| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11,84 US$ | 611 ngày 12 giờ 14 phút | 446,1 Tr US$ | 5,81 T US$ | 123.308 | 11,2 Tr US$ | -0.00% | 0.60% | 0.71% | 0.44% | ||
| 2 | 3,53 US$ | 149 ngày 6 giờ 16 phút | 28,7 Tr US$ | 77,5 Tr US$ | 4.193 | 162,7 N US$ | -0.62% | -0.07% | -0.99% | -2.83% | ||
| 3 | 1 US$ | 1.856 ngày 1 giờ 13 phút | 1,6 Tr US$ | 888,3 Tr US$ | 105 | 25,7 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0.05% | ||
| 4 | 1 US$ | 1.302 ngày 20 giờ 58 phút | 823,4 N US$ | 888,3 Tr US$ | 536 | 255,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0.04% | ||
| 5 | 20,1 US$ | 79 ngày 12 giờ 43 phút | 541,2 N US$ | 570,9 N US$ | 91 | 3,2 N US$ | -0.00% | 0.41% | -0.22% | -0.00% | ||
| 6 | 1 US$ | 1.855 ngày 19 giờ 29 phút | 297,4 N US$ | 578 Tr US$ | 26 | 6,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | -0.01% | ||
| 7 | 0,9998 US$ | 752 ngày 14 giờ 56 phút | 204,3 N US$ | 605,1 Tr US$ | 311 | 187,3 N US$ | 0.00% | -0.00% | -0.01% | 0.01% | ||
| 8 | 1 US$ | 1.709 ngày 4 giờ 28 phút | 197,3 N US$ | 573,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.59% | ||
| 9 | 1 US$ | 1.306 ngày 4 giờ 40 phút | 180,9 N US$ | 578 Tr US$ | 238 | 78 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
| 10 | 1,59 US$ | 105 ngày 22 giờ 3 phút | 143,3 N US$ | 337,2 N US$ | 25 | 399,06 US$ | 0% | -0.61% | -0.93% | -2.57% | ||
| 11 | 1 US$ | 1.152 ngày 8 giờ 22 phút | 119,7 N US$ | 578 Tr US$ | 282 | 69,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
| 12 | 3.472,1 US$ | 1.706 ngày 14 giờ 25 phút | 102,1 N US$ | 374,5 Tr US$ | 15 | 387,79 US$ | 0% | 0.31% | 1.15% | 3.92% | ||
| 13 | 1 US$ | 1.117 ngày 10 giờ 30 phút | 95,5 N US$ | 888,3 Tr US$ | 396 | 130,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0.06% | ||
| 14 | 3.478,54 US$ | 1.856 ngày 6 giờ 27 phút | 91,7 N US$ | 375,2 Tr US$ | 41 | 585,37 US$ | 0.03% | 0.37% | 1.42% | 4.04% | ||
| 15 | 0,1852 US$ | 1.418 ngày 2 giờ 54 phút | 78,6 N US$ | 39,9 Tr US$ | 279 | 5,4 N US$ | 0.25% | 0.71% | 1.49% | 11.14% | ||
| 16 | 1,51 US$ | 1.472 ngày 19 giờ 8 phút | 78,3 N US$ | 8 Tr US$ | 19 | 395,56 US$ | 0% | -0.63% | 0.08% | 8.16% | ||
| 17 | 1 US$ | 1.603 ngày 5 giờ 48 phút | 66,2 N US$ | 577,8 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.28% | ||
| 18 | 1,9 US$ | 103 ngày 15 giờ 45 phút | 65,1 N US$ | 31,4 Tr US$ | 64 | 4,5 N US$ | 0% | 2.73% | 2.58% | -0.77% | ||
| 19 | 0,9998 US$ | 721 ngày 11 giờ 53 phút | 63,6 N US$ | 605,1 Tr US$ | 169 | 24,2 N US$ | -0.00% | -0.02% | -0.02% | -0.02% | ||
| 20 | 0,998 US$ | 1.720 ngày 1 giờ 12 phút | 49,3 N US$ | 889,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
| 21 | 0,006369 US$ | 508 ngày 17 giờ 43 phút | 43,2 N US$ | 6,4 Tr US$ | 9 | 110,33 US$ | 0% | -0.21% | -0.26% | 1.45% | ||
| 22 | 1 US$ | 1.417 ngày 10 giờ 49 phút | 42,6 N US$ | 577,8 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.11% | ||
| 23 | 1 US$ | 1.417 ngày 9 giờ 56 phút | 41,9 N US$ | 888,3 Tr US$ | 2 | 2 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.37% | ||
| 24 | 0,9965 US$ | 1.606 ngày 7 giờ 13 phút | 40,9 N US$ | 304,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.57% | ||
| 25 | 102.562,68 US$ | 1.552 ngày 23 giờ 36 phút | 34,7 N US$ | 257,9 Tr US$ | 6 | 61,12 US$ | 0% | -0.11% | -0.51% | 0.23% | ||
| 26 | 1 US$ | 1.553 ngày 1 giờ 44 phút | 31,5 N US$ | 560,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,00001571 US$ | 868 ngày 17 giờ 56 phút | 30,9 N US$ | 15,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,0001484 US$ | 500 ngày 12 giờ 7 phút | 29,2 N US$ | 148,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,007422 US$ | 91 ngày 16 giờ 22 phút | 26,7 N US$ | 7,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 1,52 US$ | 1.394 ngày 20 giờ 18 phút | 26 N US$ | 8,1 Tr US$ | 4 | 47,31 US$ | 0% | 0% | 0.71% | 9.80% | ||
| 31 | 0,9986 US$ | 1.600 ngày 4 giờ 9 phút | 24,3 N US$ | 889,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.42% | ||
| 32 | 1 US$ | 1.612 ngày 7 giờ 10 phút | 21,2 N US$ | 577,8 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.37% | ||
| 33 | 2.805,56 US$ | 1.598 ngày 21 giờ 1 phút | 21 N US$ | 86,4 Tr US$ | 1 | 9,96 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.88% | ||
| 34 | 0,2379 US$ | 863 ngày 18 giờ 11 phút | 19,4 N US$ | 24,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 3.470,46 US$ | 1.541 ngày 2 giờ 46 phút | 18,9 N US$ | 374,3 Tr US$ | 11 | 57,32 US$ | 0.11% | 0.29% | 1.06% | 3.80% | ||
| 36 | 11,49 US$ | 453 ngày 12 giờ 59 phút | 16,7 N US$ | 5,64 T US$ | 294 | 58,1 N US$ | -0.11% | -0.39% | -0.26% | 1.15% | ||
| 37 | 0,1851 US$ | 1.605 ngày 10 giờ 45 phút | 16,2 N US$ | 39,8 Tr US$ | 87 | 367,78 US$ | 0.21% | 0.20% | 1.33% | 10.98% | ||
| 38 | 0,01271 US$ | 696 ngày 13 giờ 44 phút | 16 N US$ | 281,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,185 US$ | 1.855 ngày 18 giờ 24 phút | 15,9 N US$ | 39,8 Tr US$ | 133 | 686,17 US$ | 0.71% | -0.24% | 1.54% | 10.18% | ||
| 40 | 0,04098 US$ | 829 ngày 10 giờ 40 phút | 14,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 4 | 3,94 US$ | 0% | 0% | 0.12% | 1.79% | ||
| 41 | 0,9999 US$ | 1.127 ngày 12 giờ 23 phút | 12 N US$ | 305,1 Tr US$ | 6 | 110,78 US$ | 0% | 0% | -0.01% | 0.10% | ||
| 42 | 0,3161 US$ | 174 ngày 8 giờ 26 phút | 10,9 N US$ | 12,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,0002325 US$ | 1.466 ngày 12 giờ 25 phút | 10,7 N US$ | 116,3 N US$ | 1 | 1,18 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.24% | ||
| 44 | 1 US$ | 1.541 ngày 3 giờ 46 phút | 10,6 N US$ | 367,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 12,95 US$ | 80 ngày 13 giờ 6 phút | 9,1 N US$ | 971,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 1 US$ | 1.585 ngày 9 giờ 40 phút | 8 N US$ | 577,8 Tr US$ | 4 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,9954 US$ | 1.841 ngày 1 giờ 47 phút | 6,7 N US$ | 576,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.01% | ||
| 48 | 1,51 US$ | 1.139 ngày 23 giờ 28 phút | 6,1 N US$ | 8 Tr US$ | 9 | 103,73 US$ | 0% | -0.48% | -0.15% | 8.08% | ||
| 49 | 3.473,55 US$ | 1.418 ngày 10 giờ 54 phút | 6 N US$ | 374,6 Tr US$ | 37 | 64,53 US$ | 0% | 0.41% | 1.03% | 3.84% | ||
| 50 | 0,9951 US$ | 439 ngày 19 giờ 19 phút | 5,2 N US$ | 90,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI) là gì?
Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) đại diện cho sự tích hợp liền mạch của cơ sở hạ tầng tài chính phi tập trung (DeFi) trên khắp các hệ sinh thái blockchain, cho phép chuyển giao tài sản không cần tin cậy giữa mạng Proof-of-Stake của Polygon và Ethereum. Là một đồng tiền ổn định được kết nối thông qua giải pháp chuỗi chéo chính thức của Polygon, mã thông báo này duy trì tính ổn định của DAI đồng thời tận dụng môi trường tốc độ cao, chi phí thấp của Polygon để nâng cao khả năng sử dụng. Cơ chế bắc cầu loại bỏ rủi ro của bên thứ ba bằng cách sử dụng bằng chứng mật mã và hợp đồng thông minh, đảm bảo giao dịch an toàn mà không bị hạn chế về thanh khoản. Người dùng được hưởng lợi từ phí gas được tối ưu hóa của Polygon và tốc độ hoàn tất giao dịch nhanh hơn so với mạng chính Ethereum, khiến Polygon trở nên lý tưởng cho các tương tác DeFi thường xuyên như cung cấp thanh khoản, cho vay hoặc canh tác lợi nhuận. Giá trị đề xuất của Polygon POS Bridged DAI nằm ở tiện ích kép của nó: duy trì tính ngang bằng với DAI dựa trên Ethereum trong khi mở khóa quyền truy cập vào hệ sinh thái đang phát triển mạnh mẽ của Polygon gồm các sàn giao dịch phi tập trung (DEX), giao thức cho vay và ứng dụng phi tập trung (dApp).
Thống kê giá của Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI)
Tính đến 8 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token DAI trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 446,36 Tr US$. Token DAI giao dịch trên 1 blockchain và 2231 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 586.946 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 55.330.494,47 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token DAI là 55.330.494,47 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI) là 480,49 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token DAI được phát hành trên blockchain nào?
Token Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) DAI được phát hành trên Polygon.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang DAI là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 DAI sang USD là 1 US$ tính đến 04:48 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAI với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 DAI với 1 USD.



