
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11,02 US$ | 565 ngày 1 giờ 4 phút | 319,9 Tr US$ | 3,33 T US$ | 73.650 | 5,5 Tr US$ | 0.60% | -0.04% | 0.68% | 0.20% | ||
2 | 9,46 US$ | 102 ngày 19 giờ 6 phút | 46,3 Tr US$ | 98,8 Tr US$ | 3.745 | 507,7 N US$ | -0.62% | -0.71% | 0.42% | -1.26% | ||
3 | 1 US$ | 1.809 ngày 14 giờ 4 phút | 1,4 Tr US$ | 1,41 T US$ | 134 | 18,2 N US$ | 0% | -0.65% | 0.99% | 0.01% | ||
4 | 1 US$ | 1.256 ngày 9 giờ 48 phút | 1,1 Tr US$ | 1,41 T US$ | 860 | 436,3 N US$ | -0.02% | 0.01% | -0.01% | 0.04% | ||
5 | 20,02 US$ | 33 ngày 1 giờ 34 phút | 360 N US$ | 218,3 N US$ | 7 | 1,4 N US$ | 0% | 0.90% | 0.41% | -0.15% | ||
6 | 1 US$ | 706 ngày 3 giờ 46 phút | 310,6 N US$ | 566 Tr US$ | 343 | 190,4 N US$ | -0.00% | 0.01% | 0.02% | 0.01% | ||
7 | 9,61 US$ | 59 ngày 10 giờ 54 phút | 307,6 N US$ | 1,4 Tr US$ | 65 | 2 N US$ | 0% | -1.07% | -2.04% | -8.49% | ||
8 | 1 US$ | 1.809 ngày 8 giờ 20 phút | 295,7 N US$ | 457,8 Tr US$ | 32 | 1,3 N US$ | 0% | 0.17% | 0.37% | 0.23% | ||
9 | 1 US$ | 1.662 ngày 17 giờ 18 phút | 197,4 N US$ | 457,8 Tr US$ | 8 | 570,87 US$ | 0% | 0% | -0.04% | 0.49% | ||
10 | 0,9997 US$ | 1.259 ngày 17 giờ 30 phút | 183,4 N US$ | 457,8 Tr US$ | 204 | 55,4 N US$ | -0.00% | -0.01% | -0.03% | -0.00% | ||
11 | 0,9997 US$ | 1.105 ngày 21 giờ 12 phút | 145,9 N US$ | 457,8 Tr US$ | 184 | 79,9 N US$ | -0.00% | -0.01% | -0.02% | -0.01% | ||
12 | 4.178,24 US$ | 1.660 ngày 3 giờ 16 phút | 111,3 N US$ | 462,3 Tr US$ | 26 | 734,07 US$ | 0% | 0.44% | -0.31% | -6.97% | ||
13 | 0,2256 US$ | 1.371 ngày 15 giờ 44 phút | 103,5 N US$ | 45,7 Tr US$ | 204 | 9,5 N US$ | 0% | -0.06% | -1.59% | -8.62% | ||
14 | 1 US$ | 675 ngày 43 phút | 100,4 N US$ | 566,1 Tr US$ | 312 | 51,4 N US$ | 0.00% | 0.01% | 0.03% | 0.01% | ||
15 | 4.176,83 US$ | 1.809 ngày 19 giờ 18 phút | 99,6 N US$ | 462,2 Tr US$ | 49 | 936,22 US$ | 0% | 0.16% | -0.36% | -6.97% | ||
16 | 1,91 US$ | 1.426 ngày 7 giờ 59 phút | 87,6 N US$ | 10,5 Tr US$ | 41 | 2,9 N US$ | 0% | -0.56% | -1.65% | -13.08% | ||
17 | 1 US$ | 1.070 ngày 23 giờ 21 phút | 82,6 N US$ | 1,41 T US$ | 336 | 148,2 N US$ | 0.00% | 0.01% | 0.02% | 0.03% | ||
18 | 0,9962 US$ | 1.556 ngày 18 giờ 38 phút | 66,2 N US$ | 456,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,008432 US$ | 462 ngày 6 giờ 33 phút | 49,7 N US$ | 8,5 Tr US$ | 10 | 84,37 US$ | 0% | -0.27% | -0.61% | -3.36% | ||
20 | 1 US$ | 1.673 ngày 14 giờ 3 phút | 49,3 N US$ | 1,42 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 1 US$ | 1.370 ngày 23 giờ 40 phút | 42,6 N US$ | 458,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 1,61 US$ | 57 ngày 4 giờ 36 phút | 42,2 N US$ | 15,5 Tr US$ | 73 | 13,3 N US$ | 0% | 0.14% | -3.32% | -5.22% | ||
23 | 1 US$ | 1.370 ngày 22 giờ 47 phút | 41,9 N US$ | 1,41 T US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
24 | 0,9978 US$ | 1.559 ngày 20 giờ 4 phút | 40,8 N US$ | 304,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 112.593,35 US$ | 1.506 ngày 12 giờ 26 phút | 36,3 N US$ | 295,2 Tr US$ | 8 | 59,53 US$ | 0% | -0.18% | -0.47% | -2.43% | ||
26 | 1 US$ | 1.506 ngày 14 giờ 34 phút | 31,5 N US$ | 455,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,00001561 US$ | 822 ngày 6 giờ 47 phút | 30,9 N US$ | 15,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
28 | 0,5812 US$ | 817 ngày 7 giờ 1 phút | 30,4 N US$ | 60,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,0001539 US$ | 454 ngày 57 phút | 29,7 N US$ | 154,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 1,91 US$ | 1.348 ngày 9 giờ 9 phút | 28,8 N US$ | 10,5 Tr US$ | 15 | 331,52 US$ | 0% | -0.40% | -2.53% | -12.45% | ||
31 | 0,007422 US$ | 45 ngày 5 giờ 12 phút | 26,7 N US$ | 7,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 1 US$ | 1.553 ngày 16 giờ 59 phút | 24,3 N US$ | 1,41 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 3.574,24 US$ | 1.552 ngày 9 giờ 51 phút | 23,7 N US$ | 110,3 Tr US$ | 4 | 31,77 US$ | 0% | -0.13% | -0.59% | -4.65% | ||
34 | 1 US$ | 1.565 ngày 20 giờ | 21,2 N US$ | 458,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 4.159,32 US$ | 1.494 ngày 15 giờ 37 phút | 20,6 N US$ | 462,6 Tr US$ | 10 | 90,83 US$ | 0% | 0% | -1.00% | -7.45% | ||
36 | 0,2253 US$ | 1.558 ngày 23 giờ 35 phút | 17,6 N US$ | 45,5 Tr US$ | 110 | 528,57 US$ | 0.17% | -0.16% | -1.03% | -8.63% | ||
37 | 0,2257 US$ | 1.809 ngày 7 giờ 14 phút | 16,9 N US$ | 45,5 Tr US$ | 106 | 627,35 US$ | 0% | -0.65% | -0.87% | -8.54% | ||
38 | 0,01271 US$ | 650 ngày 2 giờ 34 phút | 16 N US$ | 281,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,03811 US$ | 782 ngày 23 giờ 30 phút | 14 N US$ | 1,7 Tr US$ | 2 | 5,58 US$ | 0% | 0% | -0.05% | -0.82% | ||
40 | 1,59 US$ | 89 ngày 6 giờ 59 phút | 13,5 N US$ | 15,4 Tr US$ | 25 | 480,33 US$ | 0% | -0.65% | -6.54% | -6.72% | ||
41 | 0,4249 US$ | 127 ngày 21 giờ 17 phút | 12,6 N US$ | 15,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.96% | ||
42 | 0,9945 US$ | 1.081 ngày 1 giờ 13 phút | 12,1 N US$ | 303,5 Tr US$ | 4 | 356,14 US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | -0.18% | ||
43 | 1 US$ | 1.494 ngày 16 giờ 37 phút | 10,6 N US$ | 367,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,0002132 US$ | 1.420 ngày 1 giờ 15 phút | 10,3 N US$ | 108,1 N US$ | 1 | 84,88 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.03% | ||
45 | 13,94 US$ | 34 ngày 1 giờ 56 phút | 9,6 N US$ | 1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,9984 US$ | 1.538 ngày 22 giờ 31 phút | 8 N US$ | 458,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 1 US$ | 1.794 ngày 14 giờ 37 phút | 6,7 N US$ | 457,8 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 4.176,91 US$ | 1.371 ngày 23 giờ 44 phút | 6 N US$ | 463,4 Tr US$ | 24 | 61,91 US$ | 0.08% | 0.21% | -0.26% | -6.98% | ||
49 | 0,9951 US$ | 393 ngày 8 giờ 10 phút | 5,2 N US$ | 90,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 10,08 US$ | 1.236 ngày 13 giờ 47 phút | 4,9 N US$ | 68,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.15% |
Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI) là gì?
Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) đại diện cho sự tích hợp liền mạch của cơ sở hạ tầng tài chính phi tập trung (DeFi) trên khắp các hệ sinh thái blockchain, cho phép chuyển giao tài sản không cần tin cậy giữa mạng Proof-of-Stake của Polygon và Ethereum. Là một đồng tiền ổn định được kết nối thông qua giải pháp chuỗi chéo chính thức của Polygon, mã thông báo này duy trì tính ổn định của DAI đồng thời tận dụng môi trường tốc độ cao, chi phí thấp của Polygon để nâng cao khả năng sử dụng. Cơ chế bắc cầu loại bỏ rủi ro của bên thứ ba bằng cách sử dụng bằng chứng mật mã và hợp đồng thông minh, đảm bảo giao dịch an toàn mà không bị hạn chế về thanh khoản. Người dùng được hưởng lợi từ phí gas được tối ưu hóa của Polygon và tốc độ hoàn tất giao dịch nhanh hơn so với mạng chính Ethereum, khiến Polygon trở nên lý tưởng cho các tương tác DeFi thường xuyên như cung cấp thanh khoản, cho vay hoặc canh tác lợi nhuận. Giá trị đề xuất của Polygon POS Bridged DAI nằm ở tiện ích kép của nó: duy trì tính ngang bằng với DAI dựa trên Ethereum trong khi mở khóa quyền truy cập vào hệ sinh thái đang phát triển mạnh mẽ của Polygon gồm các sàn giao dịch phi tập trung (DEX), giao thức cho vay và ứng dụng phi tập trung (dApp).
Thống kê giá của Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI)
Tính đến 22 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token DAI trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 320,94 Tr US$. Token DAI giao dịch trên 1 blockchain và 2200 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 461.631 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 40.215.870,73 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token DAI là 40.215.870,73 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) (DAI) là 372,04 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token DAI được phát hành trên blockchain nào?
Token Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) DAI được phát hành trên Polygon.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang DAI là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 DAI sang USD là 1 US$ tính đến 17:39 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAI với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 DAI với 1 USD.