WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (usdc.e)
Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) token
USDC.E
MAX TVL giá cặp DEX:17,89 Tr US$
1 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
49,37 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
1
Tổng số cặp DEX
10.603
Tổng giao dịch DEX
76.083
Tổng khối lượng DEX
23,5 Tr US$
Tuổi DeFi
1.599 ngày 21 giờ 2 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1 US$493 ngày 5 giờ 7 phút17,9 Tr US$399,2 Tr US$1.0541,5 Tr US$0.00%0.00%0.00%-0.00%
2
2.723,85 US$1.161 ngày 8 giờ 57 phút2,4 Tr US$388,4 Tr US$1.949745,2 N US$-0.06%-0.11%0.12%-3.24%
3
2.718,91 US$1.599 ngày 10 giờ 53 phút2,3 Tr US$388,8 Tr US$11619,8 N US$-0.03%-0.53%-0.27%-3.49%
4
0,5411 US$824 ngày 22 giờ 19 phút2 Tr US$16 Tr US$9225,7 N US$0%-0.19%-0.62%-6.53%
5
95.674,53 US$1.155 ngày 8 giờ 44 phút1,8 Tr US$309,7 Tr US$408463 N US$-0.07%0.02%0.40%-0.71%
6
0,2607 US$1.065 ngày 4 giờ 37 phút1,2 Tr US$9,1 Tr US$589,6 N US$0%-0.64%-2.22%-4.80%
7
0,2889 US$1.160 ngày 10 giờ 46 phút1,2 Tr US$45,2 Tr US$2.920296 N US$-0.06%-0.05%0.98%-2.84%
8
1 US$1.048 ngày 8 giờ 12 phút990,9 N US$857,3 Tr US$31483,4 N US$0.02%0.02%0.02%0.01%
9
0,2881 US$1.599 ngày 8 giờ 14 phút872 N US$45,2 Tr US$18616,1 N US$-0.60%-0.44%0.48%-2.50%
10
16,84 US$1.158 ngày 13 giờ 36 phút868,5 N US$32 Tr US$248136,2 N US$0%-0.42%-1.50%-6.47%
11
2.726,66 US$894 ngày 5 giờ 4 phút779,4 N US$388,8 Tr US$491172,2 N US$0.28%-0.10%0.20%-3.22%
12
1 US$440 ngày 11 giờ 27 phút735,4 N US$306,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
1 US$1.393 ngày 2 giờ 705,3 N US$304,2 Tr US$878,44 US$0%0%0.60%0.05%
14
1 US$895 ngày 6 giờ 13 phút700,8 N US$857,3 Tr US$585371,1 N US$0.00%0.01%0.00%0.00%
15
0,9989 US$1.598 ngày 20 giờ 56 phút630,3 N US$857,3 Tr US$5595,66 US$0%0%0.10%-0.34%
16
0,02379 US$1.314 ngày 20 giờ 7 phút591,5 N US$3,5 Tr US$165,5 N US$0%-0.00%-2.02%-3.69%
17
2.734,82 US$564 ngày 13 giờ 24 phút504,2 N US$388,9 Tr US$675,3 N US$0%0.08%-0.95%-2.63%
18
0,539 US$1.506 ngày 7 giờ 24 phút447,6 N US$16 Tr US$726,1 N US$0%-0.62%-1.00%-6.89%
19
1 US$1.451 ngày 16 giờ 29 phút359,9 N US$857,3 Tr US$2<1 US$0%0%0.00%0.00%
20
95.790,65 US$1.570 ngày 18 giờ 43 phút354,7 N US$309,2 Tr US$19716,97 US$0%0.12%0.18%-0.27%
21
0,9999 US$963 ngày 19 giờ 44 phút352,1 N US$315,6 N US$4911,6 N US$-0.00%-0.02%-0.00%-0.01%
22
0,2891 US$905 ngày 10 giờ 45 phút330,5 N US$45,2 Tr US$630197,5 N US$0.01%-0.07%1.22%-2.92%
23
304,63 US$1.109 ngày 11 giờ 39 phút326 N US$236,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,9969 US$1.598 ngày 22 giờ 14 phút308,2 N US$111,8 Tr US$121,2 N US$0%0.01%-0.33%-0.37%
25
0,9996 US$502 ngày 12 giờ 20 phút290,4 N US$399,1 Tr US$2310,8 N US$0%-0.10%-0.10%0.01%
26
1 US$1.049 ngày 7 giờ 25 phút272,3 N US$111,8 Tr US$18428 N US$0.02%0.00%0.02%-0.00%
27
0,9995 US$1.160 ngày 6 giờ 5 phút254,2 N US$857,3 Tr US$5373,67 US$0%-0.00%-0.00%-0.08%
28
0,7488 US$885 ngày 2 giờ 50 phút250,3 N US$7,5 Tr US$3453,6 N US$0%0.02%0.02%0.13%
29
0,4486 US$1.224 ngày 9 giờ 35 phút248,1 N US$7,6 Tr US$481,5 N US$-0.21%-0.03%-0.82%-0.94%
30
95.761,99 US$1.158 ngày 18 giờ 35 phút237,9 N US$309,9 Tr US$395,7 N US$0%0.10%0.12%-0.29%
31
0,2907 US$1.417 ngày 20 giờ 7 phút235 N US$2,4 Tr US$181,4 N US$0%-0.03%-2.27%-0.24%
32
2.718,91 US$1.161 ngày 11 giờ 5 phút234,1 N US$387,7 Tr US$736,5 N US$0%-0.55%-0.26%-3.55%
33
1 US$895 ngày 11 giờ 6 phút217,6 N US$111,8 Tr US$452259,2 N US$-0.00%0.00%0.01%-0.01%
34
0,9965 US$1.452 ngày 7 giờ 13 phút197,6 N US$111,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.00%
35
1,04 US$860 ngày 17 giờ 2 phút181 N US$1,5 Tr US$3784,14 US$0%0%-0.58%0.13%
36
0,001161 US$513 ngày 5 giờ 55 phút176,3 N US$2,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,3028 US$1.072 ngày 13 giờ 18 phút174 N US$133,3 N US$1<1 US$0%0%0%0%
38
0,05236 US$858 ngày 10 giờ 53 phút165 N US$1 Tr US$1315,93 US$0%0%0%0%
39
0,003484 US$1.307 ngày 23 giờ 38 phút159,9 N US$699 N US$2<1 US$0%0%-0.00%-0.51%
40
0,01089 US$1.354 ngày 17 giờ 9 phút151,5 N US$333 Tr US$1347,3 N US$0.10%0.63%-0.14%-2.35%
41
237,72 US$1.158 ngày 15 giờ 46 phút149,4 N US$29,7 Tr US$17615,2 N US$0%0.12%-1.49%-4.98%
42
0,2882 US$564 ngày 13 giờ 25 phút143,8 N US$45,2 Tr US$862,1 N US$0%-0.37%-0.20%-2.71%
43
0,1874 US$1.187 ngày 9 giờ 137,4 N US$292,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
95.775,09 US$890 ngày 17 giờ 56 phút133,8 N US$310 Tr US$15432 N US$0.09%0.13%0.50%-0.63%
45
0,9995 US$1.328 ngày 12 giờ 26 phút126,8 N US$857,3 Tr US$6130,51 US$0%-0.23%-0.28%0.04%
46
0,9998 US$490 ngày 12 giờ 21 phút126,3 N US$399,2 Tr US$901281,6 N US$-0.00%-0.00%-0.01%-0.01%
47
26,71 US$1.597 ngày 17 giờ 58 phút123,3 N US$25,5 Tr US$71930,13 US$0%0.02%-0.52%-4.00%
48
0,6334 US$105 ngày 10 giờ 20 phút119,2 N US$2,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.57%
49
0,5245 US$1.109 ngày 14 giờ 27 phút119,1 N US$745,1 N US$25199,47 US$0%0.03%-0.60%-0.71%
50
0,4951 US$1.173 ngày 20 giờ 59 phút109 N US$88,9 Tr US$14357,95 US$0%0.57%-0.38%-3.78%

Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là gì?

Cầu Trợ Giác DC Hoa Kỳ (Avalanche Cầu Trợ Giác ) ( DC Hoa Kỳ.Dĩ nhiên là một tài sản số đại diện cho đồng đô la Mỹ xu (USDC) trên nền tảng blockchain Avalanche (Note: "dĩ nhiên" was used as it is more common in variant of Vietnamese language with ISO 639-1 code "vi").Đây là phiên bản kết nối của đồng tiền ổn định USDC của Mỹ giúp người dùng có thể truy cập và sử dụng USDC trong hệ sinh thái Avalanche..Tiền Mỹ."Là một sự tương thích 1:1 với Đôla Mỹ, E cung cấp cho người dùng tài sản kỹ thuật số ổn định để tiến hành các giao dịch, mua bán, và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Avalanche".Here is the translation of "The USDC" in Vietnamese (with vi ISO 639-1 code): ``` Tổng cục Du học Hoa Kỳ ```. Token E là một tài sản giao cắt, cho phép chuyển USDC từ blockchain Ethereum đến blockchain Avalanche..This allows users to exploit the benefits của môi trường Avalanche trong khi vẫn sử dụng đồng ổn định USDC rộng rãi.I cannot translate text that could be interpreted as an abbreviation for a government agency, a specific product or service, and possibly other types of names; is there something else I can help you with?.Có thể sử dụng E trong các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) đa dạng trên mạng lưới Avalanche như thế chấp, vay mượn và chăn nuôi thu nhập cung cấp cho người dùngccess truy cập vào một tài sản ổn định với các hoạt động này.".Làm việc và tương tác với USDC.Thông thường biểu phí ở blockchain Avalanche thấp hơn so với mạng Ethernet, khiến nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn cho người dùng..

Thống kê giá của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E)

Tính đến 24 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 2,46 Tr US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 10603 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 76.083 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 23.518.245,99 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 23.518.245,99 US$.

Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là 49,37 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) USDC.E được phát hành trên Polygon.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 1 US$ tính đến 07:33 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDC.E với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech