
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00008158 US$ | 1.345 ngày 8 giờ 47 phút | 18,8 Tr US$ | 335,3 Tr US$ | 108 | 51,1 N US$ | -0.53% | -0.24% | 0.58% | 1.39% | ||
2 | 0,00008337 US$ | 1.345 ngày 20 giờ 23 phút | 17,4 Tr US$ | 833,7 Tr US$ | 17 | 8,3 N US$ | 0% | 1.10% | 0.89% | 3.15% | ||
3 | 0,00008161 US$ | 1.151 ngày 22 giờ 19 phút | 848,8 N US$ | 335,4 Tr US$ | 83 | 5,6 N US$ | -0.01% | 0.27% | 0.66% | 1.23% | ||
4 | 0,00008157 US$ | 1.344 ngày 10 giờ 2 phút | 671,8 N US$ | 335,3 Tr US$ | 59 | 4,4 N US$ | -0.04% | 0.37% | 1.08% | 1.02% | ||
5 | 0,00008932 US$ | 564 ngày 13 giờ 6 phút | 142,2 N US$ | 367,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 3,84 US$ | 43 ngày 2 giờ 26 phút | 47,1 N US$ | 2,7 Tr US$ | 11 | 1,2 N US$ | 0% | 0.30% | -3.30% | -6.12% | ||
7 | 0,002408 US$ | 1.343 ngày 4 giờ 48 phút | 38,2 N US$ | 24,1 Tr US$ | 7 | 190,69 US$ | 0% | 0% | 1.53% | 4.11% | ||
8 | 0,09295 US$ | 478 ngày 3 giờ 59 phút | 26,2 N US$ | 880,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.21% | ||
9 | 0,04149 US$ | 664 ngày 22 giờ 45 phút | 25,3 N US$ | 617,7 N US$ | 2 | 7,39 US$ | 0% | 1.22% | 1.22% | 1.85% | ||
10 | 0,00008291 US$ | 692 ngày 2 giờ | 12,5 N US$ | 340,8 Tr US$ | 8 | 51,97 US$ | 0% | 1.58% | 1.56% | 1.45% | ||
11 | 0,0001855 US$ | 430 ngày 18 giờ 26 phút | 9,7 N US$ | 1,86 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,005166 US$ | 964 ngày 12 giờ 53 phút | 7,4 N US$ | 5,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,00008091 US$ | 908 ngày 1 giờ 41 phút | 5,7 N US$ | 332,6 Tr US$ | 3 | 4,01 US$ | 0% | 0% | -0.85% | -0.53% | ||
14 | 0,084306 US$ | 312 ngày 5 giờ 6 phút | 4,8 N US$ | 1,81 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,0002139 US$ | 285 ngày 9 giờ 31 phút | 4,7 N US$ | 2,14 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,002602 US$ | 957 ngày 14 giờ 11 phút | 4,3 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,00008097 US$ | 1.329 ngày 7 giờ 32 phút | 3 N US$ | 332,8 Tr US$ | 2 | 8,13 US$ | 0% | 0% | -1.14% | -0.76% | ||
18 | 0,2302 US$ | 73 ngày 17 giờ 18 phút | 2,3 N US$ | 589,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.07% | ||
19 | 0,3258 US$ | 533 ngày 14 giờ 1 phút | 2,3 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0 US$ | 1.180 ngày 8 phút | 2,1 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,01772 US$ | 560 ngày 12 giờ 44 phút | 2 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,00001892 US$ | 64 ngày 3 giờ 21 phút | 1,8 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,0000834 US$ | 925 ngày 20 giờ 30 phút | 1,7 N US$ | 834 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.86% | ||
24 | 0,01709 US$ | 50 ngày 10 giờ 19 phút | 1,6 N US$ | 2,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,0000282 US$ | 146 ngày 3 giờ 32 phút | 1,5 N US$ | 14,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.19% | ||
26 | 0,0001094 US$ | 447 ngày 14 giờ 21 phút | 1,3 N US$ | 1,09 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,096748 US$ | 100 ngày 18 giờ 3 phút | 1,1 N US$ | 9,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,00006554 US$ | 561 ngày 4 giờ 19 phút | 1,1 N US$ | 6,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,04034 US$ | 251 ngày 7 giờ 59 phút | 1 N US$ | 203 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
FLOKI (FLOKI) là gì?
Satoshi tiền điện tử Floki đã xuất hiện như một loại tài sản kỹ thuật số năng động và sáng tạo trên diện mạo tài sản kỹ thuật số, cung cấp cho người dùng ứng dụng độc đáo và được cộng đồng kiểm soát về tài chính phi tập trung (DeFi)..Operate trên cả Ethereum và Binance Smart Chain (BSC), FLOKI là một thẻ đa chuỗi tương thích với tiêu chuẩn ERC - 20 và BEP - 20 ,cho phép di chuyển không bị gián đoạn của thẻ giữa các mạng lưới Blockchain khác nhau ..Dưới sự cung cấp lưu thông là 9.711.286.945.598 FLOKI và tổng cung tối đa là 10.000.000.000.000 FLOKI, người nắm giữ token được hưởng tính linh hoạt để sử dụng tokens trên các chuỗi khác nhau cho việc lưu trữ và giao dịch..Token FLOKI được quy định bởi cộng đồng của nó, trao quyền cho người dùng tích cực tham gia vào quá trình đưa ra quyết định và định hình tương lai dự án.Đúng được biết đến với cái tên trước đó là Floki Inu, dự án đã tiến hành thiết kế sản phẩm lại và thay đổi hình thức, tiến hóa thành FLOKI và có thêm các tính năng nâng cao cho phân bổ tài sản tự động trong khi trao đổi..Token Floki khả năng kiến trúc các mạng lưới blockchain khác nhau, cùng mô hình quản trị cộng đồng và tính năng tiến hóa, đặt nó vào vị trí một tài sản hứa hẹn trong không gian DeFi.Khi dự án tiếp tục phát triển và mở rộng các ứng dụng của mình, đồng FLOKI vẫn là một lựa chọn hấp dẫn đối với người dùng đang tìm cách tham gia vào các giải pháp tài chính phi tập trung sáng tạo..
Thống kê giá của FLOKI (FLOKI)
Tính đến 29 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token FLOKI trên các thị trường DEX là 0,00008346 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 17,36 Tr US$. Token FLOKI giao dịch trên 2 blockchain và 296 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 2.252 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 761.870,38 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của FLOKI (FLOKI) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token FLOKI là 761.870,38 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của FLOKI (FLOKI) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của FLOKI (FLOKI) là 38,18 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token FLOKI được phát hành trên blockchain nào?
Token FLOKI FLOKI được phát hành trên BNB Chain và Ethereum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang FLOKI là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 FLOKI sang USD là 0,00008205 US$ tính đến 21:03 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLOKI với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 12.187,689515281678 FLOKI với 1 USD.