WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17396.6102.975,21 US$3.163,43 US$1.670 ngày 3 giờ 23 phút3,86 T US$261.9451,39 T US$0.23%0.79%2.92%
2
USDC921.5920,9992 US$1,66 US$1.655 ngày 14 giờ 30 phút1,57 T US$869.7202,39 T US$0%0%0%
3
WBNB61.684.962592,89 US$627,08 US$1.525 ngày 29 phút1,37 T US$902.958583,2 Tr US$0.77%0.57%-0.74%
4
WETH1724.9373.014,26 US$3.165,61 US$87 ngày 19 giờ 4 phút1,15 T US$1.902.2171,25 T US$0.56%1.10%3.05%
5
USDT57.5211 US$1 US$1.642 ngày 15 giờ 38 phút764,3 Tr US$62.528538,5 Tr US$0%0%0%
6
WBTC1571990.607,49 US$91.609,78 US$1.642 ngày 18 giờ 17 phút624,3 Tr US$3.722112,7 Tr US$0.35%2.14%19.31%
7
BSC-USD1121.9540,9679 US$1 US$1.525 ngày 29 phút520,6 Tr US$555.436821,5 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.016,62 US$3.156,87 US$102 ngày 10 giờ 50 phút464,6 Tr US$2821,9 Tr US$0.56%1.02%3.05%
9
FRAX98100,9898 US$0,9966 US$1.430 ngày 16 giờ 44 phút407,2 Tr US$6.0017,9 Tr US$0%-0.01%0.04%
10
METH21193.154,67 US$3.312,15 US$1.781 ngày 10 giờ 53 phút375,8 Tr US$18.93325,9 Tr US$0.50%1.61%2.91%
11
WETH140.5133.103,04 US$3.166,63 US$1.247 ngày 17 giờ 34 phút359,6 Tr US$490.851696,2 Tr US$0.46%1.16%2.70%
12
DAI161.6390,9993 US$1,01 US$1.670 ngày 3 giờ 23 phút324 Tr US$1.451293,6 Tr US$-0.03%0.01%-0.03%
13
ETH1173.024,27 US$3.148,2 US$1.426 ngày 16 giờ 13 phút252,7 Tr US$17111,6 Tr US$0.30%0.76%2.72%
14
WCRO121.7340,165 US$0,1686 US$1.104 ngày 3 giờ 229,7 Tr US$34.98711,8 Tr US$-0.30%-2.40%54.46%
15
STETH1413.021,69 US$3.145,97 US$1.428 ngày 8 giờ 56 phút229,2 Tr US$18811,2 Tr US$0.30%0.77%2.68%
16
SDAI2311,07 US$1,11 US$412 ngày 22 giờ 6 phút202,1 Tr US$332,1 Tr US$-0.00%-0.01%0.09%
17
WISE1110,1898 US$0,1952 US$1.424 ngày 17 giờ 40 phút190,3 Tr US$58,1 N US$0%2.36%3.01%
18
CMETH1203.244,38 US$3.311,57 US$32 ngày 3 giờ 25 phút158,4 Tr US$5.6093,1 Tr US$0.22%1.38%3.21%
19
SKY140,0602 US$0,06111 US$74 ngày 2 giờ 59 phút135,5 Tr US$2194,1 Tr US$0.23%0.05%-3.23%
20
USDS141 US$1 US$74 ngày 2 giờ 59 phút135,5 Tr US$2144,1 Tr US$0%0%0.84%
21
USDE1201 US$1 US$1.781 ngày 10 giờ 53 phút133,6 Tr US$43471,5 Tr US$-0.02%-0.00%-0.00%
22
WAVAX537.87233,53 US$35,55 US$1.409 ngày 19 giờ 31 phút131,7 Tr US$57.414124,3 Tr US$0.44%8.15%18.10%
23
VVS24620,054562 US$0,054643 US$1.103 ngày 6 giờ 27 phút129,6 Tr US$7.1031,4 Tr US$-0.30%-2.85%49.02%
24
RON1151,43 US$1,45 US$204 ngày 19 giờ 1 phút126,2 Tr US$18.4073,7 Tr US$0.86%4.43%-0.77%
25
WETH11223.012 US$3.161,07 US$261 ngày 14 giờ 30 phút124,5 Tr US$55.97017,5 Tr US$0.51%1.58%2.73%
26
SLERF1300,4136 US$0,4559 US$777 ngày 10 giờ 53 phút113,7 Tr US$39.41185,9 Tr US$-4.01%57.13%131%
27
WSTETH85823.570,72 US$4.901,4 US$1.290 ngày 15 giờ 31 phút109,3 Tr US$18.53654,4 Tr US$0.37%0.89%2.49%
28
WETH13.9803.013,05 US$3.163,52 US$1.524 ngày 20 giờ 45 phút104 Tr US$84.62183,5 Tr US$0.88%1.49%2.93%
29
BUSD453.1310,9953 US$1,01 US$1.524 ngày 13 giờ 20 phút97,3 Tr US$123.72614,8 Tr US$0%0%0%
30
WBTC144489.316,22 US$91.692,22 US$1.241 ngày 12 giờ 50 phút94,1 Tr US$80.107140 Tr US$0.18%2.54%19.17%
31
CAKE26.7751,84 US$1,9 US$1.516 ngày 4 giờ 10 phút82 Tr US$34.89511,9 Tr US$1.69%5.26%-4.10%
32
PEPE33820,00002149 US$0,00002401 US$581 ngày 17 giờ 32 phút81,8 Tr US$13.99442,4 Tr US$0.70%3.80%96.52%
33
WETH1123.101,46 US$3.158,89 US$1.118 ngày 1 giờ 10 phút77 Tr US$6.3981,4 Tr US$0.65%1.07%3.20%
34
USDC14.1810,999 US$1 US$1.486 ngày 13 giờ 39 phút75,8 Tr US$49.57474,4 Tr US$0.10%0.00%0.17%
35
DEUSD1120,9994 US$1 US$106 ngày 20 giờ 48 phút71,1 Tr US$32626,4 N US$-0.02%0.00%0.07%
36
BTCB13.44482.102,22 US$97.166,93 US$1.524 ngày 20 giờ 47 phút70,5 Tr US$73.86869,7 Tr US$0.63%3.23%19.33%
37
WEETH2623.182,28 US$3.324,99 US$1.781 ngày 10 giờ 53 phút64,6 Tr US$1.51829,4 Tr US$0.38%0.79%2.81%
38
LBTC1690.569,61 US$91.683,78 US$151 ngày 13 phút64,4 Tr US$1122,9 Tr US$0.36%2.71%19.29%
39
USDT14.5601 US$1 US$1.172 ngày 12 giờ 38 phút64,2 Tr US$189.718242,4 Tr US$0%0%0%
40
USDT11910,9999 US$1 US$264 ngày 11 giờ 5 phút63,6 Tr US$169.15711 Tr US$0%0%0%
41
WETH14.7333.003,49 US$3.165,11 US$1.517 ngày 5 giờ 26 phút61,1 Tr US$114.21944,3 Tr US$0.53%1.07%3.15%
42
TBTC514690.501,33 US$91.502,46 US$1.151 ngày 3 giờ 1 phút59,9 Tr US$6.62215,3 Tr US$-0.57%3.64%18.81%
43
USDC.E110.5371 US$1 US$1.500 ngày 22 phút58,1 Tr US$126.88188,3 Tr US$0%0%0%
44
USDC11.3570,9929 US$1 US$1.103 ngày 23 giờ 18 phút57,8 Tr US$10.2555,3 Tr US$-0.08%0.39%-0.03%
45
USD0++130,9986 US$1 US$126 ngày 12 giờ 53 phút56,5 Tr US$1318,9 Tr US$-0.04%0.00%0.03%
46
WETH41.3983.011,48 US$3.164,11 US$1.138 ngày 17 giờ 58 phút56,4 Tr US$29.7329,3 Tr US$-1.91%1.01%1.83%
47
CBETH51883.268,06 US$3.419,59 US$814 ngày 18 giờ 49 phút54,9 Tr US$11.6098,2 Tr US$0.37%1.11%3.24%
48
WHITE145.314,15 US$5.314,15 US$1.419 ngày 22 giờ 40 phút53,8 Tr US$12,6 N US$0%0%4.23%
49
FLOKI22180,0002491 US$0,0002528 US$1.028 ngày 10 giờ 13 phút52,5 Tr US$16.87321,6 Tr US$-0.92%13.48%74.30%
50
LINK91.56813,97 US$14,29 US$1.642 ngày 17 giờ 5 phút50,9 Tr US$22.74314,9 Tr US$0.41%5.39%5.53%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2448706 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech