche..Tiền Mỹ."Là một sự tương thích 1:1 với Đôla Mỹ, E cung cấp cho người dùng tài sản kỹ thuật số ổn định để tiến hành các giao dịch, mua bán, và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Avalanche".Here is the translation of "The USDC" in Vietnamese (with vi ISO 639-1 code): ``` Tổng cục Du học Hoa Kỳ ```. Token E là một tài sản giao cắt, cho phép chuyển USDC từ blockchain Ethereum đến blockchain Avalanche..This allows users to exploit the benefits của môi trường Avalanche trong khi vẫn sử dụng đồng ổn định USDC rộng rãi.I cannot translate text that could be interpreted as an abbreviation for a government agency, a specific product or service, and possibly other types of names; is there something else I can help you with?.Có thể sử dụng E trong các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) đa dạng trên mạng lưới Avalanche như thế chấp, vay mượn và chăn nuôi thu nhập cung cấp cho người dùngccess truy cập vào một tài sản ổn định với các hoạt động này.".Làm việc và tương tác với USDC.Thông thường biểu phí ở blockchain Avalanche thấp hơn so với mạng Ethernet, khiến nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn cho người dùng..

Thống kê giá của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E)

Tính đến 3 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 123.176,34 US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 10801 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 68.201 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 14.757.314,24 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 14.757.314,24 US$.

Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là 27,68 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) USDC.E được phát hành trên Polygon.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 1 US$ tính đến 01:13 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDC.E với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech