Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 97.144,5 US$ | 492 ngày 19 giờ 31 phút | 35,1 Tr US$ | 13 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 96.235,17 US$ | 141 ngày 6 giờ 26 phút | 6,4 Tr US$ | 863 Tr US$ | 43 | 138,6 N US$ | 0% | -0.19% | 2.78% | -1.74% | ||
3 | 97.174,81 US$ | 231 ngày 11 giờ 51 phút | 5,8 Tr US$ | 439,7 Tr US$ | 15 | 866,4 N US$ | 0% | 0% | 5.20% | -2.48% | ||
4 | 96.583,97 US$ | 147 ngày 3 giờ 27 phút | 5,1 Tr US$ | 5,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 95.182,19 US$ | 539 ngày 13 giờ 40 phút | 2,5 Tr US$ | 5,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 93.415,77 US$ | 687 ngày 4 giờ 5 phút | 2,2 Tr US$ | 429,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 96.567,53 US$ | 319 ngày 17 giờ 50 phút | 2,2 Tr US$ | 5,7 Tr US$ | 61 | 95,3 N US$ | 0% | -1.06% | 2.99% | -2.87% | ||
8 | 96.921,44 US$ | 584 ngày 15 giờ 39 phút | 1,8 Tr US$ | 11,7 Tr US$ | 13 | 48,1 N US$ | 0% | 0% | 3.99% | -0.17% | ||
9 | 96.372,91 US$ | 220 ngày 23 giờ 29 phút | 1,6 Tr US$ | 30,1 Tr US$ | 289 | 512,6 N US$ | 0% | -0.75% | 2.93% | -3.28% | ||
10 | 100.655,76 US$ | 132 ngày 16 giờ 29 phút | 1,6 Tr US$ | 461,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 96.669,95 US$ | 97 ngày 21 giờ 22 phút | 1,3 Tr US$ | 30,1 Tr US$ | 492 | 1,3 Tr US$ | -0.10% | -0.67% | 3.58% | -2.87% | ||
12 | 96.567,9 US$ | 185 ngày 12 giờ 8 phút | 1,3 Tr US$ | 5,7 Tr US$ | 47 | 99,3 N US$ | 0% | -1.06% | 2.97% | -2.86% | ||
13 | 96.997,9 US$ | 89 ngày 19 giờ 57 phút | 698,3 N US$ | 447,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 96.360,13 US$ | 584 ngày 15 giờ 42 phút | 688,9 N US$ | 11,6 Tr US$ | 345 | 343,4 N US$ | -0.03% | -0.55% | 3.13% | -3.30% | ||
15 | 96.789,43 US$ | 220 ngày 23 giờ 37 phút | 633,9 N US$ | 30,2 Tr US$ | 331 | 576,3 N US$ | 0.01% | -0.54% | 3.77% | -2.63% | ||
16 | 91.948,76 US$ | 114 ngày 1 giờ 2 phút | 492,4 N US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 96.330,82 US$ | 348 ngày 14 giờ 14 phút | 370,6 N US$ | 11,6 Tr US$ | 245 | 544,5 N US$ | -0.04% | -0.51% | 3.06% | -3.46% | ||
18 | 96.662,8 US$ | 185 ngày 12 giờ 45 phút | 293,9 N US$ | 5,7 Tr US$ | 64 | 53,5 N US$ | 0% | -0.90% | 3.13% | -2.81% | ||
19 | 95.208,56 US$ | 638 ngày 18 giờ 21 phút | 253,3 N US$ | 439,7 Tr US$ | 4 | 8 N US$ | 0% | 0% | 2.36% | -5.52% | ||
20 | 0,02666 US$ | 198 ngày 8 giờ 7 phút | 204,9 N US$ | 610,4 N US$ | 16 | 4,2 N US$ | 0% | -0.41% | 2.87% | -4.06% | ||
21 | 96.770,89 US$ | 98 ngày 23 giờ 2 phút | 90,2 N US$ | 30,1 Tr US$ | 191 | 165,9 N US$ | 0% | -0.32% | 3.07% | -2.87% | ||
22 | 96.143,25 US$ | 23 ngày 6 giờ 49 phút | 76 N US$ | 11,6 Tr US$ | 61 | 56,5 N US$ | 0% | -0.60% | 2.94% | -4.38% | ||
23 | 97.110,81 US$ | 30 ngày 4 giờ 3 phút | 46,4 N US$ | 5,3 Tr US$ | 10 | 1,7 N US$ | 0% | -0.11% | 3.45% | -2.18% | ||
24 | 97.381,42 US$ | 535 ngày 22 giờ 38 phút | 28,8 N US$ | 5,7 Tr US$ | 2 | 35,68 US$ | 0% | 0% | 4.52% | -3.72% | ||
25 | 96.275,89 US$ | 541 ngày 7 giờ 17 phút | 27,6 N US$ | 229,4 N US$ | 18 | 2,6 N US$ | 0% | -0.76% | 2.73% | -3.94% | ||
26 | 96.769,66 US$ | 452 ngày 1 giờ 5 phút | 27,4 N US$ | 30,2 Tr US$ | 146 | 3,6 N US$ | 0% | -0.50% | 3.79% | -2.53% | ||
27 | 96.783,62 US$ | 35 ngày 7 giờ 59 phút | 26,3 N US$ | 30,1 Tr US$ | 146 | 64 N US$ | 0% | -0.46% | 3.36% | -2.85% | ||
28 | 0,02679 US$ | 185 ngày 15 giờ 41 phút | 25 N US$ | 108,5 N US$ | 3 | 27,92 US$ | 0% | 0% | 3.67% | -1.65% | ||
29 | 96.271,45 US$ | 499 ngày 7 giờ 33 phút | 19,2 N US$ | 30,1 Tr US$ | 27 | 454,79 US$ | 0% | -0.90% | 2.97% | -2.90% | ||
30 | 96.979,01 US$ | 7 ngày 20 giờ 25 phút | 19 N US$ | 177,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 94.078,19 US$ | 98 ngày 2 giờ 9 phút | 13,3 N US$ | 29,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.85% | ||
32 | 97.221,51 US$ | 99 ngày 16 giờ 51 phút | 12,7 N US$ | 231,2 N US$ | 15 | 534,57 US$ | 0% | 0.18% | 3.84% | -2.30% | ||
33 | 94.291,04 US$ | 578 ngày 7 giờ 38 phút | 9,9 N US$ | 846,2 Tr US$ | 2 | 80,38 US$ | 0% | 0% | 1.08% | -2.89% | ||
34 | 96.151,75 US$ | 138 ngày 3 giờ 9 phút | 7,5 N US$ | 30 Tr US$ | 4 | 32,87 US$ | 0% | 0% | 3.76% | -1.77% | ||
35 | 96.676,87 US$ | 23 ngày 6 giờ 43 phút | 7 N US$ | 30,2 Tr US$ | 302 | 18,3 N US$ | -0.02% | -0.44% | 3.30% | -2.86% | ||
36 | 97.358,77 US$ | 349 ngày 20 giờ 15 phút | 6,9 N US$ | 30,4 Tr US$ | 8 | 43,1 US$ | 0% | 0% | 3.85% | -2.82% | ||
37 | 97.701,35 US$ | 388 ngày 1 giờ 46 phút | 6,8 N US$ | 30,5 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.04% | ||
38 | 93.092,12 US$ | 30 ngày 6 giờ 49 phút | 5,2 N US$ | 29 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.52% | ||
39 | 30.072,19 US$ | 555 ngày 9 giờ 10 phút | 4,3 N US$ | 24,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,02606 US$ | 198 ngày 7 giờ 48 phút | 4,2 N US$ | 596,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 93.735,34 US$ | 348 ngày 13 giờ 45 phút | 3,9 N US$ | 239,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.17% | ||
42 | 60.061,57 US$ | 122 ngày 12 giờ 58 phút | 3,7 N US$ | 202,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 57.603,23 US$ | 541 ngày 7 giờ 19 phút | 3,2 N US$ | 89 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 66.804,5 US$ | 554 ngày 8 giờ 44 phút | 3 N US$ | 2,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,0006505 US$ | 216 ngày 18 giờ 7 phút | 3 N US$ | 19,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 94.307,22 US$ | 302 ngày 23 giờ 46 phút | 2,8 N US$ | 29,7 Tr US$ | 4 | 23,42 US$ | 0% | 0% | 2.31% | -5.77% | ||
47 | 46.344,19 US$ | 349 ngày 21 giờ 22 phút | 2,6 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 66.463,19 US$ | 157 ngày 51 phút | 2,4 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 94.679,02 US$ | 131 ngày 22 giờ 15 phút | 2,4 N US$ | 11,3 Tr US$ | 1 | 158,76 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.04% | ||
50 | 62.763,49 US$ | 498 ngày 9 giờ 24 phút | 2,2 N US$ | 369,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
tBTC (TBTC) là gì?
Tiệm token, còn được gọi là Tiềm Bit Token (TBT), là một tài nguyên tiền mã hóa đã thu hút sự chú ý trên thị trường do các tính năng độc đáo và tiềm năng của nó..Là một token hoạt động trên cơ sở blockchain, tBTC mang lại cho các nhà đầu tư cơ hội tham gia vào thế giới ngày càng phát triển các tài sản kỹ thuật số và tài chính phi tập trung..Hiệu suất thị trường và tiềm năng Một trong những điểm mạnh chính của tBTC là khả năng cung cấp dữ liệu cập nhật và đáng tin cậy cho các hợp đồng thông minh, giúp tăng cường tính hiệu dụng và cho phép thực hiện các hoạt động phức tạp trên blockchain..Công cụ này đã đặt tBTC như một thành phần quan trọng trong không gian tài chính phi tập trung (DeFi), hỗ trợ giao dịch và giải ngân an toàn và nhanh chóng, cũng như các hoạt động tài chính khác..Ứng dụng rộng rãi của tBTC được thể hiện rõ qua việc tích hợp với nhiều nền tảng blockchain cũng như các đối tác hàng đầu trong ngành công nghiệp..Cây mạng quan hệ này giúp khích lệ nền tảng của tBTC và vững chắc hơn vị trí của nó là người cung cấp dịch vụ oracle uy tín trong không gian blockchain..
Thống kê giá của tBTC (TBTC)
Tính đến 20 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token TBTC trên các thị trường DEX là 98.507,32 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 396.735,02 US$. Token TBTC giao dịch trên 5 blockchain và 162 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 15.614 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 25.258.995,56 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của tBTC (TBTC) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token TBTC là 25.258.995,56 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của tBTC (TBTC) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của tBTC (TBTC) là 70,96 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token TBTC được phát hành trên blockchain nào?
Token tBTC TBTC được phát hành trên Arbitrum, Base, Ethereum, Polygon và Optimism.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang TBTC là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 TBTC sang USD là 97.179,37 US$ tính đến 17:23 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu TBTC với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,00001029024923296193 TBTC với 1 USD.