
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13,01 US$ | 1.445 ngày 1 giờ 48 phút | 20,3 Tr US$ | 13 T US$ | 49 | 554,9 N US$ | 0% | 0.22% | 1.80% | 2.59% | ||
2 | 12,84 US$ | 857 ngày 40 phút | 3,9 Tr US$ | 55,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 12,91 US$ | 1.325 ngày 18 giờ 28 phút | 2,9 Tr US$ | 48,6 Tr US$ | 111 | 60,7 N US$ | 0% | 0.76% | 1.57% | 2.95% | ||
4 | 12,99 US$ | 1.797 ngày 1 giờ 50 phút | 1,3 Tr US$ | 13 T US$ | 22 | 3,9 N US$ | 0% | 0.45% | 1.09% | 2.77% | ||
5 | 12,99 US$ | 1.683 ngày 36 phút | 1,2 Tr US$ | 13 T US$ | 10 | 3,6 N US$ | 0% | 0.45% | 1.70% | 3.36% | ||
6 | 12,76 US$ | 1.213 ngày 9 giờ 33 phút | 1,2 Tr US$ | 20,8 Tr US$ | 42 | 38,7 N US$ | 0% | 0.35% | 1.27% | 1.94% | ||
7 | 12,9 US$ | 749 ngày 5 giờ 44 phút | 885,5 N US$ | 116,2 Tr US$ | 195 | 22,7 N US$ | -0.01% | 0.10% | 0.75% | 2.55% | ||
8 | 12,91 US$ | 536 ngày 19 giờ 2 phút | 647,3 N US$ | 48,6 Tr US$ | 78 | 35,1 N US$ | 0% | 0.17% | 1.51% | 3.03% | ||
9 | 12,89 US$ | 1.457 ngày 10 giờ 52 phút | 509,1 N US$ | 116,3 Tr US$ | 68 | 1,8 N US$ | 0% | 0.04% | 0.71% | 2.38% | ||
10 | 0,3727 US$ | 519 ngày 1 giờ 32 phút | 497,9 N US$ | 37,3 Tr US$ | 6 | 399,13 US$ | 0% | 0.79% | 0.70% | 1.78% | ||
11 | 12,93 US$ | 940 ngày 23 giờ 3 phút | 341,2 N US$ | 48,7 Tr US$ | 42 | 10,8 N US$ | 0% | 0.51% | 1.48% | 2.90% | ||
12 | 12,95 US$ | 1.213 ngày 1 giờ 42 phút | 298,5 N US$ | 20,9 Tr US$ | 44 | 16,9 N US$ | -0.02% | -0.18% | 1.60% | 2.48% | ||
13 | 10,8 US$ | 1.004 ngày 7 giờ 5 phút | 283,2 N US$ | 10,8 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 12,94 US$ | 538 ngày 2 giờ 29 phút | 278,8 N US$ | 20,8 Tr US$ | 60 | 16,9 N US$ | 0% | 0.29% | 1.44% | 2.48% | ||
15 | 12,97 US$ | 1.442 ngày 18 giờ 26 phút | 238,8 N US$ | 13 T US$ | 17 | 3,5 N US$ | 0% | 0.35% | 1.19% | 3.33% | ||
16 | 12,85 US$ | 1.254 ngày 22 giờ 22 phút | 231 N US$ | 4,3 Tr US$ | 31 | 7,3 N US$ | 0% | 0.85% | 0.55% | 3.31% | ||
17 | 12,96 US$ | 30 ngày 19 giờ 26 phút | 204,7 N US$ | 620,5 N US$ | 52 | 3,7 N US$ | 0% | 0.46% | 0.86% | 2.31% | ||
18 | 12,73 US$ | 866 ngày 17 giờ 7 phút | 167,8 N US$ | 20,8 Tr US$ | 413 | 130,2 N US$ | -0.16% | 0.21% | 0.82% | 1.46% | ||
19 | 12,76 US$ | 1.505 ngày 8 giờ 3 phút | 153,9 N US$ | 20,8 Tr US$ | 20 | 601,99 US$ | 0% | 0.21% | 1.14% | 1.88% | ||
20 | 12,74 US$ | 601 ngày 10 giờ 27 phút | 143,4 N US$ | 8,4 Tr US$ | 14 | 5,2 N US$ | 0% | 0% | 0.30% | 0.43% | ||
21 | 12,86 US$ | 663 ngày 21 giờ 30 phút | 140,2 N US$ | 48,4 Tr US$ | 35 | 5,9 N US$ | 0% | -0.15% | 0.95% | 2.43% | ||
22 | 0,0001229 US$ | 261 ngày 8 giờ 27 phút | 132,5 N US$ | 115,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 12,93 US$ | 1.129 ngày 14 giờ 31 phút | 126,8 N US$ | 20,8 Tr US$ | 225 | 17,3 N US$ | -0.10% | 0.07% | 1.16% | 2.36% | ||
24 | 12,9 US$ | 538 ngày 21 giờ 32 phút | 125,6 N US$ | 48,6 Tr US$ | 22 | 4 N US$ | 0% | 0.31% | 1.18% | 2.95% | ||
25 | 12,75 US$ | 1.453 ngày 19 giờ 15 phút | 96,7 N US$ | 20,9 Tr US$ | 15 | 300,65 US$ | 0% | 0.44% | 1.12% | 1.21% | ||
26 | 12,97 US$ | 1.348 ngày 6 giờ 53 phút | 78,2 N US$ | 8,6 Tr US$ | 13 | 220,73 US$ | 0% | 0% | 1.84% | 2.90% | ||
27 | 12,73 US$ | 1.213 ngày 2 giờ 51 phút | 71,5 N US$ | 20,8 Tr US$ | 187 | 15,1 N US$ | -0.12% | 0.18% | 0.86% | 1.14% | ||
28 | 12,92 US$ | 558 ngày 11 giờ 8 phút | 70,7 N US$ | 116,3 Tr US$ | 4 | 255,78 US$ | 0% | 0% | 0.78% | 2.36% | ||
29 | 12,88 US$ | 1.671 ngày 10 giờ 8 phút | 64,8 N US$ | 116,2 Tr US$ | 34 | 265,44 US$ | 0% | -0.28% | 0.73% | 2.24% | ||
30 | 13 US$ | 1.254 ngày 22 giờ 22 phút | 63,1 N US$ | 4,3 Tr US$ | 5 | 42,99 US$ | 0% | 0.66% | 1.52% | 3.71% | ||
31 | 12,87 US$ | 1.444 ngày 22 giờ 50 phút | 60,8 N US$ | 12,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.19% | ||
32 | 12,78 US$ | 1.362 ngày 20 giờ 17 phút | 53,7 N US$ | 8,5 Tr US$ | 17 | 746,34 US$ | 0% | 0% | -0.38% | 1.51% | ||
33 | 64,03 US$ | 1.596 ngày 22 giờ 14 phút | 49,5 N US$ | 9,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.55% | ||
34 | 12,73 US$ | 995 ngày 10 giờ 41 phút | 46,3 N US$ | 20,5 Tr US$ | 2 | 3,12 US$ | 0% | 0% | -0.56% | 0.19% | ||
35 | 12,95 US$ | 1.213 ngày 22 giờ 29 phút | 46,1 N US$ | 20,9 Tr US$ | 25 | 790,68 US$ | 0% | 0.19% | 1.66% | 2.86% | ||
36 | 138,66 US$ | 336 ngày 22 giờ 6 phút | 45,1 N US$ | 4,7 Tr US$ | 12 | 392,18 US$ | 0% | -0.17% | -0.31% | 1.04% | ||
37 | 0,7746 US$ | 1.463 ngày 2 giờ 7 phút | 44,1 N US$ | 408,9 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.97% | 1.79% | ||
38 | 12,93 US$ | 548 ngày 20 giờ 40 phút | 41 N US$ | 12,9 T US$ | 22 | 4 N US$ | 0% | -0.25% | 1.18% | 2.05% | ||
39 | 5,25 US$ | 1.444 ngày 14 giờ 22 phút | 40,6 N US$ | 5,26 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.40% | ||
40 | 645,47 US$ | 666 ngày 7 giờ 8 phút | 39,2 N US$ | 1,5 Tr US$ | 9 | 871,55 US$ | 0% | -0.05% | -0.05% | -0.55% | ||
41 | 12,77 US$ | 1.324 ngày 11 giờ 6 phút | 37,5 N US$ | 48,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
42 | 12,93 US$ | 1.209 ngày 21 giờ 31 phút | 35,1 N US$ | 20,8 Tr US$ | 13 | 311,23 US$ | 0% | 0.19% | 1.31% | 2.74% | ||
43 | 2,35 US$ | 1.559 ngày 8 giờ 58 phút | 34,7 N US$ | 314,3 N US$ | 1 | 43,11 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.35% | ||
44 | 3,79 US$ | 1.598 ngày 21 giờ 18 phút | 33,5 N US$ | 216,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 12,91 US$ | 1.326 ngày 19 giờ 25 phút | 29,6 N US$ | 48,4 Tr US$ | 4 | 19,67 US$ | 0% | 0.06% | 1.76% | 2.77% | ||
46 | 12,9 US$ | 514 ngày 9 giờ 23 phút | 29,1 N US$ | 48,6 Tr US$ | 11 | 304,88 US$ | 0% | 0.08% | 1.48% | 2.92% | ||
47 | 12,96 US$ | 1.205 ngày 22 giờ 10 phút | 25,6 N US$ | 20,9 Tr US$ | 33 | 491,74 US$ | 0% | 0.39% | 1.66% | 3.20% | ||
48 | 12,89 US$ | 1.254 ngày 22 giờ 22 phút | 25,2 N US$ | 4,3 Tr US$ | 2 | 100,37 US$ | 0% | 0.23% | 0.23% | 1.49% | ||
49 | 12,92 US$ | 672 ngày 18 giờ 1 phút | 23,8 N US$ | 116,3 Tr US$ | 21 | 405,84 US$ | 0% | 0.36% | 0.72% | 2.15% | ||
50 | 12,97 US$ | 1.383 ngày 15 giờ 16 phút | 23,4 N US$ | 13 T US$ | 3 | 53,83 US$ | 0% | 0% | 1.70% | 2.43% |
Chainlink (LINK) là gì?
Tiền mã hóa Chainlink (LIINK) đứng như một tài sản tiền mã hóa nổi tiếng đã thu được sự chú ý lớn trong thị trường nhờ cách tiếp cận sáng tạo về dịch vụ trỏ không trung..Như một đối tác chính trong hệ sinh thái mạng blockchain, Chainlink cung cấp một giải pháp độc đáo để kết nối hợp đồng thông minh với dữ liệu thế giới thực, cho phép áp dụng một loạt các tương ứngacross nhiều ngành công nghiệp..Một trong những ưu điểm mạnh mẽ của Chainlink nằm ở khả năng cung cấp nguồn dữ liệu an toàn và tin cậy cho các hợp đồng thông minh, nâng cao khả năng hoạt động và cho phép thực hiện các quy trình phức tạp trên chuỗi khối..Đây là công cụ đã đặt Chainlink vào vai trò thiết yếu trong không gian tài chính phi tập trung (DeFi), hỗ trợ các hoạt động giao dịch an toàn và hiệu quả, cho vay cùng với các hoạt động tài chính khác..Sự phổ biến của Chainlink có thể được thấy qua việc tích hợp vào các nền tảng blockchain đa dạng và sự liên kết với những player hàng đầu trong ngành công nghiệp..Mạng lưới hợp tác này đã làm tăng năng lực cho Ecosystem của Chainlink và củng cố vị trí của nó như một nhà cung cấp được tin tưởng dịch vụ Oracle trong không gian Blockchain..Nhóm cộng đồng Chainlink đóng một vai trò thiết yếu trong sự phát triển và tăng trưởng của Token, với một mức độ tham gia tích cực trong các cuộc thảo luận, sự phát triển và các hoạt động quan trọng..Trông về tương lai,.Chainlink có triển vọng tốt đẹp, với các tiến bộ liên tiếp,mối quan hệ đối tác và mở rộng trường hợp sử dụng tham gia góp phần cho sự bền vững dài hạn và đề xuất giá trị của nó..
Thống kê giá của Chainlink (LINK)
Tính đến 19 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token LINK trên các thị trường DEX là 13,01 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 20,32 Tr US$. Token LINK giao dịch trên 10 blockchain và 1696 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 11.087 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.989.603,26 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Chainlink (LINK) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token LINK là 2.989.603,26 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Chainlink (LINK) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Chainlink (LINK) là 38,31 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token LINK được phát hành trên blockchain nào?
Token Chainlink LINK được phát hành trên BNB Chain, Avalanche, Arbitrum, Fantom, Polygon, Optimism, Heco, Gnosis, Ethereum và Base.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang LINK là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 LINK sang USD là 13,01 US$ tính đến 19:39 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu LINK với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,07685452050326089 LINK với 1 USD.