WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa USDT0 (usdt0)
USDT0 token
USDT0
MAX TVL giá cặp DEX:10,33 Tr US$
1 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
50,58 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
1
Tổng số cặp DEX
5.719
Tổng giao dịch DEX
122.189
Tổng khối lượng DEX
77,4 Tr US$
Tuổi DeFi
1.333 ngày 8 giờ 53 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1.804,1 US$1.327 ngày 6 giờ 3 phút10,3 Tr US$366,2 Tr US$2.1032,3 Tr US$-0.04%0.56%-0.06%1.27%
2
94.677,94 US$1.318 ngày 11 giờ 39 phút8,3 Tr US$753,3 Tr US$437660,4 N US$0.11%0.19%-0.19%1.25%
3
0,9995 US$1.321 ngày 21 giờ 31 phút4,1 Tr US$109,9 Tr US$4531,2 Tr US$0.00%0.00%0.02%-0.01%
4
1 US$687 ngày 17 phút3 Tr US$755,5 Tr US$757903,2 N US$0.00%-0.01%-0.02%0.01%
5
0,6421 US$936 ngày 16 giờ 54 phút1,9 Tr US$2,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
6
11,28 US$3 ngày 12 giờ 21 phút1,8 Tr US$6,6 Tr US$9627,5 N US$0.03%0.49%-3.49%-8.61%
7
1.804,53 US$1.333 ngày 7 giờ 23 phút1,7 Tr US$367,4 Tr US$627205,1 N US$-0.52%0.52%-0.28%0.85%
8
0,001249 US$32 ngày 13 giờ 16 phút1,6 Tr US$16,2 Tr US$26768 N US$-0.04%-4.79%-5.95%-8.24%
9
3,65 US$729 ngày 13 giờ 57 phút1,3 Tr US$109,5 Tr US$284105,4 N US$0.41%1.88%0.39%6.55%
10
1 US$667 ngày 14 giờ 9 phút1,1 Tr US$755,5 Tr US$93149 N US$-0.01%-0.01%-0.02%0.01%
11
1 US$1.320 ngày 12 giờ 26 phút992,5 N US$755,6 Tr US$27949,3 N US$0%0%0%0%
12
1 US$620 ngày 17 giờ 43 phút982,8 N US$755,8 Tr US$99249 N US$0%-0.01%-0.02%-0.01%
13
1.804,04 US$621 ngày 19 giờ 53 phút846,1 N US$366,2 Tr US$3.892896,8 N US$-0.04%0.45%-0.12%1.29%
14
3,21 US$51 ngày 3 giờ 3 phút812 N US$67,6 Tr US$159952,91 US$-0.02%-0.16%-0.47%-2.62%
15
1 US$341 ngày 7 giờ 6 phút810,1 N US$4,4 Tr US$224102,5 N US$0.00%0.02%0.06%0.08%
16
338,28 US$3 ngày 12 giờ 21 phút793,1 N US$16,9 Tr US$1605,3 N US$0.01%0.72%2.69%13.97%
17
0,9999 US$403 ngày 3 giờ 40 phút765,7 N US$136,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
18
0,4093 US$136 ngày 18 giờ 23 phút728,3 N US$632 N US$228,2 US$0%0%8.03%12.93%
19
0,9996 US$75 ngày 21 giờ 57 phút443,5 N US$3,81 T US$137,7 N US$0%0.00%0.02%0.00%
20
1.806,95 US$1.333 ngày 6 giờ 11 phút427,2 N US$366,7 Tr US$7410,1 N US$0%0.41%0.16%1.57%
21
1.804,21 US$620 ngày 18 giờ 38 phút421,7 N US$366,2 Tr US$40461,8 N US$-0.01%0.55%-0.32%1.36%
22
15 US$947 ngày 10 giờ 32 phút383,2 N US$55,8 Tr US$305 N US$0%0.08%-0.03%-0.78%
23
0,1384 US$336 ngày 7 phút327,4 N US$138,2 Tr US$7679,31 US$0%-0.56%-1.07%2.63%
24
94.249,07 US$1.321 ngày 20 giờ 15 phút267,8 N US$749,9 Tr US$154,3 N US$0%0%-0.82%0.88%
25
0,7981 US$3 ngày 14 giờ 20 phút239,9 N US$15 Tr US$153,48 US$0%0%0%-0.82%
26
0,9995 US$791 ngày 13 giờ 59 phút223,9 N US$109,9 Tr US$11755,9 N US$0.02%-0.01%0.03%0.00%
27
0,9983 US$427 ngày 21 giờ 219,2 N US$7,9 Tr US$1<1 US$0%0%0%-0.00%
28
0,06614 US$150 ngày 18 giờ 1 phút180 N US$13,9 Tr US$452,4 N US$0%0.27%-2.80%-0.87%
29
0,3481 US$667 ngày 15 giờ 7 phút177,2 N US$347,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
0,0006285 US$743 ngày 20 giờ 28 phút145,9 N US$125,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,01925 US$307 ngày 13 giờ 59 phút132,7 N US$683,3 N US$41,73 US$0%0%-0.00%0.78%
32
1 US$788 ngày 10 giờ 52 phút132,3 N US$755,8 Tr US$5982,9 N US$0%-0.01%-0.02%-0.01%
33
0,04974 US$1 ngày 20 giờ 40 phút132,2 N US$5 Tr US$25279,77 US$0%0.29%0.82%15.93%
34
0,3536 US$769 ngày 19 giờ 46 phút130,4 N US$3,54 T US$805,4 N US$0.14%0.27%0.04%1.89%
35
0,227 US$407 ngày 21 giờ 56 phút129,5 N US$249,7 N US$2147,09 US$0%0%-0.60%0.06%
36
3,08 US$310 ngày 7 giờ 1 phút117,8 N US$108,6 Tr US$1159,3 N US$-0.04%3.04%4.32%7.71%
37
94.605,04 US$283 ngày 2 giờ 10 phút114,6 N US$752,8 Tr US$24926,6 N US$-0.02%0.06%-0.30%1.08%
38
0,2129 US$21 giờ 10 phút103,3 N US$22 Tr US$115,5 N US$0%12.77%18.76%6,903%
39
0,0005262 US$56 ngày 20 giờ 3 phút102,4 N US$104,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,004205 US$156 ngày 3 giờ 34 phút100,1 N US$339,4 N US$67,92 US$0%0%0.03%7.77%
41
1,42 US$324 ngày 4 giờ 94,2 N US$30 Tr US$62,5 N US$0%0%0.26%0.11%
42
0,00001114 US$698 ngày 1 giờ 58 phút92 N US$11,1 T US$4286,23 US$0%0%0.10%8.51%
43
0,02549 US$589 ngày 20 giờ 57 phút91,2 N US$246 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
26.825,14 US$499 ngày 22 giờ 30 phút90,9 N US$5,44 T US$75,5 N US$0%0%69.31%5,703%
45
1 US$404 ngày 31 phút90,9 N US$755,6 Tr US$7466,1 N US$0.00%-0.01%-0.02%0.00%
46
0,9991 US$928 ngày 7 giờ 13 phút89,6 N US$16,7 Tr US$81,1 N US$0%0.00%0.01%-0.04%
47
1,06 US$104 ngày 20 giờ 20 phút85,9 N US$26,6 Tr US$117,92 US$0%0%0%0%
48
1,72 US$130 ngày 19 giờ 31 phút82,6 N US$432,7 N US$2231,61 US$0%0%-0.56%3.23%
49
0,9936 US$409 ngày 14 giờ 50 phút80,5 N US$121,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
50
1.804,45 US$674 ngày 23 giờ 77,5 N US$366,3 Tr US$70747 N US$0.03%0.51%-0.29%1.40%

Thống kê giá của USDT0 (USDT0)

Tính đến 26 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token USDT0 trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 3,06 Tr US$. Token USDT0 giao dịch trên 1 blockchain và 5719 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 122.189 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 77.367.420,94 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDT0 là 77.367.420,94 US$.

Tổng DEX TVL của USDT0 (USDT0) là 50,58 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token USDT0 USDT0 được phát hành trên Arbitrum.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDT0 sang USD là 1 US$ tính đến 07:08 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDT0 với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech