WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (usdc.e)
Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) token
USDC.E
MAX TVL giá cặp DEX:27,4 Tr US$
1 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
65,21 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
1
Tổng số cặp DEX
10.536
Tổng giao dịch DEX
147.138
Tổng khối lượng DEX
90,2 Tr US$
Tuổi DeFi
1.498 ngày 15 giờ 15 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1 US$391 ngày 23 giờ 20 phút27,4 Tr US$400,4 Tr US$1.5922,1 Tr US$-0.02%-0.00%-0.00%-0.00%
2
3.064,27 US$1.060 ngày 3 giờ 10 phút2,7 Tr US$443,5 Tr US$3.7552 Tr US$-0.02%-0.51%-1.68%-3.85%
3
0,9377 US$723 ngày 16 giờ 31 phút2,5 Tr US$27,5 Tr US$342155,3 N US$0.36%1.27%-1.63%-1.50%
4
3.071,28 US$1.498 ngày 5 giờ 6 phút2,4 Tr US$443,2 Tr US$31656,4 N US$0.34%-0.10%-1.58%-3.60%
5
87.686,1 US$1.054 ngày 2 giờ 57 phút2,3 Tr US$338,7 Tr US$1.3622,3 Tr US$0.03%-0.22%-0.24%-2.19%
6
1 US$947 ngày 2 giờ 25 phút1,9 Tr US$774,4 Tr US$603895,4 N US$0.00%0.00%0.02%-0.10%
7
3.061,56 US$792 ngày 23 giờ 17 phút1,5 Tr US$443,1 Tr US$8901 Tr US$0.04%-0.64%-1.42%-3.94%
8
0,3575 US$1.059 ngày 4 giờ 59 phút1,5 Tr US$48 Tr US$6.7521 Tr US$-0.07%-0.71%-2.20%-3.59%
9
0,2948 US$963 ngày 22 giờ 50 phút1,2 Tr US$10,1 Tr US$31638,6 N US$0.28%-0.38%-2.01%-4.97%
10
0,3586 US$1.498 ngày 2 giờ 27 phút976 N US$48 Tr US$58249,1 N US$0.54%-0.33%-1.55%-3.54%
11
1 US$794 ngày 26 phút787,8 N US$774,4 Tr US$691526,9 N US$-0.00%-0.01%0.01%-0.11%
12
0,9954 US$1.291 ngày 20 giờ 13 phút722 N US$304,7 Tr US$251,84 US$0%0%-0.01%0.16%
13
0,9974 US$1.497 ngày 15 giờ 9 phút649,2 N US$774,4 Tr US$176,6 N US$0%0%0.04%0.26%
14
87.265,81 US$1.057 ngày 12 giờ 48 phút648,3 N US$337,1 Tr US$13824 N US$0%-0.83%-0.65%-2.56%
15
0,9355 US$1.405 ngày 1 giờ 37 phút637,2 N US$27,3 Tr US$27935,4 N US$0.26%0.95%-1.82%-2.33%
16
0,02591 US$1.213 ngày 14 giờ 20 phút610,6 N US$4,1 Tr US$10214,9 N US$0%-1.04%-2.42%-4.44%
17
3.069,04 US$463 ngày 7 giờ 37 phút582,5 N US$443,1 Tr US$11912,5 N US$0.31%-0.04%-1.65%-3.79%
18
28,74 US$548 ngày 4 giờ 23 phút581,1 N US$445,2 N US$0<1 US$0%0%0%-0.00%
19
0,3571 US$804 ngày 4 giờ 58 phút567,4 N US$47,9 Tr US$1.215862,6 N US$-0.20%-0.64%-2.42%-3.78%
20
1,51 US$1.123 ngày 3 giờ 48 phút448,5 N US$23,9 Tr US$244,6 N US$0%0%-2.26%-7.71%
21
0,2408 US$450 ngày 19 giờ 54 phút428,3 N US$240,8 Tr US$332,8 N US$0%0.14%0.74%2.20%
22
0,9988 US$1.350 ngày 10 giờ 42 phút362,2 N US$774,4 Tr US$1<1 US$0%0%0%-0.00%
23
0,9997 US$862 ngày 13 giờ 57 phút346,6 N US$321,7 N US$12160,8 N US$0%-0.02%-0.03%0.01%
24
87.282,85 US$1.469 ngày 12 giờ 56 phút340,6 N US$338 Tr US$724,1 N US$0%-0.87%-0.71%-2.58%
25
304,63 US$1.008 ngày 5 giờ 52 phút326 N US$236,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,9998 US$948 ngày 1 giờ 37 phút324,2 N US$100,7 Tr US$16731,2 N US$0.00%0.02%0.00%0.01%
27
0,995 US$339 ngày 5 giờ 40 phút315,6 N US$303,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,002815 US$412 ngày 8 phút314,2 N US$5,4 Tr US$3608,27 US$0%0%-0.48%-0.70%
29
1 US$1.059 ngày 18 phút313,1 N US$774,4 Tr US$135,9 N US$0%0.10%0.00%-0.03%
30
0,9981 US$1.497 ngày 16 giờ 27 phút307,8 N US$100,9 Tr US$85,8 N US$0%0%-0.24%-0.35%
31
0,9997 US$794 ngày 5 giờ 19 phút285,2 N US$100,7 Tr US$462182,2 N US$0.00%-0.00%0.00%-0.01%
32
3.070,14 US$1.060 ngày 5 giờ 18 phút277,1 N US$444,4 Tr US$25426,2 N US$0.32%-0.13%-1.66%-3.67%
33
0,02118 US$517 ngày 3 giờ 45 phút253,4 N US$21,2 Tr US$351,7 N US$0.11%0.67%-0.16%-4.02%
34
87.723,63 US$789 ngày 12 giờ 8 phút234,2 N US$338,8 Tr US$33932,9 N US$0.01%-0.09%-0.17%-2.14%
35
0,2391 US$1.316 ngày 14 giờ 20 phút210,7 N US$1,9 Tr US$28287,76 US$0%-0.08%-0.33%0.92%
36
1 US$1.351 ngày 1 giờ 26 phút203,4 N US$100,8 Tr US$2<1 US$0%0%0.60%0.59%
37
13,03 US$1.057 ngày 7 giờ 49 phút194,6 N US$28,5 Tr US$28945,6 N US$0.68%-0.33%-1.07%-2.37%
38
0,05596 US$757 ngày 5 giờ 5 phút193,3 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.12%
39
1,08 US$759 ngày 11 giờ 15 phút189,6 N US$1,3 Tr US$810,2 N US$0%0%0.54%0.78%
40
0,3883 US$971 ngày 7 giờ 30 phút189 N US$160,8 N US$284,09 US$0%0%-0.13%-0.74%
41
0,3588 US$463 ngày 7 giờ 38 phút174,9 N US$48 Tr US$1816,8 N US$0.62%0.18%-1.47%-3.08%
42
0,004061 US$1.206 ngày 17 giờ 51 phút174,5 N US$814,7 N US$0<1 US$0%0%0%0.33%
43
0,0207 US$1.044 ngày 12 giờ 44 phút172 N US$31 Tr US$221,1 N US$0%0.18%1.58%-9.82%
44
1 US$389 ngày 6 giờ 34 phút164,1 N US$400,4 Tr US$1.168371,4 N US$0.00%-0.00%-0.01%-0.01%
45
0,2684 US$1.086 ngày 3 giờ 13 phút163,9 N US$409,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,003618 US$1.094 ngày 12 giờ 58 phút153,7 N US$1,8 Tr US$8442,26 US$0%0%-1.14%3.10%
47
0,2408 US$730 ngày 18 giờ 6 phút151,1 N US$240,8 Tr US$9295,1 US$0%0.09%0.93%1.98%
48
39,06 US$1.496 ngày 12 giờ 11 phút150,2 N US$37,2 Tr US$1512,6 N US$0.22%-0.46%-2.42%-0.67%
49
1 US$1.072 ngày 15 giờ 12 phút145,7 N US$180,5 Tr US$795,2 N US$0%-1.92%-3.75%-6.93%
50
0,006599 US$1.252 ngày 21 giờ 58 phút140,8 N US$261,6 N US$12612,1 N US$0%-1.25%-0.83%-3.29%

Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là gì?

Cầu Trợ Giác DC Hoa Kỳ (Avalanche Cầu Trợ Giác ) ( DC Hoa Kỳ.Dĩ nhiên là một tài sản số đại diện cho đồng đô la Mỹ xu (USDC) trên nền tảng blockchain Avalanche (Note: "dĩ nhiên" was used as it is more common in variant of Vietnamese language with ISO 639-1 code "vi").Đây là phiên bản kết nối của đồng tiền ổn định USDC của Mỹ giúp người dùng có thể truy cập và sử dụng USDC trong hệ sinh thái Avalanche..Tiền Mỹ."Là một sự tương thích 1:1 với Đôla Mỹ, E cung cấp cho người dùng tài sản kỹ thuật số ổn định để tiến hành các giao dịch, mua bán, và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Avalanche".Here is the translation of "The USDC" in Vietnamese (with vi ISO 639-1 code): ``` Tổng cục Du học Hoa Kỳ ```. Token E là một tài sản giao cắt, cho phép chuyển USDC từ blockchain Ethereum đến blockchain Avalanche..This allows users to exploit the benefits của môi trường Avalanche trong khi vẫn sử dụng đồng ổn định USDC rộng rãi.I cannot translate text that could be interpreted as an abbreviation for a government agency, a specific product or service, and possibly other types of names; is there something else I can help you with?.Có thể sử dụng E trong các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) đa dạng trên mạng lưới Avalanche như thế chấp, vay mượn và chăn nuôi thu nhập cung cấp cho người dùngccess truy cập vào một tài sản ổn định với các hoạt động này.".Làm việc và tương tác với USDC.Thông thường biểu phí ở blockchain Avalanche thấp hơn so với mạng Ethernet, khiến nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn cho người dùng..

Thống kê giá của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E)

Tính đến 15 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 13.399,39 US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 10536 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 147.138 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 90.175.953,96 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 90.175.953,96 US$.

Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là 65,21 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) USDC.E được phát hành trên Polygon.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 1 US$ tính đến 01:46 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDC.E với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech