| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1 US$ | 262 ngày 16 giờ 3 phút | 16,5 Tr US$ | 1,92 T US$ | 1.555 | 454,1 N US$ | 0.01% | 0.02% | -0.02% | -0.06% | ||
| 2 | 0,9997 US$ | 262 ngày 8 giờ 32 phút | 5,1 Tr US$ | 1,18 T US$ | 84 | 505,7 N US$ | 0% | 0.02% | -0.02% | -0.05% | ||
| 3 | 0,9977 US$ | 263 ngày 19 phút | 3,9 Tr US$ | 1,91 T US$ | 10.816 | 3,4 Tr US$ | -0.18% | 0.04% | -0.56% | -0.47% | ||
| 4 | 1 US$ | 262 ngày 8 giờ 22 phút | 3,3 Tr US$ | 1,18 T US$ | 30 | 112 N US$ | 0% | -0.00% | -0.05% | -0.06% | ||
| 5 | 0,9987 US$ | 158 ngày 10 giờ 21 phút | 3 Tr US$ | 113,2 Tr US$ | 13 | 324,56 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,9975 US$ | 262 ngày 15 giờ 32 phút | 2,4 Tr US$ | 1,91 T US$ | 1.201 | 184,1 N US$ | -0.08% | -0.03% | -0.54% | -0.44% | ||
| 7 | 0,1588 US$ | 228 ngày 15 giờ 35 phút | 1,9 Tr US$ | 158,9 Tr US$ | 546 | 140,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,002153 US$ | 174 ngày 8 giờ 52 phút | 1,8 Tr US$ | 21,5 Tr US$ | 70 | 16 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,001371 US$ | 83 ngày 2 giờ 32 phút | 812,5 N US$ | 1,4 Tr US$ | 2 | 9,36 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,003086 US$ | 190 ngày 6 giờ 9 phút | 743 N US$ | 3,1 Tr US$ | 17 | 88,84 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,1979 US$ | 195 ngày 7 giờ 50 phút | 742,1 N US$ | 2 Tr US$ | 201 | 17,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,01736 US$ | 71 ngày 6 giờ 1 phút | 602,7 N US$ | 17,4 Tr US$ | 240 | 43,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,02721 US$ | 202 ngày 15 giờ 26 phút | 557,5 N US$ | 27,2 Tr US$ | 560 | 49,6 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,01735 US$ | 209 ngày 22 giờ 36 phút | 519,1 N US$ | 145,8 Tr US$ | 83 | 6,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 1,01 US$ | 162 ngày 22 giờ 10 phút | 502,7 N US$ | 81,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,0005421 US$ | 205 ngày 7 giờ 25 phút | 493,7 N US$ | 219,8 Tr US$ | 3.056 | 292,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,01912 US$ | 181 ngày 2 giờ 22 phút | 282,8 N US$ | 9,6 Tr US$ | 1 | 7,61 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,9991 US$ | 235 ngày 7 giờ 58 phút | 273,8 N US$ | 1,92 T US$ | 882 | 5,5 N US$ | 0.43% | 0.43% | -0.32% | -0.76% | ||
| 19 | 0,005488 US$ | 168 ngày 5 giờ 12 phút | 269,8 N US$ | 922,8 N US$ | 86 | 8,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,1508 US$ | 167 ngày 8 giờ 3 phút | 245,4 N US$ | 296,1 N US$ | 8 | 3,5 N US$ | 0% | 0.21% | -1.46% | 3.14% | ||
| 21 | 0,08053 US$ | 187 ngày 4 giờ 58 phút | 201,3 N US$ | 805,4 Tr US$ | 157 | 3,6 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 1 US$ | 219 ngày 13 giờ 52 phút | 178,2 N US$ | 1,92 T US$ | 256 | 175,6 N US$ | -0.02% | 0.00% | -0.03% | -0.06% | ||
| 23 | 0,6578 US$ | 134 ngày 9 giờ 20 phút | 160,2 N US$ | 3,9 Tr US$ | 7 | 420,64 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,0731 US$ | 222 ngày 21 giờ 38 phút | 141 N US$ | 39,3 Tr US$ | 458 | 27,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,9994 US$ | 221 ngày 11 giờ 57 phút | 119,3 N US$ | 1,92 T US$ | 194 | 176,4 N US$ | 0% | 0.01% | -0.05% | -0.07% | ||
| 26 | 0,01393 US$ | 50 ngày 7 giờ 6 phút | 96,2 N US$ | 1,4 Tr US$ | 111 | 3,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,0002917 US$ | 202 ngày 11 giờ 2 phút | 85 N US$ | 291,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,9996 US$ | 219 ngày 16 giờ 13 phút | 81,4 N US$ | 1,92 T US$ | 168 | 79,7 N US$ | 0.02% | 0.01% | -0.02% | -0.05% | ||
| 29 | 0,0005949 US$ | 95 ngày 6 giờ 50 phút | 74,9 N US$ | 595 N US$ | 1 | 2,59 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
| 30 | 0,0005386 US$ | 196 ngày 19 giờ 46 phút | 71,1 N US$ | 538,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.09% | ||
| 31 | 0,0004359 US$ | 209 ngày 6 giờ 43 phút | 64,7 N US$ | 436 N US$ | 99 | 7,5 N US$ | -0.51% | 0.27% | 0.42% | -3.23% | ||
| 32 | 0,0001516 US$ | 220 ngày 1 giờ 12 phút | 63,2 N US$ | 151,6 N US$ | 20 | 427,96 US$ | 0% | 0.40% | 0.53% | 6.77% | ||
| 33 | 0,9993 US$ | 262 ngày 7 giờ 44 phút | 61,4 N US$ | 1,18 T US$ | 11 | 1,8 N US$ | -0.09% | -0.01% | 0.01% | -0.11% | ||
| 34 | 6.139,43 US$ | 232 ngày 19 giờ 36 phút | 51,3 N US$ | 307 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,0002201 US$ | 91 ngày 10 giờ 51 phút | 47,3 N US$ | 220,2 N US$ | 35 | 9,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,00003386 US$ | 141 ngày 22 giờ 9 phút | 44,7 N US$ | 33,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.91% | ||
| 37 | 1,08 US$ | 90 ngày 11 giờ 8 phút | 43,5 N US$ | 4,5 Tr US$ | 2 | 19,71 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,00004264 US$ | 23 ngày 21 giờ 37 phút | 33,6 N US$ | 42,6 N US$ | 1 | 102,71 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,00008087 US$ | 203 ngày 39 phút | 33,1 N US$ | 80,9 N US$ | 5 | 1,4 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,0001133 US$ | 44 ngày 11 giờ 43 phút | 30,2 N US$ | 113,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,00008972 US$ | 209 ngày 7 giờ 23 phút | 29 N US$ | 89,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,999 US$ | 236 ngày 5 giờ | 28,3 N US$ | 1,92 T US$ | 112 | 2,8 N US$ | -0.49% | -0.12% | 0.04% | -0.21% | ||
| 43 | 0,00007997 US$ | 161 ngày 21 giờ 10 phút | 27,3 N US$ | 80 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 0,0000403 US$ | 81 ngày 1 giờ 10 phút | 26,9 N US$ | 40,3 N US$ | 94 | 22,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,074501 US$ | 222 ngày 10 phút | 26 N US$ | 18,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,00003591 US$ | 235 ngày 10 giờ 56 phút | 25,1 N US$ | 35,9 N US$ | 10 | 275,74 US$ | 0% | 0% | -1.96% | 12.72% | ||
| 47 | 0,00006016 US$ | 200 ngày 23 giờ 27 phút | 24,4 N US$ | 60,2 N US$ | 3 | 7,3 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 0,00005963 US$ | 210 ngày 1 giờ 2 phút | 23,7 N US$ | 59,6 N US$ | 1 | 596,38 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.16% | ||
| 49 | 0,00005842 US$ | 196 ngày 20 giờ 57 phút | 23,4 N US$ | 58,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,9939 US$ | 95 ngày 10 giờ 59 phút | 21,9 N US$ | 1,1 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
USD1 (USD1) là gì?
USD1 is a revolutionary stablecoin designed to maintain a stable value equivalent to the US dollar, specifically created to integrate the reliability and trust of traditional finance with the efficiency and transparency of blockchain technology. Developed by World Liberty Financial, USD1 stands out by combining robust regulatory compliance, transparent asset backing, and secure technical infrastructure. Unlike many cryptocurrencies that are known for their volatility, USD1 provides a dependable digital currency option that is highly suitable for various financial applications such as decentralized finance protocols, cross-border payments, and smart contract ecosystems.
Thống kê giá của USD1 (USD1)
Tính đến 30 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token USD1 trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 2,39 Tr US$. Token USD1 giao dịch trên 2 blockchain và 1559 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 154.527 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 45.320.072,20 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của USD1 (USD1) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USD1 là 45.320.072,20 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của USD1 (USD1) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của USD1 (USD1) là 80,67 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USD1 được phát hành trên blockchain nào?
Token USD1 USD1 được phát hành trên BNB Chain và Ethereum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USD1 là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USD1 sang USD là 1 US$ tính đến 15:12 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USD1 với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,9994328840254543 USD1 với 1 USD.



