Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 US$ | 1.162 ngày 1 giờ 20 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 8 | 18 N US$ | 0% | 0% | 0.43% | 0.12% | ||
2 | 0,1463 US$ | 1.170 ngày 5 giờ 24 phút | 8,6 Tr US$ | 110,1 Tr US$ | 358 | 324,3 N US$ | 0.93% | 1.81% | 0.17% | 11.31% | ||
3 | 1 US$ | 346 ngày 11 giờ 31 phút | 2,6 Tr US$ | 18,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.81% | ||
4 | 0,053684 US$ | 1.169 ngày 23 giờ 24 phút | 1,2 Tr US$ | 343,7 Tr US$ | 63 | 21,5 N US$ | 0.12% | 1.46% | -0.59% | 10.78% | ||
5 | 0,1462 US$ | 1.142 ngày 6 giờ 13 phút | 688,8 N US$ | 110,2 Tr US$ | 148 | 35,1 N US$ | 0.40% | 1.93% | -0.17% | 11.84% | ||
6 | 0,1464 US$ | 490 ngày 2 giờ 35 phút | 455,1 N US$ | 110,5 Tr US$ | 96 | 66,9 N US$ | 0.39% | 2.08% | -0.60% | 12.15% | ||
7 | 0,000629 US$ | 597 ngày 16 phút | 421,3 N US$ | 235 Tr US$ | 56 | 7,3 N US$ | -0.37% | 0.02% | -0.84% | 8.27% | ||
8 | 0,075895 US$ | 1.127 ngày 2 giờ 8 phút | 331,8 N US$ | 29,4 Tr US$ | 16 | 3,1 N US$ | 0.73% | 0.90% | -0.36% | 12.48% | ||
9 | 104.801,01 US$ | 1.168 ngày 12 giờ 20 phút | 247,1 N US$ | 53 Tr US$ | 12 | 3,8 N US$ | 0% | 0% | -0.43% | 2.47% | ||
10 | 3.298,81 US$ | 1.170 ngày 5 giờ 22 phút | 180,9 N US$ | 42,7 Tr US$ | 7 | 1 N US$ | 0% | 0.16% | -0.16% | 0.99% | ||
11 | 3.442,35 US$ | 398 ngày 22 giờ 39 phút | 168,8 N US$ | 118,1 Tr US$ | 7 | 654,38 US$ | 0% | 0.07% | -0.48% | 0.72% | ||
12 | 0,0616 US$ | 804 ngày 4 giờ 45 phút | 166 N US$ | 61,8 Tr US$ | 6 | 350,23 US$ | 0% | 0% | -0.39% | 8.11% | ||
13 | 0,1454 US$ | 301 ngày 7 giờ 7 phút | 160,7 N US$ | 109,8 Tr US$ | 42 | 6,3 N US$ | 0% | 0.94% | 0.80% | 10.95% | ||
14 | 1 US$ | 341 ngày 16 phút | 147,7 N US$ | 18,5 Tr US$ | 8 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | -0.07% | 0.18% | ||
15 | 0,001012 US$ | 1.136 ngày 12 giờ 23 phút | 138,9 N US$ | 1 Tr US$ | 21 | 4,2 N US$ | 0% | 0.52% | 0.63% | 8.06% | ||
16 | 0,146 US$ | 1.170 ngày 22 giờ 13 phút | 105,4 N US$ | 110 Tr US$ | 21 | 1,6 N US$ | 0% | 1.47% | -0.08% | 11.36% | ||
17 | 1 US$ | 490 ngày 1 giờ 19 phút | 98,1 N US$ | 129,4 Tr US$ | 17 | 18,9 N US$ | 0% | -0.00% | 0.05% | -0.09% | ||
18 | 0,1461 US$ | 1.170 ngày 21 giờ 45 phút | 94,3 N US$ | 110,2 Tr US$ | 24 | 1,9 N US$ | 0% | 1.64% | -0.64% | 11.15% | ||
19 | 0,004428 US$ | 301 ngày 7 giờ 36 phút | 91,2 N US$ | 4,3 Tr US$ | 6 | 604,53 US$ | 0% | 0.20% | -0.70% | 5.52% | ||
20 | 0,1455 US$ | 1.128 ngày 19 giờ 59 phút | 89,7 N US$ | 109,8 Tr US$ | 13 | 1,2 N US$ | 0% | 0.99% | -0.83% | 10.77% | ||
21 | 0,053665 US$ | 490 ngày 2 giờ 15 phút | 89,2 N US$ | 342,9 Tr US$ | 16 | 4,8 N US$ | 0% | 1.42% | -0.23% | 10.82% | ||
22 | 0,9992 US$ | 1.142 ngày 6 giờ 13 phút | 88,5 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
23 | 0,008777 US$ | 695 ngày 4 giờ 51 phút | 80,3 N US$ | 175 Tr US$ | 10 | 312,71 US$ | 0% | 0.02% | -1.35% | 7.83% | ||
24 | 0,9988 US$ | 1.170 ngày 17 giờ 17 phút | 76,1 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,01662 US$ | 896 ngày 50 phút | 68,3 N US$ | 15,8 Tr US$ | 45 | 1,6 N US$ | 0% | 0% | 0.71% | 10.56% | ||
26 | 0,03407 US$ | 735 ngày 3 giờ 33 phút | 52,6 N US$ | 63,6 Tr US$ | 9 | 614,23 US$ | 0% | 0.82% | -1.06% | 10.41% | ||
27 | 0,9983 US$ | 1.159 ngày 20 giờ 49 phút | 51,7 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,9741 US$ | 1.031 ngày 2 giờ 15 phút | 47,8 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,003518 US$ | 957 ngày 20 giờ 47 phút | 40,1 N US$ | 17,5 Tr US$ | 14 | 412,93 US$ | 0% | 0.49% | 0.54% | 8.57% | ||
30 | 0,0004269 US$ | 999 ngày 20 phút | 30,5 N US$ | 398,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.67% | ||
31 | 0,0003924 US$ | 1.099 ngày 35 phút | 29,7 N US$ | 393,7 N US$ | 2 | 119,69 US$ | 0% | 0% | 0.81% | 3.98% | ||
32 | 0,00058 US$ | 1.168 ngày 16 giờ 52 phút | 23,7 N US$ | 129,7 N US$ | 1 | 48,46 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.77% | ||
33 | 1 US$ | 1.169 ngày 15 giờ 2 phút | 23,5 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,00141 US$ | 734 ngày 2 giờ 3 phút | 22,8 N US$ | 26 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,145 US$ | 1.159 ngày 15 giờ 24 phút | 18,8 N US$ | 109,5 Tr US$ | 3 | 94,51 US$ | 0% | 0% | -0.06% | 10.19% | ||
36 | 0,1997 US$ | 617 ngày 1 giờ 29 phút | 18,4 N US$ | 169,4 N US$ | 4 | 114,59 US$ | 0% | 0% | -1.68% | 6.77% | ||
37 | 0,002136 US$ | 408 ngày 2 giờ 28 phút | 15 N US$ | 21,4 Tr US$ | 3 | 25,32 US$ | 0% | 0% | -0.36% | 5.19% | ||
38 | 0,01075 US$ | 483 ngày 7 giờ 49 phút | 14,9 N US$ | 118,1 N US$ | 3 | 67,99 US$ | 0% | 0% | -0.37% | 9.17% | ||
39 | 0,1441 US$ | 1.170 ngày 21 giờ 56 phút | 14,7 N US$ | 108,9 Tr US$ | 7 | 226,64 US$ | 0% | 0% | 0.03% | 10.08% | ||
40 | 1 US$ | 1.168 ngày 17 giờ 3 phút | 14,3 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.29% | ||
41 | 3.299,54 US$ | 1.158 ngày 13 giờ 49 phút | 12,9 N US$ | 42,7 Tr US$ | 2 | 65,08 US$ | 0% | 0% | -1.00% | 1.96% | ||
42 | 0 US$ | 1.123 ngày 5 giờ 5 phút | 11,9 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 1 US$ | 1.115 ngày 8 giờ 28 phút | 11,9 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,0002419 US$ | 956 ngày 3 giờ 19 phút | 11,7 N US$ | 485,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,0006245 US$ | 430 ngày 11 giờ 34 phút | 10,7 N US$ | 232,6 Tr US$ | 2 | 92,21 US$ | 0% | 0% | -1.71% | 5.93% | ||
46 | 0,0141 US$ | 327 ngày 28 phút | 10,6 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,001974 US$ | 643 ngày 22 giờ 3 phút | 10,3 N US$ | 112,2 N US$ | 8 | 257,29 US$ | 0% | 1.67% | 0.23% | 6.85% | ||
48 | 0,083128 US$ | 1.028 ngày 21 giờ 25 phút | 9,9 N US$ | 21,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.12% | ||
49 | 0,1444 US$ | 55 ngày 5 giờ 15 phút | 9,5 N US$ | 108,6 Tr US$ | 4 | 109,68 US$ | 0% | 0% | -0.51% | 10.09% | ||
50 | 0,03032 US$ | 993 ngày 41 phút | 8,9 N US$ | 198,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC) là gì?
Token Cronos Bridge USDC (Cronos) là tài sản tiền điện tử đã thu hút sự chú ý của thị trường nhờ các đặc điểm và cơ hội tăng trưởng độc đáo..Đường tiền này hoạt động trên Chain Cronos và đưa đến cho các nhà đầu tư cơ hội đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ trong hệ sinh thái tiền điện tử..Dưới ánh sáng sự ổn định và những cải giá trị liên tục, Cronos Bridged USDC (Cronos), đang nổi lên như một khoản đầu tư hấp đẫn dành cho những người đang tìm hiểu về thế giới tài sản kỹ thuật số.
Thống kê giá của Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)
Tính đến 22 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token USDC trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 8,6 Tr US$. Token USDC giao dịch trên 1 blockchain và 1385 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 10.210 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 4.251.106,99 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC là 4.251.106,99 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC) là 56,32 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDC được phát hành trên blockchain nào?
Token Cronos Bridged USDC (Cronos) USDC được phát hành trên Cronos.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC sang USD là 1 US$ tính đến 09:48 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDC với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,9967896977395898 USDC với 1 USD.