WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (usdc.e)
Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) token
USDC.E
MAX TVL giá cặp DEX:9,9 Tr US$
1 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
32,23 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
1
Tổng số cặp DEX
10.778
Tổng giao dịch DEX
119.792
Tổng khối lượng DEX
32,5 Tr US$
Tuổi DeFi
1.835 ngày 10 giờ 2 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1 US$728 ngày 18 giờ 8 phút9,9 Tr US$588,9 Tr US$5501,5 Tr US$0.02%-0.00%0.02%0.01%
2
3.862,25 US$1.834 ngày 23 giờ 53 phút2,7 Tr US$419,6 Tr US$14618,3 N US$0.08%0.96%1.73%0.18%
3
106.901,67 US$1.390 ngày 21 giờ 45 phút969,7 N US$270,1 Tr US$472237 N US$-0.05%0.37%0.23%-0.96%
4
3.852,47 US$1.396 ngày 21 giờ 58 phút948,8 N US$418,5 Tr US$1.255130,5 N US$-0.11%0.68%1.22%0.16%
5
0,1579 US$1.300 ngày 17 giờ 38 phút933,5 N US$3,4 Tr US$795,3 N US$0.10%0.75%0.22%1.94%
6
1 US$1.283 ngày 21 giờ 13 phút838 N US$898,1 Tr US$223399,7 N US$0.00%0.00%0.00%-0.02%
7
0,1862 US$1.834 ngày 21 giờ 14 phút785,2 N US$37,1 Tr US$28516,4 N US$-0.44%-0.23%0.30%0.17%
8
0,9973 US$676 ngày 27 phút739,9 N US$304,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
9
0,9941 US$1.628 ngày 15 giờ 1 phút693,8 N US$303,3 Tr US$117,03 US$0%0%0%0.64%
10
0,9971 US$1.834 ngày 9 giờ 57 phút637 N US$898,1 Tr US$5192,24 US$0%-0.60%-0.65%-0.70%
11
3.862,28 US$800 ngày 2 giờ 25 phút529,9 N US$419,6 Tr US$973,5 N US$0%1.08%1.58%0.18%
12
0,01308 US$1.550 ngày 9 giờ 8 phút447,3 N US$2,2 Tr US$472,4 N US$0%0.39%0.06%-2.89%
13
16,57 US$1.394 ngày 2 giờ 37 phút438,2 N US$25,5 Tr US$15132,1 N US$0.29%1.42%-0.13%-3.86%
14
107.008,04 US$1.806 ngày 7 giờ 44 phút378,3 N US$270,3 Tr US$261,1 N US$0%0.56%0.21%-0.99%
15
0,1868 US$1.395 ngày 23 giờ 46 phút377,8 N US$37,2 Tr US$1.97759 N US$-0.01%0.67%1.23%0.79%
16
0,002966 US$748 ngày 18 giờ 56 phút357,9 N US$5,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.71%
17
1 US$1.687 ngày 5 giờ 29 phút357,6 N US$884,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.03%
18
0,7711 US$1.120 ngày 15 giờ 51 phút340,1 N US$2,5 Tr US$293,7 N US$0.00%0.00%0.11%-0.01%
19
3.852,39 US$1.129 ngày 18 giờ 4 phút327,2 N US$418,5 Tr US$486183,4 N US$-0.24%0.68%1.25%0.10%
20
304,63 US$1.345 ngày 39 phút326 N US$236,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
21
1 US$1.834 ngày 11 giờ 15 phút296,7 N US$519,3 Tr US$240,11 US$0%0%0.61%0.29%
22
0,9992 US$738 ngày 1 giờ 21 phút280,7 N US$588,7 Tr US$79,69 US$0%-0.10%0.00%-0.08%
23
1 US$1.130 ngày 19 giờ 13 phút267,9 N US$898,1 Tr US$1.6751 Tr US$-0.00%0.00%0.01%-0.02%
24
1 US$1.199 ngày 8 giờ 45 phút217,6 N US$256,7 N US$45137,4 N US$0.03%0.02%0.04%0.01%
25
0,3055 US$1.741 ngày 20 giờ 25 phút202,1 N US$6 Tr US$332,1 N US$-0.18%0.99%0.89%-0.19%
26
0,9964 US$1.687 ngày 20 giờ 13 phút197,4 N US$519,3 Tr US$1<1 US$0%0%0%-0.00%
27
1 US$1.284 ngày 20 giờ 25 phút182,7 N US$519,3 Tr US$5015,8 N US$0.00%0.02%0.02%0.02%
28
0,1527 US$1.653 ngày 9 giờ 8 phút172,7 N US$1,3 Tr US$29552,01 US$0.72%0.09%1.57%-1.41%
29
0,05689 US$1.093 ngày 23 giờ 53 phút171,5 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
0,06091 US$74 ngày 19 giờ 1 phút161,4 N US$60,9 Tr US$412,4 N US$0%0.78%0.56%-25.14%
31
0,1868 US$1.140 ngày 23 giờ 46 phút159,3 N US$37,2 Tr US$62493,5 N US$-0.13%0.76%1.29%0.77%
32
3.862,18 US$1.397 ngày 6 phút134,6 N US$419,5 Tr US$812,9 N US$0.07%0.94%1.54%0.16%
33
0,2401 US$1.308 ngày 2 giờ 18 phút131,4 N US$110,8 N US$116,02 US$0%0%0%-0.03%
34
1 US$1.564 ngày 1 giờ 26 phút126,8 N US$884,3 Tr US$35,26 US$0%0%0.19%0.13%
35
1 US$1.131 ngày 7 phút125,9 N US$519,3 Tr US$464155,9 N US$-0.00%0.00%0.01%0.00%
36
1,14 US$1.096 ngày 6 giờ 3 phút122,6 N US$1,4 Tr US$7391,41 US$0%0%-0.68%-1.27%
37
0,6645 US$340 ngày 23 giờ 21 phút122,1 N US$2,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
38
0,1873 US$800 ngày 2 giờ 26 phút118,5 N US$37,3 Tr US$1111,9 N US$0.16%1.21%1.53%0.66%
39
0,01006 US$1.381 ngày 7 giờ 32 phút113,8 N US$15,1 Tr US$17684,66 US$0%-0.41%-1.08%-4.64%
40
206,65 US$1.394 ngày 4 giờ 47 phút111,5 N US$18 Tr US$1876,4 N US$0.26%1.94%1.04%-10.26%
41
0,4452 US$1.345 ngày 3 giờ 28 phút110,4 N US$639,2 N US$323,94 US$0%0%-0.04%-2.47%
42
0,1211 US$1.422 ngày 22 giờ 1 phút110,3 N US$190,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,001584 US$1.543 ngày 12 giờ 39 phút104,9 N US$316,8 N US$1<1 US$0%0%0%0.42%
44
18,52 US$1.833 ngày 6 giờ 58 phút104,4 N US$17,7 Tr US$47446,41 US$0.01%0.47%0.91%-0.02%
45
0,9999 US$726 ngày 1 giờ 21 phút101,7 N US$588,8 Tr US$1.235228,6 N US$-0.00%0.00%-0.00%0.00%
46
0,01814 US$1.136 ngày 1 giờ 22 phút101,7 N US$15,7 Tr US$23557,77 US$0%0%1.87%-0.08%
47
0,003792 US$1.590 ngày 6 giờ 10 phút99,7 N US$130,8 Tr US$701,5 N US$0.10%0.46%2.73%-1.60%
48
1 US$1.395 ngày 19 giờ 6 phút96,4 N US$884,3 Tr US$34,7 N US$0%0%0.09%-0.02%
49
0,7433 US$1.543 ngày 6 giờ 8 phút89,4 N US$231,4 N US$32,17 US$0%0%0.61%-1.64%
50
106.994,42 US$1.126 ngày 6 giờ 56 phút79,3 N US$270,3 Tr US$1379,3 N US$0.13%0.43%0.35%-1.00%

Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là gì?

Cầu Trợ Giác DC Hoa Kỳ (Avalanche Cầu Trợ Giác ) ( DC Hoa Kỳ.Dĩ nhiên là một tài sản số đại diện cho đồng đô la Mỹ xu (USDC) trên nền tảng blockchain Avalanche (Note: "dĩ nhiên" was used as it is more common in variant of Vietnamese language with ISO 639-1 code "vi").Đây là phiên bản kết nối của đồng tiền ổn định USDC của Mỹ giúp người dùng có thể truy cập và sử dụng USDC trong hệ sinh thái Avalanche..Tiền Mỹ."Là một sự tương thích 1:1 với Đôla Mỹ, E cung cấp cho người dùng tài sản kỹ thuật số ổn định để tiến hành các giao dịch, mua bán, và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Avalanche".Here is the translation of "The USDC" in Vietnamese (with vi ISO 639-1 code): ``` Tổng cục Du học Hoa Kỳ ```. Token E là một tài sản giao cắt, cho phép chuyển USDC từ blockchain Ethereum đến blockchain Avalanche..This allows users to exploit the benefits của môi trường Avalanche trong khi vẫn sử dụng đồng ổn định USDC rộng rãi.I cannot translate text that could be interpreted as an abbreviation for a government agency, a specific product or service, and possibly other types of names; is there something else I can help you with?.Có thể sử dụng E trong các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) đa dạng trên mạng lưới Avalanche như thế chấp, vay mượn và chăn nuôi thu nhập cung cấp cho người dùngccess truy cập vào một tài sản ổn định với các hoạt động này.".Làm việc và tương tác với USDC.Thông thường biểu phí ở blockchain Avalanche thấp hơn so với mạng Ethernet, khiến nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn cho người dùng..

Thống kê giá của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E)

Tính đến 17 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 6.539,45 US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 10778 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 119.792 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 32.495.270,26 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 32.495.270,26 US$.

Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là 32,23 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) USDC.E được phát hành trên Polygon.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 1 US$ tính đến 20:34 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDC.E với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech