| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,9993 US$ | 221 ngày 23 giờ 52 phút | 16,6 Tr US$ | 1,88 T US$ | 1.017 | 96,9 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -0.03% | ||
| 2 | 0,9962 US$ | 221 ngày 23 giờ 21 phút | 6 Tr US$ | 1,88 T US$ | 1.592 | 1,3 Tr US$ | -0.22% | -0.17% | -0.49% | 0.21% | ||
| 3 | 0,9985 US$ | 221 ngày 16 giờ 21 phút | 5,1 Tr US$ | 634,3 Tr US$ | 45 | 163 N US$ | 0% | -0.02% | -0.03% | -0.07% | ||
| 4 | 0,9996 US$ | 221 ngày 16 giờ 11 phút | 3,3 Tr US$ | 635 Tr US$ | 40 | 19,9 N US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | 0.01% | ||
| 5 | 0,9987 US$ | 117 ngày 18 giờ 11 phút | 3,1 Tr US$ | 104,3 Tr US$ | 52 | 28,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,002153 US$ | 133 ngày 16 giờ 41 phút | 2 Tr US$ | 21,5 Tr US$ | 199 | 137,6 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,1588 US$ | 187 ngày 23 giờ 25 phút | 1,9 Tr US$ | 158,9 Tr US$ | 1.301 | 206,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,1979 US$ | 154 ngày 15 giờ 39 phút | 1,1 Tr US$ | 1,9 Tr US$ | 631 | 40,7 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,003086 US$ | 149 ngày 13 giờ 58 phút | 736,9 N US$ | 3,1 Tr US$ | 7 | 21,19 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,001371 US$ | 42 ngày 10 giờ 21 phút | 586,9 N US$ | 1,4 Tr US$ | 3 | 608,46 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,01736 US$ | 30 ngày 13 giờ 50 phút | 535,5 N US$ | 17,4 Tr US$ | 1.016 | 117,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,01735 US$ | 169 ngày 6 giờ 25 phút | 512,9 N US$ | 145,8 Tr US$ | 538 | 56,4 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,02721 US$ | 161 ngày 23 giờ 15 phút | 508,8 N US$ | 27,2 Tr US$ | 739 | 238,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 1,01 US$ | 122 ngày 6 giờ | 502,6 N US$ | 80,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,0005421 US$ | 164 ngày 15 giờ 14 phút | 492,6 N US$ | 219,8 Tr US$ | 1.960 | 71,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 6.139,43 US$ | 192 ngày 3 giờ 25 phút | 302,3 N US$ | 307 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,01912 US$ | 140 ngày 10 giờ 11 phút | 281,2 N US$ | 9,6 Tr US$ | 54 | 4,6 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,005488 US$ | 127 ngày 13 giờ 1 phút | 266,8 N US$ | 923,6 N US$ | 465 | 43 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,1803 US$ | 126 ngày 15 giờ 52 phút | 263,2 N US$ | 277,4 N US$ | 22 | 9,6 N US$ | 0% | -0.83% | 0.28% | 2.91% | ||
| 20 | 0,9936 US$ | 194 ngày 15 giờ 47 phút | 240,2 N US$ | 1,87 T US$ | 263 | 2,4 N US$ | -0.00% | 0.08% | -0.04% | 0.02% | ||
| 21 | 0,9995 US$ | 178 ngày 21 giờ 42 phút | 232,6 N US$ | 1,88 T US$ | 644 | 51,5 N US$ | 0.02% | 0.00% | 0.02% | -0.01% | ||
| 22 | 0,9995 US$ | 194 ngày 19 giờ 13 phút | 162,4 N US$ | 1,88 T US$ | 115 | 4,6 N US$ | -0.00% | 0.02% | 0.00% | -0.01% | ||
| 23 | 0,08053 US$ | 146 ngày 12 giờ 47 phút | 159,4 N US$ | 805,4 Tr US$ | 310 | 11,4 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,6578 US$ | 93 ngày 17 giờ 9 phút | 157,3 N US$ | 3,9 Tr US$ | 16 | 952,02 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,9965 US$ | 222 ngày 8 giờ 8 phút | 151,1 N US$ | 1,88 T US$ | 5.771 | 463,5 N US$ | 0.00% | -0.15% | -0.41% | 0.19% | ||
| 26 | 0,0731 US$ | 182 ngày 5 giờ 27 phút | 139,3 N US$ | 39,3 Tr US$ | 681 | 29,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,9984 US$ | 180 ngày 19 giờ 46 phút | 133,1 N US$ | 1,88 T US$ | 173 | 87,6 N US$ | 0% | 0.00% | -0.00% | -0.08% | ||
| 28 | 0,9986 US$ | 179 ngày 2 phút | 99,3 N US$ | 1,88 T US$ | 199 | 55,4 N US$ | 0.00% | 0.02% | 0.02% | -0.06% | ||
| 29 | 0,01393 US$ | 9 ngày 14 giờ 55 phút | 88 N US$ | 1,4 Tr US$ | 272 | 23,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,0002976 US$ | 161 ngày 18 giờ 51 phút | 86,1 N US$ | 297,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,000631 US$ | 54 ngày 14 giờ 39 phút | 77,1 N US$ | 631,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,00007298 US$ | 9 ngày 6 giờ 10 phút | 74,8 N US$ | 73 N US$ | 2 | 1,91 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 0,0005305 US$ | 156 ngày 3 giờ 35 phút | 70,5 N US$ | 530,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.04% | ||
| 34 | 0,9988 US$ | 221 ngày 15 giờ 33 phút | 68,5 N US$ | 634,5 Tr US$ | 21 | 449,72 US$ | 0% | -2.69% | -0.52% | 1.00% | ||
| 35 | 0,0003766 US$ | 168 ngày 14 giờ 32 phút | 60 N US$ | 376,6 N US$ | 20 | 2,1 N US$ | 0% | -0.86% | 0.92% | -2.06% | ||
| 36 | 0,001642 US$ | 7 ngày 3 giờ 24 phút | 56,6 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,00003807 US$ | 101 ngày 5 giờ 59 phút | 47,2 N US$ | 38,1 N US$ | 2 | 122,7 US$ | 0% | 0% | -0.54% | -0.54% | ||
| 38 | 0,0002201 US$ | 50 ngày 18 giờ 40 phút | 46,1 N US$ | 220,2 N US$ | 2 | 19,16 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 1,08 US$ | 49 ngày 18 giờ 57 phút | 42,7 N US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,00004905 US$ | 179 ngày 9 giờ 1 phút | 34,6 N US$ | 49,1 N US$ | 4 | 5,54 US$ | 0% | 0% | 0.45% | -7.17% | ||
| 41 | 0,0001147 US$ | 3 ngày 19 giờ 32 phút | 30,4 N US$ | 114,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.16% | ||
| 42 | 0,00008087 US$ | 162 ngày 8 giờ 28 phút | 29,7 N US$ | 80,9 N US$ | 15 | 2,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,00009021 US$ | 168 ngày 15 giờ 12 phút | 29,1 N US$ | 90,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
| 44 | 0,0000874 US$ | 169 ngày 8 giờ 51 phút | 28,7 N US$ | 87,4 N US$ | 1 | 30,01 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.24% | ||
| 45 | 0,00007814 US$ | 121 ngày 4 giờ 59 phút | 26,6 N US$ | 78,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,002004 US$ | 181 ngày 23 giờ 16 phút | 25,5 N US$ | 2 Tr US$ | 3 | 146,79 US$ | 0% | -1.70% | -0.86% | -7.38% | ||
| 47 | 0,07394 US$ | 181 ngày 7 giờ 59 phút | 24,4 N US$ | 16,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 0,00006016 US$ | 160 ngày 7 giờ 16 phút | 24 N US$ | 60,2 N US$ | 3 | 166,45 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,00005842 US$ | 156 ngày 4 giờ 46 phút | 23,4 N US$ | 58,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,0000403 US$ | 40 ngày 8 giờ 59 phút | 23,2 N US$ | 40,3 N US$ | 3 | 1,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
USD1 (USD1) là gì?
USD1 is a revolutionary stablecoin designed to maintain a stable value equivalent to the US dollar, specifically created to integrate the reliability and trust of traditional finance with the efficiency and transparency of blockchain technology. Developed by World Liberty Financial, USD1 stands out by combining robust regulatory compliance, transparent asset backing, and secure technical infrastructure. Unlike many cryptocurrencies that are known for their volatility, USD1 provides a dependable digital currency option that is highly suitable for various financial applications such as decentralized finance protocols, cross-border payments, and smart contract ecosystems.
Thống kê giá của USD1 (USD1)
Tính đến 19 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token USD1 trên các thị trường DEX là 1,02 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 6,1 Tr US$. Token USD1 giao dịch trên 2 blockchain và 1511 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 196.189 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 69.791.563,41 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của USD1 (USD1) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USD1 là 69.791.563,41 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của USD1 (USD1) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của USD1 (USD1) là 69,11 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USD1 được phát hành trên blockchain nào?
Token USD1 USD1 được phát hành trên BNB Chain và Ethereum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USD1 là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USD1 sang USD là 0,9995 US$ tính đến 23:01 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USD1 với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,0004655112080765 USD1 với 1 USD.



