WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (usdc.e)
Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) token
USDC.E
MAX TVL giá cặp DEX:27,4 Tr US$
1 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
65,38 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
1
Tổng số cặp DEX
10.536
Tổng giao dịch DEX
143.738
Tổng khối lượng DEX
79,3 Tr US$
Tuổi DeFi
1.498 ngày 16 giờ 56 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1 US$392 ngày 1 giờ 2 phút27,4 Tr US$401,4 Tr US$1.4622,4 Tr US$-0.00%0.02%0.00%-0.00%
2
3.078,79 US$1.060 ngày 4 giờ 52 phút2,7 Tr US$445,1 Tr US$2.7741,6 Tr US$0.11%0.71%0.55%-3.76%
3
0,9442 US$723 ngày 18 giờ 13 phút2,5 Tr US$27,7 Tr US$313146,7 N US$0%0.87%1.26%-2.52%
4
3.085,16 US$1.498 ngày 6 giờ 47 phút2,4 Tr US$444,7 Tr US$23140,6 N US$0%0.50%0.77%-3.81%
5
87.909,11 US$1.054 ngày 4 giờ 39 phút2,3 Tr US$338,9 Tr US$8191,8 Tr US$-0.06%0.07%0.96%-2.05%
6
1 US$947 ngày 4 giờ 7 phút1,9 Tr US$774,4 Tr US$404449,9 N US$0.02%0.02%-0.00%-0.05%
7
3.070,12 US$793 ngày 59 phút1,5 Tr US$443,8 Tr US$765938,6 N US$-0.31%0.38%0.19%-4.28%
8
0,358 US$1.059 ngày 6 giờ 40 phút1,5 Tr US$48 Tr US$4.863898,4 N US$-0.12%0.84%0.27%-2.92%
9
0,2947 US$964 ngày 32 phút1,2 Tr US$10,2 Tr US$24829,4 N US$-0.76%0.21%-0.17%-4.17%
10
0,3569 US$1.498 ngày 4 giờ 8 phút976,5 N US$48 Tr US$35927,6 N US$-0.61%-0.21%-0.22%-3.54%
11
1 US$794 ngày 2 giờ 8 phút787,8 N US$774,4 Tr US$601480,6 N US$0.00%0.01%-0.01%-0.06%
12
0,9953 US$1.291 ngày 21 giờ 55 phút722 N US$304,6 Tr US$239,23 US$0%0%-0.01%0.16%
13
1 US$1.497 ngày 16 giờ 51 phút649,2 N US$774,4 Tr US$3510,5 N US$0%0.23%0.09%-0.05%
14
88.230,64 US$1.057 ngày 14 giờ 30 phút649,2 N US$340,2 Tr US$9016,9 N US$0%0.45%0.95%-1.51%
15
0,9384 US$1.405 ngày 3 giờ 19 phút639,9 N US$27,6 Tr US$26234,2 N US$0%0.07%0.81%-1.37%
16
0,02602 US$1.213 ngày 16 giờ 2 phút611,5 N US$4,1 Tr US$9412,4 N US$0%0.40%-0.72%-1.67%
17
3.083,93 US$463 ngày 9 giờ 19 phút583,8 N US$445,2 Tr US$10510,4 N US$0%0.95%-0.27%-3.97%
18
28,74 US$548 ngày 6 giờ 5 phút581,1 N US$445,2 N US$0<1 US$0%0%0%-0.00%
19
0,3581 US$804 ngày 6 giờ 40 phút568,3 N US$48 Tr US$1.068734,8 N US$0.00%0.81%0.48%-2.77%
20
1,52 US$1.123 ngày 5 giờ 30 phút448,4 N US$23,9 Tr US$121,3 N US$0%0.58%-0.25%-6.55%
21
0,2405 US$450 ngày 21 giờ 36 phút428,1 N US$240,5 Tr US$394 N US$0%0%0.54%1.83%
22
0,9988 US$1.350 ngày 12 giờ 23 phút362,2 N US$774,4 Tr US$1<1 US$0%0%0%-0.00%
23
0,9997 US$862 ngày 15 giờ 39 phút346,6 N US$336,5 N US$7840,8 N US$0%-0.02%-0.02%0.02%
24
88.195,78 US$1.469 ngày 14 giờ 38 phút341,5 N US$339,1 Tr US$602,8 N US$0%0.44%0.35%-1.82%
25
304,63 US$1.008 ngày 7 giờ 33 phút326 N US$236,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,9998 US$948 ngày 3 giờ 19 phút324,2 N US$100,9 Tr US$13597,5 N US$-0.00%-0.01%0.01%-0.02%
27
0,995 US$339 ngày 7 giờ 22 phút315,6 N US$303,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,002815 US$412 ngày 1 giờ 50 phút314,2 N US$5,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.70%
29
1 US$1.059 ngày 2 giờ 313,1 N US$774,4 Tr US$86,7 N US$0%0.10%0.01%-0.01%
30
0,9989 US$1.497 ngày 18 giờ 9 phút307,8 N US$101 Tr US$1510,6 N US$0%0%-2.10%-0.27%
31
0,9999 US$794 ngày 7 giờ 1 phút285,2 N US$100,9 Tr US$375187,3 N US$-0.00%0.02%0.02%0.01%
32
3.085,12 US$1.060 ngày 7 giờ 277,6 N US$446,6 Tr US$23122,8 N US$0%1.13%-0.27%-4.01%
33
0,02125 US$517 ngày 5 giờ 26 phút254 N US$21,3 Tr US$241,1 N US$0%0.47%0.43%-3.32%
34
87.896,56 US$789 ngày 13 giờ 50 phút234,6 N US$338,9 Tr US$22921,7 N US$-0.01%0.23%1.14%-2.05%
35
0,2387 US$1.316 ngày 16 giờ 2 phút210,5 N US$1,9 Tr US$20287,52 US$0%-0.13%-0.41%3.94%
36
1 US$1.351 ngày 3 giờ 7 phút203,4 N US$100,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.59%
37
13,1 US$1.057 ngày 9 giờ 31 phút195,3 N US$28,7 Tr US$21833,2 N US$0%0.71%0.18%-1.67%
38
0,05596 US$757 ngày 6 giờ 47 phút193,3 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.12%
39
0,3883 US$971 ngày 9 giờ 12 phút189 N US$160,8 N US$0<1 US$0%0%0%-0.74%
40
0,3568 US$463 ngày 9 giờ 20 phút174,9 N US$48 Tr US$1194,7 N US$0%0.33%-0.33%-2.92%
41
0,004061 US$1.206 ngày 19 giờ 33 phút174,5 N US$814,7 N US$0<1 US$0%0%0%0.33%
42
0,02069 US$1.044 ngày 14 giờ 26 phút172 N US$31 Tr US$171 N US$0%0%0.88%-7.01%
43
1 US$389 ngày 8 giờ 15 phút164,1 N US$401,3 Tr US$773297,4 N US$0.00%-0.00%-0.02%-0.00%
44
0,2684 US$1.086 ngày 4 giờ 55 phút163,9 N US$409,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,003618 US$1.094 ngày 14 giờ 40 phút153,7 N US$1,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%3.10%
46
0,2418 US$730 ngày 19 giờ 48 phút151,7 N US$241,8 Tr US$14203,87 US$0%0.15%0.57%3.04%
47
39,19 US$1.496 ngày 13 giờ 52 phút150,4 N US$37,3 Tr US$801,5 N US$0%0.85%-0.61%-0.21%
48
1 US$1.072 ngày 16 giờ 54 phút145,7 N US$180,4 Tr US$483,4 N US$0%0.43%-1.02%-6.18%
49
0,03841 US$799 ngày 8 giờ 16 phút142,5 N US$33,5 Tr US$11012,8 N US$0%0.13%-0.56%1.69%
50
0,006547 US$1.252 ngày 23 giờ 39 phút140,6 N US$260,9 N US$12412,7 N US$0%-0.32%-0.22%-1.25%

Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là gì?

Cầu Trợ Giác DC Hoa Kỳ (Avalanche Cầu Trợ Giác ) ( DC Hoa Kỳ.Dĩ nhiên là một tài sản số đại diện cho đồng đô la Mỹ xu (USDC) trên nền tảng blockchain Avalanche (Note: "dĩ nhiên" was used as it is more common in variant of Vietnamese language with ISO 639-1 code "vi").Đây là phiên bản kết nối của đồng tiền ổn định USDC của Mỹ giúp người dùng có thể truy cập và sử dụng USDC trong hệ sinh thái Avalanche..Tiền Mỹ."Là một sự tương thích 1:1 với Đôla Mỹ, E cung cấp cho người dùng tài sản kỹ thuật số ổn định để tiến hành các giao dịch, mua bán, và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Avalanche".Here is the translation of "The USDC" in Vietnamese (with vi ISO 639-1 code): ``` Tổng cục Du học Hoa Kỳ ```. Token E là một tài sản giao cắt, cho phép chuyển USDC từ blockchain Ethereum đến blockchain Avalanche..This allows users to exploit the benefits của môi trường Avalanche trong khi vẫn sử dụng đồng ổn định USDC rộng rãi.I cannot translate text that could be interpreted as an abbreviation for a government agency, a specific product or service, and possibly other types of names; is there something else I can help you with?.Có thể sử dụng E trong các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) đa dạng trên mạng lưới Avalanche như thế chấp, vay mượn và chăn nuôi thu nhập cung cấp cho người dùngccess truy cập vào một tài sản ổn định với các hoạt động này.".Làm việc và tương tác với USDC.Thông thường biểu phí ở blockchain Avalanche thấp hơn so với mạng Ethernet, khiến nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn cho người dùng..

Thống kê giá của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E)

Tính đến 15 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 13.399,39 US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 10536 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 143.738 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 79.337.064,98 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 79.337.064,98 US$.

Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là 65,38 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) USDC.E được phát hành trên Polygon.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 1 US$ tính đến 03:28 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDC.E với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech