| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,00007447 US$ | 1.375 ngày 8 giờ 4 phút | 19 Tr US$ | 306,1 Tr US$ | 504 | 352,8 N US$ | 0.51% | 0.74% | 3.64% | 5.95% | ||
| 2 | 0,00007433 US$ | 1.375 ngày 19 giờ 40 phút | 15,9 Tr US$ | 743,3 Tr US$ | 57 | 177,2 N US$ | 0% | 0.07% | 4.07% | 6.32% | ||
| 3 | 0,04475 US$ | 140 ngày 18 giờ 34 phút | 1,5 Tr US$ | 155,08 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,0000737 US$ | 1.181 ngày 21 giờ 36 phút | 850,2 N US$ | 302,9 Tr US$ | 213 | 21,1 N US$ | 0% | 0.97% | 2.80% | 3.59% | ||
| 5 | 0,00007407 US$ | 1.374 ngày 9 giờ 19 phút | 665,2 N US$ | 304,4 Tr US$ | 161 | 16,2 N US$ | 0% | -0.00% | 4.06% | 4.48% | ||
| 6 | 0,08082 US$ | 508 ngày 3 giờ 16 phút | 11,5 N US$ | <1 US$ | 1 | 61,61 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.60% | ||
| 7 | 0,0000732 US$ | 722 ngày 1 giờ 17 phút | 11 N US$ | 300,9 Tr US$ | 20 | 140,41 US$ | 0% | 0.80% | 0.02% | 2.42% | ||
| 8 | 0,005166 US$ | 994 ngày 12 giờ 10 phút | 7,4 N US$ | 5,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,00001459 US$ | 649 ngày 15 giờ 27 phút | 7,1 N US$ | 143,1 N US$ | 3 | 3,78 US$ | 0% | 0% | -1.45% | -3.25% | ||
| 10 | 0,095642 US$ | 979 ngày 5 giờ 20 phút | 5 N US$ | 880,98 NT US$ | 3 | 4,87 US$ | 0% | 0% | -5.78% | -66.41% | ||
| 11 | 0,0103374 US$ | 563 ngày 13 giờ 1 phút | 5 N US$ | >999 NT US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,082262 US$ | 300 ngày 5 giờ 40 phút | 5 N US$ | 323,05 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.26% | ||
| 13 | 0,084306 US$ | 342 ngày 4 giờ 23 phút | 4,8 N US$ | 1,81 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,0002139 US$ | 315 ngày 8 giờ 48 phút | 4,7 N US$ | 2,14 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,002602 US$ | 987 ngày 13 giờ 28 phút | 4,3 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,0000742 US$ | 938 ngày 59 phút | 4,1 N US$ | 305 Tr US$ | 8 | 12,99 US$ | 0% | 0.43% | 5.13% | 2.99% | ||
| 17 | 0,0001876 US$ | 460 ngày 17 giờ 43 phút | 3,7 N US$ | 1,87 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,3258 US$ | 563 ngày 13 giờ 18 phút | 2,3 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0 US$ | 1.209 ngày 23 giờ 25 phút | 2,1 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,01772 US$ | 590 ngày 12 giờ 1 phút | 2 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,01709 US$ | 80 ngày 9 giờ 36 phút | 1,6 N US$ | 2,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,00001419 US$ | 94 ngày 2 giờ 38 phút | 1,4 N US$ | 3,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.34% | ||
| 23 | 0,00002882 US$ | 301 ngày 5 giờ 46 phút | 1,3 N US$ | 3,6 Tr US$ | 3 | 2,68 US$ | 0% | 0% | -1.86% | -2.41% | ||
| 24 | 0,0001094 US$ | 477 ngày 13 giờ 38 phút | 1,3 N US$ | 1,09 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,00006554 US$ | 591 ngày 3 giờ 36 phút | 1,1 N US$ | 6,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,00007036 US$ | 955 ngày 19 giờ 47 phút | 1 N US$ | 703,7 Tr US$ | 1 | 1,56 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.96% | ||
| 27 | 0,04034 US$ | 281 ngày 7 giờ 16 phút | 1 N US$ | 203 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
FLOKI (FLOKI) là gì?
Satoshi tiền điện tử Floki đã xuất hiện như một loại tài sản kỹ thuật số năng động và sáng tạo trên diện mạo tài sản kỹ thuật số, cung cấp cho người dùng ứng dụng độc đáo và được cộng đồng kiểm soát về tài chính phi tập trung (DeFi)..Operate trên cả Ethereum và Binance Smart Chain (BSC), FLOKI là một thẻ đa chuỗi tương thích với tiêu chuẩn ERC - 20 và BEP - 20 ,cho phép di chuyển không bị gián đoạn của thẻ giữa các mạng lưới Blockchain khác nhau ..Dưới sự cung cấp lưu thông là 9.711.286.945.598 FLOKI và tổng cung tối đa là 10.000.000.000.000 FLOKI, người nắm giữ token được hưởng tính linh hoạt để sử dụng tokens trên các chuỗi khác nhau cho việc lưu trữ và giao dịch..Token FLOKI được quy định bởi cộng đồng của nó, trao quyền cho người dùng tích cực tham gia vào quá trình đưa ra quyết định và định hình tương lai dự án.Đúng được biết đến với cái tên trước đó là Floki Inu, dự án đã tiến hành thiết kế sản phẩm lại và thay đổi hình thức, tiến hóa thành FLOKI và có thêm các tính năng nâng cao cho phân bổ tài sản tự động trong khi trao đổi..Token Floki khả năng kiến trúc các mạng lưới blockchain khác nhau, cùng mô hình quản trị cộng đồng và tính năng tiến hóa, đặt nó vào vị trí một tài sản hứa hẹn trong không gian DeFi.Khi dự án tiếp tục phát triển và mở rộng các ứng dụng của mình, đồng FLOKI vẫn là một lựa chọn hấp dẫn đối với người dùng đang tìm cách tham gia vào các giải pháp tài chính phi tập trung sáng tạo..
Thống kê giá của FLOKI (FLOKI)
Tính đến 29 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token FLOKI trên các thị trường DEX là 0,00007478 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 18,98 Tr US$. Token FLOKI giao dịch trên 2 blockchain và 297 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 2.773 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 1.060.371,10 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của FLOKI (FLOKI) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token FLOKI là 1.060.371,10 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của FLOKI (FLOKI) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của FLOKI (FLOKI) là 38,08 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token FLOKI được phát hành trên blockchain nào?
Token FLOKI FLOKI được phát hành trên BNB Chain và Ethereum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang FLOKI là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 FLOKI sang USD là 0,00007089 US$ tính đến 20:20 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLOKI với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 14.105,189979015888 FLOKI với 1 USD.



