Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 396.603 | 2.975,21 US$ | 3.163,43 US$ | 1.670 ngày 2 giờ 6 phút | 3,88 T US$ | 261.768 | 1,38 T US$ | 0.36% | 2.64% | 2.94% | |
2 | USDC | 9 | 21.592 | 0,9992 US$ | 1,66 US$ | 1.655 ngày 13 giờ 14 phút | 1,57 T US$ | 877.979 | 2,5 T US$ | 0% | 0.02% | 0% | |
3 | WBNB | 6 | 1.684.945 | 592,89 US$ | 627,08 US$ | 1.524 ngày 23 giờ 13 phút | 1,37 T US$ | 904.635 | 584,9 Tr US$ | -0.15% | 0.79% | -1.31% | |
4 | WETH | 1 | 724.847 | 3.014,26 US$ | 3.165,61 US$ | 87 ngày 17 giờ 48 phút | 1,15 T US$ | 1.961.770 | 1,31 T US$ | 0.60% | 1.90% | 3.33% | |
5 | USDT | 5 | 7.521 | 1 US$ | 1 US$ | 1.642 ngày 14 giờ 22 phút | 763,1 Tr US$ | 62.212 | 550,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
6 | WBTC | 15 | 719 | 90.607,49 US$ | 91.609,78 US$ | 1.642 ngày 17 giờ | 586,7 Tr US$ | 3.720 | 111,1 Tr US$ | -0.49% | 3.78% | 18.71% | |
7 | BSC-USD | 1 | 121.943 | 0,9679 US$ | 1 US$ | 1.524 ngày 23 giờ 13 phút | 519,7 Tr US$ | 558.766 | 824,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | SUPEROETHB | 1 | 2 | 3.016,62 US$ | 3.156,87 US$ | 102 ngày 9 giờ 34 phút | 463,6 Tr US$ | 273 | 1,8 Tr US$ | 0.60% | 1.98% | 3.41% | |
9 | FRAX | 9 | 810 | 0,9898 US$ | 0,9966 US$ | 1.430 ngày 15 giờ 27 phút | 407,7 Tr US$ | 6.001 | 7,9 Tr US$ | 0% | -0.01% | 0.04% | |
10 | METH | 2 | 119 | 3.154,67 US$ | 3.312,15 US$ | 1.781 ngày 9 giờ 37 phút | 373,7 Tr US$ | 18.687 | 25,8 Tr US$ | 0.21% | 1.14% | 2.43% | |
11 | WETH | 1 | 40.513 | 3.103,04 US$ | 3.166,63 US$ | 1.247 ngày 16 giờ 18 phút | 357,6 Tr US$ | 492.734 | 700,6 Tr US$ | 0.39% | 1.64% | 3.00% | |
12 | DAI | 16 | 1.639 | 0,9993 US$ | 1,01 US$ | 1.670 ngày 2 giờ 6 phút | 323,7 Tr US$ | 1.481 | 408,1 Tr US$ | -0.02% | -0.03% | -0.06% | |
13 | ETH | 1 | 17 | 3.024,27 US$ | 3.148,2 US$ | 1.426 ngày 14 giờ 57 phút | 251,7 Tr US$ | 161 | 11 Tr US$ | -0.04% | 1.96% | 2.59% | |
14 | WCRO | 1 | 21.730 | 0,1661 US$ | 0,1686 US$ | 1.104 ngày 1 giờ 44 phút | 230,1 Tr US$ | 35.658 | 12,1 Tr US$ | -0.58% | -3.31% | 55.98% | |
15 | STETH | 1 | 41 | 3.021,69 US$ | 3.145,97 US$ | 1.428 ngày 7 giờ 40 phút | 228,2 Tr US$ | 180 | 10,6 Tr US$ | -0.04% | 1.95% | 2.53% | |
16 | SDAI | 2 | 31 | 1,07 US$ | 1,11 US$ | 412 ngày 20 giờ 50 phút | 202,1 Tr US$ | 33 | 2,1 Tr US$ | -0.00% | -0.01% | 0.09% | |
17 | WISE | 1 | 11 | 0,1898 US$ | 0,1952 US$ | 1.424 ngày 16 giờ 23 phút | 190,3 Tr US$ | 5 | 8,1 N US$ | 0% | 2.36% | 3.01% | |
18 | CMETH | 1 | 20 | 3.244,38 US$ | 3.311,57 US$ | 32 ngày 2 giờ 9 phút | 157,8 Tr US$ | 5.693 | 3,3 Tr US$ | 0.30% | 2.55% | 3.46% | |
19 | WAVAX | 5 | 37.871 | 33,53 US$ | 35,55 US$ | 1.409 ngày 18 giờ 15 phút | 137,6 Tr US$ | 56.087 | 119,5 Tr US$ | 0.97% | 8.50% | 17.33% | |
20 | SKY | 1 | 4 | 0,0602 US$ | 0,06111 US$ | 74 ngày 1 giờ 43 phút | 135,3 Tr US$ | 215 | 4,1 Tr US$ | 0.14% | 0.50% | -2.83% | |
21 | USDS | 1 | 4 | 1 US$ | 1 US$ | 74 ngày 1 giờ 43 phút | 135,3 Tr US$ | 211 | 4,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0.84% | |
22 | USDE | 1 | 20 | 1 US$ | 1 US$ | 1.781 ngày 9 giờ 37 phút | 133,6 Tr US$ | 405 | 67,5 Tr US$ | -0.03% | 0.00% | 0.04% | |
23 | VVS | 2 | 462 | 0,054579 US$ | 0,054643 US$ | 1.103 ngày 5 giờ 11 phút | 129,7 Tr US$ | 7.273 | 1,4 Tr US$ | -0.60% | -3.11% | 50.32% | |
24 | RON | 1 | 15 | 1,43 US$ | 1,44 US$ | 204 ngày 17 giờ 44 phút | 125,6 Tr US$ | 18.439 | 3,8 Tr US$ | 0.33% | 5.44% | -0.89% | |
25 | WETH | 1 | 122 | 3.012 US$ | 3.161,07 US$ | 261 ngày 13 giờ 14 phút | 123,4 Tr US$ | 55.850 | 17,3 Tr US$ | 0.21% | 1.08% | 2.24% | |
26 | SLERF | 1 | 30 | 0,4144 US$ | 0,4559 US$ | 777 ngày 9 giờ 37 phút | 116,1 Tr US$ | 37.835 | 83,1 Tr US$ | -1.36% | 60.76% | 142% | |
27 | WSTETH | 8 | 582 | 3.570,72 US$ | 4.901,4 US$ | 1.290 ngày 14 giờ 14 phút | 107,8 Tr US$ | 18.577 | 55,5 Tr US$ | 0.12% | 1.71% | 2.92% | |
28 | WETH | 1 | 3.980 | 3.013,05 US$ | 3.163,52 US$ | 1.524 ngày 19 giờ 29 phút | 103,5 Tr US$ | 85.056 | 84,2 Tr US$ | 0.20% | 1.85% | 2.81% | |
29 | BUSD | 4 | 53.131 | 0,9953 US$ | 1,01 US$ | 1.524 ngày 12 giờ 3 phút | 97,3 Tr US$ | 123.726 | 14,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
30 | WBTC | 1 | 444 | 90.602,24 US$ | 91.692,22 US$ | 1.241 ngày 11 giờ 34 phút | 93,6 Tr US$ | 81.286 | 141,4 Tr US$ | -0.05% | 3.73% | 18.60% | |
31 | WEETH | 2 | 62 | 3.182,28 US$ | 3.324,99 US$ | 1.781 ngày 9 giờ 37 phút | 87,9 Tr US$ | 1.528 | 29,4 Tr US$ | 0.12% | 1.69% | 2.78% | |
32 | PEPE | 3 | 382 | 0,00002156 US$ | 0,00002401 US$ | 581 ngày 16 giờ 15 phút | 81,5 Tr US$ | 14.617 | 44,5 Tr US$ | -1.50% | 5.01% | 94.37% | |
33 | CAKE | 2 | 6.775 | 1,84 US$ | 1,88 US$ | 1.516 ngày 2 giờ 54 phút | 81,3 Tr US$ | 33.558 | 11,2 Tr US$ | 0.19% | 4.53% | -5.04% | |
34 | WETH | 1 | 12 | 3.101,46 US$ | 3.158,89 US$ | 1.117 ngày 23 giờ 53 phút | 76,7 Tr US$ | 6.273 | 1,4 Tr US$ | 0.85% | 1.97% | 3.93% | |
35 | USDC | 1 | 4.181 | 0,999 US$ | 1 US$ | 1.486 ngày 12 giờ 23 phút | 75,9 Tr US$ | 49.587 | 72,7 Tr US$ | -0.10% | 0.00% | -0.03% | |
36 | DEUSD | 1 | 12 | 0,9994 US$ | 1 US$ | 106 ngày 19 giờ 31 phút | 71,1 Tr US$ | 32 | 626,4 N US$ | -0.02% | 0.00% | 0.07% | |
37 | BTCB | 1 | 3.444 | 82.102,22 US$ | 97.166,93 US$ | 1.524 ngày 19 giờ 31 phút | 70,3 Tr US$ | 74.958 | 68,4 Tr US$ | 0.45% | 4.13% | 19.34% | |
38 | LBTC | 1 | 6 | 90.569,61 US$ | 91.683,78 US$ | 150 ngày 22 giờ 56 phút | 64,4 Tr US$ | 97 | 3,1 Tr US$ | -0.50% | 3.83% | 18.51% | |
39 | USDT | 1 | 4.559 | 1 US$ | 1 US$ | 1.172 ngày 11 giờ 22 phút | 64,3 Tr US$ | 191.559 | 245 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
40 | USDT | 1 | 191 | 0,9999 US$ | 1 US$ | 264 ngày 9 giờ 49 phút | 63,5 Tr US$ | 169.447 | 11,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
41 | WETH | 1 | 4.733 | 3.003,49 US$ | 3.165,11 US$ | 1.517 ngày 4 giờ 10 phút | 60,5 Tr US$ | 111.649 | 43,4 Tr US$ | 0.21% | 1.97% | 2.97% | |
42 | TBTC | 5 | 146 | 90.501,33 US$ | 91.502,46 US$ | 1.151 ngày 1 giờ 45 phút | 58,8 Tr US$ | 6.622 | 15,3 Tr US$ | -0.57% | 3.64% | 18.81% | |
43 | USDC | 1 | 1.357 | 0,9929 US$ | 1 US$ | 1.103 ngày 22 giờ 2 phút | 57,8 Tr US$ | 10.492 | 5,4 Tr US$ | 0.52% | 0.44% | 0.02% | |
44 | USDC.E | 1 | 10.537 | 1 US$ | 1 US$ | 1.499 ngày 23 giờ 5 phút | 57,5 Tr US$ | 123.602 | 93,9 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
45 | USD0++ | 1 | 3 | 0,9986 US$ | 1 US$ | 126 ngày 11 giờ 37 phút | 56,3 Tr US$ | 122 | 8,5 Tr US$ | -0.04% | 0.09% | -0.01% | |
46 | WETH | 4 | 1.396 | 3.011,48 US$ | 3.164,11 US$ | 1.138 ngày 16 giờ 42 phút | 56 Tr US$ | 29.732 | 9,3 Tr US$ | -1.91% | 1.01% | 1.83% | |
47 | CBETH | 5 | 188 | 3.268,06 US$ | 3.419,59 US$ | 814 ngày 17 giờ 33 phút | 54,3 Tr US$ | 12.014 | 8,7 Tr US$ | 0.64% | 1.87% | 3.49% | |
48 | WHITE | 1 | 4 | 5.314,15 US$ | 5.314,15 US$ | 1.419 ngày 21 giờ 24 phút | 53,8 Tr US$ | 1 | 2,6 N US$ | 0% | 0% | 4.23% | |
49 | FLOKI | 2 | 218 | 0,0002512 US$ | 0,0005273 US$ | 1.028 ngày 8 giờ 57 phút | 52,5 Tr US$ | 16.993 | 21,8 Tr US$ | -1.98% | 17.62% | 74.22% | |
50 | LINK | 9 | 1.568 | 13,97 US$ | 14,29 US$ | 1.642 ngày 15 giờ 48 phút | 50,7 Tr US$ | 22.816 | 15,4 Tr US$ | 0.89% | 6.03% | 4.25% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2448394 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.