
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27,47 US$ | 60 ngày 12 giờ 18 phút | 55,8 Tr US$ | 112,4 Tr US$ | 3.539 | 833,1 N US$ | 0.07% | 0.04% | 1.19% | 0.59% | ||
2 | 1 US$ | 1.767 ngày 7 giờ 15 phút | 1,6 Tr US$ | 1,23 T US$ | 229 | 56,3 N US$ | 0.01% | 1.15% | -0.05% | 0.77% | ||
3 | 0,9994 US$ | 1.767 ngày 1 giờ 31 phút | 295,2 N US$ | 418,2 Tr US$ | 41 | 8,1 N US$ | 0.09% | 0.23% | 0.27% | 0.17% | ||
4 | 0,9997 US$ | 663 ngày 20 giờ 58 phút | 230,2 N US$ | 534 Tr US$ | 490 | 249,7 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.02% | 0.01% | ||
5 | 1 US$ | 1.620 ngày 10 giờ 30 phút | 197,5 N US$ | 417 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 1 US$ | 1.217 ngày 10 giờ 42 phút | 183 N US$ | 418,2 Tr US$ | 215 | 56,8 N US$ | 0% | 0.00% | 0.02% | -0.03% | ||
7 | 1 US$ | 1.063 ngày 14 giờ 24 phút | 171,8 N US$ | 418,2 Tr US$ | 317 | 124,8 N US$ | -0.00% | 0.00% | 0.02% | -0.01% | ||
8 | 4.262,7 US$ | 1.617 ngày 20 giờ 27 phút | 114,9 N US$ | 492,2 Tr US$ | 31 | 938,78 US$ | 0% | -0.53% | -0.76% | 1.41% | ||
9 | 0,2399 US$ | 1.329 ngày 8 giờ 56 phút | 113,9 N US$ | 51,9 Tr US$ | 173 | 7,9 N US$ | -0.39% | -1.08% | -2.45% | -0.74% | ||
10 | 4.260,48 US$ | 1.767 ngày 12 giờ 29 phút | 99,4 N US$ | 492 Tr US$ | 59 | 2,8 N US$ | 0% | -0.24% | -1.39% | 1.33% | ||
11 | 1 US$ | 1.328 ngày 15 giờ 58 phút | 92,8 N US$ | 1,23 T US$ | 2 | 2 US$ | 0% | 0% | -0.00% | 0.00% | ||
12 | 2,09 US$ | 1.384 ngày 1 giờ 10 phút | 90,7 N US$ | 11,6 Tr US$ | 27 | 717,62 US$ | 0% | -0.80% | -2.22% | 0.07% | ||
13 | 0,9997 US$ | 1.028 ngày 16 giờ 32 phút | 80,6 N US$ | 1,23 T US$ | 684 | 234,3 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.02% | -0.01% | ||
14 | 0,9877 US$ | 1.038 ngày 18 giờ 25 phút | 73 N US$ | 301,4 Tr US$ | 24 | 10,6 N US$ | 0% | -0.02% | -0.23% | -0.19% | ||
15 | 0,9999 US$ | 632 ngày 17 giờ 55 phút | 60,8 N US$ | 534,1 Tr US$ | 125 | 62 N US$ | 0% | 0.01% | -0.00% | 0.01% | ||
16 | 0,01144 US$ | 419 ngày 23 giờ 45 phút | 57,6 N US$ | 11,4 Tr US$ | 9 | 265,96 US$ | 0% | 0.03% | -1.66% | -0.19% | ||
17 | 1 US$ | 1.631 ngày 7 giờ 14 phút | 49,3 N US$ | 1,23 T US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.58% | ||
18 | 0,9994 US$ | 1.328 ngày 16 giờ 51 phút | 42,6 N US$ | 416 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.09% | ||
19 | 0,9873 US$ | 1.517 ngày 13 giờ 15 phút | 40,7 N US$ | 302,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 121.009,04 US$ | 1.464 ngày 5 giờ 38 phút | 37,6 N US$ | 347,9 Tr US$ | 6 | 28,36 US$ | 0% | -0.08% | -0.22% | 2.34% | ||
21 | 2,99 US$ | 85 ngày 14 giờ 29 phút | 36 N US$ | 85,8 N US$ | 8 | 459,99 US$ | 0% | 0.43% | -2.24% | -10.14% | ||
22 | 2,08 US$ | 1.306 ngày 2 giờ 20 phút | 32,1 N US$ | 11,6 Tr US$ | 11 | 117,84 US$ | 0% | -0.82% | -1.38% | 0.21% | ||
23 | 0,9971 US$ | 1.464 ngày 7 giờ 46 phút | 31,5 N US$ | 404,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,00001571 US$ | 779 ngày 23 giờ 58 phút | 30,9 N US$ | 15,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,0001576 US$ | 411 ngày 18 giờ 9 phút | 30,1 N US$ | 158,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,007467 US$ | 2 ngày 22 giờ 24 phút | 26,8 N US$ | 7,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 3.811,41 US$ | 1.510 ngày 3 giờ 3 phút | 24,4 N US$ | 117,6 Tr US$ | 8 | 56,59 US$ | 0% | -0.31% | -0.73% | 1.12% | ||
28 | 1 US$ | 1.511 ngày 10 giờ 11 phút | 24,3 N US$ | 1,23 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
29 | 3,41 US$ | 47 ngày 11 phút | 23,5 N US$ | 13,2 Tr US$ | 135 | 4 N US$ | 0% | -2.63% | -4.77% | -3.80% | ||
30 | 0,9973 US$ | 1.523 ngày 13 giờ 12 phút | 21,2 N US$ | 415,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 4.258,83 US$ | 1.452 ngày 8 giờ 49 phút | 20,7 N US$ | 491,7 Tr US$ | 14 | 106,5 US$ | 0% | 0.67% | -0.90% | 1.40% | ||
32 | 0,2404 US$ | 1.516 ngày 16 giờ 47 phút | 18,8 N US$ | 52,1 Tr US$ | 61 | 285,37 US$ | 0% | -1.00% | -2.30% | -0.07% | ||
33 | 0,05066 US$ | 740 ngày 16 giờ 42 phút | 17,4 N US$ | 2,2 Tr US$ | 6 | 15,25 US$ | 0% | -0.03% | 0.03% | -2.86% | ||
34 | 0,2407 US$ | 1.767 ngày 26 phút | 17 N US$ | 52,2 Tr US$ | 103 | 1,3 N US$ | -0.09% | -0.78% | -2.16% | -0.37% | ||
35 | 0,01271 US$ | 607 ngày 19 giờ 46 phút | 16 N US$ | 281,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,0005019 US$ | 1.377 ngày 18 giờ 27 phút | 15,6 N US$ | 250,2 N US$ | 5 | 120,74 US$ | 0% | 0% | 0.05% | -1.84% | ||
37 | 1 US$ | 1.452 ngày 9 giờ 48 phút | 10,6 N US$ | 367,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 13,72 US$ | 364 ngày 19 giờ 1 phút | 8,8 N US$ | 2,75 T US$ | 95 | 16,1 N US$ | 0.84% | 0.53% | -0.09% | -1.10% | ||
39 | 0,9989 US$ | 1.496 ngày 15 giờ 42 phút | 8 N US$ | 416 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.01% | ||
40 | 1 US$ | 1.752 ngày 7 giờ 49 phút | 6,7 N US$ | 404,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 4.256,53 US$ | 1.329 ngày 16 giờ 56 phút | 6 N US$ | 492,6 Tr US$ | 25 | 79,69 US$ | 0% | -0.02% | -1.06% | 1.37% | ||
42 | 0,9951 US$ | 351 ngày 1 giờ 21 phút | 5,2 N US$ | 90,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,07319 US$ | 4 ngày 22 giờ 27 phút | 5,2 N US$ | 14,6 N US$ | 249 | 12,5 N US$ | -2.42% | 12.26% | -79.57% | -76.62% | ||
44 | 0,2576 US$ | 778 ngày 22 giờ 25 phút | 4,9 N US$ | 4,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 10,38 US$ | 587 ngày 2 giờ 34 phút | 4,9 N US$ | 31,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 9,1 US$ | 1.194 ngày 6 giờ 58 phút | 4,6 N US$ | 62 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.91% | ||
47 | 1,05 US$ | 1.182 ngày 1 giờ 28 phút | 4,5 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,0001492 US$ | 30 ngày 11 giờ 33 phút | 4,4 N US$ | 31,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,086155 US$ | 792 ngày 9 giờ 7 phút | 4,1 N US$ | 432,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,4226 US$ | 436 ngày 23 giờ 16 phút | 3,6 N US$ | 65 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI) là gì?
Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) đại diện cho sự tích hợp liền mạch của cơ sở hạ tầng tài chính phi tập trung (DeFi) trên khắp các hệ sinh thái blockchain, cho phép chuyển giao tài sản không cần tin cậy giữa mạng Proof-of-Stake của Polygon và Ethereum. Là một đồng tiền ổn định được kết nối thông qua giải pháp chuỗi chéo chính thức của Polygon, mã thông báo này duy trì tính ổn định của DAI đồng thời tận dụng môi trường tốc độ cao, chi phí thấp của Polygon để nâng cao khả năng sử dụng. Cơ chế bắc cầu loại bỏ rủi ro của bên thứ ba bằng cách sử dụng bằng chứng mật mã và hợp đồng thông minh, đảm bảo giao dịch an toàn mà không bị hạn chế về thanh khoản. Người dùng được hưởng lợi từ phí gas được tối ưu hóa của Polygon và tốc độ hoàn tất giao dịch nhanh hơn so với mạng chính Ethereum, khiến Polygon trở nên lý tưởng cho các tương tác DeFi thường xuyên như cung cấp thanh khoản, cho vay hoặc canh tác lợi nhuận. Giá trị đề xuất của Polygon POS Bridged DAI nằm ở tiện ích kép của nó: duy trì tính ngang bằng với DAI dựa trên Ethereum trong khi mở khóa quyền truy cập vào hệ sinh thái đang phát triển mạnh mẽ của Polygon gồm các sàn giao dịch phi tập trung (DEX), giao thức cho vay và ứng dụng phi tập trung (dApp).
Thống kê giá của Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI)
Tính đến 11 tháng 8, 2025, giá hiện tại của token DAI trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 343,43 Tr US$. Token DAI giao dịch trên 1 blockchain và 2170 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 354.565 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 38.378.735,94 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token DAI là 38.378.735,94 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI) là 404,17 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token DAI được phát hành trên blockchain nào?
Token Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) DAI được phát hành trên Polygon.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang DAI là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 DAI sang USD là 1 US$ tính đến 10:50 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAI với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 DAI với 1 USD.